Tôi đã thấy động tác bắn của cô ấy. Một sự hòa hợp hoàn hảo giữa mắt, tay và ý chí. Cần bao nhiêu nỗi đau để tôi luyện một con người thành một công cụ chính xác đến thế?
- Từ sổ tay của Nguyễn Hoàng Luân
Trường bắn là một bãi đất hoang tàn, trơ trụi, nơi gió mùa thu Moskva lồng lộn mang theo mùi thuốc súng ẩm và mùi đất lạnh. Bầu trời thấp và xám xịt, đè nặng lên những tâm hồn đang làm quen với nghệ thuật giết chóc.
Bản hợp âm hỗn loạn của những khẩu Mosin-Nagant già cỗi và những khẩu PPSh-41 sốt ruột lại vang lên không dứt, xé toạc sự tĩnh lặng của buổi chiều. Luân hạ khẩu súng trường xuống, bả vai vẫn còn ê ẩm sau cú giật. Anh lại bắn trượt.
Đúng lúc đó, tiếng nổ đơn độc lại vang lên.
Vẫn từ nơi đó, nơi dành cho những mục tiêu trên ba trăm mét.
Trung sĩ Dimitri đang đi kiểm tra tuyến bắn, dừng lại bên cạnh Luân. Ông nhìn về phía người xạ thủ đó, đôi mắt hiền hậu có một nét buồn xa xăm.
“Petrova”, ông nói khẽ. “Svetlana Petrova. Valkyrie của chúng ta”.
Luân nheo mắt nhìn. Anh không thấy rõ mặt cô, chỉ thấy một dáng hình bất động. Cô và khẩu súng trường có gắn ống ngắm dường như đã hợp nhất làm một. Không có một cử động thừa.
Rồi cô bắn. Một cử động nhỏ ở ngón tay. Khẩu súng giật nhẹ, một cú giật được kiểm soát hoàn hảo. Một tiếng nổ duy nhất, gọn và đanh, theo sau là một khoảng lặng kéo dài, rồi kết thúc bằng một tiếng ping mỏng manh, xa xăm vọng lại từ phía cuối trường bắn. Như tiếng một sợi dây đàn bị đứt.
Trong cái hành động tàn bạo đó, anh lại nhìn thấy một vẻ đẹp nghệ thuật. Một sự tập trung tuyệt đối, một sự hòa hợp hoàn hảo giữa ý chí và công cụ. Một vẻ đẹp lạnh lẽo, chết chóc. Anh, một nhà thơ, lại đang tìm thấy thơ ca trong tiếng súng của một nữ xạ thủ.
Sau buổi tập, thao trường ồn ào trở lại với tiếng người nói cười, tiếng kim loại va chạm khi những người lính lau chùi vũ khí. Mọi người tụm lại thành từng nhóm, chia nhau mẩu thuốc lá và kể những câu chuyện tục tĩu. Đó là cách họ rũ bỏ cái căng thẳng của việc tập giết người, cách họ khẳng định rằng mình vẫn còn sống.
Nhưng Svetlana thì không. Cô ngồi một mình ở một góc xa, lưng dựa vào một đống bao cát rách nát. Thế giới của cô dường như chỉ thu nhỏ lại trong vòng tay và khẩu súng Mosin-Nagant của mình. Cô lau chùi nó như cách một nhạc công đang chăm sóc cây đàn quý giá nhất.
Luân đứng nhìn cô từ xa. Trường huých vào vai anh. “Đừng dại. Người ta nói cô ấy thà nói chuyện với súng còn hơn nói chuyện với người”.
Nhưng Luân không nghe. Có một sức hút vô hình kéo anh lại phía cô. Anh cảm thấy mình phải làm một điều gì đó, nói một điều gì đó. Anh bước về phía Svetlana, mỗi bước chân đều cảm thấy nặng nề như đang đi trên tuyết lún.
Cô nghe thấy tiếng bước chân nhưng không ngẩng lên. “Có chuyện gì?” giọng cô vang lên, lạnh và không có chút cảm xúc nào, như tiếng kim loại va vào đá.
Luân dừng lại trước mặt cô. “Tôi... tôi là Luân. Nguyễn Hoàng Luân, đến từ Việt Nam”.
Cô vẫn không ngẩng lên, bàn tay vẫn tiếp tục lau chùi ống ngắm. “Tôi biết”.
