Chương 13: Bước chuẩn bị cuối cùng



Dòng chữ khắc được tìm thấy trên đảo Capri, năm 33 CN

(Một dấu tích được cho là của một người trung thành còn sót lại với Tiberius, vốn không được lòng người. Dòng chữ được tìm thấy gần dinh thự Jovis, khai quật vào thế kỷ 18. Số phận của người tạo ra nó vẫn chưa được biết.)

"Celadus Sabinus đã ở đây vào ngày Caligula giết Hoàng đế."

Tháng Giêng - Tháng Tư Năm 33 SCN / Những tháng cuối cùng trong Triều đại của Hoàng đế Tiberius

Một chồng thùng gỗ được vận chuyển dưới cái nắng gay gắt thiêu đốt. Khung gỗ của chúng thô ráp nhưng chắc chắn, được buộc chặt bằng dây thừng và in dấu các biểu tượng thương mại. Với những thương nhân hay phu khuân vác đi ngang qua, chúng chẳng có gì đáng chú ý, chỉ là một chuyến hàng tầm thường trong vô vàn chuyến hàng khác, đang chảy qua những “mạch máu” phồn thịnh của đế quốc. Ngay cả người đã tự tay đóng gói các thùng ấy cũng không hề hay biết về sức nặng thật sự của thứ được chứa bên trong.

Những quả hạnh nhân được mua lần đầu từ một người bán hàng không nghi ngờ gì tại các khu chợ nhộn nhịp của Antioch, nơi không khí tràn ngập mùi thơm hăng của gia vị và khói cay nồng từ các đám lửa đường phố. Người mua, một ông già khắc khổ với khuôn mặt rám nắng và đôi tay chai sạn, là một chuyên gia về hàng hóa quý hiếm, mặc dù ông cũng không hề biết về mục đích chết người mà những hạt giống này được dự định phục vụ. Xương cốt ông đau nhức một cách quen thuộc, ông đã làm việc này hàng ngàn lần, đối với ông đây chỉ đơn thuần là một đơn đặt hàng khác, một món xa xỉ kỳ lạ được yêu cầu bởi một khách hàng giàu có giấu tên.

Với con mắt tận tụy, ông giám sát việc chuẩn bị của chúng, đảm bảo các bao tải được niêm phong và trọng lượng được tính toán chính xác trước khi giao chúng cho một người quản lý đoàn lữ hành. Bản thân đoàn lữ hành là một tập hợp những linh hồn khác biệt, một chuỗi đàn ông, phụ nữ, trẻ em và súc vật dệt nên con đường đi về phía tây. Một số là những người du hành cả đời, những người khác chỉ đơn thuần là gặp vận rủi, một vài người là tội phạm đang chạy trốn, tất cả đều có những câu chuyện phong phú để kể, chỉ khoảng một tá người trong một đế chế gồm hàng triệu. Tất cả đều đóng một vai trò nhỏ trong Sử Thi của thời đại họ mặc dù họ sẽ không bao giờ biết điều đó.

Bằng lạc đà và la, những bao hạnh nhân vượt qua các thung lũng khô cằn đầy gió cát của Levant, đi qua những làng sa mạc nơi người dân bản địa đổi những ổ bánh mì dẹt nhỏ lấy tin tức từ các lữ khách. Các bao hàng được xếp cẩn thận bên cạnh chum mật chà là và cuộn lụa nhuộm màu, giấu kín bên dưới lớp hàng hóa bình thường. Tại Tyre, một thành phố lớn thuộc tỉnh Syria, chuyến hàng được dỡ xuống và chất lên một con tàu hướng đến những hải cảng sầm uất của Ostia (Ý).

Thủy thủ đoàn gồm một tập hợp hỗn tạp khác làm việc không ngừng nghỉ, khuân vác thùng và thùng dưới tiếng quát tháo của người đốc công. Một gã đàn ông thấp bé, nổi tiếng vì cái lưỡi cay độc và giọng nói the thé như con gái nhỏ, vừa bị sợ vừa bị chế giễu. Những bao hạnh nhân, lúc này gần như bị lãng quên giữa vô vàn hàng hóa, được nhét chặt trong hầm tàu, kẹt giữa những chum dầu ô liu và thùng cá muối. Trên cao, bầy mòng biển lượn vòng kêu vang, tiếng chúng xé toạc giữa âm thanh rên rỉ của gỗ tàu và nhịp sóng đập đều vào mạn. Đoàn lữ hành rời đi không nghi thức, tiếp tục hành trình có phương pháp và vô tận của mình qua đế chế, mờ dần vào cát bụi thời gian, vai trò của họ trong vở kịch đã kết thúc.

Chuyến hải trình đến Ostia diễn ra êm đềm. Thời tiết vẫn lặng gió, gió đều đặn, và các thủy thủ dành cả ngày để cọ rửa boong tàu hoặc cùng nhau hát những bài ca tục tĩu bên ly rượu pha nước. Không ai dám động chạm đến hàng hóa họ đang chở, quá sợ hãi trước hình phạt tiềm tàng. Những người đàn ông đã già đi, đôi bàn tay mềm mại của tuổi trẻ dần trở nên khô héo và chai sần dưới cuộc sống phiêu lưu và thường nhật trên biển. Không ai bận tâm đến những chiếc thùng hàng bên dưới, đơn giản chỉ là một món đồ đang được vận chuyển.

Khi đến Ostia, thùng hàng được giao cho một người đưa đồ khác. Mệnh lệnh rõ ràng và được gia cố bởi một túi tiền nặng: đem hàng đến đảo Capri không được hỏi han, không bao giờ mở hàng. Nếu tiền và mệnh lệnh chưa đủ để ngăn ông ta tò mò thì những lời đồn về đảo lại làm được việc ấy. Dâm loạn và trụy lạc xảy ra hàng ngày ở đó, được đồn thổi rộng rãi, khiến những người đàn ông trẻ tuổi ghen tị và những bà mẹ già trên khắp các lãnh thổ rộng lớn của Rome phải khó chịu. Người đưa hàng, vốn từng là một người đạo mộ, khấn vái thầm với các vị thần, chắc chắn những món đồ trong thùng sẽ được dùng cho một hành vi tình dục ghê tởm. Sức hút của đồng tiền lại một lần nữa đẩy linh hồn ông xuống thêm một bậc suy đồi.

Ông tuân theo chỉ dẫn với hỗn hợp sợ hãi và cẩn trọng, lèo lái chiếc xe do la kéo dọc theo con đường ven biển ôm lấy Địa Trung Hải. Chuyến đi chậm nhưng đều, tiếng bánh xe gỗ kẽo kẹt nhịp nhàng, thỉnh thoảng có tiếng la hét của khách qua đường. Ở Neapolis (Naples), người đưa hàng chuyển đồ cho một người đàn ông trùm mũ, già nhưng cường tráng. Người phục vụ, một gã to khỏe với khuôn mặt vuông vức, khiêng thùng lên một chiếc thuyền nhỏ đi Capri, được hai lính Cận vệ Praetorian hộ tống lén lút. Chính khi băng qua những con sóng đá dưới vách núi dựng đứng, trong bóng dáng biệt thự của hoàng đế, những hạt hạnh nhân đã tới nơi đến chốn. Được giao thẳng vào tay Gaius Caesar Germanicus.

Gaius ra hiệu cho Felix bằng cái gật đầu ngắn, khóa chặt cửa phòng riêng lại. Đêm tĩnh lặng, một đêm nghỉ ngơi để chuẩn bị cho tuần lễ hội sắp tới. Căn phòng rộng rãi và đơn giản được chiếu sáng mờ ảo, không khí đặc quánh mùi đèn dầu và đá ẩm. Đó là một nơi tôn nghiêm, một nơi ẩn dật và nhẹ nhõm trên một hòn đảo đã mang đến cho Gaius không gì ngoài sự hoang tưởng, khó khăn, lạm dụng và một ngọn lửa nội tâm đang bùng cháy. Những lần kiểm tra định kỳ của lính Praetorian dần được giao cho những người có vẻ tử tế hơn nên phòng anh tương đối ít bị động chạm.

Gaius bắt đầu làm việc, mở thùng và trải những hạt hạnh nhân ra trên bàn gỗ, mùi đắng thoáng ngọt nhưng không thể nhầm lẫn. Bàn tay anh, vững vàng và chính xác, chuyển động với sự tự tin của người hiểu rõ trọng lượng của mỗi hành động, hiểu giá của một thất bại. Anh giã hạt thành một hỗn hợp, chầy cối cọ vào cối với nhịp điệu dồn dập. Anh rơi vào quỹ đạo thói quen, sự đơn điệu cần mẫn chỉ thỉnh thoảng bị phá vỡ bởi tiếng chim gọi và tiếng lá cây xào xạc trong gió. Dụng cụ đơn sơ, nhưng kiến thức của anh thì không. Gaius biết chắc chắn điều mà những người La Mã khác không biết hay chỉ nghi ngờ: độc tính tiềm ẩn trong những hạt này có thể được chiết xuất, đó là công cụ giải phóng cho anh.

Hơi bốc lên từ các nồi đất khi anh nung hỗn hợp, chiết lấy tinh chất của hạt với sự cẩn trọng như một nhà giả kim tạo vàng. Anh làm việc một mình trong bóng tối, che giấu công việc chuẩn bị ngay cả trước Macro, người đồng mưu với anh. Họ là đồng minh vì lợi ích vào lúc này, nhưng Gaius sẽ là kẻ ngớ ngẩn nếu để người đàn ông kia có quá nhiều đòn bẩy cho một phản bội tương lai. Macro sẽ trung thành miễn là nhận được những gì đã hứa, và quan trọng hơn là còn giữ ảnh hưởng đối với các vấn đề của Gaius. Xét rằng anh không có ý định để Macro hay lính Praetorian nắm quyền kiểm soát mình lâu, việc lôi kéo họ vào chuyện chế tạo thuốc độc sẽ là điều cuối cùng anh làm, nghe có vẻ hoang tưởng, vì với Praetorian, họ cũng có thể phản bội anh bất cứ lúc nào.

Khi chất chiết xuất cuối cùng hoàn thành, đó là một chất lỏng màu hổ phách nhạt, lấp lánh nhẹ dưới ánh đèn dầu trên bàn. Gaius giữ lọ thuốc trước ánh sáng, đỉnh cao của nhiều tháng lên kế hoạch được chắt lọc thành vài giọt chất độc. Hình ảnh anh phản chiếu trở lại, trong thời gian bị giam hãm anh đã lẻn vào bếp đôi lần để quan sát đầu bếp và thầy thuốc thảo dược. Anh có kiến thức trong đầu nhưng biết rằng kỹ năng thực hành sẽ không đến dễ dàng, nên anh quan sát mà học. Một đêm nọ anh đã chuốc say một học giả từ Rhodes bằng rượu, đổi bạc và sự im lặng lấy kiến thức hữu ích, cho đến khi anh chắc chắn rằng bản thân đã biết đủ để tự mình chấp nhận rủi ro bào chế.

Toàn bộ kết quả của công việc ấy giờ nằm trong tay anh, sức mạnh hết người bị giam cứng trong lớp thủy tinh mong manh. Đó là một tạo vật sinh ra từ vị đắng, không chỉ từ những quả hạnh nhân mà còn từ chính trái tim của Gaius. Anh cho phép mình nở một nụ cười thoáng qua, lạnh lùng, khi giơ lọ chất lỏng lên trước ánh đèn dầu một lần nữa. Hydro xyanua, anh thầm nghĩ, ở dạng tinh khiết của nó, chỉ vài giọt lẫn trong rượu vang hay mật ong là đủ để giết người mà chẳng ai nhận ra. Anh thở ra, đặt lọ xuống cẩn thận. Giờ thì không còn đường quay lại nữa, Tiberius sẽ chết. Chất độc sẽ được đưa đến trong vài ngày tới, ngụy trang trong một món ăn hoặc ly rượu đơn giản. Sẽ có tin đồn lan truyền, nhưng so với các cuộc điều tra giết người thời hiện đại thì người La Mã chắc chắn sẽ chẳng thể làm sáng tỏ điều gì.

Phương thức giết Tiberius đã là chủ đề của nhiều cuộc bàn bạc giữa Macro và anh. Họ sớm thống nhất tránh mọi hành động công khai. Dù bị ghét bỏ, châm biếm cả nơi công cộng lẫn sau lưng, Tiberius vẫn là Hoàng đế, người đứng đầu với một bộ máy quyền lực trung thành đáng kể. Thêm vào đó, ông ta là ông cố của Gaius; giữa họ có huyết thống. Nếu Gaius ra tay công khai, điều đó sẽ phá hủy hình tượng mà anh dày công xây dựng, người con tận tuỵ của gia tộc. Gaius còn thầm lo rằng nếu một Hoàng đế có thể bị ám hại công khai, điều đó sẽ tạo tiền lệ nguy hiểm cho chính ngôi vị mà anh đang hướng tới.

Gaius cần sự chối bỏ hợp lý, mọi người sẽ bàn tán bất kể thế nào, nhưng nếu anh có thể ở cách xa hiện trường lúc chất độc được uống vào, anh sẽ có bằng chứng ngoại phạm và kiểm soát được câu chuyện. Kế hoạch, dẫu đơn giản, lại vô cùng hiệu quả. Tiberius đã trở nên khép kín đến cực độ, tuổi cao, bệnh tật khiến ông ta từ chối ăn uống trước mặt người khác, thường dành hàng giờ cô độc trong phòng. Một người hầu trung thành nhưng không hay biết sẽ mang thức ăn và rượu pha độc cho ông ta, và Tiberius sẽ qua đời lặng lẽ trong phòng chỉ sau vài phút. Macro sẽ dọn dẹp hiện trường, đảm bảo thi thể nằm yên hàng giờ liền, khiến việc xác định thời gian hoặc nguyên nhân tử vong trở nên khó khăn hơn.

Trong lúc đó, Gaius sẽ dành những giờ trước khi việc xảy ra để xuất hiện trước công chúng, giữa hàng trăm người tham dự các buổi yến tiệc khắp đảo. Anh sẽ chuyện trò cùng các thượng nghị sĩ có ảnh hưởng, tán tỉnh phụ nữ, và đùa cợt cùng bạn bè ít nhất là với những kẻ chưa ghét anh. Anh sẽ tranh thủ khoe khoang về các em gái của minh, điều này thường khiến các phụ nữ dự tiệc phải “ồ” lên cảm động, còn cha mẹ họ thì nhìn sang con trai với ánh mắt thất vọng, trong khi những gã trai kia chỉ biết nhìn Gaius đầy bối rối. Nhiều nhân chứng, cả thật lẫn do anh cài cắm, sẽ đảm bảo xác nhận vị trí của anh suốt ngày hôm đó cho tới tận khi thi thể Tiberius được phát hiện.

Ý nghĩ về cái chết khiến tâm trí Gaius quay cuồng. Anh bước tới bên cửa sổ, ngồi xuống, lặng lẽ ngắm nhìn sự tĩnh mịch của căn phòng. Anh ngả lưng ra sau, lau mồ hôi trên trán, chất liệu mềm mại của chiếc ghế nổi bật trên làn da anh trong những giờ ban đêm bị giảm bớt cảm giác. Rất nhiều sự kiện quan trọng hiện đang diễn ra, định hình tương lai của mọi thứ. 

Cuộc khủng hoảng tài chính vẫn chưa kết thúc, Macro đã giật dây từ trong bóng tối để giữ cho tình hình lẫn cả Tiberius  chìm trong hỗn loạn và rối ren. Trong vài ngày tới, Gaius sẽ xuất hiện như một vị cứu tinh, giải cứu La Mã khỏi khủng hoảng, giành được sự kính trọng và lòng yêu mến của dân chúng. Một cảm giác tội lỗi xẹt qua Gaius, anh thực sự đồng cảm với những người đang chịu khổ, và đúng là anh có thể đã đến gặp Tiberius ngay từ đầu với một giải pháp, nhưng đây là cơ hội quá tốt để bỏ qua. Viện Nguyên lão không thể thống nhất hành động, không ai dám đưa ra kế hoạch vì sợ gánh lấy trách nhiệm nếu thất bại, nhiều người thậm chí quá bận với rắc rối riêng để dự họp. Còn Tiberius, chịu ảnh hưởng của Macro, thì phớt lờ tất cả, khiến giới quý tộc cùng dân La Mã căm giận khắp nơi.

Các thượng nghị sĩ đã gửi thư cho Gaius hoặc đến gặp riêng anh trong bí mật. Anh đáp lại bằng những lời hứa và sự đảm bảo rằng mình có giải pháp, rằng anh đang cố thuyết phục Tiberius thực hiện nó. Giờ đây anh nổi tiếng hơn bao giờ hết, trong khi Tiberius lại bị căm ghét chưa từng thấy. Gaius dự định tận dụng triệt để danh tiếng hiện tại, nó sẽ hữu ích để xây dựng mối liên kết đầu tiên, hình thành liên minh, tiến hành cải cách và đánh giá cục diện chính trị La Mã.

Vô thức, anh bắt đầu gõ nhịp bàn chân trái, một thói quen mới, di sản từ chính bản thân hiện đại của anh. Đôi mắt hướng ra đường chân trời xa thẳm, chỉ mờ mờ được chiếu sáng bởi ánh trăng. Nhìn vào khoảng tối mênh mông của đại dương khiến anh sợ hãi theo bản năng, như thể bị hút vào bóng sâu của nước. Capri im ắng, chỉ còn tiếng sóng nhẹ vỗ vào ghềnh đá và tiếng gió lướt qua những tán cây mastic.

Anh đặt tay lên bậu cửa sổ bằng đá, đầu ngón tay chạm vào lớp bề mặt lạnh và nhám. Làn hơi lạnh phảng phất trong không khí, trong khi vực thẳm của biển đen trải ra vô tận trước mắt anh. Những ngôi sao trên cao cổ xưa và bất biến, như đang chế giễu sự ngắn ngủi của kiếp người.

Không chỉ là chuyện ám sát hay khủng hoảng tài chính ám ảnh tâm trí anh.

Jesus xứ Nazareth đã chết.

Cuộc đóng đinh ấy vẫn đuổi theo anh như một bóng ma, không phải vì bản thân hành động đó, bởi anh không có mối liên kết cá nhân nào với người bị treo trên thập tự, cũng chẳng có lòng trắc ẩn sâu sắc với tôn giáo mới nổi đó, chỉ là với con người của nó. Điều dằn vặt anh là cơ hội đã bị đánh mất. Anh một kẻ biết trước tương lai của hàng thế kỷ sau đã đứng nhìn lịch sử diễn ra mà không làm gì.

Tại sao? Có lẽ là vì sợ, anh tự nhủ. Sợ can thiệp vào những lực lượng và sự kiện lịch sử vượt ngoài tầm hiểu biết. Anh đã tự biện minh rằng việc thay đổi một điểm mấu chốt của lịch sử có thể khiến mọi thứ sụp đổ theo cách anh không lường được. Nhưng giờ đây, lý do ấy nghe thật trống rỗng. Anh sẵn sàng thay đổi vận mệnh của chính mình, sẵn sàng giết một hoàng đế La Mã dù biết hậu quả, vậy mà khi đối mặt với cái chết của Jesus, anh lại do dự. Sự do dự đó không bắt nguồn từ trí tuệ hay thận trọng, mà từ thứ gì đó tăm tối và hèn nhát hơn: sự hèn nhát.

Một ngọn lửa kiêu hãnh quen thuộc trỗi dậy trong lồng ngực anh, thứ vẫn bùng lên sau mỗi lần bị xúc phạm hay khinh miệt, chỉ khác là giờ đây, nó hướng vào chính bản thân anh. Cái tôi hiện đại của anh, kẻ đã lãng phí bao năm trong sự do dự và mơ tưởng hão huyền, hẳn sẽ biện minh cho sự bất động này bằng vô số câu hỏi 

'Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi thay đổi mọi thứ tồi tệ hơn cho nhân loại? Điều gì sẽ xảy ra nếu hậu quả của vụ đóng đinh là cần thiết cho sự sống còn lâu dài của đế chế? Tôi có nên quan tâm đến tương lai của loài người, một tương lai mà mình sẽ không sống để chứng kiến sự phát triển của nó không?'

Nhưng Gaius, Gaius mới này không còn là người đó nữa. Hoặc ít nhất, anh không muốn trở thành,

Anh bứt rứt vì nỗi sợ cũ vẫn len lỏi trong mình, như tiếng thì thầm dai dẳng ở phía sau hộp sọ. Anh muốn nắm lấy cuộc sống, sống thật mạnh mẽ, theo một cách mà cả hai cuộc đời ban đầu đã không đạt được. Anh từng thề rằng cơ hội thứ hai này sẽ không bị lãng phí, rằng anh sẽ sống can đảm, không bị trói buộc bởi những “nếu như” và “có lẽ” từng khiến cuộc đời thế kỷ 21 của anh tê liệt. Và anh cũng sẽ không để bản thân bị nuốt chửng bởi nỗi sợ và lòng đố kỵ nhỏ nhen như Caligula xưa kia đã từng.

Thế nhưng anh vẫn vấp ngã.

Liệu sự do dự đó có phải là vết nứt trong ý chí của anh? Liệu nó có quay lại khi sự ổn định của La Mã, tham vọng, hay chính mạng sống anh bị đe dọa? Ý nghĩ ấy khiến các khớp ngón tay anh run lên. Không có câu trả lời nào đến với anh, không từ ánh đèn dầu dịu dàng, cũng không từ làn không khí đêm lạnh lẽo.

"Memento homo," anh thì thầm, nắm chặt tay, cảm thấy lạ lùng khi lời nói ấy lại mang đến sự an ủi. "Memento mori." (Hãy nhớ rằng ngươi chỉ là con người — và hãy nhớ rằng ngươi sẽ phải chết.)

Vào ngày 3 tháng 4, anh tỉnh dậy khi biết điều gì sẽ xảy ra, mong đợi cảm thấy... một cái gì đó. Một sự kiện lịch sử quan trọng sắp diễn ra và rồi khi 3 giờ chiều trôi qua, không có gì cả, cư dân Capri không hề hay biết điều gì đang xảy ra ở phía bên kia của đế chế. Nếu Gaius nói với họ, họ cũng sẽ không quan tâm. Thiên Chúa giáo là một người khổng lồ, một điều không thể tránh khỏi mà anh không thể ngăn chặn hay chuyển hướng. Sự vĩ đại đó đã đe dọa anh, có lẽ sẽ luôn như vậy ở một mức độ nào đó.

Gaius đứng thẳng dậy, xoay vai như thể để rũ bỏ sự bất an. Anh đã từng là người La Mã, hoàn toàn như vậy. Các vị thần của Rome đã từng là thật đối với anh, hữu hình như những bức tượng trang trí các ngôi đền. Nhưng giờ đây, sau khi trải qua một bộ trộn ký ức, anh thấy mình trở thành người vô thần, không còn bị ràng buộc bởi đức tin. Một cái gì đó, có thể là một ai đó, đã đẩy anh vào sự tồn tại kỳ lạ này, pha trộn quá khứ và hiện tại bên trong anh. Sức mạnh nào có thể làm điều này? Không có câu trả lời nào đến với anh, không có mặc khải thần thánh nào để anh neo mình lại. Anh quay lại với vực thẳm đen tối ngoài cửa sổ.

Một phần trong anh vẫn rực cháy vì tò mò. Nhà sử học bên trong anh khao khát được nói chuyện với Jesus đã chết, để hiểu người đàn ông đằng sau huyền thoại. Anh tự hỏi mình sẽ học được gì nếu dám tiến lại gần? Và không chỉ Jesus. Anh tưởng tượng những cuộc trò chuyện với những người chưa được sinh ra... Trajan, Hadrian, Pliny Trẻ và Domitian. Sẽ ra sao nếu được nói chuyện trực tiếp với những vĩ nhân ấy? Hành động của anh sẽ ảnh hưởng đến họ thế nào, và anh có thể học được gì từ họ, hay họ từ anh?

Sẽ không phải là Gaius định hình con đường của Thiên Chúa giáo. Sẽ là những người đến sau anh, những hoàng đế đầy phong thái La Mã, không bị vấy bẩn bởi sự hiện đại đang chảy trong huyết quản anh. Bất chấp mọi vẻ ngoài của mình, Gaius biết ông không thực sự là người La Mã cũng không hoàn toàn là người hiện đại. Một ảo ảnh của hai kỷ nguyên khác biệt, không chắc chắn về vị trí của bản thân thuộc về đâu.

Một cơn gió nhẹ lướt qua, kéo nhẹ tấm áo choàng của anh. Anh thở dài, quấn chặt nó quanh người, rồi đứng dậy, tắt đèn và đi ngủ. Một tiếng khịt mũi bật ra, rồi anh khẽ cười,  một tiếng cười khô khốc, lạnh lẽo.  "Que Sera, Sera." (Chuyện gì đến, sẽ đến.)

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout