Từ sau đêm đó, Liên Y không còn là kẻ vô hình trong Lầu Mộng Vân. Người ta bắt đầu nhìn nàng với ánh mắt khác, một ánh nhìn lưng chừng giữa tò mò và giữ khoảng cách. Như thể trong nàng có một bí mật mà họ không đủ thân để hỏi, nhưng cũng không dám không để ý.
Tống Mai thì vẫn như trước, nàng không cười nhiều, không xuất hiện nơi đông người và chưa từng lớn tiếng với ai. Nhưng từ đó, ánh mắt nàng có gì đó dịu lại mỗi khi lướt qua Liên Y, dù chỉ là thoáng chốc. Và Liên Y cũng học được cách không cần tìm kiếm mà chỉ cần lặng lẽ ở gần là đủ.
Thỉnh thoảng giữa những giờ nghỉ, Tống Mai sẽ đến đặt bên giường nàng một bọc vải nhỏ, khi là một túi hạt hạnh nhân rang, khi là một chiếc khăn tay đã giặt thơm, có hôm chỉ là một mảnh giấy nhỏ với vài dòng thơ chép vụng. Không tên, không lời nhắn, nhưng chính khoảng lặng đó là thứ đủ đầy nhất.
Họ không cần nói nhiều. Là khi một người rời phòng sớm hơn một chút, để người kia có cớ đi theo. Là khi ánh mắt gặp nhau sau tấm rèm, cả hai cùng quay đi nhưng chậm một nhịp. Là khi Tống Mai đưa tay đỡ lấy tay áo Liên Y vướng vào góc bàn rồi bỏ ra ngay, như thể điều đó chưa từng xảy ra.
Những ánh mắt bắt đầu đổ dồn về nàng. Có sự tò mò, có cái nhìn dòm ngó, và có cả thứ hiếu kỳ pha lẫn ganh ghét, như thể trong một chiếc lồng son đã quá chật người, việc có thêm một con chim được liếc nhìn nhiều hơn đã đủ để sinh oán.
Không ai hỏi, nhưng sự im lặng ấy lại chính là tiếng ồn rõ rệt nhất trong Lầu Mộng Vân. Ai cũng ngầm hiểu rằng Tống Mai từng vì nàng mà lĩnh đòn. Tin ấy không ai nói ra nhưng lan nhanh như mùi máu trong nước tắm, chỉ một giọt cũng khiến cả bồn hoang mang. Những ánh mắt bắt đầu dò xét, những lời thì thầm mọc rễ trong hành lang, vì ở chốn này, ơn nghĩa thường được gói trong ngờ vực, và lòng tốt luôn bị nghi là vỏ bọc cho điều gì đó mềm yếu hơn cả tội lỗi.
Mấy kỹ nữ lầu dưới xì xào sau tấm màn gấm:
“Cái ả mới đến đấy... nghe bảo được Tống Mai chở che.”
“Chở che hay là giữ riêng thì đúng hơn.”
“Giữ kiểu đó, chắc cũng chẳng được bao lâu, cùng lắm làm kẻ để khóc chung khi tắt đèn.”
Liên Y nghe thấy nhưng không đáp. Những lời như thế nếu mang vào lòng sẽ nặng như đá tảng trong áo lụa, chẳng ai nhìn thấy nhưng vừa đủ để chìm.
Tống Mai không nhắc gì, nàng vẫn hát, vẫn đi qua đi lại hành lang với dáng chậm, tà áo phất qua như một làn khói quen thuộc giữa những vách tường ẩm mốc. Đôi mắt nàng không hướng về ai, nhưng mỗi lần lướt qua chỗ Liên Y ngồi tập đàn, ánh nhìn ấy dường như khựng lại một thoáng, như gió vô tình mắc vào mép rèm.
Mỗi chiều, khi tiếng đàn của Liên Y còn ngập ngừng giữa những phím lạc, Tống Mai lại đứng từ xa nhìn. Nàng không gọi hay đến gần, nhưng ánh mắt ấy khiến không khí chùng xuống, như thể nếu chơi sai một nốt thôi, nàng sẽ đánh rơi mất một điều gì đó rất mong manh. Và chính sự im lặng đó với Liên Y lại dịu dàng hơn bất kỳ lời chỉ dạy nào.
Một hôm, trời đổ mưa bất chợt. Mái ngói cũ dột từng giọt xuống nền gạch lạnh, để lại những đốm nước loang như dấu chân của điều gì đó đã rời đi mà chưa kịp dứt.
Liên Y ngồi co ro bên khung cửa, vai run khẽ, tay vẫn ôm cây đàn chưa thành tiếng. Mưa đập vào mái hiên như muôn ngón tay nhấn lên lòng nàng, từng nốt nghẹn ngào chưa có âm. Rồi bất chợt, một tấm áo khoác nhẹ đặt lên vai nàng, dịu dàng đến mức nàng cứ ngỡ là gió lùa.
Nàng quay lại nhưng không thấy ai, chỉ có hơi ấm phảng phất tan dần như một cái chạm chưa thành hình. Trong tay áo có một mảnh giấy nhỏ rơi ra.
“Đừng để mưa làm trôi tiếng đàn.
Lỡ khi gió đến, không còn gì để nghe.”
Chữ nghiêng, mực nhòe nhưng đường nét vô cùng quen thuộc. Nét của người từng vẽ một cành đào khô với một đốm lửa nhỏ bên dưới.
Từ đó, họ không chạm nhau thêm lần nào giữa ánh nhìn thiên hạ, nhưng lại có vô số khoảnh khắc trùng khít nhau trong thinh lặng. Một chén trà đặt trễ hơn thường lệ, một ngón tay giữ dây đàn cho khỏi trượt, một cái nhìn ngỡ như tình cờ từ đầu hành lang bên kia, tất cả đều là lời không nói ra nhưng đủ để hiểu.
Không ai nói ra, nhưng có những ánh nhìn thoáng qua rồi vụt tắt, có những tấm lưng ngoảnh đi chậm hơn một nhịp. Như thể tất cả đều lờ mờ nhận ra có điều gì đang lặng lẽ trôi qua giữa hai người, nhưng vì không rõ là gì nên không ai dám gọi tên.
Nếu có lời đùa nào được thốt ra thì cũng là từ những người ở tầng thấp, khi đêm đã muộn và rượu đã ngấm, rằng "Cái nhìn ấy như đang thắp lửa vào cành đào chết." Nhưng rồi những lời đó cũng tan đi như hơi rượu, để lại dư vị đắng nơi miệng người nghe.
Với Liên Y, mọi thứ vẫn như cũ, chỉ khác ở một điều từ trong lòng mình, nàng biết rõ, có một người vẫn nhìn nàng qua màn gió, và mỗi lần như thế, lòng nàng khẽ nghiêng như cánh quạt chưa kịp khép.
Tống Mai thì vẫn như trước, nàng hát khi được gọi, im lặng khi không để tâm, và bước qua hành lang như sương phủ trên nền đá. Nhưng đôi khi trong khúc đàn nàng gảy, có một nốt kéo dài hơn thường lệ, nốt ấy không chói tai nhưng nghe như một giọt nước rơi mãi không chạm đáy, lơ lửng giữa trần gian. Như thể có điều gì chưa muốn rời tay, hay một ký ức nào đó chưa được phép trôi đi. Và chính những dư âm ấy, mong manh mà dai dẳng, là nơi duy nhất người ta có thể nghe thấy những điều nàng không nói.
Họ chọn im lặng, vì trong im lặng, tình cảm mới không bị bóp méo. Mà cũng bởi ở nơi này, người biết thì nên im, còn kẻ nói ra thường không sống được lâu với lời mình vừa thốt.
Bình luận
Chưa có bình luận