Sự lạnh lùng của cô khiến anh lúng túng. Anh đã chuẩn bị sẵn vài câu xã giao, nhưng chúng bỗng trở nên vô nghĩa.
“Cô bắn súng… giống như một nhà thơ”, anh buột miệng.
Lần này, bàn tay cô dừng lại. Cô từ từ ngẩng lên. Luân cuối cùng cũng nhìn rõ được khuôn mặt cô. Một khuôn mặt có sức ám ảnh lạ lùng. Gò má cao, đôi môi mím chặt, và đôi mắt. Đôi mắt màu xanh xám của một bầu trời mùa đông, sâu và trống rỗng, nhưng ở đáy mắt lại có một đốm lửa le lói, một đốm lửa căm hờn chưa bao giờ tắt.
“Cậu nói cái gì?” cô hỏi, giọng vẫn lạnh nhưng có một chút ngạc nhiên.
“Ý tôi là… cái cách cô bắn”, Luân nói, cố gắng tìm từ ngữ. “Sự im lặng... sự chờ đợi... rồi một tiếng nổ duy nhất. Nó như một câu thơ hay, nhưng chết chóc”.
Svetlana nhìn anh chằm chằm. Cái nhìn của cô như muốn xuyên thấu anh, tìm kiếm sự giả dối. Nhưng cô chỉ thấy ở anh một sự chân thành ngô nghê.
“Cậu là nhà thơ thật à?” cô hỏi.
Luân gật đầu. “Đúng, trước khi là lính”.
Cô khẽ nhếch mép. “Chiến tranh không có chỗ cho thơ ca”.
“Vậy tại sao cô lại ở đây?” Luân hỏi thẳng. “Một người có sự tập trung như vậy... giống như là một nghệ sĩ, một nhạc công. Tại sao lại là một lính bắn tỉa?”
Cô nhìn xuống khẩu súng trong lòng mình, vuốt ve báng súng bằng gỗ đã sờn bóng. “Bởi vì nghệ thuật không cứu được gia đình tôi”.
Cô nói câu đó một cách bình thản, nhưng chính sự bình thản đó lại làm Luân cảm thấy lồng ngực mình quặn lại.
“Lũ SS, chúng đến làng tôi”, cô nói tiếp, mắt nhìn vào một nơi xa xăm nào đó, một nơi chỉ có trong ký ức của cô. “Gần Smolensk. Tên chỉ huy là một tay Thiếu tá với mái tóc vàng óng. Chúng bắt cả làng phải đứng nhìn. Bố tôi. Mẹ tôi. Và Misha, em trai tôi. Nó mới tám tuổi”. Cô ngừng lại, nuốt khan. “Chúng... rất kỹ lưỡng”. Cái từ “kỹ lưỡng” được cô nhả ra, rít qua kẽ răng như một lời nguyền. “Tôi trốn trên gác xép đựng cỏ khô. Tôi nghe thấy tất cả. Tôi ngửi thấy mùi khói. Mùi thịt cháy…”
Cô ngẩng lên, nhìn thẳng vào mắt Luân. Đốm lửa căm hờn trong mắt cô bùng lên. “Vậy nên, nhìn đây”, cô gõ nhẹ vào báng súng, nơi có khắc những vạch nhỏ, đều tăm tắp. “Mỗi một vạch là một cái tên. Bố, mẹ, Misha. Tôi đọc tên họ lên mỗi khi tôi siết cò. Đó là lời cầu nguyện duy nhất còn lại của tôi”.
Luân không biết nói gì. Mọi ngôn từ, mọi lý tưởng cao đẹp của anh bỗng trở nên sáo rỗng trước nỗi đau trần trụi này. Anh chỉ cảm thấy một sự đồng cảm sâu sắc, một nỗi đau chung vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ và biên giới.
“Quê hương tôi...” anh nói, giọng khàn đi. “...cũng đang chảy máu. Dưới một đôi ủng khác, nhưng nỗi đau thì giống nhau. Chúng ta đang chiến đấu với cùng một kẻ thù, chỉ là nó mang những bộ mặt khác nhau”.
Luân thấy một cái gì đó thay đổi trong đôi mắt của Svetlana. Bức tường băng dường như có một vết nứt. Nhưng cô không nói gì thêm, chỉ khẽ gật đầu rồi lại cúi xuống với khẩu súng của mình.
Đêm đó, trong doanh trại ồn ào tiếng ngáy và tiếng nghiến răng của những người lính kiệt sức, Luân không thể ngủ được. Câu chuyện của Svetlana, đôi mắt của cô, và cái cách cô nói từ “kỹ lưỡng” cứ ám ảnh anh. Làm sao những con chữ có thể diễn tả được một nỗi đau như vậy? Làm sao vần điệu có thể chữa lành một vết thương như thế?
Anh ngồi dậy, lôi cuốn sổ tay ra. Anh nhúng bút vào lọ mực, và những con chữ bắt đầu tuôn ra.
Mắt em màu thép mùa đông,
Chẳng soi bóng nước, chỉ nòng súng soi.
Tim thôi chẳng đập bồi hồi,
Chỉ hun căm phẫn, chỉ sôi hận thù.
Hơi thở đâu có hương thu,
Chỉ mùi thuốc súng mịt mù khói bay.
Lời kinh chẳng nguyện đêm ngày,
Chỉ nghe tiếng thép vung tay thét gào.
Em đâu phải một nàng thơ,
Em là Valkyrie tuyết, chờ ngày gỡ tang.
Anh viết xong, đọc lại. Nó không phải là một bài thơ hay. Nó thô bạo, nó trần trụi, nó tàn nhẫn. Nhưng nó là sự thật. Sự thật về Svetlana. Và có lẽ, sự thật về chính cuộc chiến này.
Anh gấp cuốn sổ lại. Anh biết mình sẽ không bao giờ cho cô xem bài thơ này. Nó không phải để dành cho cô. Nó là để dành cho anh. Đó là cách duy nhất để tâm hồn nhà thơ trong anh có thể đối mặt với thực tại, có thể tồn tại trong cái lò luyện này mà không bị thiêu rụi hoàn toàn.
*
* *
Giờ học chính trị diễn ra trong một căn lều bạt lớn, gió lùa qua những kẽ hở, lạnh buốt. Chính ủy Alexei đứng trước họ, hai tay chắp sau lưng, cái bóng của anh ta in dài trên tấm vách bạt.
“Lòng trung thành”, Alexei bắt đầu, giọng nói không một chút ấm áp, “không được đo bằng lời nói, lời thề. Đó là thứ được đo bằng hành động. Bằng sự chấp hành kỷ luật tuyệt đối. Bằng sự sẵn sàng hy sinh cho Đảng và cho Lãnh tụ Stalin”.
Anh ta đi đi lại lại trước hàng quân. Đôi mắt đằng sau cặp kính gọng sừng quét qua từng khuôn mặt, như đang tìm kiếm một dấu hiệu của sự yếu đuối, một vết nứt trong khối thép đồng nhất.
Anh ta đặt những câu hỏi lý luận hóc búa, không phải để kiểm tra kiến thức, mà để kiểm tra sự trung thành. Anh ta hỏi về vai trò lãnh đạo của Đảng, về sự nguy hiểm của chủ nghĩa Trotsky, về sự cần thiết của cuộc Đại thanh trừng. Những câu hỏi mà câu trả lời đúng duy nhất đã được viết sẵn trong những cuốn sách giáo khoa.
Khi Alexei giảng bài xong, anh ta gọi riêng Trung úy Ivan ra một góc. Họ đứng đó, thì thầm với nhau, nhưng ánh mắt của Alexei thỉnh thoảng lại liếc về phía đơn vị của Luân. Một cái liếc nhanh, sắc như dao cạo. Anh ta đang nhìn vào Dimitri, người trung sĩ già đang ngồi im lặng, vẻ mặt không biểu lộ điều gì. Anh ta nhìn vào Trường, người đang đứng thẳng như một pho tượng. Và anh ta nhìn vào Luân, người thi sĩ.
Luân cảm thấy cái nhìn đó, nó giống như một sự giám sát. Có lẽ Alexei không tin họ. Anh ta không tin một người lính già quá gần gũi với binh lính. Anh ta không tin một kẻ thực dụng chỉ nói về hiệu quả. Và anh ta chắc chắn không tin một nhà thơ, một kẻ sống bằng những thứ mơ hồ như cảm xúc. Có lẽ, đối với Alexei, họ là những biến số khó kiểm soát, những mầm mống có khả năng dao động tư tưởng.
Bình luận
Chưa có bình luận