Cùng cái giờ mà cô Hai Lan đang ngồi ở mũi ghe phà khói thuốc rê lên mặt sông Tiền đen kịt thì ở thủ phủ Nam Kỳ, đại lộ Charner vẫn rực sáng ánh đèn.
Đêm mùng 6 tháng Chạp, phố xá vẫn đông nghẹt: xích lô đạp, xe kéo hối hả ngược xuôi; xe Renault và Peugeot của Tây chạy song song với xe ngựa; tiếng còi, tiếng cười, tiếng jazz từ vũ trường Grand Monde vọng ra lẫn với tiếng đờn ca tài tử từ gánh hát bội dựng tạm bên hông chợ Bến Thành. Mùi xăng dầu, mùi nước hoa Coty, mùi bánh mì pate mới nướng, mùi phở bò, mùi thuốc lá Bastos xanh của lính Tây, mùi mồ hôi của người phu xe, chúng quyện lại thành cái mùi đặc trưng của Sài Gòn cuối năm 1938 – cái mùi mà ai từng ngửi một lần là chẳng thể nào quên.
Giữa dòng người ấy, một chiếc Delahaye 135 mui trần màu xanh ngọc trai rú ga phóng qua ngã tư Boulevard Charner – Rue d’Espagne với tốc độ làm mấy ông lính gác phải ngẩng đầu. Người cầm lái là một cô gái Tây lai, tóc uốn xoăn sóng nước, môi son màu huyết dụ, mặc áo lụa trắng kiểu Tây hở cổ, váy xòe quá đầu gối nhưng vẫn đủ để lộ đôi chân thon dài đi giày bít sơn đỏ.
Lê Ngọc Thơm – Thérèse Leclerc – cười lớn, tiếng cười vang hơn cả tiếng máy xe sáu xi-lanh: “Chậm cái gì mà chậm, ông xơ-phơ¹! Ở Paris người ta chạy còn nhanh gấp bội, vượt cả xe bô-lít²!”
Ông tài xế ngồi ghế bên, mặt đã xanh như tàu lá, tay bấu chặt thành xe: “Thưa cô Hai… chậm chút kẻo bô-lít bắt…”
Thơm không trả lời, chỉ rú ga mạnh hơn, xe vọt xuống bến Bạch Đằng rồi rẽ phải, qua cầu Khánh Hội xong lại vòng lên khu trung tâm, gió đêm thổi tung tóc cô, thổi tung cả mùi nước hoa L’Heure Bleue mới xịt, làm mấy bà mấy cô đứng hai bên đường phải lấy tay che mặt.
Thérèse Ngọc Thơm là thế. Cô sống như cơn gió nóng tràn qua mùa hạn, chẳng buồn ngoái lại phía sau.
Từ bao giờ? Ngay chính cô cũng không rõ. Chỉ biết là cô đã ở xứ Paris tám năm, mà tám năm thì đủ dài để biến một cô học trò Việt Nam nhút nhát thành một người đàn bà chẳng còn biết sợ là gì.
Còn nhớ năm đầu tiên khi đến Pháp, Thơm ở nội trú trường dòng Sainte-Marie tại Lyon. Lúc ấy cô mới mười sáu tuổi, tóc dài đen nhánh, mặc bộ áo dài trắng, nói tiếng Pháp còn cứng như ngậm hột thị. Các sơ dòng gọi cô là “la petite Annamite³”, thương thì thương thật, nhưng vẫn bắt cô quỳ gối cầu nguyện mỗi sáng, vẫn bắt cô ăn bánh mì với bơ lạnh thay cơm. Thơm khóc mỗi đêm, khóc đến mức nước mắt thấm đẫm gối bông thô cứng; rồi một hôm, không chịu nổi nữa, cô lén trốn ra ga Lyon-Perrache, định mua vé đi Marseille đáp tàu về nước. Nhưng khi đứng trước quầy vé, cô nhìn thấy một cô gái Pháp tóc vàng cắt ngắn, mặc áo khoác da, hút thuốc lá, cười nói với bạn bè ầm ĩ, và tự nhiên cô nghĩ: “Mình cũng muốn được sống như thế.”
Vậy là cô không về nữa.
Một thời gian sau, cô lên Paris, thi đỗ Sorbonne ngành Văn chương. Cô thuê một căn phòng trọ ở Quartier Latin, phố Huchette, ngay bên trên một tiệm ăn nhỏ. Mỗi sáng, từ phía dưới đường, mùi cà phê sữa, mùi hành phi, mùi bơ cháy, mùi của tự do đã len vào tận giường và đánh thức cô. Cô học Gide, học Colette, học Sartre⁴, học cả cách yêu không cần cưới. Cô hút Gauloises⁵ từ năm mười chín, uống absinthe⁶ ở quán Les Deux Magots, nhảy tango ở bal musette⁷ khu Bastille, và yêu – yêu điên cuồng, yêu không cần ngày mai.
Sâu đậm nhất là Marguerite, sinh viên hội họa trường Beaux-Arts, tóc nâu, mắt xanh lá, môi dày, hay mặc áo sơ mi đàn ông. Marguerite dạy cô cách hôn kiểu Pháp – chậm, sâu, không vội vàng như người Việt vẫn ngại ngùng chạm môi. Họ ở với nhau tám tháng trong căn trọ nhỏ, ngủ chung trên chiếc giường sắt cũ, nghe đĩa Jean Gabin mới thu, làm tình giữa mùi sơn dầu và mùi thuốc lá, giữa tiếng saxophone từ các “cave à vins⁸” vọng lên. Marguerite vẽ Thơm rất nhiều bức, khỏa thân, bán khỏa thân, mặc áo dài trắng, mặc complet veston⁹, tất cả đều treo đầy tường. Khi chia tay, Marguerite chỉ nói một câu: “Em là người tình tuyệt nhất của chị, nhưng chị không thể giữ cho ngọn lửa đừng tắt.”
Người thứ hai là Lucien, sinh viên kiến trúc, cao lớn, đẹp trai kiểu tài tử điện ảnh Pháp. Họ gặp nhau ở một buổi biểu tình chống phát xít năm 1934. Lucien hôn cô giữa đường Saint-Michel khi cảnh sát đang bắn hơi cay, rồi kéo cô chạy vào một con hẻm nhỏ, làm tình ngay trên bậc thang ẩm ướt. Lucien dạy cô lái xe, dạy cô uống rượu vang đỏ không cần ly, dạy cô chửi thề bằng tiếng Pháp thật to. Họ đã cùng nhau đi khắp nơi, từ Normandie, Bretagne đến Provence, thung lũng Loire... Họ ngủ trong xe Peugeot 201 mui trần, làm tình trên bãi biển Deauville khi nước triều lên ngập đến mắt cá chân. Sau sáu tháng, họ chia tay.
Còn, còn nhiều nữa. Một nữ giáo sư văn chương đã có chồng. Một cô gái điếm ở Pigalle. Một chàng thi sĩ từ Martinique. Một nữ diễn viên kịch câm ở Montmartre. Họ đến, họ đi, để lại trên người cô mùi nước hoa khác nhau, mùi thuốc lá khác nhau, mùi tình dục khác nhau, nhưng không ai giữ được cô quá một mùa.
Với cô, tình yêu không phải là sở hữu. Tình yêu là ngọn lửa, càng cháy càng đẹp, càng cháy càng đau, và khi tàn thì chỉ còn lại tro, nhưng tro ấy thơm.
Năm cuối cùng ở Paris, khi kinh đô thời trang – nghệ thuật – ánh sáng, và cả tình yêu này đã chẳng còn đủ sức để níu giữ trái tim “cô gái bé nhỏ xứ An Nam”, cô đứng trên cầu Pont Neuf nhìn sông Seine chảy lững lờ, hút điếu Gauloises cuối cùng trong bao, rồi tự nhủ: “Đến lúc trở về rồi.”
Về xứ An Nam. Về đất Sài Gòn. Về cái nơi mà cô đã được sinh ra. Để sống tiếp. Hoặc... để chết.
(1) Xơ-phơ (chauffeur): tài xế
(2) Bô-lít (police): cảnh sát
(3) La petite Annamite: cô gái An Nam nhỏ bé
(4) Sartre, Gide, Colette: tên của những nhà văn, triết gia nổi tiếng người Pháp
(5) Gauloises: một trong những nhãn hiệu thuốc lá mang tính biểu tượng và lịch sử nhất của Pháp
(6) Absinthe: một loại rượu mạnh nổi tiếng của Pháp – Thụy Sĩ từ cuối thế kỷ 19
(7) Bal musette: các quán khiêu vũ bình dân, phổ biến ở Paris từ cuối thế kỷ 19 đến thập niên 1940
(8) Cave à vins: hầm chứa rượu, nhưng cũng có thể hiểu theo nghĩa là một hầm được sử dụng như một quán rượu hoặc một câu lạc bộ khiêu vũ/sàn nhảy nhỏ
(9) Complet veston: bộ com-lê hoàn chỉnh
Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!



Bình luận
Chưa có bình luận