Bình minh chào đón chúng tôi bằng một giọng nói lạnh lẽo và vô hồn, thông báo rằng thế giới mà chúng tôi biết đã chết. Trong khoảnh khắc, mọi lý thuyết, mọi cuốn sách đều trở nên vô nghĩa. Chỉ có một sự thật duy nhất, trần trụi và không thể chối cãi: Lịch sử đang đạp tung cánh cửa bằng gót giày sắt.
- Từ sổ tay của Nguyễn Hoàng Luân
Bình minh ngày 22 tháng 6 năm 1941. Thành phố vẫn đang say ngủ, cuộn mình trong sự yên bình giả tạo của những ngày hè ngắn ngủi.
Trong căn phòng ký túc xá, Luân đã thức giấc. Anh ngồi bên cửa sổ, nhìn những giọt sương đêm cuối cùng còn đọng lại trên tấm kính, lấp lánh như bụi kim cương. Sự tĩnh lặng này thật đẹp. Nó đẹp một cách đáng sợ, như khoảng lặng giữa hai cơn bão. Chiến tranh ở châu Âu đã gầm rít suốt hai năm nay, và dù Hiệp ước Xô - Đức vẫn còn đó, Luân vẫn cảm nhận được một cơn địa chấn đang âm thầm chuyển động.
Rồi một giọng nói phát ra từ những chiếc loa phóng thanh trên đường phố, xé toạc màn sương và sự im lặng buổi sớm. Giọng của Yuri Levitan.
“Hỡi các công dân nam nữ của Liên bang Xô viết! Hôm nay, vào lúc 4 giờ sáng, không một lời tuyên chiến, không đưa ra bất kỳ yêu sách nào, quân đội Đức đã tấn công đất nước chúng ta...”
Toàn thân Luân cứng đờ. Cái yên bình giả tạo vỡ tan. Mùa đông đã đến.
Chiến và Trường bật dậy, khuôn mặt cả hai đều tái nhợt. Chiến mặc độc chiếc quần đùi, mái tóc rối bù, đôi mắt rực lên một cách hoang dại. Trường đã kịp mặc chiếc áo lót, vẻ mặt vẫn giữ được sự điềm tĩnh nhưng hai bàn tay siết chặt lại thành nắm đấm.
Họ cùng lao ra cửa. Bên dưới, Moskva đang cựa mình. Những cánh cửa sổ bật mở. Vài bóng người hốt hoảng chạy ra khỏi các tòa nhà, ngơ ngác nhìn lên trời như thể đang tìm kiếm những chiếc máy bay của không quân Đức. Sự im lặng bị thay thế bằng thứ âm thanh ngày một lớn, tiếng của hàng ngàn, hàng vạn con người đang bừng tỉnh trước một cơn ác mộng.
“Sự nghiệp của chúng ta là chính nghĩa. Kẻ thù sẽ bị đánh bại. Chiến thắng sẽ thuộc về chúng ta!”
Lời tuyên bố cuối cùng của Levitan dội vào không gian rồi tắt lịm, để lại một khoảng trống rợn người.
Không khí đặc quánh lại vì lo âu. Những dòng người đang cuộn chảy về phía trung tâm trong một sự im lặng nặng nề. Trước các điểm ghi danh nhập ngũ, những hàng người đã xếp dài ra hàng trăm mét. Luân thấy một ông già râu tóc bạc phơ, ngực áo lấp lánh những tấm huân chương từ thời Cách mạng tháng Mười, đang cố đứng thẳng lưng để thuyết phục viên sĩ quan tuyển quân cho ông được nhập ngũ. Cạnh ông là một cậu thanh niên còn rất trẻ, có lẽ vừa rời công xưởng nhà máy, bàn tay vẫn còn lấm lem dầu mỡ. Vài cô gái trong đoàn Komsomol, bím tóc thắt gọn gàng, đang đi lại phân phát nước và những mẩu bánh mì. Đôi mắt họ ráo hoảnh, nhưng cháy lên một ngọn lửa kiên định.
Rồi một giọng hát cất lên, ban đầu còn rụt rè, sau đó mạnh mẽ hơn, kéo theo hàng trăm, hàng ngàn giọng hát khác hòa vào.
Hãy đứng lên, đất nước rộng mênh mông
Hãy đứng lên, vào trận đòn quyết tử…
Đó là bài “Cuộc chiến tranh Thần thánh”. Một bài hát vừa được viết ra, nhưng nghe như thể nó đã nằm sâu trong tâm khảm dân tộc này từ hàng thế kỷ. Giai điệu của nó bi tráng, nặng nề, và là tiếng gầm của một người khổng lồ bị đánh thức.
*
* *
Họ trở về phòng, sự im lặng nặng như chì. Chiến vung tay đập mạnh xuống bàn. Cái bàn gỗ cũ kỹ kêu lên một tiếng phản đối khô khốc.
“Lũ chó đẻ!” Cậu rít lên, hai hàm răng nghiến chặt. “Bọn phát xít khốn nạn! Bất khả chiến bại! Sức mạnh của giai cấp vô sản là bất khả chiến bại!”
Những lời của Chiến vang lên trong căn phòng nhỏ, rực lửa và tuyệt đối, như thể chính chân lý vừa được khắc vào không khí.
Đúng lúc đó, Trường buông một câu khô khốc. “Bất khả chiến bại, nhưng chưa sẵn sàng đâu”.
Chiến quay phắt lại, ngọn lửa trong mắt như muốn bùng lên. “Cậu nói thế là có ý gì? Giữa thời khắc lịch sử này, khi trái tim của cách mạng thế giới bị tấn công, cậu lại gieo rắc tư tưởng dao động à? Cậu quên những gì Lenin đã dạy sao? Một cuộc cách mạng chỉ có giá trị khi nó biết tự bảo vệ!”
“Tôi không quên”, Trường ngẩng lên. “Tôi chỉ nhớ cả những gì Lenin không nói. Người không nói rằng một đội quân vừa bị chặt đầu có thể chiến thắng chỉ bằng tinh thần”.
Cậu đứng dậy, bước đến bên cửa sổ, nhìn xuống dòng người trên đường phố Moskva. “Cậu nói về sức mạnh của giai cấp vô sản. Tôi đồng ý. Nhưng kẻ thù ở ngoài kia, không phải là một giai cấp, mà là một cỗ máy”.
Trường quay lại, đối mặt với Chiến. “Tôi hỏi cậu, Hồng quân có bao nhiêu xe tăng? Mười bảy ngàn, đúng không? Con số đó nghe thật ấn tượng đấy. Nhưng bao nhiêu trong số đó là T-26 và BT-7, những cỗ quan tài sắt thép chỉ cần một phát đạn 37 ly của Đức là bốc cháy? Bao nhiêu chiếc T-34 và KV-1 thực sự sẵn sàng chiến đấu? Một nghìn rưỡi? Hai nghìn? Phân tán trên một mặt trận dài hàng ngàn cây số. So với hàng ngàn chiếc Panzer đang được tập trung thành những quả đấm thép, được chỉ huy bởi những sĩ quan đã dày dạn kinh nghiệm sau hai năm giày xéo khắp châu Âu thì sao?”
Giọng Trường cao lên, mỗi câu từ đều như một nhát búa, đập tan tành sự lạc quan của Chiến.
“Và ai sẽ chỉ huy những chiếc xe tăng đó?” cậu tiếp tục, không cho Chiến một cơ hội xen vào. “Những sĩ quan được đôn lên sau cuộc Đại thanh trừng ư? Không, Chiến ạ. Sức mạnh của giai cấp vô sản là một phạm trù triết học. Còn trên chiến trường, thứ quyết định là hậu cần, là chiến thuật, là năng lực chỉ huy. Và thực tế là chúng ta đang đối mặt với cỗ máy chiến tranh hiệu quả nhất thế giới, trong khi Hồng quân là một con rắn vừa bị chặt mất đầu, đang choáng váng vì bị đánh úp”.
“Đó là chủ nghĩa bi quan! Là tư tưởng của kẻ xét lại!” Chiến gằn giọng, mặt đỏ bừng, nhưng trong giọng nói của cậu đã có một sự lung lay. Những con số của Trường, dù cậu không muốn thừa nhận, đều là sự thật.
Luân, người đã đứng lặng nãy giờ, cảm nhận từng cơn rung chấn của lịch sử đang dội vào huyết quản, lúc này mới lên tiếng. Giọng anh bình thản, cắt ngang cuộc đối đầu nảy lửa.
“Cả hai cậu đều đúng”, anh nói, làm cả Chiến và Trường đều sững lại. “Và có lẽ, cả hai đều chưa nhìn nhận vấn đề đủ sâu”.
Anh nhìn Chiến. “Không có ngọn lửa, không có niềm tin, thì một đội quân chỉ là một đám đông có vũ trang, sẽ dễ dàng tan rã. Niềm tin vào chính nghĩa, vào sự tất thắng, chính là thứ gắn kết những viên gạch rời rạc thành một bức tường thành. Bọn phát xít có hệ tư tưởng của chúng, một thứ triết lý về chủng tộc thượng đẳng, về không gian sinh tồn. Nhưng chúng ta có một niềm tin còn mạnh hơn thế. Niềm tin vào sự giải phóng con người”.
Rồi anh quay sang Trường. “Trường cũng nói đúng. Một bức tường thành xây bằng niềm tin không thôi thì không chặn được đạn pháo. Chúng ta không thể phớt lờ thực tế rằng Hồng quân đang ở thế yếu, rằng bộ máy chỉ huy đang rối loạn, rằng kẻ thù của chúng ta là một cỗ máy chiến tranh mạnh nhất châu Âu. Phớt lờ điều đó không phải là dũng cảm, mà là ngu xuẩn”.
Luân thở dài, đi một vòng quanh căn phòng chật chội. “Nhưng các cậu đang nhìn vấn đề như một phương trình toán học, một bên là tinh thần, một bên là vật chất. Lịch sử và chiến tranh không phải là một phương trình. Nó là một phép biện chứng. Một quá trình vận động của những mâu thuẫn”.
Anh dừng lại, nhìn cả hai người bạn. “Hãy nghĩ xem. Chúng ta được gửi đến đây để học về lý luận, về phép biện chứng duy vật, về cách phân tích các mâu thuẫn xã hội. Nhưng những gì chúng ta sắp chứng kiến còn giá trị hơn mọi cuốn sách ở trường. Chúng ta đang đứng giữa mâu thuẫn lớn nhất của thời đại”.
“Đúng, cuộc Đại thanh trừng đã làm Hồng quân suy yếu. Nhưng chính cuộc thanh trừng đó đã tạo ra một nhà nước có khả năng huy động toàn bộ nguồn lực mà không gặp phải sự phản kháng nội bộ nào. Cái yếu tố đã làm suy yếu quân đội, giờ đây, trong một cuộc chiến tranh toàn diện, lại có thể trở thành một sức mạnh. Đó là một sự trớ trêu của lịch sử…”
Luân hít một hơi thật sâu, ánh mắt anh nhìn xa xăm, vượt qua cả những bức tường của ký túc xá.
“Và còn một mâu thuẫn nữa, một mâu thuẫn nằm ngay trong chính chúng ta”, anh nói, giọng trầm xuống. “Chúng ta được học rằng giai cấp vô sản không có Tổ quốc. Nhưng hãy nghe đi. Hãy nghe những gì đang được rao trên những chiếc loa phóng thanh kia. ‘Vì Tổ quốc! Vì Stalin!’. Họ đang khơi dậy tinh thần yêu nước của người Nga. Họ đang biến cuộc chiến tranh giai cấp thành một cuộc Chiến tranh Vệ quốc”.
“Điều đó thì có gì sai?” Chiến vặn lại. “Đó là một chiến lược cần thiết để động viên quần chúng”.
“Nó không sai”, Luân đáp, giọng bình thản. “Nhưng về mặt ý thức hệ, nó tạo ra một mâu thuẫn. Chúng ta đến đây, tình nguyện cống hiến đời mình cho một cuộc cách mạng vô sản. Vậy mà giờ đây, chúng ta lại đang chứng kiến cuộc cách mạng đó được định nghĩa lại bằng những lý luận của chủ nghĩa dân tộc. Vậy, bản chất thực sự của cuộc chiến này là gì?”
Anh dừng lại, ánh mắt nhìn xoáy vào khoảng không, như thể đang cố gắng nhìn thấu tấm màn sương của lịch sử.
“Đây có còn là cuộc đối đầu giữa giai cấp vô sản và chủ nghĩa đế quốc, hay nó đã trở thành một cuộc chiến tranh dân tộc chủ nghĩa? Khi một người lính Nga ngã xuống, anh ta chết cho mảnh đất của cha ông. Điều đó thật thiêng liêng và dễ hiểu. Nhưng sự hy sinh của những người cộng sản trong cuộc chiến này thì sao?”
Câu hỏi của Luân treo lơ lửng trong không khí, không một lời giải đáp.
“Nhiệm vụ của chúng ta”, Luân nói tiếp, giọng anh đanh lại, “là quan sát và phân tích. Ta phải hiểu cách một dân tộc đứng lên từ bờ vực diệt vong, cách họ dung hòa giữa lý tưởng và chủ nghĩa dân tộc. Những bài học đó sẽ là thứ vũ khí sắc bén nhất mà chúng ta phải mang về quê hương”.
Sự im lặng bao trùm, nặng nề hơn cả trước đó. Lời nói của Luân không giải quyết được mâu thuẫn, mà chỉ khoét sâu và phơi bày toàn bộ sự phức tạp của nó.
Trường dường như đã chán ngấy những cuộc tranh luận trừu tượng. Đối với cậu, triết học và ý thức hệ chỉ có giá trị khi chúng có thể được chuyển hóa thành hành động, thành kế hoạch, thành một con đường rõ ràng để đi đến chiến thắng. Cậu lẳng lặng đi đến góc phòng, nơi có tấm bản đồ châu Âu ghim trên tường.
Cậu đứng đó, hai tay chống hông, cái bóng trần trụi in lên tấm bản đồ. Đôi mắt cậu nheo lại, lướt dọc theo đường biên giới phía tây của Liên Xô, từ biển Baltic đến biển Đen.
“Các cậu nhìn đây”, Trường lên tiếng, giọng trầm và đều đều. “Chúng không ngu đâu. Tất cả những mâu thuẫn mà các cậu vừa nói, có lẽ bọn Đức còn hiểu rõ hơn chúng ta”.
Cậu chỉ tay vào tấm bản đồ. “Kế hoạch Barbarossa, chia làm ba mũi tấn công chính, cũng là ba cụm tập đoàn quân. Hướng Bắc”, ngón tay cậu chỉ vào Leningrad, “nhắm vào cái nôi của Cách mạng tháng Mười, một đòn đánh vào tượng đài cách mạng, đồng thời cắt đứt đường ra biển Baltic. Hướng Nam”, ngón tay cậu lướt xuống, bao trùm cả một vùng rộng lớn, “là Ukraine. Vựa lúa mì, mỏ than Donbass, và xa hơn nữa là dầu mỏ ở Kavkaz. Đó là dạ dày của Liên Xô. Bóp nghẹt nó, cỗ máy chiến tranh sẽ tự khắc chết đói”.
Cậu dừng lại, nhìn thẳng vào Chiến. “Nhưng mũi chủ lực lại chọc thẳng vào đây”. Ngón tay cậu ấn mạnh vào một điểm ngay phía tây Moskva. “Belarus. Cụm tập đoàn quân Trung tâm. Lực lượng mạnh nhất, những sư đoàn Panzer tinh nhuệ nhất. Tại sao? Bởi vì đây là con đường ngắn nhất dẫn đến trái tim. Chúng sẽ dùng chiến thuật Blitzkrieg, dùng những gọng kìm xe tăng để bao vây và tiêu diệt hàng triệu binh sĩ Hồng quân trước khi họ kịp nhận ra chuyện gì đang xảy ra. Sẽ là một cuộc chiến tàn khốc. Sẽ là một cuộc tàn sát. Không dễ như cậu nghĩ đâu, Chiến ạ”.
Chiến quay phắt lại, mặt đỏ bừng vì bị thách thức. “Cậu nói thế nghĩa là sao? Cậu không tin vào sức mạnh của Hồng quân à? Hay cậu không tin vào chiều sâu chiến lược của Liên Xô?”
“Tôi tin vào thực tế”, Trường đáp, mắt không rời tấm bản đồ, như thể câu trả lời đã được viết sẵn ở đó. “Tin vào sức mạnh nội tại không có nghĩa là coi thường kẻ thù. Chiều sâu chiến lược sẽ trở nên vô nghĩa nếu bộ chỉ huy không có khả năng sử dụng nó. Liên Xô có thể có đất đai rộng lớn, nhưng liệu Hồng quân có đủ sĩ quan tài ba để tổ chức những cuộc rút lui chiến lược đó không? Hay họ sẽ chỉ biến nó thành những cuộc chạy loạn, để lại phía sau hàng triệu tù binh và vũ khí?”
Họ có thể đã tranh cãi to hơn nếu Luân không lên tiếng một lần nữa.
“Đây không chỉ là cuộc chiến của riêng nhân dân Liên Xô”, anh nói, giọng anh không lớn nhưng đủ để lấp đầy khoảng trống trong phòng. “Khi chúng tấn công vào thành trì của cách mạng thế giới, chúng đã tuyên chiến với tất cả chúng ta. Với những người cộng sản. Với các dân tộc bị áp bức. Với quê hương ta”.
Câu nói của anh khiến cả hai người bạn im lặng. Anh đã đặt cuộc chiến này vào đúng vị trí của nó, vượt lên trên những phân tích quân sự đơn thuần hay những khẩu hiệu ý thức hệ.
Anh bước đến bên cạnh Trường, nhìn vào tấm bản đồ. “Logic sắt đá. Ngọn lửa niềm tin. Cả hai đều cần thiết. Nhưng có lẽ, chúng ta, với tư cách là những người ngoài cuộc, lại có thể nhìn thấy một điều mà chính những người trong cuộc lúc này không thể thấy”.
Anh nhìn cả hai. “Nếu Hồng quân là một cỗ máy bất khả chiến bại, nghiền nát quân Đức trong một cuộc phản công, thì liệu có để lại bài học kinh nghiệm nào cho cách mạng Việt Nam không?”
Anh đặt tay lên tấm bản đồ, lên chính mảnh đất Belarus đang sắp chìm trong biển lửa. “Chúng ta đến đây để học. Và đây, chính cái lò lửa này, mới là giảng đường lớn nhất. Giai đoạn đầu, chắc chắn Hồng quân sẽ thất bại nặng nề. Nhưng khi cả dân tộc đứng lên chống lại ngoại xâm, đó sẽ là bài học kinh nghiệm đắt giá về cách tồn tại, cách đứng dậy từ thất bại, cách biến chính sự tuyệt vọng thành vũ khí. Đó mới là bài học mà cách mạng Việt Nam cần nhất”.
Luân kết thúc, nhưng lời nói của anh như còn lơ lửng trong không khí tĩnh lặng của căn phòng ký túc.
Họ hiểu tầm vóc của cuộc chiến sắp tới, và họ hiểu rằng, họ, những người con của một đất nước Việt Nam xa xôi, đang đứng ở chính tâm bão của lịch sử thế giới.
Bình luận
Chưa có bình luận