Nhiệm Vụ





Chiếc xe tải GAZ rung lắc trên con đường đất đỏ, bụi mù cuộn lên từ những vệt bánh xe in hằn vết đạn pháo. Tôi ngồi sát cửa sổ, mắt dán vào khung cảnh hỗn loạn bên ngoài. Ngã ba Đồng Lộc hiện ra như một bức tranh sống động của chiến tranh: những thân cây cháy đen, hố bom lở loét, và từng đoàn quân nối đuôi nhau tiến về phía trước. Tiếng hát văng vẳng của các cô gái thanh niên xung phong hòa cùng tiếng máy nổ ì ầm. Họ đội mũ cối, tay cầm cuốc xẻng, vừa san lấp mặt đường vừa cất giọng trong trẻo: “Đường ra trận mùa này đẹp lắm…”

Đột nhiên, tiếng rít chói tai xé toang bầu trời. “Máy bay!” Ai đó hét lên. Cả xe náo động. Tôi nhoài người nhìn lên, một chấm đen đang lao vút xuống như diều hâu đói mồi. Bản năng mách bảo tôi nhảy khỏi xe trước khi quả bom nổ. Tiếng “NỔ HỦY DIỆT” kinh thiên động địa, đất đá văng tung tóe. Tôi lăn xuống mương, ngực đập thình thịch, tay bấu chặt, bảo vệ khẩu K44. Khói lửa mù mịt, mùi thuốc nổ xộc vào mũi. Khi làn khói tan dần, tôi thấy chiếc GAZ bốc cháy ngùn ngụt, xác đồng đội nằm im lìm dưới nền đất nhuốm máu. Bầu trời chuyển thành màu đỏ của máu, những khẩu AK-47 văng tứ tung, một khẩu nằm ngay trước mắt tôi, lấm lem bụi đất và máu. Tim tôi thắt lại. Ba tháng huấn luyện chưa đủ để chuẩn bị cho khoảnh khắc này… Cuộc sống ngắn vậy sao? Chết có đau không? Mắt tôi mờ ảo.

“Còn sống không?” Một bàn tay chai sần xách tôi dậy. Người lính mặt đầy bụi đất đẩy tôi về phía chiếc xe ZIL đỗ cách đó vài mét: “Lên đi! Đường Trường Sơn không có thời gian để khóc!” Anh ta quát, giọng khàn đặc. Tôi gật đầu, leo lên ghế trước, khẩu súng vẫn ôm chặt. Người lái xe quay sang nhìn tôi, nheo mắt cười: “Này, cậu tên gì?”

“Dạ, em tên Huy. Còn anh?” Tôi đáp, tim vẫn đập thình thịch, giọng run nhẹ.

“Dũng đây! Lái xe đường Trường Sơn năm năm rồi!” Anh vỗ vai tôi, tay xoay vô-lăng điệu nghệ. Chiếc xe rùng mình rồi chồm lên phía trước. Qua khe cửa kính vỡ, tôi thấy những cô gái thanh niên xung phong đang hối hả san đường, nụ cười họ tươi rói dưới làn khói đen. Linh cũng ở đâu đó thế này chăng? Tôi chợt nghĩ, tay đặt lên túi áo, nơi có mảnh khăn tay thêu của Linh.

“Khẩu súng của cậu nhìn lạ nhỉ? Súng gì vậy?” Dũng hỏi, mắt không rời đường.

“K44 đấy anh, bắn xa cả cây số!” Tôi cố tỏ ra tự tin.

“Giỏi! Nhưng nụ cười của cậu còn đẹp hơn súng!” Dũng cười ha hả, để lộ hàm răng vàng khểnh: “Có người yêu chưa?”

Mặt tôi nóng bừng: “Dạ có rồi, cô ấy đang làm y tá ở Trường Sơn.”

Chiếc xe đột ngột xóc mạnh khi bánh đè qua hố bom. Dũng nghiến răng lái vòng tránh, giọng trầm xuống: “Chiến tranh này… Chia lìa đôi lứa. Không biết đến bao giờ…”

Đoàn xe phía trước bỗng dừng khựng. Tiếng máy bay lại gầm rú. Dũng tấp xe vào vệ đường, cả đoàn nằm sấp xuống mặt đất, tất cả chìm vào im lặng, mặc cho tiếng bom rơi. Tôi nín thở, nghe tiếng tim đập hòa cùng tiếng nổ liên hoàn. Cảnh tượng sau đó lại hiện ra như ngày tận thế lần nữa: những thân cây trơ trụi, bãi hố bom trải ra như địa ngục, xác xe cháy nằm la liệt. Một cô gái thanh niên xung phong chạy ngang qua, vai vác bao cát, vẫy tay về phía chúng tôi: “Đi nhanh các đồng chí ơi! Chúng nó sắp quay lại đấy!”

Dũng nổ máy, tăng ga. Chiếc ZIL nhảy múa trên con đường gập ghềnh. Tôi quay lại nhìn qua kính chiếu hậu, ngã ba Đồng Lộc đang khuất dần sau làn khói, tiếng hát thanh niên xung phong vẫn vang lên não lòng: “Cùng mắc võng trên rừng Trường Sơn, hai đứa ở hai đầu xa thẳm, đường ra trận mùa này đẹp lắm, Trường Sơn Đông nhớ Trường Sơn Tây…”

“Giữ lấy nụ cười ấy, Huy ạ!” Dũng đột ngột nói, tay siết chặt vô-lăng: “Ở cái nơi chỉ có khói lửa này, nụ cười là thứ vũ khí mạnh nhất.”

Tôi gật đầu, ngón tay lần theo đường viền mảnh khăn tay. Đâu đó trên tuyến lửa này, Linh vẫn đang băng bó vết thương cho đồng đội. Chúng tôi cùng chiến đấu, không phải vì hận thù, mà vì những nụ cười mai sau có quyền nở rộ giữa bình minh hòa bình…

Chiếc xe của Dũng dừng lại ở Làng Ho (Quảng Bình) khi hoàng hôn đổ bóng. Những mái nhà tranh thấp thoáng trong rừng rậm, khói bếp Hoàng Cầm lan tỏa là là mặt đất. Đoàn quân dừng chân nghỉ đêm, tiếng cười đùa xua tan phần nào mệt nhọc. Tôi ngồi bên bếp lửa, tay vo nắm cơm nắm muối vừng, tai dán vào những câu chuyện chiến trường mà đồng đội đang bàn tán. Giọng một người lính vang lên khẩn trương: “Đêm 20, rạng sáng 21, quân ta đã mở màn chiến dịch Khe Sanh. Toàn mặt trận đang rung chuyển…” Tim tôi đập thình thịch. Hôm nay là 24, mình lỡ trận mở màn rồi sao? Linh có ở đó không? Mắt tôi dán vào ngọn lửa, hình dung cô gái nhỏ bé ấy giữa mưa bom, tay cầm băng gạc thấm đẫm máu.

Dũng đập nhẹ vào vai tôi, đưa điếu thuốc lá vấn vội: “Hút cho ấm người! Mai lại lên đường rồi.” Tôi lắc đầu, móc từ túi ra chiếc khăn tay thêu. Dũng cười khẽ: “Nhớ người yêu à? Cứ sống sót, rồi sẽ gặp!” Anh quay đi, nụ cười thoáng chút nghẹn ngào. Tôi biết anh đã mất người thân trong trận oanh tạc năm 65. Chiến tranh chẳng buông tha ai.

Sáng hôm sau, đoàn xe tiếp tục hành quân. Rừng Trường Sơn đổ dốc, vách đá dựng đứng hai bên, như muốn nuốt chửng chúng tôi. Dũng lái xe điêu luyện, tránh từng hố bom còn nóng hổi mùi thuốc nổ. “Đến nơi rồi!” Anh hét lên khi chiếc ZIL dừng trước một dãy nhà hầm nửa chìm dưới đất. Bức tranh “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” treo trước cửa sở chỉ huy sư đoàn 304 bay phấp phới trong gió.

Thủ trưởng Hoàng, người đàn ông gầy gò với vết sẹo dài trên má, đứng trước tấm bản đồ tác chiến của mặt trận Đường 9: Khe Sanh. Ông quay lại khi tôi bước vào, ánh mắt sắc lẹm như dao găm: “Binh nhì Phạm Ngọc Huy?”

“Thưa đúng!” Tôi đứng nghiêm, tay chào kiểu quân đội.

“Tốt!” Ông gật đầu, nhìn về phía người lính trong góc hầm: “Hai cậu làm quen đi, đây là đồng chí Tân.”

Trung úy Tân bước ra từ góc phòng, dáng người săn chắc như thép tôi luyện. Anh siết chặt tay tôi: “Chào cậu! Tân đây. Tôi sẽ là hoa tiêu của đồng chí.” Giọng nói trầm ấm, đôi mắt sắc lạnh như dao găm. Tôi nhận ra ngay, đó là ánh mắt của người đã đi qua cái chết hàng chục lần.

Thủ trưởng Hoàng đưa ngón tay chai sần chỉ vào vệt đỏ trên bản đồ: “Đây là căn cứ Tà Cơn. Nhiệm vụ của đồng chí và trung úy Tân là cắm vào sườn đồi phía Đông, dùng súng bắn tỉa của đồng chí làm ‘cái gai’ trong mắt chúng!” Ngón tay ông gõ nhịp vào khu vực được khoanh đỏ: “Bọn Mỹ đang co cụm ở đây. Khu vực này có sân bay, trận địa pháo, một đại đội xe tăng và ít nhất là 5 tiểu đoàn lính thủy đánh bộ! Giữa ngọn đồi này và căn cứ chính là dày đặc hàng rào dây thép gai, bãi mìn, ụ súng. Ở cánh phía Đông, địch có cứ điểm rất mạnh ở Động Tri và một số cứ điểm ở đây, ở đây…”

Thủ trưởng Hoàng tiếp tục: “Các đồng chí sẽ phải đào hầm trú ẩn, dùng đường hầm để di chuyển. Công tác đào hầm trú ẩn phải được hoàn thành trước khi nổ súng. Mỗi phát súng của Huy phải thật chính xác!” Ông chĩa cây bút chì vào tôi: “K44 của cậu là một trong những ‘Khẩu Pháo’ mà chúng ta có thể đưa lên những ngọn đồi đó. Mỗi lính Mỹ ngã xuống, chúng sẽ mất thêm phần tinh thần. Cố gắng tiêu diệt càng nhiều càng tốt, gây hoang mang cho chúng, làm gián đoạn hoạt động tiếp tế bằng máy bay.”

Tôi và Tân gật đầu, anh đặt chiếc ba lô nặng trịch lên bàn, lấy ra cuốn sổ ghi chép, rồi chỉ tay lên bản đồ tác chiến: “Tôi đã trinh sát khu vực này. Bãi mìn dày đặc, nhưng có vài lối đi của lợn rừng. Ta sẽ lợi dụng chúng.” Anh vạch nhanh sơ đồ lên giấy, đường nét cứng rắn: “Hầm đầu tiên phải đào từ khoảng cách xa nhất là 1000m, nằm trong tầm bắn hiệu quả của K44. Từ đó bắn tỉa vào căn cứ địch.”

Tôi nuốt nước bọt, cảm giác hồi hộp trào dâng: “Thưa thủ trưởng, nếu địch dùng pháo bắn trả… Ném bom?”

“Thì ta có đường hầm!” Tân đáp ngay, tay vỗ lên vai tôi: “Mỗi miệng hầm cách nhau 15 mét. Địch bắn vào A, ta chạy sang B. Cứ thế mà diễn trò mèo vờn chuột!” Nụ cười đầu tiên của anh lộ ra, nụ cười của kẻ sống sót và gan lì.

Thủ trưởng Hoàng gật gù, tay chỉ vào khu vực giao nhau giữa Động Tri và Tà Cơn: “Cách vị trí các đồng chí 8km có một điểm tiếp tế về hướng Đông, cách Động Tri 3km. Nhưng đừng trông chờ nhiều, chiến trường ác liệt, tiếp tế có thể bị gián đoạn.”

“Chúc các đồng chí hoàn thành nhiệm vụ!” Thủ trưởng Hoàng cười rạng rỡ. Tôi và Tân đưa tay chào, giọng dứt khoát: “RÕ!”

Chúng tôi nhận lệnh, ra kho quân nhu chuẩn bị. 500 viên đạn K44 được chia làm hai, tôi và Tân mỗi người mang 5kg đạn. Anh Tân nói ở chỗ tiếp tế cũng chuẩn bị đạn rồi, nhưng cứ mang theo cho chắc, phòng khi bọn biệt kích địch nó khoắn mất. Tôi đếm từng viên, lòng bồi hồi nhớ lời bố tiễn biệt: “Con trai, cố lên!” Những bài tính nhẩm quỹ đạo đường đạn hiện lên rõ ràng trong đầu. Giờ đây, những con số ấy sẽ nhuốm máu.

Đạn, lương khô, thuốc men, dao rựa, xẻng, bi đông, can nhựa, chăn màn, quần áo ngụy trang, la bàn, ống nhòm, súng… Tôi và anh Tân đeo lên người tất cả gần 40kg, nhưng không hề gì, những tháng ngày huấn luyện ở Bắc Kạn đã rèn giũa sức chịu đựng của cậu sinh viên khoa Toán. Tân quay sang đưa tôi hai quả lựu đạn: “Nhớ mang thêm vài trái. Khi cần, nó giúp ta chết nhanh hơn. Đừng để bị bắt, bị tra tấn còn khổ hơn chết.” Những câu nói “nhẹ tênh” khiến tôi rùng mình. Anh mỉm cười, đôi mắt sâu hoắm: “Nhưng trước khi rút chốt, hãy bắn hết đạn của cậu.”

Đêm cuối cùng trước khi lên đường, tôi ngồi viết thư cho Linh dưới ánh đèn dầu. Ngọn đèn dầu leo lét, khói bay lên như nén nhang: “Linh ơi, anh đang ở nơi mưa bom không ngớt. Nhưng mỗi lần anh nhớ đến em, lại thấy đôi mắt em cười, lòng anh thêm vững vàng…” Tôi gửi lá thư cuối cùng cho quân bưu của sư đoàn, thứ không cần thiết nhất trước trận sinh tử này mà tôi lén mang theo là cuốn nhật ký.

Tiếng pháo của quân ta ở đâu đó lại vang lên. Tân đứng chờ ngoài cửa lán, quần áo ngụy trang đẫm sương đêm. Chúng tôi bước vào rừng già, tiếng vượn hú như lời tiễn biệt. Đâu đó phía Tây, mặt trời Khe Sanh đang mọc lên trong lửa đạn. Những người lính của sư đoàn 304 đang xung phong ở hướng đó. Còn tôi và anh Tân tiến vào cuộc chiến cô độc ở hướng Đông. Những tán rừng Trường Sơn khép kín như bức tường đen, nuốt chửng chúng tôi vào lòng nó.

​​​​​​​***

=>​​​​​​​​​​​​​​Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite

=>Danh mục các tác phẩm của Rewrite

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout