Truyện ngắn: Viết trong lửa
Tác giả: Gió Nhỏ
(Đây là một câu chuyện hoàn toàn hư cấu, lấy bối cảnh của cuộc kháng chiến chống Pháp tại Việt Nam từ ngày 19/12/1946.)
Hà Nội như một bãi chiến trường bỏng rát. Những tấm biển hiệu tạp hóa bằng tiếng Pháp đổ rạp xuống, mảnh kính vỡ lạo xạo dưới chân. Đức chạy qua góc phố Hàng Đào, chân vấp phải xác một con chó nhỏ, bụng phình lên vì bị đạn xuyên thủng. Cậu nhìn thấy bóng dáng mình trong khung cửa kính vỡ: khuôn mặt nhợt nhạt của thư sinh, chiếc áo sơ mi trắng giờ nhuộm đỏ vệt máu khô.
“Không phải máu mình.” Đức tự nhủ nhưng vẫn thấy dạ dày quặn lại. Mấy ngày trước, cậu vẫn còn ngồi trong thư viện trường Bưởi, lật từng trang “Nhật kí trong tù” của Bác. Giờ đây, mùi thịt cháy từ bên kia dãy phố khiến cho những vần thơ về “trăng sáng ngoài cửa sổ” trở nên xa xôi đến nghẹn lòng.
Tiếng xe bọc thép rú lên từ đầu phố. Đức nép vào hốc tường, nghe rõ tiếng radio phát đi lệnh truy nã bằng tiếng Pháp: “Attention! Recherche terroriste vietnamien…” [1]
Một bàn tay đen nhẻm bụi than chộp lấy vai cậu.
“Đi khỏi đây! Mau!” Giọng nói rít lên qua hàm răng cắn chặt.
Đức quay lại, gặp ánh mắt đỏ ngầu của người thanh niên trẻ, là đồng chí giao liên. Anh ta đẩy Đức vào đường cống ngầm, tiếng nói vội vã: “Chúng nó phong tỏa hết ngõ rồi! Chui qua cống này qua bờ hồ…”
Nhưng chưa kịp dứt câu, loạt đạn xé toạc không khí, người thanh niên nằm xuống, lưng áo nát bươm như bông hoa đỏ bị giẫm nát. Đức chết lặng, đôi mắt kinh hoàng dõi theo dòng máu đang lan ra, trộn lẫn với nước cống đen ngòm.
“Đi! Đi ngay!” Người giao liên gào lên bằng hơi thở cuối cùng, giọng anh ta khò khè, bàn tay run run vẫn chỉ về phía tờ giấy ghi mật mã trong túi Đức.
Đức chồm tới, nhưng một cánh tay khác đã quấn chặt ngang hông, kéo thẳng cậu xuống bùn đặc. Cậu ngửi thấy mùi bùn đất pha máu, thứ mùi sẽ làm cậu ám ảnh suốt khoảng thời gian dài sau này.
“Nằm im!” Giọng nói dứt khoát bên tai.
Hai người nằm im trong bùn lạnh, nghe từng tiếng giày đinh đi lại phía trên. Trong bóng tối đặc quánh, trái tim Đức như ngừng đập khi nhìn thấy ánh đèn pin lia qua miệng cống, ngừng lại nơi gót chân.
Bỗng nhiên, tiếng chuông nhà thờ vọng tới.
“Merde! L'église brûle!”[2] Tiếng hét hốt hoảng từ xa vang lên, bóng đen trên miệng cống biến mất.
Khi bò ra khỏi cống, Đức nôn thốc nôn tháo. Bàn tay chỉ từng viết thư tình bằng mực tím giờ đây đã bẩn thỉu và đầy vết cắt.
“Lê Văn Sơn, du kích đường phố.” Sơn đứng chờ dưới gốc cây gạo già, khẩu tiểu liên Thompson đeo chéo trên lưng, anh tự giới thiệu. Ánh chiều tà xuyên qua lá cây in trên mặt anh ta như vệt sáng tối trên bức tranh khắc gỗ.
“Lần đầu thấy người chết?” Sơn hỏi, giọng không chút xúc động.
Đức gật đầu, hàm răng vẫn đánh lập cập.
“Tôi cũng vậy. Năm mười sáu tuổi.” Sơn bất ngờ mở lời, tay mân mê vết sẹo trên cổ. “Thằng em tôi chết vì đạn lạc ngoài đồng khi đi bắt ốc. Nó còn cầm trên tay con diều giấy…”
Đức ngẩng lên, nhìn thấy nỗi đau ẩn sâu trong đôi mắt đen láy. Họ về đến căn hầm bí mật khi màn đêm đã buông. Sơn thắp ngọn đèn dầu, ánh sáng vàng vọt làm hiện lên những dòng chữ viết vội trên tường “Nguyễn Văn A, hi sinh 11/1946”, “Lê Thị B, bị bắt tại…”
Nước mắt bắt đầu dâng lên, Đức mở cuốn sổ tay ướt nhẹp, những dòng chữ run rẩy dần hiện ra:
“Ngày 20/12/1946, tôi đã thấy cái chết. Nó không đẹp như trong thơ Tố Hữu. Nó tanh nồng, nó nhớp nháp, nó cướp đi cả những lời trăng trối, để lại trong tai tôi tiếng chuông nhà thờ nứt vỡ nơi khói lửa.”
Sơn cầm cuốn sổ, ngón tay chai sần miết nhẹ lên từng trang giấy ướt. Anh dừng lại, bất chợt xé một trang trắng, gấp nhanh thành con thuyền bé nhỏ, khéo léo như đã từng làm cả ngàn lần trong tuổi thơ đã qua. Từ túi áo bạc màu, Sơn rút ra chiếc bật lửa Zippo bằng đồng. Nắp bật kêu tách một tiếng ngắn gọn, ngọn lửa xanh bùng lên, soi rõ những vết xước li ti trên thân bật lửa.
“Thứ này quý hơn cả mạng tôi,” Sơn nói khi bắt gặp ánh nhìn tò mò của Đức “Là kỷ vật của cha tôi, ông mất dưới hầm than.”
Con thuyền giấy run rẩy trong tay Sơn rồi cháy rụi, lửa loang dần ăn từng nếp gấp. Tro bụi bốc lên, lan tỏa trong không gian chật hẹp, biến thành những hình thù kỳ dị, chập chờn như những bóng ma. Trong khoảnh khắc ấy, Đức ngỡ mình thấy những linh hồn vừa rời khỏi chiến trường, tay còn nắm chặt súng, môi còn chưa kịp gọi tên người thân.
"Cậu muốn viết lịch sử ư?" Sơn nhìn thẳng vào Đức, ánh mắt rực sáng trong bóng tối. Anh đưa tay chỉ về bức tường chi chít chữ: "Đây mới là trang giấy thật, được viết bằng máu đỏ, bằng tiếng khóc xé ruột, chứ không phải bằng thứ mực tím của những kẻ chưa bao giờ lên chiến trường."
Đức im lặng. Tàn tro rơi xuống nền đất ẩm, chạm vào giày, vỡ vụn ra thành những hạt xám nhỏ xíu. Trong giây phút ấy, cậu hiểu rằng độc lập không còn là khái niệm treo trong sách giáo khoa, nó là một cuộc đổi chác khốc liệt, từng tấc đất phải mua bằng xác thịt, từng chữ cái khắc bằng xương máu. Sơn thong thả lắp từng viên đạn vào ổ súng. Âm thanh khô khốc ấy dội vào vách hầm, ngân dài như tiếng nhịp tim người sống sót. Anh ngẩng lên, hỏi bằng giọng bình thản nhưng sắc lạnh như dao: "Cậu có sẵn sàng chết cho những dòng chữ ấy không?"
Một luồng gió từ khe hầm chợt ùa vào làm tắt ngọn đèn dầu. Cả căn hầm chìm trong đêm tối mịt mù. Đức cảm thấy hơi thở của mình run rẩy, nhưng sâu bên trong đó có một tia sáng khác bùng lên. Giữa bóng tối, cậu nghe chính giọng mình bật ra, yếu ớt mà kiên định:
"Tôi sẽ viết bằng cả máu mình nếu cần."
Lời nói thốt ra, vang trong khoảng không chật chội, dội ngược lại như một hồi chuông xa xôi. Ở đâu đó trên mặt đất, tiếng súng máy vẫn nổ giòn, nhưng dưới hầm sâu, hai con người ngồi đối diện nhau, một ngọn lửa nhỏ vừa tắt, và một ngọn lửa khác vừa được nhóm lên.
Tiếng còi báo động rú lên từ phía thành phố, xé toạc màn đêm tĩnh lặng như lưỡi dao lạnh lùng cứa vào da thịt. Đức và Sơn cắm đầu chạy qua cánh đồng lau sậy, những bước chân vội vã khiến đàn chim đang ngủ giật mình tung cánh, vỗ loạn trong bóng tối. Gió tháng Chạp quất vào mặt, lạnh đến tận xương. Nhưng Đức không cảm thấy đau, cơ thể cậu như hóa đá, tâm trí vẫn còn đang tê dại sau những gì chứng kiến chiều qua.
"Chậm nữa là chết đấy!" Sơn quát, bàn tay rắn chắc giật mạnh cánh tay Đức khi cậu loạng choạng suýt ngã. Đức cắn chặt môi, mùi máu tanh len vào cổ họng. Vết thương nơi bắp chân rỉ máu không ngừng, từng giọt thấm qua chiếc quần vải nâu. Cậu nhìn về phía trước, bóng Sơn thoắt ẩn thoắt hiện giữa rừng cây như một con thú hoang dã, di chuyển linh hoạt, mạnh mẽ, đầy bản năng sinh tồn. Khác hẳn với dáng vẻ lóng ngóng của cậu, kẻ chỉ mới mấy ngày trước còn quen cầm bút hơn là cầm súng, viết thơ thay vì bóp cò.
Họ dừng chân ở một lều cỏ bỏ hoang ven rừng. Sơn nhanh nhẹn tháo chiếc ba lô nhà binh, lôi ra gói cơm nén chặt trong lá chuối khô.
"Ăn đi, đường còn dài."
Đức cầm miếng cơm lên, nhưng mùi thuốc súng vương lại nơi bàn tay khiến cậu nghẹn lại. Mắt cậu lén nhìn Sơn, người đồng đội bất đắc dĩ, đang ngồi bó gối trong ánh trăng nhợt nhạt. Khuôn mặt anh khắc khổ, sạm nắng, đôi mắt sâu và lạnh.
"Sao anh lại cứu tôi?" Đức hỏi sau một hồi im lặng, giọng câu khản đặc.
Sơn chỉ nhếch mép, khóe mắt liếc xuống vết máu nơi ống quần Đức: "Tình cờ thôi."
"Tôi không tin."
Một khoảng lặng kéo dài, gió đêm rít qua mái tranh rách, nghe như tiếng ai than thở. Rồi Đức thấy Sơn khẽ ngẩng lên, để lộ vết sẹo dài nơi cổ, hiện rõ dưới ánh trăng bạc. Giọng anh khàn đi: "Tôi từng thề sẽ không để ai chết như thằng em tôi nữa, dù là thằng ngốc nào."
Đêm đó, Đức không sao ngủ nổi, mắt cậu dõi theo Sơn đang ngủ trong góc lều. Khuôn mặt từng khắc nghiệt, gai góc giữa ban ngày, giờ bỗng mềm lại, yên bình đến lạ lùng. Tay anh vẫn nắm chặt khẩu súng, nhưng đôi mày giãn ra, như một đứa trẻ được tạm yên giấc giữa cơn bão. Đức khẽ mở cuốn sổ tay ẩm ướt, run rẩy viết:
"Ngày thứ ba trong chiến tranh. Tôi đã gặp một người kỳ lạ. Anh ấy cứu tôi bằng sự tàn nhẫn, dạy tôi sống bằng sự thật phũ phàng..."
Bình minh đến cùng tiếng gầm rú của máy bay. Sơn bất ngờ đè Đức xuống hố cá nhân, chỉ kịp trong khoảnh khắc thân cây phía sau bị loạt đạn xé tung từng mảnh.
"Chúng nó phát hiện rồi! Chạy!"
Họ lăn xuống con dốc, đất đá và mảnh kim loại bay tung trong tiếng nổ chát chúa. Một cơn đau nhói xé vai Đức, máu nóng thấm ướt áo. Cậu ngã sấp xuống, mắt hoa lên, hơi thở đứt quãng.
"Đứng dậy!" Sơn hét lên, nhưng tiếng nổ át hết lời anh.
Khi Đức mở mắt, cậu thấy Sơn đang bò về phía mình dưới làn đạn, khuôn mặt đầy bụi đất và mồ hôi. Một vệt máu đỏ thẫm lan rộng trên vai áo Sơn.
"Anh bị thương rồi!" Đức giật mình thốt lên.
"Không chết được!" Sơn gằn giọng, tay kéo Đức vào hốc đá.
Trong khoảng tối, hơi thở họ hòa quyện, nặng nề, gấp gáp. Nhịp tim Sơn dồn dập vang lên qua lớp áo ướt đẫm, truyền sang ngực Đức. Cậu vội rút miếng vải sạch cuối cùng, áp chặt lên vết thương của anh.
"Câm miệng và nghe đây." Sơn thì thầm, hơi thở nóng phả vào tai Đức. "Tôi sẽ đánh lạc hướng. Cậu chạy thẳng về hướng mặt trời, gặp cây đa cổ thụ thì rẽ trái..."
"Tôi không bỏ anh!" Đức nắm chặt cổ tay Sơn.
Một thoáng lạ lẫm bỗng ánh lên trong mắt Sơn. Anh đột ngột dúi vào tay Đức chiếc bật lửa Zippo: "Giữ lấy. Nếu tôi không qua được... đưa nó cho mẹ tôi ở làng Vĩnh Yên."
Trước khi bò ra khỏi hốc đá, Sơn bất ngờ quay lại. Bàn tay chai sần của anh nắm lấy gáy Đức, kéo anh lại gần. Trong một thoáng, Đức thấy môi khô ráp của Sơn chạm lên trán mình, vội vã nhưng đầy dặn dò.
"Sống sót đi, nhà văn." Rồi anh lao vào làn khói đạn, bóng dáng khuất dần như ngọn đuốc tự thiêu để soi đường cho người khác.
Đức ôm chiếc bật lửa vào ngực, cảm giác nóng rực truyền khắp cơ thể, mắt anh dõi theo nơi Sơn đang một mình xông vào bão lửa. Trong khoảnh khắc ấy, Đức chợt hiểu rõ, nền độc lập mà cả dân tộc đang hướng tới không được đánh đổi bằng những khẩu hiệu hay diễn văn, mà là bằng máu, bằng nước mắt, bằng từng khoảnh khắc mong manh nơi con người sẵn sàng chết để người khác sống. Anh mở cuốn sổ tay, viết trong cơn run rẩy nhưng tay lại vững hơn bao giờ hết:
"Ngày thứ năm trong chiến tranh. Tôi đã tìm thấy lý do để chiến đấu. Không phải vì những lý tưởng cao xa, mà vì người đã trao cho tôi lý do để sống..."
Cậu gập sổ lại, ngẩng lên. Và rồi, không kịp nghĩ thêm, cậu lao theo Sơn.
Trời mưa. Cơn mưa tháng Chạp lạnh buốt quất thẳng vào da thịt, từng giọt như ngàn mũi kim xuyên qua lớp áo mỏng, bám dính và nặng trĩu. Đức lê từng bước trên con đường lầy nhão, bùn đất quấn chặt lấy bàn chân như muốn níu lại. Cánh tay cậu run run bám vào vai Sơn, nơi bờ vai vốn rắn rỏi nay đang nặng trĩu vì vết thương. Hai người như hai cái bóng lầm lũi, vật vờ giữa rừng già tối mịt, chẳng còn biết mình đi về đâu. Một kẻ tự thấy bản thân đã hóa thành gánh nặng, một kẻ cắn răng chịu đựng cơn đau đến tím tái, chỉ để không phải buông lời trách móc.
"Dừng... dừng lại chút..." Giọng Sơn khàn đặc, đứt đoạn. Anh khụy xuống dưới gốc cây cổ thụ, hơi thở gấp gáp. Vạt áo ướt máu bết chặt vào vết thương, mùi tanh ngai ngái át cả mùi đất rừng.
Đức quỳ sụp xuống cạnh anh, đôi bàn tay run rẩy mở túi cứu thương. Những bài học sơ cứu vội vàng ở cơ sở ùa về, nhưng giờ đây, mỗi động tác trở thành một canh bạc sinh tử. Tim Đức đập thình thịch, mắt mờ đi vì lo sợ.
"Cắt áo ra." Sơn nghiến răng nhét nòng súng vào miệng để khỏi rên.
Lưỡi dao lam lạnh ngắt rạch qua vải, để lộ vết đạn loang lổ, thịt đỏ lẫn bùn đất. Đức hít sâu, rót những giọt rượu cuối cùng trong chai lên vết thương. Mùi rượu cay nồng xộc lên mũi, Sơn gồng mình, tay siết chặt cổ tay Đức đến bầm tím. Khi cơn đau qua đi, Sơn thở hổn hển, bàn tay run run buông lỏng. Trong khoảnh khắc tỉnh táo, ngón tay anh khẽ chạm vào vết bầm trên da Đức:
"Xin lỗi..." Giọng anh thều thào, khô khốc, như thể lời xin lỗi đó không chỉ vì cú siết tay, mà còn vì tất cả những gì số phận đã dồn lên vai họ.
Đêm ấy, mưa vẫn rơi không ngớt. Dưới tán rừng lạnh lẽo, Đức thức trắng, ngồi canh chừng cho Sơn. Ngọn lửa nhỏ bập bùng hắt lên gương mặt căng thẳng, đôi mắt mệt mỏi vẫn sáng bừng quyết tâm. Anh mở sổ tay, từng con chữ thẳng thớm hiện lên trên trang giấy nhàu nhĩ:
"Ngày thứ sáu. Tôi học được rằng máu của người khác cũng đỏ như máu mình. Và nỗi đau thì không phân biệt du kích hay trí thức..."
Cơn sốt quật Sơn ngã quỵ giữa rừng sâu. Thân hình rắn chắc của anh co giật từng hồi, lúc thì rét run đến tím tái, lúc lại nóng hầm hập như có lửa đốt trong người. Anh mê man, lạc giữa ranh giới sống chết, thi thoảng chỉ cảm nhận được bàn tay ai đó đặt lên trán, hay một giọng nói khe khẽ gọi tên mình, như kéo anh về từ vực sâu. Đức không rời anh nửa bước. Kẻ từng quen sống trong phòng đọc sách, nay lóng ngóng nhen lửa, đun nước, nghiền lá thuốc. Tay cậu run, nhưng vẫn làm đến cùng. Những việc chưa từng học, chưa từng nghĩ sẽ làm, giờ dần trở thành thói quen. Trớ trêu thay, thói quen này lại được đánh đổi bằng sự sống còn. Một buổi sáng, Sơn khẽ mở mắt, thứ đầu tiên anh thấy là Đức đang gục đầu ngủ bên đống lửa tàn, bàn tay vẫn nắm chặt chiếc khăn ướt. Trên trán mình, Sơn cảm nhận một miếng băng mới, sạch sẽ, được xé từ vạt áo trắng của Đức. Anh khẽ bật cười, giọng khàn đặc:
“Thằng ngốc..." Sơn lẩm bẩm, nhưng ánh mắt dịu lại khi nhìn chiếc áo sơ mi trắng giờ chỉ còn nguyên vẹn cổ và tay.
Khi Sơn đã tốt hơn, họ lại tiếp tục hành trình. Đức học nhanh hơn cả mong đợi, cậu biết cách đặt bẫy chim, phân biệt rau ăn được, thậm chí phát hiện dấu chân lính tuần tra.
"Cậu không còn là cái đồ ngốc vô dụng nữa rồi." Sơn nhận xét sau khi Đức kéo anh tránh khỏi ổ phục kích.
"Tôi vẫn thích làm thư sinh hơn." Đức cười nhạt, tay vẫn đỡ Sơn vượt qua con suối.
Đêm trước khi tới chiến khu, họ trú trong một hang đá ẩm lạnh. Sơn lôi từ túi ra một gói kẹo lạc - thứ hiếm hoi và quý giá thời chiến. Anh bẻ đôi, đưa phần lớn cho Đức. “Hồi ở nhà, thằng em tôi thích cái này lắm.” Giọng Sơn nghẹn lại, ánh lửa bập bùng phản chiếu nét trẻ trung hằn sâu dưới vẻ ngoài dạn dày.
"Kể tôi nghe về em anh đi." Đức nhẹ nhàng nói.
Sơn im lặng rất lâu. Rồi giọng anh vang lên, chậm rãi kể về cậu bé mười bốn tuổi mê thả diều, về một buổi chiều gió lớn, khi cánh diều bay quá xa, rơi xuống giữa cánh đồng nát bởi đạn pháo. Và kể từ đó, gia đình mất đi đứa con trai nhỏ, còn anh như mất đi một phần cơ thể. Đức không nói lời an ủi, cậu chỉ lặng lẽ đặt tay lên vai Sơn. Một cái chạm rất khẽ nhưng khiến bờ vai người lính du kích rắn rỏi run lên.
"Tôi sẽ viết về em ấy." Đức hứa. "Một câu chuyện đẹp, yên bình như cánh diều ngày xưa."
Sơn quay đi, nhưng không kịp giấu giọt nước mắt lăn trên má.
Sáng hôm sau, khi mặt trời ló dạng, Sơn đánh thức Đức bằng tin dữ:
"Có lệnh điều tôi ra mặt trận phía Tây."
Đức chết lặng. Cậu nhìn chiếc bật lửa Zippo trong tay, vật mà Sơn đã giữ gìn như mạng, và hiểu rằng có thể đây là lần cuối họ gặp nhau.
"Tôi... tôi sẽ xin đi cùng." Đức lắp bắp.
“Không.” Sơn lắc đầu, ánh mắt cứng rắn như thép. “Nhiệm vụ của cậu là viết, không phải chết.”
Họ đứng đối diện nhau dưới ánh bình minh. Bỗng Sơn bước tới, tay nắm chặt cổ áo Đức, kéo anh lại gần đến mức hơi thở hòa làm một:
"Sống sót, Trần Minh Đức. Sống để kể câu chuyện của chúng ta."
Lần này không phải nụ hôn lên trán. Chỉ là cái siết tay thật chặt, truyền qua hơi ấm và nỗi sợ thầm kín mà cả hai đều không dám thừa nhận. Khi Sơn bước vào rừng, bóng anh tan dần trong sương sớm. Đức đứng đó rất lâu, tay giữ chặt trang sổ mới viết:
"Ngày thứ mười ba. Tôi đã quen với việc dõi theo bước chân của một người, người từng cùng tôi chịu đói, chịu lạnh, cùng chạy dưới làn mưa bom bão đạn. Chỉ cần biết anh đang ở đâu đó dưới cùng ngắm nhìn bầu trời này, tôi thấy lòng mình nhẹ lại."
Trong đêm mưa gió trước khi Sơn lên đường, Đức bất ngờ đưa ra chiếc máy ảnh cũ kỹ - thứ quý giá nhất anh còn giữ được từ Hà Nội.
"Đứng yên. Một bức thôi."
Ánh flash lóe lên trong căn lều dột nát. Sơn nhíu mày: "Tốn phim làm gì..."
"Để sau này..." Đức ngừng lại, nuốt xuống câu nói "khi anh không còn nữa", "...để chúng ta biết mình từng trẻ trung thế nào."
Sơn cầm tấm ảnh, ánh mắt dừng lại thật lâu trên hình ảnh hai chàng trai trẻ đứng sát nhau, dù ướt mưa nhưng khuôn mặt vẫn còn vương nụ cười. Anh gật đầu, cất nó vào túi áo trong, nơi đặt trái tim mình.
Gió Lào tháng Năm khô khốc như một lưỡi dao nóng hổi cắt ngang bầu trời, hun hút quét qua những chiến hào đỏ quạch, mang theo cả mùi thuốc súng hắc nồng và hơi thở lạnh lẽo của tử thần. Trong lòng đất âm u, nơi căn hầm pháo binh chật hẹp, Đức co ro ngồi thu mình bên ngọn đèn dầu leo lắt. Những trang sổ tay bạc phếch vì nắng gió run rẩy dưới những đầu ngón tay đã chai sần vì bụi đất. Từng con chữ lượm nhặt, nghiêng ngả, như vết xước thời gian, như lời thú nhận yếu ớt của một kẻ chỉ biết sống sót bằng sự mơ hồ:
"Ngày chia tay Sơn, anh ấy bảo tôi sống để viết. Nhưng tôi đã viết gì ngoài những con chữ vô hồn?"
Tiếng bước chân rậm rịch phía sau, một bàn tay chai sạn đặt lên vai Đức.
"Phóng viên còn thức à?"
Đức giật mình ngẩng lên. Ánh đèn dầu leo lét hắt lên gương mặt quen thuộc. Nhiều năm chiến đấu đã khoét sâu những vết nhăn quanh mắt Sơn, nhưng ánh nhìn ấy vẫn sáng rực, tựa như ngọn lửa bền bỉ không chịu tắt, một ngọn lửa từng dìu anh đi qua những đêm trốn chạy hun hút gió.
"Anh... Anh về từ bao giờ?" Giọng Đức khàn đặc. Bàn tay vô thức chạm vào vết sẹo ngang trán Sơn, như muốn chắc rằng người trước mặt không phải ảo ảnh.
"Vừa đặt chân tới." Sơn ngồi xuống, lưng tựa vào thành hầm, hơi thở lẫn vào mùi đất và khói súng. "Nghe nói có thằng nhà báo liều mạng nhất mặt trận đang ở đây, tôi đoán là cậu."
Cả hai im lặng thật lâu. Tiếng mưa đêm rơi rì rầm trên mái tôn thủng lỗ đạn, tiếng kim loại va đập rung lên mỗi lần gió giật. Những âm thanh đó thay cho lời nhắc nhở họ, rằng sự sống và cái chết chỉ cách nhau một đường biên mong manh. Sơn móc ra một gói thuốc lá ẩm, giấy bạc đã sờn rách. Anh chìa ra một điếu, ánh mắt như nửa đùa nửa thật:
"Hút đi. Của hiếm đấy."
Đức đón lấy. Khói thuốc cay xộc lên mũi, nhưng hơi ấm còn sót lại trên đầu lọc thì dịu dàng hơn bất cứ điều gì anh từng có. Một thoáng, Đức chợt nhớ lại những buổi chiều trên núi rừng, Sơn gác chân lên tảng đá cuội, cười to vang dội. Chiến tranh đã lấy đi tất cả, nhưng không cướp được ký ức thuở xưa.
"Ngày mai..." Đức khẽ mở lời, nhưng âm thanh như bị nghẹn trong cổ.
"Im đi." Sơn cắt ngang, bàn tay thô ráp siết chặt cổ tay Đức, nóng rực và run rẩy. "Đêm nay chỉ nói chuyện sống. Kể tôi nghe nào… cậu đã viết những gì?"
Ánh bình minh chưa kịp rạng đã bị nuốt chửng bởi tiếng pháo đầu tiên. Lửa bật lên từ chân trời, đỏ lòm như vết thương khổng lồ rạch ngang nền trời. Đất dưới chân rung chuyển, bụi tung mù, mùi thuốc súng hăng hắc len vào cổ họng. Đức bám theo đội hình xung kích. Chiếc máy ảnh quấn ngang ngực như một phần da thịt, nặng trĩu như nhịp tim đang dồn dập. Cậu chụp vội từng khuôn mặt trước giờ xung phong: trẻ trung, gầy guộc, đôi mắt sáng quyết tâm nhưng thấp thoáng cả nỗi sợ hãi mơ hồ. Những khuôn mặt ấy, cậu hiểu, có thể chỉ còn tồn tại trên thứ người ta gọi là phim ảnh.
Những người lính ôm bộc phá lao vào lô cốt như lao vào cõi mù sương. Tiếng nổ, tiếng thét hòa trộn thành bản nhạc chát chúa của cái chết. Xác đồng đội nằm chồng lên nhau, bàn tay vẫn siết chặt báng súng trên dây thép gai. Máu thấm vào đất, vào khói, hòa tan vào những tiếng thét bị át đi bởi tiếng nổ rền rĩ của đạn pháo. Một chiến sĩ bị thương vẫn cố bò về phía trước, ruột lòi ra ngoài, môi mím chặt đến bật máu, không rên một tiếng.
Rồi Đức nhìn thấy anh. Giữa làn mưa đạn, Sơn đứng sững trên mỏm đồi A1. Lá cờ rách nát tung bay trong gió, như một mảnh trời đỏ rực bấu vía nơi khói lửa. Mặt trời lúc ấy lách qua màn khói, đổ xuống thân hình ấy một vầng sáng chói lòa, khiến anh như một bức tượng đồng khắc bằng máu và lửa.
“XUNG PHONG!” Giọng Sơn dội lên, vang rền, át cả tiếng đại bác.
Đức choáng váng, tim đập loạn. Cậu vội nâng máy ảnh, ngón tay run đến bật khỏi phím chụp. Mồ hôi lạnh chảy ròng trên thái dương dù khí trời căm căm. Đến lần thứ ba, cậu mới giữ được khung hình. Qua ống kính, Đức thấy rõ nụ cười ấy - nụ cười đầu tiên, và mong rằng nó sẽ là cuối cùng giữa nơi khói lửa. Một nụ cười vừa kiêu hãnh vừa bình thản đến kỳ lạ. Nụ cười như thách thức cả cái chết, như muốn khắc lên vĩnh viễn vào lòng đất này một dấu ấn. Khoảnh khắc ấy, thời gian như đứng lại. Rồi -
Chớp lửa. Tiếng nổ đinh tai. Thân hình Sơn bay lên, xoay vòng trong không trung như con rối đứt dây.
“KHÔNG!!!” Tiếng hét bật ra từ cổ họng Đức, xé tan cả tiếng pháo.
Cậu lao lên, chân vấp phải đất đá, vẫn gắng gượng cắm đầu chạy, mặc cho đạn rít vù vù bên tai. Trái tim đập cuồng loạn, như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực. Sơn nằm sấp, bất động. Máu từ lồng ngực trào ra, loang đỏ lá cờ sao vàng, khiến sắc đỏ ấy trở nên chói lòa, như một ngọn lửa cháy dở dang. Đức quỳ sụp xuống, bàn tay run bần bật lật anh lại. Máu dính đầy, đặc quánh, nóng hổi. Hai bàn tay cậu run lẩy bẩy như không còn là của mình.
“Đừng... Đừng chết...” Đức gào lên, giọng khản đặc, nghẹn lại như tiếng kêu thất thanh. “Anh còn chưa đọc bài tôi viết… chưa một lần đọc mà…”
Sơn khẽ thở hắt, lồng ngực phập phồng như đang vật lộn giữa hai bờ sinh tử. Những ngón tay anh co quắp, ghì chặt vạt áo Đức đến mức tưởng như xé rách. Môi anh mấp máy, cố gắng bật ra điều gì nhưng lại bị tiếng pháo rền gầm che lấp hết. Chỉ còn đôi mắt, đôi mắt nhìn Đức lần cuối, chứa đựng thứ gì đó quen mà lạ. Rồi ánh sáng trong mắt ấy vụt tắt, như mặt trời lặn xuống để màn đêm lê thê trùm xuống cõi người. Đức chết lặng, đôi tay vẫn ôm chặt lấy thân thể đang dần lạnh đi. Lá cờ trong tay Sơn rũ xuống, nhuộm đỏ bởi máu, phấp phới run rẩy giữa gió và khói lửa, không còn là biểu tượng chiến thắng, mà như một khúc ca bi thương treo lơ lửng giữa trời.
Đêm ấy, trong căn hầm cứu thương chật chội, ánh đèn dầu vàng vọt rọi xuống những gương mặt trắng bệch của thương binh, xen lẫn tiếng rên khàn và mùi máu tanh trộn lẫn thuốc sát trùng, Đức ngồi lặng ở một góc, ôm chặt ba lô của Sơn như để lấp đầy khoảng trống trong lòng. Cổ họng cậu bỏng rát, như có gai lửa cào xé, nhưng đôi mắt vẫn khô khốc. Nước mắt không chịu rơi như thể đau thương quá lớn đã hóa cơ thể thành một thứ trơ lì. Cậu mở ba lô. Trong đó chẳng có gì lớn lao, chỉ là những thứ nhỏ nhặt mà một con người vẫn mang theo: bánh lương khô gãy đôi, bức thư gửi mẹ còn dang dở, chiếc bật lửa Zippo lõm một bên vì mảnh đạn. Và cuối cùng, một tấm ảnh. Tấm ảnh ấy in hình hai chàng trai đứng cạnh nhau trong căn lều mùa xuân. Ánh đèn dầu mờ nhòe, khuôn mặt còn nét ngượng ngùng của những chàng trai mang trong mình câu hỏi còn bỏ ngỏ. Phía sau ảnh, dòng chữ bút chì đã hiện không rõ:
“M.Đ & L.S - Mùa xuân cuối cùng.”
Đức lặng người, ngón tay run run lần theo từng chữ như sợ nó tan biến. Ngoài kia, tiếng pháo còn rền rĩ, tiếng mưa gõ nhịp lẫn vào những tiếng hò chiến thắng vọng về từ xa. Anh mở sổ tay, đầu bút cắm xuống trang giấy run run, viết:
"Ngày 7/5/1954. Tôi đã chứng kiến cái chết của một người bạn, một người đồng đội. Không phải một cái chết huy hoàng như những bức ảnh tôi từng chụp. Mà là cái chết của một con người mang trái tim ấm áp đến tận giây phút cuối cùng. Anh ngã xuống không vì một khẩu hiệu, mà vì tương lai nơi có những đứa trẻ không phải cầm súng. Độc lập... có lẽ là một cái giá quá đắt, không chỉ với riêng tôi, mà với cả một dân tộc kiên cường."
Một tiếng pháo lớn bất ngờ dội xuống, cả hầm rung chuyển. Rồi đến tiếng reo hò, cuồn cuộn lan như sóng. Ai đó chạy vào, thở hổn hển:
"Thắng rồi! Đầu hàng rồi! Cờ ta trên nóc hầm tướng Pháp!"
Đức đứng bật dậy, cơ thể run lên như vừa thoát khỏi cơn mơ dữ. Cậu bước ra giữa tiếng hò reo như sấm, giữa vòng tay siết chặt, giữa những cái ôm và nước mắt của hàng trăm người. Ai cũng cười, cũng gọi nhau bằng cái giọng lạc đi vì hạnh phúc. Chỉ cậu là lặng lẽ, ngẩng đầu nhìn lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới trên nóc hầm De Castries.
Đẹp đến nghẹt thở.
Một tay Đức giơ cao chiếc máy ảnh, khung hình rung nhẹ trong gió, ghi lại khoảnh khắc lịch sử của dân tộc. Tay còn lại siết chặt chiếc bật lửa nằm gọn trong lòng bàn tay, như thể chỉ cần buông ra thì phần còn lại của Sơn sẽ trôi tuột khỏi thế gian.
Không ai biết trong tiếng súng cuối cùng ngừng lại, có một trái tim im lặng kỳ lạ.
Không ai biết, khi đất nước rũ bỏ xiềng xích, cũng có những người lặng lẽ chôn một phần mình dưới đống đổ nát.
Và giữa biển người đang hò reo chiến thắng hôm ấy, có một người đứng im lặng, đôi mắt ráo hoảnh như chưa từng rơi lệ.
Đức tự nhủ phải nhớ nụ cười cuối cùng ấy, không phải để khóc, mà để viết. Không phải để tiếc thương, mà để kể lại.
Vì độc lập không chỉ là giành được tự do, mà còn là gánh nổi ký ức.
Mặt trời nhô lên phía núi, rọi thứ ánh sáng tươi mới xuống cánh đồng loang lổ hố pháo. Đức siết chặt chiếc bật lửa trong túi áo như giữ lại hơi ấm còn sót. Rồi cậu bước tiếp, hòa vào dòng người, không quay đầu lại.
[1] Chú ý! Truy nã khủng bố Việt Nam.
[2] M* ki*p! Nhà thờ đang cháy!
Bình luận
Chưa có bình luận