Người ta bảo rằng ánh sáng không bao giờ biết nói dối.
Người ta tôn xưng mặt trời là cha, là thần linh, là hiện thân của sự cứu rỗi.
Và người ta thì thầm rằng những kẻ phản bội lại ánh sáng sẽ bị hóa thành tro tàn.
Hôm nay, lửa sẽ kiểm chứng tất cả.
Quảng trường trung tâm của thủ đô SOLTARIA thần quyền của đế quốc ánh dương, nơi đây hiện giờ chẳng khác nào một vùng đất ma. Những phiến đá vôi trắng đã chai sạn qua vô số nghi lễ, mà hằn sâu trên đấy là những vệt máu cũ đen kịt vốn đã thấm bện vào mạch đá tự lúc nào. Từ bốn góc quảng trường, bảy con đường lớn tỏa ra như tia sáng của mặt trời, mỗi con đường đều cắm những cột đá hoa hướng dương. Ở trên cao, các dải lụa vàng gắn phù hiệu thái dương phấp phới như những chiếc lá bay theo cơn gió. Những chú chim bồ câu sà xuống rồi lại sợ hãi bay vọt lên khi thấy những hàng giáo dài của đội nghị vệ.
Xung quanh quảng trường là các mặt tiền nhà thờ, tòa tháp chuông và Viện Khải Thị, tất cả tạo thành một tòa nhà phức hợp hình bát giác mái ngói vàng. Mọi khung cửa đều mở, trên các ban công, người dân kê ghế, đặt lư hương, chuẩn bị những bó cỏ thơm để “giảm mùi ô uế” theo nghi điển. Những tiếng chuông vang lên leng keng, cùng một lúc xen kẽ tiếng búa thợ rèn ở phố dưới, rồi tất cả im dần khi đội kèn nghi thức kéo một hơi thật là dài văng vẳng thứ âm sắc lạnh gáy.
Dân chúng mặc áo choàng trắng, trùm mũ, lặng lẽ hội tụ về trước bục hành hình. Từ người bán cá cơ thể vẫn còn vương mùi tanh, các bậc thợ rèn thoang thoảng vị cháy khét của than đá, cho đến vài người mẹ đang bế con, tất cả đều đứng yên như pho tượng, không mảy mảy cười lấy dù chỉ một lần. Dẫu vậy, thẳm sâu bên trong những tròng mắt giấu dưới vành mũ ấy, có thứ gì đó lệch lạc, đó không phải là sự thương xót, mà đó là niềm khoái cảm bị kìm nén từ lâu.
Giữa quảng trường, bục xử tội hình lục giác dựng bằng đá bazan được đánh bóng bằng đồng, bề mặt phản chiếu ánh sáng của mặt trời, bên trên có phủ một tấm lưới bạc đan hoa văn. Tại bốn góc bục hành hình đặt bốn chậu than lớn, khói nhang bốc lên heo hắt, hòa huyện cùng với mùi máu lẫn mùi mồ hôi của con người.
Averson Solmere quỳ giữa sân đá lạnh, cái lạnh xuyên đến tận tủy như thể mặt đất bên dưới không phải đá, mà là hàm răng của một con thú cổ xưa đang nghiến chặt hắn lại. Những sợi xích bạc quấn quanh thân thể hắn, không phải buộc mà như cắn vào. Chúng là loại xích chỉ dùng để trói những linh hồn đã bước ra khỏi ánh sáng và có lẽ đã không thể quay về. Mỗi mắt xích khắc một câu thánh ca cổ, chữ trầy xước, mờ nhòe đến mức không rõ là do thời gian hay do chính những linh hồn bị giam trước hắn đã cào cấu tuyệt vọng vào đó.
Bộ giáp từng sáng rực của hắn giờ chỉ còn là những mảng kim loại dính bùn, máu và thứ bẩn thỉu như chảy ra từ những cơn ác mộng. Mặt nạ có hình mặt trời, đó là biểu tượng của một thánh kỵ sĩ, kẻ được sinh ra để soi đường, để ban phước và nó đã bị giật xuống, ném vỡ dưới chân hắn. Những mảnh vỡ nằm rải rác, sắc và lạnh, phản chiếu ánh sáng yếu ớt như những mảnh thủy tinh bị vứt bỏ trong một buổi lễ hiến tế thất bại.
Trên trán hắn, dấu mặt trời lộn ngược bị khắc sâu đến mức máu chảy thành hai dòng đỏ sẫm. Không phải vết thương mà nó là một tuyên bố. Một tuyên bố rằng từ giây phút này, hắn không còn thuộc về Thần nữa.
Xung quanh hắn, không khí dày đặc như thể cả thế giới đang nín thở. Có tiếng gì đó khe khẽ, như tiếng cầu nguyện thì thầm từ dưới đất, hoặc từ chính trong đầu hắn. Không rõ là tiếng của những kẻ đã ngã trước hắn, hay tiếng của một thế lực vô hình đang chuẩn bị mở mắt nhìn hắn lần đầu tiên.
Averson Solmere không van xin.
Hắn cũng không oán hận, không than trách.
Hắn chỉ nhấc đôi mắt lên, một động tác chậm, nặng, như thể mí mắt hắn bị ghì bởi toàn bộ tội lỗi của thế giới. Trên đài cao, Giáo Hoàng Celeran Đệ Thất đứng thẳng như một cột đá bị đóng linh hồn vào trong, xung quanh là sáu thánh kỵ sĩ còn lại. Những con người từng gọi hắn là “huynh đệ”, từng uống rượu cùng hắn, từng chiến đấu vai kề vai dưới cùng một mặt trời rực rỡ. Giờ đây họ đứng cách hắn chỉ vài chục bước, nhưng lại xa như một vĩnh hằng không có cứu chuộc.
Sau lưng họ là mặt tiền Đại Thánh Đường, những tấm kính màu kể về chuyện thánh tử đạo, lúc này nhuộm lên quảng trường những vệt đỏ lam như nước chảy.
Giọng của Celeran vỡ ra từ loa kèn thiêng như tiếng gáy của một con thú già bị cạo rỗng ruột. Âm thanh dày, lạnh. Những người trên quảng trường nghe thấy nó mà rùng mình, nhưng không ai dám bày tỏ.
“Ngươi đã phản bội thần thánh, chối bỏ ánh sáng, dám tuyên bố mặt trời là dối trá. Ngươi xứng đáng bị thiêu sống dưới Thánh Hỏa.”
Dưới chân Averon, dấu thánh bắt đầu rỉ từ các khe đá, thấm dần như nhựa cây. Những rãnh đồng phát sáng nhạt khi dầu lấp ló, bề mặt rung nhẹ như có mạch thở. Mùi của nó quái lạ, ngọt như mật ong vừa hâm nóng, nhưng lẫn mùi tanh của máu, đồng và sắt. Trong các nghi lễ đúng chuẩn, thứ dầu ấy dùng để xức lên những vị thánh tử vì đạo. Nhưng hôm nay, nó sẽ dùng để nuốt chửng một kẻ còn đang thở, một Thánh kỵ sĩ.
“Ngươi có điều gì muốn nói không, Averon?”
Người lên tiếng là Seraphiel, đó là thủ lĩnh của Thất Kỵ Sĩ, kẻ đã kề vai sát cánh với hắn suốt hai mươi năm chiến loạn. Trên chiến trường, y là lưỡi kiếm đầu tiên chém xuống và là bức tường cuối cùng còn đứng. Chính y từng thề, dưới ngọn hỏa đăng của điện thánh và trước mặt toàn quân:
“Nếu có kẻ phản bội ánh sáng, chính tay ta sẽ giết chết hắn, kể cả đó là bản thân ta.”
Vết sứt hình lưỡi liềm trên tấm bảng vai trái, phần giáp vốn không bao giờ được phép bị tổn hại nhưng nnó vẫn còn tối màu như vết miệng sói khép lại. Ký ức trận Bắc Phong dội về bão băng xé da thịt, thủ cấp rơi trên nền tuyết, và mùi thép nóng gặp gió lạnh hừng lên như khói than.
Seraphiel đứng bất động, nhưng ánh mắt y phải cố giữ thẳng, bên dưới sự cứng rắn ấy là một cơn rung mỏng manh như sợi dây buộc vào lưỡi kiếm. Ngón cái của y vô thức chà nhẹ vào chuôi kiếm thói quen chỉ xuất hiện mỗi khi y dao động, một dấu hiệu mà người ngoài không bao giờ nhận ra, nhưng hắn thì biết.
Gió lùa qua những dải lụa gắn trên giáp vai, kéo áo choàng phồng nhẹ như bóng ma trườn qua. Mép vải bay lên, để lộ những vết cắt mảnh còn đọng máu nâu trên giáp ngực, từng đường như được kẻ thù khắc lên y bằng ác ý. Kim loại cọ vào nhau khe khẽ, âm thanh khô sắc khiến khoảng không giữa hai người càng chật lại.
Seraphiel mở miệng thêm một lần nữa, giọng trầm xuống như đá lạnh rơi vào giếng sâu:
“Ta hỏi lại lần cuối. Vì sao ngươi chọn con đường này?”
Averon ngẩng đầu lên. Đôi mắt hắn là thứ duy nhất còn nguyên vẹn, phản chiếu mặt trời đang nghiêng về sau những tòa nhà trong thủ đô, nơi tháp chuông và những cột trụ chia đôi mặt trời như những vảy cưa. Hắn nhìn lên trời thật lâu và nói to:
“Ánh sáng các ngươi thờ đã uống máu hàng triệu linh hồn.
Các ngươi không cầu nguyện, mà các ngươi đang hiến tế cho nó.
Mặt trời ấy không phải là thần. Nó là một con thú khổng lồ, là một cổ thể ăn mòn ký ức của con người.
Ta đã thấy nó.
Và ta sẽ không khuất phục nó nữa.”
Tiếng xì xào lan đi như sóng nhẹ. Dưới những vành mũ trùm, vài thân người khẽ run. Trên mái nhà quanh quảng trường, lũ trẻ học viện tò mò thò đầu ra rồi vội rụt vào khi lính gác lia giáo. Ở ven đường, một người bán rong vội phủ tấm vải dày lên rổ bánh, như sợ ai đó sẽ làm chúng biến mất. Luồng gió nồng bốc lên từ dầu thánh quét sạch mọi nghi hoặc.
Celeran giữ nguyên nét mặt. Ông nâng cây quyền trượng vàng lên cao. Những tinh thể trắng trên đầu trượng bắt ánh tà dương, lóe lên như những con mắt. Rồi ông hét:
“Thánh Hỏa, hãy thanh tẩy tên dị giáo.”
Ngọn lửa không bắt đầu bằng một tia lửa. Mà nó trỗi dậy,ngọn lửa bùng lên như những cơn sóng lớn, rồi nó cuộn thành một con rồng lửa sáng chói, nó quấn xiết lấy thân thể của Averon. Hơi nóng xô tới làm các dải lụa trên cao co lại, sột soạt, kính màu trong đại thánh đường rung lắc dữ dội.Mùi khét phả ngang quảng trường, đó không phải là mùi của da thịt, mà đó là của những thứ vô hình đang bị đốt. Đó chính là ký ức, niềm tin, những tiếng gọi thân quen trong đêm. Thánh Hỏa không đốt bề mặt, nó gặm nhắm từ sâu trong linh hồn, đốt cháy mọi bản ngã, phủ tro lên tên của một con người.
Averon bật tiếng gào, nhưng không phải vì đau đớn.
Mà bởi vì hình ảnh chợt xé toạc ngọn lửa của một đứa trẻ.
Trong biển lửa ấy, một thứ ánh sáng khác lóe lên, nó chẳng chói lọi, lại càng không dữ dằn, trong mát như đôi mắt lần đầu nhìn thế giới. Một hài nhi bằng ánh sáng, trần trụi, không mang vương miện thần thánh, đó chỉ là một sinh linh mới sinh, đứa trẻ đó đưa bàn tay nhỏ đặt lên trán Averon, ngay nơi dấu mặt trời lộn ngược rỉ máu.
Và mọi thứ nổ tung.
ẦM!
Âm vang vỡ ra, sắc lạnh như kính, như tiếng chuông kim loại tan giữa trời. Lớp lửa thánh rạn ra thành muôn mảnh lấp lánh, rơi tơi như bụi sao, các bồn hạ tế phụt lửa rồi tắt phụp, để lại những vòng khói dẹt bay ngang mặt người. Cột trói bật gãy. Xích bạc mềm ra rồi nhỏ xuống thành những vệt sáng ướt, lăn trên mặt đá như thủy ngân. Trong khoảnh khắc đó, cả quảng trường đột nhiên lặng ngắt, rồi đồng loạt rên khẽ, dưới những mũ trùm trắng, máu bắt đầu rỉ từ hốc tai và khóe mắt, như thể có một âm sắc vô thanh vừa đi qua, chạm vào vùng não nơi người ta cất giấu lời cầu nguyện. Kính màu bề mặt Đại Thánh Đường nứt nhẹ như da khô, trong hồ phun phía Tây, nước gợn tròn, đuổi nhau như những thợ săn đang săn đuổi con mồi của nó vậy.
Một thứ hào quang khác phủ lên cơ thể đang bốc khói của Averon, đó không phải vàng, không phải đỏ, mà là ánh bạc lạnh, trong vắt. Hắn không chết. Hắn đứng lên, nặng nề như kéo theo cả một bình minh lệch quỹ đạo. Gió đổi hướng, gom tro than về phía hắn, rồi bỗng rơi lả tả quanh như một trận mưa đen.
Trong tay hắn là một lá cờ cháy dở, biểu tượng mặt trời bị cắm ngược, mép vải xơ tàn. Trên đỉnh cán cờ, hài nhi ánh sáng bé bỏng ngồi thu chân, vẫn còn đó, vẫn nhìn hắn, đôi mắt tròn rung lên vì những tia sáng đến rồi đi như nhịp thở. Ánh sáng nó rọi lên mặt đá, để lại những vệt bạc mờ như đường phấn, qua đó rêu đá thôi không mọc.
Không ai hiểu đứa trẻ từ đâu hiện ra. Chỉ biết nó không sợ lửa, lửa dường như cũng tránh nó.
Seraphiel lùi nửa bước nói:
“Không thể nào… ngươi phải chết…”
Đường gân ở cổ y giật nhẹ. Trong khoảnh khắc, đôi mắt y chao đảo giữa bổn phận và ký ức, giữa lời thề với ánh sáng và những đêm ngồi lưng ngựa chia chung một tấm áo choàng bên bếp lửa hoang. Trên tường thành xa xa, một tay lính gác quên cả thổi tù và báo hiệu, cứ thế nhìn lom lom xuống, cho đến khi đồng đội giật khuỷu tay.
Averon nhìn thẳng vào những người từng gọi hắn là huynh đệ nói:
“Ta đã chết rồi.
Và từ hôm nay, ta sẽ chôn cái ánh sáng các ngươi thờ, chôn nó dưới chính máu mình.”
Hắn giật tấm áo choàng díp cháy, quấn lấy hài nhi, ôm nó sát ngực. Khi hắn bước xuống bậc thềm, đám đông rẽ ra, rối loạn nhưng không ai dám chắn đường, không ai dám nâng mắt lên. Những sợi tóc cháy sậm của hắn rắc tro như tuyết đen, bám lên vai áo người ta rồi tan thành vệt xám. Từ mái thánh đường, một con quạ già bung cánh, bay qua, bóng nó chớp trên mặt người, rồi bị hào quang bạc của đứa trẻ đẩy lệch đường bay.
Averon đi dưới cổng vòm đá hoa văn, xuống bậc thang mòn bởi đôi chân hành hương, rẽ vào phố Hướng Nhật. Đó là nơi các cửa hàng bán thánh tích, chuỗi hạt, và những tấm bùa mặt trời. Mùi nước hoa hồng, mùi da mới, mùi sáp ong tan ra gặp mùi tro. Trên dây phơi giữa hai mái nhà, những tấm vải trắng phấp phới, mỗi tấm hiện lên hình bóng hắn đi qua như bóng rối. Cửa sổ sập lại “cộp” rồi hé ra “cót két” rất khẽ, ời cầu nguyện biến thành tiếng thì thầm không trọn vẹn, lẫn tiếng mèo kêu khàn trong hẻm tối. Ở góc phố, gốc sung già thả xuống mùi lá xanh, vài quả chín rơi “bụp” trên mái ngói cũ.
Phía sau, nơi quảng trường, Celeran giữ im lặng quá lâu. Ông siết chặt quyền trượng đến mức các khớp tay bạc đi. Sáu Thánh Kỵ Sĩ còn lại giật kiếm ra cùng một lúc, nhưng chân họ dính chặt vào mặt đá, như thể cả quảng trường vừa bị đóng băng bởi một thứ mệnh lệnh không lời. Trên bệ thánh, những bát dầu rung lắc, rồi mặt dầu phẳng lặng như mắt người chết.
Averon tiếp tục đi, băng qua cổng Bắc, nơi bức tường thành phủ dây leo và tượng thiên sứ vỡ cánh. Ngoài thành là những ruộng bậc thang cháy nắng, con kênh dẫn nước như một lưỡi gương thẫm, và những cối xay gió cánh gỗ cọt kẹt quay. Bầy cừu chen nhau né ánh bạc tỏa ra từ bó áo hắn ôm. Trên bầu trời, mây thu bị chẻ thành dải dài, mép mây như có ai hơ lửa. Thành SOLTARIA lùi dần, các tháp chuông tụ lại thành một đường chân trời răng cưa.
Đêm đó, mặt trời không lặn. Nó dừng ở mép trời như một con mắt mất ngủ, rồi rạn nứt từ viền đến tâm. Từ bến cảng phía Tây, những người chài thấy bóng nước xé vệt sáng như lưỡi dao, cá nổi lưng phản quang rồi chìm phắt. Trên dãy núi tuyết phương Bắc, những tấm băng cổ rung lên âm thầm, khiến đàn linh dương đồng loạt ngẩng đầu. Ở sa mạc phương Nam, các tháp cát sụp xuống không vì gió mà vì ánh sáng, để lộ các cột đá chôn nửa đời. Tại những làng mỏ miền Đông, đám thợ mỏ bò khỏi giếng, đốt đèn, thấy trên vách đá hiện những vòng tròn cổ khắc, thứ chữ chưa ai đọc được, tất cả đều chảy nhựa sáng.
Những mảnh sáng lớn bằng tòa tháp rơi rào rào qua tầng mây như mưa thiên thạch, kéo theo những vệt đuôi dài ngoằng. Chúng không chạm đất, chúng dừng lại, treo lơ lửng trên các đỉnh tháp, trên mũi tàu, trên các bãi đá ven sông, như những hạt giống không tìm thấy đất. Chuông trong mọi ngôi đền cùng lúc rung, rồi im phắt.



Bình luận
Chưa có bình luận