Hãy Gọi Tên Tôi Một Lần Nữa!



 

Truyện ngắn: Hãy Gọi Tên Tôi Một Lần Nữa!

Tác giả: Nguyễn Hiếu Nhân


Tôi tên là Lá, một chú chó nhỏ. Cái tên đầy thương yêu này đến với tôi thật tình cờ và bất ngờ, khi một vị sư ưu ái gọi tôi vào một ngày nắng sáng trong chùa. Lần đầu tiên tôi được nghe tiếng “Lá” từ miệng một người tu hành cũng là lúc vết sẹo trên vai nhỏ nhắc lại: tôi đã được gọi tên. Tôi mơ màng nhớ rằng mình từng có một mái nhà, nơi luôn có người gọi tôi là một đứa con cưng. Tôi còn nhớ những dấu chân thân quen trong yên lặng, sự trìu mến trong ánh mắt thân thương. Nhưng tất cả đã tan biến thành tro tàn trước gió, chỉ còn lại mình tôi với thân phận của một kẻ vô gia cư, một con chó bị bỏ rơi.

Tôi nhớ lại một quãng đời, khi mọi thứ quanh mình giống như trong một câu chuyện cổ tích. Căn nhà cũ bên dòng sông hiền hòa, buổi trưa vang tiếng cười trẻ con và chiều xuống thơm lừng mùi cơm mới, tôi được gọi bằng cái tên nghe ngộ nghĩnh, đáng yêu: “Chó con.”

Mỗi ngày, đôi bàn tay mẹ ấm áp vẫn mơn man trên lưng, giọng nói dịu dàng thủ thỉ bên tai: “Chó con của mẹ ngoan lắm.” Tôi lim dim ngủ, cuộn tròn trong vòng tay mẹ, nghe nhịp tim mẹ dội nhè nhẹ như ru giấc. 

Còn bố thì khác. Bàn tay bố thô ráp, đôi khi đặt lên đầu tôi một cái xoa hờ hững, chẳng mấy khi nhìn thẳng vào mắt tôi. Có lúc bố lẩm bẩm: “Nuôi thì nuôi, miễn đừng phá là được.” Tôi chẳng hiểu hết, nhưng nghe sao giống tiếng thở dài hơn là lời âu yếm.

Tôi vẫn thích nằm dưới chân bố, chờ một cái chạm, dẫu là vô tình. Bởi dù hờ hững thế nào, chỉ cần bàn tay ấy lướt qua, tôi vẫn thấy ấm hơn bóng đêm ngoài cửa. Với một con chó như tôi, ngay cả sự thờ ơ cũng đủ để hóa thành một chút tình thương trong tim.

Những buổi chiều, nhỏ Lan - cô bé tóc tết hai bên, học lớp Ba hay bế xốc tôi lên, ôm chặt vào ngực. Cô bé vừa chạy vòng quanh hiên vừa hét to: “ Chó con dễ thương quá!” Gió lùa vào tai, áo bay phấp phới, tiếng cười trong vắt hòa cùng nhịp tim đập thình thịch nơi lồng ngực nhỏ. Tôi nghe trái tim mình cũng reo theo, tan chảy thành một dòng sông ngọt ngào, vì biết mình không chỉ là thú nuôi, mà đã thành một người bạn thân thiết trong gia đình.

Những kỷ niệm đẹp đẽ ngày xưa chợt ùa về. Tôi nhớ rõ tiếng chim líu ríu trên mái bếp, nhớ mùi cơm chín bốc lên nghi ngút, thơm đến mức mũi tôi cứ hít lấy hít để. Chỉ cần nghe tiếng nắp nồi bật “cạch” một cái, hai tai tôi đã vểnh cao, cái đuôi thì quẫy liên hồi không dừng được. Mẹ khẽ xới cơm, tay cầm bát trộn lách cách, còn tôi vòng quanh chân bà, mắt hau háu, bụng sôi sùng sục. Đến khi mẹ cúi xuống, vừa múc cơm vừa khe khẽ nói: “Chó con của mẹ ăn cho mau lớn nhé,” tôi bật kêu ăng ẳng vì vui mừng. Tôi lích rích nhai từng hạt cơm, vị ngọt ngào tan dần trong miệng, khiến cái lưỡi nhỏ liếm mép liên tục chẳng nỡ bỏ sót miếng nào. 

Ăn xong, tôi ngẩng lên, ánh mắt bắt gặp nụ cười hiền của mẹ. Bố thì chỉ thoáng liếc qua, gõ muỗng xuống bàn một cái rồi quay đi, như thể sự hiện diện của tôi cũng chỉ là một phần rất bình thường trong căn bếp. Nhưng ngay cả sự hờ hững ấy, với tôi, đó cũng là một cách yêu thương. Trong khoảnh khắc ấy, thế giới ngoài kia dù có gió to sóng lớn, tôi vẫn thấy mình được ôm trọn trong chiếc nôi thương yêu của mẹ, và cả một góc nhỏ thờ ơ quen thuộc từ bố.

Mỗi đêm, khi cuộn tròn dưới mái hiên, nghe tiếng côn trùng rỉ rả, ký ức về mái nhà thân quen lại hiện về: một nơi chan chứa tình thương của mẹ, và một bóng dáng im lặng đến mức khó đoán, mà tôi vẫn cố gắng xem như là tình thương của bố.

Thời gian trôi, tôi cảm nhận được mọi thứ đang phai nhạt dần. Bữa cơm gia đình chẳng còn rộn rã như trước. Một buổi chiều, tôi vô tình chứng kiến mẹ ngồi lặng lẽ, chiếc khăn run run trên tay, tiếng nấc nghẹn lại nơi cổ họng. Nỗi buồn ấy khiến lòng tôi se thắt. Mẹ khẽ nói trong tiếng nấc: 

- Không nuôi con được nữa đâu...

Bố thì gắt lên: 

- Có thêm đứa con nữa đẻ ra, chăm nó làm sao nổi! Ảnh hưởng đứa nhỏ! Thôi, vứt nó ngoài đường đi, ai nuôi được thì nuôi.

Tôi nghe mà tim đau nhói. Đôi tai cụp xuống, cái đuôi vốn hay vẫy mừng rũ dài, dính chặt vào hai chân. Miệng tôi khẽ phát ra một tiếng rên nhẹ, run rẩy. Tôi chỉ biết thu mình lại, bốn chân co quắp, giữ lấy chút hy vọng mong manh rằng tất cả chỉ là một cơn ác mộng. Mắt tôi nhòe đi, từng giọt nước mắt ướt lông má, hòa cùng tiếng nấc nhỏ xíu. Trong đêm tối ấy, tôi chỉ còn biết vòng tròn lấy thân mình, run lên từng hồi, ước mong có một phép màu đến, để tôi lại được nằm trong vòng tay thương yêu như ngày nào.

Thế rồi, một buổi chiều, bầu trời bỗng sẫm xuống, mây đen kéo thành từng mảng dày nặng nề, đè ép không gian im ắng. Trời chưa mưa, nhưng trong lòng tôi, cơn mưa đã đổ xuống từ lâu, một cơn mưa lạnh ngắt, không màu, không mùi, có sức nặng như trăm nghìn hòn đá dồn lên lồng ngực nhỏ bé.

Chiếc xe khởi động, tiếng động cơ gầm lên, khô khốc và chát chúa. Tôi được bế ra ngoài, đặt xuống mặt đường. Bàn chân run run chạm vào lớp nhựa nóng hầm hập, bỏng rát như than hồng. Rồi cánh cửa xe đóng sầm lại, một âm thanh sắc lạnh vang vọng vào tai, khiến tim tôi giật thót.

“Chắc lại đi công viên,” tôi tự nhủ, đôi tai khẽ dựng lên, cái đuôi khẽ ngoe nguẩy mong chờ. Nhưng… chẳng có sợi dây xích nào, chẳng có tiếng cười quen thuộc, chẳng có bàn tay vuốt ve trên đầu. Chỉ còn khói xe hắc ám cuộn lên, đặc quánh trong cổ họng.

Động cơ gầm rú, chiếc xe bắt đầu lăn bánh. Tôi hoảng hốt lao theo. Mỗi cú chạy, móng chân tôi quét mạnh xuống mặt đường, để lại những vệt xước rướm máu. Nhựa đường sần sùi cào rát vào kẽ thịt mềm, nhưng tôi chẳng thấy đau. Tai tôi cụp xuống, cái đuôi cụp hẳn, nặng trĩu mang cả bầu trời u tối.

Tôi sủa gọi, tiếng sủa vỡ vụn giữa khói bụi, rồi biến thành những tiếng tru nghẹn ngào, dài và đứt quãng. Gió tạt vào miệng, vào mắt, thốc từng luồng bụi cay xè. Đôi chân tôi yếu dần, mỗi bước càng chậm, càng nặng. Chiếc xe xa dần, rồi chỉ còn là một đốm đen loang loáng trong khoảng trời mờ mịt.

Tôi dừng lại. Lưỡi thè ra, thở hổn hển, ngực phập phồng như sắp vỡ tung. Trên đường, từng vệt máu nhỏ còn loang ra, đánh dấu những bước chạy tuyệt vọng của tôi. Tôi ngước nhìn theo, nhưng chẳng còn gì ngoài con đường trống hoác, lạnh lẽo.

Giữa khói bụi, tôi ngồi thụp xuống. Tiếng tru cuối cùng bật ra, run rẩy, kéo dài, rồi tan loãng vào khoảng không. Và ở đó, trong lồng ngực bé nhỏ, một khoảng trống toang hoác vừa mở ra, rộng đến mức chẳng có gì lấp nổi.

Tôi nằm co ro trên mặt đường lạnh buốt. Bộ lông ướt sũng, nặng trĩu dưới từng giọt mưa xối xả quất xuống lưng. Gió rít gào, thổi tung bụi và lá, làm đôi tai tôi cụp hẳn xuống, cái đuôi rũ dài, dính chặt vào đất. Trong tiếng mưa dội, vang vọng tiếng gào giận dữ của bố: “Đi đi! Đừng theo nữa!”

Âm thanh ấy xé toạc tai tôi, cứ lặp đi lặp lại, lặp mãi, nặng nề như đá đè trong ngực. Tôi ngẩng mõm, há miệng muốn sủa, muốn tru dài một tiếng xin lỗi, một tiếng kêu nhỏ nhoi. Nhưng cổ họng nghẹn lại, chỉ bật ra tiếng khục khặc khô khốc rồi tắt ngấm. Tôi run rẩy, chỉ còn hơi thở nấc nghẹn và đôi mắt nhòe trong cơn mưa đang nuốt chửng cả bầu trời.

Trong phút chốc, tôi bị bỏ lại giữa phố phường đông đúc, lạc lõng. Tôi nhìn theo chiếc xe đã khuất hẳn, tim nhói lên từng cơn. Đôi mắt cay xè, ứa ra những giọt nước mặn chát, rơi xuống hoà vào bụi đường loang lổ nước mưa. Tôi cứ đứng đó, run rẩy, nghe tiếng chân mình gõ nhịp bồn chồn trên nền đường.

Và trong khoảng khắc trống rỗng ấy, tôi hiểu ra một điều đau đớn: đời sống của kẻ bị bỏ rơi không chỉ là cô độc, mà còn là nỗi buồn nghẹn ứ từ những tiếng sủa, những cái cọ mình, những lời muốn nói chưa kịp gửi đi.

Đêm đầu tiên, tôi học được cách tự bảo vệ mình giữa dòng đời. Tôi học cách run, cái run đầu tiên không phải từ thể xác, mà từ tâm hồn. Run vì đói cồn cào đến mức ruột gan tự gặm lấy nhau, run vì cái lạnh len lỏi qua từng kẽ lông, run vì một nỗi sợ chưa từng được gọi tên, thứ cảm xúc mà tôi chỉ mong biến mất khỏi đời mình, dù chỉ trong một hơi thở.

Tôi co rúm dưới mái che xiêu vẹo của một trạm xe buýt cũ kỹ, nơi ánh đèn đường hắt xuống yếu ớt, đủ để bóng tôi đổ dài trên nền gạch nứt nẻ. Tiếng gió không chỉ lùa qua những tờ báo cũ, mà còn lùa vào tận lồng ngực tôi, rít lên như tiếng ai oán. Mỗi tiếng rít lại vang vọng như lời thì thầm ma quái của ký ức bị bỏ quên.

Trên thành lan can đối diện, một con mèo đen ngồi bất động. Ánh mắt nó không chỉ nhìn, mà xoáy thẳng vào tim tôi. Chậm. Rất chậm. Tôi thấy rõ từng tia sáng lạnh lẽo, như kim loại, cắm vào tận cùng nỗi sợ.

Rồi… chỉ một cái quay đầu. Nhỏ thôi. Nhưng vang dội như tiếng chuông trong đêm vắng. Tôi nghe nó nói, hoặc có thể chỉ là gió thì thầm:

“Chào mừng trở lại thế giới thực… nơi chẳng có bàn tay nào dang ra.”

 Gió lạnh mịt mù lao vào tôi, ôm lấy chiếc chăn tạm bợ là đống lá khô bên vệ đường. Tôi nằm co người, cố làm mình trở nên vô hình trước dòng xe cộ hối hả vụt qua. Khi tiếng máy lạnh từ căn biệt thự bên cạnh vang vọng phía sau lưng, tôi hiểu rằng mấy ngôi nhà lớn kia chẳng bao giờ ngoái nhìn đến kẻ đang nằm sát mặt đất. Những ngày sau đó, tôi lại quen rúc vào gầm xe, lặng lẽ nhìn người đời trở về nhà trong cơn mưa. Lần nào cũng thế, tôi gặm nhấm trong đầu sự lạnh lùng: “Đời là thế… chẳng có chỗ cho kẻ không may mắn.”

Nhưng đêm không chỉ dừng lại ở cái run đầu tiên. Tôi nhớ cái đêm hôm ấy, khi thành phố sáng rực ánh đèn, còn mình tôi lạc lõng mò mẫm trong bóng tối. Tiếng còi taxi vọng xa, mùi khói xăng quyện cùng hơi nước hắt lên quanh đầu khiến lưng tôi lạnh buốt. Có đêm, tôi co ro bên vệ đường, lấy mấy viên sỏi dưới gầm xe làm gối, đống cỏ khô làm mền. Đôi mắt rớm lệ ngước nhìn bầu trời, nơi những vì sao lấp lánh run rẩy trong khoảng không. Tôi tưởng tượng mình như một chiếc lá xanh bé nhỏ, cố bấu víu mà đứng vững giữa làn gió dữ. Hơi sương khuya chạm vào mõm, vào lông, khiến hơi thở tôi bốc lên thành làn khói mỏng, tan dần trong không trung. Trong cái giá lạnh ấy, tôi tự thì thầm với chính mình, câu nói chẳng rõ nghĩa nhưng tôi tin vào nó: “Chiếc lá rồi sẽ nhìn thấy mặt trời.” Không biết tôi đang mơ, hay chính niềm tin mong manh kia đã thôi thúc đôi chân run rẩy bước vào ngày hoang dại đầu tiên.

Những ngày sau, bụng đói cồn cào kéo tôi đến bên những đống rác. Tôi cắm mõm bới tung từng túi nilon, tiếng loạt xoạt vang lên giữa trưa nắng hầm hập, như thể đang chơi một bản nhạc lạc nhịp của riêng mình. Mỗi khi nghe có tiếng giày dép lướt ngang, tôi ngẩng phắt đầu, hai tai vểnh lên, mắt sáng rực, đuôi ve vẩy lia lịa chờ một tràng vỗ tay không bao giờ đến. Nhưng rồi bước chân lại xa dần, để lại tôi với mùi hôi chua của thức ăn mục rữa.

Tôi chui đầu thật sâu vào thùng rác, khịt khịt cái mũi như kẻ thám tử đang lần theo một manh mối quý giá. Chiến lợi phẩm chỉ là nửa ổ bánh mì vương mùi bơ đã mốc, một khúc xương cá mềm nhũn, hay một củ cà rốt nhăn nhúm. Tôi nhặt tất cả, rụt rè gặm từng chút một, như sợ niềm hy vọng bé nhỏ ấy cũng tan biến.

Có lúc, mắt tôi long lanh phản chiếu ánh nắng chói chang, nhưng trong đó không còn gì ngoài sự trống rỗng, như đứa trẻ con đứng khóc trước quán kem mà chẳng có đồng xu nào trong túi. Cái đuôi bé nhỏ của tôi quét nhè nhẹ xuống mặt đường, gõ nhịp cho bản nhạc buồn của gió, của đói, và của nỗi mong chờ. Tiếng thở hổn hển bật ra từ cổ họng khô khốc nghe như một khúc hát đứt quãng, bài ca chỉ có những kẻ từng lạc giữa đói khát và hy vọng mới hiểu được.

Chẳng ai chú ý đến tôi. Chỉ có tiếng dép ọp ẹp kéo lê, vài cái lắc đầu ngao ngán, rồi tiếng rít khô khốc như roi quất thẳng vào tai tôi. Con đường biến thành một sân khấu im lìm, nơi chẳng có ánh đèn nào soi, chỉ còn lại tiếng bước chân gấp gáp của người đời và nhịp thở nặng nhọc từ lồng ngực tôi vọng lên.

Rồi một buổi chiều, gió thoảng đưa mùi bánh ngọt ngào qua những dãy sạp chợ. Cái bụng tôi quặn lên từng hồi, nước dãi ứa ra nơi khóe miệng. Tôi men theo mùi hương, từng bước rón rén như kẻ mơ ngủ. Dưới bóng râm một quán nhỏ, tôi thấy chị, người phụ nữ bán bánh bao đứng im, đôi mắt nhìn tôi lâu đến mức tôi phải cụp tai xuống, né đi vì sợ và hồi hộp.

Tôi tiến gần thêm một bước, rụt rè, tim đập như trống, chân run, đuôi quẫy khẽ trên nền gạch. Chị bỗng cười hiền, giọng ấm:
- Mày đói bụng hả? Tội nghiệp ghê…

Bàn tay chị chìa ra, nửa chiếc bánh bao nóng hổi, nhân trứng cút cùng mẩu lạp xưởng nhỏ xíu, hơi nóng còn phả nghi ngút. Tôi hít thật sâu, khứu giác như bùng nổ.

Tôi lao tới, líu ríu vẫy đuôi, cẩn trọng đến nỗi chỉ dám khẽ liếm nhẹ vào lòng bàn tay chị. Cái liếm ấy run rẩy, nhưng ấm nồng, đánh dấu một kỷ niệm tình bạn giữa mình và con người trước mặt.

Chị bật cười, vừa khen vừa nhăn mũi:
- Thấy cưng ghê… mà hôi quá!

Tôi vẫy đuôi loạn xạ, hai tai dựng đứng, đôi mắt sáng long lanh. Nửa cái bánh trong bụng tôi bỗng hóa thành cả một bữa tiệc. Cái lạnh, cái đói, mùi hôi hám quấn lấy thân mình phút chốc đều mờ đi. Chỉ còn cảm giác ấm áp lan tỏa khắp lồng ngực, tựa một ngọn lửa nhỏ đang nhóm lên.

Tôi ngẩng đầu, nhìn bàn tay chị vẫn còn vương chút hơi bánh. Lúc ấy, tôi biết dù mình chỉ là kẻ lang thang, dù thân thể vấy đầy mùi rác nhưng sự sống của tôi vẫn được thừa nhận, bằng chính mẩu bánh vụn và cái chạm dịu dàng ấy.

Giữa cảm giác mệt mỏi của buổi chiều hoàng hôn, tôi ngồi bên vệ đường, lặng lẽ ngẫm nghĩ về những điều đã xảy ra. Dù chỉ là một chiếc bánh bao ăn dở, nhưng khoảnh khắc chị Bánh Bao trao nó cũng đủ khiến lòng tôi bừng ấm như thể, giữa bóng tối chằng chịt của cuộc đời, vẫn có một ngọn lửa hy vọng le lói đâu đây.

Tôi bất giác mỉm cười, rồi vội đưa chân trước quệt đi những giọt nước mắt đang tràn xuống. Nước mắt ấy mằn mặn, tanh tanh như mùi mắm vương trên thức ăn, nhưng lại ấm áp vị ngọt của lòng tốt giản dị. Trong đầu tôi, ký ức về một cái chạm khẽ ân cần, về một cái ôm nồng ấm chưa từng có, bỗng hiện lên rõ mồn một.

Tôi nhận ra rằng, đôi khi, chỉ một khoảnh khắc yêu thương ngắn ngủi thôi cũng đủ để tôi có thêm sức mạnh, để tiếp tục lê bước trên hành trình đầy khổ nhọc của mình.

Một buổi chiều khác, khi mặt trời dần chìm xuống sau dãy nhà xám xịt, bóng tôi kéo dài, nhỏ bé run rẩy trên mặt đường. Từ trong con ngõ hẹp, tiếng móng vuốt lạch cạch vang lên, kéo theo từng đôi mắt vàng khè lóe sáng trong hoàng hôn tím ngắt. Một đàn chó hoang, xương sườn trơ trọi, nhe răng loang lổ, chậm rãi siết vòng vây.

Hơi thở chúng phả ra, nồng hôi mùi rác mục. Những tiếng gầm gừ thấp, khô khốc cào thẳng vào lồng ngực tôi. Tôi rụt đuôi, thu mình sát đất, tai cụp hẳn xuống. Trái tim đập như muốn vỡ tung, và rồi một bóng đen lao tới.

Cú vồ chát chúa quật tôi lăn nghiêng. Răng nanh cắm vào vai, xé toạc một mảng lông thịt. Cơn đau nhói buốt, mặn chát tràn vào miệng tôi máu của chính mình. Tôi vùng dậy, chạy lao đi, nhưng từng cú cắn, từng hơi thở gấp phía sau đang kéo cả thân thể tôi xuống.

Tôi loạng choạng, bốn chân va vào lề đường, ngã dúi dụi. Một chiếc hàm khác chộp trượt ngay sau gáy tôi, gió rít sát tai. Trong khoảnh khắc hốt hoảng, tôi bật ra tiếng tru thảm thiết, xé cả cổ họng.

May mắn hay sự chán chường, tôi không rõ, nhưng chúng dừng lại. Đàn chó lầm lũi bỏ đi, những bóng dáng cằn cỗi khuất dần trong màn đêm vừa phủ xuống. Còn tôi, nằm co rúm bên vũng máu loang, vai rát bỏng, đôi chân run cầm cập không nhấc nổi.

Trong cơn choáng váng, tôi thấy ánh đèn đường loang loáng trên vết thương đỏ sẫm, như một lời cảnh báo: rồi một ngày, tôi cũng sẽ chìm hẳn vào bóng tối kia, chẳng kịp tìm thấy mái nhà nào đủ ấm để quay về.

Hôm sau, tôi lê thân hình tả tơi, từng bước nặng trĩu bị kéo xuống bởi chính những vết thương còn rỉ máu. Mùi tanh khô bám chặt quanh lớp lông rối, ám vào từng hơi thở. Ở khoảnh sân vắng sau chợ, nơi ánh nắng cuối ngày rơi xiên qua những bức tường gạch phủ rêu, tôi gặp Xoẹt. Nó hiện ra từ bóng tối: một gã chó ba chân, bộ lông xám mốc loang lổ, chằng chịt những búi rối xù xì. Trên lưng nó, một vết sẹo dài hằn sâu, lạnh lẽo như tia chớp xé toạc bầu trời đêm.

Nó không gầm gừ, cũng chẳng sủa. Chỉ khẽ ngẩng đầu, đôi tai cụp xuống, ánh mắt đục nhưng sâu, mệt mỏi như thể đã đi qua cả trăm mùa mưa. Cái chân sau cụt lủn khiến bước đi khập khiễng, nhưng lạ thay, nó vẫn giữ được thăng bằng, từng bước chậm rãi mà kiêu hãnh.

Tôi nhìn nó, đuôi khẽ ve vẩy, mắt bỗng lóe lên tia sáng. Không phải sợ hãi, không phải dè chừng, mà là một niềm vui nhỏ bé: trước mặt tôi không phải kẻ thù, mà là một kẻ lữ hành lạc loài, cũng cô độc như chính tôi.

Xoẹt không sủa, cũng chẳng ư ử. Nó chỉ khẽ gật đầu, đôi mắt đượm buồn, xa xăm in hằn dấu vết của những cơn mưa đời cũ. Ánh nhìn ấy dừng lại trên tôi thật lâu, như thể nó đã bắt gặp những vết thương này trên chính thân thể mình từ rất nhiều năm trước. Rồi, chẳng cần một lời, nó lặng lẽ đẩy về phía tôi nửa khúc xương cá bé tẹo còn sót lại sau bữa ăn. Tiếng xương khô chạm xuống nền gạch vang khe khẽ, một lời mời thì thầm trong bóng chiều.

Tôi cúi đầu, khẽ liếm vào cọng xương xù xì. Vị mặn chát của muối cùng mùi tanh ngai ngái lập tức lan lên tận cổ họng. Giữa cái đói cồn cào, tôi lại thấy nó ngon lành đến lạ, có chút hơi ấm len lỏi vào lồng ngực.

Tôi ngước nhìn Xoẹt, thấy cái đuôi cụt của nó khẽ rung rung, lặng lẽ, chân thành. Tôi bỗng bật cười trong lòng, một nụ cười run rẩy như thể chính chiếc xương bé nhỏ kia vừa dạy tôi rằng: hạnh phúc không to tát, nó chỉ giản đơn nằm trong sự sẻ chia giữa hai kẻ khốn cùng.

Đêm đó, chúng tôi nằm xoay lưng vào nhau trên tấm bạt nhựa rách, mặc cho gió lạnh quét qua những góc phố tối đen. Tiếng xe xa dần, chỉ còn tiếng thở đều đều của hai kẻ lang thang hòa cùng nhịp. Xoẹt ngẩng đầu, đôi mắt phản chiếu ánh sao, nhìn tôi rồi khẽ buông một câu:

- Mày có đôi mắt buồn… như mưa lâu ngày.

Tôi ngước nhìn lên bầu trời đầy những đốm sáng lấp lánh, không đáp lại. Tôi chẳng hiểu “mưa lâu ngày” là thế nào, nhưng buồn thì tôi biết rõ: nó là tiếng bụng đói cồn cào, là ánh nhìn xua đuổi của con người, là hơi lạnh cắt vào từng sợi lông mỗi đêm.

Thế nhưng, dưới bầu trời đầy sao ấy, có một điều khác lạ. Lưng tôi chạm vào tấm thân gầy guộc của Xoẹt, hơi ấm từ nó len qua từng thớ da, như ngọn lửa âm ỉ trong đêm đông. Bỗng dưng, trái tim tôi nhẹ hẳn đi. Trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu rằng: có một kẻ cùng nằm lại bên cạnh, cùng chia nhau cái đói và cái rét… chính là ngọn lửa mong manh nhưng bền bỉ nhất để tôi còn muốn tồn tại.

Những ngày sau lần đầu chạm mặt Xoẹt, chúng tôi thành đôi bạn tri kỷ, lặng lẽ dìu nhau bước vào một nhịp sống mới. Chiều nào mặt trời cũng tắt sau mái ngói, để lại vệt sáng hồng quét ngang bức tường gạch cũ, là y như rằng tôi sẽ thấy bóng Xoẹt chờ ở góc quen, nơi chúng tôi từng chia đôi khúc xương cá khô đầu tiên.

Đã lâu rồi tôi mới biết thế nào là an yên. Có hôm, chúng tôi tình cờ dừng trước một cửa hàng ế ẩm. Ánh đèn vàng úa hắt xuống mặt đường, vẽ cái bóng hai thân hình gầy nhẳng kéo dài ngoằn ngoèo. Tôi liếc sang Xoẹt, nó cũng ngước nhìn tôi, rồi cả hai lại nhìn vào bên trong. Một hũ cơm nóng hổi còn nguyên trong góc bếp, thơm tho như đang gọi. Không cần lời, Xoẹt rón rén lách qua khe cửa hẹp, từng bước chân khập khiễng mà khéo léo. Tôi đứng ngoài, tai vểnh cao, lắng nghe mọi tiếng động. Bên trong, vang lên tiếng nhai giòn giã, xen lẫn vài tiếng cười khúc khích từ cổ họng Xoẹt. Âm thanh ấy làm ngực tôi dâng lên một làn hơi ấm lạ thường. Trong phút chốc, phố phường lạnh lẽo cũng bỗng trở nên bớt cô độc.

Có lần, một con chó hoang khác nhào tới, răng nanh nhe ra, gầm gừ tranh phần ăn. Xoẹt bật kêu một tiếng rên nghẹn, lùi chới với, ba chân nó khập khiễng trên mặt đất. Không kịp nghĩ ngợi, tôi lao thẳng lên, sủa inh ỏi, tiếng sủa khản đặc vang dội trong con hẻm nhỏ. Đối thủ khựng lại, mắt đỏ ngầu, rồi bỏ đi, để lại mùi tanh nồng của cơn đói và sự hằn học trong gió.

Xoẹt đứng phía sau, đôi mắt nó mở to, ánh nhìn xen lẫn ngạc nhiên và biết ơn, như thể muốn nói: “Mày không còn một mình nữa đâu.” Chúng tôi chẳng thốt lời nào, chỉ lặng lẽ lủi vào hẻm tối, hơi thở gấp gáp còn vương lại trên nền gạch ẩm.

Từ khoảnh khắc ấy, giữa hai kẻ lang thang không nhà, có thêm một sợi dây vô hình: một lời hứa lặng thầm, rằng chúng tôi sẽ chăm lo cho nhau, như thể anh em cùng máu thịt.

Rồi một buổi sáng sớm, khi sương còn đọng thành giọt run rẩy trên mái tôn lạnh lẽo, Xoẹt nằm yên bên gốc cây cằn cỗi. Gió lùa qua, lá khô xào xạc, nhưng nó không còn giật mình như mọi lần nữa. Thân hình gầy guộc ấy cuộn tròn lại, đôi chân cụt co quắp, đang ôm lấy chút hơi ấm cuối cùng.

Tôi rụt rè tiến lại, khẽ chạm mũi vào mõm nó. Không một tiếng thở khò khè quen thuộc, không một cử động khẽ khàng nào đáp lại. Chỉ có sự im lìm nặng trĩu, cả thành phố cũng nín lặng theo.

Tim tôi bỗng hẫng đi một nhịp. Tôi dụi mõm thêm lần nữa, đợi điều kì diệu nhỏ nhoi nào đó… nhưng tất cả chỉ là khoảng không tĩnh mịch. Tôi hiểu, trái tim Xoẹt đã dừng lại, để lại tôi một mình giữa hơi sương lạnh buốt của buổi sớm.

Tôi bật lên một tiếng tru khàn đục, âm thanh vỡ òa từ tận đáy cổ họng, dội vào màn sương lạnh giá rồi loang ra, tan biến trong khoảng không vô tận. Tôi đưa lưỡi liếm khẽ lên má nó, cái chạm run rẩy, ướt mềm, như muốn gọi dậy một mùa xuân đã lỡ ngủ quên giữa đông tàn. Tôi dụi đầu vào vai nó, từng cái cọ nhẹ nhàng trở thành lời van xin thầm lặng, một khát vọng níu giữ.

Nhưng thân thể kia lạnh lẽo như đá. Đôi mắt từng ánh lên mảnh trời kiêu hãnh giờ chỉ còn khép hờ, vĩnh viễn đi vào giấc mộng dài không ai đánh thức. Tôi tru thêm lần nữa, tiếng tru gãy vụn bị gió bẻ cong giữa bầu trời. Không có câu trả lời nào trở lại, ngoài tiếng lá khô rơi lả tả trên mặt đất từng chiếc là mảnh ký ức rời rạc, đâm thẳng vào lòng tôi.

Tôi không đành rời đi. Suốt cả ngày đêm hôm ấy, tôi nằm sát bên thân xác Xoẹt, gục đầu trên bộ lông xám mốc lạnh dần. Mắt tôi dán chặt vào những vết sẹo ngoằn ngoèo trên da nó. Tôi nghe tiếng gió rít qua hẻm, từng hồi như tiếng khóc thay cho cả hai đứa.

Khi tia nắng đầu tiên rụt rè len qua khe tường gạch, chiếu xuống cơ thể gầy guộc ấy, tôi vẫn chưa nhấc nổi chân. Ánh sáng vàng nhợt phủ lên chúng tôi, muốn giữ lại hình ảnh của hai kẻ đơn côi trong khoảnh khắc cuối cùng. Đến lúc mắt tôi nhòe đi vì nước mắt, tôi mới biết mình đang khóc những giọt nước mằn mặn rơi trên lớp lông rối bời của bạn tôi.

Trước khi rời đi, tôi quay đầu lại. Cái nhìn cuối cùng buồn đến mức tôi thấy nỗi đau đông đặc giữa sân, nặng trĩu đến mức không ai có thể bước qua. Và ngay trong giây phút ấy, tôi hiểu ra một điều đơn sơ mà nhói tận tim: dù kẻ lang thang có chịu bao nhiêu đau đớn, trái tim vẫn còn chỗ để khao khát yêu thương. Tôi khẽ cúi đầu, rồi lặng lẽ bước đi.

 Người ta bảo chó không biết khóc. Nhưng những đêm sau đó, khi tôi cuộn mình dưới mái hiên của một ngôi chùa, đôi mắt tôi lại ứa nước. Chúng mằn mặn như nước mắm, nhỏ xuống nền gạch lạnh lẽo thành từng giọt, loang ra những vệt tối, như thể ai đang viết một khúc bi ca không lời ngay dưới chân tôi. Tôi không khóc vì nỗi đơn độc nữa. Tôi khóc vì đã từng có một người bạn, và giờ đây, tôi hiểu thế nào là mất đi thứ không gì trên đời có thể bù đắp.

Đêm này nối tiếp đêm kia, tôi vẫn nằm ở đó. Sân chùa tĩnh lặng, chỉ có ánh nến run rẩy và ngọn đèn mờ hắt bóng tượng Phật lên bức tường rêu. Tôi co ro ngoài mái hiên, lắng nghe mùi nhang khói quyện với gió đêm dìu dặt. Tiếng chuông chùa ngân lên, âm vang chậm rãi, sâu như nhịp thở dài của đất trời. Âm thanh ấy không xóa được nỗi đau, nhưng như bàn tay vô hình, xoa dịu phần nào vết thương đang âm ỉ trong tôi.

Chiếc cổng chùa đỏ rực hiện ra trước mắt tôi như một cái miệng khổng lồ đang mỉm cười hiền hậu, khoan thai mở rộng vòng tay đón kẻ lạc loài. Ba đêm liền, tôi rúc mình dưới mái hiên ấy. Những chiếc lá úa vàng rơi lả tả trên nền gạch đỏ, xếp thành từng mảnh vụn như những lá thư mùa thu gửi đến một kẻ tha hương không địa chỉ.

Không ai xua đuổi tôi. Chỉ có tiếng chuông rỗng ngân giữa trời, hòa lẫn với những tiếng thở dài rụt rè thoát ra từ lồng ngực tôi. Trong khoảng lặng ấy, tôi bỗng nhận ra: mình im lặng không phải vì chưa từng được yêu thương, mà bởi vì đã từng được yêu thương. Và chính vì vậy, giờ đây tôi mới hiểu thế nào là mất đi một điều vô giá, thứ khiến khoảng trống trong lòng trở nên nặng trĩu hơn bất kỳ cơn đói rét nào.

Sáng ngày thứ tư, khi tia nắng xuyên qua tán lá rọi xuống, một ông sư từ trong chùa chậm rãi bước ra. Ông dừng lại nơi sân, ánh mắt hiền hòa đặt lên tôi như thể đã quen từ lâu. Không ngạc nhiên, không xa lạ, chỉ một cái bát gốm trắng, mẻ một góc, được đặt xuống nền gạch. Ông mỉm cười, dịu dàng gọi:

- Vào đây, Lá.

Lá… Tôi khựng lại. Một con chó hoang chẳng tên, chẳng chỗ nương thân, giờ được trao cho một cái tên, ngắn gọn, mộc mạc, ấm áp. Tôi nhìn ông, bối rối, rồi nhích từng bước nhỏ, run run như kẻ đi trên mặt nước, sợ rằng chỉ một cái động chạm cũng làm vỡ tan yên bình mong manh trước mắt.

Sân chùa mở ra, trải một màu cỏ xanh mướt, mềm mại như tấm thảm cổ tích dành cho kẻ lạc loài. Những phiến đá phủ rêu xù xì nằm lặng yên, như viên kẹo cũ kỹ mà đất trời cất giữ cho tuổi thơ bị bỏ quên. Từng hồi chuông ngân đều đều, không chỉ gõ vào khoảng không mà còn chạm vào vết thương trong lồng ngực tôi, dìu nó đi chậm lại, bớt rướm máu.

Từ ngày ấy, tôi không còn phải bới rác nữa. Tôi có một chiếc bát riêng, gốm trắng ngà, dù hơi mẻ nhưng sạch sẽ đến lạ. Trong bát luôn đầy cơm rau, đậu hủ, những món giản dị mà chứa đựng tất cả tấm lòng của vị sư trụ trì. Cái bát ấy không chỉ đựng thức ăn, nó còn đựng cả sự thừa nhận rằng tôi đã có một chỗ để thuộc về.

Bắp trở thành người bạn mới của tôi ngay buổi sáng đầu tiên. Nó bé hơn tôi nhiều, chỉ như một cục bông vàng tròn xoe, cái hàm răng nhọn hoắt lúc nào cũng chực chờ ngoạm lấy bất cứ thứ gì có mùi đồ ăn. Tham ăn, nghịch ngợm, lại còn ranh mãnh đến mức có lần nó lăn ra giả chết làm tôi giật bắn cả người. Thế mà chỉ một lát sau, nó ngửa bụng nằm ngủ, ngáy vang rền như tiếng trống hội mùa Tết. Mỗi lần nhìn nó nghịch ngợm như thế, tôi lại không kiềm được mà bật cười khe khẽ, cái cười nhẹ mà trước đây tôi cứ ngỡ đã đánh mất từ lâu.

Có những buổi trưa, dưới nắng thu vàng như mật, tôi và Bắp cùng nằm lim dim dưới tán cây bồ đề. Tiếng lá xào xạc và những hồi kinh Phật từ trong điện vọng ra, nhè nhẹ như bàn tay ai xoa dịu lên lưng. Tôi cảm thấy cả thế giới như chậm lại, chỉ còn nhịp thở của chúng tôi tan vào nhịp thở của đất trời.

Và hạnh phúc hóa ra không cầu kỳ. Đó là sáng mở mắt ra, thấy trước mặt là một bát cơm đầy ắp tình thương, thấy bên cạnh mình có một kẻ đồng hành tinh nghịch mà ấm áp. Lần đầu tiên sau những tháng ngày hoang dại, tôi mới cảm nhận rõ rệt: trái tim mình thực sự đang sống lại.

Bắp lúc nào cũng biến sân chùa thành sân khấu của riêng nó. Buổi sáng, khi ánh nắng còn chưa kịp hong khô những giọt sương trên mái ngói, nó đã nhảy nhổm trên cái bục gỗ nhỏ để biểu diễn, đuôi ve vẩy theo điệu nhạc tưởng tượng trong đầu. Có khi nó chạy vòng vòng quanh chú tiểu đang ngồi thiền, đôi tai cụp phập phồng theo từng bước nhảy, rồi đột ngột lăn kềnh ra, bốn chân chổng lên trời, bụng rung rung đòi được xoa. Một lần, nó tha trộm chiếc khăn lau, chạy khắp nơi như kẻ cướp bé nhỏ, miệng cắn chặt mà mắt thì lấp lánh ranh mãnh. Chú tiểu đành vừa rượt vừa gắt, còn tôi thì chỉ biết nằm thở phì phò cười đến mức bụng quặn lại. Khi cuối cùng Bắp chịu buông, đổi lấy một miếng bánh ngọt, cả hai chúng tôi lăn lộn bên nhau trong niềm vui, trong một mái ấm tuy ồn ào nhưng chứa chan hạnh phúc.

Ban ngày, tôi thường cùng Bắp ngồi bên bậc thềm, nghe những lời kinh chảy tràn trong không khí. Tôi chẳng hiểu nghĩa, nhưng từng âm điệu trầm ấm ấy rơi xuống lòng như những hạt mưa mát. Một hôm, có chú tiểu nhỏ rụt rè đến gần, bàn tay đặt lên đầu tôi. Cái vuốt ve ngắn ngủi ấy, sao lại dịu dàng đến mức làm tim tôi bừng sáng. Trong tiếng kinh “A Di Đà Phật” vang vọng, tôi nghe như có tiếng gọi khe khẽ: “Lá ơi…” ngọt ngào nhắc tôi rằng, mình đã có một nơi để trở về. Tôi chợt nghĩ: một con chó từng không có tên, nay đã được gọi bằng một tiếng "Lá", được nâng niu và được có người trìu mến dõi theo.

Tôi học ngồi yên dưới gốc bồ đề. Không nghĩ ngợi, chỉ thở, chỉ lắng nghe gió len qua tai, mưa rơi lộp độp trên nền đất, hương nhang thơm quanh mũi. Có lần chú tiểu cười, bảo tôi là “bậc giác ngộ có lông.” Tôi chẳng biết giác ngộ là gì, nhưng nếu sự bình yên này, nếu bàn tay vuốt ve kia chính là nó, thì có lẽ tôi đã chạm vào thứ hạnh phúc cao nhất rồi.

Chiều xuống, gió mang theo hương hoa lan thoảng khắp sân chùa. Tôi ngẩng đầu, nheo mắt nhìn những tia sáng cuối cùng xuyên qua kẽ lá, rồi khẽ thầm thì trong lòng: “Chiếc lá này đã tìm thấy ánh mặt trời.” Và từ khoảnh khắc đó, tôi hiểu: không cần nhiều, chỉ cần một nơi để trở về, một tiếng gọi dịu dàng, một tình bạn chân thành… cũng đủ để trái tim bé nhỏ như tôi không còn lạc lõng giữa thế giới mênh mông.

Một ngày, thân thể tôi đổ gục như nhánh cỏ bị gió quật. Chú tiểu vội vàng bế tôi đi, đôi tay gầy run run, đưa đến một căn phòng trắng mùi thuốc. Vị bác sĩ lật xem từng khớp xương, lắng nghe nhịp tim rồi khẽ thở dài: tôi đã già, tim yếu, mắt mờ. Lời ấy nhẹ tựa một chiếc lá khô buông xuống giữa chiều thu, nhưng trong lòng tôi vang lên tiếng động khẽ khàng mà nặng nề.

Tôi chỉ phát ra một tiếng gừ trầm, chẳng rõ đó là phản kháng hay cam chịu. Cũng chỉ là cách tôi thì thầm với chính mình: không sao đâu. Bởi khi mở mắt, tôi vẫn thấy màu trời, dù mờ nhòe như bức tranh bị nước mưa xóa nhạt. Tôi vẫn ngửi được hương nhang thoảng trong gió, mùi hoa lan vương vấn trên sân chùa, ấm áp như bàn tay dịu hiền của các vị sư.

Tôi không còn muốn chạy nhanh nữa. Thứ tôi từng mải miết đuổi theo trong đời lang thang, một mái nhà, một ánh nhìn thương yêu giờ đã nằm trong tầm với. Chỉ cần buổi chiều tôi được nằm yên dưới bóng bồ đề, nghe tiếng tụng kinh rơi đều, cảm nhận hơi thở ấm nồng của Bắp khi nó rúc vào lưng tôi, là đủ.

Trong từng khoảnh khắc mong manh ấy, tôi biết mình đã chạm được vào điều kỳ diệu nhất: sự bình an, hạnh phúc. Thứ mà một con chó lang thang như tôi từng mơ suốt bao năm, nay đang nằm gọn trong vòng tay cuộc đời.

Những ngày sau buổi thăm khám, bát cơm trước mặt tôi chẳng còn chỉ là cơm nữa. Trong từng hạt trắng nhỏ bé, tôi nghe thấy tiếng tim mình nặng trĩu. Tôi nhai chậm, vừa nhai vừa cảm thấy nước mắt mặn len qua khóe miệng. Có hôm, tôi ngồi một mình trên sân gạch lạnh, nhìn bóng Bắp chạy nhảy tung tăng mà bỗng thở dài, tự hỏi: “Ngày mai liệu tôi còn đủ sức để nhìn nó đuổi theo chiếc lá vàng bay không?”

Mỗi sáng, tiếng bước chân từng rộn ràng giờ nhường chỗ cho hồi chuông trầm đều, rơi vào ngực tôi từng nhịp đếm ngược. Mắt tôi ngày một mờ hơn, cả sân chùa nhòe đi như bức tranh sơn dầu loang nước. Thế nhưng, trong sự mờ ảo ấy, lòng tôi lại nhẹ nhõm lạ lùng. Khi không còn nhìn rõ thế giới, tôi mới học được cách chạm đến từng hơi thở của hiện tại.

Tôi nhắm mắt lại. Trong bóng tối ấy, câu hỏi cũ lại len vào: “Nếu ngày mai tôi biến mất, chuyện gì sẽ xảy ra với Bắp, với gốc bồ đề, với tiếng chuông chùa?” Gió thổi, lá bồ đề lả tả rơi trên lưng tôi, thì thầm: “Đừng lo.” Tôi chợt hiểu, có những sợi dây nối giữa trái tim, dù cái chết cũng không cắt đứt được.

Tình bạn giữa tôi và Bắp, mong manh như khúc xương khô san sẻ ngày nào, nhưng bền vững như âm vang tiếng chuông. Dẫu mai này tôi chẳng còn, thì hơi ấm ấy, tình thương ấy, sẽ vẫn ở lại mãi trong ngọn gió, trong tiếng lá rơi, trong đôi mắt của một chú chó nhỏ vẫn ngày ngày chạy dưới bóng bồ đề.

Trời ngả chiều. Tiếng tụng kinh loang loáng rồi dần nhạt đi. Tôi gục đầu xuống, tai cụp lại, cảm nhận một ngày nữa trôi qua yên lành. Hôm nay, tôi đã nhận được những nụ cười dịu dàng, vài cái vuốt ve trên lưng, và cái tên “Lá” vang lên giữa sân chùa, thân thương. Chỉ chừng đó thôi, với một kẻ từng không tên, từng bị bỏ lại ngoài đường, đã là cả một đời đủ đầy. Nếu mai này tôi rời đi, tôi sẽ nhắm mắt thanh thản, vì biết rằng mình đã được sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc.

Tôi nằm nghiêng, thở đều, để mặc ánh hoàng hôn đỏ quạch trải dài lên tấm thân đã già nua. Cuộc đời tôi, như một chuyến hành trình nhiều ngả: có lúc lấm lem dưới mưa gió, có lúc rực rỡ dưới nắng vàng. Tôi đã từng rên rỉ vì đói, tru lên vì cô độc, nhưng cũng từng run lên vì xúc động khi có một bàn tay đặt nhẹ trên vai. Giờ đây tôi hiểu: điều quan trọng không phải là đi bao xa, mà là giữa chặng đường ấy, tôi đã thật sự được sống, được thương, và được gọi bằng một cái tên.

Đêm trước ngày cuối cùng, tôi mơ. Trong giấc mơ ấy, hiện ra một cánh đồng rộng mênh mông, ánh nắng trải xuống ấm như bàn tay người mẹ. Cỏ xanh mềm mượt, vuốt ve từng bước chân tôi, nhẹ nhàng như muốn xóa đi mọi vết sẹo đời lang thang. Gió thổi, mang theo hương hoa dại và một mùi nắng cũ. Giữa cơn gió, có ai đó khẽ gọi: không phải là “Này, chó!”, mà là “Lá ơi!”. Tiếng gọi ấy dìu dặt, như hát ru, như luồn qua kẽ tai, làm trái tim tôi rung lên từng nhịp run rẩy.

Tôi chạy theo tiếng gọi ấy. Chạy, mà tưởng như đang bay. Không còn đôi chân nặng nề, không còn cái lạnh co ro nơi gầm xe, không còn ánh mắt hắt hủi dồn tôi ra lề đường. Chỉ có tôi, trong hình hài đẹp đẽ nhất của đời mình, một chiếc lá bé nhỏ xoay vòng giữa bầu trời thu lộng gió.

Khi mở mắt, mặt tôi ướt. Có thể là sương. Cũng có thể là nước mắt. Hay biết đâu, là cả hai. Tôi mong là cả hai. Vì nước mắt thì mặn, nhưng chảy ra từ trái tim biết đau. Còn sương thì mát, rơi xuống từ trời cao như một cái ôm dịu dàng. Một bên là yêu thương, một bên là tha thứ. Tôi hiểu, mình đang học cách để chào tạm biệt.

Hôm nay, tôi nằm dưới chân tượng Quan Âm, gối đầu lên chiếc chăn cũ sờn. Ánh nắng chiều xuyên qua kẽ lá, trải xuống sân chùa một màu vàng êm dịu, phủ lên bộ lông bạc trắng của tôi như chiếc khăn choàng cuối cùng mà thời gian dịu dàng đặt xuống. Gió lùa qua khe cửa, mang theo tiếng chuông ngân tan ra trong không gian, hòa lẫn với tiếng cười rộn rã của lũ trẻ nô đùa ngoài hiên. Tất cả âm thanh ấy rơi xuống tim tôi, nhỏ giọt, trong trẻo như nước từ một cõi thiên đường.

Bắp nằm ngay bên cạnh. Cái mũi hồng của nó khẽ chạm vào gót chân tôi, run run gửi một lời thì thầm tạm biệt. Tôi khép mắt lại. Trái tim già nua trong lồng ngực bé nhỏ này chậm dần, chậm dần… như một bản nhạc đi đến đoạn kết, dịu êm, không vội vã, không hối tiếc.

Mỗi nhịp đập còn lại mở ra một khung hình: bàn tay của người chủ cũ đã từng nắm dây dắt tôi; bóng dáng gầy gò của tôi ngày xưa lẩn khuất bên thùng rác trong đêm mưa; ánh mắt Xoẹt sáng lên như ngọn lửa nhỏ nơi bến gió lộng; chiếc bánh bao nửa chiếc ngày nào; tiếng cười giòn tan của chú tiểu khi tôi cướp chiếc khăn lau sàn. Tất cả trở về, không vội vàng, không mất mát, mà hiện lên như một cuốn phim quay chậm giữa làn sương mỏng, dìu tôi đi dần vào ánh sáng.

Tôi cười, chẳng vì niềm vui nào cụ thể, mà bởi cuối cùng tôi đã hiểu: được sống, được yêu, được gọi tên thế là đủ cho một đời chó nhỏ bé. Nụ cười ấy chẳng ai thấy, nhưng tôi biết nó đang nở ra trong lòng mình như một đóa hoa cuối mùa, lặng lẽ dâng tặng cho kiếp này, gửi trao cho kiếp sau, và cho tất cả những bàn tay đã từng tin rằng một chiếc lá cũng xứng đáng được nâng niu.

Ngày mai tôi không còn nữa, xin ai đó, dù chỉ một lần thôi, hãy gọi tên tôi tha thiết “Lá ơi…” như thể gọi nắng về sau cơn mưa dài. Gọi khẽ thôi, như tiếng gió lùa qua tán bồ đề, để tôi biết rằng, giữa cuộc đời rộng lớn này, đã từng có một chiếc lá nhỏ được nhìn ngắm, được yêu thương, và được giữ trong tim.

Khoảnh khắc ấy, tiếng chuông chùa bỗng ngân dài, lan ra như vòng sóng cuối cùng của mặt hồ. Bắp khẽ rúc đầu vào ngực tôi, đôi tai run run lắng nghe. Nhịp tim tôi chậm dần, rồi tan vào tiếng chuông. Trong giây phút hòa lẫn ấy, tôi không còn thấy sợ hãi nữa, chỉ còn một sự bình yên trong suốt, và chiếc lá cuối cùng rơi xuống nhưng vẫn lung linh dưới nắng chiều.

33

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout