Sosnovka. Cái tên đó sẽ không bao giờ phai mờ. Nó là một bài học. Một bài học về bản chất của cái ác: Khi lý trí thất bại, sự tàn bạo sẽ lên ngôi.
- Từ sổ tay của Nguyễn Hoàng Luân
Thiếu tá SS Engel Kirchner đang ngồi bất động trong căn phòng chỉ huy, nhìn chằm chằm vào tấm bản đồ. Tấm bản đồ không thay đổi, nhưng thế giới của hắn đã bị đảo lộn.
Phương trình của hắn đã sai. Hắn đã giăng một cái bẫy hoàn hảo, và con mồi không những không sa bẫy, mà còn quay lại cắn xé chính người thợ săn. Sự sỉ nhục này còn đau đớn hơn cả một vết đạn. Nó là một vết thương vào chính niềm tin sắt đá của hắn, rằng lý trí là vũ khí tối thượng.
Làm thế nào mà những sinh vật hạ đẳng đó, những tên Slav và những kẻ châu Á, lại có thể đánh bại được hắn? Hắn đã xem đi xem lại các báo cáo, cố gắng tìm một lời giải thích hợp lý.
Chúng có cái gì?
Chúng chiến đấu như những con thú hoang. Chúng không tuân theo quy luật nào cả. Chúng lợi dụng sự hỗn loạn, chúng hòa lẫn vào bùn đất, vào dân chúng. Chúng biến chính sự yếu đuối của mình thành một thứ vũ khí. Chúng không phải là một đội quân chính quy. Chúng là một căn bệnh.
Kirchner đứng dậy, đi qua đi lại trong phòng. Những bước chân của hắn đều đặn, nhịp nhàng, như một con thú bị nhốt trong lồng đang đo đạc không gian của cơn thịnh nộ. Lòng kiêu hãnh trí tuệ bị tổn thương của hắn đang tìm kiếm một lối thoát, một sự trả đũa không chỉ để khôi phục lại trật tự quân sự, mà còn để khôi phục lại trật tự của vũ trụ theo cách nhìn của hắn.
Đúng lúc đó, gót giày của Thượng sĩ SS Lange đập xuống sàn gỗ một tiếng gọn ghẽ, phá vỡ sự tĩnh lặng.
“Thưa Thiếu tá”, Lange báo cáo, giọng đều đều không cảm xúc. “Thêm một đoàn xe tiếp tế bị phục kích ở phía đông nam. Mất hai xe tải chở đạn dược và một sĩ quan. Chúng biến mất vào rừng như mọi khi. Chúng tôi đã càn quét khu vực nhưng không tìm thấy dấu vết nào đáng kể”.
Kirchner chỉ khẽ gật đầu, như thể vừa nghe một thông tin thời tiết không mấy quan trọng. “Lũ ruồi nhặng…” Hắn lẩm bẩm.
“Chúng tôi đề nghị một chiến dịch trừng phạt quy mô lớn, thưa Thiếu tá”, Lange nói tiếp, sự tàn bạo ẩn sau vẻ ngoài tuân phục. “Đốt trụi vài ngôi làng nghi là che giấu chúng. Treo cổ tất cả đàn ông. Phải làm cho chúng hiểu rằng, cái giá cho mỗi giọt máu của người Đức là cả một dòng sông máu của bọn Slav”.
Một nụ cười mỏng như lưỡi dao cạo hiện trên đôi môi Kirchner. Đôi mắt xanh lạnh lẽo nhìn xoáy vào Lange, một cái nhìn của một giáo sư đang thất vọng trước một học trò chậm hiểu.
“Đốt phá, Lange ạ…” giọng hắn nhẹ và sắc như một mảnh băng vỡ. “Đốt phá là ngôn ngữ của kẻ thất học”.
Hắn bước đến bàn làm việc, nơi một chai rượu Cognac Pháp hảo hạng đặt cạnh chồng hồ sơ được sắp xếp gọn gàng. Hắn rót hai ly, đưa một ly cho Lange. Gã Thượng sĩ đón lấy một cách ngập ngừng.
“Đừng có nhìn chúng như những người lính”, Kirchner tiếp tục, nhấp một ngụm rượu nhỏ. “Bởi vì chúng không phải là lính. Một người lính chiến đấu một cách danh dự, mặt đối mặt. Còn chúng, chúng là một căn bệnh”. Hắn chỉ vào tấm bản đồ. “Mỗi chấm đỏ này là một ổ nhiễm trùng, một tế bào ung thư đang di căn trong cơ thể của trật tự mới mà chúng ta đang thiết lập. Anh có dùng búa để chữa ung thư không?”
Lange chau mày, cố gắng theo kịp dòng tư tưởng của cấp trên. “Không, thưa Thiếu tá”.
“Chính xác. Anh phải dùng dao mổ. Còn sự tàn bạo của anh, nó giống như một liều thuốc giảm đau. Nó có thể tạm thời át đi triệu chứng, nhưng nó không chữa được căn bệnh. Ngược lại, nó còn có thể làm cho cơ thể suy yếu hơn, tạo ra sự căm phẫn, tạo ra những người tử vì đạo, và làm cho con virus có cơ hội lây lan nhanh hơn”.
Kirchner đặt ly rượu xuống, đi một vòng quanh Lange, cái nhìn của hắn như đang mổ xẻ chính gã thuộc cấp của mình.
“Chúng ta phải hiểu được cái gì đang nuôi sống chúng. Đó không phải là thức ăn hay đạn dược. Đó là một ý tưởng. Một hệ tư tưởng. Cái niềm tin hoang đường của chủ nghĩa Bolshevik rằng tất cả mọi người đều bình đẳng, rằng kẻ yếu có thể lật đổ kẻ mạnh. Đó là một sự dối trá đi ngược lại mọi quy luật của tự nhiên”.
“Hệ tư tưởng của chúng ta”, hắn nói tiếp, giọng đầy nhiệt huyết bệnh hoạn, “dựa trên sự thật sinh học, trên ý chí sắt đá của kẻ mạnh. Còn hệ tư tưởng của chúng dựa trên sự ủy mị, sự thương hại và lòng căm thù giai cấp. Và để tiêu diệt nó, chúng ta phải dùng một thứ vũ khí mạnh hơn: Sự tuyệt vọng”.
Hắn dừng lại trước mặt Lange, đôi mắt xanh của hắn rực lên một cách đáng sợ.
“Nhưng nỗi sợ hãi đơn thuần sẽ tạo ra những anh hùng. Một người nông dân bị treo cổ có thể làm ngòi nổ cho cả một ổ kháng cự. Nhưng sự tuyệt vọng… nó mới tạo ra sự quy phục. Chúng ta phải làm cho chúng mất đi niềm tin. Không chỉ là niềm tin vào chiến thắng, mà là niềm tin vào chính bản chất con người”.
Lange bắt đầu hiểu ra. Đây là một cuộc chiến tranh tâm lý.
“Vậy… chúng ta phải làm gì, thưa Thiếu tá?” gã hỏi, giọng đầy kính phục.
“Chúng ta sẽ bóp nghẹt niềm tin của chúng”, Kirchner nói, quay trở lại với tấm bản đồ. “Chúng ta sẽ thiết lập một vành đai kiểm soát chặt chẽ. Ta sẽ tạo ra một nạn đói. Rồi ta sẽ tung tin rằng chính bọn du kích đã cướp đi những chuyến hàng cứu trợ. Ta sẽ treo thưởng cho những ai chỉ điểm. Không phải bằng tiền, mà bằng đồ ăn. Ta sẽ biến những người mẹ phải lựa chọn giữa lòng trung thành với lý tưởng và tiếng khóc của những đứa con đang chết đói. Ta sẽ biến cái ao cá của chúng thành một cái đầm lầy độc, nơi những con cá sẽ tự ăn thịt lẫn nhau”.
Hắn chỉ vào một ngôi làng trên bản đồ. “Bắt đầu từ đây. Sosnovka[1]. Ta có thông tin chúng được che chở ở khu vực đó. Nhưng đừng tiến hành một cuộc tàn sát bừa bãi. Ta phải dựng một màn kịch, để dạy cho chúng một bài học về cái mà chúng gọi là ‘lòng tốt’. Ta muốn tin tức về những gì xảy ra ở Sosnovka phải được lan truyền như một dịch bệnh, gieo rắc sự hoài nghi và tuyệt vọng vào chính trái tim của phong trào kháng chiến”.
“Rõ, thưa Thiếu tá”, Lange gằn giọng, một nụ cười tàn bạo nở trên khuôn mặt thô kệch của gã. Gã đã hiểu. Logic của sự hủy diệt. Gã thích nó.
Khi Lange đã lui ra, Kirchner quay lại với tấm bản đồ. Hắn cầm cây bút chì đỏ, gạch hai đường chéo dứt khoát lên cái tên Sosnovka.
