Bài Thơ Mùa Thu



​​​​​​​Người ta nói Moskva là trái tim của thế giới vô sản. Mùa thu năm ấy, tôi đã thấy trái tim đó đập những nhịp bình yên. Chúng tôi đến đây để học cách tạo ra bão táp, nhưng lại bị quyến rũ bởi sự tĩnh lặng trước cơn bão. Có lẽ, đó là sự trớ trêu đầu tiên mà cuộc đời cách mạng dạy cho chúng tôi.

- Từ sổ tay của Nguyễn Hoàng Luân

Moskva đang mặc tấm áo mùa thu. Một thứ mùa thu đẹp lộng lẫy, cái vẻ đẹp cuối cùng trước khi cả đất trời chìm vào màu trắng xóa của tuyết. Nguyễn Hoàng Luân rảo bước một mình trong công viên Gorky, đế giày xéo lên tấm thảm lá bạch dương khô giòn, tạo ra một âm thanh xào xạc. Những chiếc lá vàng rực, mỏng manh như cánh bướm, chao liệng trong không trung rồi buông mình xuống mặt đất.

Luân ngửa cổ nhìn lên, thấy những cành cây khẳng khiu, trơ trụi đang đan vào nhau trên nền trời xanh ngắt. Chúng như những ngón tay gầy guộc đang cố níu kéo chút hơi ấm cuối cùng. Trong cái khoảnh khắc ấy, anh không phải là Nguyễn Hoàng Luân, người thanh niên Việt Nam được gửi gắm một sứ mệnh thiêng liêng. Anh là Nguyễn Hoàng Luân, nhà thơ, một kẻ lãng du đang chắt chiu từng mảnh vỡ của cái đẹp trước khi mùa đông nghiệt ngã ập đến.

Anh hít một hơi thật sâu, lồng ngực căng đầy thứ không khí trong lành mang mùi nhựa cây và đất ẩm. Cái yên bình này thật xa xỉ. Nó là một thứ rượu êm ái ru ngủ tâm hồn, nhưng cũng là một liều thuốc độc làm tê liệt ý chí.

Anh nhắm mắt lại. Lập tức, cái màu vàng rực của lá bạch dương biến mất, nhường chỗ cho màu xanh bát ngát của những cánh đồng lúa ở quê nhà. Nỗi nhớ cồn lên. Hình ảnh Mai bất chợt hiện về. Mái tóc đen dài xõa trên vai, đôi mắt trong veo nhìn anh đầy tin tưởng trong buổi chiều chia tay ở bến sông Hồng.

“Anh đi, rồi anh sẽ về…”.

Câu nói ấy trở thành một lời thề, một chiếc mỏ neo giữ cho con thuyền lý tưởng của anh không trôi dạt vào cõi vô định. Với anh, Mai là mảnh hồn cốt của quê hương, là hiện thân cho tất cả những gì dịu dàng và trong sạch mà anh đang chiến đấu để bảo vệ.

Anh mở mắt, cái màu vàng rực của Moskva quay trở lại, đẹp đẽ nhưng xa lạ. Anh biết, mùa thu ở đây rồi sẽ qua, mùa đông sẽ tới, và sau mùa đông khắc nghiệt sẽ lại là mùa xuân của sự tái sinh. Nhưng mùa đông trên quê hương anh đã kéo dài quá lâu rồi. Và anh, cùng những người đồng chí của mình, được gửi đến thành trì của vô sản này để học cách mang mùa xuân trở về.

Giảng đường của Trường Chính trị Quốc tế[1] nặng trịch mùi sách cũ và tư tưởng. Trên tường, những tấm chân dung khổ lớn của Marx, Engels và Lenin nhìn xuống đám sinh viên quốc tế với ánh mắt nghiêm nghị, như đang phán xét, vừa như đang kỳ vọng. Hôm nay là bài giảng về phép biện chứng duy vật và vai trò của nó trong việc phân tích các mâu thuẫn xã hội. Vị giáo sư già người Nga, mái tóc bạc trắng, nói bằng một giọng đều đều nhưng chứa đựng sức nặng của một niềm tin sắt đá.

Luân ngồi thẳng, lưng không dựa vào ghế. Anh không ghi chép nhiều, chỉ thỉnh thoảng tốc ký vài ý chính vào cuốn sổ nhỏ. Với anh, phép biện chứng là hơi thở của lịch sử. Anh thấy nó trong sự đối lập giữa những biệt thự xa hoa của khu phố Pháp và những mái nhà lụp xụp của người lao động Hà Nội. Anh thấy nó trong cuộc đấu tranh giữa sự sống và cái chết, giữa áp bức và khát vọng tự do.

Ngồi cạnh anh, Trần Văn Chiến nghiêng người về phía trước, đôi mắt sáng rực như có lửa, cây bút lướt như bay trên mặt giấy, tham lam nuốt trọn từng lời của vị giáo sư. Với cậu, chủ nghĩa Marx - Lenin là chân lý. Mỗi khái niệm, mỗi luận điểm đều là một viên gạch xây nên tòa thành niềm tin vững chắc trong cậu.

Ở phía bên kia, Nguyễn Anh Trường ngồi bất động, hai tay khoanh trước ngực, ánh mắt không nhìn vào vị giáo sư mà như đang nhìn xuyên qua bức tường. Trường không quan tâm nhiều đến những lý luận trừu tượng. Cậu đang mổ xẻ bài giảng, tìm kiếm những gì có thể biến thành hành động, thành vũ khí. Khi một sinh viên Mông Cổ đặt câu hỏi về mâu thuẫn đối kháng, Trường khẽ nhíu mày. Cậu không nghĩ về nó như một khái niệm triết học. Cậu nghĩ về họng súng của kẻ thù và lưỡi lê trên tay mình. Đó chính là mâu thuẫn đối kháng, đơn giản và trần trụi.

Ba con người, ba tính cách, nhưng cùng chung một sứ mệnh. Họ là những hạt giống đỏ được ươm mầm trên mảnh đất cách mạng này, để một ngày kia sẽ trở về, mang theo bão táp.

Căn phòng ký túc xá nhỏ và đơn sơ, chỉ đủ kê ba chiếc giường sắt và một cái bàn gỗ đã cũ. Không khí đặc quánh mùi thuốc lá rẻ tiền và mùi dầu súng hăng hắc. Bên ngoài, Moskva đã chìm vào giấc ngủ, chỉ còn lại tiếng gió rít qua khe cửa sổ.

Luân cẩn thận mở cuốn sổ tay bìa da, vẽ lại sơ đồ một vài chiến thuật phục kích cơ bản và ghi chú những nguyên tắc cốt lõi của chiến tranh du kích. Cuốn sổ này, với anh, còn quan trọng hơn cả sinh mạng. Nó là tinh hoa, là những bài học mà anh phải mang về cho cách mạng Việt Nam. Mỗi một gạch nối, mỗi một mũi tên chỉ hướng tấn công đều là một bước gần hơn đến ngày quê hương được giải phóng.

Ở góc phòng, Trường đang ngồi trên giường, tấm lưng vững chãi, trần trụi. Ánh đèn hắt lên những múi cơ săn chắc. Cậu đang tỉ mỉ lau chùi từng bộ phận của khẩu súng trường Mosin-Nagant. Cậu tháo rời khóa nòng, lau sạch từng rãnh xoắn, tra dầu, rồi lắp lại. Tiếng kim loại va vào nhau khô khốc, gọn ghẽ.

Chiến nằm dài trên giường, say sưa đọc “Thép đã tôi thế đấy”. Bỗng cậu bật dậy, vỗ nhẹ bàn tay vào đùi, mắt vẫn không rời trang sách.

“Nghe này... nghe này”, cậu nói, giọng đầy phấn khích.

“Cái quý nhất của con người là cuộc sống. Đời người chỉ sống có một lần. Phải sống sao cho khỏi xót xa, ân hận vì những năm tháng đã sống hoài, sống phí; để khỏi phải hổ thẹn vì những việc làm ti tiện, đớn hèn; để trước khi nhắm mắt xuôi tay, có thể tự hào rằng: Ta đã sống có ích, đã mang tất cả đời ta, tất cả sức ta hiến dâng cho sự nghiệp cao quý nhất trên đời: Sự nghiệp đấu tranh giải phóng con người…”

... Đọc mà cứ thấy máu trong người nó sôi lên. Phải sống như thế này mới đáng, phải không Luân?”

Trường lắp xong khóa nòng, kéo cò thử. Một tiếng “tách” khô khốc vang lên trong đêm. Cậu liếc sang. “Cố sống qua mùa đông lạnh buốt này đã rồi hẵng tính chuyện sống đáng hay không”.

“Cậu lúc nào cũng thế”, Chiến cau mày, gấp cuốn sách lại. “Cứ dội nước lạnh vào người khác. Không có lý tưởng thì con người khác gì cỗ máy?”

“Cỗ máy thì bền hơn”, Trường vỗ nhẹ vào phần báng súng bằng gỗ bạch dương sờn cũ. “Lý tưởng của tôi đây này. Nặng trịch”.

Chiến hỏi lại Trường, ánh mắt cậu nhìn xa xăm: “Cậu nghĩ lý tưởng của tôi chỉ đến từ sách vở à?”

Không khí trong phòng chùng xuống, có chút căng thẳng. Luân thở dài, lặng lẽ châm một điếu thuốc, quan sát.

Chiến im lặng một lúc lâu. Cậu gấp cuốn “Thép đã tôi thế đấy” lại, đặt nó lên bàn một cách trân trọng.

“Cậu biết tôi sinh ra ở đâu không?”, Chiến nói, như một lời thú tội. “Thừa Thiên. Trong một gia đình không thiếu một thứ gì, trừ danh dự”.

Trường ngừng tay lau súng. Luân khẽ nhíu mày.

“Bố tôi”, giọng Chiến đều đều nhưng hằn sâu một vết thương chưa lành, “là trưởng ty cảnh sát của cả tỉnh.  Tôi lớn lên trong căn biệt thự kiểu Pháp, nói tiếng Pháp còn sõi hơn tiếng Việt. Và mỗi ngày, tôi đều thấy bố ra lệnh cho cấp dưới đi lùng sục, tra tấn những đồng bào mà ông gọi là ‘loạn phỉ’”.

Luân khẽ đặt điếu thuốc xuống gạt tàn. Anh chưa bao giờ thấy Chiến tâm sự về chuyện này.

“Vậy tại sao cậu lại ở đây?” Trường hỏi thẳng, có lẽ là do tò mò.

“Vì một cuốn tài liệu”, Chiến cười chua chát. “Buồn cười thật. Bố tôi thu được một chồng tài liệu. Tôi lén đọc Tuyên ngôn Đảng Cộng sản. Ban đầu, tôi đọc để tìm cái sai, để củng cố niềm tin của mình, nhưng càng đọc, tôi càng hoang mang”.

Chiến đứng dậy, đi đi lại lại. “Nó không dễ đọc đâu. Tư tưởng của Marx rất khó. Tôi đã vật lộn với nó suốt mấy tháng trời. Tôi đọc thêm về triết học, từ Plato đến Hegel. Tôi học thêm về kinh tế, từ Adam Smith đến Ricardo. Nhưng càng đọc, tôi càng thấy hình ảnh những người nông dân bị bóc lột trong từng trang sách của Marx. Tôi thấy sự thối nát của giai cấp tư sản, của chủ nghĩa thực dân mà bố tôi đang phụng thờ”.

“Cuối cùng, giọt nước tràn ly là cái ngày tôi chứng kiến bố ra lệnh bắn vào một đám đông biểu tình đòi giảm sưu, thuế. Máu đổ. Ngay trước mắt tôi…”

Cậu dừng lại, nhìn thẳng vào Trường và Luân. “Tôi đã từ bỏ gia đình, từ bỏ tất cả để đi theo con đường này, theo Đảng, theo Bác, theo Marx và Lenin. Vì vậy, cái lý tưởng của tôi là ngọn lửa của một người đã đi ra từ bóng tối. Nó là cái phao duy nhất để tôi bấu víu vào lúc này”.

Cả căn phòng chìm vào im lặng. Luân nhả ra một hơi thuốc, làn khói mỏng manh cuộn lên rồi tan vào không khí đặc quánh. Ánh mắt anh dừng lại ở cuốn “Thép đã tôi thế đấy” trên bàn Chiến.

“Giờ thì tôi đã hiểu”, anh nói khẽ, giọng trầm ngâm. “Bác gửi chúng ta đi, và Người tin rằng chúng ta sẽ tự tìm ra cách để dung hòa. Bác thấy ngọn lửa của Chiến, nhưng nó cần có thép để không bùng lên rồi tự thiêu rụi chính mình. Và có lẽ Người cũng thấy cái chất thép của Trường, để ngọn lửa của Chiến tôi luyện để trở nên cứng rắn và bất hoại. Chúng ta cần nhau. Đó mới chính là điều Bác thực sự gửi gắm”.

Trường đặt khẩu súng xuống, tiếng cạch khô khốc phá vỡ sự im lặng. Cậu lặng lặng đẩy bao thuốc về phía Chiến. Luân cầm lấy, rút ra một điếu thuốc rồi lấy điếu thuốc đang cháy dở, châm cho Chiến.

Ngọn lửa bập bùng soi rõ ba khuôn mặt, và trong một khoảnh khắc, làn khói thuốc mỏng manh trở thành một sợi dây ý chí, gắn kết ba người con xa xứ.

[1] Hư cấu.


1

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout