Những đóa gai trong tro tàn



Truyện ngắn: Những đóa gai trong tro tàn

Tác giả: Bắp Rang Bơ


Mùi than khét lẹt và khói bụi lẫn trong mồ hôi người, bám dính lấy không gian như một tấm lưới vô hình, bóp nghẹt từng hơi thở. Trong lòng mỏ, nơi sâu hun hút dưới lòng đất lạnh và tối, từng nhịp cuốc, nhịp xẻng va vào đá vang lên rền rĩ như tiếng rên xiết của một sinh vật già nua đang hấp hối.

Không ánh sáng, chỉ có vài bóng đèn đỏ hắt mờ, yếu ớt như ánh mắt của những kẻ làm công bị vắt cạn sức sống. Tường đá ẩm lạnh, nước rỉ từ vách chảy xuống thành từng giọt dày đặc, nhịp nhàng như tiếng đồng hồ đếm ngược đến tận cùng của nhịp sống. Không có mặt trời, không có trăng, chỉ có đá lạnh, bụi tro và những tiếng rên rỉ đứt quãng. Đêm ở đây không phân biệt với ngày, vì mọi giờ đều u tối như nhau - mù mịt và khép chặt.

Trong cái không gian như ruột quỷ ấy, Hân - cô gái nhỏ tóc ngắn, gầy đến mức tưởng như xương sẽ gãy nếu ai đó va phải. Lưng cô còng xuống vì lạnh và đói, nhưng ánh mắt lại sắc như rìa đá vừa mới nứt, lặng thinh nhưng bén ngót và luôn sẵn sàng cắt vào bất cứ thứ gì sắp đến gần.

Hân đang đào đất bằng một cái xẻng cùn, mỗi động tác như chạm vào một thói quen vô hồn. Không ai biết giọng cô ra sao, vì cô chưa từng nói. Họ gọi cô là "con câm", nhưng ánh mắt ấy - trời ơi - ánh mắt ấy như thể nói được trăm vạn điều.

Mồ hôi chảy từ trán xuống gò má rám tro, thấm vào vết sẹo mờ nơi xương quai hàm. Mỗi giọt mồ hôi là một lát cắt, một mảnh ký ức chưa từng nói thành lời. Hân không nhớ mình đã bao nhiêu ngày chưa thấy ánh mặt trời. Có thể là một tháng. Có thể là một đời.

Tiếng động phía hầm chính vang lên. Một nhóm người mới được lùa vào, bụi bặm, sợ hãi, co rúm như bầy chim non bị ném vào lò thiêu. Trong số đó có một cậu bé vóc dáng nhỏ thó, tóc lấm lem bụi, gương mặt lạ lẫm nhưng có đôi mắt sáng như ánh mặt trời chiếu soi. 

Cậu nhìn lướt một vòng, ánh mắt khẽ chạm vào Hân, chỉ một khoảnh khắc ngắn ngủi thôi, nhưng đủ để làm mắt cậu phải mở lớn, không phải vì ngạc nhiên đơn thuần, mà bởi trong bóng tối ngột ngạt ấy, đôi mắt sắc lạnh của cô như mũi dao sáng lóe, một thứ ánh sáng không nên tồn tại nơi hầm sâu tăm tối, khiến trái tim cậu khựng lại trong giây lát.

Cậu bị đẩy ngã xuống nền đá. Khoảnh khắc mỏng manh ấy, sự đối diện ngắn ngủi giữa hai ánh mắt liền vỡ tan, nhường chỗ cho sự thật phũ phàng của hầm mỏ kéo cậu trở lại thực tại. Một tên lính đá vào lưng:

- Dậy! Không làm là chết đói! Mày tưởng đây là trại hè à?

Cậu bé lồm cồm bò dậy. Không khóc, không kêu, chỉ gật đầu lia lịa, nhưng tay cậu run, không thể giữ chặt cán cuốc. Hân liếc nhìn thoáng qua rồi lại cúi xuống. Cô tiếp tục đào, tay nhịp đều từng nhịp như hơi thở, như thể việc này đã trở thành bản năng, quen thuộc chẳng khác nào một cách để duy trì sự sống.

Giữa ca làm, khi tên lính đi tuần qua hầm khác, Hân lặng lẽ hướng mắt đến chỗ cậu bé. Một thoáng, cô nhớ lại ngày mình mới bị đưa đến đây, khi đôi tay run rẩy, bụng đói cồn cào, ánh mắt hoang mang giữa những vách đá lạnh, trái tim cô khẽ run lên khi bị hình ảnh ấy bủa vây. Nghĩ vậy, cô lặng lẽ bước đến đặt trước mặt cậu một mẩu bánh khô và một mảnh chăn mỏng. Cậu ngẩng lên nhìn, ánh mắt như muốn hỏi: "Tại sao?"

Cô không trả lời, chỉ lặng lẽ quay đi, để lại bóng lưng gầy guộc dần chìm vào bóng tối. Thiên thấy cô gái ấy khác. Không phải vì bất kỳ lời đồn nào, mà vì ánh nhìn của cô, không phải ánh nhìn sợ hãi như những người mới đến, cũng không tuyệt vọng như người đã ở đây quá lâu. Đó là thứ ánh nhìn im lặng nhưng chứa bên trong một điều gì đó như thể mang theo cả câu trả lời chưa từng được thốt ra.

Tên cậu bé là Thiên. Cậu 17 tuổi, từng sống ở thành phố, mẹ cậu mất khi cậu mới 12, còn cha bỏ đi theo người phụ nữ khác. Thiên sống lang thang trên phố, vẽ tranh trên vỉa hè để đổi lấy vài mẫu bánh mì. Rồi một ngày, cậu bị lừa đến một nơi có phòng vẽ riêng miễn phí, nghe qua tưởng chừng là cơ hội được sống trong thế giới màu sắc mà cậu khao khát. Nhưng khi tỉnh lại, cậu mới nhận ra mình đã bị nhốt dưới lòng đất, giữa tro bụi ngột ngạt, tiếng hét thất thanh vang vọng và những cú roi máu lạnh giáng xuống như tiếng phán quyết tàn nhẫn.

Cậu ngồi co ro ở góc hầm, bàn tay nhỏ siết chặt lấy mẩu bánh. Khi gặm nó, vị mằn mặn nơi đầu lưỡi khiến cậu nghẹn lại, chẳng rõ là muối hay nước mắt. Trong đầu, nỗi sợ hãi dâng lên như đang nuốt cả một mẩu than củi, ăn vào mà như thể đang tự chôn mình sâu hơn dưới lớp đá lạnh. 

Mọi thứ xung quanh tối đen ghê rợn, mùi tanh tưởi xộc len mũi nồng nặc, giống như một cỗ quan tài khổng lồ từ từ khép nắp, để lại mình cậu ngột ngạt giữa bóng tối. Cậu muốn khóc, nhưng điều giữ cho nước mắt không rơi chính là ánh mắt của cô gái kia, ánh mắt tĩnh lặng mà sáng trong như một vệt nứt nhỏ hé lộ một tia hy vọng nhỏ nhoi trong chiếc quan tài ấy. Cô ấy không nói, nhưng ánh mắt ấy... ấm hơn bất cứ lời nào.

Đêm đó, Thiên lấy một mẫu than vụn, vẽ lên vách đá một khuôn mặt nghiêng nghiêng, mái tóc ngắn, ánh mắt đen như vực sâu nhưng sáng như ánh trăng. Lần đầu tiên trong những ngày bị giam giữ, cậu thấy mình không hoàn toàn đơn độc.

Ngày hôm sau, Thiên được phân công khiêng những tảng đá vụn. Công việc nặng nề, xe đẩy sắt gỉ kẽo kẹt trên đường ray gồ ghề, khiến bàn tay cậu tê buốt và lưng đau nhức. Là người mới, từng bước cậu đều vụng về, loạng choạng như thể bất kỳ lúc nào cũng có thể ngã nhào.

Khi cố gắng giữ thăng bằng, Thiên chợt trượt chân, cả người ngã dúi dụi. Một viên đá lớn văng khỏi xe đẩy, lăn nghiêng về phía cậu, trong khi xung quanh chẳng một bàn tay nào đưa ra giúp đỡ, chỉ có những ánh mắt dửng dưng dõi theo, lạnh lẽo như đang nhìn một sinh vật lạ gặp nạn. 

Trong khoảnh khắc ấy, Hân bất ngờ lao tới kéo cậu ngã sang một bên, cú giật mạnh khiến Thiên choáng váng, bàng hoàng không biết phải làm thế nào, tay chân luống cuống đập vào nền đất. Viên đá lăn nhanh xuống, rơi thẳng vào ngay chỗ họ vừa đứng và vỡ ra tung tóe.

Tên lính canh lao tới, quát lớn, giọng như roi quất:

- Chúng mày đang làm trò gì đấy? Muốn chết cả lũ à!

Cả hai không nói gì, chỉ đứng đờ người ra. Thiên cúi đầu sợ hãi, hai vai run bần bật, bàn tay siết chặt hằn cả dấu. Hân thì khác, cô đứng chắn trước cậu, ánh mắt lạnh như thép, bừng bừng nhìn thẳng vào tên lính. Hắn thoáng khựng lại vì cái nhìn ấy, rồi càng thấy tức tối, bèn cong môi cười khẩy như thể chọc ngoáy vào nỗi đau lớn nhất đời Hân:

- Đồ câm không sủa được thì im đi!

Hắn khịt mũi, nhổ nước bọt xuống đất, buông ánh nhìn khinh miệt rồi quay gót bỏ đi. Trong ánh sáng đèn đỏ mờ ảo, Thiên nhìn Hân rồi thì thầm:

- Cảm ơn chị...

Hân không đáp. Nhưng cô cầm tay và vẽ lên lòng bàn tay cậu một đường cong, rồi một đường thẳng - ký hiệu của "an toàn". Cậu gật đầu, nhưng rồi sững lại khi nhận ra Hân chỉ dùng tay để diễn đạt, môi mấp máy mà không phát ra âm thanh nào. Lúc ấy Thiên mới biết Hân không thể nói, chỉ có những ký hiệu mới là cách diễn đạt diệu kỳ. Và cậu nhận ra ký hiệu ấy, bởi trước kia, chị cậu từng dạy cho cậu vài dấu hiệu để hai chị em trò chuyện trong những ngày cha say xỉn. Cảm giác ngạc nhiên ập đến lẫn chút bàng hoàng khi giữa hầm tối khắc nghiệt, vẫn có thứ ngôn ngữ quen thuộc tìm thấy nhau.

Hôm đó, trong giấc ngủ, cậu mơ thấy người chị đã mất đang đưa tay che nắng cho cậu giữa lòng đất đen. Trong mơ là những tháng ngày tốt đẹp, hai chị em cười đùa bên nhau, rồi bất chợt khuôn mặt cha hiện ra, người đàn ông nghiện rượu, quát tháo và đánh đập mẹ đến mức cả căn nhà run rẩy. Hình ảnh đó xô đẩy Thiên ra khỏi giấc mơ, để cậu choàng tỉnh trong bóng tối của hầm mỏ, mồ hôi lạnh rịn trên trán. 

Thực tại phũ phàng dội xuống như một gáo nước lạnh. Thiên chợt rùng mình, nhận ra mình không chỉ bị nhấn chìm trong ký ức đau thương, mà còn đang đối diện từng ngày với cái chết đang đến gần, lặng lẽ mà chắc chắn. 

Cảm giác ấy len lỏi, quặn thắt trong lồng ngực, khiến cậu nghẹt thở. Lại nghĩ về nơi này: một địa ngục không lối ra, nhưng cũng là nơi lạ kỳ đã trao cho cậu một ngôn ngữ quen thuộc, một sự gắn kết mong manh với cô gái câm kia.

Những ngày sau đó, hai người thường được phân vào cùng một tổ. Thiên học cách quan sát từ Hân: cách cô đo bóng đèn để tính giờ nghỉ, cách cô đếm nhịp bước chân tên lính để tránh bị phát hiện, cách cô đặt cục đá làm dấu bí mật dọc theo vách hầm. 

Thiên nheo mắt, chăm chú quan sát từng cử động của Hân. Cô gái ấy im lặng, nhưng từng việc làm lại khéo léo đến lạ, như thể đã trải qua vô vàn ngày tháng học cách sinh tồn trong bóng tối này. Cậu thắt mắt, tự hỏi sao một người câm lại có thể nghĩ ra những cách tinh vi đến thế.

Một hôm, Thiên hỏi:

- Chị ở đây bao lâu rồi?

Hân không đáp. Nhưng cô cầm một cục than, vẽ lên vách đá cạnh họ một vòng tròn lớn với 24 vạch nhỏ, giống như mặt đồng hồ rồi tô đậm 19 vạch. Thiên hiểu. Mười chín tháng. Hơn một năm rưỡi sống trong hầm tối mà không phát điên, không tuyệt vọng. Thiên nhìn cô rồi bỗng thấy đôi vai gầy như đang gánh cả một bầu trời.

Đêm ấy, khi trại mỏ chìm vào im lặng, Thiên thì thầm bên tai Hân:

- Em muốn thoát khỏi đây. Em không muốn chết dưới lòng đất. Chị có từng nghĩ đến chuyện... bỏ trốn không?

Hân nhìn cậu rất lâu. Rồi cô gật. 

Lần đầu tiên từ khi đến đây, ánh sáng trong tim Thiên không còn là một ảo ảnh chập chờn nơi đáy giấc mơ, mà như một vệt lửa nhỏ nhen nhóm giữa bóng tối mong manh, nhưng đủ để sưởi một phần lòng cậu ấm lại.

Trên vách hầm, có thêm một hình vẽ: một đường hầm cong, nối vào một chấm sáng nhỏ. Bên dưới là hình hai người, một cao, một thấp đang bước đi. Trong đầu Thiên chợt hiện ra hình ảnh một đường hầm dài hun hút, cuối đường chỉ le lói một chấm sáng. Bên trong bóng tối ấy, hai dáng người nhỏ bé lầm lũi tiến bước chính là cậu và Hân. Dù không thể nhìn rõ mặt, nhưng Thiên biết là họ đang đi cùng nhau. Trong lòng cậu vang lên một ý nghĩ giản đơn:

"Nếu có một lối ra… em sẽ đi cùng chị. Và nếu chị không nói, em sẽ là người kể thay cho đôi mắt ấy."

Ban mai không có ở đây. Chỉ có tiếng roi quất lên lưng người, thay cho chuông báo thức. Hầm đá rung lên trong tiếng la thất thanh, tiếng bước chân kéo lê, và mùi tro bụi quyện trong hơi người nồng khét như mùi giấc mơ cháy dở.

Hân tỉnh giấc khi cơn đau nhói nơi bả vai khiến cô co người lại. Mắt cô còn lờ mờ buồn ngủ, nhưng ánh nhìn sớm trở nên sắc lạnh như đá, tự nhủ mình phải cứng rắn. Cơn đau không chỉ vì bị đánh, mà còn do giấc ngủ quá ngắn và nền đá lạnh rút tê từng mạch máu.

Trong khoảnh khắc lặng im ấy, những ký ức chắp vá ùa về, hình ảnh cô gái ngây ngô ngày nào tin vào lời hứa việc nhẹ lương cao, để rồi sa chân vào địa ngục đá tối tăm này. Nỗi đau bị lừa giam hãm như lớp gai cắm sâu vào tim, khiến lòng cô nhói lên như có ngàn mũi dao găm vào. Sự căm hờn dồn nén trong lồng ngực, hòa cùng khát khao tự do cháy bỏng, làm đôi mắt cô càng thêm lạnh lẽo, như hai lưỡi dao giấu trong bóng tối, sẵn sàng lóe sáng lên khi gặp ánh dương.

Bên cạnh, Thiên vẫn còn say ngủ, khuôn mặt lấm lem tro đen nhưng có nét bình yên đến lạ. Cậu ôm chặt cuốn sổ làm từ vỏ bao xi măng và những mẩu than vụn, nơi cậu vẽ lại từng ngóc ngách của hầm mỏ, từng bóng đèn, từng khe đá mà cậu và Hân lặng lẽ ghi nhớ.

Hân không gọi cậu dậy. Cô chỉ lặng lẽ nhìn gương mặt ấy, ngây ngô như một con chim non vừa mới xa tổ, Hân đưa tay vén sợi tóc rối vươn trên mặt Thiên, định chạm vào mặt cậu nhưng rồi khựng lại, cô nhìn lại bàn tay lấm lem của mình, bất giác thu lại và đứng lên, sửa lại mảnh chăn nhỏ đang tuột khỏi lưng cậu, rồi đi về phía khu hầm sâu - nơi sáng nay họ được phân công chuyển đá vụn.

Thiên tỉnh dậy bởi tiếng động của xe đẩy lăn nghiến trên ray sắt. Cậu dụi mắt, vội vã nhét cuốn sổ vào ngực áo. Như thường lệ, cậu liếc về phía vách đá nơi Hân thường vẽ ký hiệu. Hôm qua, Hân đã gạch một dấu chéo nhỏ dưới một đường cong, biểu hiện cho "nguy cơ". Điều đó có nghĩa, hôm nay sẽ có gì đó không ổn.

Trong lòng Thiên dâng lên một cảm giác bất an không rõ ràng. Nhưng cậu vẫn đi, vì ở đây, không có lựa chọn nào khác ngoài bước tiếp.

Hầm mỏ hôm nay không yên. Có mùi căng thẳng trong không khí. Những công nhân già dặn nhất cũng im lặng bất thường. Có người lén đưa mắt nhìn về phía cửa hầm chính, nơi xuất hiện một nhóm lính mới lạ mặt, nhưng trang bị vũ khí rõ ràng hơn.

Một người thì thầm:

- Có đợt kiểm tra. Hoặc trại sắp có biến.

Hân nghe được nhưng không phản ứng, cô chỉ làm việc như thường. Thiên thì khác. Cậu lo lắng nhìn quanh, tay run lên khi cầm xẻng. Hân nhẹ nhàng huých tay cậu, một cái chạm rất khẽ nhưng như thể kéo cậu trở về với hiện tại.

Tai họa chợt ập đến vào cuối ca.

Một cậu bé tên Nam, bạn mới của Thiên, cũng là người hiếm hoi dám trao đổi với cậu vài câu trong giờ nghỉ, vóc dáng cậu nhỏ thó, xương sườn nhô ra dưới lớp áo rách mỏng. Giữa sự khắc nghiệt, sự lạc lõng của hai đứa trẻ xa lạ đã khiến họ tìm thấy nhau, chia sẻ miếng cơm khô, giọt nước hiếm hoi, và cả những câu chuyện thì thầm về ngày mai. 

