Tôi bước theo bóng lưng gầy nhưng vững chãi của anh Tân, đôi chân như chìm nghỉm trong lớp lá mục ngàn năm. Rừng già Khe Sanh thở dài qua từng kẽ lá, hơi ẩm mốc bám đầy lên da thịt. Trên vai, ba lô nặng trịch kéo vai tôi trĩu xuống, nhưng khẩu K44 ôm sát ngực lại là thứ khiến tim tôi đập mạnh hơn. Đây không phải lần đầu tôi cầm súng, nhưng là lần đầu tôi mang theo cả sinh mạng đồng đội và khát vọng tuổi hai mươi vào trận địa.
“Chậm thôi Huy, dẫm chân lên vết chân của anh.” Giọng anh Tân khàn đặc, vang lên từ phía trước như tiếng thì thầm của rừng. Từng bước chân anh in hằn trên nền đất mềm, tôi cẩn trọng đặt gót dép cao su lên đó, lòng bàn chân ướt đẫm mồ hôi. Những sợi dây leo chằng chịt như mạng nhện khổng lồ vắt ngang tầm mắt, mỗi lần vén qua lại thót tim nghĩ đến lựu đạn giật chốt. Anh Tân bảo bọn biệt kích Mỹ, Ngụy rất thích gài lựu đạn, đặc biệt là gần suối.
“Cây Nhiệt Đới…” Tôi lẩm nhẩm nhắc mình, mắt liếc quanh tìm thứ cảm biến quỷ quái ẩn trong tán lá. Chúng như những con mắt vô hình, chỉ chờ bắt lấy hơi ấm con người để báo động. Tôi ép sát người vào thân cây, hít một hơi thật sâu. Mùi mục rữa xộc vào mũi, nhưng cũng dễ chịu hơn mùi thuốc súng.
“Đừng ngửi nhiều, mùi ẩm mốc dễ gây đau đầu lắm.” Anh Tân quay lại nheo mắt cười, nụ cười ấy làm tôi nhớ đến Linh. Cô ấy giờ đang ở đâu giữa mưa bom bão đạn? Có phải đôi mắt dịu dàng của em vẫn đang dõi theo từng bước chân tôi?
“Rẹt…”
Một tiếng động khẽ từ dưới chân khiến tôi đứng hình. Mặt đất dường như nóng lên, máu dồn hết về bàn chân phải. Từng sợi lông tay dựng đứng, mồ hôi lạnh thấm ướt lưng áo.
“Anh Tân ơi… Em dẫm phải gì rồi…” Giọng tôi run rẩy, cố nén tiếng thở gấp.
Anh Tân khựng lại, từ từ quay đầu. Khuôn mặt anh lấm tấm mồ hôi, nhưng đôi mắt vẫn tĩnh như nước hồ thu. Anh không nói gì, chỉ lặng lẽ rút con dao găm cũ kỹ ra khỏi bao, từ từ quỳ xuống. Lưỡi dao lướt nhẹ trên lớp lá khô, tiếng xào xạc như xé toạc bầu không khí ngột ngạt.
“Hít thở đi Huy, đếm từ một đến mười… Có thể là M16 sịt.” Anh Tân nói nhỏ, tay vẫn không ngừng đào bới. Tôi nhắm nghiền mắt, môi lẩm bẩm đếm. Trong đầu hiện lên hình ảnh Linh đang cười, mái tóc em bay trong gió Hà Nội…
“Mười.”
“May quá!” Tiếng thở phào của anh Tân vang lên: “Chỉ là hòn đá thôi, thu chân lên đi.”
Tôi rút chân về như bị bỏng, ngã ngửa vào thân cây, hai tay run bần bật. Anh Tân đứng dậy, vỗ nhẹ vào vai tôi: “Chiến tranh dạy ta hai điều, Huy ạ. Một là đừng tin vào giác quan, hai là…” Anh nháy mắt: “Hãy tin vào may mắn.”
Chúng tôi tiếp tục hành trình, tiếng lá xào xạc dưới chân hòa cùng tiếng chim khuya ríu rít. Đột nhiên, anh Tân dừng lại, chỉ tay về phía xa. Một con rắn hổ mang chúa đang cuộn mình trên cành cây khô, lưỡi đỏ lè liếm lia lịa. Tôi nín thở, từ từ lùi lại. Nhưng anh Tân đã nhẹ nhàng nhặt một cành cây khô, khẽ chạm vào thân rắn. Con vật giật mình, trườn đi mất hút.
“Rừng này cũng như đời người thôi.” Anh Tân cười khẽ: “Đôi khi chỉ cần một cái chạm nhẹ là đủ xua đi hiểm nguy.”
Trời dần tối, chúng tôi dừng chân bên gốc cổ thụ. Tôi mở bi đông, nhấp ngụm nước, vị ngọt dịu lan tỏa cổ họng. Anh Tân lấy ra mẩu lương khô, bẻ đôi chia cho tôi.
“Ăn đi, mai còn dài.” Anh nói, giọng trầm ấm: “Nhớ hồi mới nhập ngũ, anh cũng run như cầy sấy thế này. Giờ nghĩ lại, sợ là thứ khiến ta tỉnh táo hơn cả.”
Tôi gật đầu, mắt nhìn lên khoảng trời đêm lấp lánh qua kẽ lá. Sao ở đây sáng hơn Hà Nội, nhưng không ấm bằng ánh đèn phố Khâm Thiên. Tôi thủ thỉ: “Anh Tân ơi, anh có nhớ nhà không?”
Anh im lặng một lát, tiếng thở dài nhẹ như gió: “Nhớ chứ! Nhưng nhớ để mà chiến đấu, không phải để yếu lòng.” Anh xoa xoa đôi bàn tay chai sạn: “Cậu còn trẻ, yêu đương dang dở… Cố sống về với người yêu nhé.”
Đêm ấy, tôi nằm cuộn mình trong chăn màn, tai văng vẳng tiếng máy bay gầm rú xa xa. Trong giấc mơ chập chờn, tôi thấy mình và Linh đứng giữa cánh đồng hoa cúc trắng, nụ cười em rạng rỡ hơn cả mặt trời.
“Huy! Huy!”
Tiếng anh Tân gọi khẽ. Tôi giật mình tỉnh giấc, chụp ngay lấy khẩu súng, trời còn chưa sáng hẳn.
“Chuẩn bị đi, đoạn này nhiều mìn lắm. Có thể mất cả ngày mới qua được!”
Tôi đứng dậy, xoa mặt cho tỉnh táo. Bình minh ló dạng qua tán lá, ánh sáng mờ ảo như tấm màn voan. Anh Tân đi trước, tôi bám theo từng bước, lòng tự nhủ: Mình phải sống, cho Linh, cho Hà Nội, cho ngày mai tươi sáng…
Nhưng rừng già vẫn thản nhiên thở, như đã chứng kiến bao lớp người bước qua sinh tử. Và chúng tôi, hai hạt cát giữa cuồng phong, vẫn kiên nhẫn tiến về phía trước.
Hôm sau, nắng xuyên qua tán lá thành những dải sáng mỏng manh, đổ xuống dòng suối nhỏ như dát bạc. Tiếng nước róc rách hòa cùng tiếng thở gấp của tôi, hai bàn chân đã sưng tấy vì những dặm đường rừng. Anh Tân ngồi thụp xuống, lấy bi đông hứng nước, khuôn mặt lấm lem bùn đất. Tôi chợt nghĩ đến những buổi chiều cùng Linh dạo bờ Hồ Gươm, nước trong veo in bóng hai đứa…
“Xào xạc.”
Một tiếng động khẽ từ bụi cây bên kia suối khiến tôi giật nảy mình. Tôi nhoài người về phía trước, mắt dán vào ống ngắm K44. Qua lớp kính phóng đại, năm bóng người mặc đồ ngụy trang kiểu Mỹ đang lần theo mép nước. Chúng đi thành hàng, mỗi thằng cách nhau 5m, những khẩu súng sáng lên ánh thép, như bầy thú săn.
“Có địch, khoảng cách 100m!” Tôi thì thào, ngón tay đã đặt lên cò. Tim đập thình thịch, mồ hôi muối chảy vào khóe mắt. Trong đầu hiện lên hình ảnh những ngôi nhà ở Hà Nội bị ném bom, tiếng trẻ con khóc… Giết chúng đi!
Anh Tân lặng lẽ bò đến bên tôi, ống nhòm dán lên mắt: “Năm thằng, trang bị M16, đang tuần tra.” Anh thở ra qua kẽ răng. Tôi siết chặt báng súng, hơi thở nóng rát. Chỉ cần một phát đạn, kẻ đi đầu sẽ ngã xuống. Một phát thôi… Chắc chắn xuyên táo!
“Không được bắn!” Anh Tân nắm chặt vai tôi, giọng gằn xuống.
“Tại sao? Em phải giết tụi nó!” Tôi gần như gào lên, nhưng âm thanh chỉ thoát ra thành tiếng rít qua kẽ răng.
Anh quay sang nhìn tôi, đôi mắt nâu sẫm như hai hòn than cháy âm ỉ: “Thứ nhất, khoảng cách quá gần. Nổ súng là chúng phát hiện, cả hai chết như chơi.” Anh chỉ tay về phía những tên lính Mỹ đang lội qua suối: “Thứ hai, nhiệm vụ của ta là cắm chốt ở Tà Cơn, không phải săn lùng bọn giặc cỏ này.”
Máu dồn lên mặt, tay tôi run bần bật: “Vậy cứ để chúng giết đồng đội mình sao?”
“Đồng đội cậu cũng đang chờ ta hoàn thành nhiệm vụ!” Anh Tân siết mạnh tay tôi đến mức đau nhói: “Cậu nghĩ giết năm thằng này sẽ thay đổi cục diện? Chiến tranh không kết thúc bằng súng bắn tỉa!”
Tôi nghiến răng kêu ken két, mắt nhìn theo bóng kẻ thù đang khuất dần sau đám cây bụi. Một tên lính Mỹ quay lại nhìn về phía chúng tôi, ánh mắt lạnh lùng dưới chiếc mũ sắt.
“Bọn chó…” Tôi rên rỉ, hạ súng xuống.
Anh Tân buông tay, giọng dịu lại: “Sống sót đến Tà Cơn, cậu muốn bắn bao nhiêu cũng được.” Anh nhếch mép cười, nhưng nụ cười không lên đến mắt: “Hồi mới vào Trường Sơn, tôi cũng như cậu, gặp địch là muốn xả đạn. Cho đến khi…” Anh ngừng lại, ngón tay gõ nhẹ lên thân AK47.
“Cho đến khi nào?” Tôi hỏi.
“Cho đến khi anh chứng kiến cả tiểu đội hy sinh vì cứu một đồng đội bị thương.” Anh nhìn xa xăm: “Đôi khi, sống chết của ta không quan trọng bằng mệnh lệnh.”
Chúng tôi nằm im cho đến khi bóng địch khuất hẳn. Anh Tân đứng dậy, vỗ nhẹ lưng tôi: “Đi thôi, trời sắp tối.”
Dòng suối lạnh buốt xuyên qua đôi dép cao su. Tôi bỗng nhớ đến lời Linh dặn trước lúc chia tay: “Em sẽ đợi anh về, dù năm năm hay mười năm…”
Tôi nuốt nước mắt vào trong, tự nhủ phải sống bằng cả phần của những người đã khuất.
Đêm xuống nhanh, chúng tôi dừng chân trong hốc đá. Anh Tân lấy ra mẩu thuốc lào vấn sẵn, châm lửa hút. Ánh lửa bập bùng in bóng anh lên vách đá, giống như bức tượng đồng đen.
“Cậu biết không?” Anh phả khói ra, giọng trầm xuống: “Trong chiến tranh, kẻ mạnh không phải là người bắn giỏi nhất, mà là kẻ biết chọn trận đánh của mình.”
Tôi gật đầu, mắt nhìn lên khoảng trời sao lấp lánh. Ở nơi đó, Linh vẫn đang đếm từng ngày tôi xa cách. Và tôi, kẻ đã suýt phá hỏng tất cả, phải học cách kiên nhẫn như rừng già này.
“Ngủ đi.” Anh Tân vỗ vai tôi: “Mai còn phải vượt dốc cao. Nghe nói… Địch vừa rải chất độc ở đó.”
Tôi nằm xuống, lưng đau nhức vì ba lô. Trong bóng tối, tiếng anh Tân nhẩm bài dân ca Nghệ An quê anh, giọng khàn đặc như tiếng gió Trường Sơn. Tôi nhắm mắt, hình dung ra ngày hai chúng tôi trở về, không phải như anh hùng, mà như những hạt mưa thầm lặng tưới mát cho mảnh đất khô cằn này…
Đêm xuống như nhung, ánh trăng vằng vặc soi rõ từng ngọn cây, khiến tôi có cảm giác mình như đang lọt vào ống kính ngắm của giặc. Anh Tân đột nhiên dừng chân, chỉ tay về phía trước. Một dòng sông uốn lượn dưới ánh trăng, mặt nước lấp lánh tựa dải lụa bạc. Tiếng nước chảy róc rách hòa vào tiếng dế rừng, tạo nên khúc nhạc đêm kỳ lạ, êm đềm mà đầy hiểm nguy.
“Bơi giỏi không?” Anh Tân quay sang hỏi, giọng trầm như tiếng gió thổi qua kẽ lá.
Tôi gật đầu: “Bơi khá, em bơi ở sông Hồng từ nhỏ.”
“Tốt.” Anh nhếch mép cười, ánh mắt lóe lên ý định: “Nhưng đừng phí sức, đi kiếm mấy cây chuối làm bè.”
Chúng tôi lần theo bờ sông, dao rựa cắt ngang những thân chuối dại mềm oặt. Mùi nhựa chuối chua nồng xộc vào mũi, khiến tôi nhớ đến những buổi cùng Hoàng đi hái chuối ở bãi bồi sông Hồng: “Em thích mùi này lắm, nghe như mùi của mùa hè.” Giọng nói ấy văng vẳng đâu đây. Tôi lắc đầu, dồn hết tâm trí vào từng nhát chém.
Chẳng mấy chốc, những thân chuối được buộc chặt bằng dây rừng thành chiếc bè thô sơ. Anh Tân lột vội lớp lá ngụy trang phủ lên, rồi đặt ba lô, súng đạn lên trên: “Nhẹ nhàng thôi.” Anh dặn, mắt không rời khỏi bầu trời: “Chờ mây che trăng là xuất phát.”
Chúng tôi nép mình vào bụi rậm, mắt dán lên vầng trăng tròn vạch trần. Phút chờ đợi dài như vô tận. Đâu đó xa xa, tiếng máy bay gầm rú khiến tim tôi thót lại - “B52”. Linh từng kể, những quả bom từ thứ quái vật ấy có thể san bằng cả ngôi làng trong nháy mắt.
“Đi!” Anh Tân khẽ hô khi mây đen kéo đến.
Chiếc bè trôi lặng lẽ xuống nước, lá ngụy trang khẽ rung rinh. Tôi và anh Tân bám vào mép bè, chân đạp nước nhẹ nhàng như lời dặn. Nước lạnh buốt thấm vào từng thớ thịt, nhưng tôi chẳng dám rùng mình. Mỗi tiếng nước động đều có thể là án tử. Một tay súng bắn tỉa nào đó có thể đang nấp ở mép nước.
Giữa dòng, trăng bất ngờ ló ra từ khe mây, soi rọi mặt sông. Tôi đờ người, chân ngừng đạp. Anh Tân nắm chặt cánh tay tôi, giọng thì thào: “Cứ tiếp tục! Đừng ngước lên!” Chúng tôi lặng lẽ đạp nước, tim đập thình thịch. Bóng tối đã trở thành bạn đồng hành, ánh trăng, kẻ thù nguy hiểm nhất.
“Gần tới rồi.” Anh Tân khẽ thúc giục.
Bờ bên kia hiện ra mờ ảo. Tôi vùng vẫy như thể bơi qua cả đại dương, cho đến khi đầu ngón chân chạm vào bùn mềm. Chúng tôi kéo vội bè lên, nước từ quần áo chảy thành dòng. Anh Tân vắt khô chiếc khăn rằn, ném cho tôi: “Lau đi, kẻo ốm!”
Trong ánh sáng yếu ớt xuyên qua tán rừng, chúng tôi không dám nổi lửa vì sợ trực thăng, tôi thấy anh cởi trần phơi áo. Những vết sẹo dài chằng chịt trên lưng anh hiện ra dưới ánh trăng, cuốn nhật ký chiến trường bằng xương thịt. “Hồi ở Thạch Hãn, anh suýt thành cá mặn vì ngụp sông như thế này.” Anh bỗng cười khà khà, phá vỡ không khí căng thẳng.
Tôi lục ba lô lấy mẩu lương khô, hai hàm răng nhai đều: “Anh có sợ bom không?” Tôi hỏi, giọng còn đầy bột.
“Sợ chứ!” Anh vươn vai, xương khớp kêu răng rắc: “Nhưng nếu trúng cả trái thì tốt hơn là một mảnh nhỏ.”
Đêm khuya, tiếng bom dội từ chân trời khiến mặt đất rung nhẹ. Tôi nằm co ro trong chăn màn, mắt nhìn lên những vì sao lấp lánh qua kẽ lá. Trong khoảnh khắc mơ màng, tôi tưởng tượng mình và Linh đang ngồi trên bè chuối trôi giữa dòng sông Hồng, tay trong tay.
“Rầm!”
Một tiếng nổ xé toang giấc mơ. Tôi giật thót, tay túm chặt khẩu K44. Anh Tân vẫn nằm im, giọng lầm bầm: “Bọn chúng rải bom cách đây cả cây số. Ngủ tiếp đi!”
Tôi nhắm mắt, lòng tự nhủ phải ghi lại khoảnh khắc này vào nhật ký. Nhưng rồi nhớ đến lời anh Tân dặn, đành thở dài nuốt cảm xúc vào trong. Dòng sông vẫn lặng lẽ trôi, mang theo những hy vọng và nỗi sợ của hai người lính trẻ, như đã từng chứng kiến bao cuộc đời lặng lẽ đi qua giữa mưa bom…
Hôm sau, sương sớm vẫn còn đọng trên lá, ánh nắng đầu ngày xuyên qua kẽ cây như những sợi chỉ vàng. Tôi ngồi dựa lưng vào gốc cổ thụ, tay lật trang nhật ký đã ẩm nhẹ hơi sương. Mẩu bút chì gãy lưỡi gà khiến nét chữ nguệch ngoạc hơn thường lệ. Từ đâu đó, tiếng chim cu gáy vọng lại, nghe như tiếng cười của Linh.
Anh Tân bước đến, đôi giày vải ướt sũng in hằn trên nền đất: “Lại viết thư tình cho cô bé Y tá?” Anh cười khà, ném cho tôi miếng lương khô.
Tôi đỏ mặt, vội gập cuốn nhật ký lại: “Em chỉ ghi vài dòng… Để nhỡ có chuyện gì…”
“Chuyện gì cũng không được tiết lộ nhiệm vụ!” Anh ngồi xuống bên tôi, giọng nghiêm lại nhưng ánh mắt dịu dàng. Bỗng anh lặng đi, ngón tay chạm vào khẩu súng AK.
Tôi bạo dạn hỏi: “Anh Tân… Anh có người yêu chưa?”
Không gian như đặc quánh lại. Anh nhìn xa xăm về phía ngọn đồi mờ sương, nơi tiếng đại bác vẫn âm vang. “Có!” Anh thở ra, giọng khàn hơn: “Cô ấy là hàng xóm của anh ở Nghệ An. Tóc dài, mắt to như mắt nai…”
“Chị ấy có đẹp không?” Tôi nôn nóng.
Anh quay sang nhìn tôi, nụ cười gượng gạo: “Đẹp nhất làng.” Giọng anh chùng xuống: “Nhưng cô ấy lấy chồng rồi… Từ hồi anh vào chiến trường năm ấy.”
Một cơn gió lạnh thổi qua, cuốn chiếc lá vàng rơi xuống đùi tôi. Tôi nuốt khan, không dám hỏi thêm. Trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy bóng anh Tân, người lính kiên cường, như thu nhỏ lại, chỉ còn là chàng trai trẻ thất tình.
“Chiến tranh mà.” Anh vỗ đùi đứng dậy, cố giấu đi sự nghẹn ngào: “Sau này hòa bình, cậu định làm gì?”
Câu hỏi khiến tôi bừng sáng: “Em muốn làm thầy giáo! Dạy toán cho trẻ con nghèo.” Tôi mỉm cười, tưởng tượng cảnh mình đứng trên bục giảng, tay cầm viên phấn trắng: “Còn anh?”
Anh Tân nhìn lên vòm lá, đôi mắt nheo lại như đo đếm tương lai: “Anh chỉ mong được làm công nhân nhà máy… Có cái nghề ổn định, cưới vợ, sinh một đàn con.” Anh bất ngờ cười phá lên, nụ cười rạng rỡ hiếm hoi: “Thằng nào cũng phải giống anh, mũi to, da đen!”
Tôi cười theo, tiếng cười như tiếng chim hót trong rừng sớm: “Thế anh không sợ vợ tương lai chê anh xấu trai?”
“Anh chọn vợ thông minh như cô Y tá của cậu là được!” Anh híp mắt trêu chọc, xoay người đeo ba lô lên vai. Bỗng anh dừng lại, chỉ tay về phía xa. Một đàn bướm trắng bay qua vạt nắng, như những tiên nữ giữa rừng già.
Chúng tôi tiếp tục hành trình, chân bước đều trên lớp lá mục. Anh Tân bỗng lẩm nhẩm bài thơ:
“Ai về thăm mẹ quê ta
Chiều nay có đứa con xa nhớ thầm…
Con đi đánh giặc mười năm
Chưa bằng khó nhọc đời bầm sáu mươi…”
(Bài Thơ Bầm ơi - Tố Hữu)
Giọng anh trầm bổng, lẫn vào tiếng ve sầu.
“Anh đọc hay lắm!” Tôi xúc động, nước mắt như chực trào.
“Hồi xưa hay đọc cho cô ấy nghe.” Anh thở dài: “Giờ chỉ đọc cho rừng nghe thôi.”
Trưa hôm ấy, khi dừng chân nghỉ dưới tán cây sấu già, tôi thấy anh Tân lấy ra chiếc lược gãy mấy răng. Anh chải đi chải lại mái tóc rối bù, nụ cười thoáng hiện. Có lẽ trong trí nhớ anh, bóng hình cô gái Nghệ An vẫn nguyên vẹn như thuở mười tám.
“Kiếp này… Nếu không gặp Linh nữa.” Tôi bỗng thì thào: “Không biết có kiếp sau không nhỉ?”
Anh Tân vỗ mạnh vào lưng tôi khiến tôi chúi về phía trước: “Con trai Nghệ An mà thất hứa là bà già đánh chết! Còn cậu, phải sống mà cưới bằng được cô Y tá ấy!”
Chúng tôi khẽ cười, trên đầu là tiếng máy bay trinh sát đang rì rầm phía chân trời. Trong khoảnh khắc ấy, giữa rừng sâu đầy hiểm nguy, hai con người, một già dặn chiến trường, một trẻ măng đầy khát vọng, cùng nắm lấy những giấc mơ giản dị như ánh nắng xuyên qua kẽ lá. Và có lẽ, chính những giấc mơ ấy đã giúp chúng tôi bước tiếp, khi ngọn lửa hy vọng còn rực hơn cả lửa đạn.
Hôm sau, mười ngón tay tôi bấu chặt vào vách đồi, mồ hôi muối chảy vào miệng đắng nghét. Sau năm ngày băng qua những cánh rừng thấm đẫm chất độc da cam, vượt qua hai bãi mìn, một con sông và vài ngọn núi, cuối cùng chúng tôi cũng đến điểm tiếp tế phía đông sân bay Tà Cơn 8km và cách Động Tri 3km về phía đông nam theo đường chim bay. Anh Tân bò phía trước, chiếc ba lô nặng trĩu như muốn kéo ngược cả người anh xuống lại chân đồi.
“Thở đều! Cố lên! Sắp tới rồi!” Tiếng anh vang lên trong làn sương mù dày đặc. Tôi liếc mắt nhìn về phía sau, một đàn UH-1 đang lùng sục những cánh rừng.
Khi ánh hoàng hôn nhuộm đỏ sườn đồi bên kia, chúng tôi đứng lặng người trước kho vật tư tiếp tế. Những thùng đạn K44 được ngụy trang dưới lớp lá khô, can nước, lương khô, thuốc men, đèn dầu, vài can dầu hỏa, cuốc xẻng, chục bao thuốc lá,… xếp thành hàng ngay ngắn. Anh Tân chạm tay vào vỏ thùng đạn đã hoen gỉ, giọng anh trầm xuống: “Của những người không về được… Mất hơn ba tháng, để gom được từng này, sẽ có vài nhóm giống chúng ta cũng thực hiện nhiệm vụ lần này. Có thể họ đã ở bên trong Tà Cơn đào hầm, hoặc là chưa kịp tới.”
Tôi mở nắp một thùng đạn, lấy hết đạn bỏ vào ba lô, bọc cuốn nhật ký vào tấm vải dù màu xanh, rồi đặt vào thùng đạn rỗng. “Cậu định chôn nó đi à?” Anh Tân hỏi. Tôi gật đầu, chắp tay khấn: “Xin rừng thiêng và các anh phù hộ…” Tôi thì thào, nắm chặt nắm đất trong tay, dùng xẻng đào một hố sâu bên cạnh cây cổ thụ. Cuối cùng dùng xẻng chặt vào thân cây một dấu X, làm dấu.
“Nhanh lên!” Anh Tân giục, mắt không rời chiếc la bàn cũ kỹ: “Trực thăng địch đang lùng sục, chúng phát hiện là toi!”
Chúng tôi luồn lách qua bãi mìn dày đặc bao quanh căn cứ Tà Cơn, theo lối “lợn rừng đi” mà anh Tân gọi, những vết chân in hằn trên đất mềm, dấu hiệu duy nhất của sự sống giữa tử địa. Từng bước chân, tim tôi đập thình thịch như trống trận. Chỉ cần một sơ suất… Tôi nghĩ đến Linh, đến lời hứa sẽ trở về, và siết chặt khẩu K44 hơn. Anh Tân tìm được kha khá M14, những quả M14 nhỏ xíu nằm ẩn dưới lớp lá cây và cỏ. Bằng kinh nghiệm của mình, anh Tân quỳ xuống, dùng dao găm dò từng centimet đất, nhấc từng quả mìn đặt sang hai bên, tạo ra một lối đi rộng chừng hai mét. “Bước theo y chang!” Anh ra hiệu, giọng khô khốc vì căng thẳng.
Tôi bước theo từng vết chân anh, toàn thân căng cứng. Đột nhiên, tiếng rotor trực thăng UH-1 gầm rú trên đầu. Chúng tôi nằm sấp xuống, ngụy trang dưới lớp lá khô. Bóng máy bay in lên mặt đất, xuyên qua tán cây như tử thần lượn vòng.
“Địch phát hiện rồi sao?” Tôi thì thào, tay run bần bật.
“Im! Chúng chỉ tuần tra thôi.” Anh Tân nín thở.
Từ điểm tiếp tế, phải mất thêm một ngày nữa, chúng tôi mới bò lên tới đỉnh đồi hay gọi là núi cũng được. Đó là khoảng 4h chiều, tôi nằm trên đỉnh đồi. Qua ống ngắm, căn cứ địch hiện ra đồ sộ, bên ngoài là nhiều lớp hàng rào dây thép gai, bãi mìn, lô cốt. Bên trong được chia làm nhiều phân khu: đường băng và vị trí đỗ máy bay, đơn vị xe tăng, đơn vị pháo binh, nhiều điểm tập trung quân. Tất cả được bảo vệ bằng các đường hào vững chãi, nắp hầm bằng bê tông kiên cố. Pháo của quân ta vẫn nã đều đặn vào căn cứ, nhưng chỉ làm gián đoạn việc hạ cánh của máy bay. Còn để bóc vỏ được căn cứ này thì thực sự rất khó khăn và tốn nhiều máu.
Tôi giật mình khi anh Tân đập mạnh vào vai: “Đừng mơ mộng nữa! Đào hầm tránh pháo đã!”
“Nhưng em chỉ…”
“Chưa được nổ súng!” Anh quát, giọng gằn như dao cứa: “Sống sót đã rồi hẵng nghĩ tới chuyện giết giặc!” Anh Tân đưa cho tôi cái xẻng. Sau khi khảo sát và chọn được điểm bắn đẹp nhất. Đêm ấy, sau mỗi đợt pháo sáng chói lòa, ẩn mình phía sau một bụi cây rậm rạp, chúng tôi bắt đầu đào vào sườn đồi. Đất được cho vào thùng đạn rồi rải đều ra xung quanh.
Đào! Đào! Đào suốt đêm. Trong cái hốc tối om vừa được tạo ra, Tân bỗng dừng xẻng.
“Chúc mừng năm mới! Huy!”
“Sao cơ? TẾT à?”
Đêm đó là giao thừa năm 1968, tiếng súng nổ khắp các đô thị miền Nam, thay cho lời chúc năm mới!
***
=>Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite
Bình luận
Chưa có bình luận