Tự thuở đất trời chưa phân rõ cõi trần và cõi linh, “Linh” - một dạng bản chất siêu nhiên, đã âm thầm thấm vào lòng đất, sông núi, cây cỏ và giấc mơ của con người.
Trong những câu truyện cổ tích mà mỗi thế hệ người Việt kể nhau nghe suốt ngàn đời, các truyền thuyết về Sơn Tinh Thủy Tinh, Trầu Cau, Chử Đồng Tử,… ấy chẳng phải là huyền hoặc bịa ra, mà bắt nguồn từ một dòng sức mạnh thật sự.
Khi Âu Cơ sinh trăm trứng, đó là Linh. Lúc Thánh Gióng nhổ tre đánh giặc, đó là Linh.
Linh là gốc rễ tạo nên phép màu, là “hơi thở thầm kín” của thế giới này. Tuy nhiên, ở thời huyền sơ - con người sống thuận theo Linh, cảm nhận Linh, nhưng không ai có thể thật sự “điều khiển” hay “triệu hồi” được nó.
Dựa theo thư tịch bị thất truyền, bước ngoặt xảy ra vào thời Văn Lang.
Khi các bộ lạc hợp thành, thời kỳ thống nhất đầu tiên của người Việt khởi đầu, cũng là lúc những linh mạch đầu tiên được phát hiện. Trong các nghi lễ cổ - từ lễ gọi mưa, tế trời, dệt bùa thổ công đến múa mở hội - một số người bắt đầu cảm ứng được “Linh”, có thể giữ lại nó, khuếch đại nó qua điệu múa, qua nhịp trống, qua sợi chỉ, hoặc lời kể.
Từ đó hình thành một loại khả năng mới: Linh Thuật - khả năng gọi và dẫn Linh bằng ý chí, hành vi và tín niệm. Còn những người đầu tiên lĩnh hội và phát triển các kỹ năng này được tôn gọi là Linh Sư.
Thời đại các Linh Sư chân truyền được hình thành kéo dài qua nhiều chu kỳ. Ban đầu, bọn họ chỉ là người ghi nhớ các nghi thức cổ - vẽ bùa, gõ phách, thêu bùa hộ mạng… Nhưng dần theo thời gian, các Linh Thuật được hệ thống hóa: Từ Nhịp Linh điều khiển thời gian bằng bước chân, đến Phục Linh dệt mệnh vào vải, hay Ngôn Linh khiến lời răn hóa pháp chú - tất cả đều tạo thành một hệ thống pháp thuật bản địa độc lập, khác hẳn với các dòng ma thuật phương Bắc và phương Tây.
Dưới bàn tay các Linh Sư, những gì từng là văn hóa dân gian giờ trở thành sức mạnh thực thụ. Mười lăm bộ lạc, từ Giao Chỉ đến Việt Thường, lần lượt phát triển các trường phái Linh Thuật đặc trưng, gắn liền với văn hóa và tín ngưỡng bản địa.
Sau thời Văn Lang vàng son, khi đất nước bước vào thời đại phong kiến với những triều đại nối nhau dựng lập, là lúc vai trò và vị thế của Linh Thuật lẫn Linh Sư cũng dần đổi thay. Linh mạch đã từng chảy tràn trong đất trời, bắt đầu bị bóp nghẹt bởi thế lực mới: quyền lực chính trị, định chế tôn giáo và các ảnh hưởng ngoại lai.
Triều đình phong kiến, lo sợ sức mạnh không thể kiểm soát ấy, bắt đầu áp đặt khuôn phép lên Linh Sư. Rồi từ phương Bắc kéo đến những giáo pháp ngoại đạo mang theo hệ thống thần quyền mới, nói rằng pháp thuật có cấm kỵ, còn niềm tin thì ràng buộc vào sách kinh. Trong lúc đó, phương Tây lại mang theo các định nghĩa mới về tri thức - khoa học, nói rằng nếu Linh Thuật không thể được giải thích một cách hợp lý thì sẽ bị xếp vào mê tín dị đoan.
Linh dần mất chỗ đứng giữa lòng xã hội.
Mười lăm bộ lạc đã từng là rường cột của Linh cũng rơi vào tình trạng chia cắt và tan rã. Từ ánh sáng rực rỡ ở thời Văn Lang, Linh Sư bị đẩy lùi vào bóng tối, ẩn mình trong dân gian, tiếp tục truyền dạy Linh Thuật một cách trái phép.
Tuy nhiên, bản chất của Linh không phân thiện ác, cũng không tự chọn người sử dụng. Linh chỉ là dòng chảy - kẻ nào có niềm tin, kẻ đấy có thể tiếp cận được. Nhưng từ khi quyền lực thế tục lấn át, đã có những Linh Sư phá bỏ lời thề, dùng Linh Thuật để trục lợi, biến cội nguồn cổ truyền thành thứ binh khí khiến kẻ khác khuất phục.
Những bí thuật từng để trừ tà, lại được sử dụng để giam linh người sống. Những lời kể triệu oai linh tổ tiên, lại bị bóp méo thành lời nguyền. Dưới bóng triều đình, một số kẻ còn kết hợp Linh Thuật với quyền lực chính trị, lập nên giáo phái, che mắt thiên hạ, thao túng tâm trí - khiến nhân tâm rối loạn, phong tục vỡ nát.
Và như mọi cánh cửa bị ép mở trái hướng, hỗn loạn là điều không thể tránh khỏi.
Ngay khi Linh Sư nhúng tay vào Linh để điều khiển nó theo ý mình, bọn họ cũng đang can thiệp vào bản chất của vạn vật. Lúc cảm xúc bị bóp méo, niềm tin đặt nhầm chỗ, Linh bắt đầu phản ứng lại - không phải bằng thịnh nộ, mà bằng suy tàn.
Linh không phải là thứ vô tận. Nó là sự kết tinh của ký ức, lòng người và văn hóa bản địa, mà những điều đó thì luôn có thể lụi tàn. Kết quả, nhiều dòng linh mạch cổ biến mất không dấu vết.
Trước sự tan rã ấy, thế hệ Linh Sư chân truyền cuối cùng biết rằng: đã đến thời điểm phải hành động. Không thể dựa vào triều đình, không thể hy vọng vào giáo phái, bọn họ chỉ còn có một con đường: tự mình giữ lại hồn Linh.
Khi mọi nỗ lực giữ gìn Linh lần lượt thất bại, khi từng dòng Linh Thuật bị lãng quên, bị cấm đoán hoặc bóp méo, khi cả mười lăm bộ lạc rơi vào nguy cơ tiêu vong, thế hệ Linh Sư đời cuối của thời cổ đã cùng nhau thực hiện một nghi lễ cuối cùng - một quyết định mang tính định mệnh cho vận mệnh cả thế giới: cắt đôi thực tại.
Nghi lễ ấy được gọi là Phân Mộng Đạo - tách Linh khỏi dòng lịch sử, rút toàn bộ những gì còn giữ được về một vùng không gian biệt lập. Kết quả của nghi lễ là sự hình thành của hai thế giới song song.
Một là Ngoại Thế - tức thế giới loài người hiện tại, nơi lịch sử tiếp tục như chúng ta biết: có kháng chiến, có triều đại, có cách mạng và hiện đại hóa, nhưng linh mạch mỏng dần, phép màu dần trở thành truyền thuyết, cổ tích chỉ còn trong sách giáo khoa.
Hai là Linh Việt Mộng - một chiều không gian được bện từ tín ngưỡng, ký ức và mạch đất cổ xưa, nơi các Linh Sư, linh mạch, pháp thuật và toàn bộ hồn cốt dân gian được giữ nguyên như thuở Văn Lang chưa tàn. Tại đây, tuy thời gian không trôi theo nhịp lịch sử hiện đại, nhưng vẫn dần thích ứng và dung nhập với những thứ mới lạ chảy sang từ bên dòng thời gian Ngoại Thế.
Cũng từ thời điểm ấy, Linh Sư và Linh Thuật tuyệt tích khỏi lịch sử chính thống.
Tuy nhiên, Linh Việt Mộng và Ngoại Thế không hoàn toàn biệt lập. Chúng tồn tại giống hai cán cân nghiêng lệch, ràng buộc nhau bởi một điều tất yếu: nơi nào còn ký ức, nơi đó còn có Linh. Mỗi khi Ngoại Thế quên đi một cổ tích, Linh Việt Mộng sẽ mất đi một mảnh đất. Nhưng cũng chính từ Ngoại Thế, mỗi đứa trẻ lắng nghe chuyện Thánh Gióng, mỗi người mẹ hát ru con bằng lời xưa, đều là một mạch dẫn nhỏ, khơi thông dòng Linh mạch.
Những Linh Sư đời mới tại Linh Việt Mộng không chỉ học cách điều khiển Linh Thuật, mà còn học cách thấu hiểu lịch sử Ngoại Thế, tìm những khe hở để gieo lại các hạt giống phép màu. Bởi họ biết rõ: nếu Ngoại Thế hoàn toàn lãng quên, Linh Việt Mộng cũng sẽ dần mờ đi. Và một khi linh mạch tan biến ở cả hai phía, thì cánh cửa giữa các cõi sẽ đóng lại mãi mãi - không ai còn nhớ, không ai còn tin, và linh hồn dân tộc sẽ ngủ vùi trong tịch mịch.
Và cứ như thế, Kỷ Giao Thoa bắt đầu.



Bình luận
Chưa có bình luận