Nam chỉ mới mười sáu tuổi nhưng đã phải gánh công việc của người lớn, đôi vai gầy guộc như có thể gãy bất cứ lúc nào. Hôm đó, cậu bị bắt khuân những tảng đá vượt sức, đôi chân khuỵu xuống giữa đường ray, thân thể rung lên bần bật trong cơn ho dữ dội. Máu rịn từ khóe miệng, đỏ tươi như vệt than vừa cháy xong, hằn lên sự gầy còm đến nhói lòng.

Một tên lính bước đến hét lớn:

- Mày giả vờ chết hả? Đứng dậy!

Nam không thể. Cậu chỉ khóc. Đó là một thằng bé mới vừa tới mỏ chưa đầy hai tuần. Đôi mắt còn nguyên vẻ sợ hãi của một con nai lạc giữa bầy sói.

Tên lính rút roi điện, môi nhếch lên một nụ cười lạnh lẽo. Hắn không nói gì, chỉ thẳng tay quất xuống từng cú roi nặng nề, bén lửa như rắn độc phóng mình. Tiếng roi chạm vào da thịt vang lên chát chúa, tiếng da rách toạc trộn với mùi tanh tưởi của máu chảy ra từ vết thương chằn chịt. Nam co giật, cơ thể bé nhỏ oằn lại như một con côn trùng bị xé cánh.

Tên lính càng quất càng hăng, ánh mắt hắn sáng lên như dã thú, tiếng cười khô khốc dội lại giữa hầm tối. Mọi người quay đi, cố nuốt nước mắt vào trong, đôi vai run run nhưng không ai dám bước ra. Cả hầm mỏ lặng đi như bị trói chặt bởi sợi xích vô hình của sợ hãi và vô phương. Thiên đứng yên, hai tay siết chặt đến bật máu, móng tay cắm sâu vào lòng bàn tay mà không hề hay biết. Trong lồng ngực cậu, cơn giận gầm rú như con thú bị nhốt, muốn lao ra xé nát tất cả, nhưng bị dập tắt bởi sự thật phũ phàng rằng một bước sai sẽ biến cậu thành kẻ tiếp theo gục ngã dưới đòn roi.

Nam không kêu, cậu cắn chặt môi để nỗi đau không trào ra thành tiếng. Tiếng roi quất dội lại vang vọng giữa hầm, khiến từng viên đá cũng như muốn khóc theo. Cả không gian như đóng băng, chỉ còn tiếng thở gấp của Nam và sự tê liệt của những trái tim vô phương. Nước mắt lăn dài theo rìa mặt dính bụi, lặng lẽ như mưa đêm thấm xuống nền đá khô cằn. Không ai hay, không ai cứu, chỉ có đất lạnh ôm lấy tiếng nức nở không lời, như chôn vùi một phần con người chưa kịp lớn lên trong cậu.

Hân bước tới, định chắn ra nhưng bị một tên lính khác cản lại. Mắt cô đỏ ngầu nhưng lại không thể làm gì. Thiên thì không chịu nổi. Cậu hét lên:

- Dừng lại! Cậu ấy sắp chết rồi! Đừng đánh nữa!

Tên lính quay sang, đôi mắt hiện rõ từng tia máu kèm theo ánh nhìn sắc lạnh, đôi mày nhíu lại hướng về phía giọng nói vừa phát ra. Một giây sau, Thiên bị đạp ngã dúi dụi.

Nam bên này gục xuống, máu loang thấm đẫm nền đá. Không ai biết cậu có còn thở không. Cả hầm im phăng phắc, gió rít qua khe đá như tiếng ai oán bị giam cầm.

Tối hôm đó Thiên không ăn, cậu ngồi bó gối, mặt chôn giữa hai tay. Trong lòng dậy lên nỗi sợ hãi lẫn căm phẫn, đau đớn và hận nhưng lại không thể vùng lên. Cậu thấy mình nhỏ bé đến tột cùng, tự hỏi nếu có liều mạng lao đầu vào lưỡi roi thì cái chết liệu có trở nên đẹp đẽ hay không. Cảm giác ấy khiến Thiên như một chiếc lá khô giữa cơn bão lớn, run rẩy trong nỗi kinh hãi.

Hân ngồi bên cạnh, cô lấy mẩu than vẽ lên vách đá hình một cành cây gãy. Những ngày qua, Thiên đã dần nhận ra những ký hiệu bí mật cô để lại, tất cả không phải vẽ vu vơ mà là một thứ ngôn ngữ thầm lặng. Cậu đoán được đằng sau sự im lặng kiên trì ấy là một kế hoạch đào thoát.

- Chị muốn nói gì à? - Thiên hỏi, giọng run run nhưng đầy mong đợi.

Cô gật đầu.

- Là... không còn thời gian?

Cô lại gật.

Thiên thì thầm, lần này không còn giấu giếm:

- Là lối ra...

Hân hoảng hốt khi thấy bóng người thoáng qua bên ngoài, cô lập tức áp bàn tay chai sạn của mình lên môi cậu, đôi mắt ra hiệu im lặng. Cái chạm bất ngờ làm tim Thiên đập thình thịch, mồ hôi lạnh túa ra sau gáy. Trong thoáng chốc, cả không gian chỉ còn tiếng thở dồn dập bị ghìm nén.

Một giây, hai giây, rồi ba giây dài lê thê như cả thế kỷ. Bóng người kia chậm rãi đi ngang qua, tiếng giày nghiền trên nền đá lẫn vào tiếng mưa rơi rả rích bên ngoài. Thiên cắn môi muốn hỏi, nhưng bàn tay thô ráp vẫn bịt chặt, buộc cậu phải nuốt tất cả vào trong lồng ngực đang căng tức.

Chỉ khi bóng dáng kia biến mất, Hân mới buông ra. Nhưng hơi ấm bàn tay để lại trên môi khiến Thiên càng thấy ngột ngạt, vừa sợ hãi, vừa run rẩy trong cảm giác khó gọi thành tên. Rồi cô đưa tay vẽ thêm một hình mới: một chấm tròn, rồi nối bằng một đường gấp khúc.

- Là bản đồ hả? - Thiên nghiêng đầu thì thầm. - Đây là đường thoát sao?

Hân gật đầu chậm rãi. Rồi cô xòe tay ra, trong lòng bàn tay là một mẩu vải nhỏ được cuộn lại kỹ càng. Cô mở ra, bên trong là một mảnh giấy mờ nhòe, bản sao từ ký ức,  nét bút chì mờ gạch những vạch nhỏ, ghi chú từng ngóc hẹp, từng đoạn dốc.

Đó là thứ ngôn ngữ không ai dạy ai, một bản đồ bằng ký ức được mã hóa bằng dấu chấm, đường cong và những mũi tên vụng về. Một dấu tròn nhỏ là nơi dễ thở. Một đường gạch chéo nghĩa là ‘cảnh giác’. Thiên đã học từng chút, bằng sự kiên nhẫn của người không còn niềm tin nào khác.

- Đây là... lối cũ à?

Cô chỉ vào một điểm trên bản đồ, rồi gõ ba lần - ký hiệu của "lối nguy hiểm nhưng có thể đi được".

Cậu nuốt khan, trong lòng như có một ngọn lửa le lói sau cơn giông. Thứ gì đó giống như hy vọng, tuy nhỏ như hạt tro nhưng đủ để làm mắt cậu cay xè. Cậu không biết lối ra có thật không. Nhưng biết rằng, chỉ cần một người dám vẽ nó thì cậu sẽ dám đi.

Thiên nhìn tờ giấy như nhìn vào một giấc mơ. Cậu cười khẽ, nụ cười đầu tiên sau bao nhiêu ngày sống như loài chuột đất. Rồi cậu nói nhỏ như thì thầm với một ngọn gió:

- Vậy... chúng ta sẽ đi. Sớm thôi. Trước khi những vết nứt này nuốt mất cả ánh sáng cuối cùng của lòng người.

Trên tường đá, dưới hình cành cây gãy, Hân vẽ thêm một mầm non vươn lên từ vết nứt. Chưa ai thấy nó. Nhưng trong lòng cô, nó đã mọc rồi, xanh thẳm, âm thầm và quyết liệt như sự sống cuối cùng còn sót lại.

Ba ngày sau cái chết của Nam, không ai trong hầm mỏ còn nhắc đến tên cậu. Như một luật bất thành văn, kẻ chết thì quên, kẻ sống phải đào tiếp. Nhưng trong góc tối nhất của vách đá, nơi ánh sáng chưa bao giờ chạm tới, vẫn còn in lại một dấu xước nhỏ, hình một chiếc lá rơi, được vẽ bằng than như thể đang chao nghiêng giữa cơn thở gấp gáp của đất. Dưới chiếc lá ấy, Hân đã lặng lẽ gạch thêm một đường chéo, không ai thấy, không ai hỏi, như một nghi lễ tiễn biệt cuối cùng dành cho một sinh mệnh vừa bị vùi lấp, trong thế giới không dành chỗ cho tang lễ hay nước mắt.

Thiên không còn là cậu bé líu ríu như trước. Sự phẫn nộ đã lắng xuống thành lặng im, ánh mắt cậu giờ đây giống Hân hơn, không còn ngơ ngác mà là tỉnh táo, bén nhọn và đầy cảnh giác. Cậu học cách quan sát, nhớ từng nhịp tuần tra của lính, ghi khắc độ ẩm từng đường hầm, và đặc biệt là giữ yên lặng, một sự yên lặng biết nói, như ngọn gió ngầm đang chực chờ trỗi dậy.

Đêm thứ tư sau biến cố, khi trại đã chìm vào giấc ngủ, Hân lặng lẽ trải bản đồ. Tờ giấy nhăn nhúm, rìa đã ố vàng và mòn rách, nhưng từng nét chì mờ vẫn còn nguyên. Thiên cúi xuống bên cạnh Hân nhỏ giọng hỏi:

- Lối này... - Cậu chỉ vào một nhánh nhỏ.

Hân gật đầu. Cô rút ra từ tay áo một mảnh gương vỡ, thứ mà cô đã giữ suốt hơn một năm qua, giấu trong viên đá rỗng như một báu vật. Cô phản chiếu ánh đèn le lói lên vách, hắt sáng vào đoạn bản đồ. Ký hiệu hiện rõ: ba đường rẽ, một hướng cụt, một đường dẫn đến khu chứa máy cũ là một lối đi đã bị bỏ hoang.

Cô gõ vào khu vực đó.

- Chúng ta sẽ đi từ đây? - Thiên thắc mắc hỏi.

Cô gật.

Thiên nuốt nước bọt.

- Nhưng nếu bị phát hiện thì...

Hân lặng im. Cô nhìn sâu vào mắt cậu, ánh nhìn không chứa sự sợ hãi, không có mệnh lệnh, chỉ là một khoảng lặng ngập tràn chân lý, rằng nơi đây không còn lối quanh co, chỉ còn hai ngả, một là bước đi, hai là chết mòn trong bóng tối. Trong ánh mắt ấy, Thiên như thấy cả trăm ngọn lửa nhỏ đang cháy âm ỉ, gom lại thành một lời thì thầm không cần nói thành câu.

Cậu gật đầu chậm rãi như một lời thề không cần thốt ra.

Sáng hôm sau trong lúc làm việc ở hầm cũ, Thiên bất ngờ trượt chân ngã xuống một lối dốc nhỏ. Một khoảnh khắc ngắn, rất nhanh, nhưng vừa đủ để tay cậu chạm vào cánh cửa sắt gỉ được lấp bởi đá vụn. Trái tim cậu đập loạn, cậu biết đây là điểm Hân chỉ trên bản đồ đêm qua.

Cậu không nói gì, chỉ đánh dấu lại bằng cách cắm một mẩu gỗ vụn sát gờ đá, một dấu hiệu chỉ có hai người hiểu.

Buổi tối, Hân gõ nhẹ vào tường ba lần - tín hiệu rằng cô đã xác nhận vị trí. Cuộc đào thoát chính thức bắt đầu.

Những ngày sau đó là những đêm không ngủ. Trong khi lính canh thưa thớt hoặc say rượu, Hân và Thiên luồn xuống hầm cũ, gỡ từng viên đá chặn, bới từng lớp bụi thời gian. Có hôm, họ làm chỉ được vài phút, có hôm cả giờ, tất cả đều phải im lặng tuyệt đối. Một tiếng động sai thì cái giá phải trả chính là mạng sống.

Thiên gầy rộc đi, mắt thâm quầng, nhưng cậu vẫn cười khi chạm tay vào lớp đất mềm cuối đoạn đường. Đằng sau lớp đất đó theo bản đồ, là hành lang kỹ thuật cũ nối ra khe núi.

Một đêm sau khi thoát lên từ hầm ngầm, Thiên thì thầm với Hân:

- Em sẽ vẽ lại hành trình này nếu thoát ra được. Để người khác có thể thấy được chúng ta đã sống thế nào... đã từng tìm đường khó khăn như thế nào.

Hân chỉ mỉm cười nhẹ. Trong khoảnh khắc ấy, cậu thấy mắt cô ánh lên thứ gì đó rất lạ, như ánh trăng phản chiếu lên mặt hồ lặng im nhưng sâu không đo được.

Hân vẽ lên vách đá một hình tam giác nhỏ - ký hiệu cho "đã chuẩn bị xong". Bên dưới, cô thêm hai chấm tròn, tượng trưng cho hai người. Một đường mảnh nối từ hình đến rìa tường, nơi ánh sáng từ khe hở xa nhất chiếu rọi vào.

Đó là ánh sáng của hy vọng. Nhưng cũng là ranh giới cuối cùng. Đêm mai, họ sẽ đi.

Đêm đó, trời đổ mưa. Cơn mưa lạ lùng không đến từ mây trời, mà như bật ra từ lòng đất, từng hạt lạnh và nặng như tiếng thở dài của những giấc mơ bị bỏ quên. Sương mù quyện theo làn mưa, phủ lên trại mỏ một màu xám đục. Những dãy lán ẩm thấp hắt ra thứ ánh đèn vàng yếu ớt, chập chờn như sắp tắt. Bùn loang lổ trên nền đất, mùi than cháy dở và rượu trộn lẫn trong không khí đặc quánh. 

Lính canh dường như mỏi mệt, vài kẻ ngồi tụm dưới hiên lán, uống rượu cho đến khi ngã gục, súng gác lỏng lẻo bên chân, kim loại sáng lên dưới ánh chớp thỉnh thoảng xé ngang bầu trời. Hân và Thiên nhìn nhau, không cần nói, chỉ một cái gật đầu mà như dồn hết cả sinh mệnh vào đó.

Giờ đã điểm.

Họ rời khỏi lán vào lúc giao ca, khi tiếng gọi đổi ca át đi phần nào động tĩnh. Đường xuống hầm phụ đã được Hân âm thầm dọn sẵn từ nhiều ngày trước, từng hòn đá lỏng lẻo được ghi nhớ, từng chỗ đất dễ sụt lở đã được đánh dấu trong trí nhớ. 

Thiên cầm theo một đoạn dây thừng ngắn mà cậu đã bện lại nhiều lần để chắc hơn, còn Hân ôm chiếc túi vải nhỏ đựng bánh vụn khô, một chai nước rỗng dùng làm bình chứa, cùng vài mảnh vải cũ để cầm máu nếu cần. Thiên còn giấu trong áo một mẩu than nhọn phòng khi phải khắc dấu hiệu dẫn đường. Cả hai lặng lẽ luồn qua lối đá, từng bước chân lướt nhanh như những bóng ma, trong lòng run rẩy nhưng ánh mắt vô cùng kiên định.

Trong bóng tối đặc quánh chỉ có tiếng thở. Hân đi trước, bàn tay dò theo mép đá. Thiên theo sau, tay cầm cuốn sổ nhỏ, dán sát vào ngực. Cậu đã vẽ lại tất cả – từng ngóc hẹp, từng đoạn dốc, cả những ghi chú của Hân bằng ký hiệu. Đó là thứ duy nhất cậu muốn mang theo ra khỏi nơi này.

Khi tới cửa sắt bị chôn lấp, họ cùng nhau đào, từng viên đá như những chiếc móng vuốt âm thầm giữ lấy tay họ, lạnh buốt và nặng trĩu như oán niệm. Thiên đào mà không cảm nhận được đầu ngón tay đang rướm máu, mỗi lần tay va vào mép đá là một lần tim cậu giật thót. Mồ hôi tuôn ra như thể cơ thể đang bị rút cạn, hòa vào bụi mù ngột ngạt. Móng tay gãy rách, từng đốt ngón tê dại run rẩy, hơi thở gấp gáp như bị bùn đất nuốt chửng. Tim cậu đập dồn dập như thể sắp rơi khỏi lồng ngực, còn tai thì chỉ nghe thấy tiếng đập của chính mình, ồn ào, rền rĩ như tiếng trống báo hiệu cuộc đào thoát sinh tử.

Một tiếng động rất nhỏ như tiếng đá vỡ lăn qua lòng đất. Nhưng Hân nghe thấy. Cô lập tức chặn tay Thiên, ánh mắt tối sầm lại, rồi nghiêng người sát vào vách đá. Có tiếng bước chân vọng tới, không đều, nặng trịch và đang tiến lại gần từng nhịp một, như thể kẻ nào đó đang lội qua chính hơi thở của họ. Không gian tĩnh lặng đến đáng sợ. Thiên như ngừng thở. Mỗi giây lúc này trôi qua dài như một đời. Có gì đó đang đến. Và nó đang đến gần hơn. Rất gần...

Không kịp nữa rồi.

Hân đẩy Thiên lùi lại, tim đập như sắp vỡ tung. Cô nghiến răng, ra hiệu gấp cho cậu chui vào khoảng trống dưới mảng đá rời, hơi thở dồn dập như sợ bật thành tiếng. Bàn tay run run ôm lấy túi vải, cô giả vờ lục tìm vật gì đó, trong khi ánh đèn pin đột ngột quét ngang - thứ ánh sáng trắng sắc lẻm xé rách bóng tối, chói lòa đập thẳng vào mắt khiến cô nín thở đến nghẹn.

- Ai ở đó?

Một tiếng quát vang lên, sắc lạnh như dao cắt vào bóng tối. Tiếng chốt súng bật lên khiến tim Thiên như rơi xuống đáy hầm, mồ hôi lạnh chảy dọc sống lưng. Hân đứng lên, ngực căng nghẹn nhưng ánh mắt vẫn kiên định. 

Bóng dáng kẻ lính hiện ra dưới ánh đèn pin – một tên lính trẻ, bước loạng choạng trong hơi rượu nồng nặc phả ra. Trong khoảnh khắc, cả hai vừa run rẩy chờ cái chết ập đến, vừa thở phào khi nhận ra hắn say đến mức khó mà bắn trúng.

- Mày làm gì ở đây? - Tên lính gằng giọng hỏi khi thấy Hân bước ra.

Cô nhếch mép cười, nụ cười đầu tiên sau hàng trăm ngày. Một nụ cười mỉa mai, như thể muốn nói: "Đúng lúc lắm."

Tên lính tiến lại, từng bước nặng nề như tiếng trống giã vào lồng ngực. Hân vẫn đứng yên, mồ hôi rịn trên trán nhưng ánh mắt không rời hắn. Khi hắn tới gần, cô bất ngờ tung chiếc túi vào mặt hắn rồi lao đến, cú đập bằng viên đá giấu trong tay khiến hắn chao đảo, khẩu súng khua loảng xoảng suýt cướp cò. Thiên từ sau mảng đá bật ra, tim đập loạn, lao tới giữ lấy cánh tay còn vung loạn xạ.

Cả hai vật lộn, hơi thở gấp gáp như bị cắt đứt, mùi rượu và mùi thuốc súng trộn lẫn khiến đầu óc quay cuồng. Cuối cùng, trong khoảnh khắc nghẹt thở, họ ghì chặt được hắn xuống đất, trói tay chân bằng dây thừng run rẩy và nhét giẻ vào miệng để chặn tiếng hét.

Trái tim Thiên như muốn vỡ tung, cậu chưa từng đối diện cận kề cái chết đến vậy. Hân thì khác, đôi mắt lạnh như thép. Cô lặng lẽ giật lấy súng, tháo băng đạn bằng những ngón tay run nhẹ rồi ném khẩu súng vào một hốc đá tối om, nơi ánh sáng chẳng thể chạm tới. Sau đó, cô nắm chặt hòn đá, dằn xuống mạnh vào thái dương hắn một cú cuối cùng. Tên lính rên lên khẽ khàng rồi lịm đi, bất tỉnh hẳn, để lại khoảng lặng căng thẳng đến nghẹt thở.

- Đi tiếp thôi - Thiên thì thào.

Cô gật.

Hành lang kỹ thuật hiện ra sau lớp đá cuối cùng. Một đoạn dài hun hút, trần thấp, ánh sáng lờ mờ từ xa, có thể là khe núi, hoặc chỉ là phản chiếu từ kim loại. Hân cầm tay Thiên, kéo cậu chạy thật nhanh vì đã không còn thì giờ.

Nhưng phía sau, tiếng bước chân đã vang lên. Lần này không phải một mà là rất nhiều. Có người phát hiện tên lính mất tích. Có tiếng còi. Và cả tiếng súng nổ.

Một viên đạn rít lên, xé không khí ngay bên tai Hân, để lại một đường lạnh buốt như dao lướt qua gáy. Cô giật mình quay lại, trong khoảnh khắc bản năng lấn át nỗi sợ, kéo Thiên vào một ngách nhỏ sát tường. Cả hai ép sát vào nhau, lưng dính vào vách đá lạnh ngắt. Hơi thở gấp gáp nhưng bị kìm nén đến mức nghẹt thở. Mùi thuốc súng nồng nặc, ám lên da thịt như vết bỏng vô hình.

Bên ngoài, tiếng chân rầm rập rít qua, tiếng kim loại va vào vách đá vang lên lạnh lẽo như chuông tử thần gõ từng nhịp đếm ngược, từng nhịp dồn dập siết chặt trái tim nhỏ bé của Thiên. Nỗi sợ hãi dâng lên đến cực điểm, cuốn lấy toàn thân, khiến cậu run rẩy như sắp tan biến.

- Chúng trốn rồi! Đóng hết các lối ra!

Hân nắm tay Thiên thật chặt. Cô nhìn sâu vào mắt cậu, không còn chỉ là tiếc nuối, mà còn là một sự khẩn thiết nghẹn ngào.

- Chị...

Cô lắc đầu, đẩy cậu về phía trước.

- Không! Em không thể để chị lại!

Đôi môi Hân mím chặt, ánh mắt sáng rực trong bóng tối. Cô cúi xuống, hôn nhẹ lên trán Thiên một cái chạm nhẹ hơn cả gió nhưng đau hơn cả tiếng súng. Trong khoảnh khắc ấy, Thiên cảm nhận được nhiều hơn cả lời chia ly: đôi mắt Hân như muốn thì thầm với cậu rằng cậu còn cả một tương lai đang chờ, và phải sống luôn cả phần đời của cô ấy.

Rồi cô quay lưng, nhấc viên đá lớn lên bằng tất cả sức lực cuối cùng của mình chặn ngang lối nhỏ. Bàn tay run rẩy nhưng dứt khoát. Cô ra hiệu bằng tay, cử động mạnh mẽ giục Thiên đi ngay lập tức.

Giây phút ấy, Thiên hiểu rằng không phải ai cũng có thể thoát ra, nhưng ai cũng có thể giúp người khác có một cơ hội để sống tiếp.

Cậu chạy đi thật nhanh, trái tim như bị ai bóp nghẹt, nỗi sợ hãi dâng lên đỉnh điểm khiến từng hơi thở trở nên gấp gáp và đau đớn. Nước mắt lăn dài trên má mà cậu không hay biết. Phía sau, tiếng súng, tiếng hét dội vang như xé toạc bầu trời tối. Và ánh nhìn cuối cùng của Hân, không giận dữ, không buồn, mà sáng rực như lửa, khắc sâu vào hồn Thiên như một vết cắt không bao giờ lành.

Và trong lòng Thiên, cậu biết rõ từ giây phút ấy, cậu đã mang theo một ngọn lửa âm ỉ không thể tắt...

Thiên chạy. Chạy như thể mỗi bước chân là một nhịp tim Hân còn sót lại trong cậu. Đoạn hành lang kỹ thuật hun hút dường như dài vô tận. Mỗi bước là một lần nghẹt thở, mỗi tiếng vọng lại sau lưng là một nhát dao khoét sâu thêm vào lòng. Cậu không dám quay đầu. Không được quay đầu. Phía sau là lửa, là máu, là ánh nhìn sau cùng của Hân như ngọn giáo đâm thẳng vào ngực kẻ thù để chắn đường cho cậu. 

Hân đã chắn lối bằng thân thể nhỏ bé, bằng trái tim không lời, bằng tất cả những gì còn lại. Và điều duy nhất còn lại là chạy, không chỉ để sống, mà để mang theo cả sự sống cuối cùng của cô, để giữ lấy ngọn lửa đang lụi mà không tắt. Cậu gồng từng bước như thể phía sau là cái chết rượt theo, còn phía trước là lời hứa: sẽ sống thay phần của cô ấy.

Ánh sáng phía cuối đường chập chờn như một vết thương đang lành, mong manh và khó tin. Khi cậu chạm đến khe đá cuối cùng, trời đã hửng sáng. Không rõ là ánh mặt trời thật, hay chỉ là thứ ánh sáng hiếm hoi len lỏi qua tầng đá. Nhưng với Thiên, đó là bầu trời. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, cậu thấy được sắc xanh, thấy được mây trôi. Và cậu bật khóc.

Cậu không nhớ mình đã bò, đã lết, đã ngã bao nhiêu lần trong rừng. Có lúc tưởng như mỗi bước trườn là một lần lột da sống. Bàn chân nứt toác, rướm máu, bùn đất trộn với máu khô lại thành một lớp da mới, đen và đau đớn. Bàn tay không chỉ trầy xước mà còn rách, lở loét, mỗi lần chạm vào rễ cây, vào đá sỏi, là một lần cậu muốn gào lên nhưng chỉ cắn chặt môi cho máu trào ra thay tiếng kêu. 

Cả cơ thể cậu là một vết thương lớn đang di chuyển, loạng choạng giữa ranh giới của sống sót và tàn tạ. Cậu đi trong vô thức, như một kẻ mộng du bị dẫn dắt bởi ký ức- ký ức về ánh mắt của Hân, về bản đồ, về chiếc lá khô vẽ bằng than, về cái chạm cuối cùng không cần lời.

Đến khi ngất đi bên một dòng suối nhỏ, cậu mới biết mình đã thoát.

Người ta tìm thấy cậu vào một sáng sớm mùa đông, dưới chân núi hoang, nơi đất đá vẫn còn vương mùi khét như thể từng có điều gì đó bị thiêu rụi ở đây. Cậu trai trẻ nằm bất tỉnh, đầu rướm máu, bàn tay nắm chặt một cuốn sổ ướt sũng, méo mó, mực than lem nhoè không còn đọc được nữa.

Không ai biết cậu là ai. Bác sĩ nói cậu bị mất trí nhớ do chấn thương sọ não, nhưng điều kỳ lạ là tay cậu vẫn vẽ. Không cần ai dạy, cậu cứ cầm bút lên là vẽ ra hầm tối, tro bụi, và một cô gái có ánh mắt im lặng như gió đêm.

Họ đặt tên cho cậu là Viễn, vì người ta tìm thấy cậu ở rất xa nơi có người sinh sống. Nhưng cũng vì ánh nhìn của cậu, mỗi khi vẽ tranh, luôn như đang dõi theo một ai đó từ rất xa.

Thời gian sau, một đội điều tra được cử đi. Khu mỏ nằm sâu trong dãy núi cũng bị điều tra. Nhưng khi họ đến nơi, thứ họ thấy chỉ là xác một trại tàn, lán trại cháy dở, tường đổ, nền đá nhuộm màu bụi than, và các hầm mỏ bị cho nổ sập có chủ đích. Không còn ai. Không còn tiếng người. Không còn sự sống.

Chỉ có tro bụi và một góc vách đá cháy đen còn sót lại. Và trong một góc đá cháy đen, người ta tìm thấy một mảnh vách đá còn sót lại, trên đó vẽ hình hai người, đứng cạnh nhau trước một đường hầm mở ra ánh sáng.

Nhiều năm sau...

Trong một phòng tranh nhỏ lặng lẽ giữa lòng phố cổ, người ta bắt đầu nói về một họa sĩ vô danh vẽ những bức tranh không thuộc về thế giới này. Tranh cậu không ký tên, chỉ có một điều lặp đi lặp lại là hình ảnh một cô gái đứng giữa tro tàn, ánh mắt không khóc, nhưng buồn hơn mọi tiếng khóc trên đời.

Một cô gái tóc ngắn. Đứng giữa hầm mỏ cháy tối.

Một ánh nhìn xuyên suốt tro tàn.

Một bàn tay vươn ra giữa lằn ranh sống chết.

Một nụ cười mờ mờ như khói, chưa từng hé môi.

Có người khách già ngồi thật lâu trước bức tranh mang tên “Ngọn lửa không tên”, rồi run run hỏi:

- Ai là người mẫu cho bức tranh này vậy cháu?

Viễn chỉ lắc đầu.

- Cháu không biết. Nhưng mỗi lần nhắm mắt, cháu đều thấy cô ấy đứng đó… chờ cháu và mỉm cười.

Ông lão im lặng, đặt lại một nhành hoa nhỏ bên dưới khung tranh, hoa ngũ sắc mọc trên sườn núi tro. Không ai trồng nó cả. Nhưng mỗi năm, đúng vào mùa này, nó lại mọc lên.

Không ai biết chuyện gì đã xảy ra trong hầm mỏ năm ấy.

Không có báo cáo. Không có tang lễ. Không một dòng tin tức nào còn sót lại. Chỉ có trong một vách đá cũ, nơi người ta từng định xây khu nghỉ dưỡng mới có khắc một hình nhỏ bằng dao. Một cành cây gãy. Dưới nó là một mầm non. Và bên cạnh, là dấu xước mờ, hình một người cúi đầu, tay đặt lên tim.

Không ai biết ai đã khắc nó.

Nhưng người ta vẫn gọi nơi đó là “Vết nứt cuối cùng của ánh sáng.”

“Nếu em không còn nhớ chị, thì hãy sống như thể chị vẫn ở bên.

Bằng cách vẽ, bằng cách lặng im,

Và bằng cách dõi theo ánh sáng nhỏ nhất…

Vì nơi nào có em tồn tại, là nơi chị không bị quên lãng.”

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout