Quang Bình nhìn Liên trầm ngâm:
"Cô từng nghe chuyện Trịnh - Nguyễn phân tranh chăng?"
Liên nhíu mày suy nghĩ:
"Anh nói có phải vua Lê - chúa Trịnh với chúa Nguyễn?"
"Phải, chính là họ."
Liên tò mò:
"Chuyện đó thì liên quan gì ở đây?"
Quang Bình chậm rãi đáp, giọng trầm ấm như kể một thiên sử cũ:
"Hai họ Trịnh - Nguyễn giao binh bảy phen, bốn mươi lăm năm không dứt chiến sự. Cả hai bên hao người tổn của, đến cuối cùng đành đình binh, lấy Linh Giang[50] làm giới tuyến. Bắc Hà một bên, Nam Hà một ngả."
Liên bỗng nhớ lại, trong sách giáo khoa viết là Đàng Ngoài và Đàng Trong. Anh ta lại nói là Bắc Hà với Nam Hà? Cô thoáng ngờ vực:
"Khoan... Chuyện đó xảy ra cách đây mấy trăm năm rồi mà?"
Quang Bình giọng vẫn không đổi, điềm đạm nói:
"Tính từ ngày hòa ước tới nay, cũng mới ngót trăm năm."
Liên sững sờ:
"Không thể nào! Tôi nhớ Trịnh - Nguyễn phân tranh là thế kỷ XVII, giờ là thế kỷ XXI rồi, ít nhất cũng phải hơn ba trăm năm chứ!"
Quang Bình cau mày nhìn cô, ánh mắt đầy khó hiểu:
"Cách cô nói... thật khác lạ."
Liên càng thêm hoang mang:
"Bây giờ không phải năm Tân Mão sao?"
Cô đã cố gắng chấp nhận cú sốc 12 năm rơi lệch thời gian trước đó, giờ như sắp có thêm một cú twist[51] khác nữa.
Quang Bình gật đầu, chậm rãi nói rõ từng chữ:
"Phải. Nói đầy đủ là năm Tân Mão, niên hiệu Cảnh Hưng thứ ba mươi hai."
Liên như hóa đá, không thể tin nổi vào những gì mình vừa nghe. Cảnh Hưng thứ 32... Vua Lê - chúa Trịnh... Cô như nghe thấy lịch sử vừa bật dậy trước mặt mình. Liên tự nhủ thầm: "Đây chắc chắn là một giấc mơ. Chắc là do mình mở mắt không đúng cách rồi. Thử lại lần nữa xem sao."
Liên nhắm mắt chắp tay thành khấn, cúi đầu miệng thì thầm:
"Lạy ông bà tổ tiên, xin hãy đánh thức con dậy khỏi cơn ác mộng này. Con hứa sẽ chăm chỉ dậy sớm, hương khói cho ông bà đầy đủ..."
Cô từ từ mở mắt ra. Vẫn là khu rừng mờ sương, vẫn là ánh lửa bập bùng, và... vẫn là gương mặt chàng trai nọ, ngồi yên lặng nhìn cô. Liên thất thần:
"Sao vẫn là anh vậy?"
Cô đưa tay ra gần đống lửa để thử lại một lần nữa:
"A! Nóng!"
Cảm giác bỏng rát lập tức lan lên đầu ngón tay. Không phải mơ. Cô đã thật sự xuyên không rồi. Tâm trí cô quay cuồng, nhưng lí trí cố gắng níu lại. Theo kinh nghiệm đọc tiểu thuyết thì thường sẽ có hai khả năng: Một là bị mắc kẹt mãi mãi ở đây. Hai là, gặp đúng thời điểm "giao nhau" giữa sống và chết thì có thể quay trở về. Dù ở đâu, cũng phải nghĩ cách sống sót đã. Nếu may mắn quay lại được, coi như qua một giấc mộng. Còn không... thì xem như đang sống một kiếp người khác.
"Hiện tại là đời chúa Nguyễn thứ mấy vậy?"
Quang Bình nhìn cô, đáp gọn:
"Đời thứ chín."
Nghe đến hai chữ "thứ chín", Liên như sực tỉnh. Trong đầu cô, một câu quen thuộc từ sách lịch sử bật lên: "Chín chúa, mười ba vua[52]." Tim cô khẽ đập nhanh. Vậy là... cô đang ở đúng giai đoạn cuối cùng của họ Nguyễn ở Đàng Trong - thời kỳ suy tàn, rệu rã.
Cô hình dung lại những trang sách: từ nhà chúa đến quan lại, kẻ nào cũng chìm đắm trong yến tiệc và xa hoa, vơ vét của cải như không đáy; còn dân chúng thì đói khổ, sống lay lắt qua ngày. Bất công dồn nén suốt bao năm như nhựa độc ngấm vào đất, đến lúc bật tung, hóa thành những đợt sóng nổi dậy dữ dội, tràn từ làng quê tới thành thị.
Trong kí ức cô, nổi bật hơn cả là một cái tên - nghĩa quân Tây Sơn. Từ dãy núi hiểm trở phía tây Bình Định, họ trỗi dậy như cơn lốc, cuốn phăng mọi thế lực mục ruỗng.
Liên quay sang nhìn anh, giọng dè dặt nhưng ánh mắt bỗng sáng lên khi những mảnh ghép trong đầu khớp lại:
"Các anh... là nghĩa quân Tây Sơn?"
Quang Bình không nói gì, khẽ gật đầu.
Liên tiếp tục:
"Người đứng đầu nghĩa quân không phải là Nguyễn Nhạc sao? Vậy... người tên Tơ Mo Bok là ai?"
"Ấy là cách gọi của người Thượng nơi đây." Giọng anh đanh lại, sắc như lưỡi dao: "Cô còn định che giấu đến bao giờ?"
Liên chớp mắt, thoáng giật mình:
"Tôi che giấu chuyện gì chứ?"
"Cô biết cả tên trại chủ, lại rõ về Tây Sơn như thế... Vậy mà nói không biết mình đang ở Nam Hà? Nếu cô từ Bắc Hà tới, cô vượt lũy Thầy[53] bằng cách nào?"
Liên lặng im. Câu hỏi của anh như cái đinh hãm vào suy nghĩ cô. Có lẽ... đã đến lúc phải nói thật. Cô hít sâu, nhìn thẳng vào anh, cố giữ giọng bình tĩnh dù tim đập loạn:
"Tôi nói ra điều này chắc anh sẽ nghĩ tôi bị điên... nhưng tôi không phải người của thời đại này. Tôi đến từ tương lai, một thời đại sau. Trong một vụ tai nạn, tôi... không hiểu vì sao, lại bị đưa về quá khứ, lưu lạc đến đây."
Quang Bình không nói gì, chỉ nhìn cô rất lâu. Gương mặt anh tĩnh lặng như mặt hồ lúc không gió, nhưng ánh mắt thoáng chút dao động - là ngờ vực, châm biếm hay thực sự đang cân nhắc. Liên không đoán nổi.
Sau một hồi trầm ngâm, cuối cùng Quang Bình cũng lên tiếng:
"Nếu lời cô là thực... vậy nói thử xem, rồi sẽ thế nào?"
Gió rừng lành lạnh lùa qua vai, khiến Liên rùng mình. Mọi chuyện dồn dập như cuốn cô trôi về một thực tại mà chính cô cũng không chắc mình đã hoàn toàn chấp nhận.
Liên thở dài, thành thật nói:
"Thật ra... tôi không giỏi môn Lịch sử. Mà cũng đã nhiều năm rồi kể từ khi ra khỏi bậc phổ thông. Kiến thức thì cứ phai mờ dần theo năm tháng, tôi chỉ còn nhớ được vài sự kiện chính."
Cô ngập ngừng, cố gắng lục lọi trong trí nhớ những bài học cũ, những trang sách giáo khoa mờ nhạt:
"Tôi chỉ nhớ đại khái... sau một thời gian hòa hoãn, họ Nguyễn bắt đầu suy yếu. Quân Trịnh lại tiến xuống Nam. Tây Sơn lưỡng đầu thọ địch, nên tạm hòa với Trịnh để đánh Nguyễn trước. Sau đó mới quay lại dẹp Trịnh. Mục tiêu cuối cùng là thống nhất đất nước."
Chính quyền họ Nguyễn lúc này là một bộ máy mục ruỗng, nồng nặc mùi tiền bạc và đặc quyền. Quan lại chỉ là lũ ăn bám, hút máu dân lành. Cái trò mua quan bán tước diễn ra công khai: nộp đủ bạc thì thành quan, chẳng cần tài cán hay trung nghĩa. Ai sống ở Nam Hà đều biết rõ.
Quân Trịnh đang rục rịch kéo vào Nam - đó cũng chẳng phải bí mật. Ai đủ tỉnh táo đều đoán được: khi một thế lực suy yếu, tất sẽ có kẻ khác trỗi lên giành lấy. Nhưng... điều khiến Quang Bình thật sự sững sờ chính là phần còn lại trong lời nói của cô: "Tây Sơn lật đổ cả hai thế lực lớn - Trịnh và Nguyễn."
Quang Bình đã nghĩ đến việc dẹp Nguyễn, rồi quay mũi giáo ra Bắc. Đó mới chỉ là một ý nghĩ manh nha, một phần trong những suy tính còn chưa thành hình. Anh chưa từng nói với bất kì ai, kể cả người thân cận nhất. Vậy mà cô gái này lại khẳng định như đang đọc lại một đoạn lịch sử đã hoàn tất.
Trong ánh mắt anh là sự hoài nghi, có chút dè chừng... nhưng cũng không giấu được tia hiếu kì:
"Những điều ấy... là chuyện xảy ra về sau ư?"
Liên gật đầu:
"Ở thời đại của tôi, tất cả đã là quá khứ, được ghi chép rõ ràng trong sử sách."
Ánh lửa chập chờn quét qua gương mặt anh, che giấu biểu cảm thật sau những mảng sáng - tối. Là nghi ngờ, hay sững sờ?
"Vậy... trong sử sách ấy, người ta viết gì về Tây Sơn?" Anh hỏi, như muốn xác thực thêm.
Liên đáp chậm rãi, từng chữ như lấy ra từ một kí ức xa xôi:
"Tây Sơn tiến gần đến mục tiêu thống nhất đất nước. Đáng tiếc là vua Quang Trung mất đột ngột. Từ đó, mọi thứ dần sụp đổ. Tuy vậy, những chiến công như đánh bại quân Xiêm, phá tan Mãn Thanh... vẫn được hậu thế ghi nhớ."
Quang Bình lặng người. Lời cô nói là bịa đặt, hay thật sự... cô đến từ một nơi khác, một thời đại ở tương lai? Sao lại quá rõ ràng, quá trùng khớp với những toan tính anh chưa từng nói ra. Lí trí anh thôi thúc phải gạt bỏ, nhưng trực giác lại mách bảo: đừng vội phủ nhận.
"Vua Quang Trung... là trại chủ chúng tôi ư? Người sẽ lập nên triều đại mới?"
"Anh nói đúng một nửa thôi. Nguyễn Nhạc là người đầu tiên lên ngôi, lấy niên hiệu là Thái Đức. Quang Trung... là em trai ông ấy - Nguyễn Huệ. Sau này chính ngài mới là người rực rỡ nhất, là niềm tự hào của Tây Sơn. Tiếc là... anh em họ xảy ra mâu thuẫn. Tây Sơn rồi sẽ tan vỡ từ bên trong."
Quang Bình bật cười, một tiếng cười ngắn và đầy nghi hoặc. Anh và anh trai sẽ có bất hoà dẫn đến đổ máu ư? Anh không tin chuyện ấy. Anh càng không tin rằng tương lai đã được viết sẵn. Vận mệnh... do chính tay mình quyết định.
Liên im lặng nhìn anh. Cô hiểu, chuyện này quá sức để một người tin tưởng ngay được. Chính cô nếu đứng ở vị trí của anh, chắc gì đã tin?
"Tôi biết anh khó chấp nhận. Nếu là tôi, chắc tôi cũng chẳng tin. Cứ coi như... tôi chưa từng nói gì."
Anh ngồi thêm một lúc, mắt vẫn nhìn vào đốm than đang tàn dần, như đang cân nhắc một nước cờ khó. Tin cô, nghĩa là thừa nhận một phần tương lai bị người khác nhìn thấu. Không tin... thì bỏ lỡ một nguồn tin kì lạ có thể hữu ích.
Anh khẽ nghiêng đầu, liếc sang Liên. Cô ngồi im, hai tay nắm chặt vạt áo, trông vừa cảnh giác vừa mệt mỏi. Sau một khoảng thinh lặng, anh bất chợt lên tiếng:
"Những điều cô vừa nói... đừng tùy tiện đem ra trước mặt người khác. Ở thời buổi này, một câu lỡ miệng có thể chuốc hoạ vào thân."
Liên hơi khựng lại, nhận ra ánh mắt anh lúc này sắc bén và cảnh giác hơn hẳn ban nãy. Cô mím môi, khẽ gật đầu.
Anh đứng dậy, phủi nhẹ lớp bụi trên ống quần:
"Tôi sẽ đưa cô về trại."
Quyết định ấy không phải bộc phát. Một người lạ mang bí mật khó tin - giữ bên mình biết là mạo hiểm, nhưng rơi vào tay kẻ khác còn đáng ngại hơn. Ở trại, cô sẽ nằm trong sự kiểm soát của Tây Sơn. Và khi ở trong tầm mắt anh, sớm muộn gì sự thật cũng sẽ lộ ra.
Liên chớp mắt, hơi lùi lại một chút:
"Để làm gì?"
Anh nhìn thẳng vào cô, nói thản nhiên:
"Cô còn chọn được con đường nào hay hơn chăng?"
Câu nói khiến Liên nghẹn lại. Quả thật, trong tình cảnh hiện tại, cô đang là người... không nhà, không thân thích, không một xu dính túi, và quan trọng nhất là: không thuộc về thời đại này. Ở lại giữa rừng núi hoang vu? Vô vọng. Đi theo anh ta? Nguy hiểm thì có, nhưng ít nhất còn cơ hội sống sót.
Cô cắn môi, khẽ gật đầu:
"Được... tôi đi theo anh." Cô chần chừ một nhịp, rồi chợt hỏi: "Anh dẫn tôi theo, không sợ tôi sẽ gây rắc rối cho Tây Sơn sao?"
Trong mắt anh, câu hỏi ấy giống một phép thử hơn là thắc mắc thật sự.
"Tôi biết, tấm địa đồ ấy, chẳng phải vật của cô."
Liên ngẩng mặt, thoáng sững sờ. Anh chưa từng hỏi đến tấm bản đồ tìm thấy trên người cô, sao lại chắc chắn như vậy?
"Anh tin lời tôi nói sao?"
"Cái cách cô xem địa đồ - mắt đảo quanh, chỉ dừng ở hình vẽ, chẳng đọc lấy một dòng chữ - đã rõ hơn bất kì lời biện minh nào."
Lời nói ấy khiến Liên dở khóc dở cười. Mười sáu năm học hành, chưa bao giờ có ai nói cô... không biết chữ.
"Trên đó viết chữ Hán, tôi đương nhiên không biết."
Quang Bình nhìn cô, khóe môi thoáng nhếch lên, đôi mắt vẫn lạnh lùng:
"Không phải chữ Nho[54], mà là chữ Nôm[55]."
Liên nhẹ nhàng thở dài, giọng nói trầm xuống:
"Thời đại tôi sống, không còn sử dụng chữ Nôm nữa, mà sử dụng hệ thống chữ khác, dễ dàng tiếp cận, dễ nhớ, dễ học hơn rất nhiều."
Quang Bình hơi nhíu mày. Một thứ chữ "khác" - không phải Nho, không phải Nôm - nghe vừa xa lạ vừa mơ hồ. Câu chuyện về một "tương lai" vẫn quá xa vời để tin, nhưng cũng không thể gạt hẳn. Giữ cô lại trong trại, anh sẽ có thời gian nhìn rõ hơn bản chất của con người này.
Anh hỏi với vẻ điềm đạm, mang chút xã giao:
"Nãy giờ chưa kịp hỏi... cô tên gì?"
Liên chớp mắt, như vừa thoát khỏi mạch suy nghĩ của mình:
"Tôi tên Ngọc Liên. Anh... chắc là tên Bình, đúng không? Tôi nghe bạn anh gọi như vậy."
Anh gật đầu:
"Phải. Tôi tên Quang Bình."
Liên nhìn anh, đôi mắt như sáng hơn một chút, nụ cười thoảng hiện nơi khoé môi.
"Ánh sáng của lẽ công bằng... Tên nghe rất có chí khí."
Quang Bình không đáp. Anh tiến về phía xác con trăn khổng lồ, không chút chần chừ, cúi xuống nhấc nó đặt gọn lên vai. Dáng người anh lặng lẽ nhưng cứng cỏi, ánh lửa hắt lên lưng áo đầy vết sờn như khắc họa một bức tranh thời loạn. Anh xoay người, nói ngắn gọn:
"Lên đường!"
Liên hít một hơi sâu, lặng lẽ bước theo. Trong lòng cô vang lên một câu: "Đi cùng những người sẽ viết nên lịch sử... sẽ ra sao?"
***
Đường vào trại nằm ẩn mình sau một hang động sâu trong núi. Liên lặng lẽ bước theo sau Quang Bình, cả hai băng qua khu rừng rậm, nơi những tán cổ thụ đan kín trời. Cành lá xào xạc trên đầu, mặt đất trơn trượt và gồ ghề.
Sau một đoạn đường khúc khuỷu, Quang Bình dừng lại trước một cửa hang nhỏ, bị vạt dây leo rậm rạp che khuất. Không một dấu hiệu nào cho thấy đây là lối vào doanh trại. Nếu chỉ đi ngang qua, hẳn ai cũng bỏ sót.
Quang Bình vén lớp lá sang một bên, quay đầu lại:
"Vào đi. Cẩn trọng từng bước."
Liên gật đầu, nuốt khan. Cô theo anh chui vào cửa hang. Lập tức, hơi lạnh buốt tràn đến. Mùi ẩm mốc của đá, mùi đất lẫn cỏ mục xộc vào mũi. Hang tối đen như mực. Ánh đuốc trong tay anh hắt bóng chập chờn lên vách đá, trông như những bóng người thấp thoáng qua lại.
Giọng Quang Bình vang lên, rành mạch, phá tan bầu không khí nặng nề:
"Bám sát tôi. Tôi bước đâu, cô bước đó. Mắt đừng rời mặt đất."
Liên siết chặt bàn tay:
"Được!"
Cô dán mắt vào từng bước chân anh, nhấc chân đúng vị trí như lời dặn. Mỗi bước đi như bước sâu hơn vào một thế giới lạ lẫm, vừa huyền bí vừa tiềm ẩn nguy hiểm. Cô biết mình đã không còn đường lui. Muốn sống, chỉ có tiến tới.
Sau quãng đường ngoằn ngoèo trong lòng hang, ánh sáng dần le lói phía trước, hơi lạnh tan bớt. Gió nhẹ lùa vào, mang theo hương hoa phảng phất xen mùi khói củi.
Khi họ ra khỏi miệng hang, trước mắt Liên là một khung cảnh hoàn toàn bất ngờ. Giữa lòng núi khép kín, căn cứ nghĩa quân Tây Sơn trải rộng trên một khoảng đất bằng phẳng như lòng chảo. Ba mặt núi trùng điệp che chở, mặt còn lại là con sông chắn ngang như một chiến hào[56] tự nhiên. Một bức tường thành hùng vĩ và kiên cố của thiên nhiên.
Doanh trại chia thành ba khu gần nhau, mỗi khu từ mười đến vài chục lán trại, dựng liền kề thành hình chữ C ôm theo chân núi.
Quang Bình đưa Liên men theo lối mòn phủ cỏ dại và lá khô. Ánh sáng bình minh xuyên qua tán cây, để lại những vệt sáng lấp lánh trên mặt đất. Họ tiến vào khu sinh hoạt. Mái lều lợp lá cọ thấp thoáng giữa rừng, khói bếp quyện trong không khí. Tiếng người, tiếng chân, tiếng vũ khí va chạm hòa thành một nhịp sống rộn ràng.
Nghĩa quân xếp hàng nghiêm trang ở trung tâm trại. Vài nhóm khác tuần tra vòng ngoài, ánh mắt quét kỹ từng tán lá, từng lối nhỏ. Không khí vừa náo nhiệt vừa nghiêm minh. Nếu không có người dẫn đường, chẳng ai tin giữa vùng núi hoang vu này lại có một đội quân rèn luyện ngày đêm, chuẩn bị cho những trận đánh lớn.
Liên đứng sững lại. Không phải vì cảnh đẹp, mà vì cô nhận ra: mình đang chạm vào một khoảnh khắc lịch sử.
Quang Bình bước chậm lại, nghiêng đầu nhìn cô:
"Thấy thế nào?"
Liên không rời mắt khỏi khung cảnh trước mặt:
"Tôi không nghĩ nơi ẩn quân lại quy củ như thế này."
Quang Bình cười nhẹ, không giấu được sự tự hào:
"Tây Sơn không phải loạn quân. Mỗi người vào trại, đều phải theo kỉ luật."
Liên khẽ nắm tay lại. Đây là nơi bắt đầu của cuộc đổi thay.
Quang Bình dẫn Liên đến khu trại phía Bắc, nơi có một nhóm phụ nữ đang tập trung. Tại đó, cô gặp lại Xuân trong bộ trang phục vải nâu giản dị, mái tóc búi cao gọn gàng, ánh mắt sắc sảo như lưỡi kiếm vừa được rút khỏi vỏ. Khí chất hiên ngang, ánh nhìn quyết đoán ấy khiến mọi người tự khắc tránh đường khi cô bước qua.
Các tướng lĩnh Tây Sơn nhiều người oai danh, Liên không thể nhớ hết. Nhưng cái tên Xuân, cô chỉ nhớ một người: nữ tướng Bùi Thị Xuân. Vậy thì người tên Diệu đi cùng mà hôm qua cô gặp hẳn chính là Trần Quang Diệu.
Xuân tiến đến, dừng trước mặt Quang Bình. Ánh mắt lướt qua Liên thoáng chốc rồi tập trung lại vào anh:
"Anh Bình, có chuyện gì vậy?"
Quang Bình đáp:
"Cô Liên, tôi đưa về. Từ nay theo nghĩa quân. Nhờ cô Xuân thu xếp."
Xuân gật đầu, ánh mắt một lần nữa dừng lại nơi Liên, lâu hơn, sâu hơn, như muốn soi thấu suy nghĩ cô gái mới đến.
Liên không biết nên mở lời thế nào. Mới tối qua cô còn đặt vấn đề nghi ngờ mục đích của họ, giờ lại xin đầu quân, liệu Xuân có nghĩ cô là người hai mặt không?
Liên nhẹ cúi đầu, lễ phép hỏi:
"Chị có phải là... Bùi Thị Xuân?"
Ánh mắt Xuân dịu đi một chút:
"Anh Bình nói gì với cô sao?"
"À... không..."
Liên khựng lại, môi mấp máy định nói điều gì đó nhưng rồi thôi. Làm sao cô có thể nói rằng mình biết Xuân từ những trang sử của tương lai? Hoạ từ miệng mà ra, tốt nhất im lặng.
Xuân nói tiếp:
"Vào trại rồi thì có chỗ ngơi chân. Nhưng nhớ, đây không phải nơi trú thân. Ai muốn ở lại, đều phải gắng sức giữ lấy chỗ đứng."
Liên gật đầu, dứt khoát:
"Tôi rõ rồi!"
Quang Bình nhìn sang cô, ánh mắt nghiêm túc:
"Mọi chuyện, tôi đứng ra bảo đảm. Nếu có sai sót, tôi chịu."
Xuân khẽ cười, một nụ cười nhẹ mang đầy hàm ý:
"Được!"
Liên thoáng ngạc nhiên. Một người như Bùi Thị Xuân, vẫn gật đầu trước lời anh. Điều đó nói lên rằng vị trí của Quang Bình trong hàng ngũ Tây Sơn không tầm thường.
Xuân xoay người bước đi, khí chất toát ra từ từng bước chân khiến cô trông như một vị tướng thực thụ:
"Đi theo tôi!"
"Dạ!"
Liên bước nhanh theo sau. Được tận mắt gặp những nhân vật lịch sử bằng xương bằng thịt, tựa như cô vừa bước qua một cánh cửa thời gian, chạm vào lịch sử sống động ngay trước mắt mình. Trong lòng cô vừa hồi hộp, vừa phấn khích, lại vừa lo lắng. Cô đang thực sự sống trong thời kì mà lịch sử gọi là "loạn lạc" nhưng cũng chính nơi đây, những con người như Bùi Thị Xuân đã làm nên sử sách.
Dưới tán rừng xanh rì rào gió, những lán trại được dựng bằng tre nứa và lá rừng, thô sơ mà vững chãi. Vũ khí như giáo, mác, gươm thô được treo gọn gàng bên các cột trại.
Xuân đưa Liên đến trước một lán ở khu phía bắc. Trước cửa lán, một cô gái trạc mười sáu, gương mặt rám nắng và đôi mắt sáng lanh lợi, ngẩng đầu nhìn họ rồi hỏi:
"Người mới đấy à, chị?"
"Phân cô Liên việc phù hợp, cho quen dần." Xuân đáp gọn, rồi quay đi.
Cúc vỗ tay ra hiệu, giọng dõng dạc:
"Mọi người, tập hợp!"
Từng người từ trong lán bước ra, đứng thành hàng trước sân đất. Khoảng đâu đó hai mươi người.
Cúc giới thiệu nhanh:
"Tôi là Cúc, tổ trưởng. Cô nói vài lời cho mọi người biết mặt."
Liên khẽ hít vào một hơi, rồi nói:
"Dạ, em tên Liên, 14 tuổi. Mong được các chị chỉ dạy thêm."
Một cô gái khác bước lên, môi cười tươi như nắng, vừa nhìn vừa trêu nhẹ:
"Em gái trông xinh thế! Bên ta còn chỗ trống này, qua đây đi."
"Dạ!"
Cúc gật đầu:
"Vậy giao cho cô Đào hướng dẫn em ấy. Mọi người, chuẩn bị ra sân khởi động."
___
* Hình thế và vùng đất Tây Sơn gồm:
Tây Sơn Thượng gồm trọn vùng An Khê, núi non trùng điệp, đất bằng ít. Tây Sơn Trung gồm phần đất từ chân đèo An Khê chạy xuống đến cuối Bình Giang. Hòn Núi Ngang làm mốc ranh giới cho hai vùng Trung, Hạ. Vùng Trung cũng như vùng Thượng, núi nhiều hơn đồng.
Tây Sơn Hạ bắt đầu từ Trinh Tường trở vô, Phú Lạc trở ra, và chạy xuống đến Thú Thiện. Thọ Lộc trở vô, An Chánh, Vân Tường trở ra. Ðồng bằng chiếm gần trọn vùng. Dòng sông Côn làm sợi tim đèn cho hai vùng Trung Hạ.
[49] Linh Giang (靈江): Tên cổ của sông Gianh, chảy qua phía Bắc tỉnh Quảng Bình. Tên gọi mang nghĩa "dòng sông linh thiêng," thể hiện vai trò quan trọng về địa lý, văn hóa và lịch sử. Trong thời kỳ Trịnh – Nguyễn phân tranh, Linh Giang từng là ranh giới chia cắt giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài.
[50]Twist: trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh. Ở đây dùng để chỉ bước ngoặt, tình tiết bất ngờ (trong truyện, phim).
[51]Chín chúa mười ba vua: Cách nói dân gian chỉ toàn bộ dòng dõi chúa Nguyễn và triều Nguyễn – vương triều phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam.
- Chín chúa Nguyễn: Từ chúa Tiên Nguyễn Hoàng đến chúa Định Nguyễn Phúc Thuần, cai trị từ Thuận Hóa vào Nam (thế kỷ 16 đến 1777), đặt nền móng cho sự hình thành nhà Nguyễn.
- Mười ba vua Nguyễn: Từ Gia Long đến Bảo Đại, trị vì từ năm 1802 đến 1945, kéo dài 143 năm.
[52]Lũy Thầy (hay lũy Đào Duy Từ): Hệ thống phòng thủ do Đào Duy Từ xây dựng từ năm 1630 theo lệnh chúa Nguyễn Phúc Nguyên, gồm ba lũy chính:
- Lũy Trường Dục: Dài ~10 km, cao 3 m, thiết kế theo chữ Hồi (囘), bố trí bên trong theo chữ Dĩ (已), thuộc huyện Quảng Ninh (Quảng Bình).
- Lũy Động Hải (Trấn Ninh): Dài >12 km, cao 6 m, có pháo đài và súng bố trí dày đặc, gồm lũy Đầu Mâu và Nhật Lệ, thuộc Quảng Ninh và TP. Đồng Hới.
- Lũy Nhật Lệ: Một phần của lũy Động Hải, chạy dọc bờ nam sông Nhật Lệ.
Ba lũy này hợp thành một hệ thống phòng thủ kiên cố và độc đáo ở Đàng Trong, là minh chứng cho tài năng quân sự của Đào Duy Từ.
[53]Chữ Nho (hay chữ Hán): Là cách người Việt xưa gọi hệ thống chữ viết của Trung Hoa cổ, chủ yếu dùng trong văn chương, hành chính và học thuật. "Chữ Nho" nghĩa là "chữ của giới Nho sĩ" – tầng lớp trí thức theo Nho giáo (儒教). Cách gọi hiện nay là "Hán tự" (漢字) nghĩa là "chữ của người Hán".
Cho tới hiện nay, chữ Hán cổ nhất được cho là loại chữ Giáp Cốt (甲骨文), chữ viết xuất hiện vào đời nhà Ân (殷) vào khoảng 1600-1020 TCN. Chữ Giáp Cốt tiếp tục được phát triển qua các thời:
Kim Văn (金文): Khắc trên đồ đồng – Nhà Chu.
Triện Thư (篆書): Chữ chuẩn hóa – thời Chiến Quốc, Nhà Tần.
Lệ Thư (隸書): Đơn giản hóa nét chữ – cuối Tần, phổ biến thời Nhà Hán.
Khải Thư (楷書): Chữ chuẩn, rõ ràng, gần với chữ Hán hiện nay – Nhà Hán trở đi.
Hành Thư (行書): Dạng viết nhanh của Khải thư.
Thảo Thư (草書): Viết tốc ký, nghệ thuật, khó đọc hơn.
Sau năm 1949, Trung Quốc đại lục cải cách chữ viết, thay chữ phồn thể bằng chữ giản thể. Chữ phồn thể vẫn dùng ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao.
[54]Chữ Nôm (𡨸喃), hay Quốc âm (國音): là hệ thống chữ viết do người Việt sáng tạo dựa trên chữ Hán, dùng để ghi tiếng Việt, nhất là những từ thuần Việt không có trong Hán ngữ.
Chữ Nôm xuất hiện từ thế kỷ X, ban đầu dùng để ghi tên người, địa danh. Dần về sau, chữ Nôm đi vào đời sống văn hóa và hành chính, đặc biệt phát triển mạnh vào thời Trần (thế kỷ XIV) và Tây Sơn (thế kỷ XVIII).
"Chữ" bắt nguồn từ chữ tự (字) – nghĩa là chữ viết. "Nôm" là từ Nam (南) – tức phương Nam. Vì vậy, "chữ Nôm" nghĩa là "chữ viết của người phương Nam. Ngoài ra còn được gọi là Quốc âm – "tiếng nói của Đất Nước", xuất hiện trong các tác phẩm như Quốc âm thi tập, Hồng Đức Quốc âm thi tập.
Chữ Nôm chủ yếu dùng trong văn học dân tộc (thơ, truyện, tuồng, chèo...), phản ánh tâm hồn và đời sống người Việt. Tuy nhiên, văn bản hành chính và sử liệu vẫn viết bằng chữ Hán, trừ một số thời kỳ đặc biệt như:
- Nhà Hồ (thế kỷ XV)
- Nhà Tây Sơn (1788–1802): toàn bộ văn kiện hành chính bắt buộc viết bằng chữ Nôm theo lệnh vua Quang Trung.
[55]Chiến hào: là công trình phòng ngự dạng rãnh dài, hẹp, đào trong lòng đất.
Mục đích: bảo vệ bộ đội khỏi hỏa lực địch (đạn, pháo, bom), hỗ trợ di chuyển, tổ chức đội hình và phản công hiệu quả.
Bình luận
Chưa có bình luận