Khi tiếng súng cuối cùng im bặt, sự im lặng còn nặng nề hơn. Sau chiến thắng, nhiệm vụ khó khăn nhất à là xây dựng lại niềm tin vào con người, sau khi đã chứng kiến quá nhiều điều phi nhân tính.
- Từ sổ tay của Nguyễn Hoàng Luân
Đầu tiên là sự im lặng.
Sau sáu tháng gầm rú không ngừng nghỉ, sáu tháng mà không khí bị xé nát bởi tiếng pháo, tiếng bom, tiếng súng máy và tiếng gào thét của con người, sự im lặng ập đến như một cái chết đột ngột.
Bình minh ngày 2 tháng 2 năm 1943. Luân, Trường và Svetlana đứng trên một tòa nhà đã bị san phẳng, giờ chỉ còn là một mỏm bê tông trơ trụi nhìn ra biển tro tàn của Stalingrad. Gió từ thảo nguyên thổi về, lạnh buốt, mang theo mùi của tuyết và một cái gì đó khác, một cái mùi ngọt lợ, khó tả.
Họ không biết nói gì với nhau. Nói gì bây giờ? Mọi từ ngữ về chiến thắng, về vinh quang, về chủ nghĩa anh hùng đều trở nên vô nghĩa, thậm chí lố bịch, trước cảnh tượng trải ra trước mắt họ.
Phía dưới, trong ánh sáng nhờ nhờ của một bình minh không có mặt trời, là một nghĩa địa khổng lồ. Những gì còn sót lại của Tập đoàn quân số 6. Những chiếc xe tăng bị đốt cháy, những khẩu pháo gãy nòng, những chiếc xe tải lật ngửa, tất cả chìm trong tuyết, trông như xương cốt của những con quái vật thời tiền sử. Và giữa chúng, là những chấm đen li ti. Hàng ngàn, hàng vạn chấm đen. Những cái xác. Những người lính Đức đã chết cóng, chết đói, chết vì bệnh tật, co quắp lại trong những tư thế kỳ dị, như những pho tượng của sự tuyệt vọng.
Nó không mang lại cảm giác hân hoan, mà là một nỗi buồn sâu thẳm, một sự mệt mỏi đến tận cùng xương tủy. Họ đã chiến thắng, nhưng họ đã phải nhìn vào bộ mặt thật của địa ngục. Và hình ảnh đó sẽ ám ảnh họ mãi mãi.
Nhiệm vụ của họ sau đó là canh gác tù binh. Một công việc mỉa mai. Những kẻ mà mới hôm qua họ còn tìm mọi cách để tiêu diệt, giờ đây lại trở thành những sinh vật cần được bảo vệ.
Hàng ngàn người lính Đức, những gì còn sót lại của một đội quân kiêu hãnh, lầm lũi lê bước trong tuyết, tạo thành những hàng dài vô tận. Giờ đây, họ chỉ là những bóng ma, gầy rộc, rách rưới, đôi mắt trống rỗng nhìn vào hư vô. Họ đi qua những người lính Hồng quân, không một chút căm thù, không một chút sợ hãi. Mọi cảm xúc dường như đã chết.
Trường đứng gác bên một con đường, khẩu DP-27 của cậu khoác trên vai, trông thật lạc lõng. Cậu quan sát dòng tù binh đi qua, khuôn mặt vẫn là một chiếc mặt nạ không cảm xúc.
Rồi cậu nhìn thấy một thằng nhóc. Có lẽ chỉ mười năm, mười sáu tuổi. Hắn gầy đến mức bộ quân phục rộng thùng thình như một cái bao tải. Hắn không có giày, chỉ quấn giẻ rách quanh đôi chân đã tím bầm vì giá lạnh. Hắn bị thương ở tay, một vết thương đang mưng mủ, và hắn đang run lên, không chỉ vì rét, mà còn vì đói và sốt. Hắn đi được vài bước rồi loạng choạng, ngã quỵ xuống tuyết.
Nhưng những người đồng đội chỉ bước qua hắn, thờ ơ, như bước qua một tảng đá. Trong cuộc chiến sinh tồn này, cảm xúc là một gánh nặng.
Trường nhìn thằng nhóc đang nằm co quắp trên tuyết, cố gắng gượng dậy nhưng không còn sức. Cậu thấy trong đôi mắt xanh đã mờ đục của nó không phải là kẻ thù. Cậu thấy một con người. Một nạn nhân. Một sản phẩm lỗi của một hệ tư tưởng điên rồ.
Logic trong đầu Trường bắt đầu gào thét. Kệ nó. Nó là kẻ thù. Nó đã giết đồng đội của mày. Để nó chết. Đó là quy luật của chiến tranh.
Nhưng bàn tay cậu lại không nghe lời. Nó tự động thò vào túi quần bên trái, lôi ra một mẩu lương khô. Khẩu phần cho cả ngày hôm nay.
Đừng! Logic gào lên. Mày sẽ bị đói.
Nhưng bàn tay cậu vẫn di chuyển. Nó bẻ mẩu lương khô ra làm đôi. Một hành động gần như vô thức.
Trường bước đến bên cạnh tên lính Đức. Cậu không nói gì. Cậu chỉ ngồi xuống, đỡ thằng nhóc dậy, và dúi nửa mẩu lương khô vào bàn tay đang run rẩy của nó.
Thằng nhóc ngẩng lên, đôi mắt xanh mở to, không tin. Nó nhìn Trường, rồi nhìn mẩu lương khô, như thể đó là một phép lạ. Rồi những giọt nước mắt trào ra, lăn dài trên khuôn mặt cáu bẩn, hòa vào tuyết. Nó cầm lấy mẩu lương khô, đưa lên miệng, và bắt đầu nhai ngấu nghiến.
Trường nhìn nó ăn, nhưng không cảm thấy gì cả. Trống rỗng. Cậu nhìn vào gương mặt của kẻ thù. Và trong đó, cậu đã nhìn thấy chính mình. Một con người. Mệt mỏi, đau khổ, và cô độc.
*
* *
Đêm đó, họ không ngủ. Họ ngồi bên nhau, trên tầng thượng đổ nát, dưới một bầu trời đầy sao, lạnh lẽo và xa xăm. Họ không có mộ để viếng. Những người đồng đội của họ đã tan vào đất, vào tuyết, vào chính cái thành phố này.
Luân lôi cuốn sổ tay của mình ra.
Anh lật đến một trang trống. Dưới ánh trăng mờ, anh bắt đầu đọc, giọng anh khàn và đều đều.
“Trần Văn Chiến”.
Anh ngừng lại. Im lặng. Trong sự im lặng đó, anh thấy lại hình ảnh của Chiến, đôi mắt rực lửa, đang lao vào ụ súng máy, tiếng hét “Vì Tổ quốc xã hội chủ nghĩa!” của cậu vẫn còn vang vọng.
“Alexei Orlov”, Luân đọc tiếp.
Anh thấy lại Alexei, người chính ủy đã lột bỏ lớp vỏ giáo điều của mình, đang chỉ huy cuộc tấn công nghi binh, giọng nói bình tĩnh của anh qua máy vô tuyến, và lời nói cuối cùng: “Những người cộng sản… không bao giờ chết!”
“Pasha Kozlov”.
Anh thấy lại cậu lính trẻ, khuôn mặt non choẹt, đang nằm trên cáng, gãy chân, nhưng vẫn cố gắng mỉm cười.
“Dimitri… Volkov”.
Giọng Luân nghẹn lại. Anh phải hít một hơi thật sâu mới có thể đọc tiếp. Anh thấy lại tấm lưng rộng của người trung sĩ già, đang đứng chắn đạn, và lời trăng trối cuối cùng: “Nói với thằng con trai tôi... tôi đã cố gắng trở thành một người cha tốt”.
Mỗi cái tên là một kỷ niệm. Là những chi tiết nhỏ nhặt, đời thường. Cách mà mắt Chiến bừng lửa khi tranh luận về Hegel. Cách mà Alexei lúng túng khi cố gắng hát một bài hát Việt Nam. Cách mà Pasha kể về con bò ở quê đã đẻ. Cách mà Dimitri chia sẻ những giọt vodka cuối.
Đó là những khoảnh khắc làm cho những cái tên đó trở nên sống động. Làm cho sự mất mát trở nên thật hơn, đau đớn hơn, nhưng cũng ý nghĩa hơn.
Khi Luân đọc xong, anh gấp cuốn sổ lại. Anh nhìn sang hai người đồng đội còn lại của mình. Trường đang ngồi im lặng, nhưng Luân thấy, sau cặp kính, có một cái gì đó đã vỡ ra. Svetlana đang nhìn lên trời, và trên khuôn mặt vốn lạnh như băng của cô, một giọt nước mắt đang lăn dài, lấp lánh dưới ánh trăng như một viên kim cương.
Họ là những người sống sót. Và họ mang trong mình gánh nặng của ký ức. Họ phải sống, không chỉ cho bản thân mình. Họ phải sống cho cả những người đã nằm lại. Họ phải sống để kể lại câu chuyện của họ, để sự hy sinh của họ không bị lãng quên, không bị chôn vùi dưới đống tro tàn của lịch sử.
Đó là nhiệm vụ, là sứ mệnh của họ.
Bình luận
Chưa có bình luận