Bố tôi là Độc Lập



 

Truyện ngắn: Bố tôi là Độc Lập
Tác giả: Chí Sơn


1. Không Ấm Áp

(Tháng Giêng, năm Ất Dậu - 1945)

Gió mùa đông bắc luồn qua những khe cửa ọp ẹp của căn nhà nhỏ nằm sâu trong một con ngõ thuộc khu phố cổ Hà Nội, mang theo cái hơi ẩm và mùi than đá đặc quánh của một thành phố đang cố gắng gượng sống qua mùa đông khắc nghiệt.

Nam, sắp sang mười ba tuổi, người gầy nhẳng trong chiếc áo bông cũ đã sờn vai, ngồi thụp bên bếp lửa, nhóm mấy thanh củi đóm ẩm ướt. Ngọn lửa yếu ớt liếm vào đáy chiếc nồi đen nhẻm, tỏa ra chút hơi ấm ít ỏi chẳng đủ xua đi cái lạnh đang thấm qua lớp áo mỏng, chạy dọc sống lưng, khiến đôi vai gầy khẽ run.

Cậu thổi vào đám lửa, đôi mắt sáng, trong veo nhưng thoáng nét lo âu nhìn mẹ Hà đang lúi húi vo rá gạo tấm ít ỏi cho bữa sáng. Gạo giờ quý như vàng, thứ gạo tấm mẹ vo cũng chỉ là những hạt vụn, lẫn cả sạn và trấu.

Bữa ăn của họ, cũng như của hầu hết những người dân trong khu phố, ngày càng đạm bạc. Cũng chỉ là nồi cháo loãng nấu với vài hạt muối và may mắn thì thêm được mấy cọng rau cải già mẹ xin được ngoài chợ hoặc trồng trong cái thùng xốp nhỏ ngoài sân. Cái đói, như một bóng ma vô hình, đã lởn vởn khắp các ngõ phố từ mấy tháng nay, bám riết lấy từng căn nhà, từng con người.

“Mẹ ơi, lửa sắp tắt rồi,” Nam nói khẽ, giọng hơi khàn vì lạnh.

Mẹ Hà quay lại, đôi bàn tay gầy guộc, xanh xao ngừng lại trên miệng rá. Bà nhìn con trai, ánh mắt vốn dịu dàng nay trĩu nặng một nỗi lo toan khó tả. Bà thở dài, một hơi thở nhẹ như làn khói nhưng đủ nặng để làm chùng xuống không khí vốn đã ảm đạm trong căn bếp nhỏ, chật chội và ám khói.

“Ừ, con trông bếp lát nhé. Củi đóm dạo này ẩm quá.” Mẹ Hà cố nặn một nụ cười nhưng nó không chạm tới đôi mắt mệt mỏi. “Để mẹ xem còn gì bỏ vào nồi cho ấm bụng không.”

Nam biết mẹ cũng chẳng tìm được gì hơn ngoài mấy cọng rau kia. Có khi, đó chỉ là cái cớ để mẹ quay đi, giấu đi ánh mắt buồn bã của mình.

Bên ngoài, bầu trời xám xịt như một tấm màn chì nặng trĩu. Đường phố vắng lặng, chỉ có tiếng gió rít qua những mái ngói nâu trầm, nghe như tiếng ai oán, và thỉnh thoảng là tiếng rao khàn khàn, yếu ớt của người bán hàng rong nào đó cố gắng kiếm sống qua ngày. Tiếng rao cũng thưa thớt dần, bởi người mua thì ít mà người bán cũng chẳng còn gì nhiều để bán.

Một toán lính tuần tra đang lững thững đi qua đầu ngõ. Một cặp bài trùng kỳ cục, một sự kết hợp kệch cỡm mà cậu đã thấy nhiều lần. Hai tên lính Pháp cao kều, lêu nghêu trong mấy cái áo dạ dày cộp màu nâu mà lũ trẻ con trong xóm vẫn gọi là màu “cứt ngựa”, trông vừa lôi thôi vừa ra vẻ quan trọng. Mấy cái áo dạ ấy chắc ấm lắm, nhưng mặc vào trông chúng cứ như mấy con bù nhìn rơm được khoác thêm vải vụn. Súng trường đeo vai trông như cái đòn gánh, nặng trịch, kéo lệch cả vai, bước đi thì cứ như sợ giẫm phải gai, mắt láo liên nhìn ngang ngó dọc.

Bên cạnh là hai tên lính Nhật lùn tịt, chắc nịch như hai cái cối đá, quân phục màu vàng đất phẳng phiu, chân đi ủng da bóng loáng dù đường thì đầy bùn đất. Chúng cũng lăm lăm súng gắn lưỡi lê sáng choang, bước đi thì hùng hổ, ngực ưỡn ra, mặt mũi vênh váo.

Bốn tên lính, hai Pháp hai Nhật, đi chung một đoạn đường mà chẳng thèm liếc nhìn nhau lấy một cái, mặt tên nào tên nấy cứ đăm đăm nhìn thẳng, ra vẻ ta đây là chủ nhân ông của cái xứ này, dù ai cũng biết chúng nó bằng mặt chẳng bằng lòng.

Hình ảnh hai loại giặc cùng tồn tại, cùng đi tuần trên một con phố đã trở nên quen thuộc đến mức tức cười trong mắt cậu bé, dù nỗi sợ thì vẫn còn nguyên đó. Cái sự vênh váo của bọn Nhật và cái vẻ ta đây nhưng thực chất đã yếu thế của bọn Pháp tạo thành một bức tranh bi hài của thời cuộc.

Thỉnh thoảng, cái đội hình kỳ quặc ấy lại dừng lại, một tên Pháp hoặc một tên Nhật nào đó hứng chí vẫy một người dân ăn mặc rách rưới đang co ro vì lạnh vào để hạch hỏi giấy tờ, giọng quát tháo pha lẫn tiếng được tiếng mất nghe chối cả tai. Người dân thì rúm ró, sợ sệt, chìa ra mảnh giấy nhàu nát, cầu mong được yên thân.

Xa hơn một chút, dưới mái hiên của một căn nhà đóng cửa im lìm, vài bóng người gầy đét, tả tơi như những bóng ma đang ngồi vật vờ, ánh mắt đờ đẫn, tuyệt vọng. Có người chỉ còn da bọc xương, nằm im bất động, không biết còn sống hay đã chết.

Đó là những người ăn xin, những nạn nhân của cái đói đang ngày một lan rộng. Nam rùng mình, không chỉ vì lạnh. Một cảm giác nặng nề, khó chịu xâm chiếm lồng ngực cậu bé. Cậu quay lại nhìn mẹ, thấy bà cũng đang đứng lặng bên cửa sổ, đôi vai gầy run run. Ánh mắt nhìn những bóng người đói khổ ngoài kia ẩn chứa một nỗi buồn và căm giận mà bà cố gắng che giấu.

Rồi bà vội quay đi, lau vội giọt nước mắt vừa chực trào, tiếp tục công việc đang dang dở, như thể không muốn Nam nhìn thấy sự yếu đuối của mình.

Một lúc sau, cánh cửa gỗ cọt kẹt mở ra. Bố Trung về. Ông mặc chiếc áo nâu đã bạc màu, vai vác một cái hòm gỗ đựng đồ nghề thợ mộc. Dáng người ông khắc khổ, gầy đi trông thấy so với mấy tháng trước, gò má cao hơn, hốc mắt sâu hơn. Ông cố gắng giữ vẻ bình tĩnh, nhưng đôi vai trĩu xuống và những nếp nhăn hằn sâu trên vầng trán không giấu được sự mệt mỏi và căng thẳng. Cái lạnh và cái đói dường như cũng đang bào mòn ông.

“Bố về!” Nam reo khẽ, vội đứng dậy chạy ra đón, cố gắng tỏ ra vui vẻ.

Bố Trung khẽ xoa đầu con trai, một cử chỉ yêu thương quen thuộc nhưng hôm nay có phần máy móc, vội vã. Bàn tay ông ram ráp và lạnh ngắt. “Nam ngoan. Ngoài trời lạnh lắm, vào nhà đi con.” Giọng ông trầm và hơi khàn, như có gì đó nghẹn lại trong cổ họng. Ánh mắt ông lướt nhanh qua căn nhà, qua khuôn mặt vợ với một cái gật đầu nhẹ thay lời chào, rồi dừng lại nơi Nam, nhưng dường như không thực sự nhìn thấy cậu bé, mà đang mải mê với những suy nghĩ xa xăm nào đó.

“Bố ăn sáng chưa ạ? Mẹ nấu cháo rồi.” Nam hỏi, mong nhận được một nụ cười hay một lời nói ấm áp.

“Ừ, bố ăn rồi. Bố vào trong nghỉ một lát.” Ông đáp qua loa, đặt hòm đồ nghề xuống góc nhà rồi đi thẳng vào buồng trong, để lại Nam đứng ngẩn ngơ giữa căn bếp lạnh lẽo.

Nam nhìn theo bóng bố, cảm thấy một khoảng cách mơ hồ. Bố mẹ cậu dạo này lạ lắm. Bố ít nói hơn, hay trầm ngâm, thỉnh thoảng lại giật mình thon thót. Mẹ thì hay thở dài, mắt lúc nào cũng như canh chừng điều gì đó.

Cậu bé chạy lại chỗ hòm đồ nghề, tò mò nhìn những dụng cụ bên trong: cái bào, cái đục, mấy cuộn dây thép, vài mẩu gỗ vụn... Chẳng có gì đặc biệt. Rồi cậu nhớ ra điều gì đó, chạy lại góc nhà, nhặt lên một tờ báo cũ nhàu nát mà cậu nhặt được ngoài đường hôm qua. Tờ “Trung Bắc Tân Văn” hay gì đó, cậu không nhớ rõ.

Cậu thích đọc, dù chẳng có nhiều sách báo để đọc. Đọc để biết chữ, để biết chuyện đó đây, dù những chuyện trên báo thời này nghe cứ giả giả. Cậu biết bố cũng thích đọc báo, dù những tờ báo tiếng Việt ít ỏi thời này thường chỉ đăng những tin tức đã bị kiểm duyệt hoặc những lời tuyên truyền giả dối về “sứ mệnh Đại Đông Á” của Nhật hay “công cuộc bảo hộ” của Pháp, những lời lẽ mà người lớn vẫn thì thầm bàn tán với vẻ mặt chán chường hoặc khinh bỉ.

Cậu bé rón rén mang tờ báo vào buồng cho bố. Bố Trung đang ngồi trên chiếc chõng tre, mắt nhìn vào khoảng không, tay vân vê mép chiếu. Thấy con trai, ông hơi giật mình, rồi nhận lấy tờ báo. Ông xem lướt qua các trang, những dòng chữ Quốc ngữ nhỏ li ti. Đôi mày ông nhíu chặt lại khi đọc đến một mẩu tin về chiến sự ở châu u, về những thất bại liên tiếp của phe Trục, hoặc một thông báo về việc tăng cường kiểm soát, đàn áp của chính quyền Pháp - Nhật. Nét mặt ông càng thêm đăm chiêu, rồi ông gấp tờ báo lại, đặt sang một bên, không nói gì.

Nam đứng tần ngần một lát, thấy bố không có ý định trò chuyện, cậu lẳng lặng lui ra ngoài, trả lại không gian yên tĩnh cho ông. Cậu cảm nhận rõ ràng có điều gì đó bất thường đang diễn ra, một sự căng thẳng vô hình bao trùm lấy căn nhà nhỏ bé của mình, nhưng cậu không biết đó là gì.

Đêm đó, khi căn nhà đã chìm vào yên lặng, chỉ còn tiếng gió rít ngoài ngõ và tiếng côn trùng kêu rả rích đâu đó, Nam không sao ngủ được. Những hình ảnh toán lính tuần tra, những người đói lả như những bộ xương khô, vẻ mặt lo âu của mẹ, sự trầm tư bí ẩn của bố - cứ luẩn quẩn trong đầu cậu. Cậu trằn trọc, cố gắng xua đi những ý nghĩ không vui nhưng không được.

Rồi cậu nghe thấy tiếng động. Tiếng bố mẹ cậu thì thầm trong buồng ngủ của họ, cách chỗ cậu nằm chỉ một bức vách liếp tre mỏng manh. Lần này, giọng họ còn khẽ hơn, gấp gáp hơn mọi khi.

Tò mò, Nam nhẹ nhàng ngồi dậy, nín thở, áp sát tai vào vách liếp. Cậu phải căng tai ra mới nghe được lõm bõm vài từ, vài câu đứt quãng, giữa những khoảng lặng đầy căng thẳng.

“...liên lạc... bị động rồi... phải cẩn thận hơn...”

“...an toàn tuyệt đối... Ông Ba... không thể sai sót...”

“...khuya nay... điểm hẹn cũ... thay đổi...”

“...phải đảm bảo... không được để lộ...”

Cậu cố gắng nín thở, lắng nghe kỹ hơn, nhưng rồi tiếng thì thầm im bặt, chỉ còn lại tiếng thở dài nặng nề của bố, rồi tiếng trở mình của mẹ.

Nam nằm xuống, mắt thao láo nhìn lên trần nhà tối đen. Cảm giác sợ hãi bắt đầu len lỏi vào tâm trí, nhưng bên cạnh đó là một sự thôi thúc khó tả muốn tìm hiểu, muốn biết chuyện gì đang thực sự xảy ra trong chính ngôi nhà của mình, giữa lòng Hà Nội đang ngột ngạt dưới hai tầng áp bức và một mùa đông khắc nghiệt tưởng chừng như vô tận.

Ngọn lửa trong bếp đã lụi tàn từ lâu, chỉ còn lại những đốm than hồng leo lét, giống như chút hy vọng mong manh đang âm ỉ cháy trong lòng những con người đang phải sống giữa bóng tối, chờ đợi một bình minh chưa biết khi nào sẽ tới.

2. Vị Khách

(Cuối tháng Giêng, năm Ất Dậu - 1945)

Rồi một đêm, trời đổ mưa. Mưa phùn không lớn nhưng dai dẳng và lạnh buốt, thấm qua cả những bức tường ẩm thấp. Gió lùa qua khe cửa sổ, mang theo tiếng mưa rơi đều đều và tiếng sáo diều ma quái từ đâu đó vọng lại.

Bỗng nhiên, giữa tiếng mưa và tiếng gió, có tiếng gõ cửa. Tiếng gõ rất khẽ, nhưng dứt khoát và theo một nhịp điệu lạ lùng: cộc... cộc cộc... cộc. Một khoảng lặng ngắn, rồi lại: cộc... cộc cộc... cộc.

Nam giật mình tỉnh giấc, tim đập thình thịch. Cậu bé nín thở, căng tai lắng nghe. Trong bóng tối, cậu nghe thấy tiếng chân bố đi rất nhẹ, cố không gây ra tiếng động. Mọi giác quan của Nam như căng ra. Cậu cảm nhận được sự căng thẳng đột ngột bao trùm lấy căn nhà, còn hơn cả những đêm trước.

Bố Trung không hỏi “Ai đó?” như thường lệ. Ông chỉ đứng im lặng sau cánh cửa một lúc, như đang lắng nghe, dò xét. Rồi ông khẽ mở cái chốt cửa bằng gỗ, tiếng kêu ken két nhỏ xíu vang lên trong đêm. Cánh cửa hé mở một khe rất hẹp, đủ để ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn dầu leo lét trong nhà hắt ra ngoài, soi rõ những hạt mưa bụi đang bay lất phất.

Không một lời chào hỏi. Chỉ có tiếng gió và tiếng mưa. Rồi một bóng người cao, gầy, mặc áo tơi che kín mặt, nhanh như cắt lách qua khe cửa vào nhà. Ngay lập tức, bố Trung đóng sập cửa lại, cài chốt cẩn thận. Mẹ Hà cũng đã thức giấc từ lúc nào, bà vội vàng chạy ra kéo kín tấm rèm vải cũ kỹ che cửa sổ, như thể sợ một ánh mắt tò mò nào đó từ bên ngoài có thể nhìn vào.

Nam hé mắt nhìn qua khe liếp ngăn giữa chỗ cậu nằm và gian ngoài. Dưới ánh đèn dầu, cậu chỉ thấy được tấm lưng của người khách lạ. Người đó cởi chiếc nón lá ướt sũng và cái áo tơi, để lộ ra mái tóc cắt ngắn, bộ quần áo vải thô màu nâu sẫm và khuôn mặt gầy, xanh xao nhưng có nét gì đó rất trí thức. Đôi mắt người đó sâu và mệt mỏi, nhưng ánh nhìn lại rất nhanh nhẹn, cảnh giác đảo một vòng quanh căn nhà. Người đó khẽ ho khan vài tiếng, lấy tay che miệng.

Mẹ Hà nhanh chóng rót một bát nước chè nóng từ chiếc ấm tích đặt trên bếp, đưa cho người khách. “Anh Ba uống cho ấm người. Ngoài trời mưa lạnh quá.”

“Cảm ơn cô chú,” người khách lạ nói, giọng nhỏ và hơi khàn.

Ba người không nói chuyện, họ chỉ nhìn nhau bằng ánh mắt đầy ẩn ý, rồi bố Trung đưa chú Ba đi lên gác xép.

Nam nằm xuống, kéo chăn trùm kín đầu, nhưng đôi tai vẫn vểnh lên nghe ngóng mọi tiếng động từ buồng trong. Cậu nghe tiếng bố và chú Ba nói chuyện rất khẽ, tiếng sột soạt của quần áo, tiếng bước chân đi lại nhẹ nhàng. Rồi mọi thứ lại chìm vào im lặng, chỉ còn tiếng mưa rơi đều đều ngoài kia.

Sáng hôm sau, khi Nam tỉnh dậy, trời đã hửng sáng nhưng vẫn còn âm u. Bố Trung và mẹ Hà đã dậy từ sớm. Không khí trong nhà có vẻ bình thường trở lại, nhưng Nam cảm nhận được một sự thay đổi. Bố mẹ cậu nói chuyện với nhau khẽ hơn, ánh mắt luôn liếc nhìn về phía buồng trong và thỉnh thoảng lại nhìn ra cửa như dò xét.

Sau bữa sáng đạm bạc với nồi cháo loãng hôm qua còn thừa lại, bố Trung gọi Nam lại. Ông ngồi xuống bên cạnh cậu bé, đặt tay lên vai Nam, ánh mắt nghiêm nghị khác hẳn mọi ngày.

Bố bắt đầu, giọng trầm và rõ ràng, “Từ hôm nay, nhà mình có thêm chú Ba ở lại một thời gian. Chú là bà con xa, lên đây có chút việc.”

Nam im lặng lắng nghe, tim đập hơi nhanh.

“Chú Ba sẽ ở trên gác,” bố tiếp tục, chỉ tay lên cái gác gỗ nhỏ áp mái, tối tăm và chật chội, thường chỉ dùng để chứa đồ cũ và mấy bó củi khô. “Chú cần yên tĩnh để làm việc và nghỉ ngơi.”

Mẹ Hà đứng bên cạnh, thêm vào: “Chú Ba sức khỏe không được tốt lắm, lại không quen với thời tiết ngoài này. Nên con nhớ nhé, tuyệt đối không được tự ý lên gác, cũng không được kể với bất kỳ ai về việc Chú Ba đang ở nhà mình. Nghe rõ chưa con?” Giọng mẹ nghiêm khắc lạ thường.

Nam nhìn bố, rồi nhìn mẹ. Vẻ mặt nghiêm trọng của cả hai khiến cậu bé hiểu rằng đây không phải là một lời dặn dò thông thường. Cậu nuốt nước bọt, cảm thấy cổ họng khô khốc.

“Dạ... con nhớ rồi ạ,” Nam lí nhí đáp, cố gắng tỏ ra bình tĩnh dù trong lòng đầy sợ hãi.

Bố Trung khẽ thở phào, vỗ nhẹ vào vai con trai. “Thôi, con chuẩn bị đi học đi.”

Nam lẳng lặng thu dọn sách vở - chỉ vài quyển vở đã cũ và một cây bút chì cùn. Cậu không dám nhìn lên gác, nơi người khách bí ẩn đang ở. Nỗi sợ vẫn còn đó, nhưng bên cạnh đó, một sự tò mò bắt đầu nhen nhóm trong lòng cậu bé.

3. Gương Mặt Thân Quen

(Tháng Hai, năm Ất Dậu - 1945)

Những ngày sau sự xuất hiện của Chú Ba, cuộc sống trong căn nhà nhỏ bé, ẩm thấp của Nam dường như bước vào một guồng quay mới, một nhịp điệu khác hẳn, căng thẳng và lặng lẽ đến ngột ngạt.

Chú Ba gần như không bao giờ rời khỏi căn gác xép áp mái chật chội, tối tăm. Nơi đó, vốn chỉ là kho chứa đồ cũ mốc meo và những bó củi khô dự trữ, giờ đây trở thành một thế giới riêng biệt, một vùng cấm đầy bí ẩn mà Nam không được phép xâm phạm.

Mọi sinh hoạt liên quan đến chú đều cực kỳ kín đáo, như thể đang thực hiện một nghi lễ bí mật nào đó.

Mẹ Hà thường chuẩn bị một suất ăn riêng, thường là phần cháo đặc hơn một chút so với phần của cả nhà, hoặc có thêm vài lát khoai lang, sắn luộc nếu may mắn kiếm được trong cái thời buổi mà đến cám heo cũng trở thành xa xỉ phẩm này. Bà lặng lẽ mang lên gác vào những giờ nhất định, thường là lúc sáng sớm hoặc chiều tối. Bà đi lên nhẹ nhàng, và xuống cũng nhanh chóng, khuôn mặt không biểu lộ cảm xúc gì đặc biệt, nhưng Nam cảm nhận được sự căng thẳng trong từng bước chân của mẹ.

Bố Trung thỉnh thoảng cũng lên đó một lúc lâu, đặc biệt là vào buổi tối. Những lúc ấy, bố thường mang theo chiếc hòm đồ nghề nhỏ, và khi xuống, vẻ mặt ông thường trầm ngâm, đăm chiêu hơn, đôi khi còn thoảng mùi dầu máy và một thứ mùi lạ lùng nào đó mà Nam chưa từng ngửi thấy.

Lời dặn dò nghiêm khắc của bố mẹ, cùng với không khí bí mật bao trùm cả căn nhà, khiến nỗi sợ hãi trong lòng cậu bé ngày một lớn dần. Cậu sợ cái không khí căng thẳng, sợ những lời thì thầm, sợ cả những ánh mắt dò xét của lính tuần tra ngoài ngõ. Nhưng nỗi sợ không dập tắt được sự tò mò.

Trái lại, nó như một ngọn lửa nhỏ, âm ỉ cháy, thổi bùng trí tưởng tượng non nớt của cậu. Căn gác trở thành một vùng đất bí ẩn, trung tâm của những điều mà cậu không được biết, và chính vì không được biết, cậu lại càng muốn biết hơn.

Cậu thường cố gắng lắng nghe, phân tích từng tiếng động nhỏ nhất phát ra từ phía trên, hy vọng có thể lượm lặt được một mảnh thông tin nào đó hé lộ về bí mật kia.

*

* *

Giữa không khí nặng nề và cái lạnh dai dẳng, sự xuất hiện của cô hàng xóm cuối ngõ - cô Tuyết như một làn gió ấm áp hiếm hoi, một tia nắng yếu ớt xuyên qua đám mây mù u ám. Nhà cô khá giả hơn nhà Nam một chút. Cô vẫn thường ghé qua nhà Nam, mang theo nụ cười tươi tắn và những món quà nhỏ.

Cô là một cô gái trẻ trung, xinh xắn với nước da trắng hồng hiếm thấy trong thời buổi này, và giọng nói thì dịu dàng như rót mật vào tai.

Hôm đó, cô Tuyết đến vào một buổi chiều nhá nhem tối, khi màn sương lạnh bắt đầu giăng mắc khắp các ngõ phố và bố Trung chưa đi làm về. Cô mặc chiếc áo dài màu xanh thiên thanh giản dị nhưng rất thanh lịch, tôn lên vóc dáng mảnh mai. Mái tóc đen nhánh vẫn được cặp gọn gàng bằng một chiếc cặp tóc nhỏ xinh. Cô mang theo một gói nhỏ được bọc cẩn thận bằng mấy lớp lá chuối khô.

“Em chào chị Hà, chào Nam nhé!” Cô tươi cười bước vào nhà, nụ cười dường như có sức mạnh xua tan đi cái lạnh lẽo và u ám trong căn nhà.

“Cô Tuyết!” Nam mừng rỡ reo lên, quên cả cái lạnh đang tê tái chân tay. Sự xuất hiện của cô lúc nào cũng mang lại cho cậu một niềm vui nho nhỏ, một sự ấm áp giữa những ngày đông giá rét.

“Cô mới được cho ít khoai lang luộc, còn nóng hổi đây này,” cô Tuyết nói, giọng ngọt ngào, khéo léo mở gói lá chuối, để lộ ra mấy củ khoai lang mật vàng óng, lớp vỏ mỏng hơi nứt ra, để lộ lớp ruột bột mịn, bốc khói nghi ngút. Mùi thơm ngọt lịm lan tỏa khắp căn bếp nhỏ. “Cô mang cho Nam ăn cho ấm bụng.” Rồi cô kín đáo đưa cho mẹ Hà một gói nhỏ hơn, bên trong có vài viên kẹo bơ cứng và một chút đường vàng. “Em có chút này, chị cầm lấy cho cháu.”

Mẹ Hà, đang ngồi bên bếp lửa vá lại chiếc áo nâu đã sờn cho bố Trung, vội đặt kim chỉ xuống, đứng dậy mời cô ngồi. Chiếc giỏ tre nhỏ đựng đồ khâu vá được bà đặt tạm xuống chiếc đẩu bên cạnh. “Ôi chao, cô cứ khách sáo làm gì…” Bà hơi ngạc nhiên trước món quà “xa xỉ” nhưng cũng không tiện từ chối.

“Dạ, nay thấy có khoai ngon nên mang sang cho Nam kẻo nguội.” Cô Tuyết đưa một củ khoai nóng hổi, củ to và đẹp nhất, cho Nam, ánh mắt đầy trìu mến.

Nam sung sướng đón lấy củ khoai, hơi ấm lan tỏa vào lòng bàn tay lạnh cóng. Cậu bé thổi phù mấy cái rồi vội bóc lớp vỏ mỏng, cắn một miếng lớn. Vị ngọt bùi của khoai lang mật tan trong miệng, ngon đến nỗi cậu chỉ muốn nhắm mắt lại thưởng thức. Đã lâu lắm rồi cậu mới được ăn một món ngon như vậy.

Mẹ Hà cất gói kẹo và đường đi, lòng thoáng chút băn khoăn. Đường và kẹo bơ, giữa lúc gạo còn chẳng có mà ăn, cô Tuyết lấy đâu ra những thứ này? Nhưng rồi bà lại tự gạt đi, có lẽ nhà cô có điều kiện hơn.

Cô Tuyết bắt đầu câu chuyện thân tình như mọi khi, hỏi han về giá cả ngoài chợ, về tình hình khan hiếm gạo muối. Khi đang thở dài cảm thông trước những khó khăn chung, ánh mắt cô chợt dừng lại ở chiếc giỏ khâu vá mẹ Hà để bên cạnh.

“Chị khéo tay thật đấy,” cô Tuyết chợt nói, giọng vẫn ngọt ngào nhưng ánh mắt thì sắc hơn. Cô nhoẻn cười, khẽ nghiêng đầu nhìn vào chiếc giỏ. “Ôi, chị có cả vải đỏ với chỉ vàng đẹp thế này. Sắp Tết rồi, chị định may áo mới cho Nam hay sao mà màu rực rỡ thế ạ?”

Nam đang sung sướng với củ khoai cũng phải ngẩng lên. Cậu thấy mẹ mình giật thót, đôi tay đang đưa bát nước chè cho cô Tuyết bỗng khựng lại giữa không trung. Một cái tái nhợt lướt nhanh qua khuôn mặt bà.

“À… không cô,” mẹ Hà đáp, giọng bà khô và lạc đi trông thấy. Bà vội vàng đặt bát nước xuống, kéo chiếc giỏ về phía mình như để che chắn. “Chỉ là… chỉ là mấy mảnh vải vụn tôi nhặt được ngoài chợ thôi… định làm cái túi nhỏ cho cháu nó đựng bi, cho nó vui.”

Nói rồi, bà gần như là hấp tấp dùng một miếng vải nâu khác che lên trên, lấp đi hai màu sắc nổi bật kia.

Cô Tuyết chỉ bật cười khúc khích, một tiếng cười trong trẻo nhưng không hiểu sao lại khiến Nam thấy gai người. Vị ngọt của củ khoai trong miệng cậu dường như đã tan đi đâu mất. Cô không hỏi gì thêm về mấy mảnh vải nữa. Cô thở dài, ánh mắt lại lướt nhanh một vòng quanh căn nhà, rồi dừng lại khá lâu ở chiếc cầu thang gỗ ọp ẹp dẫn lên căn gác. Ánh mắt cô thoáng một nét tò mò khó tả.

“À, em hỏi khí không phải, nhà mình đợt này có ai ở quê lên ăn Tết sớm à chị? Em thấy hình như… hình như nhà có thêm người hay sao ấy?”

Lần này, giọng mẹ Hà đáp lại đã có một sự đề phòng rõ rệt, dù bà cố giữ cho nó đều đều.

“Đâu có cô. Nhà vẫn chỉ có ba người thôi mà. Chắc cô nhầm thôi.” Bà đáp, rồi nhanh chóng lái sang chuyện khác, nhưng bàn tay đặt trên chiếc giỏ vá may thì siết chặt lại.

Cô Tuyết bật cười khúc khích, không hỏi thêm gì về chuyện nhà Nam có thêm người hay không nữa. Cuộc trò chuyện lại trở về với những câu chuyện phiếm thường ngày. Nam tiếp tục ăn củ khoai, nhưng vị ngọt dường như đã giảm đi. Trong lòng cậu bé bắt đầu có một chút gợn.

Một lúc sau, cô Tuyết đứng dậy xin phép ra về. Trước khi đi, cô còn quay lại xoa đầu Nam, mỉm cười dịu dàng. “Nam ngoan, giữ gìn sức khỏe nhé.”

“Dạ, con chào cô ạ.” Nam vẫn chào cô rất lễ phép, nhưng sự vui mừng ban đầu khi cô đến đã phần nào bị thay thế bởi một chút băn khoăn.

Sau khi cô Tuyết đi khỏi, mẹ Hà mới thở phào nhẹ nhõm. Bà quay lại nhìn Nam, ánh mắt đăm chiêu. “Nam này,” mẹ nói nhỏ, “nhớ lời mẹ dặn, chuyện chú Ba tuyệt đối không được nói cho ai biết, kể cả cô Tuyết. Nghe chưa?” Lần này, mẹ nhấn mạnh tên cô Tuyết một cách rõ ràng.

“Dạ, con biết rồi ạ.” Nam cảm thấy bí mật trên vai mình càng thêm nặng trĩu.

4. Tiếng Vọng

(Cuối tháng Hai, năm Ất Dậu - 1945)

Cái gác xép ọp ẹp phía trên đầu trở thành một thế giới đầy ám ảnh đối với Nam. Nó không còn đơn thuần là nơi chứa đồ cũ mốc meo hay những bó củi khô mẹ Hà dành dụm cho mùa đông. Từ ngày Chú Ba đến, nó biến thành một vùng cấm mà sự im lặng từ đó lại vọng ra những tiếng động khơi gợi trí tò mò đến cồn cào.

Những đêm không ngủ được, Nam thường nghe tiếng ho khan cố nén của Chú Ba, tiếng sột soạt rất khẽ như có ai đó đang trải giấy, tiếng lách cách kim loại nhẹ nhàng nhưng đều đặn, và cả cái mùi hăng hắc quen thuộc ấy lại thoảng ra. Lần này, nó rõ hơn, một thứ mùi của kim loại xen lẫn với mùi dầu máy, nhưng còn có cả mùi của giấy ẩm và một thứ gì đó ngai ngái, hơi chua như mực tàu mới mài nhưng gắt và đậm hơn nhiều. Nó bám vào không khí, khiến cậu hơi nhức đầu khi hít quá lâu.

Từ gác xép, cả tuổi thơ của Nam cũng dần nhường chỗ cho một điều gì đó lớn hơn - sự tự ý thức. Cậu bắt đầu để ý kỹ hơn những lần bố mẹ lên xuống. Bố Trung dạo này ít đi làm hẳn, ông thường ở nhà, thỉnh thoảng lại lên gác với Chú Ba rất lâu. Khi xuống, trán ông lấm tấm mồ hôi dù trời vẫn còn lạnh, và vẻ mặt thì đăm chiêu hơn thường lệ. Mẹ Hà vẫn lặng lẽ mang cơm nước lên, nhưng ánh mắt bà không còn vẻ lo âu đơn thuần, mà xen lẫn một sự kiên định.

Một buổi chiều, khi Nam đang ngồi học bài ở chiếc bàn gỗ nhỏ kê sát cửa sổ, cố gắng tập trung vào mấy con chữ nhảy múa trước mắt, thì bố Trung từ trên gác bước xuống. Ông không đi thẳng vào buồng như mọi khi mà dừng lại bên cạnh Nam. Bàn tay thô ráp của ông đặt lên vai cậu, một sức nặng quen thuộc nhưng hôm nay lại mang một ý nghĩa khác.

“Nam,” bố khẽ gọi. Giọng ông trầm hơn, có chút gì đó như đang cân nhắc, đấu tranh. Nam ngẩng lên, thấy ánh mắt bố nhìn mình… phức tạp. “Con... con ra đầu ngõ mua cái bánh rán về ăn nhé.”

Nam hơi ngạc nhiên. Bố ít khi cho cậu ăn vặt, nhất là trong thời buổi này.

Bố nói tiếp, giọng vẫn đều đều nhưng Nam cảm nhận được sự ngập ngừng trong đó: “Tiện thể... con nhìn xem có ông phu xe hay đứng ở gốc cây bàng đầu ngõ không. Chỉ nhìn thôi, rồi về nói lại cho bố.”

Tim Nam đập nhanh hơn một chút. Dù chỉ là mua một cái bánh rán, nhưng vế sau mới thực sự là điều bố muốn. Cậu gật đầu, cố tỏ ra bình thường: “Dạ, bố.”

Cầm đồng xu bố đưa, Nam bước ra khỏi nhà. Con ngõ hẹp và dài hun hút, vốn là sân chơi quen thuộc của cậu, hôm nay bỗng trở nên khác lạ. Mỗi bóng người, mỗi tiếng động đều khiến cậu phải để ý. Gốc cây bàng đầu ngõ vẫn trơ trụi lá, dưới gốc không có ai cả. Cậu mua vội cái bánh rán nóng hổi rồi quay về, lòng không hiểu sao lại có chút hồi hộp.

“Thưa bố, không có ai ở gốc cây bàng ạ.” Nam đưa tiền thừa cho bố, cố gắng giữ giọng bình tĩnh.

Bố nhận lại vài đồng tiền thối. Ông không đếm lại. Ông chỉ gật đầu, ánh mắt nhìn Nam có vẻ hài lòng, lại có chút gì đó xót xa. “Ừ, tốt lắm con.” Ông không giải thích gì thêm, chỉ lặng lẽ lên gác.

Từ hôm đó, thỉnh thoảng bố lại nhờ Nam những việc tương tự. Khi thì đi mua bao diêm, khi thì ra đầu phố xem có ai mặc áo comple màu ghi hay đứng ở hiệu thuốc không. Mỗi lần như vậy, Nam đều cố gắng hoàn thành thật tốt. Cậu học cách quan sát mà không để người khác chú ý, học cách ghi nhớ những chi tiết nhỏ nhặt.

Con ngõ nơi cậu từng đuổi bắt chuồn chuồn, giờ trở thành một bàn cờ mà cậu phải dò xét từng nước đi. Những người hàng xóm, những người bán hàng rong, những đứa trẻ chơi đùa, tất cả đều có thể là một dấu hiệu. Nỗi sợ hãi ban đầu dần được thay thế bằng một sự cảnh giác cao độ, một ý thức trách nhiệm mơ hồ nhưng ngày càng rõ rệt. Cậu cảm thấy mình không còn chỉ là một đứa trẻ con nữa. Cậu đang làm một việc gì đó quan trọng, một việc gì đó mà bố tin tưởng giao phó.

Gác xép vẫn là một thế giới bí ẩn. Nhưng giờ đây, Nam không chỉ tò mò. Cậu cảm nhận được một sợi dây vô hình nối mình với những gì đang diễn ra trên đó. Những tiếng động, thứ mùi không tên, tất cả không còn xa lạ nữa. Chúng là một phần của cuộc sống mới, một cuộc sống mà cậu đang dần bước vào, một cách độc lập và thầm lặng.

Cậu bắt đầu hiểu, rằng sự im lặng của bố, những tiếng thở dài của mẹ, và sự hiện diện của chú Ba đều có một ý nghĩa lớn lao gì đó mà cậu chưa hiểu được.

5. Mật Ngọt

(Cuối tháng Hai, năm Ất Dậu - 1945)

Tháng Hai trôi qua trong cái lạnh dai dẳng và không khí ngày càng ngột ngạt. Cái đói vẫn lởn vởn như một bóng ma, nhưng giờ đây, trong lòng Nam còn có thêm một nỗi lo khác, một sự nghi hoặc mơ hồ nhưng mỗi lúc một lớn dần, xoay quanh cô Tuyết.

Cô vẫn thường xuyên qua lại nhà Nam. Vẫn nụ cười tươi tắn ấy, vẫn giọng nói ngọt ngào và những món quà nhỏ. Nhưng Nam không còn cảm thấy vui vẻ, ấm áp như trước mỗi khi cô đến. Hình ảnh cô Tuyết nhìn lên gác xép, câu hỏi bâng quơ về việc “nhà có thêm người” cứ ám ảnh cậu.

Trước đây, Nam thần tượng cô lắm. Cô xinh đẹp, dịu dàng, lại biết chữ. Có lần, khi Nam bị mấy đứa lớn hơn bắt nạt ngoài ngõ, chính cô Tuyết đã ra bênh vực, mắng cho chúng một trận. Cô còn kể cho Nam nghe những câu chuyện cổ tích, những câu chuyện về làng quê yên bình của cô, nơi có cánh đồng lúa xanh ngắt và dòng sông hiền hòa. Những ký ức đẹp đẽ ấy khiến cho sự nghi ngờ trong lòng Nam càng trở nên khó chịu, như một cái gai đâm vào tim.

Một buổi chiều, khi đang trên đường đi học về, Nam tình cờ thấy cô Tuyết trong một hiệu thuốc Tây nổi tiếng là đắt đỏ, thường chỉ có người Pháp hoặc những gia đình người Việt giàu có mới dám bước vào.

Cô Tuyết mặc chiếc áo dài màu mỡ gà, tay xách một cái làn nhỏ. Khi vừa bước ra khỏi cửa, cô vội vã nhìn quanh, rồi nhanh chóng cất một gói giấy nhỏ, bọc kỹ lưỡng, vào sâu trong làn. Ánh mắt cô lúc đó có gì đó rất khác, không phải vẻ dịu dàng thường ngày, mà là một sự lo lắng, xen lẫn một chút lén lút.

Nam nấp sau một gốc cây, tim đập thình thịch. Cậu thấy cô Tuyết đi nhanh về phía con ngõ nhà mình. Một lát sau, khi Nam về đến nhà, đã thấy cô Tuyết đang ngồi nói chuyện với mẹ Hà, trên tay vẫn là cái làn ấy. Cô lại mang cho Nam mấy củ khoai lang nướng.

“Nam đi học về rồi đấy à? Mau vào ăn khoai cho nóng này.” Cô Tuyết vẫn cười tươi, nhưng Nam không sao xua đi được hình ảnh lúc ở hiệu thuốc.

Tối hôm đó, Nam không tài nào ngủ được. Cậu trằn trọc, suy nghĩ mãi về những gì mình đã thấy. Cậu muốn nói với bố mẹ, nhưng lại sợ. Sợ mình nghĩ sai cho cô Tuyết, sợ làm bố mẹ thêm lo lắng. Nhưng nếu cô Tuyết thực sự có điều gì đó mờ ám thì sao?

Cuối cùng, không chịu nổi sự dằn vặt, Nam quyết định nói với mẹ. Cậu lựa lúc bố không có nhà, chỉ có hai mẹ con đang ngồi bên bếp lửa, rồi rụt rè kể lại chuyện mình thấy cô Tuyết ở hiệu thuốc Tây và vẻ mặt khác lạ của cô.

Mẹ Hà nghe xong, lặng đi một lúc. Bà nhìn Nam, ánh mắt phức tạp. Rồi bà thở dài, khẽ xoa đầu con: “Nam à, người lớn có nhiều chuyện phức tạp lắm. Có thể cô Tuyết mua thuốc cho người nhà, hoặc có việc riêng của cô ấy. Mình không nên suy diễn linh tinh, con hiểu không? Cô Tuyết trước giờ vẫn tốt với nhà mình, giúp đỡ mình nhiều thứ lắm.”

Nam thấy cổ họng mình nghẹn lại. Mẹ không tin cậu. Hay mẹ không muốn cậu biết điều gì đó? Lòng tin của cậu vào thế giới người lớn bắt đầu có những rạn nứt.

Nam quyết định sẽ tự mình tìm hiểu thêm. Cậu không thể làm ngơ trước những nghi ngờ của mình, dù điều đó có nghĩa là phải đối mặt với một sự thật phũ phàng về người hàng xóm mà cậu từng yêu quý.

Những ngày sau đó, Nam để ý cô Tuyết kỹ hơn. Cậu phát hiện ra cô thỉnh thoảng lại có những cuộc gặp gỡ ngắn ngủi với một người đàn ông lạ mặt, ăn mặc bảnh bao, hay đứng ở đầu con phố gần nhà cô. Họ không nói chuyện nhiều, chỉ trao đổi một thứ gì đó rồi nhanh chóng rời đi. Mỗi lần như vậy, vẻ mặt cô Tuyết lại có nét căng thẳng khó tả.

Một buổi chiều muộn, Nam lại thấy người đàn ông lạ mặt đó. Lần này, hắn không đứng một mình mà đang nói chuyện với một tên lính Nhật. Chúng đứng ở một góc khuất, thỉnh thoảng lại liếc nhìn xung quanh. Tim Nam như thắt lại. Người đàn ông đó có liên quan đến lính Nhật. Và cô Tuyết lại có liên quan đến người đàn ông đó. Một mối liên hệ đáng sợ dần hiện ra trong đầu cậu bé.

Nam cảm thấy như có ai đó bóp nghẹt lấy tim mình. Cô Tuyết, người hàng xóm dịu dàng, tốt bụng, người đã từng bênh vực cậu, kể cho cậu nghe những câu chuyện đẹp, lại có thể liên quan đến kẻ thù của dân tộc? Cậu muốn chạy đi, muốn vờ như không thấy gì, muốn tin rằng tất cả chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên. Nhưng hình ảnh tên lính Nhật và người đàn ông lạ mặt cứ ám ảnh cậu. Cậu phải đối mặt với sự thật, dù nó có đau đớn đến mức nào.

Đêm đó, Nam không nói gì với bố mẹ. Cậu biết, lần này, cậu phải tự mình quyết định. Mật ngọt của những củ khoai lang, những viên kẹo, giờ đây đã nhuốm vị đắng chát của sự phản bội.

6. Cuộn Chỉ Đêm Đông

(Cuối tháng Hai, đầu tháng Ba, năm Ất Dậu - 1945)

Tin đồn về những cuộc càn quét, bắt bớ của lính Nhật và mật thám Pháp lan nhanh trong các ngõ phố, gieo rắc nỗi sợ hãi vô hình. Nhà Nam cũng không thoát khỏi sự ngột ngạt đó. Bố Trung và chú Ba gần như không rời khỏi gác xép, ngay cả việc mẹ Hà đưa cơm nước lên cũng phải thực hiện một cách cẩn trọng, mỗi bước chân nhẹ như sương khói.

Buổi tối, khi cả nhà vừa nuốt vội bát cháo loãng chỉ thấy bóng nước. “Nam, lại đây bố bảo.” Vẻ mặt ông Trung nghiêm trọng khác thường. Gian bếp nhỏ ám khói, ngọn đèn dầu leo lét hắt bóng hai cha con xiêu vẹo trên vách.

“Nếu bố ra hiệu, con phải mang nó đến tiệm may của chú Thạch ở phố Hàng Bạc.” Giọng ông trầm và khẩn thiết, từng lời như nén chặt lại.

Rồi ông đặt vào tay Nam một cuộn chỉ lõi gỗ, trên đó chỉ còn quấn vài vòng chỉ đen sờn.

“Đến nơi, con đưa cho chú ấy và nói đúng câu này: ‘Mẹ cháu gửi chú sửa lại cái áo’. Nhớ kỹ, chỉ một câu đó thôi. Việc này rất quan trọng, con rõ chưa?”

Bố không giải thích gì thêm, chỉ siết nhẹ vai Nam rồi lặng lẽ quay đi, bóng lưng gầy đổ dài trên vách. Nam cầm cuộn chỉ, lòng đầy thắc mắc. Một cuộn chỉ cũ thì có gì quan trọng mà bố phải dặn dò kỹ đến thế? Nhưng nhìn vẻ mặt của bố, cái cách bố nuốt khan khi nói, cậu biết đây không phải là một việc vặt đơn thuần.

Đêm đó, tiếng gió rít qua khe cửa nghe như tiếng thở dài não ruột. Nam mở mắt thao láo nhìn lên những thanh tre đen kịt trên trần nhà. Hình ảnh cuộn chỉ cứ lởn vởn trong đầu cậu. Sự tò mò của một đứa trẻ, cộng với cảm giác về một điều hệ trọng sắp xảy ra, đã thôi thúc cậu ngồi bật dậy. Cậu rón rén lấy cuộn chỉ giấu dưới gối, mang nó ra gần cửa sổ, nơi có chút ánh trăng mờ ảo của đêm cuối tháng lọt qua. Cậu xoay nó trong tay, cảm nhận sự mòn vẹt của lõi gỗ. Có gì đó không đúng. Cậu đưa móng tay cạy nhẹ vào một đường rãnh mờ, gần như vô hình, ở giữa thân lõi gỗ.

Một cách bất ngờ, lõi gỗ tách ra làm đôi theo chiều dọc. Nó đã được xẻ ra và gắn lại một cách khéo léo đến mức nếu không để ý kỹ thì không tài nào phát hiện được. Bên trong lõi gỗ, một mảnh giấy nhỏ được cuộn chặt như một con sâu đang nằm im.

Tim Nam đập thình thịch, mạnh đến nỗi cậu sợ nó đánh thức cả nhà. Cậu run rẩy rút mảnh giấy ra. Dưới ánh trăng, những dòng chữ viết tay hiện ra, từng nét chữ như khắc vào tâm trí non nớt của cậu:

“Tối khẩn. B-8 xác nhận: Nhật sẽ đảo chính Pháp trong vài ngày tới. Mọi cơ sở án binh bất động, bảo toàn lực lượng. Tuyệt đối không manh động. Mã TR tức đổi liên lạc qua A2.

Độc Lập.”

Nam đọc đi đọc lại mấy dòng chữ, cố gắng nuốt lấy từng từ. Cậu không hiểu hết ý nghĩa của “đảo chính” hay “án binh bất động”, nhưng cậu cảm nhận được sự cấp bách, sự nguy hiểm tột cùng toát ra từ mảnh giấy mỏng manh. Đây là một tin tức động trời, có thể làm thay đổi tất cả.

Nhưng điều khiến cậu sững sờ đến mức quên cả thở, khiến cuộn chỉ suýt rơi khỏi tay.

Độc lập.

Đó không chỉ là một từ. Đó là cái tên mà bố mẹ thỉnh thoảng vẫn gọi nhau trong những lúc chỉ có hai người, khi nghĩ rằng cậu đã ngủ say. Đó là cái tên mà bố đã thì thầm khi dạy cậu viết những con chữ đầu tiên, giọng đầy tự hào: “Sau này lớn lên, con phải hiểu được hai chữ này.” Bố cậu. Bố cậu chính là “Độc lập”.

Cuộn chỉ trong tay cậu giờ đây không chỉ chứa một bí mật. Nó chứa cả sinh mệnh của bố, của chú Ba, và có lẽ là của rất nhiều người khác nữa. Cậu cẩn thận cuộn mảnh giấy lại, đặt nó vào lõi gỗ và ghép hai nửa lại với nhau, cố gắng làm cho nó khít như cũ.

Giờ đây, cuộn chỉ không còn là một vật vô tri. Nó là một phần máu thịt của bố, là một nhiệm vụ thiêng liêng. Cậu không còn là một đứa trẻ tò mò. Cậu cậu có một nhiệm vụ phải hoàn thành.

Khi sương mù còn giăng dày đặc như một tấm màn trắng xóa, bố Trung đột ngột lay Nam dậy. Giọng bố gấp gáp, thì thầm bên tai: “Nam! Dậy mau!”

Bố đã thức canh từ lâu, đôi mắt đỏ hoe vì thiếu ngủ. Từ khe cửa sổ hẹp, ông thấy bóng lính Nhật và mật thám lấp ló ở đầu ngõ.

“Con cầm lấy cuộn chỉ, chạy ngay ra lối sau, trèo qua vườn nhà bà Lan rồi thoát ra bằng ngõ bên kia. Nhanh lên! Đừng để ai thấy!”

Không có thời gian để sợ hãi, để suy nghĩ. Nam bật dậy như một cái lò xo, vơ lấy cuộn chỉ, nhét chặt vào túi quần sờn cũ. Mẹ Hà nước mắt lưng tròng, không nói được lời nào, chỉ kịp dúi vào tay con một củ khoai lang nguội ngắt từ tối qua. “Đi đi con, cẩn thận!”

Nam lách qua khe cửa sau, lao vào màn sương ẩm ướt, lạnh buốt. Cậu chạy thục mạng, không dám ngoảnh lại, chỉ nghe tiếng tim mình đập loạn xạ trong lồng ngực. Vượt qua mảnh vườn um tùm, nơi cậu vẫn thường bắt dế, cậu trèo qua hàng rào tre ọp ẹp, gai tre cào rách cả ống quần, đáp xuống con ngõ phụ tối om. Cậu chạy về phía đầu ngõ để ra đường lớn, mong tìm được một lối thoát.

Nhưng vận rủi chưa buông tha. Khi vừa đến góc cua, nơi con ngõ phụ thông ra một con phố nhỏ hơn, một tên Nhật cao lêu nghêu và một tên Việt gian thấp đậm, mặt mũi gian xảo đột ngột xuất hiện, đi tuần tra ngược chiều.

Nam đứng khựng lại, tim như rơi xuống vực thẳm. Chạy trốn lúc này là tự sát, là chỉ điểm cho chúng biết có điều gì đó bất thường. Trong tích tắc, một ý nghĩ lóe lên trong đầu. Cậu không được hoảng sợ. Cậu phải là một đứa trẻ con, một đứa trẻ con vô tư.

Ngay lập tức, Nam thay đổi dáng đi. Cậu bắt đầu nhảy chân sáo, miệng lẩm nhẩm một bài đồng dao vớ vẩn mà lũ trẻ trong xóm vẫn hát, tay vung vẩy như đang chơi đùa. Một hình ảnh hồn nhiên đến phi lý giữa buổi sớm tinh mơ đầy sát khí, giữa cái không khí căng như dây đàn.

“Này nhóc, đi đâu mà tung tăng sớm thế?” Tên Việt gian cất giọng lèo nhèo.

Nam “giật mình”, mắt mở to ngơ ngác, cố làm ra vẻ sợ sệt. “Dạ... dạ chú...” Cậu chỉ vào hướng con phố trước mặt, nơi có vài mái nhà lụp xụp. “Mẹ dặn đưa sớm để dì còn kịp mang qua nhà ngài Yamato có việc.”

Tên Việt gian hơi khựng lại, vẻ mặt có chút thay đổi. Nhưng ngay lập tức, sự nghi ngờ còn lớn hơn hiện lên trong mắt hắn.

“Yamato-taisa?” Hắn cười khẩy, giọng đầy vẻ miệt thị. “Một thằng nhóc như mày mà cũng biết đến ngài Trung tá à?”

Nam lạnh gáy. Con dao hai lưỡi đã chém vào cậu. Cậu biết mình chỉ có một cơ hội duy nhất để thoát.

“Dạ không ạ!” Nam vội vàng xua tay. “Cháu chỉ nghe dì cháu nói là dì cháu quen với chị bếp ở trong nhà đó. Dì cháu hay mang giúp đồ cho chị ấy thôi ạ.”

Tên Việt gian nhìn chằm chằm vào Nam vài giây nữa. Nhưng vệc dây dưa với những chuyện lặt vặt liên quan đến nhà một sĩ quan cấp cao cũng không phải là điều hay ho. Hắn liếc nhìn tên lính Nhật đang tỏ vẻ sốt ruột, rồi tặc lưỡi.

“Lôi thôi! Cút đi!”

Nam mừng như bắt được vàng, vội cúi đầu “dạ” một tiếng rồi chạy biến, nhưng không dám chạy nhanh quá, chỉ đi thật nhanh, cố giữ vẻ tự nhiên. Tim vẫn đập như trống trận trong lồng ngực. Mãi đến khi rẽ vào một con phố khác, khuất hẳn bóng dáng bọn lính, cậu mới dám dừng lại thở, dựa lưng vào một bức tường lạnh ngắt. Lòng bàn tay ướt đẫm mồ hôi. Nhiệm vụ chỉ vừa mới bắt đầu, và nó nguy hiểm hơn cậu tưởng rất nhiều.

7. Tro Tàn và Bình Minh

Mãi đến gần bảy giờ, Nam mới dám mò về gần nhà. Cậu nấp sau một gốc cây bàng trụi lá, nhìn về phía con ngõ quen thuộc. Từ xa, cậu thấy thấp thoáng bóng lính đi lại, thấy hàng xóm đứng túm tụm bàn tán với vẻ mặt sợ hãi, thỉnh thoảng lại liếc nhìn về phía nhà cậu.

Cảnh tượng trước mắt khiến cậu chết lặng. Cánh cửa gỗ bị phá toang, nằm chỏng chơ một góc. Đồ đạc trong nhà bị lục tung. Chiếc hòm đồ nghề của bố bị cạy tung, dụng cụ văng tứ tán. Gian bếp nhỏ ám khói giờ tan hoang. Căn gác xép, nơi Chú Ba ở, cũng không còn nguyên vẹn, mấy mảnh ván gỗ bị cạy lên.

Mẹ Hà đang ngồi giữa đống đổ nát, lặng lẽ nhặt nhạnh những thứ còn sót lại. Thấy Nam, bà không khóc, chỉ vội chạy ra ôm chầm lấy con, giọng run run, lạc đi: “Nam... con... Con không sao chứ?”

“Bố... bố với chú Ba đâu hả mẹ?” Nam hỏi, giọng nghẹn lại.

Mẹ Hà lắc đầu, nước mắt lưng tròng, cố nuốt tiếng nấc: “Bố con và chú Ba... bị chúng bắt đi rồi.”

Một khoảng lặng đến nghẹt thở. Nam cảm thấy trời đất như sụp đổ. Đúng lúc đó, một toán lính khác và tên Việt gian mặt sắt lúc sáng lại xuất hiện ở đầu ngõ. Chúng sộc thẳng vào nhà.

“Còn mụ đàn bà này nữa! Đi!” Hắn quát, chỉ thẳng vào mặt mẹ Hà.

Mẹ Hà đẩy Nam ra sau lưng, cố giữ bình tĩnh, dù đôi vai gầy đang run lên bần bật: “Các ông bắt tôi làm gì? Tôi không biết gì hết.”

Chúng không nói nhiều, hai tên lính Nhật xốc nách lôi mẹ Hà đi, mặc cho bà cố gắng vùng vẫy.

“Mẹ ơi! Mẹ!” Nam hét lên, lao tới định giữ mẹ lại nhưng bị một tên lính gạt mạnh ra. Cậu ngã sõng soài trên nền đất lạnh, chỉ kịp nhìn thấy bóng mẹ bị chúng lôi đi, khuất dần sau con ngõ.

Nam ngồi bệt giữa đống đổ nát, cô độc và tuyệt vọng. Bố bị bắt, mẹ cũng bị bắt. Tất cả là tại cậu sao? Nếu cậu không mang cuộn chỉ đó đi, liệu mọi chuyện có khác đi không?

Bà Lan hàng xóm vội vàng chạy sang ôm lấy Nam đang khóc nấc, người run lên từng hồi. “Khổ thân con... Thôi, về nhà bác ở tạm nhé.”

Những ngày sau đó là những ngày dài đằng đẵng và tăm tối. Nam ở nhờ nhà bà Lan, một căn nhà cũng nhỏ và chật chội không kém. Mỗi bữa ăn, cậu nuốt không trôi, hình ảnh bố mẹ cứ hiện về, ám ảnh. Đêm đêm, cậu trằn trọc không ngủ được, lo sợ không biết bố mẹ ra sao, có bị đánh đập, tra tấn không. Cậu không còn khóc nhiều nữa, nỗi sợ hãi và lo lắng đã choán hết tâm trí. Cậu biết mình phải mạnh mẽ, nhưng mạnh mẽ để làm gì khi xung quanh chỉ còn lại bóng tối và sự bất lực?

Ba ngày sau, mẹ Hà được thả về. Bà gầy rộc đi, mặt mũi hốc hác, xanh xao, trên tay và cổ còn hằn những vết bầm tím. Thấy Nam, bà chỉ ôm chầm lấy con mà khóc không thành tiếng, những giọt nước mắt nóng hổi chảy dài trên khuôn mặt khắc khổ.

Giữa đống tro tàn của ngôi nhà, mẹ Hà tìm thấy một cây bút chì cùn của Nam và một mẩu gỗ nhỏ mà bố vẫn hay dùng để chặn giấy khi làm việc. Bà nắm chặt lấy chúng, như nắm giữ chút hơi ấm cuối cùng, chút kỷ vật mong manh của một gia đình đã từng có những phút giây yên ấm.

Mẹ con Nam phải nương tựa vào sự giúp đỡ của bà con hàng xóm, những người cùng khổ cũng đang oằn mình dưới cái đói và sự áp bức. Cái đói vẫn còn đó, nhưng nỗi đau mất mát và lo sợ còn lớn hơn, nó như một tảng đá đè nặng lên cuộc sống của hai mẹ con.

Nam không còn đợi mẹ nhắc nhở, mà tự giác làm những việc lặt vặt, xếp lại những đồ đạc ít ỏi còn sót lại sau trận càn quét. Buổi tối, cậu tự mình kiểm tra then cài cửa trước khi đi ngủ, một việc mà trước đây bố vẫn thường làm. Khi có chút khoai lang hay củ sắn, cậu cũng lặng lẽ nhường phần nhiều hơn cho mẹ, không còn đòi hỏi như ngày xưa.

*

* *

Thời gian trôi như một dòng sông ngầm, lúc âm thầm, lúc cuộn chảy. Không khí Hà Nội bắt đầu có những chuyển biến. Những tin đồn về việc Nhật sắp đầu hàng Đồng minh lan truyền ngày một nhiều, như những tia lửa nhỏ nhen nhóm hy vọng. Người ta không còn quá sợ hãi khi nhắc đến Việt Minh. Những bài hát cách mạng bắt đầu được hát khe khẽ đâu đó, rồi dần dần to hơn, công khai hơn.

*

* *

Trời thu Hà Nội trong xanh và cao vời vợi, khác hẳn với những ngày đông xám xịt, u ám. Không khí trong thành phố có gì đó khác lạ, vừa căng thẳng lại vừa rạo rực một niềm hy vọng khó tả, như một cơn bão lớn sắp sửa ập đến. Nam đang giúp mẹ gánh đôi thùng nước từ chiếc máy nước công cộng ở đầu phố về thì nghe thấy tiếng người xôn xao, rồi tiếng hô vang dội. Rồi cậu nhìn thấy.

Từ một mái nhà cao tầng ở góc phố Tràng Tiền, một lá cờ đỏ rực với ngôi sao vàng năm cánh ở giữa từ từ được kéo lên, kiêu hãnh tung bay trong làn gió sớm. Nó không phất phới một cách áp đặt, lạnh lùng như những lá cờ tam tài của Pháp hay lá cờ mặt trời của Nhật mà cậu vẫn thường thấy. Lá cờ đó phất nhẹ, lặng lẽ mà trang nghiêm, như một ánh sáng xuyên qua màn sương mù dày đặc đã bao phủ thành phố này quá lâu.

Nam đứng sững người, đôi thùng nước trên vai như hoá đá, nước sánh cả ra ngoài. Cậu không thở nổi.

Lá cờ đỏ và ngôi sao vàng ấy…

Chúng không còn là những mảnh ghép rời rạc trong những câu chuyện thì thầm, trong những mảnh vải mẹ Hà giấu kỹ nữa. Ngay trước mắt cậu, chúng đang được gió thổi tung bay, hợp thành một thể thống nhất, rực rỡ và sống động.

Và rồi, cái mùi lạ trên gác xép ngày nào sộc thẳng vào khứu giác Nam, rõ ràng hơn bao giờ hết. Nó không còn là thứ mùi không tên, khó chịu. Mùi mực in. Đó chắc chắn là mùi của những trang truyền đơn mà bố và Chú Ba đã cặm cụi làm ra suốt những đêm dài, giữa tiếng ho khan cố nén và những giọt mồ hôi lo lắng, dưới ánh đèn dầu tù mù.

Cậu hình dung ra tấm lưng gầy của bố đổ bóng trên vách, đôi tay chắc nịch đang thoăn thoắt tạo ra hàng ngàn con chữ kêu gọi đấu tranh, hàng ngàn lời hiệu triệu về độc lập, tự do cho dân tộc. Những tờ truyền đơn mà bố đã đánh đổi cả tính mạng, chính là linh hồn, là ngọn lửa đã nhen nhóm trong lòng người, để hôm nay, lá cờ ấy có thể kiêu hãnh tung bay.

Cuộn chỉ cậu đã liều mình mang đi, và những dòng chữ trong đó... “Nhật sẽ đảo chính Pháp... Mọi cơ sở án binh bất động... Độc Lập.” Những dòng chữ ấy giờ đây không còn là những ký tự vô hồn, chúng đang bùng cháy, hòa vào màu cờ đỏ rực kia, hòa vào tiếng hô vang của cả một biển người.

Bố cậu không bị bắt đi. Bố cậu không biến mất.

Bố cậu đang ở trong từng con chữ đã và đang được chuyền tay nhau trong bóng tối, trong niềm tin mà người ta đặt vào lời kêu gọi, trong sự chuẩn bị thầm lặng cho ngày hôm nay. Và bố đang ở trong cả lá cờ đang bay trên kia, trong chính cái tên thiêng liêng ấy.

Độc lập.

Một giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má Nam. Nhưng đây không phải là giọt nước mắt của sự mất mát hay sợ hãi. Nó mặn chát vị đau thương đã qua, nhưng lại ấm nồng niềm tự hào và một sự thấu hiểu đến nghẹn thở. Cậu đã hoàn thành nhiệm vụ, cậu đã là một mắt xích nhỏ bé nhưng quan trọng trong một hành trình vĩ đại giành lại hai chữ “Độc lập” cho dân tộc, và cho cha cậu - “Độc lập”.

Khi tiếng hát “Tiến quân ca” hùng tráng bắt đầu vang lên từ các góc phố, rồi lan tỏa như một làn sóng, Nam đặt gánh nước xuống, bàn tay nắm chặt lại. Giữa dàn đồng ca của cả một dân tộc đang bừng tỉnh sau một giấc ngủ dài, cậu cất tiếng hát theo. Giọng cậu không còn là tiếng thì thầm sợ sệt trong bóng tối, mà là một âm thanh tự do, trong trẻo, hoà chung với hàng ngàn, hàng vạn âm thanh tự do khác, phá tan sự ngột ngạt đã bao trùm lấy cậu suốt những năm qua.

Độc lập đâu chỉ là lá cờ bay trên cao.

Độc lập đâu chỉ là cái đêm bố đã tin tưởng một đứa trẻ.

Độc lập đâu chỉ là con ngõ nhỏ cậu đã một mình vượt qua.

Độc lập đâu chỉ là những dòng chữ bố đã viết, là sự hy sinh của bao người, là niềm tin không bao giờ tắt.

Độc lập còn là quyền được cất lên tiếng hát của chính mình giữa trời thu Hà Nội, giữa bình minh rực rỡ của dân tộc, tiếng hát của một người con đã hiểu được tên Cha.​​​​​​​

1

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout