Ánh Trăng Vờn Mái Lá





Một ngày nọ, tiết trời đã sang cuối thu. Sương trắng giăng mờ khắp các bìa rừng, đọng trên từng ngọn cỏ, cành cây như một lớp bụi pha lê mỏng manh. Không khí se se lạnh, thứ hơi lạnh đầu mùa khiến da thịt hơi nổi gai, nhưng cũng mang theo cái trong trẻo, tinh khôi của đất trời. Tôi mang mấy tấm vải cần giặt ra bờ suối, nơi dòng nước trong vắt chảy róc rách qua những viên đá cuội nhẵn nhụi.

Đang cúi xuống vò vải, bỗng nghe tiếng gọi khẽ sau lưng: "Cậu Sa!". Quay lại, tôi thấy chị Quế đứng đó, trên tay ôm chiếc giỏ mây đầy những loại lá thuốc. Dáng chị thon nhỏ, nhanh nhẹn bước qua những tảng đá phủ rêu xanh. Tôi đã gặp chị Quế một lần, từ đợt Lương Nhữ Hốt đổ quân đánh úp Hoàng Nghiêu, tôi còn nhớ không lần, lúc tôi bị trúng tên độc hôn mê nhiều ngày chưa tỉnh chính chị ấy đã băng vết thương ấy lại cho tôi, ơn này của chị chưa bao giờ quên cả.

Ánh mắt chị dịu dàng, nụ cười tủm tỉm như thể đã chờ tôi từ lâu.

"Tôi đang hái ít rễ cây quanh đây, thấy cậu cũng ra suối nên ghé lại xem một chút," chị nói, giọng nhỏ nhẹ như tiếng suối chảy. "Vết thương trên vai dạo này đỡ hơn chưa?"

Tôi gật đầu, trong lòng dâng lên một niềm ấm áp lạ kỳ. Vết thương đã liền da, nhưng có lẽ thứ khiến tôi thực sự lành lặn chính là sự quan tâm ấm áp từ chị. Hai chị em cùng ngồi xuống một tảng đá phẳng bên bờ suối, dưới bóng cây cổ thụ xòe tán rộng. Chị Quế bắt đầu tỉ mẩn giã những loại lá thuốc trong giỏ, vừa làm vừa giảng giải cho tôi nghe về công dụng của từng loại. Nào là lá này cầm máu, rễ kia giảm sưng, hoa nọ an thần... Giọng nói của chị êm ái, đều đều như bài hát ru, khiến tôi chìm đắm trong sự bình yên hiếm có.

Bỗng chị ngừng tay, nghiêng đầu nhìn tôi, ánh mắt lấp lánh sự tinh quái: "Này, cậu Sa… à không, chị Sa… không phải chỉ giả trai để nhập ngũ đơn thuần đâu, phải không?"

Tim tôi như ngừng đập một nhịp, định mở miệng chối đây đẩy, nhưng ánh mắt chị hiền từ mà sâu thẳm ấy dường như đã nhìn thấu tất cả. Phải rồi! đợt tôi bị thương nặng chính chị Quế đã chữa cho tôi, việc chị nhận  ra tôi là nữ nhân là chuyện bình thường, sao tôi lại quên béng đi nhỉ. Nghĩ ngợi một hồi tôi đành thở dài một hơi thật sâu, tôi bắt đầu kể lại từng đoạn đời mình: từ những ngày tháng êm đềm bên cha mẹ, đến cái ngày định mệnh khi quân Minh tràn đến, cha tôi ngã xuống, mẹ tôi ôm nỗi đau mất chồng. Rồi quyết tâm giả trai, từ bỏ thân phận nữ nhi, gia nhập Hoàng Nghiêu với khát khao một ngày nào đó được cầm gươm báo thù cho gia đình, cho quê hương.

Chị Quế lặng yên nghe tôi kể, đôi mắt chị long lanh như có nước, thỉnh thoảng gật đầu như thấu hiểu. Mặt trời dần lên cao, xuyên qua tán cây rọi xuống mặt suối những vệt sáng lấp lánh. Những tia nắng ấm áp xua tan cái lạnh đầu mùa, khiến cả khung cảnh bừng sáng lên kỳ diệu.

Đến giờ Ngọ, chị đứng dậy, vỗ nhẹ lên vai tôi: "Tôi hiểu rồi. Được, bí mật này tôi sẽ giữ cho cậu. Cậu yên tâm."

Chị mỉm cười, cất giỏ thuốc lên vai, dáng đứng kiên cường giữa thiên nhiên hùng vĩ: "Nhưng đừng quên, đừng để lộ sơ hở. Chủ tướng còn chưa hay biết gì đâu."

Nói rồi, chị quay đi, bóng lưng áo nâu khuất dần sau những tán cây rậm rạp. Tôi vẫn ngồi đó, lòng bâng khuâng một nỗi niềm khó gọi thành tên. Dòng suối vẫn chảy, tiếng nước róc rách như khúc nhạc du dương. Từ hôm ấy, tôi thấy mình chẳng còn cô độc trong cái bí mật nặng nề kia nữa. Có một người chị, một người bạn đã thấu hiểu và sẵn sàng chia sẻ với tôi gánh nặng ấy.

Vừa bước về đến cửa lều, tôi chợt để ý thấy Đa Cấu đang đi tới đi lui trước sân. Dáng anh hết đứng lại rồi lại đi, tay lúc thì vuốt mái tóc, lúc lại sờ lên cổ, mặt mày cứ ngó nghiêng lấm lét về phía trong lều, như có điều gì muốn thổ lộ mà lại ngại ngùng không dám.

Tôi vừa định bước ra hỏi thăm cho rõ ngọn ngành, thì chưa kịp cất lời, đã thấy chị Quế từ trong bước ra. Chị đi thẳng đến chỗ Đa Cấu, giọng nói dịu dàng như tơ trời:

"Vết thương của anh dạo này đỡ hơn chưa? Đêm qua trở trời, tôi cứ lo anh lại đau nhức."

Đa Cấu giật mình, ngẩng mặt lên, đôi tai đỏ ửng như hai cánh hoa trạng nguyên. Giọng anh ấp úng: "Cũng… đỡ…cũng nhờ…có Quế chăm sóc…"

Bỗng nhiên, bầu không khí quanh hai người như đặc quánh lại. Cái im lặng giữa họ không phải là sự lạnh lùng, mà là thứ gì đó ngượng ngùng, e ấp, khiến người đứng ngoài nhìn vào cũng phải thấy xốn xang. Tôi đứng đó, tự nhiên thấy gai gai sống lưng, lòng bỗng dưng hiếu kỳ vô cùng.

Thế là tôi khẽ lùi lại, men theo bụi chuối rậm rạp phía sau lều, nép mình đứng rình. Tim đập thình thịch, vừa sợ bị phát hiện, vừa háo hức muốn biết chuyện gì sẽ xảy ra.

Ấy thế mà, trời không chiều lòng người. Gió chiều hôm ấy thổi qua rặng tre ken dày, tạo nên những âm thanh sột soạt, rì rào, át hết cả tiếng nói của hai người. Tôi cứ đứng vò đầu bứt tai, cố gắng lắng nghe mà chẳng thể nghe rõ được câu nào.

Chỉ thấy qua kẽ lá, Đa Cấu đang loay hoay rút từ trong áo ra một vật gì được gói cẩn thận trong chiếc khăn vải mộc. Đôi tay chai sạn của anh run run đưa món đồ ấy cho chị Quế. Khi chị đón lấy, những ngón tay của họ khẽ chạm vào nhau. Trong khoảnh khắc ấy, khuôn mặt cả hai bỗng đỏ bừng lên như trái gấc chín, cái e thẹn hiện rõ trong đáy mắt.

Tim tôi đập thình một cái, trong đầu lóe lên một ý nghĩ: "Ủa? Chẳng lẽ đây là... tư tình?"

Tôi bụm miệng cười thầm, bụng dạ rối bời như tơ vò. Bao nhiêu ý nghĩ ùa về, muốn xông ra trêu chọc cho bõ tò mò, lại sợ làm hỏng mất khung cảnh đang diễn ra. 

Đêm rằm tháng Tám, trăng sáng như mâm bạc treo giữa trời thu. Mây tan, trời quang, bóng nguyệt tròn vành vạnh soi khắp núi rừng Hoàng Nghiêu. Ánh trăng trải xuống, mái lều vải cũng sáng rực một màu, vách đá dựng đứng như có tấm áo bạc phủ lên, con suối uốn quanh doanh trại long lanh, nước róc rách nghe như tiếng ai thì thầm chuyện cũ.

Gió thu hiu hiu thổi, đưa theo hương rừng man mác. Ngoài bìa rừng, hoa ổi chín rụng, thơm ngan ngát, xen lẫn mùi cỏ dại mới dẫm, càng làm cho cảnh núi thêm tình. Trời se se lạnh, sương bắt đầu sa mỏng trên tán cây, người ngồi dưới ánh trăng bất giác kéo áo lại gần nhau, trong lòng bâng khuâng nhớ tới quê nhà.

Còn ở Hoàng Nghiêu, trong lều chõng dã chiến, binh sĩ cũng tụm năm tụm ba, có người ngồi ngắm trăng mà ngâm câu vè, có kẻ thổi khúc sáo tre để vơi nỗi nhớ nhà. Tiếng cười nói, tiếng đàn sáo hòa cùng tiếng suối chảy, tiếng lá xào xạc, khiến đêm Trung Thu nơi núi rừng vừa thiêng liêng, vừa man mác như mang cả bóng dáng làng quê vào giữa chốn quân doanh.

Dưới ánh trăng, cả doanh trại như được tắm gội trong một thứ ánh sáng diệu kỳ. Tiếng côn trùng rả rích hòa cùng tiếng suối chảy, như một bản nhạc nền cho đêm hội trăng rằm. Không còn tiếng gươm khua, giáo mác, không còn những âm thanh căng thẳng của chiến trận, mà thay vào đó là một bầu không khí hiếm hoi của sự bình yên, ấm áp.

Dân làng Ó, những con người chân chất, nghĩa tình, đã không quản ngại đường xá xa xôi, gùi gánh những món quà quê lên doanh trại. Những chiếc bánh nướng, bánh dẻo tự tay họ làm, tuy không cầu kỳ hoa mỹ như trong kinh thành, nhưng ẩn chứa bao tình cảm chân thành. Nào là bánh nướng vàng ươm, in chữ "Vọng Nguyệt" thô mộc, nhân đậu xanh bùi bùi, thập cẩm chay với mùi vị đặc trưng của rừng núi. Nào là bánh dẻo trắng ngần, thơm mùi nếp mới, ngọt dịu như tấm lòng của những người dân nơi đây. Những trái cây vườn, chuối tiêu chín vàng, ổi ruột hồng, bưởi Diễn căng mọng… được xếp ngay ngắn trong những chiếc mẹt tre. Vài cây mía tím được chặt khúc, sẵn sàng cho những bữa lai rai. Và đặc biệt không thể thiếu, những vò rượu nếp cái hoa vàng, nặng trĩu tình nghĩa, hương thơm nồng nàn lan tỏa.

Tiếng Nhuế reo lên, trong trẻo, vui mừng lan khắp doanh trại: "Trung Thu! Trung Thu! Có bánh ăn rồi!" Nó như con chim sẻ, chạy khắp nơi. Niềm vui của nó thật dễ lây, khiến những gương mặt từng in hằn vết lo toan, mệt mỏi cũng giãn ra, nở những nụ cười hiếm hoi.

Diêu, với giọng Nghệ đặc sệt, vỗ đùi đen đét, cười to:

"Cha cha, năm ni mới được cái tết Trung Thu tử tế. Năm ngoái còn phải trốn trong rừng, ăn củ mài dưới trăng!"

Dưới ánh trăng rằm, giữa chốn loạn ly, quân sĩ và dân làng quây quần bên nhau, cùng chia sẻ những chiếc bánh Trung Thu giản dị, cùng nâng chén rượu nếp thơm nồng, trở thành một bức tranh đẹp đẽ, ấm áp lạ thường. 

Mọi người quây quần giữa sân doanh trại, dưới ánh trăng rằm sáng vằng vặc. Không lồng đèn đỏ, cũng chẳng có phường bát âm hay hội làng rộn rã. Chỉ có ánh nguyệt chan hòa khắp sân, hòa cùng vài chiếc đèn lồng tự chế bằng ống tre, giấy dầu, lửa bên trong chập chờn soi bóng lên vách đá. Cái giản dị ấy lại khiến cảnh núi rừng thêm phần ấm cúng, như thể làng quê nào cũng đang hiện về giữa chốn Hoàng Nghiêu heo hút.

Nguyễn Chích đứng dậy, nâng chén rượu nếp đặc hương men, giọng anh vang mà đằm thắm:
“Đêm nay, dưới ánh trăng này, ta không phải là chủ tướng và binh sĩ. Ta là những người anh em, cùng nhau chia sẻ một cái Tết đoàn viên. Hãy cứ vui chơi, nhưng đừng quên… nhiệm vụ canh gác.”

Câu nói vừa dứt, cả đám quân reo lên, tiếng cười giòn tan át cả tiếng côn trùng rả rích. Có người còn lắc lắc bầu rượu, châm thêm vào bát sành, uống cạn một hơi rồi vỗ ngực cười ha hả. Người khác lại bày mấy củ khoai lang, mía chặt từ bìa rừng, bắp ngô nướng than hồng, coi như mâm cỗ trăng dã chiến. Khói nướng thơm lừng, quyện cùng hương rừng ngai ngái, khiến ai nấy như được trở lại với sân đình, bờ tre, giếng nước ở quê nhà.

Những người binh lính trẻ măng tụm năm tụm ba, tay cầm đèn lồng giấy dầu chạy vòng vòng quanh sân, vừa chạy vừa huýt sáo, bắt chước tiếng trống ếch, tiếng cồng chiêng rước đèn ở làng. Có đứa nghịch ngợm còn gõ nhịp trên chiếc thùng gỗ, giả làm trống trung thu, vang vọng khắp núi. Những người lính già hơn thì ngồi bên nhau, chén rượu kề môi, kể chuyện thuở nhỏ được mẹ bày mâm cỗ, được cha cho cái đèn ông sao. Giọng kể pha lẫn tiếng cười, tiếng thở dài, vừa vui vừa ngùi.


0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout