Khi một kẻ lữ hành thời gian phải chứng minh sự thật bằng thứ chữ viết của thời đại sau, đó không còn là một cuộc đối đầu thông thường, mà là một cuộc giao thoa giữa hai dòng chảy tri thức.
Giữa tiếng trống tập trận, uy quyền nghiêm khắc của Quang Bình đã đập tan mọi hình dung trước đây của Liên về anh.
Xuân Kiều dẫn Liên qua gian phòng nhỏ bên cạnh. Khi cánh cửa khép lại, anh khoanh tay đứng dựa bên cửa sổ:
"Ta không phân biệt người sang kẻ hèn, đàn ông hay phụ nữ. Ai muốn học ta đều hoan nghênh. Nhưng điều ta ghét nhất là kẻ không thành thật. Nếu cô đã nói dối, vậy thì nên về đi."
Liên sững sờ, không thể thốt nên lời. Từ lúc bước vào, cô chỉ nói vài câu, thành thật và không hề giấu giếm.
"Những lời tôi nói đều là thật. Nếu anh thấy không đáng tin... tôi cũng không dám ép."
Khi thấy biểu cảm của Liên, Xuân Kiều dịu giọng đôi chút, nhưng vẫn điềm nhiên nói:
"Muốn dạy người, trước hết phải hiểu người mình đang dạy là ai."
Xuân Kiều đưa mắt lướt qua bàn tay Liên:
"Vết chai trên ngón tay phải... chẳng phải của người lao động, mà là của kẻ từng cầm bút. Cô thực sự chưa học chữ?"
Liên nhìn bàn tay mình, trong lòng rối bời. Quả đúng như lời anh nói, những vết hằn ở ngón tay cho thấy chủ nhân của thân thể này từng viết chữ nhiều năm. Trong khi cô, vốn hoàn toàn mù tịt với chữ Nôm. Cô không thể nói mình là người từ tương lai, mang linh hồn trú ngụ trong thân thể của người khác, nhưng lại càng không muốn bị xem là kẻ dối trá. Cô đứng đó, giữa căn phòng đầy sách, như một kẻ lạc lõng giữa hai thời đại. Cô khẽ cắn môi, hít một hơi sâu, chậm rãi:
"Tôi đúng là từng học, nhưng không phải loại chữ ở đây. Ở nơi tôi sống, người ta viết khác."
Xuân Kiều chắp tay sau lưng, bước vài bước thong thả trong phòng, dừng lại bên chiếc kệ sách. Anh quay đầu nhìn Liên, ánh mắt vừa bình thản vừa mang chút tò mò:
"Vậy hãy viết cho ta xem. Viết bất kì câu nào mà cô từng học."
Trên bàn đặt một giá gỗ nhỏ, treo lủng lẳng các loại bút lông, lớn nhỏ đủ cỡ. Nét mặt cô thoáng chút lúng túng khi đưa mắt nhìn qua nghiên mực, thỏi mực... Tất cả đều xa lạ với một người vốn quen dùng bút bi, viết chữ Quốc ngữ. Liên đang băn khoăn chưa biết nên làm thế nào, Xuân Kiều đã chậm rãi tiến lại gần. Không nói một lời, anh đổ chút nước vào nghiên, cầm lấy thỏi mực đen, nhẹ nhàng xoay đều trong lòng nghiên, động tác thuần thục mà thanh nhã. Anh đặt thanh mực xuống, nghiêng người mời:
"Mời cô."
Nên viết gì đây? Liên thoáng ngẫm nghĩ. Giữa không gian đầy nét cổ phong, ánh mắt cương nghị của người đối diện, trong khoảnh khắc ấy, cô bất giác nghĩ đến... những lời nghĩa khí từ bài văn cô đã học. Liên vươn tay chọn lấy cây bút nhỏ nhất, chấm nhẹ đầu cọ vào nghiên mực, gạt khéo mép bút để giảm bớt mực. Nét chữ quốc ngữ hiện ra trên nền giấy trắng. Dù đầu bút lông không thuận tay, từng nét vẫn rõ ràng, vững vàng.
Viết xong, cô đặt bút xuống. Mực đã thấm đều, giấy đã phẳng lặng, chỉ còn tay cô đang run nhẹ. Đây không chỉ là một hành động viết, mà là lời tự chứng minh cho sự tồn tại của chính mình giữa nơi này. Liên đẩy nhẹ tờ giấy về phía Xuân Kiều, khẽ đọc hai câu vừa viết:
"Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo."
Xuân Kiều nhướng mày, ánh nhìn sâu thêm vài phần:
"Nhân nghĩa chi cử, yếu tại an dân
Điếu phạt chi sư, mạc tiên khử bạo.
Đây là... Bình Ngô đại cáo[32]?"
Xuân Kiều vươn tay cầm tờ giấy lên. Câu văn quen thuộc được viết bằng thứ chữ khác lạ. Từng thanh âm được thể hiện bằng ký hiệu anh chưa từng thấy. Anh không nhận ra mặt chữ, nhưng thấy rõ sự trật tự trong nét bút, như có luật lệ riêng. Ánh mắt chăm chú như muốn giải mã một thứ ngôn ngữ xa lạ.
"Chữ này... không phải chữ Nho, cũng chẳng phải chữ Nôm. Cách viết hàng ngang, nét bút rõ ràng, có phần giống với kiểu chữ của người Tây Dương[33]."
Quả không hổ danh là một trong Tây Sơn lục kỳ sĩ, học rộng hiểu sâu, kiến thức uyên bác. Dẫu chưa từng thấy loại chữ này bao giờ, chỉ thoáng liếc qua mà đã có thể suy luận ra nguồn gốc - đủ khiến người khác phải khâm phục.
"Anh nói không sai. Đây là chữ Quốc ngữ - dựa theo kí tự Latin từ phương Tây, viết từ trái sang phải, theo hàng ngang."
Xuân Kiều vẫn cầm tờ giấy, lòng không khỏi dâng lên một cảm giác kỳ lạ. Người con gái này, với thân phận mơ hồ, lại viết ra những lời nghĩa khí. Không giống giả dối, cũng không phải kiểu trí thức sáo rỗng.
"Vì sao cô lại viết hai câu này?"
Liên im lặng một thoáng. Ánh mắt cô không nhìn Xuân Kiều, mà lại dừng nơi nét mực chưa khô trên tờ giấy. Một làn gió nhẹ từ cửa sổ thổi vào, lay động vạt áo, khiến không khí như lặng đi.
"Vì tôi tin rằng, dù thời nào đi nữa, đánh giặc vẫn là vì dân."
Chưa bao giờ Liên cảm thấy những lời dạy, phân tích của giáo viên Ngữ văn lại trở nên thiết thực và sâu sắc như lúc này. Dù là tại thời điểm trước đây khi khởi nghĩa Lam Sơn chống giặc Minh, hay là hiện tại Tây Sơn đang ra sức dẹp nội loạn... Mục đích vẫn luôn là để người dân có một cuộc sống bình yên, không phải chịu áp bức, bất công.
Xuân Kiều nhìn cô, hồi lâu không đáp. Trong mắt anh, vẻ thâm trầm như có chút gì đang dần vỡ ra. Người con gái trước mặt, chẳng văn chương xa vời, thẳng thắn thừa nhận năng lực bản thân; không phải sự tự ti của người thiếu hiểu biết, mà ngược lại là sự chân thành và tự tin bày tỏ quan điểm của chính mình. Một lúc sau, anh đặt tờ giấy xuống, ngón tay khẽ miết nhẹ theo nét chữ lạ.
"Chữ cô viết, ta chẳng đọc được. Nhưng ý trong lời ấy... ta hiểu." Ánh mắt anh nghiêm cẩn hơn trước: "Ta có thể dạy cô chữ nghĩa, để một ngày kia, chính cô có thể viết nên những lời của mình, bằng cả hai thứ chữ."
Liên ngẩng lên, ánh mắt thoáng hiện vẻ kinh ngạc. Cô không ngờ... một người như Xuân Kiều lại nói ra lời ấy, một cách nghiêm túc đến vậy.
"Vậy là... anh sẽ dạy tôi thật sao?" Liên hỏi khẽ, như không dám tin.
Xuân Kiều khẽ gật đầu. Một nụ cười thoáng lướt qua nơi khoé môi:
"Chữ nghĩa không phải để khoe, mà để bày tỏ chính kiến, để ghi điều đúng đắn. Ta hi vọng cô luôn giữ được sự kiên trì và quyết tâm học hỏi của mình."
"Tôi sẽ chăm chỉ học hành!"
Trong lòng cô dâng trào một niềm vui khó tả. Được tận mắt thấy, tận tai nghe, được học hỏi, tìm hiểu về những giá trị văn hoá và ngôn ngữ mà tổ tiên đã sáng tạo và lưu truyền từ bao đời - là điều mà trước kia ngay cả trong mơ cô cũng chưa từng nghĩ tới.
"Ta có một đề nghị." Xuân Kiều xoay người nhìn cô, ánh mắt khẽ nheo lại: "Sau mỗi buổi học, nếu cô đồng ý... hãy ở lại, chỉ ta về loại chữ viết của cô. Để đôi bên cùng học."
Liên gật đầu ngay, ánh mắt sáng lên với niềm vui thầm kín:
"Không thành vấn đề. Tôi rất sẵn lòng."
Xuân Kiều lặng nhìn ra ngoài cửa sổ, vẻ mặt như đang lắng sâu vào một ý nghĩ khó nói thành lời.
"Ta lấy làm tò mò... chẳng hay cô sống ở nơi đâu, mà lại dùng loại chữ viết đặc biệt này?"
Liên ngập ngừng, không biết nên trả lời thế nào. Nói rằng cô đến từ tương lai? Rằng đây là chữ Quốc ngữ của thời đại sau? Những lời đó không những không giúp giải thích điều gì mà chỉ khiến anh càng thêm hoài nghi. Nếu cô nói mình đến từ một thành thị miền Nam tên là Thành phố Hồ Chí Minh, dù cái tên có lạ lẫm với anh, cũng không hẳn là lời nói dối. Liên hít một hơi sâu, cân nhắc đôi chút, hơi ngẩng đầu lên:
"Quê tôi... gọi là Thành phố Hồ Chí Minh. Giờ anh chưa từng nghe cũng phải."
Xuân Kiều sững lại, vẻ mặt thoáng đăm chiêu. Địa danh này anh chưa từng nghe đến:
"Thành ấy nằm ở đâu trong cõi Nam Hà? Nếu có địa đồ, cô có thể chỉ giúp ta chăng?"
"Nếu có bản đồ, tôi nghĩ mình sẽ nhận ra." Liên không giỏi lịch sử, nhưng về địa lí thì lại nhớ khá tốt, cũng bởi một phần vì đam mê du lịch.
Xuân Kiều không nói gì, trầm mặc bước tới kệ sách. Bàn tay lướt nhẹ qua hàng bìa sách sờn màu thời gian, rút ra một cuộn giấy. Anh trở lại bàn, cẩn thận trải nó ra.
"Đây là bản đồ toàn xứ Nam Hà. Cô xem đi."
Liên cúi xuống, ánh mắt lướt nhanh qua mặt giấy đã ố màu. Những con chữ Hán Nôm như mê cung khiến cô lúng túng, dẫu vậy, hình dáng dòng sông và vùng đất vẫn gợi nên nét quen thuộc."
Sau vài phút dò dẫm, ánh mắt cô dừng lại, ngón tay chỉ vào một vị trí gần vùng hạ lưu của một con sông mà cô nghĩ đó là sông Sài Gòn[34]:
"Chỗ này... đây là nơi tôi sống."
Xuân Kiều nghiêng người nhìn theo. Anh sững lại một thoáng, trầm ngâm nhìn vào bản đồ:
"Cô nói... thành Sài Côn[35] ư?" Giọng anh có phần chậm lại: "Vậy... cô có biết nơi đó cách đây bao xa? Việc một thiếu nữ một thân một mình vượt quãng đường ấy... không phải điều thường thấy."
Sài Côn? Đó hẳn là cách gọi xưa của Sài Gòn. Liên quay sang nhìn Xuân Kiều. Anh không nói gì, nét mặt giữ chút dè dặt, như chưa thật sự tin điều vừa nghe.
"Tôi hiểu... lời tôi nói không dễ tin. Tôi không thể đưa ra lời giải thích hợp lý, chỉ mong... anh lắng nghe bằng cảm nhận của chính mình."
Một khoảng lặng khẽ trôi qua. Xuân Kiều không đáp. Anh rời mắt khỏi tấm bản đồ, hướng về phía cô. Cái nhìn ấy tĩnh lặng như mặt hồ trong đêm, ẩn sâu bên dưới là những xoáy nước âm thầm khó lường.
"Ta chưa từng gặp ai như cô. Lời ấy, thoạt nghe tưởng chừng hoang đường, vậy mà không gợi lên cảm giác dối trá. Mà nếu có, thì cũng là thứ dối vụng về, chẳng mang toan tính."
Xuân Kiều liếc lại tấm bản đồ lần cuối trước khi cuộn nó lại, động tác chậm rãi tựa như đang ngẫm nghĩ điều gì sâu hơn ngoài đường nét trên giấy.
"Thành Sài Côn là nơi giao thương nhộn nhịp, người Tây Dương đặt chân đến đó từ nhiều năm trước. Việc cô học được thứ chữ kì lạ ấy... cũng không hẳn là chuyện vô lí."
Anh thu lại tờ giấy Liên từng viết, cẩn thận đặt vào ngăn kéo như đó là một món đồ quý hiếm.
"Thôi thì... cô đã có lòng học, ta cũng nên giữ lời. Nào, theo ta. Hôm nay là buổi đầu, ta sẽ xem cô tiếp thu được bao nhiêu."
Liên gật đầu bước theo sau anh. Trong lòng cô như có một mảnh trời vừa được hé mở. Cánh cửa gian phòng mở ra, một chương mới vừa khẽ khàng bắt đầu, nơi tri thức xưa và nay, giữa hai thế giới, lặng lẽ giao thoa.
Trong căn phòng tĩnh mịch, thời gian như ngừng trôi. Chỉ còn tiếng gió khe khẽ lùa qua khe cửa. Trên chiếc bàn gỗ cũ là bút lông, nghiên mực, vài mảnh tre, như một bức tranh giản dị mà thanh tao. Liên bước đến gần, cúi chào thật khẽ như một nghi thức quen thuộc. Cô nhẹ nhàng ngồi xuống, hơi thở chậm rãi hòa vào không gian tĩnh lặng. Xuân Kiều đứng đối diện, tay chắp sau lưng, đôi mắt an tĩnh mà sâu sắc. Anh cất giọng điềm đạm:
"Chữ Nôm là sự sáng tạo từ chữ Nho. Người xưa đã khéo léo vận dụng để tạo ra hệ thống chữ viết ghi lại tiếng nói của mình. Có chữ mượn nguyên, có chữ ghép nghĩa, có chữ ghép âm[36]."
Anh dừng lại, như chờ Liên tiếp nhận. Cô ngồi ngay ngắn, mắt chăm chú, trong lòng vừa kính trọng vừa háo hức trước thế giới chữ nghĩa đang mở ra. Giọng anh lại vang lên, trầm tĩnh:
"Muốn học chữ Nôm, trước tiên phải nắm vững chữ Nho. Ta bắt đầu từ cách viết: từ trên xuống dưới, từ trái qua phải; nét ngang trước, nét dọc sau; nét ngoài trước, nét trong sau; vào trước, đóng sau; nét giữa trước, hai bên sau."
Anh lấy chiếc bút lông, đứng chếch qua một bên bàn.
"Nay ta dạy vài chữ căn bản trước."
Ba ngón tay cầm, hai ngón tay đỡ. Cổ tay linh hoạt, động tác uyển chuyển như đang nâng nhành trúc non, mềm dẻo mà vững vàng:
"Chữ Nhất (一) là một, chỉ sự đồng nhất. Thập (十) là mười, biểu tượng cho sự đầy đủ. Cửu (九) là chín, còn mang nghĩa muôn vàn. Nhân (人) là người. Khẩu (口) là miệng, là cửa."
Liên lặng im, dõi theo từng nét, như nghe một câu chuyện kể bằng đường bút.
Xuân Kiều tiếp tục:
"Trên Thập (十), dưới Nhất (一) là chữ Sĩ (士), chỉ học trò. Dưới Sĩ thêm Khẩu (口) thành chữ Cát (吉), nghĩa là tốt lành. Trên Thập, dưới Khẩu là chữ Cổ (古), chỉ thời xưa. Ghép ba Khẩu (口) thành chữ Phẩm (品): trong "bình phẩm là phê bình, "thượng phẩm" là phẩm cấp, "nhân phẩm" là tư cách, "vật phẩm" là đồ vật.
Liên thoáng kinh ngạc. Những ý niệm quen thuộc bỗng mang dáng vẻ mới, được khắc họa bằng từng nét bút đơn giản mà hàm chứa bao lớp nghĩa.
Xuân Kiều đặt bút xuống:
"Mời cô chép lại những chữ vừa học. Cứ thong thả mà viết, chớ vội."
Liên gật đầu, nhận lấy cây bút. Chiếc bút lông lạ lẫm, mực thấm lên mảnh tre từng nét vụng về khiến cô thấy lúng túng. Nét viết đầu tiên nghiêng lệch, nét sổ vụng về. Cô hít một hơi sâu, cố gắng điều chỉnh tư thế tay và tiếp tục. Anh đứng bên, ánh mắt dõi theo, kiên nhẫn.
"Hãy để chữ đi theo nhịp thở. Tâm lặng thì tay vững, lòng yên thì chữ tròn."
Câu nói ấy như một lời nhắc nhở cho chính cô. Đây không chỉ là học cách viết chữ, mà là học cách giữ tâm bình lặng, sống chậm lại để cảm và hiểu.
Liên tiếp tục viết. Từng nét, từng chữ dần trở nên ngay ngắn hơn. Tựa như qua từng đường mực ấy, cô đang nối lại sợi dây vô hình với quá khứ, với những giá trị thâm trầm mà bền vững.
Gian phòng còn vài người cùng học. Mỗi người một dáng vẻ, một ánh mắt chăm chú. Có người khoảng ba mươi, tay cầm bút như nâng vật quý; người trẻ hơn, ánh nhìn sáng như trăng soi mặt nước. Tất cả cùng chung một niềm say mê lặng lẽ trên con đường chữ nghĩa tưởng chừng đơn sơ mà lại sâu rộng không đáy. Đào có vẻ đã quen việc, chữ viết rõ ràng, tay cầm bút chắc, phong thái điềm đạm. Thỉnh thoảng, cô nghiêng mắt sang Liên, kín đáo quan sát, khẽ gật đầu như một lời động viên lặng lẽ.
Mặt trời ngả về tây, ánh nắng nhạt màu len lỏi qua khung cửa gỗ. Xuân Kiều đặt bút xuống, khép mảnh tre lại. Anh đứng dậy, chỉnh lại tay áo, đưa mắt nhìn khắp gian phòng.
"Hôm nay đến đây là đủ. Mọi người có thể nghỉ, ngày mai lại tiếp tục."
Tiếng bút ngừng, vài chiếc ghế khẽ xê dịch. Không ai vội. Dường như ai cũng muốn nán lại, giữ lấy dư âm của buổi học thanh tĩnh, thấm đượm thi vị. Xuân Kiều bước đến gần bàn của Liên:
"Mỗi ngày học vài chữ. Chữ nghĩa muốn bền, tựa như mưa dầm thấm lâu."
Liên đặt bút xuống, nghiêng mình cúi chào:
"Cảm ơn anh đã tận tình chỉ dạy."
Anh im lặng nhìn cô một thoáng, như muốn gửi gắm điều gì sâu xa hơn những lời vừa nói:
"Cô mang về đọc lại. Tối đến nên giở ra, để mặt chữ in dần vào tâm trí."
Liên khẽ nghiêng đầu, vẻ mặt trầm tĩnh mà sáng rõ, cảm giác như đang nghe thấy tiếng thì thầm của thời gian vọng về qua từng con chữ.
"Khi nào có thời gian, ta và cô tiếp tục luận bàn chuyện như đã giao hẹn trước." Giọng anh thấp và chậm, chỉ vừa đủ để hai người nghe.
Liên hướng ánh nhìn về phía anh. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, hai đôi mắt giao nhau. Cô hiểu anh đang nói đến chuyện học chữ Quốc ngữ. Cô gật nhẹ, khóe môi hơi nhếch, không giấu được vẻ trân trọng:
"Vâng. Tôi sẽ thu xếp."
Anh hơi nghiêng người thay lời tiễn biệt, như dấu chấm lặng lẽ khép lại buổi học đầu tiên.
Khi bước ra khỏi ngôi nhà, gió đầu chiều thổi qua lay nhẹ vạt áo. Liên cúi xuống nhìn tờ giấy trên tay, trong lòng bỗng dâng lên một cảm giác thật lạ. Không phải nỗi băn khoăn khi đối mặt với quá khứ, cũng chẳng phải sợ hãi về sự khác biệt... mà là một sự háo hức, tựa như cô vừa chạm được vào một phần chân thật nhất của dòng lịch sử đang lặng lẽ chảy qua tay mình.
***
Sáng sớm. Những tia nắng đầu tiên xuyên qua tán cây, chiếu rọi xuống bãi tập. Tiếng bước chân rộn ràng, ánh thép gươm giáo lấp lánh dưới bình minh. Trống trận vang dội, như tiếng sấm đầu mùa, mở màn buổi luyện binh hùng tráng.
Hàng trăm nghĩa quân đồng loạt bước ra, vai kề vai, mắt nhìn thẳng. Mỗi bước chân hạ xuống cùng một nhịp, đất rung nhẹ. Không một tiếng nói, chỉ có tiếng kim loại khẽ chạm nhau và hơi thở hừng hực.
Đột nhiên, tiếng trống ngừng hẳn. Một khoảng im lặng lan khắp sân trại như làn sóng vô hình. Các cai đội đứng bất động như tượng đá. Hàng trăm cặp mắt khác lập tức cụp xuống cùng một lúc, đầu cúi thấp, chẳng cần ai ra hiệu. Chỉ còn hơn chục người mới ngơ ngác ngẩng lên; miệng chưa kịp hỏi đã thấy không khí đột ngột căng thẳng.
Tiếng bước chân chậm rãi vang lên trên mặt đất.
Quang Bình xuất hiện từ phía sau dàn trống. Áo xanh đậm, đai lưng đỏ, dáng đi vững chãi. Anh lặng lẽ bước lên gò đất cao giữa bãi tập, hai tay chắp sau lưng, mắt lướt qua từng hàng quân.
Tầm mắt anh hướng đến nhóm người mới. Mười mấy gương mặt vội vàng cúi rạp xuống, chỉ còn Liên đứng ngẩn ra. Trong khoảnh khắc bị ánh mắt ấy chạm phải, cơ hàm cô bất giác siết chặt. Gương mặt anh vẫn thế, không cau có, không giận dữ, vậy mà mọi đường nét bỗng sắc lạnh đến không nhận ra. Chỉ trong một tích tắc, áp lực từ ánh mắt ấy nặng tựa ngàn cân, khiến mí mắt cô muốn chớp cũng không chớp nổi.
Với anh, có lẽ cô chỉ là một hạt bụi vô tình lọt vào tầm mắt, trong một tích tắc rất ngắn. Rồi ánh nhìn ấy lặng lẽ trôi đi, như chưa từng dừng lại.
Cờ hiệu trên tay anh phất mạnh. Hồi trống dài lập tức vang lên.
Trung quân[37] lập tức dợn sóng. Hàng thương thủ phía trước đồng loạt nâng thương ngang ngực, mũi thép sáng loáng chỉ thẳng. Những cây côn gỗ, côn sắt dựng sát hông, sẵn sàng bật tới.
Cờ đỏ vẫy hai cái ngắn. Hai hồi trống dồn.
Trung quân lao lên. Bụi đất tung mù mịt dưới hàng trăm đôi chân tiến bước. Mũi thương chĩa thành rừng nhọn hoắt, tiến thẳng về phía những cọc gỗ giả làm địch ở cuối bãi.
Tả quân[38] lùi lại thật nhanh, mở ra khoảng trống như một cái miệng bẫy khổng lồ. Hữu quân[39] - toàn nữ binh - đã mất hút sau những dãy tre được cắm dày làm bình phong. Liên núp sau bụi tre, tay siết chặt cây côn.
Tiếng chiêng nổi lên: hai hồi ngắn, một hồi ngắn.
Thời khắc đến.
Liên bật ra như dây cung bị buông. Hơn trăm nữ binh cùng lúc lao khỏi chỗ nấp, đao sáng loáng giơ cao, tiếng hét vang lên đồng thanh làm rung cả rừng tre. Liên chạy sát đồng đội, côn vung vòng trên đầu rồi bổ xuống cọc gỗ địch giả, tiếng "bốp" khô khốc" vang lên liên hồi. Mỗi lần côn chạm mục tiêu, cô lại cảm thấy xương tay mình rung lên bần bật.
Bên kia, Tả quân của Văn Dũng quay ngoắt lại, thương đâm xiên, đao chém xả, phối hợp với Hữu quân siết vòng vây. Bãi tập hóa thành một cơn lốc thép: thương đâm, côn quét, đao chém, bụi bay mù trời, tiếng kim loại va nhau chát chúa, tiếng thở hổn hển, tiếng hét xung trận.
Chỉ một cái vung tay cuối cùng của Quang Bình, lá cờ đỏ giơ cao bất động. Một hồi trống dài.
Toàn quân dừng lại tức khắc, nhanh chóng quay về đội hình ban đầu, trật tự như chưa từng hỗn chiến.
Trên đỉnh gò, giọng anh vang lên giữa khoảng im lặng:
"Mọi người phối hợp đã khá. Song Tả quân rút chậm, để hở sườn. Hữu quân đánh bọc mà chưa kịp, còn để giặc chạy thoát. Ra trận thật, chỗ hở ấy đủ mất cả cánh quân."
Im lặng nặng nề đè xuống.
"Lần sau cố gắng hơn!"
Cả ngàn người đồng thanh, giọng rắn như thép:
"Đã rõ!"
___
[32]Bình Ngô đại cáo (平吳大誥): là tác phẩm do Nguyễn Trãi soạn vào năm 1428, thay lời Bình Định Vương Lê Lợi, nhằm tuyên bố chiến thắng giặc Minh và khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt. Đây được xem là bản "Tuyên ngôn độc lập" thứ hai của dân tộc, sau bài Nam Quốc sơn hà.
[33]Tây Dương: Đây là cách gọi phổ biến, dùng để chỉ người đến từ phương Tây, bao gồm Bồ Đào Nha, Hà Lan, Pháp, Anh... trong thời kỳ thế kỷ XVII-XVIII, đặc biệt là dưới thời Chúa Nguyễn ở Đàng Trong. "Tây Dương" nghĩa là "biển phía Tây".
[34]Sông Sài Gòn: dài khoảng 256 km, bắt nguồn từ Bình Phước, chảy qua Thành phố Hồ Chí Minh và đổ vào sông Đồng Nai.
[35]Thành Sài Côn: cách gọi xưa theo âm Hán (柴棍) của thành Sài Gòn, xuất hiện từ thời chúa Nguyễn, khoảng cuối thế kỷ XVII.
Sau khi chúa Nguyễn Phúc Tần và Nguyễn Phúc Chu mở rộng bờ cõi về phía Nam, vùng Gia Định được thành lập. Năm 1698, Nguyễn Hữu Cảnh vào Nam kinh lý, chia đất Đông Nam Bộ thành hai dinh:
- Dinh Trấn Biên (tức vùng Biên Hòa – Đồng Nai ngày nay).
- Dinh Phiên Trấn (tức vùng Sài Gòn – Gia Định).
Thành Sài Côn nằm trong dinh Phiên Trấn, và đây là trung tâm hành chính – quân sự của dinh. Thành Sài Côn thời chúa Nguyễn còn sơ khai, chủ yếu là đồn lũy bằng đất, tre, phục vụ phòng thủ và quản lý hành chính.
[36]Một số cách cấu tạo chữ Nôm:
1. Để nguyên hình của chữ:
- Đọc theo âm Hán Việt, lấy cả âm và nghĩa của chữ Hán đó.
Ví dụ: Chữ "nhân tình" (人情) trong câu:
Gẫm cười hai chữ nhân tình éo le (Lục Vân Tiên)
- Đọc theo âm Hán Việt, chỉ mượn âm nhưng không dùng nghĩa của chữ Hán đó.
Ví dụ: Chữ "ngã" (我) nghĩa là tôi/ta, trong âm Nôm đọc ngã nhưng ý nghĩa là ngã trong ngã ngửa, đổ ngã.
- Loại giả tá: mượn chữ Hán nhưng đọc trại âm của âm Hán Việt.
Ví dụ: Chữ "minh" (明) nghĩa là sáng, khi đọc âm Nôm là minh, mừng, mênh, miêng.
2. Loại hội ý: lấy hai chữ Hán cùng có nghĩa chỉ về một âm nào đó, ghép hai chữ ấy lại thành một chữ Nôm.
Ví dụ: Chữ "thiên" (天) trong tiếng Hán là trời, chữ "thượng" (上) là trên. Ghép lại tạo ra chữ Nôm "trời" (𡗶).
3. Loại hài thanh (hay hình thanh): loại này dùng hai hay nhiều chữ Hán, hoặc hai nửa của chữ Hán ghép lại với nhau, hoặc nửa chữ này ghép với chữ kia ghép lại tạo thành một chữ Nôm. Một phần biểu âm, một phần biểu ý.
Ví dụ:
- Chữ "năm" (𠄼) trong số 5 gồm: chữ "nam" (南)
biểu âm, và chữ "ngũ" (五) nghĩa là số 5.
- Chữ "năm" (𢆥) trong "ngày tháng năm" gồm: chữ "nam" (南) biểu âm và chữ "niên" (年) nghĩa là năm.
*Kết hợp bộ thủ của chữ Hán:
Ví dụ: Chữ "tớ" (伵) gồm "bộ nhân" (亻) biểu ý và chữ "tứ" (四) biểu âm.
Còn một số cách tạo chữ khác nữa, ít phổ biến hơn, và cũng cần chuyên sâu nên sẽ không đề cập ở đây.
[37]Trung quân: quân trung tâm
[38]Tả quân: quân cánh trái
[39]Hữu quân: quân cánh phải



Bình luận
Chưa có bình luận