Sau khi trở về thành phố, Vũ không còn ghé nhà Phong thường xuyên như trước. Ngay cả ở công ty, cậu cũng khéo léo tìm cách tránh mặt anh, tạo ra khoảng cách mà ngay chính cậu cũng thấy xa lạ với bản thân.
Có lần, Phong ghé qua văn phòng Vũ rủ cậu đi ăn trưa. Rõ ràng lúc ấy anh thấy Vũ đang ngồi nghịch điện thoại, chẳng có vẻ gì bận rộn. Vậy mà khi Phong gọi đến, giọng cậu ở đầu dây lại bình thản đến mức khiến người ta hụt hẫng:
“Mày đi trước đi. Tao đang bận chút việc.”
Trong suốt những năm quen biết nhau, đó là lần đầu tiên Vũ từ chối anh.
Không phải vì Vũ ghét Phong, càng không phải vì giận. Chỉ là cậu cần thêm chút thời gian để tạm cất lại câu chuyện về Khang, và để học cách đối diện với những ám ảnh chưa từng rời bỏ cậu suốt bao năm qua.
Cậu biết nếu cứ bên cạnh Phong lúc này, những mảnh ký ức ấy sẽ lại trồi lên, cào rách từng lớp bình yên mong manh mà cậu vừa gắng gượng xây lại.
Nhưng Vũ nào đâu hay, khi cậu quay lưng trốn chạy để tự trấn an lòng mình thì Phong đã từng bước trượt vào cơn mê không lối thoát. Một cơn ác mộng quái dị được bày sẵn giữa ranh giới âm dương, nơi dương khí bắt đầu rạn vỡ, quỷ dữ lặng lẽ áp sát, và số mệnh của tân lang được chọn dần lộ diện từ bóng tối.
—
Quay trở về ngày hôm ấy.
Khi xóm người điên vẫn còn chìm trong màn sương ẩm lạnh, trước khi Quý phát hiện Phong biến mất khỏi phòng, anh bất ngờ ngồi bật dậy, hai mắt mở trừng trừng. Gió lạnh trườn dọc khắp lưng, xuyên qua từng đốt xương sống, để lại cảm giác ấm ấm man mát luồn qua từng thớ da làm anh mê sảng. Nó dịu đến mức khiến anh buông xuôi toàn bộ lớp phòng bị.
Phong không rõ mình đã rời khỏi khách sạn như thế nào. Cảnh vật xung quanh như bị bóp méo, chảy nhòe, rồi gãy vụn trong thị giác.
Phong bước qua một đoạn đường dài phủ đầy cát bụi, xuyên giữa hai hàng cây im lìm đến nghẹt thở. Không khí đặc quánh mùi tro đốt ngai ngái hòa lẫn với mùi đất ẩm mục ruỗng lâu năm.
Xa xa, chiếc cổng xiêu vẹo lộ ra giữa rặng cây đen kịt. Bên kia là xóm người điên, hay đúng hơn là một thế giới không dành cho kẻ sống.
Vừa đặt chân đến gần cổng, dương khí trên vai Phong bỗng chao đảo phản kháng. Hai chân anh cũng dừng lại, mơ màng ngẩng đầu.
Một tiếng cười khe khẽ cất lên.
Dương khí của Phong lúc này đã yếu dần. Chỉ còn một vầng sáng mờ nhạt, lơ lửng quanh bờ vai, nhấp nháy theo từng nhịp bước lảo đảo. Nhìn từ xa, nó giống như ngọn lửa đơn độc cháy giữa đầm lầy, vừa rực rỡ trong bản năng sinh tồn, vừa bị bóng tối tứ phía bủa vây đến nghẹt thở. Cái thứ ánh sáng đó không đủ ấm nhưng cũng chưa tắt hẳn. Nó lập lòe, loạng choạng như chính linh hồn anh lúc này. Không tỉnh, không mê, chỉ trôi lững lờ giữa hai bờ quên nhớ.
Mỗi bước chân Phong đi qua, cảnh vật xung quanh lại méo mó thêm một chút. Cây cối nghiêng ngả, đường đất dưới chân nứt toác thành những rãnh dài. Có đoạn, mặt đất bỗng đổi sang màu xám nhợt nhạt, bụi mù bốc lên từ chính hơi thở của anh. Không khí ngày một nặng nề, u ám đến mức phải dùng cả ý chí để kéo từng nhịp thở ra khỏi lồng ngực. Mùi tanh lạnh của đất ẩm, của rễ cây mục, và đâu đó thoáng qua thoảng lại mùi tóc cháy.
Không gian bắt đầu vặn vẹo như bức tranh bị ai đó vò nhàu. Màu sắc biến mất. Âm thanh biến mất. Ngay cả cảm giác về thời gian cũng dần rã ra như nước.
Phong không còn biết mình đang đi trong mơ hay thực.
Bất chợt, từ cành cây cao phía trên đầu, hai cái chân gầy như khúc xương buông thõng xuống ngay trước mặt Phong, chặn đứng đường đi.
Phong khựng lại rồi đứng bất động.
Trên cành cây, quỷ tân lang ngồi vắt vẻo, cúi đầu nhìn anh. Hắn nhoẻn miệng cười, nụ cười trầm thấp và khoái trá.
Nhưng rồi ánh mắt hắn khựng lại khi thấy vệt sáng nhè nhẹ lượn quanh bờ vai Phong.
Hắn nhíu mày, vẻ mặt thoáng kinh ngạc:
“Dương khí? Không thể nào! Tên này đi giữa đất quỷ mà dương khí vẫn còn bám quanh bả vai sao?”
Hắn gập người, dùng cái chân gầy như que củi đạp vào vai Phong. Cú đạp mạnh đến mức khiến Phong lảo đảo suýt ngã.
Đôi mắt quỷ tân lang rực lên sắc đỏ, giọng nói rít qua kẽ răng:
“Mày sinh ngày bao nhiêu?”
Phong như bị thôi miên, miệng hé ra trong vô thức:
“Hai mươi mốt tây tháng tám năm 1994, lúc bốn giờ sáng.”
Quỷ tân lang vẫn ngồi trên cành cây, mân mê đóa hoa cưới đỏ chóe gắn trên ngực áo, miệng lẩm bẩm tính toán.
Rồi sau đó, hắn thốt lên:
“Tháng bảy âm lịch?”
Phong chậm rãi gật đầu.
“Rằm tháng Bảy âm lịch, năm Giáp Tuất, giờ Bính Dần”
Khoảnh khắc ấy, gương mặt quỷ tân lang lóe sự hoảng hốt xen lẫn hứng thú. Hắn bật cười khoái chí vì vừa lần ra được một dấu hiệu hiếm có trong ngàn vạn số mệnh.
“Chính là mày!”
Hắn không nói gì thêm, chỉ lặng lẽ đứng dậy, tay áo cưới kéo theo vệt máu đen dài ngoằng vương xuống đất.
Hắn đã có được thứ mình cần. Đó là thông tin về ngày sinh tháng đẻ của Phong.
Hắn không dẫn Phong đi tiếp. Bởi vì giây tiếp theo, Vũ đã lao tới, kéo mạnh anh trở lại.
Âm hồn đang nhập trong thân thể Phong văng ra, khiến anh ngã vật vào lòng Vũ.
Quỷ tân lang thấy Vũ xuất hiện thì không tấn công nữa. Hắn chỉ cười khanh khách, tiếng cười ré lên rồi lập tức biến mất vào màn đêm.
—
Một thoáng sau, quỷ tân lang xuất hiện ở nơi hoàn toàn khác. Đó là căn hầm nằm sâu dưới lòng đất. Tường đá thô ráp rịn ẩm, mỗi bước chân dội lại tiếng thì thầm như lời kêu oan vọng đến từ âm ty địa ngục.
Cuối hầm là một căn phòng nhỏ. Không gian trong căn phòng tối đen, chỉ le lói ánh sáng từ ngọn đèn dầu đặt trên bàn đá. Bên dưới ánh lửa mờ đục ấy, bóng một người đàn ông hiện lên. Thân hình gã ta vạm vỡ, làn da rám nắng. Gương mặt gã bặm trợn, hung tàn, đôi mắt lấp lánh tia sắc lạnh của kẻ từng lội qua bùn máu và quỷ lửa.
Trên bàn, một chiếc hộp gỗ mun khắc đầy ký tự cổ đang khẽ rung lên, phát ra tiếng lạch cạch nhỏ đến rợn người. Bên trong ấy có lẽ không phải đồ vật, mà là thứ gì đó đang sống, đang nôn nao muốn thoát ra.
Gã đàn ông ngẩng đầu, trán khẽ nhíu lại.
“Linh khí dao động? Hôm nay không có cúng tế mà?”
Lời gã vừa dứt, một luồng gió lạnh rít lên, thổi tung tấm rèm che cửa. Bóng áo đỏ lướt qua, quỷ tân lang đã quay về.
Hắn đặt xuống bàn một cành hoa cưới đã úa tàn, cất tiếng:
“Con tìm thấy rồi.”
Gã đàn ông trầm giọng hỏi:.
“Ai?”
“Kẻ đặc biệt.”
“Mày chắc chứ?”
“Trong đêm tối nhất, ở ngay đất quỷ mà dương khí của nó vẫn còn sáng.”
“Họ tên, ngày tháng năm sinh?”
“Nguyễn An Phong, sinh vào rằm tháng Bảy âm lịch, năm Giáp Tuất, giờ Bính Dần.”
Gã đàn ông nghe xong bèn ngồi thẳng dậy. Gã lôi hết đồ nghề từ chiếc rương gỗ cũ kỹ bên cạnh ra, rồi đặt từng món lên bàn.
Dụng cụ của gã bao gồm một chiếc la bàn bằng đồng, bề mặt đã sẫm màu theo năm tháng. Một bó thẻ tre khắc bùa cổ, cạnh nào cũng sứt mẻ nhưng lại vun vút quỷ khí. Một bộ nghiên mực đen pha chu sa, và một tấm giấy vàng nhạt được ép từ vỏ cây ngải, dùng để viết tên của kẻ đang cần xem lá số.
Gã đàn ông đặt la bàn ngay trước mặt, các thẻ tre khắc bùa cổ được xếp xung quanh thành hình vòng tròn, chính giữa đặt tấm giấy ngải chứa họ tên Phong.
Bày dụng cụ xong, gã chắp hai tay trước ngực rồi nhắm mắt đọc chú.
Không có lực tác động mà chiếc la bàn bỗng dưng tự xoay, kim chỉ rung bần bật. Các thẻ tre lần lượt dựng đứng lên, kéo theo những dòng chú cổ đồng loạt rực sáng.
Dòng chữ họ và tên Phong được viết trên giấy ngải đột nhiên rỉ máu, thấm ướt cả tờ giấy, làm nó chuyển từ sắc vàng nhạt sang màu đỏ thẫm chết chóc.
Đọc chú xong, gã đàn ông lấy ra một tờ giấy khác, chấm bút lông vào mực chu sa, rồi bắt đầu vẽ lá số.
Đầu bút vừa chạm vào tấm giấy, những ký tự đỏ son dần hiện lên. Từng đường, từng chấm, từng nét cong đều mang theo sự nặng nề như được hút ra từ tầng khí vận ngầm sâu.
Gã đàn ông vừa viết vừa nghe thấy tiếng thở khe khẽ, không biết phát ra từ chính lá số hay từ những thứ đang đứng lẩn trong góc tối quan sát.
Rồi gã khựng lại khi đọc đến tổ hợp thiên can địa chi, miệng khẽ lẩm bẩm:
“Ngày sinh Kỷ Mão – âm Thổ. Giờ sinh Bính Dần – dương Hỏa. Ngày là âm, giờ là dương. Một mệnh cách âm dương nghịch hành, kẻ đứng giữa hai chiều sống chết.”
Nhưng điều khiến gã thực sự sững sờ là sự hài hòa của các trụ mệnh. Gã nói:
“Nó sinh vào năm Giáp Tuất – Mộc Thổ. Tháng Nhâm Thân – Thủy Kim. Ngày Kỷ Mão – Thổ Mộc. Giờ Bính Dần – Hỏa Mộc. Đủ cả năm hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, không hành nào bị khuyết. Thiên can địa chi phối hợp toàn vẹn đến khó tin. Ngũ hành tương sinh tương trợ, tụ đủ tinh khí đất trời. Hoàn toàn có thể trở thành chiếc chìa khóa mở được mọi cánh cửa giới âm.”
Nói đến đây, gã dừng lại thật lâu. Đôi môi khẽ nhếch lên tạo thành nụ cười nham hiểm, vừa mê đắm, vừa điên dại.
“Nhưng đáng nói là nó sinh vào giờ Dần, đúng lúc dương khí bắt đầu cựa quậy mà âm khí chưa tan. Khung giờ này quỷ vẫn còn lưu tàn, là đoạn giao giới giữa đêm và ngày, giữa âm và dương. Đặt một kẻ như nó vào tâm trận âm hôn, thì dù là người hay quỷ cũng sẽ bị hấp dẫn kéo về.”
Gã nheo mắt, giọng trầm hẳn lại, như đang lẩm nhẩm một chân lý tà đạo:
“Lá số này gọi là nghịch âm nghịch dương, bát tự trung hòa. Người như vậy nếu không làm minh chủ trấn trạch thì cũng là vật tế để dẫn âm linh quy tụ.”
Gã khẽ siết chặt lá số. Tờ giấy bị vò nhăn nhúm dưới tay gã.
Đôi mắt gã lúc này không còn chỉ là sự tính toán, mà là sự thèm khát của một kẻ tu luyện lâu năm cuối cùng cũng nhìn thấy phần còn thiếu trong đại pháp của mình.
"Nhưng mày biết trùng hợp là gì không? Con gái rượu của Lão Manh vừa mới gặp nạn qua đời. Vài ngày trước, lão liên hệ với ta nói muốn tìm một chàng rể cho con gái lão. Yêu cầu của lão gắt gao lắm! Mà vừa hay, lá số bát tự của thằng Phong lại trùng khớp. Đúng là ý trời rồi!”




Bình luận
Chưa có bình luận