Bão tuyết đã xóa sạch thế giới. Chỉ còn lại chúng tôi và ngọn lửa. Và trong sự im lặng trắng xóa đó, chúng tôi đã nói về tương lai. Giữa mùa đông, chúng tôi tìm thấy hơi ấm từ một lời hứa về mùa xuân, về những bông hoa sẽ nở.
- Từ sổ tay của Nguyễn Hoàng Luân
Bầu trời vốn rực sáng như một lò luyện kim, giờ đây đã nguội đi, chỉ còn lại một màu xám xịt của tro tàn và những vệt khói đen cuộn lên một cách lười biếng.
Cuộc rút lui sau chiến thắng cũng mệt mỏi và căng thẳng không kém gì một cuộc tháo chạy. Họ đang ở sâu trong lòng địch, và ngọn lửa đó chính là một tín hiệu khổng lồ, một lời tuyên chiến gửi đến tất cả những con sói trong khu vực.
Họ di chuyển nhanh, lầm lũi như những bóng ma, nương theo những vệt rừng rậm rạp. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở hổn hển, đứt quãng và tiếng lạo xạo của những đôi ủng giẫm lên lớp lá mục và tuyết còn sót lại. Luân và Svetlana được giao nhiệm vụ bọc hậu và cảnh giới. Họ di chuyển cách nhau chừng hai mươi mét, hai cái bóng lầm lũi, hòa lẫn vào màu đất và những thân cây.
Rồi Tướng quân Mùa Đông quyết định trở lại, không một lời báo trước.
Ban đầu chỉ là vài bông tuyết lất phất, nhẹ như lông ngỗng, rơi xuống trong sự im lặng gần như trang nghiêm. Nhưng rồi gió nổi lên, một ngọn gió độc địa từ Siberia thổi về, mang theo cả một bức tường trắng xóa ập xuống. Trong phút chốc, tầm nhìn của họ bị xóa sổ, chỉ còn lại một màu trắng xóa, điên cuồng. Tiếng gió gào thét bên tai, át đi mọi âm thanh khác, biến khu rừng thành một cõi hỗn mang.
Họ bị lạc.
Luân cố gắng nhìn về phía trước, nơi anh nghĩ là đơn vị chính đang di chuyển, nhưng anh không thấy gì ngoài một màn tuyết dày đặc. Dấu chân của họ đã bị xóa sạch dưới cơn bão tuyết. Anh cố gọi vào chiếc máy bộ đàm, nhưng chỉ nhận lại tiếng rè rè của tĩnh điện, như tiếng gầm gừ của cơn bão.
Anh nhìn sang phía Svetlana. Cô cũng đang đứng lại, nhỏ bé và cô độc giữa cơn thịnh nộ của thiên nhiên. Cô ra hiệu bằng tay. Tìm chỗ trú.
Họ bắt đầu di chuyển theo bản năng. Bản năng sinh tồn. Họ đi tựa vào nhau, vai kề vai, để chống lại sức mạnh của ngọn gió muốn quật ngã họ. Tuyết quất vào mặt họ rát buốt, đóng băng trên lông mi, trên tóc. Cái lạnh len vào tận xương, một cái lạnh ẩm ướt, tàn nhẫn, như thể chính không khí cũng muốn biến họ thành một phần của nó.
Luân cảm thấy cơ thể mình đang mất dần nhiệt lượng. Những ngón tay anh cứng đờ, không còn cảm giác. Anh biết, nếu họ không tìm được nơi trú ẩn sớm, họ sẽ chết vì sự thờ ơ của thiên nhiên, một cái chết còn cô độc hơn cả cái chết trên chiến trường.
Sau một cuộc vật lộn tưởng chừng như vô tận, họ vấp phải một cái gì đó. Một bức tường đá. Qua màn tuyết, họ lờ mờ nhận ra hình dáng của một công trình đổ nát. Một căn nhà chỉ còn trơ lại bốn bức tường đá rêu phong, như một bộ xương đang thách thức cơn bão.
Họ lách qua ô cửa sổ đã vỡ nát, chui vào bên trong. Gió vẫn rít qua những lỗ thủng trên tường, nhưng ít nhất, họ đã có một mái che, dù chỉ là bầu trời xám xịt.
Bên trong căn nhà thờ, tuyết đã phủ một lớp dày. Họ dọn một góc khuất, ít bị gió lùa nhất. Bằng chút sức lực cuối cùng, họ nhóm lên được một ngọn lửa nhỏ, dùng những mảnh gỗ mục của những chiếc ghế đã gãy nát. Ngọn lửa leo lét, yếu ớt, nhưng nó là trung tâm của vũ trụ nhỏ bé của họ. Nó là hơi ấm. Là ánh sáng. Là hy vọng.
Họ ngồi sát bên nhau, vai chạm vào vai, đưa những đôi tay đã tê cóng ra hơ trên lửa. Sự im lặng của hai con người, hai sinh linh nhỏ bé, đang cùng nhau đối mặt với sự vĩ đại và tàn nhẫn của thiên nhiên.
“Chúng ta sẽ chết ở đây ư?” Svetlana hỏi, giọng cô khàn đi, không còn vẻ lạnh lùng thường ngày. Cô đang nhìn chằm chằm vào ngọn lửa, như thể đang cố tìm kiếm một câu trả lời trong đó.
Luân nhìn cô. Dưới ánh lửa bập bùng, khuôn mặt cô trở nên mềm mại hơn. Lớp mặt nạ băng giá của người lính bắn tỉa dường như đã tan chảy, để lộ ra một cái gì đó mong manh, dễ vỡ.
“Không”, anh nói, giọng quả quyết. “Sao mà chết được”.
“Sao anh chắc chắn vậy?”
“Bởi vì chúng ta còn có việc phải làm”, Luân đáp. “Cô phải trở về, xây lại trường học. Còn tôi, tôi phải viết một bài thơ”.
“Lại là những giấc mơ…” Svetlana khẽ mỉm cười, một nụ cười buồn. “Vào lúc này, sao chúng lại xa xỉ đến thế”.
“Chính vì chúng xa xỉ, nên chúng ta càng phải giữ lấy”, Luân nói. “Nếu không còn giấc mơ, chúng ta còn lại gì? Giấc mơ là thứ phân biệt chúng ta với những con thú chỉ biết giết chóc”.
Họ lại im lặng, lắng nghe tiếng gió gào thét bên ngoài và tiếng lửa reo tí tách.
“Anh có nghĩ đến tương lai không?” Svetlana hỏi, giọng gần như thì thầm. “Một tương lai thực sự... sau khi tất cả những chuyện này kết thúc”.
Đó là một câu hỏi mà những người lính thường tránh. Nghĩ đến tương lai là một điều nguy hiểm. Nó làm cho hiện tại trở nên khó chấp nhận hơn. Nó gieo vào lòng người một hy vọng, và hy vọng trên chiến trường là một thứ thuốc độc ngọt ngào.
“Có”, Luân trả lời. “Tôi vẫn thường nghĩ đến một ngày, tôi sẽ trở về Hà Nội. Tôi sẽ đi dạo bên Hồ Gươm, không phải nghe tiếng súng, mà là tiếng chuông chùa. Tôi sẽ ngồi trong một quán cà phê, nhâm nhi một ly cà phê thơm lừng, hút một điếu thuốc thật ngon. Tôi sẽ thấy những đứa trẻ đi học. Và tôi sẽ không phải cầm súng nữa... mà tôi sẽ cầm tay một người con gái”.
Anh nói đến đó rồi im lặng, mắt nhìn đăm đăm vào ngọn lửa. Svetlana không hỏi thêm. Cô chỉ nhìn anh, và trong sự im lặng đó, cô dường như thấy được cả một câu chuyện. Ký ức ùa về trong tâm trí Luân, sống động như chỉ mới ngày hôm qua.
*
* *
Nắng chiều hôm ấy mang một màu đồng hun, đặc quánh màu phù sa chảy xiết. Con tàu ì ầm kéo một hồi còi dài, và phía xa, cây cầu Long Biên trơ ra bộ xương sắt khổng lồ, oằn mình dưới sức nặng của một đoàn tàu đang đi về phía bắc. Gió từ mặt sông thổi lên, mang theo mùi của rong rêu, của những mẻ lưới đang phơi, và mùi hương hoa bưởi thoang thoảng từ mái tóc Mai.
Họ nói với nhau những chuyện không đâu, về một gánh tào phớ đi qua, về đám lục bình trôi lững lờ. Họ cố gắng níu giữ sự bình thường, như thể đây chỉ là một buổi chiều hò hẹn, như thể ngày mai anh sẽ không đi về một phương trời vô định. Bàn tay Mai nằm gọn trong tay anh, mát và mềm. Cô khẽ mân mê cuốn sổ tay cô mới mua tặng anh.
“Những vần thơ…” cô hỏi, giọng khẽ như tiếng gió, “chúng có đi cùng anh không?”
“Đương nhiên rồi”, Luân đáp, cố gắng mỉm cười. “Chúng phải đi cùng anh. Chúng là một phần của sứ mệnh. Anh đi để học cách tạo ra bão táp, nhưng cũng là để tìm về những mùa xuân. Anh sẽ mang mùa xuân về cho Tổ quốc, và… cho cả em nữa”.
Đôi mắt trong veo của Mai nhìn ra mặt sông. “Em không cần bão táp. Em cũng không cần cả một mùa xuân. Em chỉ cần anh thôi”. Cô ngẩng lên nhìn thẳng vào mắt anh. “Khi về, anh có còn là anh không?”
Câu hỏi đó, giản dị và thẳng thắn, làm Luân sững lại.
“Anh đi, rồi anh sẽ về. Và anh vẫn sẽ là anh thôi…”
Nhưng con thuyền đang đợi. Và khoảnh khắc ấy rồi cũng phải đến. Anh buông tay cô một cách dứt khoát. Bởi nếu chần chừ thêm một giây thôi, anh sợ mình sẽ không đi nổi.
Khi con thuyền nhỏ đã ra giữa dòng, anh mới dám ngoảnh lại. Mai vẫn đứng đó, tà áo dài trắng bay trong gió chiều. Anh thấy cô đưa hai tay lên miệng, và một tiếng gọi, vượt qua tiếng sóng, tiếng gió, tiếng còi tàu, bay đến với anh, trong trẻo và mạnh mẽ.
“ANH HÃY VỀ VỚI EM, NHÉ ANH!”
*
* *
Luân khẽ rùng mình, thoát ra khỏi dòng ký ức. Anh cảm thấy ánh mắt của Svetlana vẫn đang nhìn mình.
“Chắc hẳn cô ấy rất yêu anh”, cô nói khẽ, giọng không còn vẻ lạnh lùng.
Luân gật đầu. Rồi anh nhìn thẳng vào mắt Svetlana. “Còn cô?” anh hỏi. “Tương lai của cô trông như thế nào?”
“Tôi thấy một ngôi nhà nhỏ, bằng gỗ, ở bìa rừng. Có một khu vườn trồng đầy hoa hướng dương. Và một lớp học, đầy ắp tiếng cười của trẻ con. Tôi sẽ dạy chúng đọc thơ Akhmatova. Tôi sẽ kể cho chúng nghe về chiến tranh, không phải để gieo rắc căm thù, mà để chúng hiểu được cái giá của hòa bình. Và tôi... tôi sẽ không còn phải mang theo khẩu súng này nữa”.
Cô nhìn xuống khẩu Mosin-Nagant đang nằm bên cạnh mình.
“Anh có tin vào tương lai đó không?” cô hỏi, giọng nói có một chút khao khát, và cả chút đau đớn.
Luân không trả lời ngay. Anh nhìn lên bầu trời xám xịt qua lỗ thủng trên mái nhà, nơi anh có thể thấy những bông tuyết vẫn đang điên cuồng rơi xuống. Tương lai. Nó mong manh như một bông tuyết, có thể tan biến bất cứ lúc nào. Nhưng nó cũng kiên cường như chính những bông tuyết đó, hết lớp này đến lớp khác, không bao giờ ngừng rơi, không bao giờ từ bỏ hy vọng bao phủ cả thế giới.
Anh quay lại, nhìn thẳng vào mắt Svetlana. “Tôi tin”, anh nói. “Chúng ta phải tin. Nếu không, tất cả những sự hy sinh này sẽ trở nên vô nghĩa”.
Anh đưa tay ra khoảng không gian giữa hai người.
Svetlana nhìn bàn tay anh, rồi cô từ từ đưa tay mình ra, đặt lên tay anh. Tay cô lạnh cóng, nhưng anh cảm nhận được một sự run rẩy nhẹ.
“Khi chiến tranh kết thúc”, Luân nói khẽ, “cô hãy đến thăm Việt Nam. Tôi sẽ đưa cô đi xem những cánh đồng lúa. Chúng xanh ngắt, trải dài đến tận chân trời. Và tôi sẽ mời cô ăn một bát phở bò. Nó sẽ làm cô ấm hơn cả rượu vodka”.
Svetlana mỉm cười. “Và anh”, cô nói, “hãy trở lại đây. Khi mùa xuân đến. Tôi sẽ chỉ cho anh thấy hoa bạch dương nở như thế nào. Và chúng ta sẽ cùng nhau nghe tiếng chim hót chứ không phải tiếng súng”.
Đó là một lời hứa. Một lời hứa được trao đi giữa hai tâm hồn đã quá quen với mất mát. Nó là một ngọn lửa nhỏ được thắp lên giữa cơn bão tuyết, sưởi ấm cho họ không chỉ trong đêm nay, mà còn trong suốt chặng đường dài và tăm tối phía trước.
Họ ngồi đó, tay trong tay, không nói gì thêm. Bên ngoài, bão tuyết vẫn gào thét. Nhưng bên trong nhà thờ đổ nát, hai người lính, một người Việt Nam và một người Nga, đã tìm thấy một khoảnh khắc bình yên. Một mắt bão. Một ngọn lửa.
Bình minh. Cơn bão tuyết đã gào thét đến kiệt sức, rồi lẳng lặng bỏ đi, để lại một thế giới được phủ trong một tấm chăn trắng xóa, tinh khiết và lạnh lẽo.
Luân tỉnh dậy vì cái lạnh đã len lỏi qua ngọn lửa tàn. Svetlana vẫn ngồi đó, lưng tựa vào tường, khẩu súng trường ôm chặt trong lòng như một đứa trẻ. Đôi mắt cô nhắm nghiền, nhưng anh biết cô không ngủ. Trong thế giới này, không ai thực sự ngủ cả.
“Nó đi rồi”, anh thì thầm.
Svetlana mở mắt. “Nhưng nó sẽ quay lại”. Cô nói như một sự thật hiển nhiên.
Họ ra khỏi căn nhà thờ đổ nát. Một thế giới mới hiện ra, đẹp một cách tàn nhẫn. Mặt trời yếu ớt hắt những tia sáng bạc lên mặt tuyết, làm nó lấp lánh như được rắc kim cương. Nhưng cơn bão cũng đã xóa sạch mọi dấu vết, cả của họ và của đơn vị.
“Hướng nào?” Luân hỏi, nhìn quanh sự mênh mông trắng xóa. La bàn của anh vẫn còn, nhưng trong một khu rừng xa lạ, nó chỉ cho anh biết đâu là hướng bắc, chứ không phải đâu là những người đồng đội.
Svetlana quỳ xuống, bốc một nắm tuyết. Cô nhìn vào cách những bông tuyết kết tinh. Cô ngước nhìn những cành cây, nơi tuyết đọng lại dày hơn ở một phía. Cô như một phần của khu rừng này, đọc những dấu hiệu mà một người ngoại quốc như Luân không bao giờ có thể thấy được.
“Hướng tây”, cuối cùng cô nói, chỉ tay về phía một rặng cây mờ xa. “Gió đêm qua thổi từ hướng đó. Trung sĩ Dimitri sẽ tìm một nơi khuất gió. Và ông ấy sẽ đợi chúng ta”.
Họ bắt đầu đi, một cuộc hành trình im lặng qua một thế giới vừa được tái sinh. Svetlana dẫn đường, di chuyển với một sự tự tin bản năng. Cô chỉ cho Luân cách nhìn vào những cành cây bị gãy, cách nhận ra những dấu hiệu nhỏ nhất của sự sống.
Luân đi theo, và anh học. Anh nhận ra rằng cuốn sổ tay của mình còn thiếu quá nhiều điều. Nó có chiến thuật, có sơ đồ, nhưng nó không có kinh nghiệm được rút ra từ những mùa đông sinh tử.
Họ tìm thấy đơn vị vào giữa trưa. Đúng như Svetlana đã nói, đơn vị đang trú trong một khe núi khuất gió, khói từ một bếp lửa nhỏ bốc lên thành một cột mỏng manh, gần như vô hình.
Khi họ xuất hiện ở bìa rừng, những người lính gác đã giương súng lên, rồi hạ xuống trong sự ngạc nhiên và nhẹ nhõm. Dimitri là người đầu tiên chạy ra, khuôn mặt già nua của ông hằn lên sự lo lắng. Ông không nói gì, chỉ ôm chầm lấy cả hai, một cái ôm siết chặt của một người cha vừa tìm lại được những đứa con đi lạc.
Trường đứng phía sau, khuôn mặt vẫn lạnh lùng, nhưng Luân thấy được sự nhẹ nhõm trong cái cách cậu đẩy gọng kính.
Họ trở về với hơi ấm của tình đồng đội, nhưng không có thời gian để nghỉ ngơi. Một người lính liên lạc từ bộ chỉ huy đã đợi sẵn. Cậu trao cho Dimitri một phong bì.
Dimitri đọc, rồi đưa cho Luân. “Có vẻ như chúng ta không có thời gian để ăn mừng đâu, chỉ huy ạ”, ông nói, cái từ “chỉ huy” giờ đây được thốt ra một cách tự nhiên.
Một trạm liên lạc của địch được phát hiện ở nông trang Kalinin. Một mục tiêu quan trọng. Một cơ hội. Một trận chiến mới.
Bình luận
Chưa có bình luận