Lòng yêu nước và khí phách nữ quân thôi thúc Liên tìm học chữ Nôm, nhưng cuộc gặp gỡ với danh sĩ La Xuân Kiều lại trở thành một cuộc thẩm vấn riêng, nơi vẻ thư sinh phong nhã che giấu ánh mắt sắc sảo.
Đầu buổi chiều, khi ống sợi cuối cùng đã cuộn chặt, Đào kéo tay Liên ra khu chuồng phía sau. Gà túa ra đầy sân, lao vào từng nắm rau hai người vừa rải. Ngay mấy gốc chuối nơi góc sân có một chiếc lồng tre mái lợp lá cọ. Trong lồng, một con gà trống lông trắng pha đỏ đứng thảnh thơi, từng sợi lông lấp lên như vệt lửa.
Đào khẽ cười:
"Hùng Kê. Thầy Lữ nuôi riêng. Lúc còn ở trại, ngày nào cũng mang chén cơm nguội ra đây, ngồi ngắm nó, cho nó ăn."
Liên bước lại thêm một chút. Con gà chẳng buồn gáy, chẳng vỗ cánh. Nó chỉ thong thả xoay một vòng, cựa dài chạm đất kêu lách cách đều đều, như tiếng trống canh gõ nhè nhẹ.
Đào khoanh tay trước ngực, kể lại chuyện cũ:
"Có lần trại mở hội đá gà, ai cũng cười thầy mang con gà còi đi đấu. Có gã khinh quá miệng: con này nấu cháo còn chẳng bõ, lông chẳng đủ nhét gối. Thế là so kèo. Ai thua giao gà."
Liên ngước lên, tò mò:
"Rồi sao nữa chị?"
Đào nhếch môi, vung tay một nhát diễn tả:
"Một lách thôi. Một cựa ngay hầu. Con gà đối thủ bật ngửa, chân giật giật mấy cái rồi nằm im. Cả sới[24] im phăng phắc. Thầy Lữ bước vào, phủi bụi trên lông nó, rồi nói một câu: Gà nhỏ cũng biết lựa lúc. Người cũng vậy."
Liên bật cười, đưa tay che miệng để khỏi phát tiếng lớn.
Đào hất cằm về phía lồng:
"Từ đó chẳng ai dám đùa với con gà của thầy nữa. Hiền chỉ là để giữ hoà khí thôi. Đụng tới Hùng Kê thì... thầy khác lắm."
***
Dưới ánh nắng chiều dần buông, sắc trời chuyển sang một màu cam nhạt, Đào và Liên rảo bước đến một bãi đất trống nằm sau khu lán trại. Nơi ấy, vài người phụ nữ đang tụ tập, tay thoăn thoắt thu gom từng nắm rơm khô, cùng nhau làm hình nộm. Không khí vừa rộn ràng vừa khẩn trương. Người dựng khung bằng tre, người quấn rơm thành thân, tay, chân, đầu. Những chiếc mo cau khô được khéo léo gắn lên làm mặt, vẽ hai chấm đen bằng than thay cho đôi mắt, cùng một nét ngang mỏng tạo thành miệng.
Liên nhìn những hình nộm đang dần hiện hình, tò mò hỏi:
"Chị Đào, mấy cái hình nộm này mình làm để đuổi chim à?"
Cô vẫn quen thấy những con bù nhìn lặng lẽ đứng giữa đồng, bảo vệ những ruộng lúa trĩu bông khỏi lũ chim trời.
Đào mỉm cười, lắc đầu:
"Không phải đâu. Chờ một lát nữa, em sẽ biết."
Khi hình nộm cuối cùng hoàn thành, cả nhóm người nhẹ nhàng đặt những hình nộm lên vai, lặng lẽ tiến về phía bãi cỏ ven sông, nơi gió chiều thổi lộng và mặt nước lấp lánh ánh chiều tà. Không khí lúc này chợt trở nên trang nghiêm, như báo hiệu một điều gì đó sắp sửa diễn ra.
Trăng lên chênh chếch, ánh sáng bạc đổ dài theo những rặng tre lặng lẽ, bãi cỏ ven sông Côn[25] không có tiếng người cười nói, chỉ có ánh lửa lập lòe và tiếng chiêng trống vọng lên từng nhịp, rền vang và lạ lẫm. Những bóng voi lớn lù lù hiện ra trong ánh lửa, thân hình đen sì như núi đá, tai vẫy nhè nhẹ, vòi cử động chậm rãi. Mỗi bước chân của voi làm mặt đất rung lên nhè nhẹ, như tiếng trống thầm vang dưới đất. Trên lưng voi, quản tượng[26] ngồi ngay ngắn, tay nắm dây điều khiển, ánh mắt dõi theo từng hiệu lệnh.
Bên bãi, Liên và mấy chị em được lệnh dựng những hình nộm bằng rơm dàn ra những hàng ngang dọc xen kẽ. Dưới ánh lửa bập bùng, những hình nộm trông như người thật, lắc lư trong gió. Lúc này cô mới hiểu: đó là để voi tập trận. Nhưng một thắc mắc lại trỗi dậy, Liên khẽ hỏi Đào:
"Mà sao phải luyện voi ban đêm vậy chị?"
"Voi vốn sợ lửa, dễ kinh động bởi âm thanh. Không tập cho chúng quen, ra trận gặp lửa bùng lên, cả đàn hoảng loạn quay đầu giày xéo quân mình."
Liên chợt nhớ: chính Tây Sơn đã khiến voi không còn sợ lửa, sợ tiếng súng thần công[27]. Giờ cô đang tận mắt thấy họ làm điều đó như thế nào.
"Dạ, em hiểu rồi."
Phía xa, trong ánh lửa, Xuân đang đi dọc bãi tập, dáng vững như núi, gương mặt nghiêm nghị, đôi mắt sắc bén. Xuân tiến lại con voi đầu đàn, thì thầm điều gì đó bên tai nó. Đoạn, cô nhún chân, nhảy hai bước vút lên ngồi trên bành voi[28]. Trong tay Xuân là cờ lệnh, dài như cây thương, mỗi khi giơ lên, trống dội một hồi, voi đồng loạt tiến lên.
"Trống nổi lên - tiến!"
"Chiêng đổi nhịp - lùi lại!"
Tiếng chiêng trống vang vọng vào lòng sông Côn, dội ngược về như tiếng vang của trận mạc. Âm thanh ấy không phải để chỉ huy người, mà để huấn luyện voi làm quen với những tiếng động lớn. Voi không còn cuống cuồng khi nghe tiếng trống trận, trái lại, nhiều con còn gầm lên phấn khích như vươn vòi nghênh chiến. Những con voi ban đầu còn rụt rè, chập chững, sau vài hồi chiêng trống, chúng bắt đầu rống lên, gầm nhẹ, vươn vòi, dậm chân mạnh mẽ, phá tan dãy hình nộm trong tiếng reo khe khẽ của những cô gái đứng xem xung quanh. Đám lửa bập bùng chiếu bóng những bàn chân khổng lồ đạp rơm bay tơi tả.
Khi bài tập kết thúc, Xuân tiến đến gần voi đầu đàn - một con voi cái to lớn, ánh mắt như có linh hồn. Xuân cầm lấy một khúc thân cây chuối đưa lên, như một phần thưởng cho người bạn đồng hành. Con voi ngoan ngoãn nhận lấy, vòi nhẹ quấn quanh cổ tay cô như một lời cảm ơn thầm lặng.
Liên ngước nhìn lên lưng con voi lớn, ánh mắt dừng lại ở lá cờ đỏ đang phần phật bay trong gió đêm. Trên nền vải thắm, tám chữ thêu chỉ vàng lấp lánh dưới ánh lửa trại.
"Mấy chữ trên lá cờ kia nghĩa là gì vậy chị?"
Đào nhìn theo ánh mắt Liên, đôi môi mỉm cười đầy kiêu hãnh:
"Nữ trung hào kiệt chẳng kém trượng phu."
Liên nghe xong, mắt sáng lên. Cô thì thầm, như tự nói với chính mình:
"Nghe thật uy dũng và khí thế..."
Đào gật đầu:
"Chúng ta là con cháu bà Trưng[29], bà Triệu[30]. Dù là phận nữ nhi, vẫn có thể gánh vác non sông. Gặp giặc, thà chết chứ chẳng lùi bước."
Liên đứng sững. Ánh lửa bập bùng phản chiếu trong đôi mắt đang mở lớn của cô, như soi thấu tận tâm can. Trong lòng cô lúc này, ngọn lửa không chỉ cháy trên những khúc củi khô, mà đang cháy trong lồng ngực mình.
Đào quỳ một chân xuống đất, nhánh cây khô trong tay run run khắc từng nét chữ Nôm lên nền đất ẩm. Chị đọc khẽ, giọng nói vang trong đêm:
"Một xin rửa sạch nước thù
Hai xin đem lại nghiệp xưa họ Hùng
Ba kẻo oan ức lòng chồng
Bốn xin vẻn vẹn sở công lệnh này[31].
Viết xong, Đào ngẩng lên, ánh mắt sáng rực như ánh gươm trong đêm tối:
"Từ ngàn xưa, phụ nữ nước Nam ta đã kiên cường bất khuất. Máu chẳng phân nam hay nữ, chỉ có một dòng chảy chung: dòng chảy của lòng yêu nước."
Liên siết chặt tay. Yêu nước, hoá ra không phải chỉ là cầm gươm ra trận. Có khi chỉ là giữ vững một tiếng nói, một nét chữ, một truyền thống, không để nó mất đi giữa ngàn năm gió bụi.
Cô cúi xuống nhìn những dòng chữ trên mặt đất.
Đây là chữ Nôm? Là chữ viết của người Việt thuở xưa, là tinh hoa của sự sáng tạo, là máu xương của ông cha quyết không chịu khuất phục dẫu ngàn năm đô hộ, để thế hệ sau vẫn được nói tiếng Việt, được đứng trên đất Việt. Cô không hiểu, nhưng cảm nhận được sức nặng đè lên đầu ngón tay như cả ngàn năm.
"Chị Đào... dạy em được không? Em muốn đọc được. Bằng bất cứ giá nào."
Đào mỉm cười, dịu dàng đầy vẻ khích lệ. Ánh mắt cô dịu lại khi nhớ về những ngày đầu tiên:
"Từ lúc vào trại thì được dạy tập đọc, tập viết. Nếu em thật lòng muốn, vài hôm nữa ta sẽ dẫn đến gặp một người."
Liên gật đầu, ánh mắt sáng lên:
"Dạ được ạ!"
Đào nói tiếp, giọng cô thoảng chút ngưỡng mộ:
"Ấy là anh La Xuân Kiều. Người này văn chương, hội họa đều giỏi, tính tình lại phóng khoáng. Thường thì phu tử chỉ dạy con trai, nhưng anh thì chẳng phân biệt, ai thật dạ ham học cũng nhận."
La Xuân Kiều? Liên cố lục lại kí ức. Trong trí nhớ, cô từng đọc đâu đó về "Tây Sơn lục kỳ sĩ", giữa muôn vàn danh nhân, cái tên La Xuân Kiều như nốt nhạc ngân vang, mà dung mạo lại không thấy sách nào ghi chép. Càng nghĩ, lòng cô càng thêm tò mò.
"Anh ấy... trông ra sao hở chị?"
Đào khẽ mỉm cười:
"Ta cũng chẳng biết nói sao cho trọn. Dáng vẻ bình dị, chẳng hề phô trương, nhưng thần thái lại khác lạ, có cái tĩnh riêng không lẫn. Khi dạy, anh chẳng xa cách, khiến người ta thấy như trò chuyện với một người bạn."
Nghe vậy, Liên thấy lòng ấm lại. Trong sâu thẳm, cô biết đây là một cơ duyên chẳng thể bỏ qua.
Trống ngưng, chiêng tắt, màn đêm rơi xuống thật chậm. Ánh lửa dần tàn, chỉ còn than hồng rực đỏ trong gió. Voi đã được dắt về trại, để lại trên bãi cỏ những dấu chân sâu hằn trong đất ẩm. Mùi khói rơm và mùi cỏ cháy quyện vào nhau, lảng bảng bay theo gió. Liên đứng yên một thoáng, ngực vẫn còn rung theo tiếng trống khi nãy, lòng không dứt được cảm giác trang nghiêm như vừa chứng kiến một nghi lễ thiêng liêng. Gió rừng thổi nhè nhẹ, tiếng côn trùng rì rào trong đêm sâu, các chị em cùng nhau thu dọn rơm rạ, hình nộm trở về.
***
Vài ngày sau...
Trời vừa ngả bóng xế, gió nhẹ lướt qua những tán cây trước cửa ngôi nhà gỗ. Khi bước vào, Liên lập tức cảm nhận được sự khác biệt. Trong không gian này, không chỉ có sự yên tĩnh, mà còn là sự tôn trọng dành cho tri thức. Mỗi bức tranh treo trên tường, mỗi chiếc bàn, mỗi chiếc ghế đều thể hiện sự tinh tế, như được chăm chút từ những đôi tay tài hoa. Cách sắp xếp ấy gợi lên một người chủ nhân vừa yêu cái đẹp, vừa tôn trọng trật tự. Đào cúi đầu chào người đang ngồi bên bàn thư họa:
"Anh Xuân Kiều, hôm nay tôi dẫn người mới đến xin học chữ. Đây là Liên."
Xuân Kiều ngẩng đầu khi hai người bước vào. Ánh mắt sâu thẳm không mang vẻ dò xét, lặng lẽ dõi theo. Anh không vội hỏi, chỉ khẽ gật đầu.
Liên đi phía sau, khẽ cúi đầu, hai tay nâng giỏ trà mộc mạc. Giỏ trà này là công sức của hai chị em, tự tay lội đầm hái lá sen, đem về rửa sạch, phơi mấy ngày, rồi mới cẩn thận gói lại. Món quà giản dị, thay lời bày tỏ sự kính trọng của một kẻ cầu học đối với bậc tri thức. Ánh mắt Liên thoáng chút hồi hộp xen lẫn ngại ngùng, hai tay đưa giỏ trà tới trước mặt chàng trai:
"Dạ... chào anh. Đây là chút lòng thành, mong anh nhận cho."
Ánh nắng chiều xuyên qua khe cửa chiếu lên mái tóc buộc gọn, vài sợi lòa xòa trước trán. Gương mặt chàng trai mang nét tuấn tú, lông mày như vẽ, sống mũi cao thẳng. Dáng ngồi ung dung, không giống kẻ đọc sách gò bó, mà tựa người vừa từ núi rừng về, vẫn còn gió bụi trên áo. Hai chữ "Xuân Kiều" - tên nghe đã hay, nhưng gặp rồi mới thấy, tên vẫn chưa tả hết người.
Xuân Kiều đứng dậy đưa tay nhận lễ vật, giọng ôn hòa mà điềm đạm:
"Cảm ơn tấm lòng của hai người."
Ánh mắt anh vô tình lướt qua bàn tay Liên. Đôi tay thon nhỏ, trắng ngần nhưng trên đầu ngón lại hằn rõ những vết chai mờ. Anh thoáng liếc nhìn gương mặt Liên. Không nói thêm điều gì, Xuân Kiều chậm rãi quay người, nói ngắn gọn mà dứt khoát:
"Hai người vào đi."
Liên theo chân họ bước vào trong. Ánh mắt cô lướt qua khung cảnh tĩnh mịch rồi dừng lại nơi những bức tranh sơn thủy treo dọc vách. Mỗi bức đều toát lên vẻ thanh nhã, bút pháp tinh tế, nét mực đậm nhạt hài hòa, tự nhiên như mây trôi nước chảy. Bên cạnh tranh là những hàng thơ đề, chữ viết bay lượn, phóng khoáng như ý người phiêu lãng. Dù chẳng đọc hiểu được chữ nào, song từng nét vẽ khiến cô không khỏi trầm trồ. Thấy ánh mắt Liên lưu lại khá lâu nơi một bức họa, Xuân Kiều nghiêng đầu hỏi:
"Cô hiểu ý thơ trong tranh chăng?"
