Stalingrad cho chúng tôi thấy sức mạnh của sự kháng cự. Warszawa cho chúng tôi thấy lý do tại sao phải kháng cự. Có những tội ác không thể được tha thứ. Chỉ có thể được ghi nhớ.
- Từ sổ tay của Nguyễn Hoàng Luân
Nếu Stalingrad là một cơ thể bị xé nát trong một trận chiến điên cuồng, thì Warszawa là một cái xác đã được mổ xẻ. Từng thớ thịt, từng khúc xương bị lóc ra, rồi đem đi thiêu hủy. Đây là sự xóa sổ của một nền văn hóa, một lịch sử, một dân tộc.
Họ tiến vào thành phố ma vào một buổi chiều xám xịt. Con tàu đưa họ đến ngoại ô, và từ đó, họ đi bộ vào.
Sự im lặng ở Warszawa khác với sự im lặng ở Stalingrad. Ở Stalingrad, sự im lặng vẫn còn mang hơi thở của cái chết, của những tiếng gầm vừa mới tắt, của sự căng thẳng chờ đợi một loạt đạn bất ngờ. Còn ở đây, nó là một sự im lặng tuyệt đối, cổ xưa, như thể thành phố này đã chết từ hàng thế kỷ trước. Ngay cả gió dường như cũng sợ hãi không dám thổi qua những con phố trống rỗng, chỉ lẩn khuất, rên rỉ qua những bộ xương của các tòa nhà.
Luân bước đi, đế giày lạo xạo trên một lớp bụi dày, thứ bụi được tạo ra từ gạch, vữa, thạch cao và có lẽ, cả xương người. Mỗi bước chân đều nặng trĩu. Anh cảm thấy mình đang đi trên một nấm mồ tập thể khổng lồ. Dưới lớp gạch vụn này là xương cốt của gần hai trăm ngàn người dân. Một con số không thể tưởng tượng nổi.
Anh nhìn thấy những gì còn sót lại của Khu phố cổ, nơi đã từng là trái tim của Warszawa, một di sản của châu Âu. Giờ đây nó chỉ còn là một bãi gạch vụn, một vài mảng tường trơ trọi chĩa lên trời như những chiếc răng gãy. Anh thấy những bức tường của khu người Do Thái, nơi một dân tộc đã bị dồn vào và tiêu diệt, vẫn còn hằn lên những vết đạn và nỗi kinh hoàng câm lặng. Anh cố gắng hình dung ra cuộc sống đã từng tồn tại ở đây. Tiếng cười của trẻ con. Tiếng đàn dương cầm vọng ra từ một ô cửa sổ. Mùi cà phê và bánh ngọt. Nhưng không thể. Sự hủy diệt ở đây quá toàn diện, nó đã xóa sạch cả ký ức.
“Nếu chúng ta thất bại ở quê nhà…” Luân nói khẽ, gần như với chính mình. “Thì Hà Nội, Sài Gòn… cũng sẽ chỉ còn là một cái tên trên bản đồ, một vết sẹo trong sách sử”.
Câu nói của anh treo lơ lửng trong không khí, nặng trĩu. Cuộc chiến của họ bỗng có một ý nghĩa mới, cấp bách và đáng sợ hơn. Đây không chỉ là cuộc chiến giành độc lập. Đây là cuộc chiến để tồn tại, để tên của những thành phố quê hương không bị xóa sổ, như ở đây.
Trường đi bên cạnh anh, khẩu súng trên vai cậu trông thật vô nghĩa giữa sự hủy diệt này.
Svetlana đi sau họ, cô gần như dán chặt vào Luân. Cô chỉ là một người phụ nữ, một người đã mất gia đình, và giờ đây đang đối mặt với sự mất mát của cả một dân tộc. Nỗi đau của cô, vốn đã mênh mông, giờ đây hòa vào một biển đau khổ còn lớn hơn. Cô đưa tay lên, che miệng, như thể đang cố ngăn một tiếng thét bật ra. Ngôi làng của cô đã bị đốt cháy. Nhưng thành phố này, nó đã bị xóa sổ.
Họ gặp một ông già ở gần bờ sông Vistula. Ông đang ngồi trên một đống gạch vụn, nơi có lẽ đã từng là ngôi nhà của ông. Ông gầy gò, râu tóc bạc trắng, bộ quần áo cũ kỹ đã rách nát. Bên cạnh ông là một khẩu súng trường Mauser cũ.
Khi thấy họ, ông không hề tỏ ra sợ hãi. Đôi mắt ông, trũng sâu và mệt mỏi, chỉ nhìn họ với một sự tò mò xa xăm. Ông đã nhìn thấy quá nhiều, đã mất mát quá nhiều, để còn có thể sợ hãi.
Luân bước đến gần, giơ tay lên theo một cử chỉ hòa bình. Anh không biết tiếng Ba Lan. Anh chỉ có thể nói bằng thứ ngôn ngữ chung của những người lính. Anh chỉ vào ngôi sao đỏ trên mũ của mình.
Ông già nhìn vào ngôi sao đỏ, gật đầu một cách chậm rãi, đôi mắt ông ánh lên một sự thấu hiểu mệt mỏi. Rồi ông cúi xuống, lọ mọ trong chiếc túi vải đã sờn rách của mình. Bàn tay run run của ông cẩn trọng lấy ra một vật nhỏ, được bọc trong nhiều lớp vải.
Ông từ từ mở nó ra, như đang thực hiện một nghi lễ thiêng liêng. Đó là một tấm ảnh chân dung cũ, các góc đã bị mài tròn, bề mặt rạn nứt như mạng nhện. Trong ảnh là một gia đình: Một người đàn ông trông trẻ hơn ông lão rất nhiều, một người phụ nữ với nụ cười hiền hậu, và hai đứa trẻ, một trai một gái, đang mặc quần áo đẹp. Họ đứng trước một ngôi nhà có ban công trồng đầy hoa phong lữ.
Ông già không nói gì. Ông chỉ nhìn vào tấm ảnh hồi lâu, ngón tay cái chai sạn nhẹ nhàng vuốt ve khuôn mặt người phụ nữ. Rồi ông ngẩng lên, và đưa tấm ảnh cho Luân.
Luân, Trường và Svetlana sững lại. Giữa một thành phố mà mọi thứ đã bị xóa sổ, ông đã chia sẻ mảnh ký ức cuối cùng. Ông đang mời họ bước vào một thế giới đã không còn tồn tại, trao cho họ xem linh hồn đã mất của mình.
Luân cẩn trọng đón lấy tấm ảnh. Anh nhìn vào những khuôn mặt hạnh phúc, rồi ngước nhìn quanh. Đống gạch vụn họ đang ngồi. Những bức tường đổ nát. Anh hiểu rồi. Đây chính là ngôi nhà đó. Đây chính là gia đình đó. Tấm ảnh này là sức nặng của cả một cuộc đời đã bị nghiền nát. Nó ngoan cố, nó bất diệt, nó là bằng chứng cho thấy tình yêu và ký ức là thứ duy nhất mà chủ nghĩa phát xít không thể nào hủy diệt được.
Nước mắt trào ra trong mắt Luân. Anh lặng lẽ cúi đầu trước tấm ảnh, như cúi đầu trước một nấm mồ vô hình. Anh cảm thấy mình đang nhận lấy di sản của tất cả những người đã ngã xuống.
Trường cũng nhìn vào tấm ảnh. Bàn tay chai sạn của cậu siết lại. Logic của cậu, những con số, những tính toán về sự sống còn, tất cả đều trở nên vô nghĩa trước hình ảnh này. Sống sót không chỉ là một vấn đề kỹ thuật. Nó còn là một trách nhiệm. Trách nhiệm phải nhớ, phải làm chứng cho những sinh mạng đã bị tước đoạt một cách vô lý.
Svetlana cũng nhìn. Cô thấy trong mắt người phụ nữ trong ảnh hình ảnh của mẹ mình. Cô thấy trong hai đứa trẻ hình ảnh của Misha. Nỗi đau riêng của cô hòa vào nỗi đau của cả một dân tộc. Cô cảm thấy cái khoảng trống trong lòng mình đang được lấp đầy bằng một sự đồng cảm sâu sắc, đau đớn.
Họ chuyền tay nhau tấm ảnh trong im lặng. Đó là sự hiệp thông thiêng liêng nhất trong cuộc đời họ.
Khi họ phải đi, Luân trân trọng trao lại tấm ảnh cho ông già. Anh không biết tên ông. Anh sẽ không bao giờ gặp lại ông nữa. Nhưng hình ảnh của ông, ngồi một mình giữa thành phố đã chết, chia sẻ di vật cuối cùng của gia đình, sẽ khắc sâu vào tâm trí anh mãi mãi.
Họ đứng bên bờ sông Vistula. Dòng sông chảy một cách thờ ơ, mặt nước xám xịt phản chiếu bầu trời u ám. Bên kia sông là khu Praga, nơi Hồng quân đã dừng lại, một quyết định chính trị tàn nhẫn đã góp phần vào sự hy sinh của cuộc khởi nghĩa. Chiến tranh không chỉ có chủ nghĩa anh hùng. Nó còn có cả những toan tính lạnh lùng.
“Việc xây dựng lại”, Svetlana nói, giọng cô xa xăm, “sẽ còn khó khăn hơn cả cuộc kháng chiến”.
“Đúng vậy”, Trường đáp, giọng cậu không còn vẻ lạnh lùng nữa, mà có một sự trầm tư. “Nhiệm vụ của chúng ta mới bắt đầu”.
Luân nhìn vào dòng sông, và anh nghĩ về cuốn sổ tay của mình. Sứ mệnh của anh, cái “hạt giống đỏ” mà anh phải mang về, không chỉ là những chiến thuật quân sự. Đó không chỉ là cách để chiến thắng một cuộc chiến. Nó còn là bài học này. Bài học từ Stalingrad. Bài học từ ngôi làng Ukraina. Và bài học từ Warszawa.
Đó là bài học về cái giá của sự hận thù. Về sự mong manh của văn minh. Về sức mạnh bất diệt của tình người. Và về trách nhiệm khổng lồ của việc xây dựng lại một dân tộc từ đống tro tàn.
Anh phải mang tất cả những điều đó về. Để kể lại. Để cảnh báo. Để đảm bảo rằng, trên mảnh đất quê hương anh, sẽ không bao giờ có một Warszawa thứ hai.
Cuộc hành trình về phía tây của anh gần như đã kết thúc. Nhưng cuộc hành trình thực sự, cuộc hành trình về nhà, chỉ mới bắt đầu.
*
* *
Tháng Năm năm 1945. Berlin co giật trong vũng máu và tro tàn của chính nó. Tòa nhà Quốc hội Reichstag, biểu tượng kiêu hãnh của một đế chế, giờ đây chỉ là một bộ xương trơ trọi, bị xé toạc, đang hấp hối giữa một biển lửa. Bầu trời là một vòm xám đục, đặc quánh mùi thuốc súng, mùi thịt cháy và mùi của một sự điên rồ vừa đạt đến đỉnh điểm.
Luân và những người đồng đội của anh đang ở dưới chân tòa nhà Reichstag, bị ghìm chặt bởi một ổ súng máy ngoan cố cuối cùng. Họ thấy một người lính trẻ, mặt búng ra sữa, ôm lá cờ, lao lên những bậc thang bằng đá cẩm thạch. Cậu ngã xuống. Một người khác chộp lấy lá cờ, lại lao lên. Lại ngã xuống. Lá cờ được chuyền tay nhau qua những thân thể đang gục ngã, được nhuộm thêm bằng máu của chính những người mang nó.
Cuối cùng, nó cũng lên được đến đỉnh. Một bóng người loạng choạng, cắm cán cờ vào một lỗ thủng trên mái vòm. Lá cờ đỏ, rách nát và sẫm màu vì máu, bung ra trong làn gió nóng, phần phật bay trên nền trời xám xịt của một đế chế đã chết.
Một tiếng reo hò vỡ òa từ hàng ngàn lồng ngực. Một tiếng “Ura!” không còn là tiếng xung phong, mà là một tiếng gầm của sự giải thoát.
Nhưng Luân, Trường và Svetlana chỉ đứng đó, tựa lưng vào một bức tường đã lỗ chỗ vết đạn, thở hổn hển. Họ nhìn lên lá cờ. Rồi họ nhìn nhau. Trong mắt họ không có niềm vui. Chỉ có một sự trống rỗng vô tận.
“Xong rồi”, Trường nói, giọng khàn đặc. Cậu lôi ra một mẩu thuốc lá đã gãy đôi, châm lửa, rít một hơi dài, rồi ho sặc sụa.
Svetlana ngồi thụp xuống, gục đầu vào giữa hai đầu gối. Đôi vai cô run lên. Nhưng cô không khóc. Có lẽ cô đã không còn nước mắt để khóc nữa.
Khẩu súng vẫn lăm lăm trong tay Luân, như thể anh vẫn chưa tin rằng cuộc chiến đã thực sự kết thúc. Anh nhìn vào bàn tay mình. Một bàn tay chai sạn, đầy sẹo, cáu bẩn. Bàn tay của một người lính. Anh tự hỏi, bàn tay này, liệu có bao giờ có thể cầm lại cây bút một cách thanh thản được nữa không?
Anh nhìn về phía đông. Về phía mặt trời đang cố gắng xuyên qua lớp khói bụi dày đặc. Về phía quê hương. Cuộc chiến ở đây đã kết thúc. Nhưng cuộc chiến của anh, cuộc chiến để xây dựng một đất nước mà ở đó, những đứa trẻ sẽ không bao giờ phải biết đến mùi của một thành phố đang cháy, cuộc chiến đó chỉ mới bắt đầu.
Bình luận
Chưa có bình luận