*
* *
Đơn vị của Luân đến Sosnovka vào lúc xế chiều của ngày hôm sau. Một sự im lặng bao trùm lên ngôi làng, một sự im lặng khác thường, nặng trịch.
Luân di chuyển một cách thận trọng, khẩu PPSh-41 trong tay, nòng súng hạ thấp.
“Có gì đó không ổn”, Dimitri lẩm bẩm, đôi mắt già dặn của ông nheo lại, quan sát từng ngôi nhà gỗ im lìm.
Họ tiến vào, thận trọng, từng bước một. Con đường chính sạch sẽ một cách kỳ lạ. Những cánh cửa sổ mở toang, lơ đãng, như những đôi mắt vô hồn. Và rồi, ở giữa quảng trường, trước nhà thờ bằng gỗ, dân làng bị trói lại, quỳ hướng về phía nhà thờ.
Trên bậc thềm của nhà thờ, mười hai người đàn ông bị treo cổ trên một giàn giáo được dựng lên vội vã. Trên ngực mỗi người đều có một tấm biển gỗ, viết bằng thứ tiếng Nga nguệch ngoạc: “TA ĐÃ CHỈ ĐƯỜNG CHO BỌN BOLSHEVIK CƯỚP BÁNH MÌ”. “TA ĐÃ CHE GIẤU KẺ THÙ CỦA NHÂN DÂN”.
Một lát sau, họ tìm thấy những người dân làng đang co ro trong nhà. Một bà cụ già ngồi bên ngưỡng cửa, đôi mắt khô khốc nhìn vào hư vô.
“Chúng bắt chúng tôi phải nhìn”, bà thì thầm, giọng nói không một chút cảm xúc. “Chúng nói… nói các anh là một căn bệnh. Và chúng tôi là phần da thịt thối rữa phải bị cắt bỏ để cứu lấy cơ thể. Chúng còn nói, mỗi một giọt máu đổ xuống ở đây là lỗi của các anh”.
Bà ngẩng lên, nhìn vào mắt Luân, và trong đôi mắt đó, chỉ có sự trống rỗng và một câu hỏi câm lặng: Các anh có cái gì để chúng tôi che chở? Cái giá này có quá đắt hay không?
Câu hỏi đó, còn đau đớn hơn bất kỳ viên đạn nào, găm thẳng vào tim Luân. Anh đã chiến đấu để bảo vệ những con người này. Nhưng chính sự hiện diện của anh, chính cuộc chiến của anh, lại mang đến cho họ sự hủy diệt.
Đêm đó, họ không ngủ. Họ ngồi bên đống lửa. Nhưng ngọn lửa chỉ làm nổi bật thêm những cái bóng câm lặng và những khuôn mặt đanh lại.
Khi trời bắt đầu hửng sáng, Trường là người đầu tiên lên tiếng, giọng cậu đều đều và thực dụng như mọi khi. “Chúng ta phải đi. Ở lại đây không an toàn… những con sói săn vẫn còn lẩn khuất đâu đó”.
Nhưng Luân lắc đầu.
“Chưa được”, anh nói, giọng nói khàn đặc. “Nếu chúng ta đi bây giờ, chúng ta sẽ xác nhận rằng chúng ta chỉ mang đến chết chóc rồi bỏ đi. Chúng đã bẻ gãy niềm tin của nhân dân. Và chúng ta phải hàn gắn nó lại”.
“Hàn gắn bằng cách nào?” Trường vặn lại. “Bằng những bài diễn văn à? Họ sẽ không nghe đâu. Trong mắt họ, chúng ta chính là nguồn gốc của mọi tai ương”.
Luân không trả lời Trường. Anh đứng dậy, cầm lấy một chiếc xẻng công binh và bước về phía giàn treo cổ, và lẳng lặng bắt đầu đào đất. Đất đóng băng cứng như đá, mỗi nhát xẻng vang lên một tiếng khô khốc, lẻ loi giữa sự im lặng chết chóc.
Những người lính Nga nhìn anh, rồi nhìn nhau. Svetlana là người thứ hai đứng dậy. Cô cũng lấy một chiếc xẻng và bắt đầu đào bên cạnh Luân. Rồi lần lượt, những người khác cũng làm theo.
Những người dân làng lấp ló nhìn ra từ những ô cửa sổ vỡ nát. Họ thấy những người lính du kích, những người mà họ vừa căm giận vừa sợ hãi, đang cẩn thận hạ những người thân của họ xuống, đang đào huyệt cho những người đã chết.
Một người đàn ông trung niên bước ra, khuôn mặt hốc hác, râu ria. “Đi đi”, ông ta nói, giọng khàn đặc. “Các người hãy để chúng tôi yên”.
Luân dừng tay, ngẩng lên nhìn ông ta, rồi nhìn những người dân khác đang từ từ tập trung lại. Ánh mắt họ đầy nghi kỵ và đau khổ.
“Chúng tôi không thể hồi sinh những người đã khuất”, Luân nói bằng thứ tiếng Nga mộc mạc nhưng chân thành. “Nhưng chúng tôi có thể giúp các vị chôn cất họ một cách tử tế. Họ là những người yêu nước. Họ là những người anh hùng. Và họ cũng là đồng bào của chúng tôi”.
Anh quay lại tiếp tục đào. Hành động của anh, đơn giản và im lặng, lại có sức nặng hơn bất kỳ bài diễn văn hùng hồn nào. Nó là một lời khẳng định: Chúng tôi ở đây, chúng tôi chia sẻ nỗi đau này cùng các vị.
Bà cụ già mà họ đã gặp hôm qua chống gậy bước ra. Bà nhìn vào những người lính đang đào huyệt, rồi nhìn vào những người dân làng đang đứng bất động. “Còn đứng đó làm gì?” Bà cất giọng yếu ớt nhưng rõ ràng. “Họ đang làm thay việc của chúng ta đấy. Lấy xẻng ra mà đào đi. Người chết cần được yên nghỉ”.
Lời nói của bà như một mệnh lệnh. Vài người đàn ông ngập ngừng, rồi cũng đi lấy xẻng, cuốc. Họ bắt đầu đào cùng những người lính. Không ai nói với ai lời nào. Chỉ có tiếng kim loại va vào đất.
Sự im lặng đó không còn là sự im lặng của nghi kỵ nữa. Nó là sự im lặng của một nỗi đau chung, một sự lao động chung. Kẻ thù đã cố gắng xé rách mối liên kết giữa họ, nhưng chính hành động cùng nhau chôn cất người chết này lại đang vá nó lại, từng mũi khâu một.
Họ làm việc cả ngày. Những người lính chia sẻ những mẩu lương khô ít ỏi của mình cho dân làng. Những người phụ nữ nấu một nồi súp loãng bằng những gì còn sót lại. Họ ăn cùng nhau, bên cạnh những nấm mồ vừa mới đắp.
Luân ngồi bên cạnh bà cụ, đưa cho bà một bát súp nóng. Bà đón lấy, bàn tay run run. Bà nhìn anh hồi lâu. “Cảm ơn cậu, con trai”, bà thì thầm.
Trong khoảnh khắc đó, Luân hiểu ra một bài học cốt tử của chiến tranh du kích.
Chiến tranh du kích không phải là cuộc chiến trong nhân dân, mà là cuộc chiến của nhân dân, Luân tự nhủ. Để thắng, ta không chỉ cần tiêu diệt kẻ thù. Ta còn phải giành được trái tim và khối óc của người dân, bằng chính những hành động thiết thực. Bằng việc chia sẻ mẩu bánh mì cuối cùng. Bằng việc cùng họ đào huyệt cho những người đã khuất. Và bằng sự tôn trọng.
Đó mới chính là tâm lý chiến. Đó mới là hạt giống mà anh phải mang về. Cuộc chiến của dân tộc Việt Nam cũng sẽ như vậy. Quân đội phải là cá, nhân dân phải là nước. Kẻ thù đã cố đầu độc nguồn nước. Nhưng hành động của họ ngày hôm nay, dù nhỏ bé, đã bắt đầu quá trình thanh lọc nó.
Khi họ rời đi vào lúc hoàng hôn, cả làng tiễn họ ra đến bìa rừng. Không có những lời hứa hẹn. Không có những cái ôm. Chỉ có những cái gật đầu im lặng. Nhưng trong ánh mắt của những người dân làng, sự nghi kỵ đã được thay thế bằng một sự thấu hiểu, một sự tin tưởng mong manh vừa được tái sinh từ đống tro tàn.
Luân lôi cuốn sổ tay ra. Anh lật sang một trang mới, và viết một dòng duy nhất, chữ to và đanh thép.
KHÔNG BAO GIỜ BỎ RƠI NHÂN DÂN![1] Địa danh hư cấu.
Bình luận
Chưa có bình luận