Liên giật mình, đôi mắt ánh lên chút bối rối:
"Dạ... tôi không biết chữ. Chỉ thấy tranh đẹp nên dừng lại xem một chút."
Một nụ cười thoảng qua nơi khóe môi Xuân Kiều, ánh mắt anh nheo lại đầy ẩn ý:
"Có phải cô muốn thử tài học vấn của ta?" Nói đoạn, anh nghiêng người về phía chiếc bàn bên cạnh: "Sẵn có giấy bút. Cô hãy viết một câu, ta xem thử."
"Dạ... tôi thật sự không biết đọc, cũng chẳng biết viết."
Xuân Kiều khẽ cau mày, vẻ ngạc nhiên lộ rõ trong ánh mắt:
"Cô chưa từng học qua chút nào ư?"
"Dạ... tôi không biết một chữ nào hết." Liên gật đầu, thẳng thắn thừa nhận.
Xuân Kiều im lặng trong thoáng chốc, đôi mày khẽ nhíu lại, ánh mắt chợt tối đi như đang đăm chiêu suy nghĩ điều gì đó. Anh cất giọng trầm thấp nhưng dứt khoát:
"Cô theo ta, ta có vài lời muốn nói riêng." Anh quay sang Đào, nhẹ giọng: "Cô Đào cứ về chỗ ngồi trước."
___
*Sơn trung ngọc, anh thư khí tiết:
Sơn trung ngọc (山中玉): Ví như viên ngọc quý ẩn sâu trong núi - tinh khiết, cứng cỏi, khiêm nhường. Là hình ảnh của người tài đức, sống giản dị, không cầu danh vọng.
Anh thư khí tiết (英雌氣節): Người nữ anh hùng với khí phách và tiết tháo kiên cường.
- Anh thư: từ cổ chỉ người phụ nữ tài giỏi, dũng cảm
- Khí tiết: phẩm hạnh, lòng kiên trung, không khuất phục trước gian nguy.
[24]Sới: kKhoảng đất trống dành làm nơi đấu vật hay chọi gà, chọi chim để tranh giải trong ngày hội.
[25]Sông Côn: còn gọi là sông Kôn hoặc sông Kone là dòng sông lớn nhất của tỉnh Bình Định. Sông Côn xưa gọi là sông Tuy Viễn, sau đổi thành Côn Giang dưới triều Khải Định. Sông bắt nguồn từ vùng núi An Lão (Bình Định), chảy theo hướng tây bắc - đông nam, qua nhiều ghềnh thác, hợp lưu với các suối như suối Cỏ, suối Ba La, sông Đá Hàng và đổ ra đầm Thị Nại.
[26]Quản tượng: người điều khiển voi, trong bối cảnh voi được sử dụng để phục vụ con người, như trong chiến trận, lễ hội, hoặc công việc lao động.
[27]Thần công: cách gọi đại bác (pháo lớn) thời xưa. Loại vũ khí này được đúc bằng đồng hoặc gang, bắn đạn bằng thuốc súng, có sức công phá mạnh.
[28]Bành voi: là cái ghế hoặc bộ khung đặt trên lưng voi để người ta ngồi khi cưỡi voi; thường được làm bằng gỗ, mây hoặc kim loại.
[29]Bà Trưng (hay còn gọi là Hai Bà Trưng): là hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, những anh hùng dân tộc của Việt Nam. Họ đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán vào năm 40 sau Công nguyên.
[30]Bà Triệu còn gọi là Triệu Trinh Nương, Triệu Thị Trinh hay Triệu Quốc Trinh (226 - 248): là một trong những nữ anh hùng dân tộc nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. Bà lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của nhà Đông Ngô vào thế kỷ thứ III.
[31]Lời thề của Trưng Trắc, trong lễ tế trời đất hoặc buổi dấy binh khởi nghĩa tại Mê Linh trích từ "Thiên Nam ngữ lục". Trưng Trắc đứng lên, thay chồng gánh vác đại nghĩa.



Bình luận
Chưa có bình luận