Người Dẫn Đường


 

 

Truyện ngắn: Người Dẫn Đường

Tác giả: Dụ Huyên


“Độc lập, người ta gọi như thế. Nhưng nơi máu từng thấm và mẹ đã phát điên, Quyên chỉ thấy một thứ xiềng xích khác, mọc rễ từ chính lòng đất này”.

Căn nhà lụp xụp nằm chênh vênh bên rìa cổng trại cũ, mái tôn thủng chỗ nào là nước dột tong tong, nơi người ta gọi là “đất thối”. Một khoảng đất bỏ hoang bên trại quân sự cũ, quanh năm ẩm ướt, cỏ mọc lởm chởm. Mùi xăng cũ, mùi bùn đen, và thứ mùi nồng ngai ngái như máu khô cứ âm ỉ thoát ra từ lòng đất, nhất là khi mưa xuống. Người ta nhìn vào chỉ thấy hai mẹ con sống lay lắt, như bị chôn sống cùng cái trại cũ. Ai đi ngang đều bịt mũi, tránh thật xa, nhưng vẫn buông lời xầm xì: “Chỗ đó quỷ ám rồi”.

Quyên lớn lên trong chiếc lồng dày ảm đó, cùng với bà Lài, mẹ cô. Người phụ nữ có khuôn mặt sưng, tóc luôn bó cao, đôi mắt lúc nào cũng như đang truy sát một điều gì đó bỏ trốn trong hư không. Có những ngày, bà Lài dịu lại bất ngờ, dạy Quyên vo gạo, cài tóc, hay kể chuyện ngày xưa dưới ánh đèn dầu, bà sẽ nắm tay con, chỉ lên bầu trời đầy sao:

“Con thấy không, cái nào sáng nhất là ông bà mình đấy. Đêm nào con sợ, cứ nhìn lên đó, ông bà sẽ bảo vệ con.”

Trong khoảnh khắc ấy, bà như một người mẹ hiền lành, ánh mắt mờ đục cũng sáng lên một thoáng ấm áp. Nhưng khi cơn điên ập đến,chỉ cần một tiếng động, một hồi pháo hay tiếng chó sủa đêm, bóng tối trong bà lại bật dậy: cây gậy sẽ vung lên, dây điện sẽ văng tới, hoặc tồi tệ hơn là lưỡi dao phay gọt ngang.

Vết sẹo trên vai trái là chứng tích. Nó sinh ra trong một đêm mưa dữ, tiếng pháo giao thừa rền vang đâu đó, nhưng trong tâm trí bà Lài, tiếng ấy lại vang như tiếng súng.

Trời rơi mưa.

Không phải mưa. Là tiếng súng.

Không phải tiếng súng. Là tiếng máu trào trong đầu.

Bà Lài bật dậy. Đôi mắt trợn trắng.

Mồ hôi túa ra dọc sống lưng như một dòng sông lạnh.

“Chúng nó đến rồi. Tao nghe được. Tao biết mùi của chúng nó...”

Tiếng pháo giao thừa từ xóm trên vọng lại, những tràng nổ ngắn, đứt quãng.

Tiếng bước chân của Quyên từ bếp vọng vào – nhỏ, rón rén – nhưng với người từng sống giữa ranh giới của sống và chết, nó chẳng khác gì tiếng giày của giặc.

"Không được để nó bắt mình! Không được để nó giống mình!" – bà gào lên. Rồi bà đâm.

Lưỡi dao cào xuống vai trái đứa trẻ như muốn cắt đứt một phần máu mủ, cắt luôn sự tiếp nối của điều bà coi là lời nguyền.

Cái đau không bằng ánh mắt hoảng loạn sau đó – khi bà Lài nhìn thấy máu đứa bé trộn với mưa.

Đám trẻ con thường chặn đường Quyên, ném đá, gào to: “Đồ con lai giặc!” Có thằng còn cười khanh khách: “Cha mày bắn chết cha tao!” Quyên cắn môi đến bật máu, không dám khóc, chỉ cúi đầu chạy. Dân làng nhìn hai mẹ con như kẻ ô uế. Người bảo bà Lài phản bội, kẻ nói bà mất trí vì chứng kiến đồng đội chết sạch. Cạnh nhà, bà Hảo – goá phụ của một liệt sĩ – thường lặng lẽ để lại chén cháo bên bậc cửa. Nhưng con trai bà, đi bộ đội về với đôi chân cụt, lại ném chén đi, mắng chửi: “Mẹ còn thương hạng đó thì cha chết uổng!” Bi kịch của một gia đình lại va vào bi kịch khác, chẳng ai tha thứ được cho ai.

Đêm mưa, Quyên thường co ro trong góc, nghe tiếng mẹ cười khe khẽ, rồi bật khóc nức nở. Có hôm, bà thì thầm: “Linh hồn họ kéo tao xuống… Nhưng tao phải giữ mày lại… Mày không được giống tao…”

Một lần khác, bà tỉnh dậy, vuốt tóc Quyên, rưng rưng: “Nếu có kiếp sau, tao chỉ muốn làm một người đàn bà bình thường, lấy chồng, sinh con, không cần nhớ đến súng, đến máu…” Lời nói ấy như giọt nắng rơi vào hốc tối của Quyên. Nhưng sáng hôm sau, bà lại xua con đi, đập đầu vào tường, xé nát tấm ảnh giấu trong hộc tủ.

Có lần, lúc Quyên bảy tuổi, cô ngồi ở bậc cửa, giọng khẽ khàng như sợ đánh thức thứ gì:

“Má ơi… cha con đâu?”

Gió chợt lùa vào căn nhà. Bà Lài đang vo gạo, tay bỗng khựng lại. Hạt gạo trôi khỏi lòng bàn tay, rơi xuống đất nghe lạo xạo như tiếng xương vụn.

Im lặng một lúc rất lâu.

Rồi bà ngẩng đầu lên, ánh mắt trống hoác, miệng mấp máy:

“Cha mày hả…?”

Bà bắt đầu cười. Một tràng cười khô khốc, méo mó, bật ra từ cuống họng như thể đang nôn máu. Rồi bà lao tới, túm lấy vai Quyên, siết chặt:

“Không có cha! Không có! Không bao giờ có cái thứ đó!”

“Chúng nó đâu còn là người... Chúng nó bắn Tám, bắn Sáu, giết cả bé Linh... mà mình lại... lại ngủ cạnh nó. Mình là cái gì? Là chó à?”

Mặt bà nhăn nhúm như đất nứt, gào lên như đang cố át đi tiếng gào nào khác trong đầu. Bà đập đầu vào tường, lôi tóc mình, rồi chồm đến hộc tủ – nơi có cái hộp thiếc nhỏ khóa chặt.

Quyên chưa bao giờ thấy mở.

Bà Lài giật tung nắp. Một bức ảnh rơi ra, úp mặt xuống nền đất. Bà nhìn nó như nhìn thấy quỷ, rồi thét lên, xé toạc nó làm đôi. Máu túa ra từ lòng bàn tay bà, loang thành hình một gương mặt ai đó đang mờ dần trong đám cháy.

“Bắn… phải bắn… Nếu không thì mình chết… Không, không… nó nói thương mình… nó nói sẽ đưa mình về bên kia…”

Bà ngồi sụp xuống, ôm đầu, lắc lư như đứa trẻ mê sảng:

“Lũ khốn… bọn nó… xé xác hết rồi… chỉ còn cái bụng tao mang mày ra…”

“Lúc tao rút súng bắn nó... nó chỉ hỏi: ‘Tại sao?’” – bà thì thào, giọng lạnh như kim loại gỉ – “Tao cũng không biết. Nhưng thằng đó chết như một thằng ngốc. Còn tao sống như một con điên.”

Tối đó, bà lôi dây điện treo lên cửa sổ, nói rằng phải trừ tà.

Nửa đêm, Quyên nghe tiếng bà cười khe khẽ, rồi hát một bài không có giai điệu.

Năm Quyên mười tuổi, bà Lài biến mất. Căn nhà trống trơn, cửa mở toang, đồ đạc vung vãi. Chỉ còn chiếc móng tay gãy mắc trên mép tô nứt, như một dấu vết của người từng hiện hữu.

Không ai đến tìm Quyên. Sau ba ngày, hàng xóm báo chính quyền. Người ta nói xôn xao: “Con lai đấy, chắc mẹ nó điên mà bỏ”, “Máu giặc, ai dám rước?”. Cô bé được đưa vào trung tâm bảo trợ. Trong hàng trăm đứa trẻ, Quyên nhỏ thó, im lặng, và gần như trong suốt. Không ai nhận nuôi cô. Không ai nhớ đến cô. Cán bộ trung tâm – bà Hường – nhiều lần khuyên nhủ: “Con phải học, phải đi tiếp. Đừng để quá khứ của cha mẹ dìm con xuống.” Nhưng mỗi khi trời mưa, vết sẹo trên vai Quyên đỏ rát, cô lại nhớ đến tiếng gào rú của mẹ.

Mười hai tuổi, cô gặp thầy Lực – một cựu chiến binh làm công tác xã hội. Thầy hay đến trung tâm, mang theo tiếng đàn bầu, kể chuyện đồng đội đã ngã xuống và cả những người bạn từng mất trí vì bom đạn. Thầy bảo: “Cháu có lỗi gì đâu. Lỗi là ở chiến tranh.” Mỗi lần như vậy, Quyên thấy trong mình lóe lên một thứ ánh sáng nhỏ nhoi, dù ngay sau đó vẫn bị bóng tối nuốt chửng. Ông thường để cô ngồi cuối lớp, khi ai bắt nạt thì ông nghiêm giọng: “Chiến tranh để lại quá đủ mất mát. Đừng gieo thêm hận thù vào một đứa trẻ.” Khi rời đi, thầy luôn để lại sách vở, khẽ bảo: “Học đi, biết đâu con sẽ tìm được sự thật.” Trong mắt ông, Quyên thấy nỗi ân hận, mỗi khi nghe tiếng trống trường, mặt ông thoáng co giật, như thể nghe lại tiếng đại bác

Ở trung tâm, Quyên nghe vô số chuyện: thằng bé Khang có cha từng là du kích, chết cháy trong hầm; con bé Ngọc, mẹ mất vì bom bi còn sót; thằng Hữu, cha là lính miền Nam bị xử bắn, mang họ hàng đi giấu như một vết nhơ. Mỗi đứa trẻ là một mảnh rơi của cuộc chiến, tập hợp lại thành một nghĩa trang im lặng. Trong hàng trăm đứa trẻ, Quyên có một người bạn duy nhất: bé Trang – cũng là con của một người lính không trở về. Trang hay kéo Quyên ra sân thả diều. Màu diều rực rỡ trên bầu trời làm Quyên lần đầu tiên thấy đời không chỉ có bóng tối. Nhưng rồi Trang được một gia đình hiếm muộn nhận nuôi. Quyên chỉ biết đứng nhìn con diều rơi dần, dây đứt, bay về phía những đám mây xám.

Mười bảy tuổi, Quyên nhận được một cuộc gọi lạ, người ta giao cho Quyên một túi xách, một mảnh giấy đẫm máu và một xác người quấn vải bạc bênh bồng lạnh ngắt trong nhà xác

"Tao đã làm hỏng mày, Nhưng đời cũng đã làm hỏng tao. Tao không biết nói xin lỗi, nên tao sẽ dùng mạng mình để rửa tội."

Chữ viết nguệch ngoạc, máu loang thành hình cánh tay ai đó cố níu lấy điều gì cuối cùng. Quyên không khóc. Nhưng vết sẹo trên vai cô nhức nhối như bị cào lại, như thể ký ức đêm đó đang gầm gừ trở mình trong thịt.

Trong túi xách của bà Lài, Quyên tìm thấy một tập hồ sơ cũ và một bức ảnh đã ố vàng.

Bức ảnh chụp người đàn bà đứng bên xác lính Mỹ, tay cầm súng, người bê bết máu. Mắt bà trợn ngược, như không còn phân biệt được đâu là bạn thù. Mặt sau bức ảnh ghi: “Sau trận càn năm 1973, đồng đội chết hết, quân địch chết hết, còn lại mình Lài.”

Hồ sơ ghi rằng bà Lài từng là người dẫn đường, được giao nhiệm vụ cài cắm cạnh một sĩ quan cao cấp. Có thể Quyên là kết quả của một nhiệm vụ, một vết tích giữa chiến tranh và phản bội. Một đứa trẻ ra đời từ sự cưỡng ép, hay từ niềm tin sai lạc của một lý tưởng đã mục ruỗng từ bên trong.

Quyên tìm gặp ông Thân – một cựu chiến binh già từng là đồng đội cũ của mẹ- ông ngồi bên bếp lửa, thở dài: “Mẹ con từng được cài vào cạnh một sĩ quan. Người ta gọi đó là nhiệm vụ, là hi sinh. Nhưng có ai hiểu họ đã hi sinh thế nào không? Mẹ con vừa là anh hùng, vừa là tội nhân. Bà ấy mang thai con giữa hai làn đạn. Thử hỏi, một người đàn bà nào chịu nổi?”

Quyên im lặng. Trong mắt ông Thân, cô thấy sự thật không có ranh giới: nó chỉ là một vũng bùn, nơi ai bước vào cũng bị kéo chìm.

Chiến tranh chưa bao giờ chỉ dừng lại khi tiếng súng ngưng. Nó tiếp tục sống trong ký ức, trong những thân thể thương tật, và trong cả những gia đình tan nát. Bà Lài không chỉ là một người mẹ điên loạn, bà là biểu tượng của cả một lớp người đã từng tin rằng sự hi sinh của mình sẽ mang lại ánh sáng. Nhưng chiến tranh vốn dĩ tàn nhẫn: nó không chỉ để lại ánh sáng, mà còn để lại những vết rạn, những tiếng vọng không bao giờ dứt.

Độc lập là vinh quang, là niềm kiêu hãnh của dân tộc. Nhưng cái giá của độc lập là vô số phận người nhỏ bé bị cuốn đi như lá rơi trong bão. Những người như bà Lài không được ghi tên vào sách sử, không có tượng đài, không có lễ tưởng niệm. Họ chỉ còn lại trong những đứa trẻ như Quyên – những kẻ phải lớn lên giữa tro tàn của quá khứ. Bước chân chiến tranh không chỉ nằm lại nơi chiến trường, mà còn hằn sâu trong đời sống những kẻ ở lại. Bà Lài sống cả đời trong cơn mê dại, mắc kẹt giữa lý tưởng và vết thương không bao giờ liền sẹo. Quyên, một đứa trẻ vô tội, vẫn phải gánh chịu những đau thương không phải do mình gây ra, chỉ vì sự sai lệch mà thế hệ trước để lại. Và đó mới chính là nghịch lý: nó viết nên lịch sử bằng chữ vàng, nhưng lại khắc vào đời sống bằng máu và nước mắt.

Tro cốt của bà Lài được Quyên rải xuống gò đất gần bức tường đổ nát ,nơi từng là khu trại quân sự cũ. Gạch vụn, cây leo, đất nứt. Tất cả như cũng đang rên xiết. Nhưng hôm đó, hoa cỏ may vẫn tím lối đi, lũ chim sẻ vẫn ríu rít bay qua bức tường. Giữa tan hoang, sự sống vẫn ngoan cố mọc lên.

Bà Lài không còn nữa. Nhưng cái bóng hình gầy guộc, méo mó vì đau đớn ấy như đã tan vào đất, vào thứ người ta gọi là “độc lập”. Tất cả những vết thương, những cơn điên, những đêm máu hòa cùng mưa – đều hóa thành chứng tích cho một khát vọng không bao giờ tắt. Dù đời bà bị nghiền nát, dù linh hồn bà vĩnh viễn rên xiết trong tro tàn, bà chưa từng một lần hối hận.  

Cái chết của bà Lài không chỉ khép lại một kiếp đời rã mục trong bóng tối. Nó giống như nhát dao cuối cùng tự cắt rời bà khỏi nỗi nguyền rủa của quá khứ, để hoàn tất một nhiệm vụ mà bà đã mang theo từ ngày bước chân vào chiến tranh: đổi mạng mình lấy cho con một lối thoát. Bao nhiêu năm, bà gồng gánh cơn điên, máu, vết sẹo và sự khinh miệt của cả làng – tất cả chỉ để giữ lại cho đứa con một cơ hội sống, một cơ hội không phải quằn quại trong cùng vòng xoáy. Bà không hối hận, bởi bà tin rằng nỗi đau của một người có thể ngăn thế hệ sau phải sống trong nỗi đau đó lần nữa.

Cái chết ấy, nhìn qua chỉ như một phận đời tự kết liễu trong tuyệt vọng, nhưng thật ra nó là một khúc nhạc dang dở được gảy đến nốt cuối cùng. Bà Lài không còn thân xác, nhưng hình bóng bà đã hòa vào mảnh đất từng thấm máu và từng nứt toác vì súng đạn. Ở đó, bà không còn là một người mẹ điên, mà là một phần của độc lập – thứ bà đã đánh đổi cả đời, cả tuổi xuân, cả hạnh phúc đàn bà để giữ lại.

Trời xám như tro, Quyên đứng trân trân, gió rít qua vai, vết sẹo nhói lên từng hồi như tiếng thì thầm của bà vẫn còn quanh quẩn đâu đây. Trong từng hạt đất, từng vết nứt, có tiếng bà thì thầm: “Độc lập là để con người được sống như con người, không lặp lại bi kịch của tao. Đừng giống tao. Đừng biến đời mình thành một cuộc chiến.”

Bà Lài đi rồi. Không kèn trống, không ai đưa, chỉ còn mùi đất ẩm và khoảng tường cháy sém. Quyên đứng lặng, mưa xối xuống vai, vết sẹo rỉ đỏ như có ai đang cào từ trong thịt.

Trong gió, dường như vẫn vẳng tiếng ru đứt quãng:
“Ầu ơ… con cò lặn lội bờ sông…”
Tiếng ru từng làm Quyên thót tim thuở nhỏ, khi mẹ ngồi giữa đêm mà mắt trừng trừng, ru như chửi, ru như khóc.

Giờ thì hết. Bà Lài tan vào đất, như bao người đàn bà khác đã bị chôn vùi giữa cơn xoáy loạn. Không sử sách nào gọi tên, không tượng đài nào khắc nổi.

Độc lập có thật, nhưng hạnh phúc thì không dành cho tất cả. Có những người chỉ tồn tại như chứng tích, để kẻ khác còn được quyền sống và quên đi. Nhưng cũng có những người đươc sống tiếp, nối tiếp những điều thế hệ trước chưa kịp làm xong – để được thật sự thở trong độc lập, để biết hạnh phúc không còn là giấc mơ vụn vỡ.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout