Bước chân qua lửa đạn



Truyện ngắn: Bước chân qua lửa đạn
Tác giả: Chí Sơn

(Đây là một tác phẩm hoàn toàn hư cấu, lấy cảm hứng từ lịch sử đấu tranh hào hùng của các dân tộc chịu áp bức, bất công dưới ách đô hộ của chế độ thực dân)

Chương 1: Dưới Bóng Cờ Xa Lạ

Bụi đỏ quạch, cuộn theo gót giày nện xuống, bám lấy ống quần, phả vào mặt Amadou một vị khô khốc, xa lạ. Anh nheo mắt, cố nhìn qua lớp bụi mờ mịt và cái nắng oi nồng của xứ Đông Dương. Mồ hôi rịn ra, chảy thành dòng trên làn da sẫm màu, thấm đẫm bộ quân phục kaki Pháp. Thị xã T. hiện ra, im ắng đến gai người. Mái ngói nâu rêu, tường vôi trắng lóa. Xa lạ. Chẳng có gì gợi nhớ những mái nhà tranh vách đất, những hàng bao báp sừng sững như những vị thần già nua ở quê nhà Senegal, nơi gió hát qua kẽ lá những bài ca tự do.

Anh mới mười tám. Giờ này hai năm trước, anh đang cùng đám bạn lùa đàn dê gầy trên thảo nguyên ngập nắng gió, chiều về mẹ đã chuẩn bị món thieboudienne, mùi cá và gạo jollof thơm lừng gian bếp nhỏ. Anh nhớ cả tiếng mẹ lẩm nhẩm một câu tục ngữ Wolof cổ: “Trái tim con người cũng như dòng sông, luôn chảy về nguồn cội.”

Giờ đây, cách quê nhà nửa vòng trái đất, khoác lên người bộ đồ lính, chiến đấu vì điều gì anh cũng không hiểu. Mấy tên chỉ huy da trắng thường nói rằng đến xứ này để “khai hóa”, để “bảo vệ” người dân bản địa khỏi “nổi loạn”. Nhưng ánh mắt người An Nam len lén nhìn từ sau những cánh cửa khép hờ đâu có sự biết ơn, mà chỉ có một sự sợ hãi, sự căm ghét, và có chút khinh miệt.

Đoàn quân dừng trước một tòa nhà công sở hai tầng. Một lá cờ đỏ, giữa có ngôi sao vàng, vẫn tung bay trên cột cờ. Amadou và vài người lính da màu khác được lệnh, từ một tên sĩ quan Pháp trẻ măng, mặt búng ra sữa nhưng vênh váo như con gà trống choai, hạ lá cờ xuống.

Anh nhìn lá cờ từ từ rơi xuống, màu đỏ nổi bật giữa nền trời nhợt nhạt. Một cái gì đó khó chịu, như nuốt phải cục sạn, len lỏi trong ngực. Anh đã từng thấy những lá cờ tung bay, những lá cờ của các bộ tộc, của niềm tự hào. Lá cờ này, dù xa lạ, cũng mang một vẻ trang nghiêm nào đó. Rồi lá cờ tam tài được kéo lên, ngạo nghễ bay trên nền trời lạ.

Buổi trưa, nắng chang chang, Amadou được phân gác ở một góc sân. Lưng dựa vào tường đá ong mát lạnh, anh cố xua những ý nghĩ lảng vảng trong đầu. Gia đình anh, bố, mẹ, em gái có đủ ăn không, hay lại mùa màng thất bát, phải chia nhau từng hạt lạc? Lời hứa của mấy tên tuyển mộ Pháp về những đồng tiền francs gửi về… Giờ như trò cười.

Anh nhìn lính Pháp đi lại, nói cười ồn ào. Họ có vẻ tự tin, nhưng Amadou lại cảm nhận được điều gì đó căng thẳng, như một dây cung sắp đứt, ẩn sau vẻ huênh hoang đó. Một gã lính Pháp, mặt đỏ phừng phừng, vừa đi qua, huých vai anh một cái rõ đau mà không thèm nói một lời xin lỗi. Amadou nghiến răng, nhưng rồi lại thả lỏng nắm đấm. Xung đột ở đây không mang lại lợi ích gì.

Trên cành phượng vĩ già khẳng khiu góc sân đối diện, một cánh diều giấy đủ màu mắc lại, phất phơ. Lạc lõng. Như mảnh vụn của tuổi thơ, của bình yên, vô tình sót lại. Amadou bất giác mỉm cười. Hiếm hoi, chua xót. Cánh diều gợi nhớ những buổi chiều quê nhà, anh cùng lũ bạn thả diều làm bằng giấy báo cũ, nhìn chúng lượn tự do trên bầu trời trong xanh.

Một thoáng yên bình chợt đến rồi vội đi. Tiếng giày, tiếng quát tháo của sĩ quan lại kéo anh về thực tại. Anh không thuộc về nơi này.

Chương 2: Cánh Diều Nhuốm Máu

Thị xã chìm trong một sự im lặng bất thường, nặng như chì. Những cánh cửa gỗ đóng chặt im ỉm. Không một tiếng rao hàng quen thuộc, không một bóng người qua lại trên những con phố vốn tấp nập tiếng nói cười. Chỉ có tiếng giày của lính Pháp và lính lê dương nện xuống mặt đường khô khốc, tiếng súng lách cách khi chúng lên đạn, và những tiếng quát tháo bằng thứ ngôn ngữ xa lạ. Đâu đó, tiếng chó sủa vu vơ rồi im bặt, như bị ai đó bịt miệng.

Minh nép mình sau cánh cửa hé mở của căn nhà cuối phố, tim đập thình thịch như muốn nhảy xổ ra ngoài lồng ngực. Mùi ẩm mốc của vách đất, mùi khói bếp còn vương lại từ bữa cơm chiều qua, tất cả đều không át được mùi sợ hãi đang len lỏi trong không khí.

Cậu vừa nhìn thấy lá cờ đỏ sao vàng thân yêu bị một tên lính lê dương cao lớn, mặt mày dữ tợn, giật phăng xuống từ cột cờ Ủy ban Hành chính Kháng chiến. Thay vào đó là lá cờ ba màu của giặc. Nước mắt uất nghẹn trào ra, nóng hổi, nhưng Minh cắn chặt môi, không để tiếng khóc bật thành tiếng. Phải cứng rắn, bố vẫn thường dặn thế. Bố nói, nước mắt chỉ dành cho những lúc yếu lòng, mà người An Nam thì không được yếu lòng.

Bên cạnh Minh, Tuấn, thằng bạn nối khố, cũng nghiến răng ken két, hai bàn tay nắm chặt đến nỗi những đốt ngón tay trắng bệch. “Bọn chó!” Tuấn thì thầm, giọng đầy căm hận, khàn đi vì cố nén.

Bỗng, một tiếng reo nhỏ, trong trẻo vang lên. Đó là tiếng của bé Nam, em trai Tuấn, mới bảy tuổi. Thằng bé vừa nhìn thấy con diều giấy của nó, con diều mà Tuấn đã tỉ mẩn làm cho nó bằng những mảnh giấy màu xin được ở nhà cô giáo, đang mắc trên cành cây phượng.

“Diều của con! Diều của con!” Nam reo lên, giọng mừng rỡ, quên hết mọi nguy hiểm, lao vọt ra khỏi chỗ nấp sau bụi chuối um tùm, chạy như một mũi tên về phía cây phượng.

“Nam! Đứng lại! Nguy hiểm!” Tuấn hét lên, mặt tái như tàu lá chuối, định lao theo em.

Nhưng Minh đã kịp giữ tay bạn lại, siết chặt. “Đừng, Tuấn! Nguy hiểm lắm! Bọn nó...”

Quá muộn rồi. Sự xuất hiện đột ngột của một đứa trẻ giữa lúc tình hình đang căng thẳng đã khiến toán lính Pháp đang lảng vảng gần đó giật bắn mình. Rồi, không một lời cảnh cáo, không một chút do dự, một loạt đạn khô khốc, lạnh lùng vang lên, xé toạc bầu không khí đặc quánh.

Minh nhắm nghiền mắt lại, nhưng hình ảnh khủng khiếp ấy vẫn hiện ra rõ mồn một, như được khắc vào võng mạc. Máu từ ngực áo thằng bé ứa ra, một vệt đỏ thẫm, loang lổ, nhuộm đỏ cả một khoảng đất vàng khô. Đôi mắt ngây thơ của Nam vẫn mở to, nhìn lên bầu trời xám xịt, có lẽ vẫn còn đang ngơ ngác không hiểu chuyện gì đã xảy ra. Rồi nó ngã vật xuống gốc cây phượng, ngay bên cạnh cánh diều vẫn còn vướng trên cành cây. Những dải giấy màu vẫn phất phơ vô tình trong gió.

Ngay chiều hôm đó, bố Minh, một người nông dân vốn hiền lành, ít nói, quyết định cả nhà phải tản cư lên chiến khu. “Ở lại đây chỉ có chết con ạ,” bố Minh nói, giọng khản đặc, đôi mắt đỏ hoe nhìn xa xăm. “Thù này, nhất định phải trả!” Nắm tay ông siết lại, nổi rõ những đường gân xanh.

Cuộc tản cư bắt đầu trong đêm. Đoàn người lầm lũi đi trong bóng tối, mang theo những gì còn sót lại của một cuộc sống bình yên đã bị chiến tranh nghiền nát thành tro bụi. Khi gần ra khỏi thị xã, tiếng động cơ một chiếc máy bay trinh sát của Pháp gầm rú, xé tan màn đêm. Tiếng súng phòng không của du kích ta bắn lên yếu ớt, như những đốm lửa nhỏ nhoi cố chống chọi với con quái vật sắt khổng lồ.

Bố Minh và mấy người đàn ông nữa trong xóm đã ở lại, dùng những khẩu súng trường từ thời chống Nhật, bắn trả, cố gắng thu hút sự chú ý của chiếc máy bay. Lần cuối cùng Minh nhìn thấy bố là hình ảnh ông đứng thẳng, khẩu súng trên tay, giữa làn lửa đạn mờ ảo của và ánh đèn pha từ máy bay. Rồi một tiếng nổ lớn làm rung chuyển mặt đất. Bố đã không trở lại.

Chương 3: Vết Rạn

Amadou ngồi bó gối trong lô cốt tạm bằng bao cát, nhìn ra khoảng sân tối mờ. Trăng non yếu ớt chẳng đủ sức xuyên qua sương đêm. Hình ảnh đứa bé An Nam ngã gục bên cánh diều giấy cứ chập chờn, dù anh đã cố xua nó đi bằng những ngụm rượu mạnh một tên lính Pháp da trắng, mặt tàn nhang, chia cho. Rượu cay xè cổ họng, nhưng không làm ấm được cái lạnh lẽo tận đáy lòng. Anh không phải người nổ súng. Nhưng anh đã ở đó. Con linh cẩu đi sau bầy sư tử, dù không trực tiếp diệt con mồi, vẫn mang mùi máu tanh. Ông nội anh, một griot (người kể chuyện truyền thống của làng) từng nói vậy.

Ở Senegal, đứa em gái Aisha bé bỏng cũng thích diều sặc sỡ. Nó sẽ cười tít mắt, khoe răng sún, khi anh làm cho nó một con diều bằng giấy báo cũ. Tiếng cười ấy, giờ như nhát dao cứa vào tim. Chiến tranh, rốt cuộc là cái gì mà có thể cướp đi sinh mạng một đứa trẻ? Một lần, Aisha đã khóc thương con dê non bị bệnh chết suốt mấy ngày. Một con dê. Còn đây là một mạng người, một đứa trẻ.

Tiếng cười nói ồn ào của đám sĩ quan Pháp vọng lại từ nhà chỉ huy. Đèn dầu hắt ra vàng vọt. Tiếng đàn accordion réo rắt một giai điệu vui tươi nào đó, tiếng hát nghêu ngao, ly cốc cụng nhau chan chát. Amadou thấy mình lạc lõng. Như hạt cát trên sa mạc rộng lớn. Anh không thuộc về nơi này, không thuộc về cuộc vui này. Anh chỉ là công cụ, con tốt đen trên bàn cờ của người da trắng. Họ vui. Anh thì không. Anh quay mặt đi, cố không nghe những âm thanh đó, nhưng chúng vẫn len lỏi vào tai, xoáy vào sự cô độc của anh.

Những ngày tiếp theo, đơn vị Amadou tham gia tuần tra trong thị xã và các làng lân cận. Anh thấy những ngôi nhà cháy rụi, trơ khung đen giữa nắng hè, mùi khét lẹt phảng phất. Anh thấy gương mặt người dân thất thần, sợ hãi, mắt họ trống rỗng. Anh thấy phụ nữ ôm con khóc nấc bên những nấm mồ mới đắp vội. Anh thấy đàn ông bị trói tay, bị đánh bằng báng súng, bị giải đi, chỉ còn tiếng kêu la yếu ớt và ánh mắt tuyệt vọng.

Một buổi chiều, toán của Amadou bắt gặp một bà cụ già, lưng còng, đang cố giấu ít gạo - có lẽ là nắm gạo cuối cùng - dưới gầm phản ọp ẹp. Viên trung sĩ Pháp mặt đỏ gay vì rượu và nắng, mắt long sòng sọc, quát tháo bằng thứ tiếng Pháp bà cụ chắc chắn không hiểu, rồi dùng báng súng đánh vào lưng bà. Bà ngã dúi dụi. Nắm gạo trắng ngần văng tung tóe.

Amadou đứng sững, tay siết chặt đến khớp ngón tay kêu răng rắc. Một cơn giận nóng hổi bốc lên. Anh muốn làm gì đó, muốn hét lên, muốn ngăn cản. Nhưng nỗi sợ của kẻ yếu thế, của một người lính da màu đã giữ chân anh lại. Anh chỉ có thể quay mặt đi, cố không nhìn vào ánh mắt tuyệt vọng, đau đớn của bà cụ. Kẻ mạnh không phải là kẻ đánh ngã được người yếu, mà là kẻ nâng người yếu dậy. Lời dạy của bố lại vang lên.

Hình ảnh đó, cùng với đứa bé và cánh diều, lại khoét sâu thêm vết rạn trong tâm hồn Amadou. Anh bắt đầu tự hỏi, những người anh đang phải chĩa súng vào có thực sự là “kẻ thù” như cấp trên vẫn nhồi nhét? Cuộc chiến này có thực sự “chính nghĩa” như họ rêu rao? Lính Pháp chiến đấu vì điều gì? Vì nước Pháp xa xôi? Vì danh dự hão? Hay chỉ vì lòng tham và sự tàn bạo?

Còn anh, một người lính da đen từ châu Phi, anh chiến đấu vì điều gì ở mảnh đất xa lạ, nóng bỏng và đầy đau thương này? Những câu hỏi không lời giải, chỉ có một cảm giác hoang mang và bất an ngày một lớn, như khối u đang từ từ xâm chiếm.

Chương 4: Hành Trình Hận Thù

Gió núi thổi hun hút qua những khe đá, mang theo hơi lạnh của sương đêm và mùi ẩm mục của lá rừng. Đói, rét, và nỗi sợ bị truy đuổi như một bóng ma bám riết lấy đoàn người tản cư. Minh cõng bé Mai, em gái mới năm tuổi trên lưng. Con bé gầy rộc, im lặng tựa đầu vào vai anh, thỉnh thoảng lại ho khan từng tiếng. Minh siết chặt bàn tay nhỏ bé của em gái, như để truyền cho nó chút hơi ấm, và cũng là để tự trấn an mình.

Sau nhiều ngày đêm lội suối, trèo đèo, vượt qua không biết bao nhiêu cánh rừng già âm u, cuối cùng họ cũng đến được chiến khu. Những căn lán lá đơn sơ, lợp bằng lá cọ, nằm ẩn mình kín đáo dưới những tán cây rừng rậm rạp. Những người dân quân, những chiến sĩ Vệ quốc đoàn với gương mặt sạm đen vì nắng gió núi rừng nhưng ánh mắt thì sáng quắc như sao, đón tiếp họ bằng những bát cháo loãng nấu với rau rừng ấm nóng và những lời động viên chân thành, mộc mạc. Lần đầu tiên sau nhiều ngày, Minh cảm thấy một chút hơi ấm, một chút an toàn.

Sau khi ổn định nơi ăn, nghỉ, Tuấn kéo Minh ra một gốc cây lớn, ánh mắt rực lửa căm thù, giọng chắc nịch. “Tao với mày phải vào du kích, Minh ạ,” Bàn tay nhỏ bé nắm chặt thành quả đấm. “Phải cầm súng giết hết bọn giặc Pháp, trả thù cho bố mày, cho em tao.” Minh gật đầu, không một chút do dự. Đó cũng chính là điều cậu mong muốn, là mục tiêu duy nhất mà cậu hướng tới.

Những ngày đầu ở chiến khu, Minh được mẹ gửi vào ở cùng một gia đình có người con trai lớn đang là tiểu đội trưởng du kích, anh Tùng. Cậu phụ giúp mọi việc trong nhà, từ gánh nước ở con suối xa, bổ củi khô trong rừng, đến chăn trâu, cắt cỏ.

Nhưng tâm trí cậu lúc nào cũng hướng về phía bãi tập của đội du kích ở cuối làng, nơi hàng ngày vang lên tiếng hô luyện tập “một, hai, một, hai”, tiếng súng trường đì đùng tập bắn. Cậu ao ước được chạm vào khẩu súng, được học cách bắn, để một ngày nào đó có thể tự tay trừng trị những kẻ đã cướp đi của cậu tất cả.

Mỗi đêm, khi màn sương lạnh lẽo của núi rừng buông xuống, hình ảnh bố ngã xuống giữa làn lửa đạn, hình ảnh bé Nam nằm bất động bên cánh diều giấy lại hiện về trong giấc ngủ chập chờn của Minh như những thước phim quay chậm, rõ nét đến từng chi tiết. Những hình ảnh ấy như những mũi kim châm vào da thịt, nhắc nhở cậu không bao giờ được quên mối thù sâu nặng này. Cậu thường thức giấc giữa đêm, mồ hôi đẫm trán, rồi lại nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi bóng tối bao trùm, tự hứa với lòng mình rằng sẽ không để sự hy sinh của họ trở nên vô nghĩa.

Chương 5: Mảnh Đất Xa Lạ

Lại hành quân. Lần này, đơn vị Amadou tiến sâu hơn vào vùng đồi núi, nơi được cho là căn cứ của Việt Minh. Đường mòn xuyên rừng rậm, ẩm thấp, mặt trời khó lọt qua tầng lá dày. Muỗi, vắt nhiều vô kể, bám riết, hút máu. Không khí đặc quánh hơi nước và mùi lá mục. Lính Pháp không quen khí hậu khắc nghiệt, bắt đầu mệt mỏi, cáu kỉnh, chửi thề nhiều hơn. Amadou đã quen với khí hậu nhiệt đới, nhưng nỗi bất an trong lòng ngày một lớn. Anh nhớ nhà. Mẹ ơi, con nhớ mùi đất ẩm sau mưa ở làng mình, nhớ tiếng gọi bầy của lũ dê mỗi chiều. Ở đây, chỉ có mùi ẩm mốc và tiếng súng.

Một buổi chiều, khi dừng chân nghỉ bên con suối, Amadou nghe tiếng khóc tỉ tê, nức nở từ một ngôi nhà sàn ọp ẹp gần đó. Tò mò, và có chút gì đó thôi thúc, anh lén đến gần. Qua khe vách nứa mục, anh thấy một người phụ nữ trẻ, mặt hốc hác, đang ngồi ôm một đứa bé sơ sinh còn đỏ hỏn, nước mắt lưng tròng. Chồng chị ta, một thanh niên khỏe mạnh vừa bị bắt đi vì nghi là Việt Minh. Đứa bé khóc ngằn ngặt vì đói sữa, tiếng khóc yếu ớt, xé lòng.

Amadou đứng lặng. Như bị chôn chân. Người phụ nữ và đứa bé ấy sao giống những người mẹ, những đứa trẻ ở quê anh đến thế. Mẹ từng địu Aisha trên lưng như thế, hát ru những bài hát cổ của bộ tộc Wolof, giọng trầm ấm, dịu dàng, mang lại một sự bình yên. Còn ở đây chỉ có tiếng khóc ngằn ngặt vì đói, vì mất mát, vì sợ hãi.

Nước mắt của người mẹ nào cũng mặn như nhau, dù da trắng, da đen hay da vàng. Họ cũng chịu áp bức, bóc lột, cũng từng khóc thầm trong đêm vì chồng, con bị bắt bớ, tù đày. Một sự đồng cảm kỳ lạ, nỗi xót xa không tên len lỏi trong tim Amadou. Anh chợt nhận ra, những người dân An Nam này, họ cũng là người bình thường, họ có khát khao được sống yên ổn trên đất cha ông, họ cũng yêu thương con cái, họ cũng biết đau khổ.

Trong một cuộc càn quét khác, đơn vị Amadou đốt cháy một ngôi làng nhỏ sau khi không tìm thấy dấu vết Việt Minh. Khói lửa bốc lên ngùn ngụt, liếm vào những mái nhà tranh tội nghiệp. Tiếng la khóc của người già, trẻ con vang lên ai oán, tuyệt vọng giữa tiếng cười nói hô hét của đám lính.

Amadou đứng nhìn, lòng quặn thắt. Anh nhớ những câu chuyện ông nội kể về những lần làng ông bị lính Pháp đốt phá khi họ nổi dậy chống ách đô hộ. Lịch sử như đang lặp lại một cách tàn nhẫn. Chỉ khác là lần này, anh lại đứng trong hàng ngũ của những kẻ gieo rắc đau thương, đứng về phía những kẻ mà ông nội anh căm thù. Một sự ghê tởm chính mình dâng lên. Anh thấy Jean, người lính Pháp da trắng hay chia cho anh vài thuốc lá hiếm hoi, cũng quay mặt đi, vẻ mặt tái mét. Có lẽ không chỉ riêng anh cảm thấy điều này.

Đêm đó, Amadou không ngủ được. Anh ngồi một mình dưới gốc cây cổ thụ, nhìn lên trời đầy sao. Sao ở đây dường như cũng xa lạ, không giống sao trên trời quê hương. Anh tự hỏi, nếu bây giờ, ở Senegal, cũng có quân đội nước ngoài đến, cũng đốt nhà, giết người, liệu anh có căm thù họ không? Liệu anh có đứng lên chiến đấu bảo vệ quê hương mình không? Tại sao anh lại đang ở đây, chĩa súng vào những người cũng đang làm điều tương tự, những người cũng đang bảo vệ mảnh đất của họ, gia đình của họ? Anh là ai? Một kẻ tội đồ, không chỉ với người dân An Nam vô tội, mà còn với cả dân tộc mình, với cả những giá trị anh từng tin tưởng.

Con chim lạc bầy, hót tiếng gì cũng là tiếng buồn, anh nghĩ, cảm giác cô độc và lạc lõng chưa bao giờ rõ rệt đến thế.

Chương 6: Lửa Thử Vàng

Anh Tùng, người tiểu đội trưởng du kích nghiêm khắc, người có vết sẹo dài trên má do mảnh đạn pháo của giặc, đã đồng ý cho Minh và Tuấn gia nhập đội thiếu niên của đơn vị. Đội có gần hai chục đứa, trạc tuổi Minh, đứa nào cũng gầy nhom vì thiếu thốn nhưng mắt thì sáng rực một sự quyết tâm và lòng căm thù giặc.

Những ngày đầu huấn luyện vô cùng vất vả. Minh phải học cách đi không để lại dấu vết trên lá khô, cách ẩn mình trong rừng như một con tắc kè hòa vào màu lá. Cậu học cách nhận biết các loại cây thuốc nam để chữa vết thương, cách tìm nguồn nước sạch trong khe núi. Rồi đến những bài tập về kỹ thuật đánh du kích: cách gài mìn tự chế, cách ném lựu đạn, và làm quen với mô hình súng gỗ.

Một lần, trong buổi tập trèo vách đá sau cơn mưa, Minh bị trượt chân. Cậu chới với, nhìn xuống vực sâu hun hút bên dưới, tim như ngừng đập. Đúng lúc đó, Tuấn, đang ở ngay phía trên, đã kịp thời nắm lấy tay cậu, gồng mình kéo lên. Cả hai thở không ra hơi, mặt mày lấm lem bùn đất. Anh Tùng đứng gần đó, không nói gì, chỉ nhìn hai đứa bằng ánh mắt vừa nghiêm khắc vừa có chút gì đó như hài lòng.

Tối đó, anh Tùng gọi riêng Minh lại, đưa cho cậu một nắm lá thuốc, giọng trầm trầm: “Lần sau cẩn thận hơn. Chiến trường không có chỗ cho sai lầm.” Cái vỗ vai nhẹ của anh khiến Minh cảm thấy một sự ấm áp lạ lùng.

Tuấn thì nhanh nhẹn và khéo léo hơn Minh nhiều. Có lẽ cái chất nông dân lam lũ, quen với việc đồng áng nặng nhọc đã ngấm vào máu thịt nó, khiến nó dễ dàng thích nghi với cuộc sống khắc nghiệt này hơn. Hai đứa luôn sát cánh bên nhau như hình với bóng, giúp đỡ nhau trong luyện tập cũng như trong sinh hoạt hàng ngày. Có những đêm, nằm cạnh nhau trên tấm chiếu rách, hai đứa thì thầm kể cho nhau nghe về những kỷ niệm xưa, về những ước mơ giản dị, rồi lại cùng nhau im lặng, nghĩ về mối thù chung.

Ngoài những buổi huấn luyện quân sự, Minh và các bạn còn được học văn hóa, học chữ. Thầy giáo là anh Quang, một chính trị viên mới từ trên khu về, đeo kính cận, dáng người thư sinh dong dỏng cao nhưng lời nói thì đầy nhiệt huyết và ấm áp. Anh Quang không chỉ dạy chữ, dạy làm toán, mà còn kể cho chúng nghe những câu chuyện về lịch sử chống ngoại xâm hào hùng của dân tộc, từ thời Bà Trưng, Bà Triệu đến vua Quang Trung, về Bác Hồ, về lý tưởng cách mạng.

Minh như bị cuốn theo những lời kể của anh Quang, những câu chuyện mà cậu chưa bao giờ được nghe. Cậu bắt đầu hiểu ra rằng, cuộc chiến đấu này không chỉ đơn thuần là trả thù cho những mất mát cá nhân, cho bố, cho bé Nam, mà còn là một sứ mệnh lịch sử, một cuộc đấu tranh để giành lại độc lập, tự do thực sự cho Tổ quốc, xây dựng một xã hội không còn cảnh người bóc lột người. Cậu bắt đầu thấy hình ảnh bố mình không chỉ là một người cha đã mất, mà còn là một người đã ngã xuống vì một điều gì đó lớn lao hơn.

Một buổi tối, sau buổi học chữ bên ánh đèn dầu tù mù, Minh mạnh dạn hỏi anh Quang, giọng còn hơi rụt rè: “Thưa anh, Pháp nó ở xa lắm, cách mình cả mấy đại dương, thì tại sao bọn nó lại sang xâm chiếm nước mình ạ?”

Anh Quang mỉm cười hiền hậu, xoa đầu Minh, ánh mắt trìu mến sau cặp kính: “Em thấy cái cây xoài ngoài sân không? Nó mọc trên đất của mình, quả của nó là của mình. Nếu có người lạ tự tiện đến hái xoài, rồi còn đòi chặt cả cây để mang về nhà họ trồng, em có chịu không?” Anh Quang dừng lại, nhìn Minh chờ đợi.

“Không ạ! Cây của nhà mình mà!” Minh lắc đầu quầy quậy.

Anh Quang gật gù: “Đúng rồi. Nước mình cũng như cái cây xoài đó vậy. Bọn thực dân Pháp, cũng như nhiều nước đế quốc khác, chúng có lòng tham không đáy. Chúng muốn chiếm đất đai của ta, vơ vét tài nguyên của ta như than đá, cao su, bắt dân ta làm nô lệ cho chúng. Chúng muốn biến nước ta thành một mảnh vườn của chúng để chúng mặc sức hái lượm, làm giàu. Nhưng dân tộc ta từ ngàn xưa đến nay không bao giờ chịu khuất phục trước quân xâm lược, không bao giờ chịu để ai cướp những gì thuộc về mình. Vì vậy, chúng ta phải đứng lên chiến đấu, đuổi hết bọn chúng đi, giành lại non sông gấm vóc của cha ông, để con cháu chúng ta được ngẩng cao đầu.”

Đêm đó, Minh trằn trọc, không phải vì ác mộng, mà vì những suy nghĩ mới mẻ. Cậu thấy mình không chỉ muốn trả thù cho bố và bé Nam, mà còn muốn góp sức mình để những đứa trẻ khác không phải chịu cảnh mất mát như cậu.

Chương 7: Không Lời Đáp

Đơn vị Amadou vừa trải qua một trận phục kích. Trên con đường mòn hiểm trở, hai bên vách núi dựng đứng, rừng rậm. Mấy lính Pháp và một lính Senegal cùng tiểu đội, Omar, chàng trai trẻ hay kể chuyện cười, đã bỏ mạng. Amadou may mắn thoát chết, lăn kịp xuống khe núi đá, gai góc cào xước mặt mày.

Sau trận đánh, đơn vị của anh rút lui về một ngôi làng nhỏ bỏ hoang, chỉ còn trơ tường đất ám khói. Nét sợ hãi, hoang mang hiện rõ trên nhiều gương mặt, ngay cả những tên lính Pháp vốn hung hăng cũng trở nên lầm lì, ít nói.

Đêm đó, Amadou không ngủ. Tiếng súng giòn giã, tiếng lựu đạn nổ chát chúa, tiếng kêu la thảm thiết của đồng đội vẫn văng vẳng, như cuốn phim kinh hoàng chiếu đi chiếu lại. Anh tựa vào một gốc cây lớn, nhìn lính Pháp quây quần bên đống lửa, uống rượu để át đi nỗi sợ. Họ cố tỏ ra cứng cỏi, bất cần, nhưng Amadou nhận thấy sự bất an, run rẩy trong giọng nói mỗi khi có tiếng động lạ trong rừng.

Bất chợt, Jean lảo đảo bước tới. Mặt Jean tái nhợt, mắt đỏ hoe. Gã ngồi phịch xuống bên cạnh Amadou, chai rượu trên tay đã vơi nửa. “Paul chết rồi, Amadou ạ,” Jean nói, giọng lạc đi, khản đặc. “Nó mới mười chín, bằng tuổi em trai tao. Nó còn khoe ảnh con gái mới sinh, xinh như thiên thần mà nó chưa kịp nhìn mặt...” Jean nghẹn ngào, đưa tay quệt vội nước mắt. Rồi gã ngửa cổ tu một hơi rượu dài.

Amadou im lặng. Cổ họng như có gì chặn lại. Anh biết Paul. Cậu lính vui tính, hay hát về miền quê nước Pháp, về những cánh đồng hoa oải hương tím ngắt. Giờ thì chỉ còn là cái xác lạnh giữa cánh rừng già xa xôi. Vì cái gì chứ? Vì một cuộc chiến phi nghĩa mà chính cậu ta cũng không hiểu. Khi voi đánh nhau, cỏ cây là kẻ chịu thiệt. Amadou nhớ một câu ngạn ngữ quê mình. Những người lính như Paul, như anh, có khác gì cỏ cây?

“Tao không hiểu nổi,” Jean nói tiếp, giọng tuyệt vọng, tay vò nát điếu thuốc chưa châm. “Chúng ta đang làm cái quái gì ở đây? Những người Việt Minh đó, họ chiến đấu như hổ bị dồn vào chân tường. Họ bảo vệ từng tấc đất, từng ngôi nhà. Còn chúng ta? Chúng ta chiến đấu vì cái gì? Vì mấy lời hứa hão của bọn chính trị gia ở Paris? Vì mấy đồng bạc lẻ này?” Jean nhìn Amadou, ánh mắt như tìm kiếm một sự đồng tình, một lời giải đáp.

Lời của Jean như chạm đúng những suy nghĩ, dằn vặt Amadou đã âm thầm nuôi dưỡng. Anh cũng không hiểu. Anh cũng thấy sự phi lý của cuộc chiến này. Anh thấy sự dũng cảm, quyết tâm của lính Việt Minh, dù vũ khí thô sơ hơn nhiều. Anh nhớ những người bạn ở quê nhà, những người cũng đang chịu áp bức của thực dân Pháp, cũng khao khát tự do.

Mấy ngày sau, lúc lùng sục tìm lương thực trong một căn nhà bỏ hoang, Amadou nhặt được một mảnh giấy nhỏ, nhàu nát, kẹp trong khe vách. Một tờ truyền đơn của Việt Minh, viết bằng tiếng Pháp khá rõ ràng. Kêu gọi lính trong quân đội Pháp, đặc biệt là lính thuộc địa như anh, hãy nhận rõ bộ mặt xâm lược, tàn bạo của thực dân Pháp, đừng tiếp tay cho chúng gây tội ác, hãy quay súng lại hoặc tìm cách trở về với nhân dân. Tờ truyền đơn còn nói về tình đoàn kết giữa các dân tộc bị áp bức, về cuộc đấu tranh chung chống chủ nghĩa đế quốc.

Amadou đọc đi đọc lại, tay run run. Anh giấu kỹ nó vào túi áo. Những dòng chữ như mũi kim châm vào lương tâm. “Các bạn cũng là những người bị áp bức... Đừng để máu của các bạn đổ xuống một cách vô ích cho lợi ích của bọn thực dân...” Đúng vậy, anh cũng là người bị áp bức. Dân tộc anh cũng đang chịu ách đô hộ của Pháp. Vậy tại sao anh lại phải làm công cụ cho kẻ áp bức mình để đi đàn áp một dân tộc khác cũng đang khao khát tự do, cũng đang chiến đấu cho những điều dân tộc anh hằng mơ ước? Con chó săn trung thành với chủ, nhưng nếu chủ bắt nó cắn cả anh em nó, nó có còn là chó săn trung thành, hay là con chó dại?

Anh bắt đầu để ý những người lính châu Phi khác. Có người cam chịu, lầm lũi. Có người tỏ ra hung hăng hơn cả lính Pháp để lấy lòng cấp trên. Nhưng cũng có vài ánh mắt mệt mỏi, chán chường, và có lẽ, cả sự đồng cảm với những người An Nam nhỏ bé này.

Amadou tự hỏi, liệu có ai trong số họ cũng đang giữ một tờ truyền đơn tương tự, cũng đang đấu tranh với những câu hỏi không lời đáp?

Chương 8: Lý Tưởng Dẫn Lối

Minh ngày càng trưởng thành hơn trong môi trường cách mạng đầy gian khổ nhưng cũng đầy tình đồng chí, đồng đội. Những buổi học chính trị với anh Quang bên ánh đèn dầu leo lét đã mở ra cho cậu một chân trời mới, một cách nhìn mới về cuộc đời, về cuộc kháng chiến. Cậu không chỉ hiểu rõ hơn về kẻ thù, mà còn thấy được con đường đi tới tương lai của dân tộc, một tương lai tươi sáng không còn bóng quân xâm lược.

Minh nhớ như in lời anh Quang nói: “Ghét giặc là đúng, các em à. Nhưng mình đánh giặc không chỉ để trả thù cho những người đã khuất. Mà chúng ta chiến đấu để sau này con cháu chúng ta được sống vui, sống sướng trên đất của mình, không phải cúi đầu trước bất kỳ ai nữa.”

Anh hay kể về những người anh hùng dân tộc, những người đã hy sinh cả cuộc đời mình không chỉ vì căm thù giặc, mà vì tình yêu lớn lao với đất nước, với nhân dân. Anh Quang còn kể về những đứa trẻ ở các nước khác cũng đang chịu cảnh bị áp bức, và rằng cuộc đấu tranh của Việt Nam cũng là một phần của cuộc đấu tranh cho độc lập, tự do trên toàn thế giới.

Những lời nói ấy thấm sâu vào tâm trí Minh, như hạt giống tốt được gieo vào mảnh đất màu mỡ. Cậu bắt đầu nhìn nhận mọi việc một cách sâu sắc hơn, không còn chỉ nhìn bằng con mắt của một đứa trẻ chỉ biết đến hận thù. Cậu hiểu rằng, để đánh thắng được kẻ thù mạnh hơn mình về vũ khí, cách mạng phải dựa vào sức mạnh của toàn dân, phải có đường lối đúng đắn, phải có sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Bác Hồ.

*

* *

Lão địa chủ Lý Chánh ở một làng nằm ở bìa rừng, không xa căn cứ của đội du kích là mấy. Hắn thường tỏ ra rất nhiệt tình với cách mạng, thường xuyên cho người bí mật mang gạo, muối, thuốc men lên tiếp tế cho đội, miệng lúc nào cũng “Cách mạng muôn năm!”. Nhưng thực chất, hắn là một tên hai mang, một con rắn độc đội lốt người, chuyên chỉ điểm cho giặc Pháp những vị trí đóng quân, những đường dây liên lạc của ta, gây ra nhiều tổn thất cho lực lượng cách mạng.

Nhờ sự cảnh giác và những thông tin từ cơ sở quần chúng tin cậy, đội du kích của anh Tùng đã lên kế hoạch bắt giữ Lý Chánh. Minh được giao nhiệm vụ cùng một vài đội viên khác bí mật theo dõi mọi động tĩnh của tên Việt gian. Tim Minh đập thình thịch khi nhận nhiệm vụ, vừa lo lắng vừa có chút tự hào. Cậu và Tuấn, cùng một cậu bé tên Hùng, đã thay nhau mai phục gần nhà Lý Chánh suốt mấy ngày đêm, chịu đói, chịu muỗi đốt, nhưng không ai hé răng kêu ca.

Đêm đó, trời tối đen như mực, khi Lý Chánh lén lút dắt một con ngựa thồ đầy những bao tải nặng trịch, định rời khỏi làng theo con đường mòn dẫn ra đồn Pháp, đội du kích đã ập đến, như từ dưới đất chui lên, bắt gọn lão và đám tay chân. Bên trong những bao tải không phải là lương thực, thuốc men như lão vẫn thường mang lên tiếp tế cho chiến khu, mà toàn là bạc trắng, vàng thỏi, và cả những giấy tờ chi chít tiếng Pháp, những bản báo cáo về tình hình của Việt Minh. Trước những bằng chứng không thể chối cãi, Lý Chánh mặt cắt không còn giọt máu, đã phải cúi đầu nhận tội.

Tòa án nhân dân được thành lập ngay giữa vùng kháng chiến, dưới ánh đuốc bập bùng, tuyên án tử đối với tên Lý Chánh vì tội phản quốc, tiếp tay cho giặc. Minh chứng kiến tất cả, từ lúc lão bị bắt, đến lúc lão bị xét xử, rồi bị dẫn đi. Cậu thấy cả sự căm phẫn của dân làng, những người từng tin tưởng lão.

Cậu nhìn Tuấn, thấy bạn mình cũng im lặng, vẻ mặt đăm chiêu. Cuộc chiến đấu này còn phức tạp và cam go hơn cậu tưởng rất nhiều. Nó không chỉ là cuộc chiến giữa “ta” và “địch” một cách đơn giản. Kẻ thù đâu chỉ là những tên lính Pháp, mà còn có cả những kẻ mang danh đồng bào, những kẻ vì lợi ích cá nhân, vì lòng tham mà bán rẻ cả nền độc lập của dân tộc, bán rẻ cả máu xương của đồng đội.

Chương 9: Mây Đen

Tin về một cuộc hành quân lớn sắp diễn ra lan nhanh trong đơn vị Amadou. Vũ khí được lau chùi cẩn thận, đạn dược cấp phát thêm, mỗi người lính nhận nhiều băng đạn hơn. Xe tải chở đầy lính mới, mặt non choẹt, bỡ ngỡ, và quân nhu, lương thực liên tục cập bến. Không khí căng thẳng bao trùm, đặc quánh như sắp có bão lớn. Sĩ quan Pháp mặt mày đăm chiêu, họp bàn liên miên trong nhà chỉ huy, bản đồ quân sự trải rộng, những ngón tay di di. Mục tiêu lần này là một căn cứ đầu não của Việt Minh, một “cái gai” mà bộ chỉ huy Pháp quyết nhổ bỏ.

Amadou cảm nhận sự chết chóc đang đến gần. Mùi của nó phảng phất, lạnh lẽo, tanh nồng. Những trận đánh lẻ tẻ trước đã cho anh thấy sự kiên cường, tinh thần chiến đấu quả cảm của đối phương. Một trận đánh lớn vào căn cứ của họ chắc chắn sẽ vô cùng khốc liệt. Một cuộc tàn sát. Nỗi sợ len lỏi trong lòng anh, một nỗi sợ rất con người trước cái chết cận kề. Nhưng bên cạnh đó, là sự chán ghét cuộc chiến đến tột cùng, sự ghê tởm chính mình khi phải tiếp tục làm công cụ giết người. Anh không muốn giết người, cũng không muốn bị giết vì một cuộc chiến không phải của anh.

Những đêm gần đây, Amadou gần như không ngủ được. Hình ảnh đứa bé An Nam bên cánh diều, những bản làng cháy rụi, những gương mặt người dân đau khổ, tuyệt vọng, và cả những dòng chữ trong tờ truyền đơn cứ thay nhau hiện về. Anh nghĩ nhiều về quê hương, gia đình. Nếu anh chết ở đây, ai chăm sóc mẹ già đang ngày đêm mong ngóng? Ai lo cho đứa em thơ? Mẹ sẽ khóc cạn nước mắt. Aisha sẽ không còn ai cõng nó chạy khắp thảo nguyên. Bố sẽ già đi chục tuổi. Máu của anh đổ xuống có ý nghĩa gì? Để bọn sĩ quan Pháp kia được thăng chức, huân chương? Để chúng tiếp tục giàu sang trên đau khổ của người khác? Không! Con linh dương không tự nguyện dâng mình cho sư tử, nó chạy đến hơi thở cuối cùng.

Nhưng anh phải làm sao đây? Trốn khỏi quân đội Pháp giữa rừng núi xa lạ, hiểm trở này không dễ. Bị bắt lại, xử bắn. Hoặc tệ hơn, rơi vào tay Việt Minh mà không được tin tưởng, thì bị nghi là gián điệp. Nhưng ý nghĩ phải tiếp tục cầm súng bắn vào những người đang đấu tranh cho chính sự tự do mà dân tộc anh cũng hằng khao khát khiến lương tâm anh cắn rứt, giày vò từng ngày, từng giờ. Anh đã thử dò ý một vài người lính châu Phi khác, nhưng họ hoặc quá sợ hãi, hoặc đã chai sạn. Chỉ có Jean là có vẻ đồng cảm, nhưng Jean cũng quá yếu đuối và tuyệt vọng.

Một buổi chiều, trước ngày hành quân, Amadou ngồi một mình bên bờ suối. Nước chảy xiết qua đá rêu phong. Anh cố sắp xếp những suy nghĩ hỗn độn. Nhìn xuống dòng nước trong, thấy bóng mình mờ nhạt, méo mó. Anh không còn nhận ra chính mình. Anh đã thành kẻ giết người, công cụ của thực dân, con rối bị giật dây. Không. Anh không thể tiếp tục. Anh nhớ lại lời ông nội: “Ngay cả trong đêm tối nhất, một con đom đóm cũng phải cố gắng phát sáng. Đó là danh dự của nó.” Danh dự của anh là gì nếu tiếp tục con đường này?

Dù có phải chết, anh cũng muốn chết như một con người tự do, chứ không phải như tên lính đánh thuê vô cảm, kẻ phản bội lại chính những giá trị anh từng được dạy. Anh nhớ lời ông nội kể về những người Wolof kiêu hãnh không chịu cúi đầu, về những đêm ông chạy trốn khỏi đồn điền, tìm đường về với tự do. Giờ đây, anh cũng sẽ làm điều tương tự.

Anh liếc nhìn khẩu súng trường đặt bên cạnh. Lạnh lẽo, nặng trịch. Đã đến lúc phải lựa chọn. Một lựa chọn có thể thay đổi cuộc đời anh, hoặc chấm dứt nó ngay tại đây.

Chương 10: Trước giờ G

Tin tức về cuộc càn quét lớn của giặc Pháp đã được báo về căn cứ của Minh từ mấy ngày trước. Không khí khẩn trương, nghiêm túc bao trùm khắp nơi, từ Ban chỉ huy đến từng người lính, từng người dân quân. Các chiến sĩ Vệ quốc đoàn, các đội viên du kích, và cả những người dân quân tự vệ trong các làng bản lân cận đều hối hả chuẩn bị cho trận đánh sắp tới, một trận đánh có ý nghĩa sống còn. Công sự được củng cố thêm, những ụ đất được đắp cao hơn, những hầm hào được đào sâu hơn, ngụy trang kỹ càng hơn bằng cành lá. Vũ khí, đạn dược cũng được kiểm tra lại cẩn thận, lau chùi bóng loáng.

Minh và Tuấn cùng tiểu đội thiếu niên của mình được giao nhiệm vụ hỗ trợ các anh lớn, từ việc tiếp tế đạn dược, tải thương khi có người bị thương, đến việc canh gác ở những vị trí ít nguy hiểm hơn. Nhưng trong lòng Minh, một sự háo hức, một khát khao được trực tiếp cầm súng chiến đấu, được đối mặt với kẻ thù vẫn cháy bỏng. Cậu đã không còn là đứa trẻ sợ hãi, nhút nhát ngày nào. Những bài học từ anh Quang, anh Tùng, những thử thách gian khổ đã tôi luyện cậu thành một thiếu niên rắn rỏi, kiên cường, sẵn sàng đối mặt với mọi hiểm nguy. Cậu đã thấy Tuấn, thằng bạn gầy gò ngày nào giờ ánh mắt cũng sắc lẹm, bàn tay cầm chắc cây giáo vót nhọn.

Đêm đó, Minh không ngủ được. Cậu ngồi dựa vào vách hầm đất ẩm lạnh, nhìn ra bầu trời đầy sao qua khe hở nhỏ của lỗ châu mai. Ánh sao đêm nay dường như sáng hơn thường lệ. Cậu nghĩ về bố, về những lời dặn dò cuối cùng của ông. Cậu nghĩ về bé Nam, về nụ cười hồn nhiên trước khi em ngã xuống. Cậu nghĩ về những người đồng đội đã hy sinh, những người anh, người chị mà cậu yêu quý. Và cậu nghĩ về ngày mai, về trận chiến sinh tử sắp diễn ra.

Không một chút sợ hãi, chỉ có một sự quyết tâm sắt đá, một sự thanh thản lạ lùng. Cậu phải sống, phải chiến đấu, để trả thù cho những người thân yêu, để góp phần nhỏ bé của mình vào sự nghiệp giải phóng dân tộc, để xứng đáng với sự hy sinh của họ. Cậu nhớ lời anh Quang, rằng mỗi người dân Việt Nam đều là một chiến sĩ, và mảnh đất này sẽ không bao giờ bị khuất phục.

Lá cờ đỏ sao vàng của đơn vị, lá cờ mà chính tay chị Lan, người phụ nữ luôn lén chia cho cậu thêm vài củ khoai, củ sắn và mấy chị em trong đội phụ nữ của đơn vị đã cẩn thận vá lại những chỗ rách do mảnh đạn, thêu thêm mấy đường chỉ cho chắc chắn sau một trận càn trước đó, đã được chuẩn bị để treo ở vị trí cao nhất, trang trọng nhất của cứ điểm. Nó không chỉ là một mảnh vải vô tri. Nó là Tổ quốc. Là độc lập, tự do. Là linh hồn của cuộc kháng chiến, là niềm tin và hy vọng của tất cả mọi người. Mỗi đường kim mũi chỉ trên lá cờ ấy như chứa đựng cả mồ hôi và nước mắt, cả sự kiên cường của những người mẹ, người chị nơi hậu phương.

Sáng hôm sau, khi những tia nắng đầu tiên còn chưa kịp chiếu rọi xuống những tán lá rừng còn đẫm sương đêm, tiếng xe bọc thép bắt đầu rền vang từ phía xa, mỗi lúc một gần hơn. Giặc đã đến. Tim Minh đập nhanh hơn, dồn dập trong lồng ngực, nhưng không phải vì sợ, mà vì một cảm xúc mãnh liệt, một sự sẵn sàng đến kỳ lạ, như một vận động viên trước giờ xuất phát. Trận chiến đã bắt đầu.

Chương 11: Ngọn Cờ Bất Diệt

Tiếng pháo chói tai, man rợ, xé rách tĩnh lặng sớm mai. Amadou, trong lúc đang tìm đào ngũ, bỗng nghe tiếng báo động inh ỏi. Cuộc hành quân bắt đầu sớm hơn dự kiến. Anh chưa kịp thoát ra. Bị cuốn vào dòng lính, Amadou cùng hàng trăm lính Pháp và lính thuộc địa khác bắt đầu tấn công như vũ bão vào căn cứ Việt Minh. Pháo binh từ phía sau gầm rú không ngớt, trút đạn cay xè xuống những ngọn đồi, nơi được cho là có công sự đối phương. Amadou nấp sau một tảng đá lớn, cố không nhô đầu quá cao, tim đập loạn xạ. Kế hoạch của anh đã thất bại. Giờ đây, anh lại bị đẩy vào cuộc chém giết. Đạn bay vèo vèo, rít lên ghê rợn. Khói súng khét lẹt làm cay mắt, khiến anh ho sặc sụa. Anh thấy lính xung quanh hò hét, bắn xối xả về phía trước, nơi công sự Việt Minh ẩn hiện sau lùm cây, ụ đất.

*

* *

Từ trong chiến hào, Minh thấy quân giặc tràn lên sườn đồi, lớp này đến lớp khác. Súng Vệ quốc đoàn, du kích vang lên giòn giã, đáp trả quyết liệt. Lựu đạn nổ tung trời, khói đen mù mịt, chặn đứng những đợt xung phong của địch, khiến chúng khựng lại, dáo dác.

Minh được giao tiếp đạn cho một khẩu trung liên đặt ở vị trí quan trọng, nơi hỏa lực địch tập trung nhiều nhất. Cậu thoăn thoắt chuyền những băng đạn nặng trịch cho anh xạ thủ, một người lính trẻ nhưng gương mặt đã chai sạn vì khói lửa. Mồ hôi nhễ nhại trên trán Minh, mặt lấm lem khói súng, bụi đất.

*

* *

Quân Pháp bắt đầu chiếm được vài vị trí vòng ngoài. Nhưng Việt Minh kháng cự vô cùng quyết liệt, ngoan cường. Họ chiến đấu đến viên đạn cuối cùng, hơi thở cuối cùng, không nao núng. Amadou thấy một lính Pháp trẻ tuổi ngã gục ngay bên cạnh, máu từ ngực ứa ra, nhuộm đỏ vạt cỏ. Nỗi sợ và sự ghê tởm cuộc chiến lại dâng lên trong lòng Amadou, cuộn trào. Anh bắn về phía đối phương một cách máy móc. Không cảm xúc. Không suy nghĩ. Như con rối. Anh chỉ muốn thoát khỏi đây.

*

* *

Trận chiến ngày càng ác liệt. Nhiều đồng đội của Minh đã bị thương, có người hy sinh. Tiếng kêu la, rên rỉ vang lên giữa tiếng súng nổ đinh tai. Anh Hùng, người du kích trẻ tuổi Minh rất quý mến vì sự dũng cảm và nụ cười hiền khô, trúng một loạt đạn khi đang cố cắm lại lá cờ bị lực nổ của đạn pháo thổi nghiêng trên mỏm đất cao. Lá cờ đỏ sao vàng thiêng liêng, biểu tượng Tổ quốc, từ từ đổ xuống.

Trong khoảnh khắc ấy, mọi thứ như ngưng lại đối với Minh. Tiếng súng, la hét, bom đạn như lùi xa. Hình ảnh lá cờ Tổ quốc, biểu tượng độc lập, tự do, sự hy sinh của biết bao đồng bào, đồng chí, đang oằn mình trước sức mạnh kẻ thù, khiến tim cậu như có ai đó bóp nghẹt. Đau nhói. Không! Không thể để lá cờ này đổ xuống! Nó là linh hồn trận đánh, là niềm tin của mọi người!

Bất chấp tiếng gọi tuyệt vọng của Tuấn từ phía sau: “Minh! Nguy hiểm! Quay lại!”, bất chấp làn đạn đang xối xả của địch, Minh lao ra khỏi công sự. Thân hình nhỏ bé băng qua khoảng trống đầy ổ gà do đạn pháo, những mô đất, hướng về phía cột cờ đang xiêu vẹo, sắp đổ hẳn.

*

* *

Từ vị trí của mình, giữa tiếng gầm rú của đạn bom, Amadou bỗng sững người. Anh nhìn thấy một cảnh tượng có lẽ cả đời này anh không thể quên. Một cậu bé An Nam, gầy gò, nhỏ bé, quần áo tả tơi, đang lao ra giữa làn đạn, tay không tấc sắt, hướng về phía cột cờ đang sắp đổ. Cậu bé đó... sao giống đứa trẻ bên cánh diều ở thị xã đến thế? Khuôn mặt non nớt, ánh mắt quyết liệt. Hay tất cả trẻ con xứ này đều có sự liều lĩnh đến khó hiểu như vậy? Không, đây không phải liều lĩnh. Đây là... một thứ gì đó mà anh, một người bị bắt lính không thể hiểu nổi. Một thứ còn lớn hơn cả mạng sống.

Viên sĩ quan Pháp mặt sẹo chỉ huy mũi tấn công của Amadou hét lên, ra lệnh tập trung hỏa lực vào cậu bé. “Bắn! Bắn chết thằng nhãi đó cho tao!” Đạn rít lên xung quanh cậu bé, cày nát mặt đất, tóe lửa, bụi đất tung mù mịt.

*

* *

Một viên đạn sượt qua vai Minh, máu túa ra, nóng hổi, nhuộm đỏ một mảng áo trấn thủ bạc màu. Nhưng Minh không hề cảm thấy đau. Trong đầu cậu lúc này chỉ có một ý nghĩ duy nhất: phải giữ cho lá cờ đứng vững! Phải giữ cho niềm tin của mọi người không bị dập tắt!

Minh đến được gần cột cờ. Bằng một nỗ lực phi thường, cậu cố gắng nâng lá cờ lên, dùng vai, dùng cả thân mình gầy gò đỡ lấy thân cột đang muốn gãy gục. Đúng lúc ấy, một loạt đạn găm thẳng vào ngực và bụng Minh.

Cậu khựng lại. Cả người như bị một lực vô hình đẩy mạnh về phía trước. Máu từ những vết thương tuôn ra xối xả, thấm đẫm chiếc áo trấn thủ, thấm đẫm cả lá cờ đỏ sao vàng mà cậu đang cố giữ. Cậu loạng choạng, rồi từ từ khụy xuống. Nhưng hai tay Minh vẫn cố gắng giữ chặt lấy cán cờ, cố gắng giữ cho ngọn cờ vẫn đứng thẳng. Ánh mắt cậu nhìn lên lá cờ, giờ đây đã nhuốm thêm cả máu của cậu, rồi từ từ nhắm lại. Một nụ cười yếu ớt, thanh thản, mãn nguyện, nở trên gương mặt lấm lem khói súng và bùn đất của cậu. Cậu đã làm tất cả những gì có thể. Vì độc lập. Vì Tổ quốc. Vì những người thân yêu.

*

* *

Amadou đứng như trời trồng. Chết lặng. Khẩu súng trên tay anh trĩu nặng, như muốn rơi xuống đất. Anh đã ngừng bắn từ lúc nào không hay. Hình ảnh cậu bé An Nam gục xuống bên lá cờ đỏ sao vàng, lá cờ vẫn cố vươn lên giữa khói lửa, đã khắc một vết dao sâu hoắm vào tim anh, vào lương tâm anh. Đó không phải một niềm tin mù quáng. Đó là một điều gì đó lớn lao hơn, thiêng liêng hơn. Một điều mà những kẻ đi xâm lược như anh không bao giờ có thể hiểu được, không bao giờ có thể dập tắt được, dù có dùng bao nhiêu súng đạn, bao nhiêu bạo tàn. Hạt mầm dù nhỏ bé, nếu có sức sống, sẽ xuyên qua cả đá để vươn lên.

Trong khoảnh khắc ấy, mọi mệnh lệnh, mọi kỷ luật, mọi nỗi sợ hãi trong Amadou tan biến. Chỉ còn lại một sự thức tỉnh đau đớn và một quyết định không thể lay chuyển. Anh sẽ không bắn thêm một phát đạn nào nữa. Anh sẽ tìm mọi cách để rời khỏi đây, dù có phải chết.

Chương 12: Ánh Sáng Tự Do

Trận đánh vẫn tiếp diễn. Ác liệt. Tiếng súng vẫn nổ vang trời, tiếng la hét không ngớt. Nhưng tâm trí Amadou đã không còn ở đó. Hình ảnh cậu bé và ngọn cờ bất khuất cứ ám ảnh anh, xoáy sâu vào từng ngóc ngách lương tri, như ngọn đuốc soi rọi những góc tối tăm nhất trong tâm hồn. Anh không thể tiếp tục cuộc chiến này. Không thể tiếp tục làm công cụ cho những kẻ chà đạp lên khát vọng sống, khát vọng tự do của cả một dân tộc.

Khi màn đêm buông xuống, dày đặc, ẩm ướt, lợi dụng sự hỗn loạn sau một đợt phản công mạnh mẽ của Việt Minh và sự mệt mỏi, lơ là của đơn vị, Amadou bắt đầu thực hiện kế hoạch đào ngũ. Lần này, anh không do dự. Anh không mang theo gì ngoài khẩu súng trường đã hết đạn, một ít lương khô và bi đông nước đã vơi quá nửa. Trái tim anh đập mạnh, không phải vì sợ hãi khi đối mặt hiểm nguy, mà còn vì sự căng thẳng của một quyết định mang tính bước ngoặt. Một quyết định sẽ thay đổi hoàn toàn cuộc đời anh.

Anh biết con đường phía trước đầy rẫy hiểm nguy: bị quân Pháp truy bắt, bị Việt Minh nghi ngờ, hoặc lạc lối giữa rừng thiêng nước độc. Nhưng ở lại còn đáng sợ hơn. Đó là cái chết từ từ của lương tâm, là sự mục ruỗng của tâm hồn. Thà chết tự do như chim trời, còn hơn sống an nhiên trong lồng son. Anh nhớ lời một bài hát cổ của bộ tộc mình.

Amadou di chuyển trong bóng tối. Nhẹ nhàng, cẩn trọng như con báo. Anh cố tránh những toán lính tuần tra của Pháp, những ánh đèn pin quét qua quét lại. Anh nhớ lại kỹ năng đi rừng từ thời thơ ấu, khi cùng bố và các bác đi săn. Sau nhiều giờ luồn lách, vượt qua những con suối cạn nước róc rách và những vạt rừng rậm đầy gai góc, khi trời gần sáng, sương mù bắt đầu tan, Amadou kiệt sức, ngồi bệt xuống một gốc cây lớn, thở không ra hơi. Anh không biết mình đang ở đâu, chỉ biết mình đã đi khá xa khỏi vị trí đóng quân của đơn vị.

Bất ngờ, có tiếng động sột soạt sau lưng. Amadou giật mình quay lại, theo phản xạ tự nhiên giơ khẩu súng hết đạn lên. Trước mặt anh là ba người lính Việt Minh, súng trường lăm lăm chĩa vào anh. Gương mặt họ sạm đen vì nắng gió, rắn rỏi, cương nghị, ánh mắt đầy cảnh giác, không một chút thân thiện.

Rồi Amadou giơ hai tay lên cao, lòng bàn tay mở ra, thả khẩu súng trường rơi độp xuống đất. Anh cố gắng nói bằng những từ tiếng Việt ít ỏi mà anh biết, hy vọng họ có thể hiểu: “Đầu hàng! Đầu hàng! Tôi … theo... Việt Minh.” Giọng anh run run, không phải vì sợ, mà vì xúc động và một chút hy vọng mong manh.

Ba người lính nhìn nhau. Rồi một người, có vẻ là chỉ huy vì trông già dặn hơn, ra hiệu cho Amadou đứng yên. Họ tiến lại gần, trói tay anh lại bằng một sợi dây rừng, nhưng không quá chặt, rồi dẫn anh đi. Amadou không phản kháng, lẳng lặng đi theo. Anh biết đây là điều tất yếu, là thử thách đầu tiên trên con đường mới mà anh đã chọn.

Sau một hồi đi xuyên rừng, họ đến một căn cứ nhỏ, ẩn sâu trong một thung lũng kín đáo, bao bọc bởi những dãy núi đá vôi. Amadou được đưa vào một căn lán đơn sơ, lợp bằng lá cọ. Một lúc sau, một người đàn ông dáng người thư sinh, đeo kính cận bước vào.

Anh nhìn Amadou một lượt, từ đầu đến chân, ánh mắt không có sự thù địch hay khinh miệt, mà là một sự quan sát sâu sắc, có chút ngạc nhiên và tò mò. Anh nói bằng tiếng Pháp khá trôi chảy, giọng trầm ấm và rõ ràng: “Anh là ai? Tại sao anh lại muốn đầu hàng?”

Amadou, với tất cả sự chân thành và xúc động dồn nén bấy lâu, kể lại câu chuyện của mình: Về việc anh bị bắt lính ở Senegal, về những gì anh đã chứng kiến ở Việt Nam, về cái chết oan uổng của cậu bé bên cánh diều, và đặc biệt, về hình ảnh cậu bé hy sinh anh dũng để giữ lá cờ.

Khi kể về Minh, giọng Amadou nghẹn lại, nước mắt trực trào ra. Hình ảnh nó ôm lá cờ, ngã xuống, vẫn còn cháy bỏng trong tâm trí anh. “Nó... nó chết vì một thứ mà tôi chưa bao giờ có,” anh run run nói, “một thứ mà dân tộc tôi cũng đang khao khát.” Anh nói về sự thức tỉnh của lương tâm, về việc anh không thể tiếp tục chiến đấu cho một cuộc chiến phi nghĩa, và mong muốn được đứng về phía những người đấu tranh cho độc lập, tự do.

Người thư sinh lắng nghe rất chăm chú, không ngắt lời, thỉnh thoảng lại gật đầu nhẹ. Khi Amadou kể xong, anh im lặng một lúc lâu, ánh mắt nhìn xa xăm, như đang suy nghĩ điều gì đó.

Rồi anh nói, giọng trầm ấm và đầy cảm thông: “Chúng tôi hiểu. Không phải ai cầm súng cho Pháp cũng là kẻ thù. Nhiều người trong các anh cũng là nạn nhân, cũng như chúng tôi, bị lừa dối, bị ép buộc. Cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam không chỉ là để giành độc lập cho riêng mình, mà còn là để góp phần vào cuộc đấu tranh chung của các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới, trong đó có cả những người anh em châu Phi của các anh. Dân tộc anh ở châu Phi, dân tộc tôi ở đây, chúng ta đều muốn được sống tự do trên đất của mình, phải không?”

Rồi anh giải thích thêm về chính sách khoan hồng của Việt Minh đối với tù binh và hàng binh, đặc biệt là những người lính thuộc địa nhận rõ sai lầm và muốn quay về với chính nghĩa. “Chúng tôi tin vào sự lựa chọn của anh, Amadou ạ,” anh nói, đặt tay lên vai người lính châu Phi, một cái vỗ nhẹ nhưng đầy ý nghĩa. “Con đường phía trước có thể còn nhiều khó khăn, thử thách, nhưng khi anh đã chọn đứng về phía ánh sáng, về phía tự do, anh sẽ không đơn độc. Nhân dân Việt Nam và những người yêu chuộng hòa bình trên thế giới sẽ luôn ở bên cạnh anh.”

Nước mắt lăn dài trên má Amadou. Những giọt nước mắt của sự giải thoát, của sự biết ơn, và của một niềm hy vọng mới vừa được nhen nhóm. Lần đầu tiên kể từ khi đặt chân đến mảnh đất này, anh cảm thấy mình được thấu hiểu, được tôn trọng, được coi là một con người. Anh không còn là một con tốt vô danh, một cỗ máy giết người, mà là một con người có lương tri, có sự lựa chọn.

Ngọn lửa mà Minh đã thắp lên bằng chính mạng sống của mình, giờ đây đã soi đường cho một người lính từ phía bên kia tìm thấy con đường đúng đắn. Ánh bình minh bắt đầu ló dạng phía đằng đông. Những tia nắng vàng ấm áp đầu tiên xuyên qua kẽ lá, xua tan dần bóng tối của núi rừng.

Một ngày mới lại bắt đầu, mang theo những hy vọng mới cho cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc Việt Nam, và cả cho Amadou.

1

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout