Sau khi kiểm tra bản đồ và trao đổi với Xuân về các chuyến hàng quân lương, Quang Bình vẫn không khỏi băn khoăn về sự bất thường của Liên. Những mảnh ghép thông tin về cô gái này càng khiến anh thêm nghi ngờ.
Trong khi đó, Liên phải tự xoay xở với những khó khăn của cuộc sống mới. Vô tình, sự khéo léo và sáng tạo đã giúp cô tạo ra những thứ hữu ích.
Trời ngả về chiều. Nắng cuối ngày len lỏi qua từng tán lá, phủ lên con đường dẫn về khu nhà phía tây một sắc vàng hiu hắt. Đó là nơi anh làm việc và tạm nghỉ trong khu trại. Từ xa, Quang Bình đã thấy bóng người quen đứng trước cửa. Xuân khoác áo chẽn nâu sẫm, tóc búi gọn sau gáy. Nét mặt cô bình thản, nhưng ánh mắt thỉnh thoảng đăm chiêu, như đang chờ đợi một điều gì đã định sẵn trong lòng.
Quang Bình tiến lại, nhẹ giọng:
"Cô Xuân đến rồi. Mời vào trong, ta bàn việc."
Anh mở cửa, nhường bước cho Xuân vào trước. Anh lặng lẽ khép cửa, bước lại bên bàn, ngồi xuống như thường lệ.
Xuân đặt một phong thư lên bàn:
"Thư của cô Nhạn. Tôi đã xem sơ. Việc chuẩn bị đã đâu vào đấy. Anh coi lại, rồi định liệu."
Quang Bình mở thư, chăm chú theo dõi từng nét chữ đều đặn, gọn gàng. Cách liệt kê rõ ràng từng phần lương thực, quân dụng và lộ trình cho thấy sự chuẩn bị chu đáo. So với những tính toán trong đầu anh, số liệu gần như không lệch.
Trong ánh đèn dầu chập chờn, Quang Bình trải tấm địa đồ lên mặt bàn. Ngón tay trỏ dọc theo dòng sông Côn[76] - con đường giao thương chính giữa hai miền thượng và hạ. Vùng thượng lưu với những đặc sản quý giá từ trầm hương, trầu nguồn đến mật sáp, ngà voi. Phía hạ lưu, đồng bằng trù phú với lúa gạo bát ngát, trồng bông, trồng dâu nuôi tằm, dệt vải. Xa hơn, biển cả dạt dào cá, tôm, muối...
Anh lên tiếng, giọng trầm và rõ ràng:
"Tai mắt triều đình hiện dày đặc. Từ An Thái lên Phú Phong, không đoạn nào còn an toàn tuyệt đối. Có ghe chở thóc vừa bị xét ở khúc An Thái. Quan phủ Quy Nhơn[77] có lẽ đã bắt đầu lần theo dấu. Các chuyến đi tới đây phải kín đáo gấp bội."
Anh tạm dừng, ánh mắt không rời khỏi những đường gấp khúc trên địa đồ.
"Từ Phú Phong lên bến Trường Trầu, nước yên, sông rộng, ghe đi nhanh. Vì thế lại dễ bị chú ý. Phải tránh các trạm gác dọc ven, kể cả những đồn nhỏ mới dựng. Căn dặn người lo thuyền, ngụy trang cho khéo: hàng giấu trong bao rơm, kèm củi khô, tre nứa."
Anh nhìn Xuân, không ra lệnh mà gửi gắm niềm tin giữa hai hai người cùng chung một trận tuyến.
Bến Trường Trầu thuộc làng Kiên Mỹ, nằm nơi ngã ba giao thủy, nơi sông Côn gặp dòng Đá Hàng. Đây là điểm giao thương sầm uất của thương lái hai miền, nơi mặt hàng trầu là đặc trưng khiến nơi đây mang tên gọi ấy. Đồng thời, nơi đây cũng là trạm trung chuyển quan trọng. Ngược lên có thể đi tiếp đến Tây Sơn thượng đạo, xuôi về có thể đến đầm Thị Nại - nơi cửa sông ra biển.
Ngón tay anh lướt qua vòng khoanh đỏ trên tấm bản đồ.
"Từ Trường Trầu đến Tả Giang, nước đổi dòng liên tục, đá ngầm lại nhiều. Nhắc người chèo phải nhớ rõ lối, tránh mắc cạn, tránh gây động. Dân chài ở đó không phải lính, nhưng ánh mắt thì chẳng thiếu. Ghe qua mà không để lại tiếng, ấy mới là việc khó."
Xuân khẽ gật đầu, nét mặt không lay chuyển. Mắt dõi theo các ký hiệu trên bản đồ:
"Tôi sẽ chọn đội chèo giỏi nhất làm nòng cốt. Mỗi tổ chia người theo phần: kẻ dò đường, người cảnh giới."
Cô chỉ tay vào một điểm gấp khúc trên địa đồ, đoạn sông như bị bóp nghẹt bởi địa hình hiểm trở.
"Khúc Hạ Giao lòng sông có nhiều hòn đá tảng dựng đứng. Tôi cho tập kéo dây vượt ghềnh suốt mười hôm nay. Người đã quen tay, thuyền có trở cũng không ngại."
Gió ngoài hiên khẽ lay tấm phên tre. Những tiếng lách cách vang lên từng hồi rồi tan vào khoảng không yên tĩnh. Quang Bình lặng yên, ánh mắt trầm ngâm nhìn bản đồ. Ngón tay anh dừng ở một khúc cong của dòng sông. Giọng anh cất lên, chậm rãi:
"Năm hôm nữa là rằm. Triều lên, thuyền dễ qua ghềnh. Báo phía cô Nhạn lùi chuyến, chia hàng đi trong hai ngày mười lăm và mười sáu, khởi hành giờ Tuất[78]."
Anh đưa tay chỉ vào vùng ven sông ở Thượng Giang:
"Nếu không gặp trở ngại, thuyền sẽ kịp đến Thượng Giang vào giờ Dần hôm sau. Cô cho người đón, chia hàng tại chỗ, vác lên đường núi." Giọng anh trầm xuống, từng chữ rõ ràng: "Tuyệt đối không để rò tin. Mỗi chuyến hàng mang theo không chỉ là lương thực... mà là mạch sống của quân ta. Giữ hàng như giữ người."
Xuân đứng thẳng dậy, đôi mắt ánh lên sự quả quyết. Cô siết chặt bàn tay, từng từ thốt ra rắn rỏi:
"Yên tâm. Tôi truyền lệnh trong đêm nay. Ai làm sai, sẽ xử nghiêm."
Anh đáp lại bằng cái gật đầu nhẹ, thay cho ngàn lời tin tưởng. Anh nhìn ra ngoài cửa sổ, bóng tối buông dần xuống thôn An Lũy. Giữa núi rừng, nơi từng tán lá, từng hòn đá đều giữ kín bí mật của những người đang âm thầm đấu tranh cho tự do.
Anh nhìn lại Xuân, giọng nhẹ nhàng hơn, như chốt lại cuộc bàn bạc:
"Cứ theo nếp cũ. Cô lo quân nhu[79], anh Diệu phụ trách quân giới[80]. Hai bên phối hợp. Đường thì quen, thời thế đã khác. Lòng người càng phải vững."
"Tôi sẽ thu xếp chu toàn." Xuân đón lấy lá thư từ tay Quang Bình, hơi ngập ngừng: "Còn một việc... là chuyện anh từng dặn tôi khi trước."
Từ ống tay áo bên trong, Xuân rút ra tờ địa đồ, nhẹ tay mở ra, đặt bên cạnh bức thư:
"Anh xem... chữ viết này, có phải cùng một người?"
Đôi mắt anh dõi theo dòng chữ một cách cẩn trọng, lông mày anh thoáng nhíu lại rồi giãn ra.
"Đến chín phần là giống. Tuy nhiên... chưa thể kết luận." Anh ngừng lời một thoáng, nói tiếp: "Cô thu xếp cho họ gặp nhau. Không cần gượng ép. Xem nét mặt, lời ăn tiếng nói, rồi báo lại tôi."
"Tôi hiểu. Tôi đi chuẩn bị ngay."
Xuân bước lùi một bước, chào nhẹ rồi quay đi. Tiếng bước chân nhẹ nhàng khuất dần sau vách cửa gỗ.
Trong căn phòng, Quang Bình ngồi lặng thêm một lúc. Từ tay áo, anh lấy ra xấp giấy mang về từ chỗ Xuân Kiều. Ánh mắt dừng lại nơi những ký tự lạ: nét đều đặn, giản dị, sắp xếp theo một trật tự rõ ràng.
Phụ âm... nguyên âm... rồi dấu thanh. Không mang nghĩa tự thân như chữ Nho, chữ Nôm, mà như một khuôn âm, dùng để phát ra tiếng nói.
***
Nắng chiều phủ vàng trên mái nhà, ánh sáng dịu dàng như màu nghệ phai. Liên khom người nhấc những tấm vải vừa phơi xong khỏi giàn tre ngoài sân. Mùi nắng vương vấn trong từng thớ vải, hòa quyện cùng mùi thuốc nhuộm thảo mộc. Những tấm vải khô, màu sắc rực rỡ dưới ánh nắng, đã qua bao ngày dệt, bao công sức của đôi tay.
Cô ôm xấp vải bước qua ngưỡng cửa vào gian nhà. Bên trong, tiếng khung cửi đều đặn gõ nhịp. Cô nhẹ nhàng đặt từng xấp vải lên bàn gỗ, ngắm nhìn thành quả của mình, lòng dâng tràn niềm vui. Dù chỉ là những tấm vải đơn sơ, nhưng cũng là cả một sự nỗ lực không ngừng. Bất chợt, một cảm giác khó chịu dâng lên, từ dưới bụng, âm ỉ và nặng nề. Sự ẩm ướt dần lan tỏa, thấm vào từng bước chân. Cô nhận ra ngay đó là dấu hiệu gì. Nếu là trước đây, Liên có thể sẽ không quá lo lắng. Nhưng trong hoàn cảnh này, giữa thời đại này, không có băng vệ sinh... Phải làm sao?
Cô nhìn quanh, các chị em vẫn chăm chú công việc của mình. Liên đi nhẹ đến gần chị Đào, người duy nhất mà cô có thể nhờ cậy lúc này. Tim cô đập mạnh trong lồng ngực, tiếng nói mang theo chút bối rối, ngập ngừng:
"Chị Đào... Ừm... Em có thể hỏi một chuyện... hơi riêng tư không ạ?"
Chị Đào ngẩng lên, ánh mắt dịu dàng và ấm áp, giọng chị nhẹ nhàng như hiểu được sự lo lắng của cô:
"Chớ ngại mà cứ nói đi, có điều chi khó khăn, ta sẽ cùng lo liệu."
Liên cúi mặt, giọng nhẹ bẫng như muốn giấu đi sự ngượng ngùng:
"Chuyện... của con gái mỗi tháng... ở đây, mình... làm sao để giữ vệ sinh?"
Chị Đào nhìn cô, khoé mắt ánh lên sự thấu hiểu:
"Chuyện ấy, con gái ai cũng phải trải qua, trời ban vậy, đâu cần phải bận lòng."
Chị Đào đứng dậy khỏi khung cửi, đi về phía chiếc rương gỗ nhỏ kê sát vách. Mở nắp, bên trong là những tấm vải được xếp ngay ngắn. Chị lấy ra vài tấm, gói lại trong một miếng vải mỏng, rồi quay lại đưa cho Liên.
"Đây là nguyệt kinh bố[81], làm từ mấy lớp vải dày. Em buộc dây quanh eo rồi quấn vải từ trước ra sau, cột chặt cho yên. Khi thấy ướt, hãy thay giặt ngay. Người ta thường dùng nước lá trầu, cũng có kẻ giặt bằng nước ấm rồi phơi nắng cho khô ráo, nhớ đừng để ẩm."
Liên đón lấy gói vải, tay hơi run vì còn lạ lẫm với cách thức này. Cô khẽ gật đầu, tỏ vẻ cảm ơn, lòng nhẹ nhõm:
"Dạ... Em cảm ơn chị."
Chị dặn dò, nhẹ nhàng như đang kể lại lời mẹ đã dặn mình thuở nào:
"Tới kì rồi cũng là mốc son, từ nay thân thể em đổi thay. Lúc ấy, người sẽ yếu hơn, dễ đau bụng. Nếu khó chịu, cứ nói cùng ta, ta sẽ sắc nước gừng hay đắp lá thảo mộc cho đỡ."
"Dạ, em vẫn ổn. Em cảm ơn chị nhiều."
Chị Đào đặt tay lên vai cô, mỉm cười:
"Lát nữa em qua nói với chị Cúc một tiếng. Mấy ngày này, em hãy ở lại lán trại, chớ nên ra ngoài luyện võ vội. Đừng lo quá, rồi cũng qua."
"Dạ!"
Liên cầm gói vải, bước chậm về gian buồng, trong lòng cảm thấy ấm áp vì sự quan tâm, chia sẻ của chị Đào. Ở đây, không có những tiện nghi như thời đại cô từng sống, nhưng lại đầy ắp tình người và sự giúp đỡ.
Liên mở gói vải chị Đào đưa cho. Miếng vải Nguyệt kinh bố có hình chữ nhật, dài khoảng 50-60 cm, rộng tầm nửa gang tay, với nhiều lớp vải chồng lên nhau. Mỗi đầu vải được may thêm hai sợi dây nhỏ để buộc quanh eo. Cô hít một hơi dài, tự nhủ: "Không còn cách nào khác, mình phải làm quen thôi."
Lần đầu mặc thử, có chút không quen. Làn da cô như run lên dưới sự ẩm ướt và cộm của vải, mỗi cử động lại làm cô thêm phần bất an. Mặc dù chưa thực sự thoải mái, ít nhất nó cũng giúp cô giải quyết được vấn đề trước mắt.
Đêm đó, Liên trằn trọc mãi không ngủ được. Trong đầu cô chập chờn hình ảnh quen thuộc: băng vệ sinh, quần lót... những thứ bình thường ở thời hiện đại, mà nơi đây lại xa xỉ. Chợt cô nhớ tới xơ bông thừa sau khi xe sợi, cùng đống vải vụn còn sót bên khung cửi. Một ý nghĩ lóe lên: mình có thể tận dụng chúng.
Sáng hôm sau, khi mọi người còn luyện võ ngoài sân, Liên đi vào gian phòng dệt như thường lệ. Cô lấy vài miếng vải vụn, cắt thành hai mảnh gần như hình tam giác, khâu lại, luồn dây làm thành một chiếc quần lót đơn giản. Tiếp đó, cô may thêm miếng băng vải nhồi bông vụn, bao ngoài bằng lớp vải bông, có thể giặt và dùng lại.
Khi mặc thử chiếc quần lót và băng vải tự chế, Liên khẽ thở phào nhẹ nhõm. Miếng vải giờ được cố định chắc chắn, không còn xê dịch, từng bước đi nhẹ nhàng hơn. Dù chưa thật thoải mái, đây đã là một cải tiến rõ rệt. Một nụ cười hài lòng thoáng nở, cô tiếp tục may thêm vài chiếc nữa.
Chị Đào từ ngoài bước vào, thấy Liên đang chăm chú làm gì đó, liền hỏi:
"Em đang may gì vậy?"
Liên khẽ gật đầu, cười nhẹ:
"Dạ... em đang thử làm một chút. Đây là quần lót, mặc bên trong quần bình thường. Còn cái này là băng vải, em cải tiến từ cái nguyệt kinh bố. Nó nhỏ gọn hơn, giữa lớp vải em nhét thêm xơ bông vụn còn dư lúc xe sợi, để dễ thấm. Dùng xong thì lấy phần bông ra đốt bỏ, vải thì giặt lại như bình thường. Dây này buộc trực tiếp vào đáy quần lót, đi lại cũng tiện và không bị xê dịch."
Chị Đào chậm rãi bước đến, ngồi xuống bên cạnh. Chị nhẹ nhàng cầm lấy một miếng băng vải, sờ tay lên lớp bông mềm mại bên trong.
'Thực ra, mỗi lần tới tháng, ngồi không đã bất tiện, đi lại cũng không thoải mái chút nào. Làm kiểu như em, nhìn tiện lợi hơn nhiều rồi đấy, đúng là sáng dạ!"
Cô chỉ lí nhí "Dạ!", niềm vui sướng thoáng hiện trong khóe mắt.
Đào nhìn Liên một lát, với vẻ đầy khích lệ và thoáng chút thán phục.
"Vậy em làm thêm vài cái đi, ta sẽ học theo. Nếu hay, sẽ truyền dạy cho mấy chị em khác."
Rồi từ chị Đào, chuyện lan ra mấy chị em trong phòng dệt. Ban đầu, họ chỉ tò mò: "Cái gì mà quần lót, băng vải nhét bông vào?" Sau khi vài người thử dùng, họ bắt đầu kể cho nhau nghe. Không rầm rộ, không rộn ràng, chỉ là lời truyền tay giữa những người phụ nữ, trong bếp, bên khung cửi. Mấy chị em gặp Liên cứ hay trêu:
"Con bé này sao mà khéo thế. Đó giờ cứ dùng vậy thôi chứ ai nghĩ tới làm này làm kia đâu."
Liên mỉm cười, không nói gì thêm. Trong lòng cô chợt thấy ấm lạ thường. Ở nơi xa lạ, giữa thời đại không thuộc về mình, cô vẫn tìm được cách để làm điều gì đó có ích. Cô không thể mang ánh sáng văn minh hiện đại về đây, nhưng cô có thể dùng những kiến thức, sự khéo léo của mình để cải thiện cuộc sống, dù chỉ là những điều nhỏ nhặt nhất. Sự chấp nhận, tin tưởng từ các chị em đã cho cô một cảm giác thuộc về, một ý nghĩa đích thực.
***
Sau những ngày đầu bỡ ngỡ với nguyệt kinh bố và sự tự hào nho nhỏ khi cải tiến được chúng, Liên dần quen với cuộc sống nơi đây. Cô vẫn làm việc ở gian phòng dệt, tiếng khung cửi gõ nhịp đã trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống thường ngày. Chị Ya Đố vẫn thường tới lui coi sóc tình hình, hướng dẫn cặn kẽ từng thao tác cho mấy chị em. Điều khiến Liên chú ý là trên hông chị luôn đeo một túi vải nhỏ nhắn, thêu hoa văn đầy màu sắc. Mỗi khi chị cúi xuống hay di chuyển, một mùi hương thoang thoảng, dễ chịu lan tỏa. Hương không nồng gắt như hương hoa thông thường, mà dịu nhẹ, thanh mát.
Một buổi chiều, khi công việc đã vãn, Liên mạnh dạn tiến đến gần chị Ya Đố:
"Chị Ya Đố, em có thể hỏi một chút về cái túi vải nhỏ chị đang đeo không ạ? Mùi hương của nó thật dễ chịu."
Chị Ya Đố mỉm cười hiền hậu, đưa tay chạm vào chiếc túi trên hông:
"À, cái túi ấy sao? Gọi là túi hương trấn an. Ở nơi này, nhiều người đeo nhằm giữ tinh thần nhẹ nhàng, nhất là lúc lao lực hay mệt mỏi."
Liên nhìn xuống những mảnh vải vụn đủ màu sắc còn sót lại sau mỗi lần cắt may, trong đầu đã dần nhen lên một ý tưởng.
"Trong túi hương này có những gì vậy chị? Em thấy hương thơm vừa lạ lại vừa quen.
Chị Ya Đố gỡ chiếc túi ra khỏi hông, mở nút thắt, đổ một ít thảo mộc bên trong ra lòng bàn tay:
"Trong này thường có các loại hoa khô như hoa lài, hoa cúc, hoặc hoa bưởi... thêm chút thảo mộc phơi khô như vỏ quýt, lá sả, hoặc bạc hà. Mỗi thứ có công dụng riêng, giúp an thần, dễ ngủ, thư thái tâm trí."
Liên tỉ mỉ quan sát, ý tưởng trỗi dậy. Cô thầm nghĩ, mình có thể tận dụng những thứ có sẵn để làm ra những chiếc túi hương tương tự, không chỉ cho mình mà có lẽ còn cho mọi người nữa.
Liên ngẩng lên, mỉm cười nhẹ, đôi mắt cô lấp lánh sự mong chờ:
"Vậy em có thể thử làm vài chiếc không ạ? Em thấy ở đây mình hay có vải thừa sau khi may quần áo." Gương mặt Liên bừng sáng niềm hứng khởi: "Nếu thành công, em sẽ tặng cho các chị trong trại. Có khi giúp mọi người thư giãn sau những buổi luyện tập vất vả."
Chị Ya Đố gật đầu:
"Được chứ. Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về thảo mộc, em có thể đến gặp Thầy Cang, người am tường y học cổ truyền vùng này."
Lời của chị Ya Đố như mở ra một cánh cửa mới trong tâm trí Liên. Sau khi làm xong phần việc hôm nay, Liên xin phép chị đi gặp thầy Cang. Cô theo lời chỉ dẫn đi men lối mòn dẫn đến căn nhà lá đơn sơ. Dừng chân trước cửa ngôi nhà, cô đã cảm nhận được hương thảo mộc thoang thoảng trong không trung. Liên đưa tay lên gõ cửa.
Lát sau, cánh cửa hé mở, bên trong là một người đàn ông tầm sáu mươi, tóc đã điểm sương đang đứng nơi bậc cửa. Thầy Cang đưa mắt nhìn Liên. Một thoáng ngỡ ngàng lướt qua. Chính ông cũng nhận ra gương mặt quen thuộc của cô gái từng lạc trong rừng ngày nào.
Liên cúi đầu chào, trong lòng thoáng dậy niềm xúc động. Cô vẫn nhớ dáng ông bác đeo gùi, tay cầm gậy gỗ bước nhanh thoăn thoắt giữa rừng ngày ấy.
"Con chào thầy. Con không ngờ lại được gặp thầy ở đây. Lần trước con vẫn chưa kịp nói lời cảm ơn đến thầy."
Thầy Cang mỉm cười hiền hậu, đưa mắt nhìn Liên:
"Được gặp lại là duyên lành. Con đã gia nhập Tây Sơn, coi như người trong nhà. Nay tìm ta có chuyện chi?"
"Dạ, con có ý định làm túi hương cho mấy chị em trong trại. Con nghe chị Ya Đố có nhắc đến thầy am hiểu nhiều loại thảo mộc nên đến học hỏi thêm. Không biết có làm phiền thầy không ạ?"
"Con có lòng học hỏi là tốt." Thầy chỉ vào tấm phản tre giữa nhà: "Con qua đó ngồi đi."
Thầy Cang nói một cách từ tốn:
"Túi hương chẳng phải chỉ để thơm, mà còn để điều hòa khí huyết, an thần, dưỡng tâm. Mỗi loài thảo mộc đều có tính riêng. Hoa lài giúp thư giãn, hoa cúc giúp ngủ ngon, vỏ quýt làm tỉnh táo, bạc hà làm sảng khoái đầu óc."
Ông lấy từ những ngăn kệ gỗ chứa các loại thảo dược đã phơi khô, mùi thơm mộc mạc thoảng lên:
"Ngải cứu giữ ấm, trừ phong; hương nhu tía an thần, tốt cho giấc ngủ; thêm chút gừng khô, quế chi giúp khí huyết vận hành thuận lợi."
Liên chăm chú nhìn từng loại thảo mộc mà Thầy Cang giới thiệu. Cô lấy ra một mảnh vỏ cây đã phơi khô, dùng nó thay giấy ghi chú, lấy mảnh than làm bút. Cô cẩn thận ghi chép: "Ngải cứu - trừ hàn, giữ ấm, hương nhu - điều khí, an thần..."
Tiếp đó, cô hỏi về cách phơi khô, bảo quản để giữ được mùi hương lâu nhất. Thầy Cang tận tình chỉ dẫn từng li từng tí, từ việc hái lá vào buổi sáng sớm khi sương còn đọng, đến cách phơi trong bóng râm để giữ màu và tinh dầu.
"Khi làm túi hương, nên chọn vải bông để giữ mùi lâu, đừng nhồi chặt quá kẻo mùi không toả."
Trước mắt Liên, những chiếc lá nhỏ, những thao tác cẩn trọng, và giọng nói chậm rãi của thầy như kết thành một dòng chảy thầm lặng. Cô cúi đầu, thì thầm:
"Con sẽ nhớ lời thầy."
Từ đó, Liên càng say mê tìm hiểu về thảo mộc. Cô thường xuyên lui tới chỗ Thầy Cang, không chỉ để học cách bào chế túi hương mà còn để khám phá những kiến thức y học cổ truyền sâu rộng. Thầy Cang, với tấm lòng cởi mở và sự tinh thông, không ngần ngại chia sẻ. Ông chỉ cho Liên cách nhận biết các loại cây thuốc trong rừng, cách phơi sấy, bảo quản để giữ trọn dược tính. Thầy cũng kể cho cô nghe về những bài thuốc gia truyền, những kinh nghiệm trị bệnh từ ngàn xưa của người dân tộc Ba Na.
Liên ghi chép cẩn thận vào những mảnh vỏ cây, những ký tự nguệch ngoạc nhưng chứa đựng cả một thế giới tri thức mới mẻ. Cô nhận ra rằng, dù cuộc sống nơi đây thiếu thốn tiện nghi vật chất, nhưng lại ẩn chứa một kho tàng văn hóa, y học dân gian vô cùng phong phú và quý giá. Mỗi lần học được một điều mới, Liên lại cảm thấy mình gần gũi hơn với mảnh đất này, với con người nơi đây. Cô không còn là một kẻ lạc loài, mà là một phần của cộng đồng, góp sức bằng chính những điều nhỏ bé.
Với kiến thức từ thầy Cang và sự khéo léo vốn có, Liên bắt tay vào làm những chiếc túi hương đầu tiên. Cô tỉ mẩn lựa chọn những mảnh vải vụn có màu sắc tươi tắn từ rổ vải thừa ở phòng dệt. Từng đường kim mũi chỉ được cô may cẩn thận, tạo thành những chiếc túi nhỏ nhắn.
Liên ngồi một mình bên hiên nhà cũ, nơi thầy Cang đã cho cô tạm dùng để thử tay nghề. Cô trải tấm vải ra, bên trên là những nhúm thảo mộc đã được xử lý và phơi khô: ngải cứu, đinh hương, bạch chỉ, trần bì... Những tầng hương không chỉ khác nhau về mùi, mà như mang trong mình khí chất riêng: nóng, ấm, dịu, thanh, đan xen như một bản nhạc lặng lẽ giữa đời thường.
Cô lấy ra những chiếc túi vải đã may sẵn, nhẹ tay cho thảo mộc vào giữa, từ tốn rút dây. Một túi hương tròn trĩnh hoàn thành, thô mộc mà đầy sinh khí. Cô buộc sợi chỉ đỏ quanh miệng túi, thắt nơ trang trí cho thêm phần đẹp mắt. Liên mang chiếc túi hương đầu tiên đến tặng chị Đào.
Đào nhận lấy món quà, mỉm cười:
"Cảm ơn tấm lòng của em. Đây là món quà vô giá đấy."
Liên cười bẽn lẽn:
"Dạ, em học được từ thầy Cang và chị Ya Đố. Em nghĩ mùi hương này có thể giúp mình thoải mái hơn khi làm việc, hoặc là khi đi ngủ."
Chị Đào buộc chiếc túi vào hông, cười rạng rỡ:
"Thật hợp ý ta! Mấy hôm nay ngồi dệt lâu cũng thấy người mỏi mệt. Có cái này chắc sẽ dễ chịu hơn nhiều."
Thấy chị Đào vui vẻ đón nhận, Liên lấy thêm vài chiếc nữa mang tặng các chị em trong tổ dệt. Vài tiếng trầm trồ vang lên:
"Thơm quá!"
"Cái này chắc dễ chịu lắm đây!"
Người đeo vào hông, người đặt vào giỏ đồ, hương thơm thảo mộc nhẹ nhàng lan tỏa, xua đi sự mệt mỏi của một ngày dài lao động. Ngắm nhìn những nụ cười hài lòng của các chị em, Liên siết nhẹ chiếc túi hương cuối cùng còn lại trong tay, một cảm giác hạnh phúc lan tỏa trong lòng. Không phải niềm vui bùng nổ, mà là sự bình yên, mãn nguyện len lỏi.
Cô không thay đổi thế giới, chỉ mang đến chút tiện nghi từ những điều giản dị, nhỏ bé, nhưng lại được mọi người trân trọng biết bao.
Những chiếc túi hương thảo mộc không chỉ dừng lại ở phòng dệt. Tiếng lành đồn xa. Một buổi sáng, khi Liên đang phân loại vải vụn, chị Cúc bước tới, trên tay cũng lấp ló một chiếc túi hương nhỏ.
"Liên này, cái túi hương của em hay thật. Mấy hôm nay ta đeo nó khi đi ngủ, thấy giấc ngủ sâu hơn hẳn. Người cũng không còn nặng nề như trước nữa."
Chị Cúc thong thả nói thêm:
"Nhiều chị em ở bếp, người làm đồng cũng muốn có vài cái. Em có thể chỉ họ làm chăng? Khi rảnh, mọi người tự làm được cho mình."
"Dạ được!"
Lời đề nghị của chị Cúc khiến Liên bất ngờ. Cô chưa từng nghĩ những đóng góp nhỏ bé của mình lại có sức lan tỏa đến vậy.
___
[81]Nguyệt kinh bố (月經布): là vải dùng trong thời kỳ kinh nguyệt, làm từ vải bông dày, thường nhiều lớp, cắt thành hình chữ nhật hoặc vuông, buộc quanh eo bằng dây. Nó được dùng trước khi có băng vệ sinh, có thể giặt sạch và tái sử dụng nhiều lần.
月經 (Nguyệt kinh): kinh nguyệt.
布 (Bố): vải, khăn, tấm vải
Bình luận
Chưa có bình luận