Sao em không về? (1/2)


 

 

Hiện tại – 1:45 sáng Thứ Năm, phòng khách sạn của Lan, trung tâm Milano

Ánh đèn vàng dịu từ chiếc đèn bàn cạnh giường hắt lên bức tường trắng tinh của căn phòng khách sạn, tạo nên một vùng sáng ấm áp giữa bóng tối sâu thẳm của Milano lúc nửa đêm. Trên chiếc giường trắng tinh, ga trải giường hơi xộc xệch, Phong ngồi tựa lưng vào đầu giường, đôi mắt trầm ngâm nhìn về phía cửa sổ. Bên ngoài, những ánh đèn đường lấp lóa xuyên qua rèm mỏng, như những ngôi sao lạc giữa lòng thành phố thời trang. Lan nằm nghiêng bên cạnh, mái tóc đen dài xõa xuống vai, đôi tay ôm lấy chiếc gối nhỏ, ánh mắt cô lơ đãng nhưng đầy cảm xúc. Không gian tĩnh lặng, chỉ có tiếng thở nhẹ nhàng của cả hai hòa quyện với mùi hương nước hoa thoảng nhẹ còn sót lại từ buổi tối.

Phong khẽ xoay người, đặt tay lên mái tóc Lan, ngón tay anh lùa nhẹ qua từng lọn tóc mềm mại. 

"Sao em không về, Lan?" Giọng anh trầm ấm, như một câu hỏi đã ủ trong lòng suốt mười hai năm qua, giờ mới có dịp bật ra. 

Lan khựng lại, đôi mắt cô khẽ chớp, như thể vừa bị kéo về từ một miền ký ức xa xôi. Cô không trả lời ngay, chỉ khẽ mỉm cười – nụ cười vừa dịu dàng vừa chất chứa chút u hoài.

"Em không biết nữa!" Cô thì thầm, giọng nhỏ như sợ làm vỡ không gian mong manh này: "Có lẽ vì em sợ. Sợ về rồi sẽ chẳng còn gì như trước. Sợ gặp anh, sợ thấy anh đã quên em." Phong lặng im, bàn tay anh ngừng lại trên tóc cô. Anh nhớ những ngày tháng ở Tuy Hòa, khi cả hai còn là những cô cậu học sinh chuyên Lương Văn Chánh, rong ruổi trên chiếc xe đạp cũ, cười đùa dưới tán phượng vĩ đỏ rực. Tình yêu tuổi mười tám, ngây ngô mà mãnh liệt, giờ đây chỉ còn là những mảnh ký ức vỡ vụn trong lòng anh.

"Anh chưa từng quên!" Phong nói, giọng anh khàn đi, như thể phải dùng hết sức để giữ cảm xúc không trào ra: "Mười hai năm, anh vẫn đợi. Dù em không tin, anh vẫn luôn nghĩ một ngày nào đó em sẽ về." Lan ngẩng lên, ánh mắt cô giao với anh trong một khoảnh khắc dài tưởng như vô tận. Cô thấy trong đôi mắt ấy không chỉ là tình yêu, mà còn là nỗi cô đơn anh giấu kín, nỗi đau từ cái chết của Nam mà anh vẫn tự trách mình, và cả sự kiên nhẫn của một người đàn ông đã trưởng thành qua những mất mát.

Cô ngồi dậy, kéo tấm chăn mỏng phủ lên vai, đôi tay run run: "Anh biết không, có lần em đã mua vé về Việt Nam. Năm đó chúng ta học năm thứ 4 thì phải. Nhưng rồi em nghe nói anh có bạn gái, em nghĩ… Có lẽ anh đã sống tốt mà không cần em." Phong khẽ nhíu mày, anh định nói gì đó nhưng rồi ngừng lại, rồi anh nói tiếp.

“Dung, à nhớ rồi… Cũng học kiến trúc giống em. Thích selfie. Tinh nghịch. Thích hôn lén anh. Lúc đó anh làm gia sư môn kết cấu cho cô ấy để kiếm ít tiền. Bọn anh hay ra quán cafe để học.” Phong mỉm cười.

Lan cau mày, những nếp nhăn trên trán như muốn tìm một manh mối khác: “Còn mùa hè xanh thì sao?”

Phong khẽ giật mình, anh trầm tư vài giây: “Không nhớ tên. Chỉ mới nắm tay. Hết chiến dịch thì ai về nhà đó.”

"Bạn gái…Đó không phải sự thật!" Anh xoa lên má Lan, giọng chắc chắn: "Anh chưa bao giờ ngừng yêu em." Lan cúi đầu, một giọt nước mắt lặng lẽ rơi xuống tay cô. Không gian giữa họ bỗng trở nên nặng nề, nhưng cũng ấm áp lạ thường. Đêm Milano vẫn trôi, nhưng trong căn phòng này, thời gian như ngừng lại, để hai con người từng lạc mất nhau tìm lại nhịp đập chung của trái tim.

Phong khẽ nghiêng người, giọng anh chợt ngập ngừng: “Mà này… Chồng em thì sao?”

Lan ngẩng lên, đôi mắt cô thoáng ngạc nhiên, rồi một nụ cười nhẹ nhàng nở trên môi: “Chồng á? Anh nghe ai nói vậy?”

“Anh trai em!” Phong đáp, ánh mắt anh thoáng chút bối rối: “Huy bảo em đã cưới ở Seoul.”

Lan bật cười khẽ, âm thanh trong trẻo như xua tan phần nào không khí nặng nề: “Park hả? Anh ấy là bạn thân của em thôi. Anh ấy… Gay mà. Chỉ là một cuộc hôn nhân giả để giúp nhau.”

Phong chớp mắt, như thể vừa được gỡ bỏ một tảng đá trong lòng: “Vậy là… Không thật?”

“Không thật, bọn em ly hôn lâu rồi” Lan thì thầm, tay cô chạm nhẹ vào tay anh: “Nhưng anh ngốc lắm, tin lời Huy mà không hỏi em.”Anh mỉm cười, bàn tay siết chặt tay cô hơn, như muốn giữ cô mãi trong khoảnh khắc này.

Hồi ức – Khi Lan học Đại học Seoul ngành kiến trúc.

Tôi vẫn nhớ cái ngày tôi đặt chân đến Seoul, trời lạnh buốt, hơi thở tôi hóa thành từng làn khói trắng mỏng manh giữa không khí mùa đông. Đại học Seoul đón tôi bằng những tòa nhà hiện đại xen lẫn nét cổ kính của Hàn Quốc, nhưng trong lòng tôi chỉ có một nỗi nhớ cháy bỏng – nhớ Phong, nhớ Tuy Hòa, nhớ những ngày tháng chúng tôi từng nắm tay nhau dưới ánh hoàng hôn bên bờ sông Đà Rằng. Tôi đã nghĩ khoảng cách chỉ là tạm thời, rằng tình yêu của chúng tôi đủ mạnh để vượt qua mọi thử thách. Nhưng tôi đã sai.

Tháng 6, năm thứ nhất Đại học  

Mùa hè năm đó, tôi háo hức chờ đợi kỳ nghỉ để về Việt Nam gặp Phong. Anh nhắn tin mỗi ngày, kể về những ngày hè ở Tuy Hòa, về việc anh đạp xe qua con đường cũ và tưởng tượng tôi ngồi sau lưng anh như trước. Tôi đã tưởng tượng cảnh mình ôm chầm lấy anh ở sân bay Tuy Hòa, nhưng rồi mọi thứ sụp đổ. Một buổi sáng, tôi bật tivi trong ký túc xá và thấy bản tin:  

"Sân bay quốc tế Incheon tê liệt vì cuộc đình công lớn. Hàng ngàn hành khách mắc kẹt, hàng loạt chuyến bay bị hủy. Nhân viên hàng không yêu cầu tăng lương và điều kiện làm việc tốt hơn. Chính quyền vẫn chưa đạt được thỏa thuận..."  

Tôi đứng chết lặng trước màn hình, tay nắm chặt chiếc vé máy bay đã mua từ hai tuần trước. Chuyến bay của tôi bị hủy, và không có chuyến nào thay thế. Tôi gọi cho Phong, giọng run run: "Anh ơi, em không về được. Sân bay đình công rồi." Anh cười nhẹ qua điện thoại, giọng vẫn ấm áp: "Không sao đâu, em cứ học đi. Anh đợi em mà." Nhưng tôi biết, trong lòng anh cũng hụt hẫng như tôi.  

Tháng 6, năm thứ hai Đại học  

Sang năm sau, tôi quyết tâm hơn. Tôi dành cả tháng trời làm thêm ở một quán cà phê nhỏ để tiết kiệm tiền mua vé. Nhưng lần này, thiên nhiên lại trêu đùa tôi. Một cơn bão lớn đổ bộ vào bán đảo Triều Tiên, và bản tin tối hôm đó vang lên trong căn phòng ký túc xá của tôi:  

"Cơn bão mạnh đang gây hỗn loạn tại Hàn Quốc. Hàng trăm chuyến bay bị hủy, sân bay Incheon ngập trong biển người chờ đợi. Chính phủ kêu gọi người dân hạn chế di chuyển..."  

Tôi ngồi co ro trên chiếc ghế gỗ cũ, nhìn mưa quất vào cửa sổ, lòng nặng trĩu. Tôi gọi cho Phong, nhưng lần này anh không nhấc máy ngay. Mãi đến tối, anh mới gọi lại, giọng hơi mệt: "Anh vừa đi làm thêm về. Em sao rồi? Bão lớn lắm hả?" Tôi nghẹn ngào: "Em lại không về được, Phong ơi." Anh im lặng một lúc, rồi nói: "Không sao, còn nhiều dịp mà." Nhưng tôi cảm nhận được sự xa cách đang len lỏi giữa chúng tôi, dù không ai nói ra.  

Hai năm đầu đại học, tôi chỉ gặp Phong vài ngày khi tôi về Việt Nam vào kỳ nghỉ đông ở Hàn Quốc, nhưng lúc đó thường thì Phong phải chuẩn bị thi cuối kỳ, nên anh không thể ở Phú Yên lâu. Những lần gặp ngắn ngủi ấy chỉ làm tôi thêm nhớ anh, nhưng cũng làm tôi thêm sợ – sợ rằng khoảng cách không chỉ là vật lý, mà còn là khoảng cách trong lòng.

Tháng 6, năm thứ ba Đại học  

Năm thứ ba, tôi gần như tuyệt vọng. Dịch cúm bùng phát ở Hàn Quốc, và lần đầu tiên tôi cảm thấy mình bị cô lập thực sự. Bản tin trên tivi phát đi phát lại:  

"Dịch cúm diễn biến phức tạp tại Seoul. Số ca nhiễm tăng vọt, sân bay tạm ngừng hoạt động. Chính phủ ban hành lệnh hạn chế tụ tập và di chuyển..."  

Tôi nằm dài trên giường, nhìn trần nhà trắng toát, lòng trống rỗng. Phong vẫn nhắn tin, nhưng không còn đều đặn như trước. Anh bận học, bận làm thêm, còn tôi thì chìm trong đống bài tập và áp lực ở trường. Tôi nhắn anh: "Anh khỏe không? Em nhớ anh." Anh trả lời sau vài giờ: "Anh ổn. Em giữ sức khỏe nhé." Tin nhắn ngắn gọn, không còn những lời yêu thương dài dòng như trước. Tôi tự nhủ, có lẽ chúng tôi chỉ đang bận, nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi biết mọi thứ đang đổi khác.  

Năm thứ ba, tôi thậm chí không thể mua vé vào kỳ nghỉ đông, do chính phủ Việt Nam thực hiện kiểm dịch nghiêm ngặt trong suốt cả thời kỳ Covid-19.

Kỳ nghỉ đông năm thứ tư Đại học. Rút kinh nghiệm, tôi không về Việt Nam vào mùa hè, tôi để dành tiền làm thêm trong nhiều tháng quyết tâm về và ở với Phong tại Sài Gòn bằng mọi giá. Thế rồi, số phận một lần nữa trêu đùa. Tôi ngồi co ro trong ký túc xá ở Seoul, mắt dán vào màn hình điện thoại nhấp nháy tin tức về căng thẳng ngoại giao giữa Hàn Quốc và Việt Nam. Mọi thứ bùng nổ sau phán quyết của tòa án Seoul, yêu cầu chính phủ và quân đội Hàn Quốc phải xin lỗi và bồi thường cho các thường dân Việt Nam bị quân đội họ giết hại trong chiến tranh Việt Nam – một phán quyết mà Tổng thống Kim (người mới đắc cử), với quan điểm ủng hộ quân đội mạnh mẽ, kiên quyết bác bỏ.  

Sự giận dữ bùng lên từ các cựu chiến binh Hàn Quốc và gia đình họ, những người tổ chức biểu tình trước tòa án, đốt cờ Việt Nam và gọi đó là “sự sỉ nhục lịch sử”. Trong khi đó, một bộ phận người dân âm thầm tẩy chay người Việt: những ánh mắt lạnh lùng trên tàu điện, lời thì thầm ác ý trong các cửa hàng, và làn sóng ngầm trục xuất lao động Việt Nam trái phép. Chính phủ tạm hoãn cấp visa cho công dân Việt Nam, các chuyến bay bị hủy vô thời hạn, đẩy mối quan hệ hai nước vào ngõ cụt.  

Tôi đã định về thăm Phong mùa đông năm đó, nhưng Đại sứ quán cảnh báo rằng rời Hàn Quốc lúc này có thể khiến tôi không quay lại được do chính sách siết chặt – một rủi ro đe dọa giấc mơ kiến trúc sư mà gia đình đã thế chấp cả căn nhà để tôi theo đuổi.  

Rồi tin nhắn từ Hương cắt ngang dòng suy nghĩ: “Hình như Phong quen một cô tên Dung. Nhưng không lâu đâu, chắc mới được hai tháng. Có ảnh nhỏ đó hôn Phong nè.” Tim tôi thắt lại, hình ảnh anh cười ở bãi Xếp vỡ vụn, thay vào đó là nỗi sợ kép: sợ mất suất học bổng nếu rời đi, sợ không thể trở lại Hàn để hoàn thành chương trình học, và sợ rằng trở về chỉ để đối mặt với một Phong đã không còn là của tôi, lời hứa 12 tháng mỗi năm tan biến như bức ảnh Hương gửi. Họ ngồi học trong quán cà phê, cô gái ấy cười tủm tỉm hôn lên má Phong, anh với gương mặt ngượng nghịu, ngại ngùng.  

Tôi ôm sợi dây chuyền bạc anh tặng, ngón tay run rẩy, chọn im lặng, không liên lạc, không mạo hiểm – để bảo vệ tương lai mình và trái tim đang đau đớn, rạn nứt giữa lằn ranh ngoại giao mong manh này.

Hồi ức – Sau khi Lan tốt nghiệp Đại học Seoul ngành kiến trúc  

Tôi tốt nghiệp Đại học Seoul với tấm bằng kiến trúc sư trong tay, nhưng niềm vui chẳng trọn vẹn. Tôi đứng giữa lễ tốt nghiệp, xung quanh là những tiếng cười rạng rỡ của bạn bè, nhưng lòng tôi trống rỗng. Tôi đã mất Phong, mất luôn cả cảm giác thuộc về đâu đó. Tôi nghĩ đến việc về Việt Nam, nhưng ý nghĩ đối diện anh khiến tôi run sợ. Tôi nhớ năm cuối Đại học, Hương nhắn tin: “Lan, mày xem thằng Phong đây này, nhanh tay thật! Mùa hè xanh quá!” Tôi xem ảnh, tim đau nhói và không hỏi thêm. 

Hai năm không liên lạc, tôi không biết anh còn nhớ tôi không, hay tôi chỉ là một ký ức mờ nhạt trong đời anh.  

Tôi quyết định ở lại Hàn Quốc, tìm một chỗ đứng cho mình. Nhưng mọi thứ không dễ dàng như tôi tưởng. Tôi nói tiếng Hàn trôi chảy, nhưng trong mắt các nhà tuyển dụng, tôi vẫn là một người nước ngoài – một kiến trúc sư nữ, lại đến từ Việt Nam. Tôi gửi hồ sơ đến hàng chục công ty, từ những tập đoàn lớn đến các studio nhỏ, nhưng câu trả lời luôn giống nhau: "Chúng tôi cần người có kinh nghiệm bản địa" hoặc "Cô còn trẻ quá, chưa phù hợp." Có lần, một giám đốc thẳng thừng nói với tôi: "Kiến trúc là việc của đàn ông. Cô nên tìm việc gì nhẹ nhàng hơn." Tôi rời văn phòng đó, đôi tay siết chặt quyển portfolio của mình, nước mắt rơi nhưng tôi không cho phép mình khóc trước mặt họ.  

Tôi làm đủ nghề để sống sót: phục vụ ở quán cà phê, gia sư tiếng Anh, thậm chí vẽ tranh thuê cho một cửa hàng lưu niệm. Nhưng mỗi đêm, khi trở về căn hộ nhỏ ở ngoại ô Seoul, tôi ngồi bên bàn vẽ, ánh đèn mờ nhạt chiếu lên những bản thiết kế dang dở. Tôi tự hỏi mình đang làm gì ở đây, giữa một đất nước không coi tôi là của họ. Tôi từng nghĩ đến việc về Việt Nam, nhưng mỗi lần cầm điện thoại định gọi cho mẹ, hình ảnh Phong lại hiện lên. Tôi sợ gặp anh, sợ anh nhìn tôi bằng ánh mắt xa lạ, sợ cả chính mình sẽ không chịu nổi nỗi đau ấy.  

Rồi tôi gặp Park – một người bạn thời đại học. Park là một chàng trai đồng tính, dịu dàng và ấm áp, nhưng luôn bị gia đình ép phải kết hôn. Một buổi tối, khi chúng tôi ngồi uống soju trong một quán nhỏ gần trường cũ, Park tâm sự: "Gia đình tớ muốn tớ lấy vợ. Tớ không chịu nổi áp lực này nữa." Tôi nhìn anh, chợt nảy ra một ý tưởng điên rồ: "Hay chúng ta kết hôn giả đi? Tớ cần quốc tịch Hàn để dễ xin việc, còn cậu thoát được gia đình." Park cười lớn, rồi gật đầu: "Được đấy. Coi như giúp nhau một lần."  

“Thế còn Phong?” Huy ngạc nhiên khi tôi thông báo.

“Anh ấy quên em rồi!” Tôi khẽ cười, mắt ngấn lệ.

Đám cưới của chúng tôi diễn ra đơn giản, chỉ có vài người bạn thân hồi đại học, gia đình Park và gia đình tôi. Tôi mặc áo cưới trắng, đứng cạnh Park trong một nhà thờ nhỏ, lòng trống rỗng. Tôi không yêu anh, và anh cũng không yêu tôi, nhưng khoảnh khắc đó, tôi cảm thấy mình vừa được giải thoát, vừa tự trói mình vào một lời nói dối. Sau đám cưới, tôi được nhận vào một công ty kiến trúc có tiếng ở Seoul, nơi một người bạn của “bố chồng” đang làm trưởng phòng. Park thì vui vẻ sống cuộc đời của anh, lặng lẽ gặp người yêu trong những góc khuất của Itaewon, nơi ánh đèn neon che giấu những bí mật không ai muốn nói ra, thỉnh thoảng ghé qua thăm tôi với một chai soju và vài câu chuyện hài hước. 

Trong một lần tôi và Huy đi cafe, anh tình cờ tiết lộ đã nói Phong biết - tôi kết hôn. Sợ Phong hiểu nhầm. Đã có nhiều lúc tôi cố gọi cho anh. Nhưng Messenger, Zalo của anh luôn báo không liên lạc được. Rồi sau thông qua Vy, tôi mới biết anh đang đi lính.

Ba năm sau, tôi nhận được quốc tịch Hàn Quốc, sau đó tôi và Park lặng lẽ ly hôn. Không ai trong công ty biết chuyện. Nhưng Park không giấu được chuyện ấy với gia đình anh. Tôi cũng không muốn giải thích gì thêm với bố mẹ mình, ly hôn, đơn giản vậy thôi. Tôi bắt đầu sống độc lập, dồn hết tâm sức vào công việc. Tôi làm việc ngày đêm, từ những bản vẽ đơn giản đến các dự án lớn. Dần dần, tôi được đồng nghiệp công nhận, không còn là "cô gái Việt Nam" mà là một kiến trúc sư tài năng. Sau bốn năm, tôi rủ vài đồng nghiệp rời công ty, mở một studio kiến trúc riêng. Công trình đầu tiên của chúng tôi – một thư viện nhỏ ở Busan – đoạt giải thưởng lớn, và từ đó, tên tuổi studio vang xa. Các dự án cứ nối nhau đến, tuyển thêm nhân viên, đổi văn phòng.  

Những năm sau đó, số điện thoại của Phong lúc nào cũng không liên lạc được. Dù tôi đã cố. Dường như anh đang lạc ở một hành tinh khác, nơi không có internet. Hay anh đã quên tôi? Đã có ai khác trong đời? Đã xóa tên tôi khỏi danh bạ? Hay chặn tôi? Hay đang lạc ở nơi nào đó?

Lan: “Hương, có tin gì về Phong không?”

Hương: “Chịu, còn nhớ thằng đó à? Bó tay!”

Lan: “Vy, Phong có về nhà không?”

Vy: “Vẫn đang đi du lịch. Ở nhà ai cũng nhớ!”

Mỗi đêm, khi ngồi một mình trong căn hộ mới ở trung tâm Seoul, tôi vẫn nghĩ về Phong. Tôi tự hỏi anh đang làm gì, có hạnh phúc không. Tôi đã mạnh mẽ, đã thành công, nhưng trái tim tôi vẫn yếu đuối như ngày đầu. Tôi không về Việt Nam, không phải vì tôi không muốn, mà vì tôi sợ, sợ hình ảnh Tuy Hòa, mái trường xưa, biển… sẽ làm tôi nhớ anh hơn, tôi sẽ không đủ dũng cảm để đối diện, để bước tiếp. Tôi sẽ sụp đổ.

Và cuối cùng tôi quyết định mình phải ở lại, phải bước tiếp. Ngừng liên lạc, thậm chí với bạn bè. Chìm trong công việc, hy vọng có thể quên.

Hiện tại – 2:00 sáng Thứ Năm, Phòng khách sạn của Lan, trung tâm Milano. 

Lan khẽ rút tay khỏi tay Phong, ánh mắt trôi vào khoảng không, môi mím chặt. "Anh biết không" cô nói, giọng nhỏ nhưng run, "có những góc tối trong lòng em mà em chưa từng muốn ai chạm đến, ngay cả em cũng cố chôn sâu." Phong nghiêng đầu, mắt anh dịu dàng pha chút lo lắng, như muốn kéo cô ra khỏi bức tường vô hình cô dựng lên. Anh khẽ hỏi: "Là gì vậy, Lan?"

Cô hít một hơi sâu, như lấy dũng khí, rồi kể.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout