Sinh nhật lần thứ mười tám của Bob đã đến. Bánh kem, hoa và nến được chuẩn bị sẵn. Cùng với đó, tờ đơn xin được sống đang đợi anh phía sau.
Vẫn như mọi năm, bạn bè và người thân Bob tụ tập tại nhà anh để ăn mừng. Dây đèn đủ màu treo khắp tường, băng rôn mừng tuổi giăng trước cửa; và tại chiếc bàn ở giữa nhà, chiếc bánh kem hai tầng điểm những màu đen, trắng của socola. Bob chắp hai tay cầu nguyện. Nến tóe lửa. Ánh sáng chập chờn trong bóng tối. Mọi người xung quanh lặng lẽ nhìn anh, mặt tươi rói. Sau khi nến vừa cháy hết, đèn nhà được bật lên, cũng là lúc cha anh lên tiếng:
– Chúc mừng con trai đã đến tuổi 18!
– Cảm ơn cha, – Bob đáp, – và cả mọi người nữa.
Mẹ Bob trìu mến nhìn anh; lớp trang điểm trên mặt bà hệt như lớp kem trên mặt bánh. Vươn tay xoa đầu Bob, bà dịu giọng nói:
– Con trai, mẹ tự hào về con lắm. Con đã ước điều gì vậy?
Bob thoáng chần chừ; vì anh từng nghe rằng khi làm lộ điều ước trong ngày sinh nhật thì nó sẽ không trở thành hiện thực. Nhưng trước nỗi chờ đợi và ánh mắt của mẹ, Bob không cưỡng lại việc trả lời:
– Dạ con ước mình sẽ đăng ký thành công quyền được sống. Chỉ cần có quyền đó thôi là cuộc sống của con sẽ thành công ngay!
Vừa dứt lời, Bob bỗng giật mình bởi một âm thanh lớn ập vào tai. Sắc màu rực rỡ bay tứ tung trên đầu anh rồi dần rơi xuống. Bạn bè anh đã bắn pháo ăn mừng. Bob tràn ngập niềm hạnh phúc, anh cười rất nhiều, và càng thêm mong chờ việc đi đăng ký cái quyền mà anh mong mỏi từ lâu.
Ngày hôm sau, khi ánh sáng lờ mờ qua khung cửa sổ, Bob tỉnh dậy và vươn vai đầy thoải mái. Tối qua anh chuẩn bị kỹ càng về tác phong, cũng như tìm hiểu về những câu hỏi mà “Trung tâm Quyền sống” có thể đưa ra cho anh. Anh nhớ lại, trong lúc lướt mạng, vô tình xem được bài viết của một tài khoản ẩn danh nói về sự sống, và anh thấy người đó viết rất khó hiểu. “Ai đời có thể sống mà không đi đăng ký quyền chứ?” Anh thầm nghĩ, xong đứng dậy để chuẩn bị cho buổi sáng.
Các món ăn bày trên bàn trông rất đẹp mắt. Mẹ Bob hôm nay làm rất chỉn chu, khác hẳn mọi hôm chỉ dăm ba miếng thịt nguội và bánh mì cứng như đá. Trong lúc ăn, anh hỏi mẹ vài câu nhằm có thêm kinh nghiệm cho việc đi đăng ký.
– Mẹ chỉ trả lời đại đại, – mẹ anh nói và ra vẻ cố nhớ lại năm mười tám của bà, – kiểu như họ hỏi mẹ có ăn trứng với dưa hấu không và mẹ trả lời là có thể. Thế là qua, dễ thôi mà.
Cha anh nghe vợ mình nói thế thì đưa tay bịt miệng, cố nhịn cười; sau đó, ông nhấp ngụm cà phê rồi chen vào:
– Mẹ nói cũng đúng đấy con. Còn một điều quan trọng nữa, khi họ hỏi rằng con có muốn sống không, thì hãy trả lời là “chắc chắn” chứ đừng bảo “có thể”. Rõ chứ?
– Dạ, con rõ rồi ạ.
Tay Bob siết chặt cạnh bàn. Anh đã chuẩn bị tinh thần cho câu hỏi ấy, nhưng khi nghe cha nhấn mạnh thêm lần nữa khiến tim anh đập nhanh hơn bình thường. “Quyền được sống” không phải thứ muốn có là có, anh biết rõ điều đấy. Và, nếu như sống đến năm hai mươi tuổi mà sự sống vẫn chưa được phê duyệt, anh nghe rằng sẽ phải chịu một hình phạt rất lớn - một hình phạt có lẽ chưa ai còn sống sót để kể lại. Anh thường xuyên tìm hiểu trên mạng về những đoạn phim được cho là mô phỏng hình phạt, chủ yếu là một người không rõ nhận dạng bị nung trong lửa đỏ, chìm xuống biển, hoặc rơi dần vào hố đen. Cái nào cũng kinh khủng khiếp làm anh rợn người, và càng thêm quyết tâm đăng ký quyền sống.
Ăn xong, Bob lấy tập hồ sơ của bản thân, chào cha mẹ rồi mở cửa bước ra khỏi nhà. Mặt trời lấp ló trên đỉnh đầu, ẩn mình sau lớp mây dày đặc. Thành phố hôm nay hơi vắng mặc dù là cuối tuần. Bob ngắm nhìn khung cảnh xung quanh, hít không khí trong lành. Các tòa nhà cao tầng trải dài trước tầm mắt anh, cùng với đó là băng rôn, biển thông báo: “Hãy đăng ký quyền sống! Vì tương lai của bạn!”. Đứng lại, Bob ngước nhìn dòng chữ đỏ chói “Vì tương lai của bạn”. Một ý nghĩ le lói trong đầu anh: “Tương lai của mình, chắc sẽ bắt đầu từ hôm nay…”
Tiếng đế giày lộc cộc mỗi khi Bob dậm chân xuống lề đường hòa cùng âm thanh ồn ào của các hàng quán. Chỉ cần băng qua con phố ẩm thực này là anh sẽ tới nơi. Khói bốc ra từ các ô cửa sổ, và mùi thơm của các loại thức ăn theo sau đó. Mọi ngày thì Bob sẽ đứng hít lấy hít để mùi thơm. Nhưng hôm nay, anh không có tâm trạng cho việc đó, vì thế anh cứ bước đi và chỉ thỉnh thoảng liếc mắt nhìn vu vơ. Vài người mặc vest ngồi trong quán, từ tốn ăn các món rất nhỏ được đặt trong một cái đĩa rất bé. Đó là những người thành công, theo Bob nghĩ. Còn bên ngoài, vài người ăn mặc rách rưới chực chờ để xin tiền, ánh mắt họ cụp xuống và đầu thì luôn quay tứ tung, để khi cảnh sát đến thì họ sẽ nhanh chóng chạy. Bob không biết loại người như vậy có phải do không có quyền sống hay không. Vì lẽ đó, anh ôm chặt tập hồ sơ vào lòng, bước đi vội vã hơn.
Thoáng chốc Bob đã thoát khỏi khu phố ẩm thực. Trung tâm thành phố hiện ra trước mắt anh, với nhiều tòa nhà cao tầng sang trọng. Hàng cây xanh cắt tỉa gọn gàng bên lề đường. Mặt trời bấy giờ dần ló mình ra khỏi các đám mây làm nơi đây càng đẹp hơn. Trước mắt Bob, trụ sở của nơi đăng ký quyền sống hiện ra sừng sững. Nó được xây dựng khác hẳn các công trình xung quanh, chỉ là một khối vuông cao tầm năm tầng, không có cửa sổ. Xung quanh anh, vài người cũng đang cầm tập hồ sơ và đi đến đó. Anh nuốt khan, hít thở sâu để lấy bình tĩnh, bắt đầu tiến bước.
Cánh cửa sắt to lớn từ từ hiện ra, kế bên là tấm biển “Hãy đăng ký quyền sống! Để sống!”. Bob bước tới gần. Cửa tự động mở. Khi anh vừa đặt chân qua ngưỡng cửa, một luồng khí lạnh phả vào người khiến anh rùng mình. Sau đó, ánh sáng trắng xoá của tường và đèn chiếu thẳng mắt anh làm anh khó chịu.
– Chào mừng Bob Pop, – một giọng nói bỗng xuất hiện. Bob không thấy ai cả, – rất vui khi được đón tiếp bạn, tôi là hệ thống của trung tâm, và là người hướng dẫn bạn trong việc đăng ký hôm nay.
Bob “cảm ơn” một tiếng, rồi nhìn lần lượt từng chi tiết trước mặt. Một khoảng hành lang dài với các hàng ghế san sát nhau, đang ngồi trên đó là những con người từ sang trọng tới rách rưới. Trong lúc anh loay hoay không biết phải tìm chỗ ngồi hay làm gì, thì giọng nói của hệ thống xuất hiện:
– Mời anh vào chỗ ngồi, Bob Pop. Không lâu đâu, chỉ giây lát thôi.
Bob nghe lời hệ thống, đi đến và ngồi xuống dãy ghế. Cạnh bên anh là một lão già tóc bạc phơ, áo khoác nâu tồi tàn, cơ thể bốc lên thứ mùi nhà máy. Nhìn tổng thể, Bob đánh giá lão ta ắt hẳn rất nghèo khổ, và đến tuổi này mà còn đi xin quyền sống thì chắc do lão không đáng sống. Vốn định bắt chuyện với lão, nhưng một luồng suy nghĩ thoáng qua khiến Bob từ bỏ ngay. Anh sợ rằng, bản thân sẽ bị người phê duyệt quyền sống trừ điểm.
Đã hai tiếng trôi qua và Bob vẫn ngồi bất động. Anh dựa người vào lưng ghế, ánh mắt hướng lên vô định. Lão già đã rời đi từ bao giờ. Biển thông báo treo trên trần liên tục chạy các con số điện tử màu đỏ. Bob giờ đây không còn biết đã tới số bao nhiêu. Từ phía xa tít tắp của dãy hành lang, một người bước về với khuôn mặt vui tươi. Gã mặc bộ đồ bình thường, kiểu áo sơ mi trắng và chiếc áo khoác da nâu. Khi thấy người ăn mặc không quá sang trọng có thể đăng ký được quyền sống, Bob được tăng thêm hy vọng. Lúc gã kia đi ngang mặt anh, anh liền cất tiếng chúc mừng:
– Mừng cho anh nhé! Anh sống rồi.
Gã ta nghe vậy thì quay đầu lại và nhướn mày:
– Sống cái gì?
– Thì là, – Bob ngẩng người dậy khỏi lưng ghế, giải thích, – anh đăng ký được quyền sống là anh sống rồi. Trông anh vui đến thế cơ mà.
Bỗng gã cười to thành tiếng, hở cả hàm răng. Cười được một lúc, gã giơ tờ giấy đang ôm khư khư bên người ra trước mắt Bob, nói:
– Tôi bị từ chối rồi. Anh thấy chứ? Và tôi vui vì điều đấy. Tôi tự do rồi.
Không để Bob thắc mắc thêm, gã quay đầu, bước về phía cánh cửa trực chờ mở. Tiếng huýt sáo vang đều theo từng nhịp chân gã. “Gã bị cái quái gì vậy nhỉ?” Bob bối rối. Một lời hay hai lời, ba lời chẳng thể lý giải nổi những gì vừa xảy ra. Thế rồi anh nghĩ, chắc do gã biết gã sắp nhận hình phạt tàn khốc, cho nên mới hoá điên và tự trấn tỉnh bản thân. Đáng lẽ, Bob phải vui với suy nghĩ ấy, vì như vậy có nghĩa là cơ hội thành công của anh sẽ cao hơn. Nhưng miệng anh không nhúc nhích nổi. Anh mệt. Và mắt anh dần dần khép lại, chỉ còn bóng tối đang bao trùm.
Bob tỉnh dậy khi hệ thống liên tục kêu tên anh. Phòng trống không và tĩnh lặng. Bob dụi mắt. Anh không nhớ mình đã ngủ bao lâu, nhưng khi ngẩng lên thì thấy dãy ghế chỉ còn mình anh ngồi lại. Ánh đèn trắng từ trần chiếu xuống chập chờn, làm bóng anh dưới sàn tranh sáng tranh tối. Lúc anh vừa định thần, tỉnh táo, giọng hệ thống lạnh lùng vang lên:
– Bob Pop, mời anh đến phòng số 044 để đăng ký quyền sống.
Nghe vậy, Bob mừng rỡ và điều chỉnh lại tác phong. Cánh cửa phòng số 044 mở toang, một luồng sáng chói lóa đi ra từ đó. Biển thông báo chạy đến con số 150 rồi bất động. Ôm chặt tập hồ sơ vào lòng, Bob đi dọc hành lang, tiến về hướng căn phòng.
“Cha, mẹ,” Trong lúc đi, Bob nhớ về cha mẹ của mình, thầm nói với họ, “con sắp làm được rồi. Đây sẽ là bước cuối cùng quyết định sự thành công… À không, quyết định vận mệnh của con.”
Sau một khoảng thời gian ngắn mà đối với Bob rất dài, anh cuối cùng cũng đến phòng 044. Bước vào trong, Bob kinh ngạc khi thấy chỉ độc một chiếc ghế, chiếc bàn, một cái micro và, một màn hình tivi đối diện chiếc ghế. Tổng quan căn phòng như thể để thẩm vấn tội phạm. Lạ hơn, không có người nào ở bên trong.
– Hãy vào chỗ ngồi đi Bob Pop, – giọng hệ thống xuất hiện khi thấy Bob hoang mang không biết nên làm gì, – đến lúc rồi.
Gật đầu, Bob tiến đến chỗ ngồi và ngồi xuống. Cánh cửa khép lại. Hơi lạnh đang phả ra. Ánh đèn trong phòng chuyển sang màu đỏ. Điều đó làm Bob thấy hơi rùng mình vì trông vô cùng tối tăm, kinh dị. Anh cố nhớ về lời cha mẹ chỉ bảo hôm qua nhưng không thể. Và rồi một âm thanh trầm đục cất lên từ màn hình tivi nhiễu loạn. Không phải giọng của hệ thống. Lần này là của một ai đó khác.
– Chào Bob Pop, tôi là chủ tịch của nơi này và sẽ là người phỏng vấn cũng như cấp cho anh quyền sống. Bây giờ, anh hãy trả lời các câu hỏi mà tôi đưa ra để tính điểm số.
Hơi hời hợt là suy nghĩ đầu tiên loé lên trong đầu Bob. Đáng lẽ chủ tịch phải giới thiệu đàng hoàng, lịch sự và lâu như trên tivi hay sách vở từng nói chứ? Nhưng tại sao ông ta nói một cách nhanh chóng rồi đi thẳng vào phỏng vấn anh… Chẳng lẽ anh không đáng để ông bỏ ra nhiều thời gian? Bob hơi hoang mang nhưng nhanh chóng trấn tỉnh bản thân, rằng chắc do anh là người cuối cùng nên chủ tịch giờ rất mệt.
– Vâng, – Bob nói vào micro, – tôi đã sẵn sàng thưa chủ tịch.
– Được, tốt lắm. Câu hỏi đầu tiên: Anh có ăn cơm với dưa hấu không?
Cơm và dưa hấu, hôm qua mẹ của Bob có nhắc về hai món đó thì phải. “Hay là trứng nhỉ?” Anh không chắc chắn lắm, tuy vậy anh vẫn trả lời là có. Chủ tịch im lặng khoảng vài giây, dường như cân nhắc câu trả lời của Bob. Rồi ông ta hỏi tiếp:
– Được rồi. Tôi đã ghi nhận… Tiếp theo, anh có sợ chết không?
– Chết? – Giọng Bob bỗng lớn vì anh hơi giật mình bởi từ này.
– Đúng vậy. Chết.
– Có thể…
– Bob Pop, – giọng chủ tịch trở nên lạnh lùng hơn, màn hình tivi nhiễu loạn thêm dữ dội, – trừ một điểm.
– Ơ! Có chuyện gì mà tôi bị trừ vậy thưa chủ tịch?
Bob hoảng loạn, mồ hôi trên mặt nhỏ giọt xuống sàn nhà mặc dù căn phòng đang lạnh. Và rồi, anh nhớ ra lời cha mình hôm qua. Mọi câu trả lời đều phải chắc chắn.
– Tôi xin lỗi, – Bob nói, – tôi xin trả lời lại là chắc chắn. Tôi sợ chết.
– Tốt. Nhưng trừ là trừ, không thể rút, – giọng chủ tịch vang lên, chậm rãi, nặng trịch, như thể mỗi chữ rơi xuống sàn đều dội lại thành tiếng. – Giờ thì anh hãy trả lời tôi xem vì sao anh muốn sống?
Bob nín thở. Câu hỏi này anh đã dự đoán, đã tập trả lời hàng trăm lần trước gương, nhưng lúc này tất cả các câu chữ trong đầu như bị cuốn sạch. Anh chỉ còn nghe tiếng tim mình đập dồn dập trong căn phòng kín.
– Vì… vì con người sinh ra là để sống, thưa ngài.
– Sai, – chủ tịch lập tức cắt ngang, gọn và sắc lạnh, – con người không sinh ra để sống. Anh sinh ra để xin được sống. Trừ hai điểm.
Nuốt khan, Bob thấy cổ họng mình đau rát. Xong anh liền lắp bắp trả lời lại:
– Tôi… tôi sống để tạo ý nghĩa cho bản thân, để giúp gia đình, để giúp xã hội ngày càng phát triển và trên hết là để…
– Im lặng đi Bob Pop, – chủ tịch chen ngang một cách vô cảm, – tôi nghe đủ rồi, và anh chỉ toàn sống cho mỗi anh và vì những người khác mà không phải vì chúng tôi. Trừ ba điểm.
– Khoan đã! – Bob bật dậy khỏi ghế, hai tay đặt lên bàn. – Vậy rốt cuộc tôi phải nói gì thì mới được sống hả?!
Màn hình lóe sáng. Một cặp mắt hiện lên - không rõ thật hay ảo - nhìn thẳng vào Bob.
– Câu hỏi kế tiếp, – chủ tịch bỏ qua cơn kích động của Bob, – nếu một ngày, hệ thống cho rằng anh không còn xứng đáng với quyền được sống, anh có sẵn sàng giao nộp lại nó không?
– Ý chủ tịch là chết? – Bob nói trong khi còn đang đứng.
– Anh nghĩ vậy cũng được.
Một khoảng lặng thinh kéo dài. Bob thấy tim mình nặng trĩu như thể đang treo lơ lửng một khối chì. Sau vài phút cân nhắc, anh lên tiếng đáp:
– Tôi… tôi nghĩ là không, thưa ngài.
– Trừ ba điểm, – hệ thống nói nhẹ nhàng nhưng Bob cảm thấy đầy sát khí.
– Tại sao? – Bob hét lên. Đầu anh quay cuồng bởi hàng ngàn câu hỏi không thể lý giải.
– Như tôi đã nói. Anh sống cho mình, không phải cho hệ thống.
Bob thụp xuống ghế, hai tay ôm đầu. Mọi công sức chuẩn bị, mọi hy vọng dường như đổ sụp. Giọng chủ tịch lại vang lên đều đều:
– Câu hỏi cuối cùng: Anh có hối hận vì đã xin được sống không?
Bob ngẩng phắt đầu lên.
– Tôi… chưa được sống, sao có thể hối hận?
– Trả lời sai. Trừ một điểm. Công dân Bob Pop đã hết điểm. Chính thức bị loại và không còn quyền đăng ký.
Màn hình vụt tắt. Phòng tối om. Bob hoảng loạn đập vào micro, hét:
– Khoan! Tôi chưa xong! Tôi muốn sống! Tôi thật sự muốn sống mà!
Rồi một âm thanh “tít” vang lên. Đèn màu đỏ chuyển dần sang sắc trắng chói mắt ban đầu. Cánh cửa phía sau anh mở ra. Và, giọng hệ thống xuất hiện trở lại, tiễn đưa Bob:
– Cảm ơn Bob Pop. Chúc anh một ngày tốt lành.
“Tốt lành ư?” Bob nghĩ, “Bị từ chối quyền sống thì còn tốt lành gì nữa đây? Cha mẹ mình rồi sẽ khinh rẻ mình… cả bạn bè cũng thế. Và còn… hình phạt trước mắt nữa. Có lẽ hôm này là ngày cuối cùng trước khi mình bị loại bỏ khỏi thế giới…”
Bob đứng dậy cầm tập hồ sơ. Ra khỏi phòng, anh bước dọc hành lang với hai đôi chân và cơ thể run rẩy. Mồ hôi lấm lem trên mặt và áo quần anh. Bóng anh đổ dài trên sàn nhà.
Ra đến cửa, luồng không khí nóng ập vào khiến anh bị sốc nhiệt một chút. Bên ngoài, mặt trời đã lên cao quá đỉnh đầu. Thành phố vẫn yên bình như chưa từng có ai phải lo về việc được sống hay không. Gió thổi cuốn theo ít lá cây và cát bụi. Người ta đi lại, mua bán, nói cười. Không ai chú ý đến tờ giấy trên tay Bob run rẩy trong gió.
Bob mỏi mệt lê bước dọc theo con phố. Nhà là nơi anh muốn về và cũng là nơi anh sợ phải về nhất. Ánh mắt của cha mẹ, anh không dám đối diện với chúng, với sự dè bỉu mà anh đoán chắc chắn sẽ xảy ra. Từ xa, người đàn ông kỳ lạ nói chuyện với Bob trong lúc đợi đang ung dung ngồi ăn bánh mì. Gã ta còn bẻ vài miếng bánh cho lũ chim bồ câu. Miệng gã cười tươi, dường như không quan tâm đến việc mình không có quyền sống. Bob thầm thấy gã điên. Hoặc gã không điên vì chắc rằng gã biết mình sẽ chết nên đang cố tận hưởng nốt ngày cuối.
Anh đi tiếp, qua khu ẩm thực. Bầu trời ngập nắng. Những người ăn mặc rách rưới vẫn ngồi đó, có người hát, có người nói chuyện, có người chìa tay xin vài đồng xu. Và kỳ lạ thay, họ cười, họ ăn và họ vẫn thở. Không ai trong số họ có tờ giấy “quyền sống” trong tay. Bob bấy giờ mới nhận ra điều này. “Chẳng lẽ họ đã trốn được hình phạt ư?” Bob thắc mắc. Một người đàn bà già nua xì xụp tô mì cùng một đứa trẻ. Ánh mắt họ sáng lên dưới nắng vàng. Bob nhìn hai người, một cảm giác lạ tràn lên nơi ngực. Anh cúi xuống nhìn tờ giấy với đôi tay run rẩy. Dòng chữ “TỪ CHỐI QUYỀN SỐNG” vẫn còn đỏ rực, như đang in hằn lên lòng bàn tay anh.
“Bọn họ không sợ sao?” Bob nghĩ. “Không sợ bị xử phạt, không sợ bị xóa bỏ sao?”
Gió lùa qua mặt, mang theo tiếng cười đùa và tiếng nhạc du dương từ hàng quán. Tất cả hòa vào nhau, như thể chẳng có ai đang mang gánh nặng của sự tồn tại. Bob nghe rõ cả tiếng tim mình đập mạnh. Điều đó chứng tỏ anh vẫn đang sống. Nhưng thay vì yên lòng, anh lại thấy ghê sợ về tương lai sắp tới.
Anh quay mặt đi, bước nhanh hơn. Mỗi bước chân là một nhịp tim dồn dập. Anh cảm giác mọi ánh mắt quanh mình đều đang nhìn và biết anh là kẻ “không được phép sống”. Một cơn gió lạnh sượt qua gáy, và trong đầu anh lại vang lên giọng nói đều đều, vô cảm của chủ tịch:
“Anh sinh ra để xin được sống.”
Bob rùng mình. Anh siết chặt tờ giấy, áp nó lên ngực như tìm gì đó để bấu víu. Anh chạy lướt qua những băng rôn, biển quảng cáo thôi thúc đăng ký quyền sống. Anh chạy, mà không ngoảnh đầu nhìn xung quanh dù chỉ một lần.
Về đến nhà, Bob đóng sập cửa lại. Căn nhà vắng lặng. “Bố mẹ đi vắng rồi ư? Hay là họ đã từ mặt mình?” Bob tự hỏi trong đầu. Hoa trên bàn đã héo. Anh quỳ sụp xuống sàn, thở một cách gấp gáp. Trong đầu, những hình ảnh anh từng thấy trên mạng vụt qua: kẻ bị thiêu, kẻ chìm xuống biển, kẻ tan vào hố đen. Anh dường như nghe được tiếng thét thảm thiết và tiếng lửa cháy xèo xèo. Mọi thứ hòa vào nhau thành một bản nhạc ghê rợn, ớn lạnh. Thì thầm, giọng anh run rẩy:
– Mình... mình sẽ bị xử phạt... chắc là tối nay... hoặc ngày mai… mình trốn được không nhỉ? Tại sao họ lại trốn được cơ chứ…
Chạy lên phòng, anh lờ đờ ngồi xuống ghế cạnh cửa sổ. Ngẩng lên nhìn qua ô kính, anh thấy bên ngoài mọi người đang sinh hoạt như thường. Không ai quan tâm đến “quyền” mà anh đã đánh mất. Bob cười khẽ. Miệng anh méo mó, hằn lên nếp nhăn chứng tỏ sự mệt mỏi.
– Họ không biết... không có quyền sống thì chỉ là ảo thôi...
Anh ngồi đó rất lâu, cho đến khi nắng tắt hẳn và mặt trăng thay phiên cho mặt trời. Trong bóng tối, đôi mắt anh vẫn mở trừng trừng, dõi ra ngoài. Mỗi khi nghe tiếng gió rít qua khe cửa, anh lại giật mình, tưởng là tiếng hệ thống đến gọi tên mình.
Đêm xuống. Căn nhà chìm trong im lặng. Cha mẹ vẫn chưa về nhưng Bob không còn sức quan tâm nữa. Anh vẫn ngồi đó, tay nắm chặt tờ giấy nhàu nát, mắt vô hồn nhìn trăng và môi mấp máy liên hồi:
– Tôi xin được sống... xin được sống... xin... được... sống...
Bên ngoài, tiếng trẻ con cười vang giữa đêm. Bọn chúng là những đứa trẻ nghèo của thị trấn, đang trong độ tuổi vô tư, không lo đến quyền sống. Còn trong căn nhà tương đối khá giả, chỉ còn Bob đang chờ hình phạt cho một tội lỗi mà anh nghĩ là nó có tồn tại, và sẽ đến vào ngày mai.
Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!



Bình luận
Chưa có bình luận