Lửa Dưới Mặt Hồ


 

 

Truyện ngắn: Lửa Dưới Mặt Hồ

Tác giả: Chí Sơn

​​​​​​​

(Đây là một tác phẩm hoàn toàn hư cấu, lấy cảm hứng từ văn hóa hát then, từ vẻ đẹp của hồ Ba Bể và từ lịch sử hào hùng của quân và dân Việt Bắc)

Chương 1: Giai Điệu Của Thần Linh

Ngón tay Sau lướt trên những sợi tơ của cây đàn Tính, từng âm thanh bật ra, không réo rắt mà dìu dặt, như sương sớm còn đọng trên lá, như tiếng thở dài của mặt hồ Ba Bể những đêm không gợn sóng. Cô ngồi giữa gian nhà sàn, lưng thẳng, mắt khép hờ, để tâm hồn mình quyện vào tiếng đàn, lời ca.

Đêm nay, một đứa trẻ trong bản Pác Ngòi lên cơn sốt, và cô, với tư cách là một thầy Then, đang thực hiện nghi lễ cầu an. Mỗi lần như vậy, cô lại bước vào một cuộc hành trình tâm linh, nơi tiếng hát là con thuyền chở những lời nguyện cầu vượt qua muôn trùng không gian, đến với Mường Trời, đến với các đấng thần linh. Cô cảm nhận rõ từng lời hát đang thoát ra từ lồng ngực, mang theo hơi ấm của niềm tin, của hy vọng.

Tiếng Then không chỉ là âm nhạc, nó là tiếng nói của tổ tiên, là sợi dây vô hình kết nối cô với cội nguồn, với những thầy Then đã khuất, những người đã truyền lại cho cô ngọn lửa thiêng này. Trách nhiệm của cô là dùng tiếng hát, điệu đàn để xoa dịu những nỗi đau, xua đi bệnh tật, và mang về sự bình yên cho những người dân nơi đây.

Bếp lửa tí tách cháy, hơi ấm lan tỏa, xua đi cái lạnh của đêm miền núi. Mùi hương trầm dịu nhẹ, thanh khiết, quyện với mùi của những người ngồi xung quanh, tất cả đều thành kính hướng về phía cô. Tiếng xóc nhạc trên tay cô, những quả chuông đồng nhỏ xíu, vang lên theo từng nhịp điệu, như tiếng gọi của sự sống, như nhịp đập của cả một cộng đồng đang cùng chung một ước nguyện.

Dù đôi mắt chỉ khép hờ, cô vẫn thấy được mọi thứ. Ở một góc nhà, gã Sửu cũng có mặt. Gã cũng biết đôi chút về Then, cũng có thể cất lên vài câu hát, nhưng giọng gã sao mà khô khan, vô hồn đến thế. Gã nhìn cô bằng ánh mắt ganh ghét, thèm muốn cái uy tín, cái sự kính trọng mà dân bản dành cho cô. Dường như sự hiện diện của gã, cái nhìn soi mói của gã, làm cho không gian thiêng liêng này có chút gì đó gợn đục, không còn hoàn toàn trong trẻo nữa. Cô cố gắng gạt đi những ý nghĩ khó chịu ấy, tập trung vào tiếng đàn, vào lời ca, không để những tạp niệm làm ảnh hưởng đến sự kết nối với thần linh.

Và ở một góc khác, gần hơn một chút, là Lý. Đôi tai con bé thật lạ, thính đến nỗi có thể nghe được cả tiếng lá rơi rất nhẹ ngoài hiên, hay tiếng cá quẫy dưới mặt hồ xa. Nó ngồi im phăng phắc, đôi mắt đen láy, trong veo, dán chặt vào cây đàn Tính, vào từng cử động của cô, như thể muốn hút hết từng âm thanh, từng giai điệu.

Trăng đã lên cao, treo lơ lửng trên đỉnh núi phía xa, ánh sáng bạc huyền ảo phủ xuống mặt hồ. Buổi lễ kết thúc. Đứa trẻ dường như đã dịu cơn sốt, hơi thở không còn gấp gáp nữa, chìm vào giấc ngủ yên lành. 

Sau cảm thấy một sự mệt mỏi dễ chịu. Cô đặt cây đàn Tính xuống, cẩn trọng như đặt xuống một vật báu, một phần linh hồn của mình. 

Cuộc sống ở bản Pác Ngòi, dù có bóng đen của đồn giặc Pháp lởn vởn ở đầu hồ, tiếng giày chúng thỉnh thoảng vẫn khua trên con đường mòn vào bản, vẫn còn đó những khoảnh khắc bình dị, an yên như thế này.


Chương 2: Tiếng Gõ Cửa Lúc Nửa Đêm

Giữa tiếng mưa rơi lộp độp trên mái lá, tiếng gió rít qua từng kẽ liếp, tiếng gõ cửa vang lên.

Anh Ba, chồng chị, đã ngồi dậy từ lúc nào, khẽ khàng bước ra mở then cửa. Đồng chí Kế, người cán bộ Việt Minh mà cô mới chỉ gặp đôi ba lần. Gương mặt ông hốc hác, hằn những vết chân chim của bao đêm không ngủ, của những ngày tháng lặn lội gian khổ trong rừng thiêng nước độc. Nhưng đôi mắt ông vẫn ánh lên một ngọn lửa, một ý chí sắt đá không thể dập tắt. Ông không vào nhà, chỉ đứng ở mép hiên, để mặc cho nước mưa từ chiếc áo tơi cứ nhỏ giọt xuống sàn.

 “Tin dữ, anh Ba ơi”, giọng ông khàn đặc. “Ta vừa mất một cơ sở quan trọng ở bản Nà Mò. Chỉ vì một mảnh giấy giao liên không may bị bọn lính đồn bắt được. Một chút sơ suất thôi mà bao nhiêu anh em phải chịu liên lụy...”

Không khí trong nhà bỗng chốc như đông cứng lại. Sau cảm thấy lồng ngực mình thắt lại, bàn tay vô thức siết chặt. Cô biết, mỗi một mất mát như vậy là một vết dao cứa vào trái tim những người ở lại, là thêm một gánh nặng trên vai những người tiếp tục chiến đấu. 

Anh Ba đứng lặng, ánh mắt anh dù lo lắng nhưng vẫn ánh lên sự kiên định. Anh biết gánh nặng sắp tới sẽ không nhỏ.

“Không thể dùng thư từ, giấy tờ được nữa rồi”, đồng chí Kế nói tiếp, giọng đầy quả quyết. Ánh mắt ông nhìn thẳng vào anh Ba, rồi dừng lại ở Sau. Ánh mắt ấy như xoáy sâu vào tâm can, mang theo một điều gì đó vừa xa lạ, vừa như đã định sẵn. “Chúng ta phải tìm một cách khác, một con đường liên lạc mà kẻ thù không thể nào dò ra, và quan trọng nhất, không để lại bất cứ dấu vết nào”.

Anh Ba im lặng. Ánh mắt anh hướng về phía cây đàn Tính đang treo trên vách, cây đàn đã cùng vợ anh đi qua bao thăng trầm, là cầu nối của cô với cõi thiêng. Anh nhìn vợ, ánh mắt chứa đựng cả niềm tin lẫn một chút lo lắng. “Then. Dùng tiếng Then của nhà tôi”. Anh chậm rãi nói, giọng trầm nhưng chắc nịch.

Sau giật nảy mình. Dùng những làn điệu chỉ dành để giao tiếp với thần linh, với Mường Trời, để làm nhiệm vụ cho cách mạng? Then là để cầu cho mưa thuận gió hòa, để chữa bệnh cứu người, để dẫn dắt linh hồn người đã khuất về với tổ tiên, làm sao có thể dùng cho những việc trần tục?

Như thấu hiểu được những giằng xé trong lòng cô, đồng chí Kế cất giọng, âm thanh trầm ấm: “Cô Sau à, cách mạng cũng là để giữ gìn non sông, bảo vệ xóm làng, bảo vệ những mái nhà sàn này, và bảo vệ cả những làn điệu Then quý báu của dân tộc ta nữa. Nếu nước mất, thì nhà tan, thì Then cũng chẳng còn. Tiếng Then sẽ chỉ còn là tiếng khóc than ai oán. Dùng chính tiếng hát của mình, dùng di sản của cha ông để lại để bảo vệ cuộc sống, bảo vệ những điều tốt đẹp, đó là đạo lý, là lẽ phải ở đời. Đó là cách để tiếng Then còn mãi với non sông này”.

“Nhưng... Then có quy tắc của Then... làm sao... ai sẽ hiểu những gì tôi hát?” Cô lắp bắp hỏi, giọng lạc đi vì hoang mang.

“Cô không cần phải biết điều đó”, đồng chí Kế đáp, giọng đầy tin tưởng, ánh mắt ông nhìn cô như trao gửi cả một niềm hy vọng lớn lao. “Cô hãy cứ hát bằng cả tấm lòng mình, bằng cái tâm của một thầy Then chân chính. Sẽ có những đôi tai của cách mạng nhận ra được thông điệp trong tiếng đàn, lời ca của cô”.

Đêm ấy, Sau trằn trọc không sao ngủ được. Mưa đã ngớt dần, chỉ còn lại tiếng tí tách đều đều trên mái lá. Thằng Tít nằm bên cạnh thở đều đều, khuôn mặt bầu bĩnh, ngây thơ trong giấc ngủ. Cô khẽ vuốt tóc con, lòng ngổn ngang trăm mối. Anh Ba khẽ ôm lấy cô từ phía sau, bàn tay anh ấm áp, truyền cho cô một chút vững tâm. “Em làm được mà”, anh thì thầm, “anh tin em. Dù có chuyện gì, vẫn có anh ở đây”.

Cô nghĩ về những buổi Then, về sự bình yên mong manh mà cô luôn cố gắng gìn giữ cho gia đình, cho bản làng. Nhưng lời nói của đồng chí Kế, ánh mắt cương nghị và cả sự tin tưởng lẫn lo âu của chồng xoáy sâu vào tâm trí cô. Cô hiểu rằng, để giữ được cái bình yên nhỏ bé này, để thằng Tít được lớn lên trong tự do, không phải cúi đầu trước quân giặc, để tiếng Then của dân tộc không bị vùi lấp dưới gót giày xâm lược, cô phải dấn thân vào một cuộc chiến không tiếng súng nhưng cũng đầy cam go, nguy hiểm.

Cây đàn Tính trên tay, vốn là tiếng nói của thần linh, từ nay sẽ là vũ khí để bảo vệ những gì thiêng liêng nhất. Một ngọn lửa của lòng yêu nước, của ý chí quật cường, đang bắt đầu nhen nhóm, bùng cháy trong trái tim người phụ nữ Tày nhỏ bé. 

Cô biết, con đường phía trước sẽ không dễ dàng, nhưng cô không thể lùi bước. Vì gia đình, vì dân bản, và vì cả những giai điệu Then bất tử.


Chương 3: Âm Thanh Lạ

Sau đêm định mệnh ấy, cuộc sống của Sau bước vào một ngã rẽ mới mà cô chưa từng hình dung tới. Gánh nặng trên vai cô dường như nhân đôi. Ban ngày, cô vẫn là người vợ, người mẹ tần tảo, chăm lo cho chồng con, quán xuyến việc nhà, việc ruộng nương. Nhưng khi màn đêm buông xuống, cô lại trở thành một người mang trọng trách khác, một người chiến sĩ thầm lặng.

Những buổi hát Then của cô không còn chỉ đơn thuần là để cầu an, giải hạn nữa. Chúng trở thành những buổi “giao ban” đặc biệt, nơi những thông tin mật được mã hóa trong từng câu hát, từng điệu đàn. 

Đồng chí Kế và anh Ba đã cùng cô bàn bạc, thống nhất những quy ước đầu tiên. Anh Ba, với sự hiểu biết về Then và sự nhanh nhạy của một người chiến sĩ cách mạng, đã góp phần không nhỏ trong việc xây dựng hệ thống này. Anh thường ngồi lặng lẽ quan sát vợ luyện tập, thỉnh thoảng lại góp ý về cách nhấn nhá sao cho tự nhiên nhất, khó phát hiện nhất.

Ban đầu, chỉ là những tín hiệu đơn giản, những thay đổi nhỏ trong cách luyến láy một vài từ quen thuộc trong các bài Then cổ, hoặc sự xuất hiện của một loại hoa lạ. Dần dần, hệ thống “mật mã” ngày một hoàn thiện hơn, phức tạp hơn. Không chỉ là thay đổi một vài từ, mà là cả một hệ thống những tín hiệu mật. 

Chiếc khăn đội đầu, hôm nay là màu chàm thẫm quen thuộc, mang ý nghĩa “tin tức bình thường”. Nhưng ngày mai, nó lại là màu vàng, ám chỉ “có tin mới”. Rồi có hôm, cô lại dùng một chiếc khăn màu đỏ, màu của máu, của lửa, là “tin thượng khẩn”. Có bài Then cổ kể về hành trình lên Mường Trời dâng lễ, thứ tự các vị thần được xáo trộn một cách có chủ ý: Vị thần thường được nhắc đến đầu tiên thì nay lại bị đẩy xuống cuối, có vị thần ít được biết đến hơn lại được gọi tên nhiều lần. Theo quy ước, mỗi một vị thần tượng trưng cho một con số, và 3 con số thứ nhất, thứ ba, thứ năm chính là phiên hiệu của đơn vị theo quy ước từ trước. 

Cô vừa phải giữ cho tâm mình thật tĩnh để thực hiện những nghi lễ theo đúng lệ thường, vừa phải căng óc để nhớ từng quy ước. Cô phải thật cẩn trọng, thật chính xác, bởi một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường.

Có những lúc, cô cảm thấy mình như sắp gục ngã. Nhưng rồi, nhìn ánh mắt tin tưởng của chồng, nhìn sự mong manh của thằng Tít, cô lại tự nhủ phải cố gắng, phải mạnh mẽ hơn nữa.

Cô cũng để mắt đến Sửu, gã đàn ông lúc nào cũng đăm đăm khó chịu, nhiều hơn. Có lần, cô tình cờ thấy Sửu đang nói chuyện gì đó rất nhỏ với một tên lính Pháp, vẻ mặt khúm núm, nhưng ánh mắt lại lóe lên một tia gian xảo khi hắn nhận mấy đồng bạc lẻ từ tay tên lính. Cô tự nhủ mình phải cẩn thận hơn với gã này.

Một buổi chiều, khi đang ngồi vá lại chiếc áo cho chồng, cô nghe loáng thoáng câu chuyện giữa mẹ chồng và một người hàng xóm sang chơi. Họ ngồi ở ngoài hiên, nói chuyện khe khẽ, nhưng tai cô vẫn bắt được vài lời.

 “Dạo này thằng Ba nhà chị nó đi suốt nhỉ”, người hàng xóm ái ngại. “Nghe đâu trên chiến khu đang thiếu người lắm, việc gì cũng đến tay”.

Mẹ chồng cô thở dài: “Thời buổi loạn lạc, trai tráng trong bản đứa nào khỏe mạnh mà không đi theo cách mạng thì cũng uổng tấm thân. Chỉ thương nó, giữa chốn tên bay đạn lạc không biết có mệnh hệ gì không…”

 “Nó có con Sau nhà mình nhờ được cả Mường Trời phù hộ, lo gì”, người hàng xóm nói với một niềm tin chắc chắn, giọng đầy vẻ ngưỡng mộ. “Mà công nhận nhé, dạo này, tôi thấy Then của con Sau thiêng lắm. Cứ mỗi lần nó làm lễ, là y như rằng mấy hôm sau lại nghe tin trên núi thắng trận, giặc Pháp lại bị một phen điêu đứng”.

Sau giật mình, kim đâm vào tay đau nhói. Lời nói vô tình của người dì đã soi sáng những điều mà cô vẫn còn mơ hồ. Tiếng đàn Then đã thực sự góp phần vào những chiến thắng của cách mạng, dù dân bản không hề hay biết.

Một cảm giác tự hào xen lẫn trách nhiệm nặng nề dâng lên trong lòng cô. Cô biết, con đường mình đã chọn là đúng đắn, dù chông gai, nguy hiểm.

Tiếng Then của cô, từ nay, sẽ còn vang xa hơn nữa, mang theo niềm tin và hy vọng của cả một dân tộc.


Chương 4: Ngọn Lửa

Cái lạnh cuối thu càng thêm se sắt khi những tin đồn về các cuộc càn quét của quân Pháp bắt đầu lan nhanh trong các bản làng. Không khí vốn yên ả của những đêm trăng thanh bình giờ đây trở nên căng thẳng, ngột ngạt. Người ta nói chuyện với nhau khẽ hơn, ánh mắt dè chừng hơn mỗi khi thấy bóng lính Pháp đi tuần qua, súng ống lăm lăm, vẻ mặt trịch thượng.

Những chuyến đi đêm của anh Ba cũng thưa thớt hơn. Sau cảm nhận được sự bất an len lỏi trong từng nếp nhà sàn, trong từng ánh mắt lo âu của người dân bản, như một đám mây đen báo hiệu một cơn giông sắp ập xuống.

Một buổi sáng tinh sương, khi sương mù còn giăng kín mặt hồ, điều mà mọi người lo sợ nhất đã ập đến. Tiếng súng nổ vang vọng từ phía những dãy núi xa, nơi có con đường mòn dẫn lên An toàn khu. Tiếng súng lúc đầu chỉ là những tiếng nổ rời rạc, đanh gọn, nhưng sau đó dồn dập hơn, xen lẫn tiếng lựu đạn nổ, làm rung chuyển cả núi rừng.

Âm thanh của chiến tranh, thứ mà Sau mới chỉ nghe kể lại qua lời của chồng, giờ đây hiện hữu một cách trần trụi, tàn khốc và đáng sợ ngay trước mắt. Từ trên nhà sàn nhìn ra, cô thấy những cột khói đen kịt bốc lên từ những mái nhà tranh tội nghiệp ở một vài bản nhỏ, nhuộm đen cả một góc trời xanh vốn yên bình. Trái tim cô như bị ai đó bóp nghẹt.

Bản Pác Ngòi cũng lập tức thực hiện kế hoạch “vườn không nhà trống” mà các cụ già, các cán bộ đã bàn bạc từ trước. Người già, phụ nữ, trẻ em khẩn trương sơ tán vào những hang động nằm sâu trong các dãy núi đá vôi, những khu rừng rậm bí mật mà quân Pháp khó lòng tìm tới. Lương thực, thực phẩm cũng được cất giấu cẩn thận dưới những hầm bí mật.

Thanh niên trai tráng thì ở lại, cùng với du kích chuẩn bị vũ khí thô sơ: Những cây giáo mác vót nhọn hoắt, những chiếc cung nỏ căng dây sẵn sàng, những hầm chông tre tua tủa. Họ sẵn sàng chiến đấu đến hơi thở cuối cùng để bảo vệ từng tấc đất quê hương, bảo vệ những người thân yêu.

Sau cùng với mẹ chồng và những người phụ nữ khác trong bản sơ tán. Cái gùi trên lưng cô nặng trĩu những vật dụng cần thiết: Ít gạo, muối, tấm chăn mỏng. Và cả cây đàn Tính được bọc kỹ trong mấy lớp vải. Tay cô dắt theo thằng Tít, mặt nó tái mét nhưng bước chân vẫn thoăn thoắt trên con đường mòn trơn trượt dẫn lên núi.

Rồi Sau nhìn thấy Sinh, một thanh niên hiền lành trong bản, vừa từ khu vực bị càn thoát về, quần áo rách bươm, một bên tay máu chảy ròng ròng, được mấy người dìu đi. Vệt máu tươi của anh Sinh loang trên nền đất ẩm, thấm vào những cánh hoa dại ven đường. Mùi khói khét lẹt của những mái nhà đang cháy từ phía xa theo gió thổi tới, xộc vào mũi, cay xè đến chảy nước mắt. Bàn tay cô vô thức siết chặt lại, móng tay bấm sâu vào da thịt đến đau điếng.

 “Bảo vệ nền độc lập của nước nhà”. Những lời kêu gọi to lớn, thiêng liêng ấy, giờ bỗng trở nên gần gũi và đau đớn biết bao. Độc lập, có lẽ, chính là để những bông hoa dại kia được tự do khoe sắc trên mảnh đất này mà không bị vấy bẩn bởi máu và nước mắt, để tiếng cười của thằng Tít được hồn nhiên vang vọng mà không phải nghe tiếng súng vang lên từ ngọn đồi xa. Cô chợt nghĩ.

Cô nhìn về phía những cột khói đen đang bốc lên, nhìn về phía những bản làng đang chìm trong lửa đạn. Nước mắt cô trào ra, những giọt nước mắt của sự căm giận, của tình yêu thương dành cho đồng bào. Cuộc chiến này không phải là của riêng ai, không phải là chuyện của những người Việt Minh trên núi, mà là của cả dân tộc, của từng người dân Pác Ngòi này, và cô không được phép đứng ngoài cuộc. Tiếng đàn của cô phải tiếp tục được vang lên, góp một phần nhỏ vào cuộc chiến đấu này.

Khi màn đêm buông xuống, bản làng trở nên vắng lặng, chỉ còn lại vài người đàn ông ở lại canh gác. Trong bóng tối ẩm ướt của một hang động lớn, nơi những người già, phụ nữ và trẻ em đang ẩn náu, nhiều người không ngủ được. Họ biết rằng, cuộc sống của họ, cũng như của cả bản làng, sẽ không bao giờ còn như trước nữa.

Ngọn lửa của chiến tranh đã chạm đến tất cả mọi người, và nó sẽ tôi luyện, hoặc thiêu rụi họ.


Chương 5: Lời Thì Thầm

Cuộc càn quét của quân Pháp vào các bản làng quanh ATK cuối cùng cũng qua đi. Dù vấp phải sự chống trả quyết liệt của quân dân ta và bị thiệt hại nặng nề, buộc phải tháo chạy trong hỗn loạn, nhưng chúng cũng đã gây ra không ít tổn thất cho các cơ sở cách mạng: Nhiều ngôi nhà sàn bình yên bị đốt cháy thành tro bụi, nhiều người dân vô tội, già có, trẻ có, đã ngã xuống dưới họng súng tàn bạo của quân thù. 

Không khí tang thương, u uất bao trùm khắp các bản làng, tiếng khóc than vang vọng giữa núi rừng.

Sau khi tình hình tạm lắng, người dân bắt đầu lục tục kéo nhau từ nơi sơ tán trở về, cố gắng gượng dậy sau cơn bão lửa. Sau đang ngồi lặng lẽ giúp mẹ chồng sàng lại ít gạo thóc ít ỏi còn sót lại sau cuộc sơ tán thì nghe được câu chuyện giữa bà và một người dì họ vừa từ một bản khác chạy nạn về. Họ ngồi bên bếp lửa, hơi ấm xua đi phần nào cái lạnh lẽo của sự mất mát, nhưng từng lời nói như những mũi kim châm vào tim.

 “Khổ thân con Mây quá chị ạ”, người dì sụt sùi, nước mắt lưng tròng. “Thằng Pẩu chồng nó ấy, cái thằng hiền lành, khỏe mạnh, mới đi du kích được mấy tháng, nghe nói bị Pháp phục kích bắt sống rồi. Không biết sống chết ra sao nữa”.

Mẹ chồng cô thở dài: “Thời buổi này, sống chết như sợi tóc treo chuông. Chỉ thương con Mây, bụng mang dạ chửa, giờ biết trông cậy vào đâu...”

Người dì nói tiếp, giọng càng nhỏ hơn, như sợ tai vách mạch rừng: “Người ta nói… là hôm đó, có một toán du kích nhỏ của mình bị địch phục kích ở dưới khe Cốc Lùng. Hai anh hi sinh, còn thằng Pẩu bị bắt. Nghe đâu, nguyên nhân cũng là do thông tin mật báo bị sai. Đáng lẽ là ém quân ở khe Cốc Lài, cách đó một quả đồi, địa thế kín đáo hơn nhiều, thì không hiểu sao lại ém quân ở Cốc Lùng. Chỗ đó trống trải, dễ bị phát hiện, lại ngay gần đường tuần của giặc”.

Sau sững người, đôi tay đang sàng gạo bỗng run lên, những hạt gạo rơi vãi xuống sàn. Thông tin mật bị hiểu sai? Cốc Lùng, Cốc Lài... Cô nhớ lại, trong một buổi Then cách đây không lâu, cô đã cố gắng truyền tin về địa điểm tập kết an toàn. Liệu có sự nhầm lẫn nào không?

Bỗng, lồng ngực Sau như có ai đó bóp nghẹt. Sửu. Chính là hắn. Chính cái lần hắn cố tình phá đám buổi Then của cô đã tạo ra những thông tin sai lệch, những âm thanh nhiễu loạn, và Việt Minh đã phải trả giá bằng máu, bằng tính mạng của những người chiến sĩ như Pẩu… Hắn là một tên phản bội, một kẻ tiếp tay cho giặc. Nhưng một cảm giác tội lỗi, sự dằn vặt bắt đầu giày vò tâm can cô. 

Cô là người truyền tin. Dù nguyên nhân trực tiếp là do Sửu phá hoại, nhưng nếu thông tin từ cô phát đi không đủ rõ ràng, hoặc bị nhiễu loạn mà không có cách nào kiểm chứng, thì trách nhiệm nặng nề vẫn đè lên vai cô. Sinh mạng của đồng đội phụ thuộc vào từng câu hát, từng tiếng đàn của cô.

Tối hôm đó, Sau không thể nào chợp mắt. Hình ảnh những người bị thương, bị bắt, hình ảnh Mây bụng mang dạ chửa khóc ngất bên hiên nhà, cứ ám ảnh cô. Cô nghĩ đến anh Ba, nếu anh cũng gặp phải tình huống tương tự thì sao? Nỗi sợ hãi và sự ân hận khiến cô không thở nổi. Cô cần một người có thể giúp cô, một người có đôi tai đủ thính, có trí nhớ đủ tốt để xác nhận lại những gì cô hát, để đảm bảo không một âm thanh nào bị lạc đi, không một mật hiệu nào bị hiểu sai.

Sáng sớm, khi sương còn chưa tan, cô quyết định tìm đến nhà Lý. Gian nhà sàn vẫn thoảng mùi hương trầm dịu nhẹ, nhưng không khí có phần nặng nề hơn thường lệ. Lý đang ngồi lặng lẽ bên bếp lửa đã gần tàn, đôi mắt nó nhìn xa xăm, ẩn chứa một nỗi buồn sâu thẳm và một sự ưu tư không nói thành lời, già dặn hơn cái tuổi mười sáu của nó. Sau thấy vai nó hơi trĩu xuống, không còn vẻ hồn nhiên như mọi khi. Có lẽ, nó cũng đã nghe được những chuyện không hay.

Sau không nói gì nhiều, chỉ lặng lẽ ngồi xuống bên cạnh Lý, khơi nhẹ bếp lửa cho bớt khói, để hơi ấm lan tỏa. Sự im lặng kéo dài, chỉ có tiếng lửa reo tí tách và tiếng thở dài khe khẽ của hai người phụ nữ cùng chung một nỗi niềm.

Rồi cô hít một hơi thật sâu, cố gắng nén lại những cảm xúc đang trào dâng, rồi cất giọng, nhỏ nhẹ nhưng đầy sự chân thành và một chút gì đó khẩn khoản: “Lý ơi…” Lý khẽ quay lại, rồi lại cụp xuống nhìn vào bếp lửa, chờ đợi.

 “Chuyện… ở dưới khe Cốc Lùng”. Sau ngập ngừng, giọng hơi run. “Là do có người đã phá đám lúc chị hát Then …”

Lý không ngẩng lên, nhưng bờ vai nó khẽ run. Cô biết, nó hiểu cô đang nói gì. “Em… em có đôi tai rất tốt?” Cô nhìn thẳng vào mắt con bé, ánh mắt chân thành. “Em nhớ hết những gì chị hát trong các buổi Then, phải không?”

Lý ngẩng lên, đôi mắt nó sáng lên một cách lạ thường, có chút gì đó tự hào, nhưng cũng có chút rụt rè. Nó khẽ gật đầu.

 “Chị… cần em giúp”. Sau nói, giọng có chút khó khăn. “Từ nay, những buổi Then quan trọng, em hãy ở bên cạnh chị để lắng nghe và xác nhận lại từng lời ca, từng điệu đàn của chị. Nếu có ai đó cố tình phá đám, em có thể nhận ra ngay, phải không? Em có thể nhắc nhở chị, để chuyện ở Cốc Lùng không xảy ra một lần nào nữa...”

Sau nói một hơi dài, tim đập thình thịch. Liệu nó có cho rằng cô đang đẩy nó vào nguy hiểm không? Liệu nó có đủ can đảm để nhận lời?

Lý lặng đi một lúc lâu, đôi mắt nhìn Sau không chớp. Ánh lửa bập bùng chiếu lên gương mặt non nớt nhưng đã sớm hằn những nét ưu tư của nó. Rồi, một nụ cười buồn, nhưng cũng ẩn chứa một sự tin tưởng, khẽ nở trên môi nó. Nó nhìn thẳng vào mắt Sau, một cái nhìn sâu thẳm, như muốn đọc hết những suy nghĩ, những nỗi niềm trong lòng cô. 

Nó khẽ gật đầu, một cái gật đầu dứt khoát. “Vâng ạ”, nó nói khẽ, giọng hơi khàn nhưng đầy sự quả quyết. “Em cũng đã nghĩ đến điều này. Em… có thể sẽ giúp ích được nhiều cho chị, cho mọi người”.

Nó ngừng lại một chút, rồi nói tiếp, giọng chắc nịch: “Từ nay, những lúc chị cần, em sẽ ở bên cạnh chị. Em sẽ không để ai phá đám chị nữa đâu”.

Sau cảm thấy tim mình như được sưởi ấm. Cô không còn phải chiến đấu một mình nữa. Cô nắm lấy bàn tay gầy của Lý, siết nhẹ. Hai người cùng nhìn vào ngọn lửa đang bập bùng trong bếp, hai đôi mắt ánh lên sự quyết tâm và niềm tin vào tương lai.


Chương 6: Nước Cờ Sinh Tử

Những ngày cuối năm 1947, không khí tại Chiến khu Việt Bắc ngày càng trở nên căng thẳng. Tin từ một cơ sở báo về: Pháp đang chuẩn bị một trận càn quét quy mô lớn, mục tiêu chính là các cơ quan đầu não của Trung ương Đảng và Chính phủ ta đang đóng tại Chợ Đồn, trái tim của cuộc kháng chiến.

Đây là một đòn hiểm ác, một nước cờ nhằm chặt đứt trung tâm chỉ huy, dập tắt ngọn lửa cách mạng đang ngày càng lan rộng, thiêu rụi niềm hy vọng độc lập của cả dân tộc. Thời gian vô cùng cấp bách. Mọi thông tin chi tiết về kế hoạch của phải được truyền đi một cách nhanh chóng, chính xác và tuyệt đối bí mật đến các đơn vị đang ngày đêm canh giữ ATK.

Một buổi chiều chạng vạng, khi sương núi bắt đầu buông xuống như một tấm màn mỏng tang, đồng chí Kế một lần nữa tìm đến nhà Sau. Anh Ba cũng vừa đi rừng về, nét mặt không giấu vẻ mệt mỏi nhưng ánh mắt vẫn đầy cảnh giác.

 “Tình hình rất nguy cấp, cô Sau ạ”, ông nói ngay khi vừa bước vào gian nhà sàn, giọng khẩn thiết, không còn vẻ bình tĩnh, từ tốn thường ngày. “Chúng ta phải dùng biện pháp mà kẻ địch không thể nào ngờ tới, không thể nào đề phòng, để truyền đi một lượng thông tin lớn và vô cùng phức tạp này”.

Ánh mắt cô lóe lên một tia quyết đoán rồi lại trầm xuống, ẩn chứa một nỗi lo âu sâu sắc. Biện pháp đặc biệt nhất, trong hoàn cảnh ngặt nghèo này, không gì khác hơn là tổ chức một buổi Then lớn, một nghi lễ quan trọng thu hút sự chú ý của cả cộng đồng, và qua đó, truyền đi những thông điệp tối mật. Đó là một nước cờ đầy rủi ro. Nhưng đó cũng là cơ hội dễ dàng nhất để truyền tin một cách kín đáo, dưới vỏ bọc của một sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng thông thường, một điều mà kẻ địch có lẽ sẽ không bao giờ ngờ tới.

Sau một hồi trầm ngâm, suy tính kỹ lưỡng, cô quyết định sẽ tổ chức một buổi Then Kỳ Yên - lễ cầu an cho cả bản làng vào đêm ngày mai. Đây là một nghi lễ lớn, mang ý nghĩa quan trọng trong đời sống tâm linh của người Tày, thường kéo dài suốt đêm, với nhiều chương đoạn phức tạp, từ việc mời gọi các vị thần linh, tổ tiên về chứng giám, đến việc thực hiện các điệu múa thiêng liêng, hát những bài Then cổ kể về sự tích, về lẽ đời, về những ước mong của con người. Và chính trong sự phức tạp ấy, trong những làn điệu quen thuộc, gần gũi ấy, những thông điệp quan trọng nhất sẽ được cô cài cắm, như những hạt ngọc ẩn mình trong cát.

*

* *

Trong khi đó, ở đồn Pháp đóng gần khu vực Ba Bể, tên Đồn trưởng Pierrot, một gã sĩ quan có vẻ ngoài thư sinh nhưng lòng dạ hiểm độc, sau những thông tin moi móc được từ Sửu về các buổi Then của Sau, ngày càng tin rằng hắn đã nắm được một vài quy luật trong cách cô sử dụng Then để truyền tin.

Sửu, với bản tính hám lợi và lòng dạ đố kỵ, đã từng giúp hắn giải mã thành công một mật hiệu nhỏ của Sau về một buổi họp bí mật của ở một bản xa, diễn ra tại chợ phiên, và qua đó vây bắt được một vài chiến sĩ cách mạng, nhưng hắn cũng không khai thác được gì nhiều từ họ.

Khi nghe tin Sau sắp tổ chức một buổi Then Kỳ Yên, hắn coi đây là cơ hội vàng để lập công. Hắn tuyên bố với đám thuộc cấp rằng sẽ trực tiếp đến tham dự, không chỉ với tư cách một sĩ quan Pháp đi “tìm hiểu văn hóa bản địa” để tỏ ra thân thiện, mà còn với tư cách một nhà dân tộc học - chuyên ngành mà hắn từng theo học ở chính quốc - đang thực hiện một công trình nghiên cứu nghiêm túc về tín ngưỡng của người Tày. Sửu, tất nhiên, sẽ là phiên dịch viên bất đắc dĩ của hắn.

*

* *

Trong buổi Then Kỳ Yên tới, Lý được giao ngồi ngay bên cạnh Sau. Nhiệm vụ của cô là tập trung lắng nghe, và nếu có bất kỳ sự can nhiễu nào, Lý sẽ phải kín đáo nhắc nhở bằng một ám hiệu đã định trước.

Hai chị em cùng nhau ôn lại những làn điệu Then cổ, không phải để Lý học hát, mà để Lý khắc sâu vào trí nhớ từng chi tiết, từng biến thể nhỏ nhất của những đoạn Then sẽ được dùng để truyền tin. Sau hát, Lý lắng nghe, rồi hát lại một cách chính xác đến kinh ngạc, khiến cô nhiều lúc cũng phải ngỡ ngàng trước khả năng thiên bẩm của con bé.

 “Em nhớ nhé, Lý”, Sau dặn, giọng đầy tin cậy. “Đến đoạn ‘vượt biển tìm thuốc tiên’, nếu chị nhấn giọng ở chữ ‘sóng’ và kéo dài hơn một chút, đó là một tín hiệu quan trọng. Tai em phải thật tinh, phải nhận ra ngay”. Lý gật đầu. Cô không cần biết tín hiệu đó nghĩa là gì, cô chỉ cần biết nó phải được phát ra một cách chính xác, không sai một ly.

 “Loại hoa này”, Sau nói tiếp, tay cầm một bông hoa màu tím biếc, “nếu chị cài ba bông trên tóc, đó là một ý. Nếu chị cầm nó trên tay khi múa điệu dâng hương, đó lại là một ý khác. Em không cần nhớ ý nghĩa, chỉ cần nhớ hình ảnh, nhớ số lượng, nhớ cách chị cầm”.

Trí nhớ của Lý như một kho lưu trữ khổng lồ, nơi mọi chi tiết đều được sắp xếp một cách ngăn nắp, khoa học, không một chút nhầm lẫn. Trái tim non nớt của cô đập nhanh hơn mỗi khi nghĩ đến đêm lễ, một sự pha trộn giữa lo lắng, hồi hộp và cả một niềm tự hào khi được góp một phần nhỏ bé vào ngọn lửa lớn của cuộc kháng chiến, được kề vai sát cánh cùng người mà cô vô cùng kính phục.


Chương 7: Đối Đầu

Đêm Then Kỳ Yên diễn ra dưới ánh trăng vằng vặc của những ngày cuối tháng Chạp, cái lạnh se sắt của mùa đông dường như cũng dịu bớt đi bởi không khí linh thiêng bao trùm khắp gian nhà sàn của Sau. Người dân trong bản Pác Ngòi và cả các bản lân cận đến tham dự khá đông, ai cũng mang theo một chút lễ vật với lòng thành kính cầu mong một năm mới bình an, mùa màng bội thu, xua đi những điều xui xẻo, những ám ảnh của chiến tranh trong năm cũ.

Họ tìm đến tiếng Then của Sau như tìm đến một sự chở che, một niềm hy vọng, một điểm tựa tinh thần giữa những ngày tháng đầy biến động và lo âu vì bóng giặc vẫn còn lởn vởn. Lý ngồi ngay bên cạnh Sau, tim cô bé đập nhanh hơn một chút so với thường lệ, bàn tay khẽ nắm chặt, lòng đầy quyết tâm. Anh Ba ngồi ở một góc không xa, ánh mắt không rời vợ một giây, vừa là sự bảo vệ, vừa là nguồn động viên thầm lặng.

Pierrot và Sửu cũng có mặt từ sớm. Pierrot chọn một vị trí dễ quan sát nhất, tay lăm lăm cuốn sổ bìa da và cây bút. Hắn cố tỏ ra thân thiện, thỉnh thoảng lại mỉm cười gật đầu với những người dân xung quanh, nhưng ánh mắt sắc lẹm, đầy vẻ dò xét của hắn không ngừng quét qua mọi ngóc ngách, mọi khuôn mặt, cố tìm kiếm những dấu hiệu, những “ngọn lửa” bí mật mà hắn tin rằng nơi đây đang ẩn giấu.

Sửu thì đứng bên cạnh, khúm núm như một tên đầy tớ, thỉnh thoảng lại ghé tai Pierrot thì thầm điều gì đó, vẻ mặt đầy vẻ tự đắc, như thể hắn đã nắm được hết mọi bí mật của buổi lễ đêm nay. Sau liếc nhìn hai người họ, một cảm giác ghê tởm và một chút lo lắng thoáng qua trong lòng, nhưng cô nhanh chóng trấn tĩnh lại, tập trung vào nghi lễ sắp bắt đầu.

Cô xuất hiện trong bộ trang phục truyền thống màu chàm, được thêu những họa tiết hoa văn sóng nước uốn lượn. Chiếc khăn đội đầu của cô hôm nay có màu đỏ - tin thượng khẩn. Buổi lễ bắt đầu. 

Tiếng đàn Tính vang lên, trầm bổng, da diết, như lời tâm sự của đất trời, của núi rừng, của những linh hồn đã khuất. Lời ca cổ kể về hành trình của các vị thần, của tổ tiên lên Mường Trời, cầu xin Ngọc Hoàng ban phước lành cho dân chúng, vang vọng trong không gian tĩnh lặng, thiêng liêng. Mọi thứ diễn ra theo đúng nghi thức truyền thống, không có gì khác lạ. Tiếng xóc nhạc trên tay cô đều đặn, nhịp nhàng, dẫn dắt mọi người vào một thế giới khác, một thế giới của niềm tin và hy vọng.

Pierrot chăm chú lắng nghe, đôi tai vểnh lên, cố gắng không bỏ sót một âm thanh nào. Sửu thì thầm vào tai hắn, giải thích ý nghĩa của từng đoạn Then, cố tỏ ra mình là người am hiểu, thỉnh thoảng lại liếc nhìn Sau với một tia đắc thắng xen lẫn ghen tị. Nhưng rồi, những “bất thường” bắt đầu xuất hiện.

Trong một bài Then cổ kể về việc vượt biển tìm thuốc tiên để chữa bệnh cho dân làng, thay vì “ba ngọn núi cao sừng sững chắn ngang đường đi”, Sau hát thành “năm ngọn núi”. Thay vì “bảy con thuyền lớn vượt sóng cả ra khơi”, cô hát thành “hai con thuyền nhỏ”.

Những con số này, đối với người thường, có thể chỉ là một dị bản nào đó của lời ca cổ. Nhưng đối với những người trong mạng lưới, đó là những thông tin cụ thể về lực lượng và hướng di chuyển chủ yếu của quân địch: Năm trăm tên lính, chia làm hai mũi tấn công. Lý ngồi im phăng phắc, đôi tai vểnh lên, xác nhận từng âm điệu, từng cách nhấn nhá của Sau đều chuẩn xác, không một chút sai lệch.

Pierrot khẽ nhíu mày, rồi lại giãn ra. Hắn lật nhanh cuốn sổ, đối chiếu với những gì Sửu đã mớm cho hắn trước đó về các “quy luật” thường thấy trong Then. Hắn nhớ Sửu có nói, đôi khi các Thầy Then thay đổi con số để ứng với “ngũ hành” hoặc “âm dương” cho lời ca thêm linh ứng, thêm màu sắc huyền bí.

 “Năm ngọn núi” - có lẽ là Ngũ Hành Sơn, tượng trưng cho sự vững chãi? “Hai con thuyền” - Âm Dương đối đãi, tượng trưng cho sự cân bằng? Hắn ghi vội vào sổ, một nụ cười tự mãn thoáng trên môi. Hắn tin rằng mình đang dần “bẻ khóa” được thứ mật mã phức tạp này, rằng trí tuệ phương Tây của hắn vượt trội hơn hẳn những trò mê tín của người bản địa.

Đến đoạn múa chèo thuyền, một điệu múa quan trọng mô phỏng hành trình vượt qua gian khó để đến với cõi tiên, đội múa gồm các cô gái trẻ trong bản bỗng thay đổi đội hình một cách bất ngờ. Thay vì chèo thuyền theo vòng tròn như thường lệ, tượng trưng cho sự luân hồi, sự tuần hoàn của đất trời, họ chèo theo một đường thẳng, mũi thuyền hướng về phía một ngọn núi ở phía xa, nơi có một khe núi hẹp, một con đường tắt mà chỉ người dân địa phương mới biết.

Đó chính là hướng rút lui an toàn, là địa điểm tập kết đã được định sẵn.

Sau thực hiện điệu múa quạt, một điệu múa mang nhiều ý nghĩa, vừa để giao tiếp với thần linh, vừa để xua đuổi tà ma, cách cô mở và đóng chiếc quạt giấy trên tay cũng khác thường. Cô mở quạt ra ba lần, rồi lại đóng vào hai lần một cách dứt khoát, mạnh mẽ. Ba lần mở, hai lần đóng - thời gian hoàn thành công tác chuẩn bị: Ba giờ sáng, hai ngày sau.

Nhưng lúc Sau đang hát một câu Then chứa thông tin về số lượng vũ khí hạng nặng của địch, được mã hóa bằng tên các loài thú dữ trong rừng - “Ba con hổ lớn gầm vang núi rừng” - thì Sửu lại đột ngột cất tiếng hát. Hắn hát một điệu Then khác, một điệu Then ma quái, ai oán, cố tình hát to hơn để lấn át tiếng của Sau.

Không khí trong nhà sàn lập tức căng như dây đàn. Một vài người trong đám đông bắt đầu xì xào, tỏ vẻ khó chịu trước hành động bất kính của Sửu.

Sửu thì thầm với Pierrot, khiến tay Đồn trưởng thích thú, mặt đầy vẻ gian manh, tự cho là mình thông minh: “Đó là điệu Then gọi hồn, thưa quan lớn. Tôi nghi con Sau đang truyền đi đoạn tin quan trọng ở đoạn này”.

Sau vẫn tiếp tục hát, tiếng đàn vẫn đều đặn. Nhưng Lý lại cảm nhận được sự căng thẳng trong từng hơi thở, thấy những giọt mồ hôi khẽ lấm tấm trên trán cô. Ánh mắt cô khẽ liếc nhanh về phía Lý, một cái nhìn kín đáo nhưng đầy ý nghĩa. Đó là tín hiệu. Cô cần Lý xác nhận.

Lý hít một hơi thật sâu, cố gắng sàng lọc mọi âm thanh hỗn tạp, bỏ qua tiếng hát ma quái của Sửu, bỏ qua tiếng xì xào của đám đông, bỏ qua cả tiếng gió rít lạnh lùng qua mái nhà. Cô chỉ tập trung vào giọng hát của Sau, vào từng nốt đàn Tính quen thuộc, vào từng cách nhấn nhá, luyến láy mà hai chị em đã cùng nhau ôn luyện. Lời Sau định hát: “Ba con hổ” vẫn là “ba con hổ” - ba khẩu pháo, không hề thay đổi.

Lý khẽ gật đầu với anh Ba một cái thật nhẹ. Anh thở phào nhẹ nhõm, ánh mắt đầy cảm kích.

Pierrot, thấy trò phá đám của Sửu không mang lại kết quả gì, lại thấy Sau vẫn bình thản hát, hắn đột ngột đứng dậy, giọng hắn vang lên, cố tình cắt ngang dòng chảy thiêng liêng của buổi lễ: “Thưa bà Then, tôi có một thắc mắc nhỏ, mong bà giải đáp. Từ ‘slương’ mà bà vừa hát trong bài ca về các vị thần, theo tôi được biết, nó có nghĩa là ‘rồng’. Nhưng trong ngữ cảnh này, khi bà kể về việc xua đuổi tà ma, liệu nó có ý nghĩa nào khác không, hay chỉ là một sự trùng hợp?”

Cả không gian như ngừng lại. Mọi ánh mắt đổ dồn về phía Sau, chờ đợi câu trả lời. Sửu tái mặt, không ngờ Pierrot lại hành động lỗ mãng, trực tiếp như vậy, nhưng y vẫn phải cố gắng giữ vẻ mặt bình tĩnh để làm phiên dịch viên bất đắc dĩ. Lý cảm thấy tim mình như ngừng đập.

Sau từ từ đặt cây đàn Tính xuống, ánh mắt nhìn thẳng vào Pierrot, bình thản như mặt hồ thu không gợn sóng. “Thưa quan lớn”, cô nói, “Trong tiếng Tày cổ, từ ‘slương’ không chỉ có nghĩa là rồng, một linh vật cao quý. Theo một điển tích xưa, đó còn là tên một vị thần cai quản vùng đất này, vị thần mang lại sức mạnh và chở cho dân làng. Trong lễ Kỳ Yên, chúng tôi hát về vị thần ấy để cầu mong sự bảo hộ, xua đi những điều không may mắn, những tà khí ám ảnh”.

Lời giải thích của cô hợp tình hợp lý, lại trích dẫn điển tích xưa, khiến Pierrot dù còn nghi hoặc cũng không thể bắt bẻ thêm được gì. Hắn lẩm bẩm ghi chép gì đó vào cuốn sổ tay, rồi lại ngồi xuống, nhưng sự cảnh giác trong mắt hắn càng tăng lên, như con thú bị dồn vào chân tường.

Hắn lại hỏi bồi, không chịu thua một cách dễ dàng: “Vậy còn việc bà thay đổi số lượng núi và thuyền trong bài ca vượt biển vừa rồi, có phải cũng là một điển tích nào khác, hay chỉ là một sự ngẫu hứng?” Câu hỏi này hiểm hóc hơn, trực tiếp xoáy vào sự thay đổi cụ thể mà hắn đã ghi nhận được.

Sau mỉm một nụ cười bí ẩn: “Thưa quan lớn, Then là tiếng lòng của con người giao cảm với đất trời, với thần linh. Đôi khi, những con số không chỉ đơn thuần là con số, mà còn là biểu tượng cho những thử thách, những ước vọng của con người. Số năm tượng trưng cho ngũ hành, cho sự vững chãi của núi non, cho năm phương trời đất. Số hai tượng trưng cho âm dương hòa hợp, cho sự cân bằng, cho sự đồng lòng của con người. Đó là những điều mà người hát Then chúng tôi cảm nhận được trong lúc hành lễ, để lời ca được linh ứng hơn, để chạm đến được cõi thiêng, mang về sự bình an cho dân làng”.

Sự ứng biến tài tình, kết hợp giữa kiến thức văn hóa sâu rộng và sự khéo léo trong ngôn từ của Sau một lần nữa khiến Pierrot phải tạm thời im lặng, dù trong lòng hắn ngọn lửa nghi ngờ càng bùng cháy dữ dội hơn. Hắn cảm giác như có một ngọn lửa khác, một sự thật khác đang cháy âm ỉ ngay dưới chân hắn, trong chính gian nhà sàn này, mà hắn không tài nào nắm bắt được, không tài nào dập tắt được. 

Sửu, dù cố gắng tỏ ra hiểu biết, cũng chỉ có thể giải thích những “bất thường” khác trong buổi lễ cho Pierrot bằng những lý do mê tín dị đoan hoặc những phong tục lạ của địa phương, càng làm cho Pierrot thêm rối trí, thêm lạc vào mê cung của những điều huyền bí.

Buổi Then Kỳ Yên kết thúc khi trời đã gần sáng. Sương đêm lạnh buốt thấm vào da thịt. Người dân ra về trong sự thanh thản, tin tưởng vào sự che chở của thần linh, vào một năm mới không còn bóng giặc.

Chỉ có Pierrot là vẫn còn đầy vẻ hoài nghi và bực bội. Hắn đã ghi được rất nhiều, nhưng vẫn không thể nào xâu chuỗi lại thành một thông điệp rõ ràng, mạch lạc. Hắn không hiểu tại sao những “quy luật” mà hắn dày công tìm hiểu lại không hề khớp với những gì diễn ra.

Hắn cảm thấy mình như bị cuốn vào một mê cung của âm nhạc, của vũ điệu, của những lời ca đầy ẩn ý mà hắn không tài nào giải mã được. Thứ văn hóa mà hắn cố gắng “nghiên cứu” như một đối tượng khoa học, giờ đây lại đang chế nhạo sự tự phụ của hắn, sự hời hợt của một kẻ ngoại cuộc.

Sau nhìn theo bóng hắn và Sửu lầm lũi rời đi trong sương sớm. Cô khẽ mỉm cười, một nụ cười mệt mỏi nhưng mãn nguyện.


Chương 8: Chiến Thắng

Anh Ba, sau khi nhận được toàn bộ mật báo từ tiếng Then của vợ, với sự xác nhận chính xác từ Lý, đã cùng với một số đồng chí chia nhau lên đường đi các hướng ngay trong đêm giá rét ấy. Con thuyền độc mộc nhỏ bé lại một lần nữa lướt nhẹ trên mặt hồ Ba Bể trong bóng tối dày đặc, như một chiếc lá tre trôi theo dòng nước, hướng về phía những ngọn núi xa xăm.

Quân Pháp, theo lệnh của Pierrot, đã tăng cường tuần tra trên hồ Ba Bể. Những toán lính Pháp được trang bị vũ khí đầy đủ mai phục ở những điểm trọng yếu, những eo hồ hẹp, những nơi mà thuyền bè qua lại khó tránh khỏi sự kiểm soát.

Thuyền của anh Ba bị phát hiện khi gần đến một eo hồ hẹp, nơi có một toán giặc. Những loạt đạn từ bờ bắn ra xé toạc màn đêm tĩnh lặng, cắm xuống mặt nước tóe lên những cột nước trắng xóa ngay sát mạn thuyền. Với kinh nghiệm của mình, anh Ba đã khéo léo luồn lách con thuyền qua những rặng lau sậy rậm rạp ven bờ, những hòn đảo nhỏ nhấp nhô giữa hồ, lợi dụng bóng tối và địa hình hiểm trở để cắt đuôi quân địch. Như có thần linh che chở, anh thoát hiểm trong gang tấc, và tiếp tục hành trình mang tin mật về phía ATK.

Nhờ thông tin kịp thời và chính xác từ buổi Then Kỳ Yên, quân ta đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Các đơn vị chủ lực được bí mật điều động, bố trí lại thế trận một cách hợp lý. Các ổ phục kích được giăng ra tại những vị trí hiểm yếu nhất trên con đường tiến quân của địch mà Sau đã chỉ rõ qua các ám hiệu.

Khi quân Pháp hùng hổ mở cuộc tấn công lên ATK, chúng đã rơi vào đúng trận địa mai phục của ta, như những con thiêu thân lao vào lửa. Cánh quân thứ nhất, với khoảng ba trăm tên, tiến theo con đường mòn quen thuộc, đã bị chặn đánh quyết liệt ngay từ đầu. Cánh quân thứ hai, nhỏ hơn, cố gắng bọc sườn theo một khe núi hẹp - chính là nơi được ám chỉ bởi một biến thể trong điệu múa dâng hương - cũng bị các chiến sĩ du kích thông thạo địa hình của ta chặn đứng. Ba khẩu pháo mà địch mang theo, vốn là mối đe dọa lớn, đã bị vô hiệu hóa từ sớm nhờ thông tin tình báo chính xác về vị trí triển khai của chúng.

Quân Pháp có ưu thế về hỏa lực, với súng máy, đại bác yểm trợ, nhưng bị đánh bất ngờ, rơi vào thế bị động, lại thêm địa hình rừng núi hiểm trở, cây cối rậm rạp, đường sá khó đi, đã phải chịu thiệt hại nặng nề. 

Những người lính Việt Minh, với lòng căm thù quân xâm lược và ý chí bảo vệ quê hương, đã chiến đấu dũng cảm, kiên cường, dựa vào địa thế, vận dụng chiến thuật du kích linh hoạt, khiến quân địch ăn không ngon, ngủ không yên, luôn phải đối mặt với nguy hiểm từ mọi phía. Tiếng súng, tiếng lựu đạn, tiếng hô xung phong của quân ta vang dội khắp núi rừng, như tiếng gầm của hổ báo, như tiếng thét của đất trời.

Cuối cùng, sau nhiều ngày giao tranh ác liệt, quân Pháp buộc phải rút lui trong hỗn loạn, bỏ lại vũ khí, quân trang và cả xác đồng đội. Kế hoạch tấn công của chúng nhằm tiêu diệt cơ quan đầu não của ta, dập tắt ngọn lửa cách mạng, đã thất bại thảm hại. Khu ATK, trái tim của cuộc kháng chiến, được bảo vệ an toàn. Chiến thắng này có ý nghĩa vô cùng to lớn, củng cố niềm tin của nhân dân vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến, đồng thời giáng một đòn mạnh vào tinh thần và kế hoạch xâm lược của thực dân Pháp.

Khi nghe tin chiến thắng, Sau đã không cầm được nước mắt. Những giọt nước mắt của hạnh phúc, của sự nhẹ nhõm, và cả của niềm tự hào. Tiếng Then của cô, những làn điệu tưởng chừng như chỉ để giao tiếp với thần linh, đã thực sự góp phần vào chiến thắng này, đã trở thành một vũ khí lợi hại trong tay những người yêu nước. 

Cô nghĩ về những người lính đã ngã xuống, về những mất mát không thể tránh khỏi trong cuộc chiến. Tiếng Then có thể mang tin chiến thắng, nhưng không thể mang những người đã khuất trở về. Nỗi đau ấy, sự hy sinh ấy, càng làm cho ý nghĩa của độc lập, tự do trở nên thiêng liêng hơn. Cô cũng thầm cảm ơn đồng chí Kế, người đã tin tưởng giao cho cô trọng trách này, người đã giúp cô nhận ra sức mạnh tiềm ẩn trong chính tiếng hát của dân tộc mình.

Cô cảm thấy mình đã làm được một điều gì đó có ý nghĩa, dù nhỏ bé, cho quê hương, cho dân tộc.


Chương 9: Giai Điệu Bình Minh

Sau những thất bại liên tiếp, đặc biệt là những trận thua đau ở Đèo Giàng, ở Bông Lau, sự có mặt của lính Pháp trong vùng đã thưa thớt hẳn. Dân bản bắt đầu cảm thấy dễ thở hơn, không khí không còn quá căng thẳng, ngột ngạt như trước.

Thất bại thảm hại trong chiến dịch mà hắn đặt nhiều kỳ vọng đã hủy hoại hoàn toàn sự nghiệp và uy tín của Pierrot trong mắt cấp trên. Hắn không bị đưa ra tòa án binh vì tội bất tài, nhưng bị tước bỏ gần như mọi quyền lực thực tế, bị giáng cấp và nhanh chóng bị điều chuyển đi một chiến trường khác như một sự sỉ nhục, một kẻ thất bại bị lãng quên, không còn ai đoái hoài. 

Còn Sửu, sau khi Pierrot rời đi, mất đi chỗ dựa, lại thêm những lời xì xào, những ánh mắt khinh miệt của dân bản khi những hành vi mờ ám của gã dần bị hé lộ, đã không còn dám bén mảng đến những nơi đông người. Có người nói thấy gã lén lút thu dọn đồ đạc rồi biến mất trong đêm, không ai biết gã đi đâu, về đâu.

Ngồi trên chiếc xe quân sự cũ kỹ, lắc lư đưa mình về đơn vị mới, Pierrot không thể hiểu nổi tại sao mình lại thất bại một cách ê chề đến vậy. Trí tuệ phương Tây mà hắn luôn tự hào, đã sai ở đâu? Những cuốn sổ ghi chép dày đặc của hắn về Then, về những “quy luật” mà hắn tưởng đã nắm bắt được, giờ đây trở thành những trang giấy vô nghĩa, những dòng chữ nguệch ngoạc chế nhạo sự nông cạn của hắn.

Hắn đã cố tìm ra cái điều mà hắn sẽ không bao giờ có thể hiểu được: Linh hồn của một nền văn hóa, sức mạnh của một dân tộc đoàn kết, không thể bị giải mã hay chinh phục bằng những công thức khô khan, bằng những lý thuyết suông. Nó là một thực thể sống, biến ảo khôn lường, và nó đã nuốt chửng hắn, nhấn chìm hắn trong sự thất bại và hổ thẹn.

*

* *

Dưới ánh mặt trời ấm áp của buổi bình minh, từ phía con đường mòn uốn lượn dẫn vào bản Pác Ngòi, một đoàn quân đang tiến vào. Đó là những người lính Giải phóng quân, những người con ưu tú của núi rừng Việt Bắc.

Họ mặc những bộ quân phục màu xanh lá cây đã sờn vai, lấm lem bùn đất của những ngày tháng băng rừng vượt suối, gương mặt hằn sâu vẻ mệt mỏi của những đêm không ngủ, của những trận chiến ác liệt, nhưng ánh mắt ai nấy đều sáng rực một niềm vui chiến thắng.

Dân làng Pác Ngòi, nghe tiếng chân người rầm rập, tiếng nói cười vang vọng, đã ùa ra chào đón. Sau đứng lặng trong đám đông, người như hóa đá, tim đập rộn ràng. Cô nhìn đoàn quân, nhìn những người lính, nhìn cả những vũ khí họ mang theo và những chiến lợi phẩm thu được từ tay quân giặc.

Đoàn quân này... đông biết bao nhiêu người. Cô nhìn những gương mặt rắn rỏi, rám nắng, những bờ vai vững chãi. Đây chính là thành quả của “năm ngọn núi cao sừng sững” mà cô đã hát trong đêm Then Kỳ Yên, là năm trăm quân địch mà quân ta đã chiến thắng. Kia là ba khẩu pháo lớn mà mấy người lính đang hì hục kéo, nòng súng đen ngòm vẫn còn ám mùi thuốc súng khét lẹt.

Và chồng cô đang đứng đó, giữa những người đồng đội. Anh Ba tách khỏi hàng quân, bước nhanh về phía cô. Ánh mắt anh trìu mến và đầy tự hào, không giấu nổi niềm vui sướng khi thấy vợ con bình an. Con đường anh đã đi trong đêm đó, con đường thoát khỏi vòng vây của địch để mang tin mật về, chính là “đường chèo thẳng” mà đội múa đã chỉ hướng trong điệu múa chèo thuyền, là khe núi an toàn nơi họ có thể tập kết lực lượng, chuẩn bị cho trận đánh quyết định. 

Anh Ba nắm chặt lấy tay Sau, rồi ôm chầm lấy cô và thằng Tít đang nép vào chân mẹ. “Tôi đã về rồi”, anh nói, giọng nghẹn ngào.

Màu đỏ thẫm của chiếc khăn cô đội trong đêm Then Kỳ Yên ấy, giờ đây đang bùng cháy rực rỡ, hòa vào màu máu của những người đã anh dũng ngã xuống vì Tổ quốc, vì hai chữ “Độc lập”.

Từ đâu đó, giữa tiếng tiếng nói cười, tiếng hát “Tiến quân ca” hùng tráng vang lên, mạnh mẽ và đầy tự hào. Tiếng hát của của độc lập, tự do, phá tan sự tĩnh lặng của núi rừng, khuấy động mặt hồ Ba Bể phẳng lặng.

Anh Ba cũng đang hát, giọng anh trầm và ấm áp, vang vọng.

Sau hít một hơi thật sâu không khí trong lành của buổi sớm bình minh. Cô ôm thằng Tít thật chặt vào lòng, và cất tiếng hát theo, hòa chung với hàng trăm giọng hát khác. Một giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má. 

Giữa dàn đồng ca của chiến thắng, Tiếng hát của cô giờ đây không chỉ còn là tiếng nói của thần linh, mà còn là tiếng nói của quê hương, của đất nước, của những con người đã đứng lên đấu tranh vì một ngày mai tươi sáng.

Nó trong trẻo, tự do, bay cao trên những ngọn núi hùng vĩ, lan xa trên mặt hồ Ba Bể mênh mông, như một giai điệu bình minh bất tận, báo hiệu một tương lai tươi sáng đang đến với mảnh đất Việt Bắc yêu dấu.

1

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout