Giữa tiếng thoi đưa, tiếng trống trận và ánh lửa đêm, Liên dần khám phá những điều mới lạ ở trại Tây Sơn. Cô hiểu thêm về lòng yêu nước, về ý chí của người phụ nữ, và cả giá trị của chữ Nôm.
Quyết tâm tìm hiểu, Liên tìm đến La Xuân Kiều - một văn nhân tài giỏi, người được kì vọng sẽ giúp cô giải mã những bí ẩn của thời đại. Cuộc gặp gỡ định mệnh hứa hẹn sẽ mở ra một chương mới cho cô trong thế giới đầy biến động.
Qua giờ trưa, Đào dẫn Liên đến khu nhà phía tây. Những ngôi nhà gỗ được dựng đơn giản mà kiên cố, mái lợp bằng lá cọ hay tranh, vách gỗ chắc chắn. Hai người dừng chân trước một ngôi nhà gỗ năm gian truyền thống, nằm vững chãi trên nền đất nện bằng phẳng.
Đến trước gian ngoài cùng bên phải, Đào dừng lại và đẩy cửa bước vào, cánh cửa gỗ khẽ cọt kẹt mở ra, để lộ một gian nhà rộng rãi. Trong căn phòng thoáng mùi bông vải, vài người phụ nữ đang ngồi bên khung cửi, bàn tay thoăn thoắt đưa thoi, mỗi người một công đoạn, tiếng khung gõ lách cách đều đặn.
Ở góc trong, một người phụ nữ mặc trang phục dân tộc màu đen ngồi thẳng lưng, dáng điềm tĩnh. Mái tóc đen dài được búi gọn sau gáy, làn da bánh mật rắn rỏi, khuôn mặt toát lên vẻ cương nghị, xen lẫn chút dịu dàng. Đôi mắt đen sâu, ánh nhìn sắc sảo mà kín đáo, như nhìn thấu mà lại không phô bày.
Đào khẽ cúi đầu, cất tiếng:
"Chị Ya Đố, đây là cô Liên, mới vào trại được ít hôm." Rồi Đào quay sang Liên, nói nhỏ:
"Đây là chị Ya Đố - vợ thứ của chúa công. Mọi việc liên quan đến lương thảo, y phục, dụng cụ trong trại Tây Sơn thượng đều do chị ấy điều phối."
Liên ngập ngừng nhìn người phụ nữ trước mặt, chỉ khoảng chừng hai mươi vậy mà đã quán xuyến bao việc lớn nhỏ trong trại. Trong lòng cô không khỏi vừa ngạc nhiên vừa nể phục. Liên cúi đầu, giọng lễ phép:
"Em chào chị."
Ya Đố khẽ gật đầu, đôi mắt ánh lên vẻ hiền hậu khi lướt qua gương mặt còn ngại ngùng của Liên. Giọng chị nhẹ nhàng, tựa như tiếng gió nhẹ đầu buổi sớm:
"Chào em. Trước đây em từng học qua việc dệt chưa?"
Liên vội lắc đầu:
"Dạ chưa ạ."
Liên làm việc trong bộ phận marketing, công việc của cô xoay quanh hình ảnh sản phẩm cuối cùng - những bộ váy áo được cắt may tinh xảo, sản xuất hàng loạt bằng dây chuyền hiện đại. Máy móc mang đến hiệu quả, tốc độ, sự chính xác một cách tuyệt đối. Ngược lại, nghề dệt thủ công - chậm rãi, tỉ mỉ, đầy kiên nhẫn - dường như mang trong nó một điều gì đó sâu sắc hơn. Mỗi sợi vải, mỗi đường dệt là dấu vết của bàn tay người làm, là sự khác biệt không trộn lẫn, là cảm xúc được gửi gắm trong từng tấc vải. Những điều đó, máy móc không sao thay thế được.
Ya Đố mỉm cười nhẹ, ánh mắt dịu dàng như muốn xoa dịu sự lúng túng của cô gái trẻ:
"Vậy thì khởi đầu từ những điều cơ bản. Đào, phiền cô chỉ bảo cho cô ấy."
Đào gật đầu:
"Vâng."
Đào dẫn Liên đến góc phòng, nơi một chiếc thúng lớn đựng đầy bông trắng đã phơi khô. Cô lấy ra một nắm, nói:
"Trước tiên là đánh bông. Bông phải phơi ráo rồi dùng cung đánh cho tơi."
Đào cầm cây cung, gảy nhẹ trên đám bông. Dây rung lên, từng cụm bông nở bung như mây. Liên làm theo, lúng túng ban đầu, nhưng nhờ Đào hướng dẫn tận tình, dần cũng quen tay. Xong phần đánh bông, Đào chuyển sang bàn quay sợi:
"Tiếp theo là kéo sợi. Chân đạp đều, tay rút bông theo nhịp quay."
Liên ngồi đối diện Đào, chăm chú làm theo. Cô tập kéo đều tay, xoắn nhẹ để tạo thành sợi mảnh. Dưới tay cô, từng sợi bông trắng dần thành hình, kết nối quá khứ với hiện tại. Trong tiếng khung cửi đều đặn, cô gái trẻ lặng lẽ kéo sợi, lòng khẽ dâng lên những suy nghĩ vu vơ.
Đã mấy ngày trôi qua kể từ khi vào trại, cô được đưa đi luyện võ cùng nhóm tân binh, thế mà vẫn không thấy bóng dáng bất kì ai trong Tây Sơn tam kiệt - ba người anh em họ Nguyễn mà cô từng nghe nhắc đến với niềm kính trọng. Không nén được tò mò, Liên quay sang Đào, khẽ hỏi:
"Chị Đào... trại chủ thường không có mặt trong trại sao? Em vào đây đã mấy ngày mà chưa gặp."
Đào vừa định trả lời thì từ cuối phòng, Ya Đố cất giọng. Chị không ngẩng đầu, tay vẫn thoăn thoắt kiểm tra từng nếp vải, nhưng lời nói vọng đến rõ ràng:
"Anh Nhạc đi cùng chú Lữ rồi. Mấy hôm nay vào sâu trong rừng vận động người Thượng tham gia nghĩa quân."
Liên thoáng ngừng tay, đặt nhẹ ống quay xuống:
"Người Thượng cũng tham gia sao, chị?"
Ya Đố gật đầu, quay hẳn lại nhìn Liên. Giọng chị dịu dàng, pha chút tự hào:
"Có chứ. Họ gọi anh là Tơ Mo Bok – Vua Trời. Anh từng giúp họ chống cường hào, nên nay sẵn lòng góp sức. Người cho gạo rau, người theo nghĩa binh. Anh Nhạc không chọn người, chỉ chọn lòng tin vào nghĩa lớn. Thế là đủ."
Liên lặng im. Dưới tay, sợi bông vẫn xoắn thành tơ mảnh, trắng muốt. Mỗi vòng quay như nối liền cô với bao phận người từng ngồi trước khung cửi, gửi gắm niềm tin vào từng sợi vải. Trong lòng, sự kính phục dâng lên – không chỉ dành cho người phụ nữ cương nghị trước mặt, mà còn cho sức mạnh vô hình đang kết tụ quanh cô: một nghĩa lớn không phân ranh giới Kinh – Thượng, nam – nữ.
***
Đầu buổi chiều, khi công việc se sợi vải đã tạm xong, Đào dẫn Liên ra khu chuồng gà phía sau trại. Ngoài những con gà được thả rông đi trong sân quây rào, Liên để ý thấy còn có một chuồng riêng biệt, được dựng bằng tre nứa, che kín bởi những tấm lá cọ dày để tránh ánh sáng quá gay gắt. Liên tò mò nhìn vào và thấy bên trong, có một con gà trống đang đứng thẳng, lông đỏ rực rỡ, ánh lên như lửa.
"Con gà này trông có vẻ đặc biệt."
Đào mỉm cười, đáp bằng giọng điệu nhẹ nhàng:
"Nó tên là Hùng Kê, thầy Lữ nuôi từ thuở thiếu niên. Thầy vốn ít lời, chỉ quen đọc sách với chăm con gà ấy. Thầy dạy nó chẳng phải chỉ vung cựa, mà còn biết tính, biết chờ thời."
Liên tiến lại gần chuồng gà, nhìn con vật đang cẩn thận mổ thức ăn. Nó không giống những con gà thường thấy trong trại: mắt sáng như hạt châu, mỏ cong, cựa dài, mỗi bước đi đều khoan thai, đầy khí thế. Nó nhìn người bằng ánh mắt như có ý thức, không hốt hoảng, không hùng hổ, mà bình thản như một bậc quân tử mang lông vũ.
Đào kể tiếp:
"Có lần trại mở hội đá gà cho vui, thầy đem Hùng Kê ra đấu. Ban đầu chẳng ai để ý, tưởng nó yếu ớt thua ngay. Nào ngờ vừa nhập trận, nó đánh như có thần. Mỗi đòn tung ra đều hiểm, lại biết tránh, biết giữ. Đối thủ khỏe đến mấy cũng lần lượt gục cả."
Liên tò mò:
"Vậy nó có từng thua bao giờ chưa chị?"
Đào mỉm cười:
"Chưa từng. Người trong trại vẫn nói, nó thắng không chỉ nhờ cựa khỏe, mà bởi cái gan. Thầy Lữ cũng thường nói: Hùng Kê chẳng khác gì một tay lính trận, đã xông pha thì đánh đến cùng. Nó cũng giống tính thầy: lặng lẽ, nhưng khi đã ra tay thì quyết, chẳng hề lùi bước."
Nói rồi, Đào xách rổ rau thừa đặt vào tay Liên:
"Trước tiên, phải cho Hùng Kê ăn đã."
Liên làm theo, rải từng nắm rau xuống trước chuồng. Con gà trống lập tức lao ra, cổ vươn dài, mỏ mổ liên hồi, đôi cựa sắc khua lách cách xuống đất. Dáng vẻ oai vệ ấy khiến Liên thoáng rùng mình, như đang chứng kiến một chiến binh thật sự.
Hai người quay lại, chia phần rau còn lại cho bầy gà khác. Đám gà con, gà mái ùa tới tranh giành, cánh vỗ rộn ràng, bụi đất tung mù. So với chúng, Hùng Kê vẫn đứng tách biệt, lặng lẽ quan sát bằng đôi mắt đỏ rực, khiến cả đàn phải dè chừng.
Liên khựng tay, dõi theo nó. Trong lòng, như có một tia lửa nhỏ vừa được nhen lên – thứ tinh thần không chịu khuất phục, nuôi lớn từ cả rau thừa, nhưng hóa thành uy vũ khiến cả đàn phải kính nể.
Dưới ánh nắng chiều dần buông, sắc trời chuyển sang một màu cam nhạt, Đào và Liên rảo bước đến một bãi đất trống nằm sau khu lán trại. Nơi ấy, vài người phụ nữ đang tụ tập, tay thoăn thoắt thu gom từng nắm rơm khô, cùng nhau làm hình nộm. Không khí vừa rộn ràng vừa khẩn trương. Người dựng khung bằng tre, người quấn rơm thành thân, tay, chân, đầu. Những chiếc mo cau khô được khéo léo gắn lên làm mặt, vẽ hai chấm đen bằng than thay cho đôi mắt, cùng một nét ngang mỏng tạo thành miệng.
Liên nhìn những hình nộm đang dần hiện hình, tò mò hỏi:
"Chị Đào, mấy cái hình nộm này mình làm để đuổi chim à?"
Cô vẫn quen thấy những con bù nhìn lặng lẽ đứng giữa đồng, bảo vệ những ruộng lúa trĩu bông khỏi lũ chim trời.
Đào mỉm cười, lắc đầu:
"Không phải đâu. Chờ một lát nữa, em sẽ biết."
Khi hình nộm cuối cùng hoàn thành, cả nhóm người nhẹ nhàng đặt những hình nộm lên vai, lặng lẽ tiến về phía bãi cỏ ven sông, nơi gió chiều thổi lộng và mặt nước lấp lánh ánh chiều tà. Không khí lúc này chợt trở nên trang nghiêm, như báo hiệu một điều gì đó sắp sửa diễn ra.
Trăng lên chênh chếch, ánh sáng bạc đổ dài theo những rặng tre lặng lẽ, bãi cỏ ven sông Côn[59] không có tiếng người cười nói, chỉ có ánh lửa lập lòe và tiếng chiêng trống vọng lên từng nhịp, rền vang và lạ lẫm. Những bóng voi lớn lù lù hiện ra trong ánh lửa, thân hình đen sì như núi đá, tai vẫy nhè nhẹ, vòi cử động chậm rãi. Mỗi bước chân của voi làm mặt đất rung lên nhè nhẹ, như tiếng trống thầm vang dưới đất. Trên lưng voi, quản tượng[60] ngồi ngay ngắn, tay nắm dây điều khiển, ánh mắt dõi theo từng hiệu lệnh.
Bên bãi, Liên và mấy chị em được lệnh dựng những hình nộm bằng rơm dàn ra những hàng ngang dọc xen kẽ. Dưới ánh lửa bập bùng, những hình nộm trông như người thật, lắc lư trong gió. Lúc này cô mới hiểu: đó là để voi tập trận. Nhưng một thắc mắc lại trỗi dậy, Liên khẽ hỏi:
"Mà sao phải luyện voi ban đêm vậy chị?"
Đào đáp:
"Phải thế chứ. Voi vốn sợ lửa, lại hay kinh động bởi âm thanh. Mà quân mình nhiều phen dùng hỏa công. Không tập cho chúng quen, lỡ ra trận, lửa bùng lên, voi hoảng loạn thì nguy cho cả người lẫn quân."
Liên như sực nhớ ra một chuyện quan trọng: Nghĩa quân Tây Sơn rất mạnh về hoả khí. Thần công[61], súng hoả mai[62]... đều được cải tiến đạt sức công phá lớn. Tấn công thần tốc, chiến thắng chớp nhoáng, uy danh vang dội. Không chỉ bộ binh hay thủy binh, mà tượng binh của Tây Sơn cũng vô cùng thiện chiến và tinh nhuệ.
"Dạ, em hiểu rồi."
Phía xa, trong ánh lửa, Xuân đang đi dọc bãi tập, dáng vững như núi, gương mặt nghiêm nghị, đôi mắt sắc bén. Xuân tiến lại con voi đầu đàn, thì thầm điều gì đó bên tai nó. Đoạn, cô nhún chân, nhảy hai bước vút lên ngồi trên bành voi[63]. Trong tay Xuân là cờ lệnh, dài như cây thương, mỗi khi giơ lên, trống dội một hồi, voi đồng loạt tiến lên.
"Trống nổi lên - tiến!"
"Chiêng đổi nhịp - lùi lại!"
Tiếng chiêng trống vang vọng vào lòng sông Côn, dội ngược về như tiếng vang của trận mạc. Âm thanh ấy không phải để chỉ huy người, mà để huấn luyện voi làm quen với những tiếng động lớn. Voi không còn cuống cuồng khi nghe tiếng trống giặc, trái lại, nhiều con còn gầm lên phấn khích như vươn vòi nghênh chiến. Những con voi ban đầu còn rụt rè, chập chững, sau vài hồi chiêng trống, chúng bắt đầu rống lên, gầm nhẹ, vươn vòi, dậm chân mạnh mẽ, phá tan dãy hình nộm trong tiếng reo khe khẽ của những cô gái đứng xem xung quanh. Đám lửa bập bùng chiếu bóng những bàn chân khổng lồ đạp rơm bay tơi tả.
Khi bài tập kết thúc, Xuân tiến đến gần voi đầu đàn - một con voi cái to lớn, ánh mắt như có linh hồn. Xuân cầm lấy một khúc thân cây chuối đưa lên, như một phần thưởng cho người bạn đồng hành. Con voi ngoan ngoãn nhận lấy, vòi nhẹ quấn quanh cổ tay cô như một lời cảm ơn thầm lặng.
Liên ngước nhìn lên lưng con voi lớn, ánh mắt dừng lại ở lá cờ đỏ đang phần phật bay trong gió đêm. Trên nền vải thắm, tám chữ thêu chỉ màu vàng lấp lánh dưới ánh lửa trại.
"Mấy chữ trên lá cờ kia nghĩa là gì vậy chị?"
Đào nhìn theo ánh mắt Liên, đôi môi mỉm cười đầy kiêu hãnh:
"Nữ trung hào kiệt chẳng kém trượng phu."
Liên nghe xong, mắt sáng lên. Cô thì thầm, như tự nói với chính mình:
"Nghe thật uy dũng và khí thế..."
Đào gật đầu:
"Chúng ta là con cháu bà Trưng[64], bà Triệu[65]. Dù là phận nữ nhi, vẫn có thể gánh vác non sông. Gặp giặc, thà chết chứ chẳng lùi bước."
Liên lặng im. Ánh lửa bập bùng phản chiếu trong đôi mắt đang mở lớn của cô, như soi thấu tận tâm can. Trong lòng cô lúc này, ngọn lửa không chỉ cháy trên những khúc củi khô, mà đang cháy trong lồng ngực mình.
Đào chậm rãi cúi xuống, nhặt một nhánh cây khô. Cô dùng đầu nhánh viết lên nền đất, giọng rắn rỏi mà đầy cảm xúc:
"Em có nhớ lời thề của Trưng Nữ Vương khi phất cờ khởi nghĩa không?" Từng chữ hiện dần dưới tay cô, cùng với âm vang của giọng đọc:
"Một xin rửa sạch nước thù
Hai xin đem lại nghiệp xưa họ Hùng
Ba kẻo oan ức lòng chồng
Bốn xin vẻn vẹn sở công lệnh này[66].
Viết xong, Đào ngẩng lên, ánh mắt sáng rực như ánh gươm trong đêm tối:
"Từ ngàn xưa, phụ nữ nước Nam ta đã kiên cường bất khuất. Máu chẳng phân nam hay nữ, chỉ có một dòng chảy chung: dòng chảy của lòng yêu nước."
Liên siết chặt tay, trong tâm trí cô thoáng hiện một câu quen thuộc, sâu lắng như một lời nhắc nhở của chủ tịch Hồ Chí Minh: "Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta[67]." Cô chợt nhận ra, lòng yêu nước không phải là điều cao xa, không phải lúc nào cũng là cầm gươm ra trận hay làm nên những chiến công lừng lẫy. Yêu nước, đôi khi chỉ là giữ vững một tiếng nói, một nét chữ, một truyền thống không để cuốn trôi giữa giông bão thời cuộc.
Liên cúi xuống nhìn những dòng chữ trên mặt đất. Dù không đọc được, cô vẫn cảm nhận được sức nặng của chúng. Những nét chữ mộc mạc mà trang nghiêm. Đây là chữ Nôm**? Là chữ viết của người Việt thuở xưa, là tinh hoa của sự sáng tạo, là máu xương của ông cha quyết không chịu khuất phục dẫu ngàn năm đô hộ, để thế hệ sau vẫn được nói tiếng Việt, được đứng trên đất Việt. Một ý nghĩ bất chợt loé lên trong đầu cô, sáng rõ như ánh lửa trong đêm đen: Cô muốn học. Muốn đọc được những dòng chữ này. Muốn hiểu sâu sắc hơn cội nguồn của mình.
Liên quay sang Đào, đôi mắt ánh lên niềm khao khát:
"Chị Đào... Em không biết chữ. Không thể đọc được những gì chị vừa viết. Chị có thể dạy em không?"
Đào mỉm cười, dịu dàng đầy vẻ khích lệ:
"Ta cũng mới học thôi." Ánh mắt cô dịu lại khi nhớ về những ngày đầu tiên: "Từ lúc vào trại thì được dạy tập đọc, tập viết. Nếu em thật lòng muốn, vài hôm nữa ta sẽ dẫn đến gặp một người."
Liên gật đầu, ánh mắt sáng lên:
"Dạ được ạ!"
Đào nói tiếp, giọng cô thoảng chút ngưỡng mộ:
""Ấy là anh La Xuân Kiều. Người này văn chương, hội họa đều giỏi, tính tình lại phóng khoáng. Thường thì phu tử chỉ dạy con trai, nhưng anh thì chẳng phân biệt, ai thật dạ ham học cũng nhận."
La Xuân Kiều? Liên cố lục lại kí ức. Trong trí nhớ, cô từng đọc đâu đó về "Tây Sơn lục kỳ sĩ", giữa muôn vàn danh nhân, cái tên La Xuân Kiều như nốt nhạc ngân vang, mà dung mạo lại không thấy sách nào ghi chép. Càng nghĩ, lòng cô càng thêm tò mò.
"Anh ấy... trông ra sao hở chị?"
Đào khẽ mỉm cười:
"Ta cũng chẳng biết nói sao cho trọn. Dáng vẻ bình dị, chẳng hề phô trương, nhưng thần thái lại khác lạ, có cái tĩnh riêng không lẫn. Khi dạy, anh chẳng xa cách, khiến người ta thấy như trò chuyện với một người bạn."
Nghe vậy, Liên thấy lòng ấm lại. Trong sâu thẳm, cô biết đây là một cơ duyên chẳng thể bỏ qua.
Trống ngưng, chiêng tắt, màn đêm rơi xuống thật chậm. Ánh lửa dần tàn, chỉ còn than hồng rực đỏ trong gió. Voi đã được dắt về trại, để lại trên bãi cỏ những dấu chân sâu hằn trong đất ẩm. Mùi khói rơm và mùi cỏ cháy quyện vào nhau, lảng bảng bay theo gió. Liên đứng yên một thoáng, ngực vẫn còn rung theo tiếng trống khi nãy, lòng không dứt được cảm giác trang nghiêm như vừa chứng kiến một nghi lễ thiêng liêng. Gió rừng thổi nhè nhẹ, tiếng côn trùng rì rào trong đêm sâu, các chị em cùng nhau thu dọn rơm rạ, hình nộm trở về.
___
*Sơn trung ngọc, anh thư cốt cách:
Sơn trung ngọc (山中玉): Ví như viên ngọc quý ẩn sâu trong núi – tinh khiết, cứng cỏi, khiêm nhường. Là hình ảnh của người tài đức, sống giản dị, không cầu danh vọng.
Anh thư khí tiết (英雌氣節): Người nữ anh hùng với khí phách và tiết tháo kiên cường.
- Anh thư: từ cổ chỉ người phụ nữ tài giỏi, dũng cảm
- Khí tiết: phẩm hạnh, lòng kiên trung, không khuất phục trước gian nguy.
[59]Sông Côn: còn gọi là sông Kôn hoặc sông Kone là dòng sông lớn nhất của tỉnh Bình Định. Sông Côn xưa gọi là sông Tuy Viễn, sau đổi thành Côn Giang dưới triều Khải Định. Sông bắt nguồn từ vùng núi An Lão (Bình Định), chảy theo hướng tây bắc - đông nam, qua nhiều ghềnh thác, hợp lưu với các suối như suối Cỏ, suối Ba La, sông Đá Hàng và đổ ra đầm Thị Nại.
[60]Quản tượng: người điều khiển voi, trong bối cảnh voi được sử dụng để phục vụ con người, như trong chiến trận, lễ hội, hoặc công việc lao động.
[61]Thần công: cách gọi đại bác (pháo lớn) thời xưa. Loại vũ khí này được đúc bằng đồng hoặc gang, bắn đạn bằng thuốc súng, có sức công phá mạnh.
[62]Súng hoả mai: loại súng trường cổ (súng dài) sử dụng thuốc súng đen và dây cháy chậm để khai hỏa, xuất hiện phổ biến ở châu Á và châu Âu từ khoảng thế kỷ XV - XVIII. Súng hỏa mai được người châu Âu mang đến Đại Việt vào thế kỷ XVI. Sau đó, người Việt bắt đầu cải tiến súng hỏa mai khiến vũ khí này có chất lượng vượt trội hơn.
[63]Bành voi: là cái ghế hoặc bộ khung đặt trên lưng voi để người ta ngồi khi cưỡi voi, thường được làm bằng gỗ, mây, hoặc kim loại, có đệm để tạo sự thoải mái và dây buộc chắc chắn vào lưng voi.
[64]Bà Trưng (hay còn gọi là Hai Bà Trưng): là hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, những anh hùng dân tộc của Việt Nam. Họ đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán vào năm 40 sau Công nguyên.
[65]Bà Triệu còn gọi là Triệu Trinh Nương, Triệu Thị Trinh hay Triệu Quốc Trinh (226 - 248): là một trong những nữ anh hùng dân tộc nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. Bà lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của nhà Đông Ngô vào thế kỷ thứ III.
[66]Đây là lời thề của Trưng Trắc, trong lễ tế trời đất hoặc buổi dấy binh khởi nghĩa tại Mê Linh trích từ "Thiên Nam ngữ lục". Trưng Trắc đứng lên, thay chồng gánh vác đại nghĩa.
[67]Câu văn được trích trong Báo cáo Chính trị của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đại hội lần thứ II, tháng 2 năm 1951 của Đảng Lao động Việt Nam (tên gọi từ năm 1951 đến năm 1976 của Đảng Cộng sản Việt Nam hiện nay) họp tại Việt Bắc, trong thời kì kháng chiến chống thực dân Pháp.
Bình luận
Chưa có bình luận