Đất nước hiện tại tồn tại dưới hình thức vương quyền tuyệt đối, nhưng thực chất đang trong cơn hấp hối của một triều đại suy tàn. Vua thì ở xa, triều đình thì tranh đoạt, quyền hành nằm cả trong tay các chúa phiệt địa phương, quý tộc dòng lớn và giới tăng lữ có khả năng thao túng tín ngưỡng. Ở trên đỉnh tháp xã hội là các công hầu bá tử, được cấp đất, cấp lính, có đặc quyền thu thuế và tổ chức quân đội riêng. Dưới họ là địa chủ, những kẻ nắm giữ ruộng đất và sinh mạng của hàng trăm nông dân.
Ở giữa là tầng lớp tiểu thương, người làm nghề tự do, thợ thuyền, và nông dân nghèo. Những người chênh vênh giữa sống và đói. Tầng đáy là nông nô, những kẻ bị ràng buộc vào đất, sống chết theo ý địa chủ, không có họ tên trong sổ dân.
Gia đình Viễn Đăng nằm trong một xóm thuộc địa giới của quận Nam Uy, nằm sát vùng biên nơi hay xảy ra các cuộc tranh chấp và xung đột. Xóm nhỏ chỉ có nông dân nghèo, vài người làm nghề rèn, chài lưới, đổi hàng. Dân trong xóm thường gọi vùng mình sống là “vùng bóng tối”. Không phải vì nó tăm tối, mà vì nơi đây ánh sáng quyền lực không rọi tới. Không luật, không che chở. Bệnh tật tự cứu. Bạo lực tự chịu. Chỉ có ruộng khô, trời đất và một ít niềm tin sót lại.
Người cha từng là thợ rèn nay khoác áo lính, liên tục được điều động. Khi thì ra biên giới, lúc lại trở về để chuẩn bị dập loạn trong chính đất nước mình. Người mẹ, vốn là người theo Đạo Gốc. Thứ tín ngưỡng cổ tôn thờ sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Mỗi sáng Viễn Đăng đều nghe tiếng loa vọng từ trung tâm thành: lệnh động viên, lệnh tăng thuế, lệnh trưng dụng người. Những kẻ ở "Tầng Trên" có vệ binh hộ tống, có năng lực bảo hộ, có thầy cúng riêng; còn "Tầng Dưới" như nhà Đăng, nếu không may bị tai nạn, dịch bệnh, hay chuyện gì đó không may xảy ra thì chỉ có thể trông chờ vào vận may.
Không ai biết triều đại này còn tồn tại bao lâu. Có lời đồn rằng một số vùng đã lập đất riêng, một số quý tộc lớn đang bí mật mời pháp sư, thu thập bảo vật để chuẩn bị lật đổ vua. Thế nhưng với những người như Đăng, tất cả điều ấy đều quá xa. Thứ gần nhất là gánh nước hằng ngày, kiếm đồng nát, và tiếng thở dài của mẹ vào mỗi đêm trăng mờ.
Viễn Đăng sinh ra trong một gia đình nghèo nhưng đàng hoàng. Cha là lính thuộc bá tước, thường xuyên vắng mặt. Mẹ làm việc lặt vặt trong xóm, có khi ra đồng gặt thuê, có thể nói ai thuê làm được gì thì làm nấy. Nhà Đăng không có ruộng, sống dựa vào tiền công cha gửi về và đồ đổi chác từ hàng xóm. Dù vậy, Đăng lớn lên khỏe mạnh, lanh lợi và đặc biệt... thích quan sát. Cậu ít nói, nhưng trong mắt luôn ánh lên tia tò mò về mọi thứ. Từ vết nứt trên vách đất đến cách chim sơn ca đập cánh trước cơn giông.
Không ai nghĩ một đứa trẻ như Đăng, một người không quyền, không học vị lại kết bạn với ba người ở ba tầng xã hội khác biệt. Nhưng cuộc sống đôi khi kỳ lạ. Tình bạn giữa họ bắt đầu từ một lần chơi đuổi bắt gần miếu hoang, rồi dần gắn bó như anh em.
Linh là con gái một quý tộc nhỏ, gia đình có đất đai và thân tộc trong triều. Tuy sống trong nhung lụa, Linh không cao ngạo. Cô thông minh, ăn nói sắc sảo và có chút ưa mạo hiểm, điều khiến cha mẹ cô nhiều lần giận dữ. Linh hay kể cho nhóm nghe về những buổi tế lễ kín, về các “huyết khế” truyền đời mà giới quý tộc dùng để bảo vệ huyết thống. Đối với Linh, thế giới không dừng lại ở lũy tre làng, mà còn có những điều cổ xưa ẩn sau tường thành và những lời nguyền chưa ai dám chạm.
Khoa sinh ra trong một gia đình thương nhân, cha buôn rượu, mẹ bán vải, cả nhà thường đi lại giữa các vùng chợ. Khoa tháo vát, hiểu chuyện, và luôn có một cái gì đó thực dụng trong suy nghĩ. Trong khi Linh và Đăng có thể bàn luận chuyện mây gió hay sách cổ, thì Khoa hay kể những câu chuyện cười, lấy thân mình ra đùa giỡn. Mặc dù hay đi theo ba mẹ đi buôn bán đây đó, tiếp xúc nhiều người nhưng cậu lại trông hơi ngốc. Đổi lại cậu có sức khỏe vô cùng vượt trội so với bạn bè chan lứa.Tuy vậy, Khoa không keo kiệt, ỷ mạnh hiếp yếu, thậm chí rất nghĩa khí. Đây là thứ khiến cậu được cả nhóm quý mến.
Bảo là con trai của một thợ săn thất nghiệp. Gia đình cậu sống bằng nghề làm thuê, gánh nước, cuốc ruộng, khuân đá, ai thuê gì làm nấy. Bảo lớn lên trong khổ cực, da ngăm đen, tay chân chai sạn, nhưng luôn vui vẻ. Cậu thích kể những câu chuyện bí ẩn. Câu chuyện chỉ được truyền miệng, thường đi khám phá đây đó lục lọi, đào bới tìm kiếm những món đồ cậu xem là báu vật. Trong nhóm, Bảo là người giữ nhịp và cân bằng không khí. Tuy học ít, đọc không giỏi, nhưng Bảo rất nhạy với thiên nhiên. Cậu biết vết chân thú, biết phân biệt cây độc và từng cứu nhóm một lần suýt ăn nhầm cỏ dại có độc.
Bốn đứa trẻ, bốn mảnh ghép của một xã hội rạn nứt nhưng lại vô tình hòa thành một nhóm gắn bó. Mỗi buổi chiều, sau giờ học hay việc nhà, chúng lại tụ tập ở bờ suối, trong rừng tre hay phía sau đền cổ, cùng nhau chơi đùa, khám phá, chia sẻ từng nỗi buồn nhỏ nhặt của đời mình.
Vào một buổi trưa nhàn nhã khi lệnh cấm đi lại tạm được nới. Cả nhóm rủ nhau vào rừng khu rừng không quá xa khu nhà ở, nhưng cũng đủ rậm để người lớn thường cấm trẻ con bén mảng vào. Nhưng bốn đứa trẻ đâu quan tâm. Với chúng, rừng là thế giới thứ hai: nơi chẳng có tầng lớp, chẳng có quy tắc, chỉ có tiếng lá reo, mùi gỗ mục, vết chân thú lẫn trong bùn và vô số bí mật đang chờ được khám phá.
Hôm ấy, Linh phát hiện một cây cổ thụ đổ ngang, bên dưới có tiếng thút thít nhỏ. Cả nhóm nín thở nhìn vào. Giữa bụi rậm, một sinh vật bé xíu đang run rẩy. Nó bị thương, một chân sau rớm máu. Lông của nó mềm và bông như sợi tơ, ánh lên màu lam nhạt dưới nắng. Đôi mắt tròn ngước lên đầy sợ hãi, nhưng không bỏ chạy.
Bảo thốt lên: “Là Lân nhỉ! Ông mình từng kể… sinh vật này chỉ xuất hiện sau mưa lớn, sống đơn độc, ít gặp người mà hiền lắm!”
Khoa đưa tay ra, cẩn thận. Sinh vật kia ngửi ngửi rồi… chạm nhẹ vào ngón tay cậu như chấp nhận.
Linh lập tức đề nghị: “Mình mang nó về đi! Chúng ta sẽ cứu nó chứ nếu để thế này, nó sẽ chết mất. Còn nữa, tuyệt đối không được nói với người lớn đấy, họ sẽ không cho bọn mình nuôi nó đâu!”
Nghe xong cả nhóm nhanh chóng thống nhất. Họ liền bắt tay vào cứu và thay phiên nhau chăm sóc sinh vật này tại khu lán cũ của thợ đốn củi, nằm khuất dưới một gốc cây to, cách làng một quãng ngắn, đủ gần để lui tới nhưng đủ xa để người lớn không để ý.
“Mấy cậu thấy cái lán chỗ này được chứ?” Bảo quay ra hỏi cả nhóm.
“Mình thấy nó có vẻ khá an toàn, mà chỉ sợ người cũ…” Đăng nói với giọng điệu hơi lo lắng.
“Mình cũng nghĩ như thế. Rủi ông thợ đốn củi ấy quay lại thì sao?” Linh tiếp lời, vừa nói vừa nhìn về phía con Lân.
“Không sao đâu. Về vấn đề này các cậu cứ yên tâm, cái lán này ông ấy đã cho ba tớ để có khi nào đi vào rừng có chỗ để nghỉ chân. Tớ có hỏi ba rồi, ba bảo giờ ba chưa cần dùng nên con cứ để bạn vào chơi.” Bảo đứng vuốt ve, nói lại lời của ba cậu cho cả nhóm yên tâm.
“Ừ ừ, đúng thế vậy thì tốt rồi.” Khoa cười phá lên.
Họ ngồi lại với nhau suốt cả buổi chiều để đặt tên cho nó là Mi.
Từ đó, ngày nào cũng vậy, cả nhóm thay phiên nhau mang đồ ăn vào rừng. Lúc thì trái cây, lúc thì cơm nguội, lúc thì một ít thuốc xức vết thương. Mi thông minh lạ thường. Nó biết chào, biết lăn tròn khi được gọi, thậm chí bắt chước tiếng huýt sáo của Khoa. Linh vẽ những ký hiệu để thử trí nhớ nó, và Mi học cực nhanh. Cả nhóm yêu quý nó như một người bạn thứ năm, và dường như... Mi cũng hiểu được cảm xúc con người.
Đăng cảm thấy có một mối liên kết lạ kỳ với sinh vật này. Cậu cứ có cảm giác như Mi gọi mình, bằng một thứ tiếng không phải ngôn ngữ, như âm vang sâu thẳm trong đôi mắt, tiềm thức của cả hai.
Rồi ngày đó đến, bất ngờ và dữ dội như cơn giận của đất trời.
Mưa trút xuống không ngớt suốt ba ngày ba đêm. Trận bão lớn nhất trong năm. Mái nhà rách, gió gào qua khe cửa, nước ngập cả bậc thềm. Mọi nhà trong làng cấm tiệt con cái ra khỏi nhà, phần vì sợ tai nạn, phần vì lo đám vệ binh đang đi tuần lùng bắt người phạm thiết quân luật.
Viễn Đăng đứng ngồi không yên. Cậu cứ ngó ra cửa sổ, lắng tai nghe giữa tiếng mưa hòa với tiếng bước chân của lính tuần. Trong lòng như có gì đó giục giã. Mi đang ở ngoài rừng, một mình. Khu lán ấy chắc chắn không chịu nổi mưa lũ.
“Mình phải đi, phải đi.” Cậu quyết với lòng mình.
Đợi đến nửa đêm, khi cha mẹ đã ngủ, Viễn Đăng trùm áo choàng, len qua cửa sau, lao ra giữa cơn mưa. Cẩn thận tránh đi sự quan sát của đám lính.
Đường trơn trượt, bùn bết dính từng bước chân. Rừng về đêm tối như mực. Đăng vừa run vì lạnh, vừa run vì sợ. Nhưng cậu vẫn đi, ánh mắt không rời con đường mòn dẫn tới lán gỗ.
Cánh cửa gãy toang.
Mi nằm đó. Bên trong.
Không còn động đậy.
Một vết thương lớn khoét bên sườn, có lẽ là do một con thú lớn, hoặc do chính cơn bão giận dữ gây ra. Bộ lông ướt sũng, đôi mắt từng sáng rực ấy giờ chỉ còn là hai khoảng trống lặng lẽ.
Đăng quỳ xuống. Mưa vẫn đập rào rào lên người cậu.
Cậu ôm lấy Mi, thân thể bé nhỏ đã lạnh toát, mềm nhũn như cỏ mục.
“Mi ơi… dậy đi… đừng có đùa nữa…” Cậu nức nở, la giữa cơn mưa giông.
Giữa cơn đau, bỗng một vật nhỏ rơi khỏi cổ Mi.
Một viên ngọc trong như giọt nước, phát ra ánh sáng nhè nhẹ như viên đá quý.
Viễn Đăng nhặt lấy. Viên ngọc ấm nóng trong tay cậu, như vẫn còn sống. Cậu nhìn quanh không ai cả, chỉ có bóng cây đổ nghiêng và âm thanh của cơn bão.
Cậu ôm Mi lần cuối, nhét viên ngọc vào túi áo, rồi quay đầu, chạy ngược về làng giữa trời mưa như trút. Cậu không biết mình đã về đến nhà bằng cách nào, chỉ biết cơ thể ướt sũng, mệt lả, và trái tim như bị khoét một khoảng trống.
Sáng hôm sau, trời quang.
Đăng kể lại mọi chuyện cho nhóm bạn. Không ai nói gì. Họ không khóc, chỉ lặng lẽ mang Mi tới khúc sông phía nam, nơi từng là chỗ nhóm chơi trốn tìm thuở bé.
Họ chôn Mi dưới một tán cây tròn, đặt vài nhánh cỏ lên mộ và khắc một ký hiệu nhỏ lên đá – ký hiệu mà Linh từng dạy Mi học.
Buổi chiều đó, không ai nói thêm một lời. Chỉ có dòng sông, chảy lặng lẽ như cuốn trôi tất cả những gì từng ấm áp nhất.
Sau ngày an táng Mi, Viễn Đăng trở nên trầm lặng. Cậu vẫn đến lớp, vẫn cùng nhóm bạn dạo quanh chợ phiên vào dịp cuối tuần. Nhưng từ sâu trong mắt cậu, có gì đó đã thay đổi.
Viên ngọc hay chính xác hơn, "hạt ngọc" được gói cẩn thận trong một mảnh vải lụa cũ, giấu kỹ dưới chiếc hộp gỗ nhỏ, đặt trong ngăn bí mật nơi góc bàn học.
Mỗi đêm, trước khi ngủ, Đăng lại lấy nó ra nhìn.
Thứ ánh sáng lấp lánh trong suốt ấy dường như mang hơi ấm của Mi. Cậu đặt nó lên lòng bàn tay, và không dưới một lần cảm thấy tim mình đập khác lạ, như có gì đó đang vang vọng từ bên trong viên ngọc, thở cùng nhịp với cậu.
Có đêm, khi giật mình thức dậy giữa cơn ác mộng, Đăng phát hiện viên ngọc phát sáng mờ mờ dù cậu chưa chạm vào. Nó dịu dàng như ánh trăng, như vỗ về cậu khỏi cơn hoảng loạn.
Một lần, Khoa với con mắt thực tế của con nhà thương nhân, trông thấy viên ngọc trong tay Đăng khi cả nhóm trốn lên mái nhà chơi.
“Cái đó… từ Mi đúng không?” Khoa hỏi, giọng trầm.
“Ừ. Cậu đừng kể ai biết.” Đăng nắm chặt viên ngọc.
“Không đâu. Mình… mình chỉ thấy nó có gì đó không giống đồ bình thường thôi.” Khoa chỉ có cảm giác như thế, không nói thêm.
Linh thì im lặng hơn cả.
Bảo đơn giản nói với mọi người trong nhóm: “Cứ giữ lấy đi. Xem như Mi vẫn còn ở đây.”
Và thế là, viên ngọc được giữ lại – như một đoạn nối vô hình giữa Đăng và sinh linh nhỏ ấy.
Có lần, trong lúc ngồi một mình dưới gốc cây nơi từng chôn Mi, Viễn Đăng áp viên ngọc lên trán mình ,và trong khoảnh khắc rất ngắn, cậu tưởng như mình nghe thấy tiếng gọi. Một âm thanh không thành lời, chỉ là tiếng vang mờ nhạt như vọng từ giấc mơ xa.
Cậu giấu kín điều đó.
Vì lúc này, cậu chưa sẵn sàng để biết viên ngọc kia là gì?
Trong những ngày trời chuyển sang mùa gió dữ, khi Viễn Đăng vẫn còn vùi mình trong nỗi tiếc thương với cái chết của sinh vật nhỏ trong rừng, thì ở những vùng đất xa xôi hơn, bánh xe lịch sử vẫn không ngừng quay.
Thế giới bên ngoài thôn xóm và đồi rừng quê nhà rộng lớn hơn những gì cậu từng tưởng tượng. Những đế chế trải dài qua các vùng đất xa xôi không chỉ đấu tranh bằng kiếm và máu, mà còn bằng những sức mạnh ẩn giấu sau lớp vỏ người thường. Thứ sức mạnh từng đến từ các sinh vật như cậu từng ôm vào lòng.
Thế giới lúc này được chia làm năm đại quốc.
Viêm Tâm Quốc – Trung tâm lục địa, trái tim văn minh cổ.
Nơi Viễn Đăng sinh ra và lớn lên. Một quốc gia tồn tại hàng ngàn năm, tôn thờ lễ giáo và tôn ti, giai cấp rõ rệt từ vua, quý tộc, tăng lữ đến nông dân, nông nô. Tuy nhiên, hiện tại đang rạn nứt: quý tộc, tướng lĩnh và sĩ phu tranh giành quyền lực. Xung đột nội bộ dần trở thành chiến tranh trong lòng đất nước.
Bắc Băng Quốc – Phía Bắc băng giá, nơi sức mạnh là luật lệ.
Lãnh nguyên trắng xóa quanh năm, người dân nơi đây coi trọng luyện thể, rèn binh khí, rèn người. Không quý tộc, không hoàng gia chỉ có thủ lĩnh quân đoàn và chiến binh mạnh nhất. Tổ chức xã hội dựa trên sức mạnh và lòng trung thành. Băng tuyết là kẻ thù, cũng là bài rèn lớn nhất của đời người.
Sa Vệ Quốc – Phía Tây đỏ rực, đất đá và quái vật thống trị.
Vùng sa mạc khô cằn, gió mang theo cát nóng và mùi máu. Các bộ tộc rải rác, lang thang hoặc chiếm cứ ốc đảo. Tôn thờ thú linh và tổ tiên, tin rằng kẻ điều khiển được quái thú sẽ có phước phần từ trời. Xã hội linh hoạt, đổi ngôi liên tục qua chiến thắng và tàn sát. Luật pháp nằm dưới móng vuốt.
Nam Lâm Quốc – Phía Nam rừng rậm, nơi thần thoại còn sống.
Rừng cổ trải dài như một thế giới khác, với những giáo phái bản địa thờ các thần rừng, tổ tiên lá cây và sông suối. Dân cư sống trong các cộng đồng nhỏ, phân tán, chịu ảnh hưởng bởi các nghi lễ cổ truyền. Một số kẻ có thể "giao tiếp với thần linh", giữ sức mạnh mà các nơi khác coi là dị đoan.
Thương Hải Quốc – Phía Đông đảo cảng, nơi tự do và bóng tối giao thoa.
Quần đảo rộng lớn, sầm uất và hỗn loạn. Thương nhân, hải tặc, sát thủ và pháp sư cùng tồn tại. Mỗi thành cảng là một thế giới riêng, thường bị thao túng bởi các hội kín, không chịu sự cai trị của vương triều nào. Vàng và tin đồn là hai loại tiền tệ mạnh nhất nơi đây.
Trên bề mặt, năm quốc gia chia nhau thiên hạ, tạo thế cân bằng mong manh bằng quân sự, thương mại và chính trị. Nhưng trong bóng tối, vẫn có những kẻ mang trong mình sức mạnh cổ đại được truyền lại, cấy ghép, hoặc cướp đoạt từ những Hạt giống còn sót lại.
Một số người trở thành quyền thần sau ngai vàng, điều khiển cả triều đại mà không ai biết mặt. Một số ẩn mình nơi biên giới, chỉ xuất hiện khi thế giới đổi chiều. Cũng có kẻ ngự trong các giáo phái cổ, sống như thần, được người dân tôn thờ hoặc sợ hãi. Những người ấy dù ẩn hay hiện đều có dấu ấn của Hạt, và đang dõi theo những chuyển động mới của thế giới.
Nơi ta sẽ vén màn những kẻ đứng sau ngai vàng, những kẻ sống lâu hơn cả lịch sử, những kẻ có thể giết người bằng ý nghĩ. Mỗi quốc gia, một gương mặt. Mỗi người, một góc tối.
Và họ đang nhìn về cùng một hướng…
Trong bóng tối, một giọng nói thì thầm:
“Một mầm non nữa đã lặng lẽ mọc lên.
Lần này, liệu là ánh sáng… hay hủy diệt?”
Bình luận
Chưa có bình luận