Bầu trời không còn xanh.
Từ ngày Thánh Hỏa tắt lịm đi như một lời khấn bị đứt quãng, hừng đông trở nên chậm chạp và khép nép, như thể nó bị trói buộc phải bò qua tầng mây sẫm đặc mùi khói. Mặt trời dậy muộn hơn và đỏ quạch, một vết thương luôn rỉ máu ở thượng tầng không khí, làm cả vòm trời toát ra mùi sắt gỉ. Trên các lộ xứ, dân chúng đi qua trùm khăn, nhón chân đi qua các ngã ba dựng tượng thánh, vừa cúi đầu vừa lén ngước lên nhìn cái bầu trời đỏ lòm ấy. Họ sợ, nhưng nỗi sợ không có tên. Họ thì thầm với nhau những mẩu tin bị cấm nhắc đến đó là Dị tượng Solmere.
Người ta kể bằng thứ giọng cẩn trọng như đang rải tro trên bếp than, rằng đã có một đứa trẻ sinh ra từ tro tàn, đôi mắt không chớp trước ngọn lửa thánh, bàn tay nhỏ xíu của nó đã chạm vào linh hồn và trong khoảnh khắc ấy, ánh sáng lùi một bước. Không ai dám nói to hơn một hơi thở. Nhưng bên trong Giáo Đình, nơi vách tường dát vàng và mái vòm khảm đá quý khiến lời cầu nguyện trở nên linh thiêng hơn, họ không thì thầm.
Mà họ triệu tập thần linh.
Trên đỉnh Hỏa Sơn – Tầng Điện Thần Linh.
Hỏa Sơn là một vết nứt dựng đứng trong địa mạo, một núi lửa khổng lồ nằm sâu trong lục địa, dọc sườn là những dòng nhung nham nóng chảy, nó đông cứng lại thành tường đen óng ánh như gương. Tên nó bị xóa khỏi bản đồ, chỉ còn tồn tại trong dấu lặng dài của những đoạn văn đột ngột bị ngắt đi. Trên đỉnh, đứng sừng sững là Minh Qung Chi Điện, đó là tòa cung điện cổ xưa được làm từ rất nhiều đá thạch anh trắng, nơi từng có bảy đốm sáng cao nhất trần thế hiển linh giữa thế gian. Những bậc thềm của cung điện bị mòn đi vì vô số thế kỷ gió nóng liếm qua, còn cột trụ khắc những vòng hoa ánh sáng đã mờ khắc như vệt tay xóa.
Không một con người nào được phép bước chân vào nơi này. y cả Giáo Hoàng cũng chỉ được phép quỳ ở tầng dưới mà cầu khẩn, không lên nổi bậc thềm thứ nhất. Nhưng hôm nay, bảy vị thần đều đã đến. Và họ … tranh cãi rằng:
“Nó không còn là con người.”
Thần Thuriel, đó là vị thần chiến tranh rít lên, giọng của hắn như lưỡi thép mài trên đá. Hắn hiện hình như một người đàn ông gầy cao, mắt đỏ như than đá vừa thổi bùng, bộ giáp tối rỉ máu ở mọi khe hở, từng giọt máu đỏ đen chảy thành dòng quanh đế giày mà không rơi xuống. Trên vai hắn treo một tấm áo choàng sờn, mép áo lúc nào cũng bay ngược theo chiều gió. Cái tên đó, cái tên Averon, hắn đã thoát khỏi Thánh Hỏa, điều đó ngay cả rất ít thần linh mới thoát khỏi được nó.
“Không thể nào là hắn tự làm được.”
Kế tiếp là là Luminara, nữ thần chữa lành, cô ấy nói bằng giọng như tiếng chuông thủy tinh tan đều trong gió. Nàng ấy mặc áo dài bạc, mái tóc rũ như suối, từng sợi ánh lên thứ ánh sáng dịu của bông tuyết. Vòng tay của nàng đúc từ trăng non, nó tỏa ra hương bạc hà lạnh. Nàng ấy vừa nhìn chiếc vòng tay của mình vừa tiếp tục nói:
“Có một thực thể vừa được sinh ra. Một thứ ánh sáng chưa mang dấu đóng của thần quyền.”
“Ngươi nói rằng chúng ta đã tự khắc một khe nứt trong ánh sáng của chính mình?”
Người này là Velkahn, vị thần kiểm soát thời gian, bật cười khàn, tiếng cười của ngài như khi chúng ta ném một cục đá vào một hố sâu. Ngài ấy không có hình dạng cố định, bộ dạng của ngài ấy luôn thay đổi mỗi cái chớp mắt, khi là gã trai mắt sáng, có khi là lão nhân tròng mắt trắng đục, có khi lại là một người đàn bà có khuôn mặt mịn màng như mặt hồ và trắng tinh như a bò. Trên trán hắn đeo một chiếc vòng có viên ngọc nằm ở chính giữa, viên ngọc trong suốt và luôn rỉ xuống những giọt nước được gọi là những giọt giờ của cái chết.
“Hắn không phải con người nữa.”
Giọng nói cắt ngang làn khí nóng, trầm lặng mà tuyệt đối. Đó là Noveras, thần Cội Nguyên.Từ ngàn năm nay, Noveras luôn ngồi bất động trong điện, đôi mắt nhắm như hai vết chém khép kín giữa mặt đá. Chưa từng có ai thấy đứng lên cả. Vậy mà hôm nay, ông đã mở mắt. Gương mặt Noveras trầm tĩnh như lớp nham thạch nằm im dưới biết bao cơn mưa dữ dội, bóng dáng ông rộng như một bóng cây nguyên thủy che trọn sườn núi.
“Nó là một bản thể nghịch chiều.”
Khi ông nói ra điều đó cả điện thần im phăng phắc.
Trong thế giới này có một khái niệm bị cấm nhắc đến là “Bản thể nghịch chiều”, thứ đó không phản chiếu ánh sáng như mọi vật, mà nó nuốt chửng tất cả ánh sáng để tái sinh thành hình dạng tinh khiết nhất, đến mức mà ánh sáng cũng phải rút lui. Nếu ánh sáng đi thẳng như vệt kiếm, thì “Bản thể nghịch chiều” là một cái bóng không rõ nguồn gốc.
Và Averon Solmere đã trở thành người bảo vệ cái bóng ấy.
Thuriel siết cán thương đến rắc xương đốt tay nói:
“Vậy thì điều duy nhất chúng ta cần phải làm là dập tắt nó.”
“Không thể để bản thể nghịch chiều trưởng thành được.”
Seraphion, thần phán quyết lên tiếng, giọng điệu như một dấu chấm nặng nề trong bản án. Ông khoác áo choàng trắng không một nếp nhăn, tay cầm cán cân được đúc bằng sắt thép được nung trong ánh sáng của mặt trời, mỗi lần cán cân nghiêng là phải có một người chết.
Ysilanne, nữ thần tri thức và bình minh nghiêng đầu, đôi mắt của nàng ấy như sáng như ánh sáng của mặt trời, ánh nhìn của chứa vô số chữ cái li ti chuyển động. Nàng nói khẽ:
“Hoặc, chúng ta có thể coi nó là một cơ hội để tái định nghĩa lại ánh sáng. Để chúng ta nhớ rằng ánh sáng cũng có thể sinh ra bóng tối chống lại nó.”
“Ta không tranh luận giữa một núi lửa đang thở.”
Thần Lò Rèn và Bão Giông tên Maelcor nói lớn tiếng. Giọng ông khàn nên tiếng của ông bị xù xì rất khó nghe như kiểu tập hợp của nhiều loại tạp âm vậy, râu tóc cháy xém mùi than, đôi tay lớn có thể bóp nát cả một ngôi sao non.
“Ta cần búa, cần vũ khí, cần đối phương bị tháo rời.”
Velkahn lắc nhẹ chiếc vòng trên trán, để những giọt giờ chết bắn ra rồi hóa thành bụi, rồi nói:
“Nếu đã quyết định rồi, chúng ta cần đúng công cụ.”
Noveras khép mắt lại nhưng giọng của ông không hề nhỏ:
“Phải dùng đến Thánh Khí Cấm Giới.”
Những con mắt thiêng liêng nhìn nhau. Thánh Khí Cấm Giới không phải là một vật. Đó là hệ khóa che khuất, một bộ sưu tập những nguyên tắc bị cấm áp chế lên thế gian. Lần cuối cùng họ tháo niêm phong nó thì bên lục địa phía tây đã vỡ ra ba vịnh, còn bầu trời đánh sấm sét xuống liên tục.
Thuriel lên tiếng nói:
“Các ngươi cũng biết rằng nếu dùng Thánh Khí Cấm Giới thì sẽ xảy ra chuyện như thế nào mà. Hồi đó để niêm phong nó mà đã khiến ba vị thần ra đi.”
Nói xong, miệng hắn cười khóe lên và nói:
“Chúng ta nên gọi Thợ Săn Câm.”
Luminara quay mặt đi, tay khép lại như ôm một nỗi ân hận nở hoa muộn trong ngực. Những vị thần còn lại không nói. Họ đều biết rằng khi Thợ Săn Câm bước ra, đó là lúc đối thoại đã bị loại khỏi bảng chữ cái.
Cùng lúc đó tại Rừng Tro Lặng, đó là khu vực biên hoang ngoại giới.
Cả khu rừng như một đống than chưa thôi ủ. Cây cối đứng thì đứng im, thân cây vặn vẹo vì những cơn hỏa hạn trước đây, lá đã hòa thành bụi và đậu lại trên cành như tuyết đen. Mỗi lần gió lùa qua, những bụi tro lại bay lên, rồi rơi xuống như một cơn mưa bẩn nhạt. Những thân cây bật rễ nằm nghiêng, khoét vào đất những vệt dài như vết cào của một con thú khổng lồ. Ở đây, chim không hót. Những cơn gió cũng đi bằng đầu ngón chân.
Averon Solmere ẩn mình trong mảng tối dày nhất, lưng tựa vào một gốc cây cháy dở, trước ngực là đứa trẻ. HHắn quấn nó trong tấm vải thô bọc bằng da quỷ, da đó mềm và mát một cách kỳ lạ, như tự biết cách tránh xa hơi nóng.
“Ngươi là gì?”
Hắn hỏi lần đầu, giọng khàn như đứt ở đâu đó trong cổ, không mong câu trả lời.
Đứa trẻ giơ tay. Những ngón tay nhỏ chạm vào lá cờ rách đeo sau lưng hắn. Lá cờ ấy còn giữ màu vàng cháy của mặt trời và vệt xanh của bầu trời cũ, đó là biểu tượng của Thất Kỵ Sĩ Thánh Nhật, đội kỵ sĩ mà Averon từng thề máu với dưới mũ bảo vệ đầu. Cả đời hắn đã bảo vệ lá cờ như bảo vệ danh dự của chính hắn, ngay cả khi danh dự bị nghiền nát, hắn vẫn giữ nó như một lời nguyền.
Lá cờ bỗng phát sáng.
Không phải thứ ánh sáng thiêu đốt. Không phải lửa thánh xưa kia từng trừng phạt hắn. Đó là một thứ sáng êm, đậm như sữa, lặng lẽ thấm vào từng sợi vải. Các vết rách co lại, mép sờn vuốt thẳng, những thớ vải cháy xém bỗng trở về nguyên màu. Ánh sáng ấy không chỉ chữa lành vật. Nó tìm đến người.
Averon sững lại khi cảm giác nóng rực lan dọc xương ức. Vết sẹo hình mặt trời lộn ngược do thánh hỏa khắc sâu trên trán của hắn, vết đóng dấu từ lễ hành hình hôm ấy, vết sẹo đó đã biến mất một cách kỳ tích như thể nó mềm ra và tan biến như muối trong nước. Hắn đứng thẳng hơn, hít vào mà thấy phổi mở rộng như lần đầu bước khỏi bụi giáo đường.
“Ngươi… không chỉ cứu ta.”
Hắn thì thầm, bàn tay vô thức chạm vào da trẻ, rồi rụt lại ngay như sợ làm bẩn:
“Ngươi đang xóa đi những gì thần đã để lại.”
Bỗng nhiên Averon cảm thấy xung quang im ắng và có điều gì đó nguy hiểm.
Từ xa, rừng phát ra một tiếng động. Không lớn, không dọa nạt. Chỉ là một lằn gió thẳng và lạnh rạch qua bụi tro, nhưng mọi thứ mà làn gió đi qua đều im lặng. Một cành cây, một phiến đá, và cả tiếng thở của đất đều tan im.
Averon vung thương.
Cái thương ấy thô, không phải giáo nghi của Thánh Nhật. Hắn rèn nó bằng tay, rút từ xương sườn của một con thú đang chết đói trong đầm tro, quấn dây và buộc mũi bằng mảnh thép lấy từ bánh xe chiến xa bỏ hoang. Một vũ khí bẩn, như chính sự sống sót của hắn. Nhưng khi hắn xiết cán, mũi thương lộ ra thứ thói quen giết chóc của kẻ từng cầm giáo trước sự linh thiêng mặt trời.
Từ bóng tối đi ra một sinh vật cao bằng hai người, thân bọc giáp bạc sáng rực. Không mắt. Không mồm. Trán không vết khắc. Khuôn mặt là một tấm mặt nạ nhẵn thín, phản chiếu hình hắn méo mó trong đó. Nó không mang dấu hiệu, không treo thánh tự, không có bất kỳ tia nhân dạng nào để ta có thể ghét. Khi nó bước, cả rừng rút lại, nhường lối như bị một luật lệ vô hình sửa lại biên cương.
Đó là Thợ Săn Câm.
Kẻ được thần tạo không để đối thoại. Nó không được lập trình để nghe, cũng không được phép hiểu. Công năng duy nhất giết mọi thứ lệch khỏi luồng ánh sáng đã quy ước. Nếu thần linh là những chữ in hoa, thì Thợ Săn Câm là dấu cách cứng nhắc giữa các câu. không có tiếng nói, nó chỉ là một cổ máy vô hồn.
Nó không tuyên bố. Không giơ vũ khí để dọa. Mà di chuyển như một lời nói.
Averon đặt đứa trẻ sát ngực, phủ tấm da quỷ kín hơn.
“Đừng phát ra tiếng.”
Hắn nói như nói với chính nhịp tim của mình. Rồi hắn lao đi.
Cú chạm đầu tiên của họ đã biến một gốc cổ thụ phía sau Averon thành tro, và tro ấy chưa kịp rơi xuống đã bị gió sau mũi kiếm của Thợ Săn Câm cuốn nát. Averon vặn người, rút thân khỏi lưỡi sáng cắt ngang, cảm giác mũi tóc bị cạo sát như ai đó lướt dao ở gáy. Một kỵ sĩ từng lăn qua vô số chiến trường học cách không nhìn đường kiếm, mà nhìn vào khoảng trễ giữa hai lần vũ khí chạm vào nhau. Chính trong khoảng trễ ấy, cái chết chớp mắt rồi bỏ đi.
Averon bị dồn vào thế thủ, mỗi bước lùi khiến gót giày cắm sâu hơn một chút vào tro mịn. Đứa trẻ trong tay hắn im phăng phắc, nhưng lòng bàn tay nó nóng lên, cái nóng không phải nhiệt, mà là một cơn sáng đang mở mắt trong một hang sâu. Hắn nghe tiếng gió, tiếng tro rụng, và tiếng lưỡi sáng rạch qua không gian như một cây bút khắc lại câu chuyện theo ý kẻ viết.
Quả thật, khu rừng chỉ còn hai đường kẻ. Một kẻ là là thợ săn của thần còn một kẻ chối bỏ thần. Mỗi lần Thợ Săn Câm vung kiếm, không khí vỡ như thủy tinh. Mỗi lần Averon lách qua, sống lưng hắn nghe như tiếng lụa rách.
Đứa trẻ giơ tay.
Ánh sáng trắng phát ra từ lòng bàn tay, một thứ ánh không mang màu, không nóng, không mùi. Nó như nước mắt pha lê chảy từ một nơi không có tuyến lệ. Luồng sáng ấy nhẹ nhàng chạm vào cán thương Averon, và mũi thương của anh vốn được làm thép tầm thường bỗng ngân một tiếng hạ thấp giọng. Ngọn thương cháy rực, nhưng không phải thánh hỏa, đó là thứ sáng trong suốt, sâu như một giếng ngước nhìn bầu trời.
Averon không nghĩ nữa. Hắn đâm.
ẦM!
Thợ Săn Câm vỡ tung. Không phải như xương vỡ hay thép nổ. Nó vỡ như một lời nói bị chối bỏ, tấm mặt nạ nứt ra thành ngàn mảnh bụi thủy tinh, giáp bạc biến thành các lát cắt mỏng rơi xuống rồi bốc hơi trong ánh trắng. Những mảnh vỡ ấy không rơi chạm đất mà biến mất ngay giữa không trung, như thể chúng chưa từng là vật. Hố trống nó để lại nhỏ vô lý, như một dấu chấm vừa bị xóa khỏi giấy còn dấu mực mờ.
Tro bụi lắng lại. Averon nhìn đứa trẻ.
“Ngươi vừa… giết một công cụ của thần.”
Hắn nói, không tin vào chính giọng mình.
“Ngươi…”
Đứa trẻ không trả lời. Nó chỉ nhìn hắn. Và lần đầu tiên đứa trẻ mỉm cười.
Nụ cười không phải là phép màu. Nó chỉ là nếp cong nhẹ khóe môi, một gợn rung nơi mắt. Nhưng trong khu rừng tro, nụ cười ấy như một chiếc lá xanh đơn độc mọc lên từ một lằn nứt. Averon thấy tim mình thót xuống, rồi được nhấc lên.
“Ta sẽ gọi ngươi là Sao Non.”
Averon nói, bất giác mỉm cười đáp lại.
“Vì ngươi không mượn sáng của mặt trời.”
Đứa trẻ đưa tay sờ vào ngực hắn, nơi vết sẹo từng nằm, như đang kiểm tra một phép tính vừa hoàn thành. Những ngón tay tinh khôi nghỉ lại một chút, rồi rút về, ôm lấy tấm da quỷ. Hơi thở của nó tiếp tục êm, đều như các đợt sóng không tiếng vỗ.
Hắn địu Sao Non sau lưng, siết chặt đai cờ đã được chữa lành. Trước khi bỏ đi, Averon cúi xuống gom ba hòn đá, xếp thành một dấu hiệu nhỏ trên đất – ký hiệu của kỵ sĩ lưu vong báo rằng nơi này từng có kẻ sống sót. Hắn từng xếp nó bằng ngón tay rớm máu. Hôm nay, đá lạnh và khô, mà tay hắn ấm.
Nhưng rừng không kịp yên lâu.
Averon cảm thấy một nếp gấp trong không gian bị vuốt thẳng bằng móng tay. Hắn hiểu rằng tiêu diệt một công cụ không dừng được một quyết định.
Hắn bế Sao Non, băng qua rừng, tiến về phía một khe núi. Từng bước, hắn cảm thấy đai vải sau lưng nóng lên như mặt trời cũ đang cố đuổi theo. Nhưng giữa lưng và mặt trời ấy, có đứa trẻ
Trong Minh Quang Chi Điện, không khí khẽ rung. Một chậu lửa đặt giữa sảnh đột ngột cúi thấp ngọn, như vừa bị rút mất hơi thở.
Noveras mở mắt lần nữa, nhìn vào khoảng trống trước mặt. Ông không cần nhìn xuống thế gian, mọi đường gân của đất đều chạy qua mắt ông như các sợi chỉ của một tấm gấm được dệt lâu đời.
“Một Thợ Săn Câm đã bị tiêu diệt.”
Ông nói không cảm xúc.
Thuriel búng một vệt máu khỏi mép giáp, tiếng búng bắn vào sàn đá nghe như một giọt bão dội và nói:
“Không sao. Ta có cả bầy.”
Ysilanne đáp, giọng buồn như trang sách bị xé mất chữ đầu:
“Chúng vẫn chỉ là các công cụ của chúng ta thôi. Còn đứa trẻ kia … nó không nằm trong sự kiểm soát của chúng ta.”
Seraphion kéo cán cân, quả cân bên phải hạ xuống, quả trái nhấc lên. “Chúng ta không đánh vần định nghĩa, ta thi hành án.
Maelcor gõ ngón tay trên mặt bàn đá, mỗi lần gõ là một tia lửa bung ra thành cánh chim rồi tắt.
“Ta sẽ rèn lại Vô Nhiễm Kính.”
Ông nói rằng cái gương đó trả mọi ánh sáng về đúng góc đo thánh luật. Hễ nó chiếu vào mọi thứ lệch sẽ lộ mặt.
Velkahn hứng một giọt giờ, đặt lên đầu lưỡi, nếm như nếm rượu rồi nói:
“Ta sẽ rút thời gian quanh bọn chúng.”
Hắn thong thả nói để mỗi bước đi thì chúng phải trả nợ hai bước. Rồi hắn ngẩng lên, nở nụ cười rộng đến mang tai.
“Đủ rồi.”
Noveras nói, và lần đầu, âm của ông có vết nứt nhỏ.
“Ta không muốn một vùng đất thứ hai bị phá hủy vì cái tự ái của các ngươi.”
Rồi ông nhìn về phía góc tường và gọi:
“Ra đi. Kẻ Mang Khóa.”
Bóng tối sệt lại như lớp nhựa đen đang nguội, rồi vỡ thành những mảnh đêm mỏng. Từ khe rạn ấy, một vóc người gầy bước ra, khoác tấm áo trùm không mang màu sắc. Trên cổ hắn đung đưa một chùm khóa lặng thinh, không tạo nổi bóng, như thể ánh sáng sợ phải chạm vào chúng. Mỗi chiếc khóa đều có răng khác biệt, thô ráp như hàm của những kẻ đã biến mất vào thế gian.
Hắn không giữ một cái tên nhất định. Hoặc có quá nhiều tên để bất kỳ tên nào cũng trở nên vô nghĩa. Người sống chỉ dám nhắc đến hắn bằng một gọi khác: Kẻ Mang Khóa.
Kẻ Mang Khóa cúi đầu nhẹ, như đang nghe một mệnh lệnh không phát ra thành tiếng. Chùm chìa trên cổ hắn run lên, phát ra thứ rung động lạnh buốt, giống một dàn chuông bị bóp nghẹt ngay trong họng.
Không nói lời nào, hắn bước lùi vào vùng tối đặc quánh phía sau, và bóng dáng mảnh khảnh ấy biến mất như chưa hề xuất hiện.
Ở những ranh giới mà con người chưa từng biết tới, những cánh cửa không hình dạng bắt đầu chuyển động. Có cái hé mở như sắp thở, có cái khép lại như nuốt mất âm thanh cuối cùng của thế giới. Tất cả vận hành theo một quy luật xa lạ, hỗn độn đến mức ngay cả thần linh cũng chẳng thể hiểu trọn.
Luminara nhìn vào ngọn lửa giữa điện đã đứng lại, không chao nữa, như đang bị ép buộc phải giữ thăng bằng.
“Một đứa trẻ không già đi.”
Nàng nói:
“không đói, không khóc, không nói. Nó cười. Ta sợ thứ ánh sáng ấy sẽ học cách buồn.”
Maelcor phì cười và nói:
“Ánh sáng mà buồn thì là mưa. Và mưa thì dập lửa. Hợp ý ta.”
Ysilanne khẽ hỏi:
“Trong các ngươi, có ai dám nói chắc rằng đứa trẻ phải chết không? Hay các ngươi chỉ muốn mở một phiên tòa mà bản án đã viết sẵn.”
Seraphion quay đi. Thuriel nheo mắt cười nhạt. Velkahn búng giọt giờ vỡ tan. Noveras không trả lời.
***
Rừng tro lặng.
Averon lê bước lên sườn dốc. Đá vụn trượt dưới gót chân, sắc như những lưỡi dao lười biếng lăn theo từng nhịp thở nặng nề, kề sát cổ hắn như thể chỉ cần hụt một bước là máu sẽ đổ. Hắn vừa hạ gục một kẻ thù không biết đau, một chiến thắng không vang dội. Averon biết, đó không phải kết thúc, đó chỉ là cánh cửa đầu tiên trong hàng nghìn cánh cửa dẫn xuống vực sâu.
Sao Non tựa vào lưng hắn, hơi ấm lặng lẽ lan qua tấm vải. Cứ mỗi lần ngọn gió ngang qua, nó lại đưa tay ra khỏi tấm da quỷ, chạm vào khoảng không như đứa bé đo nhiệt độ trời.
Averon nói, vừa đi vừa đếm nhịp thở:
“Ta không hiểu ngươi, Nhưng ta biết họ sẽ hiểu ngươi theo cách của họ. Và định nghĩa luôn kèm thêm một lưỡi dao.”
“Ta từng thề…”
Averon nói, không nhìn Sao Non:
“Với mặt trời. Ta đã thề bằng máu, bằng giọng, bằng thanh danh. Ta từng là kỵ sĩ của giáo hoàng, từng là kẻ đã tin vào thần linh sẽ cứu rỗi chúng ta. Ta đã mang lá cờ của SOLTARIA trên lưng đi qua biết bao cuộc chiến.”
Hắn dừng lại, bật cười khàn một tiếng, âm thanh khô khốc vang lên rồi tắt lịm. Hắn nói, giọng trầm xuống:
“Trong một trận chiến nọ, ta được giao nhiệm vụ thanh trừng một nhóm kẻ bị xem là phản bội thần linh. Chỉ một loáng sau, lưỡi kiếm của ta đã định đoạt số phận của tất cả bọn họ. Nhưng ngay khi ta nghĩ nhiệm vụ đã hoàn thành, một tiếng khóc ré lên giữa sự tĩnh lặng chết chóc.”
Hắn ngừng một chút, ánh mắt xa xăm rồi tiếp tục nói:
“Lần theo tiếng khóc, ta bắt gặp một người phụ nữ đang ôm chặt lấy đứa bé trong lòng. Bà ấy đã dùng chút hơi tàn và chính thân xác mình làm lá chắn để che chở cho sinh linh bé nhỏ đó.”
Không gian chìm vào im lặng, hắn trầm ngâm hồi lâu rồi tiếp tục:
“Khi ta đứng đó, lưỡi kiếm còn rỉ máu, băn khoăn liệu có nên chấm dứt mầm mống tai họa này không... thì người phụ nữ ấy thều thào. Bà ta không cầu xin cho mình, mà van nài cho đứa trẻ:
“Nó còn quá nhỏ... chưa tròn 5 tuổi... Xin ngươi, đừng giết nó. Ta cầu xin ngươi...'”
Ta đứng chôn chân ở đó một hồi lâu, đấu tranh với chính mình... và cuối cùng, ta chọn buông tha cho đứa bé. Nhưng trớ trêu thay, ta đâu ngờ rằng khoảnh khắc lòng trắc ẩn trỗi dậy ấy lại chính là chìa khóa mở ra cánh cửa đầu tiên, dẫn ta bước vào một sự thật tàn khốc đến rợn người.
Sao Non đặt tay lên dải cờ phủ sau lưng, một dòng ánh sáng trắng tinh khiết rỉ ra, thấm đẫm như mạch nước ngầm. Averon siết chặt cây thương. Mũi thép đã đổi màu, giờ mang một đường vân mờ sẫm như vân gỗ, bởi ánh sáng đã ngấm sâu vào bên trong chứ không chỉ nằm trên bề mặt. Hắn lắc nhẹ mũi thương không còn phản quang chói lóa, mà chỉ như đang thầm thì một cách khiêm nhường với mắt người nhìn.
“Ta sẽ đem ngươi ra khỏi nơi này…”
Hắn tuyên bố, giọng nói trở nên cứng cỏi.
“Ta sẽ tìm một miền đất không có những sợi dây trói buộc giăng ngang qua pháp đình của thần linh. Ta sẽ dạy ngươi cách gọi tên cơn mưa, cách vượt qua cơn đói, và cách đứng thẳng nhìn vào lửa mà không cần phải quỳ gối. Nếu có cánh cổng chắn lối, ta thề sẽ không gõ. Ta sẽ đạp tung nó.”




Bình luận
Chưa có bình luận