Đoàn quân tiến về Điện Biên Phủ bằng những con đường mòn giữa rừng già. Tháng 1 năm 1954, mưa phùn và sương mù bao phủ vùng Tây Bắc, biến những con đường đất thành những dải bùn nhão nhoẹt, trơn trượt. Đôi chân Luân đau nhức, bàn chân trầy xước, nhưng anh không dám than vãn. Trước mặt và sau lưng anh, hàng ngàn người lính vẫn đang âm thầm hành quân, vượt đèo, băng suối trong im lặng.
"Thêm hai ngày nữa là đến nơi.” Anh Mạnh thông báo vào một buổi tối, khi đơn vị dừng chân nghỉ ngơi trong một khu rừng. "Từ giờ phải cẩn thận hơn, máy bay địch thường xuyên trinh sát vùng này."
Luân nhìn lên bầu trời chỉ thấy một màn sương mù dày đặc. Màn sương này, đối với nhiều người là khó khăn, nhưng với đoàn quân đang hành quân ngầm, nó lại là tấm áo bảo vệ quý giá.
"Mình chưa bao giờ tưởng tượng Tây Bắc lại khắc nghiệt đến thế." Tùng thì thầm, tay xoa bóp đôi chân đau nhức. Gương mặt anh hốc hác sau hành trình dài.
"Ở quê tao, đất cũng đồi núi, nhưng không hiểm trở như ở đây." Hòa nói, ánh mắt nhìn về phía xa xăm. "Nếu chiến thắng được ở đây, mình sẽ mang chiến thắng đó về miền Nam."
Ba người bạn nằm sát bên nhau dưới một tấm bạt, chia sẻ hơi ấm trong đêm lạnh. Luân lấy cây sáo tre ra, nhưng không dám thổi, chỉ vuốt ve nó như một vật báu.
"Tao bắt đầu hiểu tại sao Bộ Chỉ huy chọn Điện Biên Phủ." Hòa nói nhỏ. "Địa hình hiểm trở, xa căn cứ tiếp viện của Pháp... nhưng cũng là thử thách lớn cho ta."
"Mày nghĩ mình sẽ thắng không?" Tùng hỏi, giọng chứa đầy lo lắng của người lính trẻ trước trận đánh đầu tiên.
"Phải thắng." Luân trả lời dứt khoát. "Không thắng, sao có thể nhìn mặt những người ở hậu phương đang ngày đêm chờ đợi tin chiến thắng?"
Câu nói của Luân khiến cả ba chìm vào im lặng. Bên ngoài, mưa phùn vẫn rơi, thấm ướt đất rừng, bám lạnh trên lá cây.
*****
Hai ngày sau, đơn vị Luân đến vùng lân cận Điện Biên Phủ. Từ một đỉnh đồi, họ có thể nhìn xuống thung lũng nơi quân Pháp đang xây dựng hệ thống phòng ngự kiên cố.
Anh Mạnh tập họp tiểu đội, trải bản đồ lên một tảng đá phẳng, chỉ vào những chấm đỏ trên bản đồ: "Đây là các cứ điểm của Pháp. Trung tâm là sở chỉ huy của De Castries. Xung quanh là các đồi A1, C1, D1, E1... được bố trí các khẩu pháo và ổ súng máy. Nhiệm vụ của ta là đào hào tiếp cận, từng bước áp sát các vị trí này."
Đêm đó, Luân lần đầu tiên nhìn thấy quy mô thực sự của chiến dịch Điện Biên Phủ. Khắp các sườn đồi, trong các lùm cây, hàng vạn bộ đội đang tập trung. Pháo binh kéo những khẩu súng nặng nề lên đỉnh đồi trong đêm tối. Dân công gùi đạn, vác lương thực theo những con đường mòn bí mật. Tất cả đều diễn ra trong im lặng, chỉ có tiếng thì thầm và tiếng đất đá rơi khe khẽ.
"Chúng nó không ngờ mình đem được pháo lên đây đâu.” Anh Mạnh nói, ánh mắt lấp lánh niềm tự hào. "Chúng nghĩ với địa hình này, ta chỉ có thể đánh du kích."
Luân nhìn xuống đôi bàn tay mình, đã chai sạn sau những ngày hành quân. Anh tự hỏi những bàn tay này sắp tới sẽ phải làm gì để góp phần vào chiến thắng.
*****
Công việc của họ bắt đầu ngay đêm hôm sau. Dưới sự chỉ huy của anh Mạnh, tiểu đội Luân tham gia đào hào tiếp cận hướng về đồi A1, một trong những cứ điểm quan trọng nhất của quân Pháp.
"Đào sâu, đào hẹp, đào ngoằn ngoèo.” Anh Mạnh dặn dò. "Địch sẽ bắn phá vào hào, nếu hào thẳng, một quả đạn pháo có thể giết chết cả chục người."
Luân cầm cuốc, lao vào công việc. Đất ở đây sét và nặng, mỗi nhát cuốc chỉ bật lên được một mảng đất nhỏ. Mưa phùn không ngớt khiến đất lẫn bùn, dính vào quần áo, bám vào tóc, rơi vào cổ. Nhưng không ai than vãn. Họ biết đây là cuộc chiến sinh tử, mỗi mét hào đào được là tiến gần hơn một bước đến chiến thắng.
Mỗi đêm, Luân cùng đồng đội đào thêm vài mét hào, từng nhát cuốc đều phải nén tiếng thở, chỉ nghe tiếng đất sét nhão nước mưa rơi lộp bộp trên tấm bạt. Hào sâu dần, hẹp như lòng một con rắn khổng lồ, đủ cho một người lom khom đi qua. Đôi khi ngước lên, anh thấy trời Điện Biên đầy sao, đẹp đến nao lòng giữa chiến địa.
Ban ngày nằm im, ban đêm hành động. Mồ hôi, máu và bùn đất quyện vào nhau thành một thứ hỗn hợp đặc quánh trên áo. Cơm trong bi đông ăn nguội lạnh, đôi khi lẫn cả đất. Nước uống phải tiết kiệm từng giọt. Nhưng kỳ lạ thay, chính nơi địa ngục này, Luân thấy rõ thiên đường của tình đồng đội.
Như Hòa, mỗi khi nhận phần gạo, luôn chia bớt cho những ai gầy yếu hơn. Như Tùng, dù chân đau vẫn xung phong đi gùi đạn cho pháo binh. Và những người lính khác, không quen biết nhau, từ khắp mọi miền của đất nước, nhưng sẵn sàng hy sinh tính mạng để bảo vệ đồng đội.
*****
Một tuần sau khi đến Điện Biên Phủ, Luân ngã bệnh. Cơn sốt rét rừng hành hạ anh, khiến toàn thân run lên bần bật dù trùm kín trong chăn. Mồ hôi vã ra như tắm, rồi lại lạnh buốt đến tận xương tủy.
"Phải đưa cậu ấy xuống trạm xá.” Anh Mạnh quyết định sau khi thấy tình trạng của Luân.
"Không." Luân nói, răng đánh vào nhau lập cập. "Em không muốn rời đơn vị."
"Đồng chí cứng đầu quá.” Anh Mạnh lắc đầu. "Sốt rét rừng không phải trò đùa. Nhiều người đã gục vì nó hơn là vì đạn."
Nhưng Luân khẩn khoản: "Em sẽ khỏe lại. Cho em ở lại... em không muốn bỏ lỡ trận đánh."
Cuối cùng, họ đạt được thỏa hiệp. Luân được phép ở lại, nhưng phải nghỉ ngơi ở tuyến sau, được chăm sóc bởi y tá của đại đội. Thuốc đắng ngắt, nhưng Luân uống không một lời than vãn.
Trong cơn sốt mê man, anh mơ về mẹ, về làng quê, về những buổi chiều ngồi dưới gốc đa đầu làng nghe tiếng chim hót. Mơ về cha, người mà anh chỉ biết qua những tấm ảnh cũ và câu chuyện mẹ kể. Mẹ thường nói, cha là người dũng cảm nhất làng, đi đánh giặc không chút do dự dù biết nguy hiểm.
Khi tỉnh dậy, Luân thấy Hòa ngồi bên cạnh, ánh mắt lo lắng.
"Mày nói mê suốt đêm qua.” Hòa nói. "Toàn gọi mẹ."
Luân cảm thấy mắt mình cay cay: "Tao nhớ nhà."
"Tụi mình ai chẳng nhớ. Nhưng phải hoàn thành nhiệm vụ đã."
"Hào đào đến đâu rồi?"
"Tiến được thêm mười lăm mét. Sắp đến chân đồi A1."
Luân cố gắng ngồi dậy, nhưng cơn chóng mặt ập đến khiến anh phải nằm xuống. "Tao phải quay lại sớm. Không thể để mọi người làm hết."
Hòa đặt tay lên vai bạn. "Mày cứ nghỉ ngơi cho khỏe đã. Chiến dịch còn dài, còn nhiều việc phải làm."
Luân nắm lấy cánh tay Hòa, giọng trở nên nghiêm túc: "Mày có tin là mình sẽ thắng không?"
"Tin chứ." Hòa đáp không chút do dự. "Vì mình không có lựa chọn nào khác. Thắng, hoặc là tiếp tục làm nô lệ."
Những lời đó như một liều thuốc tinh thần, giúp Luân vững vàng hơn. Sau ba ngày nghỉ ngơi, cơn sốt dịu xuống, anh trở lại với đơn vị dù cơ thể vẫn còn yếu.
*****
Tết Giáp Ngọ 1954 đến trong tiếng pháo của quân Pháp và tiếng đào cuốc không ngừng của quân ta. Không có bánh chưng, không có hoa đào, chỉ có một bữa cơm đặc biệt với thêm chút thịt hộp và vài lát mứt gừng do hậu cần cấp phát.
Đêm giao thừa, trong một góc hào sâu, Luân lấy cây sáo tre ra, khẽ thổi một giai điệu dân ca. Tiếng sáo nhẹ nhàng, không đủ để địch phát hiện, nhưng đủ để làm dịu lòng những người lính xa nhà đêm ba mươi.
Tùng thì thầm: "Chơi bài nào cho nhớ quê hương mình đi."
Luân gật đầu, thổi khúc dân ca quen thuộc. Những người lính khác dần tụ tập quanh, mắt nhắm lại, như thể đang nhìn thấy quê hương qua những nốt nhạc.
Giữa lúc ấy, chính trị viên đại đội đến. Ông không ngăn cản, mà ngồi xuống cùng họ. Khi Luân dừng tiếng sáo, ông nói:
"Năm mới, các đồng chí ạ. Đất nước đang chờ món quà từ Điện Biên Phủ. Và chúng ta sẽ mang đến món quà ấy, chiến thắng."
Ánh mắt của những người lính sáng lên trong đêm tối. Chính trị viên tiếp tục: "Đồng chí nào ngã xuống, máu đồng chí ấy sẽ hòa vào đất mẹ, nuôi lớn cây độc lập tự do. Không có cái chết nào vô nghĩa trên đất Điện Biên này."
Những lời đó khiến cả đơn vị chìm trong im lặng. Mỗi người lính đều hiểu rằng, không phải ai trong số họ cũng sẽ được nhìn thấy ngày chiến thắng. Nhưng họ sẵn sàng hy sinh, vì một tương lai xa hơn, rộng lớn hơn cuộc đời nhỏ bé của mình.
*****
Tháng hai rồi tháng ba trôi qua, hệ thống hào của quân ta ngày càng tiến gần đến các cứ điểm của Pháp. Cuộc chiến đấu diễn ra dưới lòng đất, âm thầm nhưng quyết liệt không kém gì trên mặt đất.
Trong một đợt bắn phá dữ dội của Pháp, một đoạn hào bị sập, vùi lấp hai người lính. Luân và Tùng cùng mấy đồng đội khác đã đào bới suốt hai giờ để cứu họ ra.
"Cảm ơn các đồng chí.” Một người trong số đó nói, giọng còn run rẩy vì sợ hãi và thiếu không khí. "Tôi tưởng mình sẽ chết dưới đó."
"Không có gì." Luân đáp, vỗ vai anh ta. "Đồng đội là để cứu nhau lúc khó khăn."
Tùng, người đã đào bới điên cuồng nhất, chỉ mỉm cười mệt mỏi. Từ ngày đến Điện Biên, cậu ta đã gầy đi trông thấy, nhưng ánh mắt lại cương nghị hơn.
"Mày biết không." Tùng nói với Luân khi hai người ngồi nghỉ sau đó. "Tao không sợ chết. Tao chỉ sợ chết mà chưa kịp nhìn thấy lá cờ của ta tung bay trên đồi A1."
Luân nhìn bạn, một cảm giác kỳ lạ thoáng qua trong lòng. Như thể Tùng đang nói một lời tiên tri nào đó.
*****
Cuối tháng 3, Luân nhận được thư mẹ. Lá thư ngắn, chữ nguệch ngoạc như viết vội, nhưng đối với Luân, nó quý giá hơn bất cứ thứ gì trên đời.
"Con trai yêu quý:
Mẹ vừa nhận được thư con. Mừng quá, biết con vẫn khoẻ. Làng mình vừa bị máy bay Pháp ném bom, nhiều người chết và bị thương. Cây đa đầu làng bị trúng mảnh bom, một nửa thân cây đổ xuống, nhưng rễ vẫn bám chặt vào đất, và nửa còn lại vẫn xanh tốt.
Mẹ vẫn an toàn, đừng lo. Bây giờ ở nhà, mẹ cùng dân làng sản xuất nhiều hơn để ủng hộ tiền tuyến. Bà con ai cũng hỏi thăm con, ai cũng tự hào có con em đi đánh giặc.
Con ơi, làng ta bị bom, nhưng cây đa đầu làng vẫn đứng vững. Người Việt Nam ta cũng như cây đa ấy, có thể bị tổn thương nhưng không bao giờ gục ngã.
Mẹ không có gì để tặng Tổ quốc ngoài đứa con trai duy nhất của mình. Đau lắm, nhưng mẹ tự hào. Mẹ tin con sẽ chiến đấu dũng cảm như cha con ngày trước.
Mẹ đang thêu nốt chiếc khăn để đợi con về. Giữ gìn sức khoẻ con nhé.
Mẹ của con."
Luân đọc đi đọc lại lá thư nhiều lần, rồi đọc to cho Tùng và Hòa nghe. Cả ba cùng im lặng một lúc lâu sau đó.
"Mẹ mày thật kiên cường.” Hòa nói cuối cùng. "Giống như đất nước mình vậy."
Luân gấp lá thư, cất vào túi áo, nơi gần trái tim nhất. Anh nhìn ra phía trước, nơi cứ điểm A1 của quân Pháp vẫn đứng sừng sững. "Mỗi tấc đất ta đào, là một tấc đất giành lại từ quân thù.” Anh nói, giọng trầm xuống. "Đất này vốn là của ta, máu của đồng bào ta đã thấm vào từng hạt bụi nơi đây."
Hòa gật đầu đồng tình: "Miền Bắc, miền Nam là một. Máu của chúng ta cùng đỏ, tim chúng ta cùng nhịp đập vì Tổ quốc. Ngày mai khi chiến thắng, tôi sẽ mang tin vui này về cho đồng bào miền Nam."
*****
Đầu tháng 5 năm 1954, không khí căng thẳng bao trùm Điện Biên Phủ. Mọi người đều biết, giờ phút quyết định đã đến. Đơn vị của Luân được giao nhiệm vụ tham gia đợt tấn công vào đồi A1, một trong những cứ điểm then chốt của quân Pháp.
Đêm 6 tháng 5, mưa như trút nước. Lệnh xung phong được truyền đi. Luân xiết chặt khẩu súng, bàn tay run nhẹ không phải vì sợ mà vì khoảnh khắc lịch sử đang đến. Anh nghĩ về mẹ, về làng quê, về lời hứa sẽ trở về. Tùng đứng bên cạnh, mắt sáng lên trong đêm tối.
Tiểu đội trưởng Mạnh nói với họ trước giờ xuất phát: "Hãy nhìn những ngôi sao kia, các đồng chí. Chúng sáng lên từ bóng tối. Dân tộc ta cũng vậy, càng trong đêm đen, ánh sáng càng rực rỡ."
Tiếng còi hiệu vang lên. Hàng trăm người như một, nhào lên khỏi các con hào. Đất trời như vỡ tung bởi tiếng pháo. Không gian trước mặt rực lửa, những tia đạn vạch những đường sáng chết chóc trong màn đêm.
Luân thấy người đồng đội bên cạnh ngã xuống, máu bắn lên mặt anh nóng hổi. Không kịp nghĩ ngợi, anh lao lên phía trước, mỗi bước chân như giẫm lên ranh giới mong manh giữa sống và chết.
Tùng chạy phía trước, dũng mãnh như một chiến binh không biết sợ hãi là gì. Rồi một loạt đạn nổ gần đó. Tùng ngã xuống, chỉ cách Luân một sải tay.
Luân lao đến bên bạn. Đôi mắt Tùng mở lớn, ngạc nhiên như không tin rằng mình đã ngã xuống.
"Tiến lên... tiến lên..." Tùng thì thào, máu trào ra từ khóe miệng nhưng vẫn cố nói.
Luân cúi xuống, muốn kéo bạn vào chỗ an toàn, nhưng Tùng lắc đầu, ánh mắt hướng về phía trước, nơi lá cờ Tổ quốc đang chờ được cắm lên đỉnh đồi.
"Cho tôi nhìn... lá cờ..." Câu nói cuối cùng của Tùng bị nuốt chửng trong tiếng bom đạn.
Nước mắt Luân trào ra, hòa vào mưa và bùn đất. Anh siết chặt tay bạn một lần cuối, rồi đứng dậy, tiếp tục lao về phía trước.
Trận đánh kéo dài suốt đêm, ác liệt và đẫm máu. Luân bị một mảnh đạn sượt qua vai, nhưng vẫn tiếp tục chiến đấu. Trong tiếng hô xung phong, trong lửa đạn, anh như thấy hình bóng mẹ, hình bóng quê hương, hình bóng những người đã ngã xuống.
Và rồi, khi bình minh vừa ló dạng, lá cờ đỏ sao vàng được cắm lên đỉnh đồi A1. Tiếng hò reo vang dậy khắp chiến trường. Luân đứng đó, máu và mồ hôi hòa lẫn, nhìn lá cờ tung bay trong gió sớm, và biết rằng lịch sử đã sang trang.
"Trong tiếng đạn, tôi nghe được tiếng gọi của non sông.” Anh thì thầm, như nói với Tùng, người đã không thể chứng kiến khoảnh khắc này. "Trong khói lửa, tôi thấy được tương lai của dân tộc."
*****
Hết.
Bình luận
Chưa có bình luận