Nhật ký, Ngày 3/11/1967
Chiếc xe GAZ nổ máy ầm ì trong buổi sáng rời Hà Nội. Mình ngồi nép vào góc xe, lưng tựa ba lô, mắt đăm đắm nhìn dãy phố Khâm Thiên thân thuộc dần khuất sau làn sương mỏng. Tiếng mẹ dặn dò vẫn còn văng vẳng bên tai: “Con đi cẩn thận, nhớ giữ sức…” Còn Linh, người mình yêu thương nhất, đứng lặng dưới gốc bàng già, nước mắt lặng lẽ lăn trên má. Nàng cố nén tiếng nấc, giơ tay vẫy chào, nhưng chính nỗi đau chia ly ấy lại khiến lòng mình quặn thắt.
Xe chồm lên con dốc, Hà Nội nhỏ dần phía sau. Những cánh đồng lúa vàng óng hiện ra, thấp thoáng bóng các cụ già lom khom gặt hái. Mình chợt nhớ đến bà ngoại, người đã dạy mình yêu từng tấc đất quê hương. Ta đi để bảo vệ những điều giản dị này thôi, mình tự nhủ, siết chặt ba lô.
Chuyến xe dừng nghỉ trưa tại một trạm tiếp tế ven đường. Đồng đội cùng nhau ăn vội nắm cơm muối vừng, tiếng cười đùa xóa tan chút mệt nhọc. Một anh lính trẻ ngồi cạnh hỏi chuyện: “Cậu từ Hà Nội lên à?” Mình gật đầu, rồi kể về khoa Toán, về Linh. Anh ấy trầm ngâm: “Tớ cũng có người yêu ở quê. Không biết khi nào mới gặp lại…”
Đến Bắc Kạn khi hoàng hôn đã tắt. Thao trường hiện ra trước mắt, những dãy lán trại đơn sơ, vài chiếc bàn gỗ mộc, cùng tiếng gió vi vút qua rặng rừng già. Đêm đầu tiên, mình nằm trằn trọc trên chiếc giường tre, tai vẳng tiếng muỗi vo ve. Ánh trăng lọt qua khe lá, in bóng lên trang nhật ký. Mình mở ba lô, lấy ra bài hát “Hà Nội mùa thu”, chữ nàng nắn nót, mực còn thơm mùi hoa nhài.
Mình bước ra ngoài, hít sâu không khí lạnh buốt. Đâu đó vọng lại tiếng hát: “Đoàn vệ quốc quân một lần ra đi…” của đồng đội. Lòng bỗng dâng lên niềm tự hào khó tả. Dù đêm nay không có chăn êm, gối ấm, dù vai còn ê ẩm vì ba lô nặng trĩu, nhưng ta biết mình đang đi trên con đường ý nghĩa nhất đời.
“Linh ơi.” Mình thì thầm vào màn đêm. Khi trở về, anh sẽ kể em nghe về những ngôi sao ở Bắc Kạn, chúng sáng hơn cả ánh đèn thành phố…
Hôm nay lúc chia tay, Hà Nội bị ném bom. Không biết mọi người ở nhà có bình an không, nhớ và thương quá!
***
Nhật Ký, Ngày 10/11/1967
Bảy ngày đã trôi qua kể từ khi đặt chân đến thao trường. Thời gian ở đây không tính bằng đồng hồ, mà bằng tiếng kẻng báo thức lúc rạng đông và tiếng còi tập hợp lúc đêm về. Mình dần quen với nhịp sống khắc nghiệt: bốn giờ sáng đã lăn khỏi giường, mắt còn dính mí, chân chưa hết tê, nhưng phải chạy vòng quanh đồi để “làm nóng” cơ thể. Hơi thở phả ra trắng xóa trong cái lạnh cắt da, vai đau nhức vì ba lô đầy đá cuội. Đồng chí tiểu đội trưởng bảo: “Lính bắn tỉa phải khỏe hơn đá!”
Ban ngày, chúng mình học cách làm bạn với súng. Tuần đầu, AK-47 là người bạn đồng hành. Mình đã quen mùi dầu súng, quen cảm giác nóng rát khi báng súng áp vào vai, quen tiếng đạn xé gió. Nhưng hôm nay, lần đầu được cầm K44 có kính ngắm, lòng mình bỗng dâng lên cảm giác khó tả. Khẩu súng dài, nặng, thân thép lạnh buốt, nhưng khi áp má vào báng gỗ, nhìn qua lớp kính mờ mờ hơi thở, ta thấy cả thế giới thu nhỏ trong tầm ngắm. Đồng chí huấn luyện viên dạy: “Một phát đạn phải trả giá bằng mười ngày luyện tập!”
Là sinh viên Toán, mình mê mẩn những công thức tính toán hướng gió, độ ẩm, cự ly. Mỗi lần ngắm bắn, đầu óc mình tự động vẽ ra những đường parabol tưởng tượng. Khi đồng đội còn lúng túng với bài toán “gió cấp 2 thổi từ Tây sang Đông, mục tiêu cách 800m”, mình đã nhanh chóng điều chỉnh nòng súng. Điểm bắn của mình luôn nằm trong top đầu, nhưng K44 giật mạnh hơn AK nhiều. Vai trái đỏ ửng, sưng tấy, mỗi lần giật cò lại như có lưỡi dao cứa vào thịt. Đồng chí huấn luyện viên chỉ mình dùng vải quấn báng súng tạo thành một lớp đệm êm, khi bắn sẽ đỡ đau. Đêm về, mình lấy dầu gió xoa bóp, mùi hăng nồng xộc lên mũi khiến mình nhớ mẹ da diết, người vẫn thoa dầu cho mình mỗi khi ốm.
Ban đêm, sau giờ học lý thuyết về ngụy trang và chiến thuật du kích, cả tiểu đội ngồi quây quần dưới ngọn đèn dầu leo lét. Mình tranh thủ viết thư cho Linh. Tờ giấy kẻ ô vuông nhòe mực vì hơi thở nóng hổi. Thư chưa viết xong, tiếng kẻng vang lên báo hiệu giờ ngủ. Mình tiếc nuối gấp trang giấy, nhét vào túi áo ngực.
Có một chuyện buồn cười: Hôm qua, sau buổi tập bò trườn dưới bùn, cả người mình lấm lem, mặt mũi chẳng khác gì kẻ ăn mày. Vừa về đến lán, chưa kịp tắm rửa, mình đã vội rửa tay và lôi sổ nhật ký ra viết. Mực dây ra trang giấy, tay run vì mệt, chữ nguệch ngoạc như gà bới. Đồng chí Hoàng, người cùng tiểu đội, trêu: “Viết thư tình cho người yêu à?” Mình cười, đáp: “Không, viết cho tương lai!”
Khoảnh khắc yêu thích nhất của mình là lúc được nằm dài trên đồi cỏ cùng với khẩu K44, nhìn sao trời lấp lánh. Ánh sao hôm nào cũng gợi nhớ đôi mắt Linh, long lanh và dịu dàng. Mình tự hỏi giờ này nàng đang làm gì? Có phải đang miệt mài đọc sách dưới ngọn đèn dầu trong Đại Học Y? Hay đang ngồi thẫn thờ bên cửa sổ, đếm từng ngày xa cách?
Đêm nay, trời Bắc Kạn lạnh cắt da. Mình co ro trong chiếc chăn mỏng, tai lắng nghe tiếng lá xào xạc ngoài cửa sổ. Trong bóng tối, mình ôm chặt khẩu K44, thì thầm: “Ngày mai, mình sẽ bắn giỏi hơn nữa. Vì Linh, vì gia đình, vì những ngôi sao không bao giờ tắt…”
Hôm nay nhặt được một chiếc lá đỏ thẫm. Có lẽ nó từ Hà Nội bay theo gió lên đây chăng? Mình ép lá vào cuốn sổ, sẽ gửi tặng Linh “một mảnh mùa thu” trong lá thư tới.
***
Nhật Ký, Ngày 15/11/1967
Hôm nay, ta học cách trở thành một phần của rừng.
Những cành cây khô, lá úa, lớp rêu xám mốc, tất cả được đan cài lên người như một bộ áo giáp kỳ lạ. Đồng chí huấn luyện viên bảo: “Lính bắn tỉa phải biến thành cây, thành đá, thành bóng tối. Kẻ địch không được phép nhìn thấy các đồng chí, dù chỉ là một hơi thở!” Mình nằm sấp trên sườn đồi, má áp vào khẩu súng K44 lạnh ngắt, mắt dán vào kính ngắm. Gió thổi từng hồi xé qua tán lá, mang theo hơi lạnh thấm vào da thịt. Vai mình vẫn còn nhức buốt từ đợt tập bắn tuần trước, nhưng nỗi đau ấy chẳng thấm vào đâu so với niềm kiêu hãnh khi được ôm khẩu súng này.
Qua kính ngắm, thế giới hiện lên như một bức tranh tĩnh lặng. Xa xa, dưới chân đồi, một lão nông đang dắt trâu đi cày. Con trâu lững thững bước, đuôi phe phẩy đuổi ruồi. Bác đội chiếc nón lá sờn, môi hút điếu cày. Ta chợt nhớ đến cha, người cán bộ đang cần mẫn đi sửa đường dây điện ở Hà Nội. Liệu giờ này, cha có đang sửa lại cột điện ở phố Khâm Thiên không? Mình tự hỏi. Rồi hình ảnh ấy nhạt dần khi kính ngắm chuyển hướng về phía con đường mòn. Một tốp trẻ con đang nô đùa, tiếng cười trong trẻo vang lên giữa rừng vắng. Chúng mặc áo vá, chân đất, nhưng nụ cười thì rạng rỡ như nắng.
Bỗng, một đứa bé gái nhảy lên lưng trâu, giơ tay hát vang: “Ai yêu Bác Hồ Chí Minh hơn thiếu niên nhi đồng…” Giọng hát ngây thơ ấy khiến ta bồi hồi. Mình nghĩ đến Thi, em gái Linh, cũng hay hát bài này mỗi khi đến nhà chơi. Linh thường kể, Thi ước mơ sau này làm cô giáo. “Liệu những đứa trẻ này có phải ra chiến trường nếu chiến tranh chưa kết thúc?” Cơn gió lùa qua kẽ lá, mang theo mùi ẩm mốc của đất rừng, nhưng lòng mình cháy lên ngọn lửa căm hờn. Những kẻ đang giày xéo quê hương ta, chúng nào hiểu được giá trị của một tiếng trẻ thơ cười, những bàn tay chai sần hăng say lao động, hay lá cờ đỏ sao vàng phấp phới giữa sân đình?
Đồng chí huấn luyện viên ra hiệu lệnh kết thúc buổi tập. Mình khẽ cựa mình, gỡ những cành cây khỏi người, từng khớp xương kêu răng rắc. Đứng dậy, mình nhìn lại vị trí vừa nằm, chỉ là một đám cỏ rối, không ai ngờ dưới đó có một con người. “Ngụy trang giỏi lắm, đồng chí Huy!” Tiểu đội trưởng vỗ vai mình, nở nụ cười đầy khích lệ. Nhưng mình biết, mình vẫn còn thiếu kinh nghiệm. Lần trước, mình suýt bị phát hiện vì để lộ bóng dưới ánh mặt trời.
Chiều xuống, đơn vị tập hợp nghe phổ biến nhiệm vụ ngày mai. Mình ngồi bên gốc cây cổ thụ già, lấy từ túi áo ra bức thư Linh gửi tuần trước. Nàng viết về ca trực đêm ở bệnh viện, về cụ già bị sốt rét run bần bật nhưng vẫn cố nắm tay nài nỉ: “Cô ơi, chữa cho tôi nhanh khỏe để còn về gặt lúa giúp con trai…” Linh bảo, nàng thương các bệnh nhân đến mức nhiều đêm không ngủ. Ta nhắm mắt lại, tưởng tượng dáng nàng mặc áo blouse trắng, tất bật giữa hành lang bệnh viện. “Mình và Linh, mỗi người một chiến trường.” Mình thầm nghĩ.
Bữa tối, đơn vị ăn chung nồi cơm độn khoai, canh rau rừng nấu với măng chua. Một đồng đội trêu mình: “Huy mơ màng thế, chắc nhớ người yêu rồi!” Cả tiểu đội cười rộ, tiếng nói vang cả góc rừng. Mình cũng cười theo, nhưng trong lòng chợt quặn đau. Nếu một ngày mình không về, Linh sẽ khóc đến mức nào?
Đêm nay, trăng khuyết treo lơ lửng như lưỡi liềm. Mình ngồi viết nhật ký dưới ánh đèn dầu leo lét, tai lắng nghe tiếng côn trùng rỉ rả. Qua khe lá, xa xa thấp thoáng ánh đèn dầu của một bản làng. Mình nghĩ về những người dân nơi đây, họ sống giữa bom rơi đạn nổ mà vẫn kiên cường gieo hạt, nuôi con. Họ chính là lý do ta cầm súng.
***
Nhật Ký, Ngày 17/11/1967
Đêm nay, gió rừng Bắc Kạn gào rú như muốn xé toạc mái lán. Mình nằm co quắp trên chiếc giường tre, đắp tấm chăn mỏng tang, nghe tiếng lá khô xào xạc dưới nền đất. Đồng đội đã ngủ say từ lúc nào, tiếng ngáy đều đều hòa cùng tiếng muỗi vo ve. Riêng mình, trằn trọc mãi. Cứ nhắm mắt lại, hình bóng Linh lại hiện ra, dáng người mảnh khảnh trong tà áo blouse trắng, mái tóc đen dài buông lơi sau lưng, đôi mắt nâu dịu dàng nhìn ta mà như muốn nói: “Anh phải trở về…”
Mình lục trong ba lô, tìm ra chiếc khăn tay Linh đưa ngày tiễn biệt. Nàng thêu hình hai con chim bồ câu chụm mỏ vào trái tim. Mùi hoa nhài thoang thoảng từ chiếc khăn khiến mình chợt nhớ đến buổi chiều thu năm ngoái, hai đứa ngồi bên hồ Thiền Quang. Linh cười khúc khích khi mình đọc thơ Nguyễn Bính: “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông… Một người chín nhớ mười mong một người.” Nàng bảo: “Thơ anh đọc nghe buồn cười quá, nhưng em thích!” Giờ đây, nỗi nhớ ấy đang bủa vây mình như lớp sương dày đặc.
Mình ngồi dậy, thắp ngọn đèn dầu leo lét. Ánh sáng vàng vọt in bóng mình lên vách lá, chập chờn như hồn ma không chốn nương thân. Mình mở tập thư viết dở gửi Linh, nhưng chữ nghĩa bỗng trở nên vô dụng. Làm sao diễn tả được nỗi nhớ đang cháy âm ỉ trong lòng? Ta thương Linh đến mức tự trách mình. Nếu không yêu nhau, nàng đâu phải khóc đêm, đâu phải đếm từng ngày trong lo âu? Mình ích kỷ quá chăng? Mình cắn môi, nghẹn lại. Đời trai thời chiến loạn, biết đâu ngày mai còn nguyên vẹn?
Bỗng, tiếng chuột chạy sột soạt trên mái lá khiến mình giật mình. Mình mở cửa lán, bước ra ngoài. Trăng lưỡi liềm treo lơ lửng như muốn cắt đứt màn đêm. Xa xa, ngọn đồi huấn luyện mờ ảo trong sương, gợi nhớ hình ảnh mẹ, người đàn bà nhỏ bé suốt đời tần tảo ở phố Khâm Thiên. Mẹ hay thức khuya vá lại chiếc áo cũ của Hoàng, em trai mình. Có những đêm mưa bão, mình thấy mẹ ngồi thẫn thờ bên bàn thờ ông nội, tay lần tràng hạt, mấp máy cầu nguyện. Giờ này, mẹ có đang khóc vì nhớ con không? Mình siết chặt tay vào thành lan can, mảnh tre cứa vào da thịt mà chẳng thấy đau.
Một cơn gió lạnh buốt thổi qua, mang theo hơi ẩm của sương đêm. Mình nhớ đến lời cha dặn trước lúc lên đường: “Con đi, đừng lo cho nhà. Nước mắt mẹ con để cha lau.” Cha, người đàn ông ít nói ấy, giấu nỗi đau sau nụ cười gượng. Hôm tiễn mình, cha ôm chặt vai mình đến mức xương cốt răng rắc, giọng khàn đặc: “Cố gắng sống, con trai!” Chỉ một câu ngắn ngủi, nhưng chất chứa cả trời tâm tư.
Trở vào lán, mình lấy ra gói kẹo lạc mẹ gói vội trước khi đi. Bà bảo: “Đói lòng thì nhai tạm.” Mình bẻ đôi viên kẹo, ngậm từng mảnh nhỏ. Vị ngọt bùi lan tỏa nơi đầu lưỡi, như hương vị tuổi thơ. Ngày bé, mỗi lần được mẹ cho kẹo, mình luôn dành một nửa cho Hoàng. Giờ đây, ở cái nơi rừng thiêng nước độc này, mình mới thấm thía giá trị của những điều tưởng chừng nhỏ nhoi ấy.
***
Nhật Ký, Ngày 22/11/1967
Ba lô nặng hơn 30kg đè lên vai, mỗi bước chân qua con dốc đá lởm chởm như có nghìn mũi kim đâm vào lòng bàn chân. Mình cắn răng, dồn sức đẩy người lên, mồ hôi muối chảy rát cả vùng gáy. Đồng đội thở dốc phía sau, tiếng dép cao su cà lê sệt trên nền đất sét nhão. “Cố lên! Còn 5km nữa là tới đích!” Tiểu đội trưởng hét vọng lên, giọng khàn đặc vì bụi. Mình liếc nhìn chiếc đồng hồ đeo tay, đã 4 tiếng kể từ khi rời trại, mặt trời vẫn thiêu đốt như muốn nung chảy cả ý chí.
Xuyên qua tán rừng già, ánh nắng xẻ dọc con suối cạn. Nước lạnh buốt ngập đến mắt cá, giày ướt sũng dính đầy bùn đất. Mình nhớ đến Linh, những chiều mưa hai đứa chạy qua phố cổ, chân trần dẫm lên vũng nước hắt lên từng vệt trong veo. Linh ơi, nếu em thấy anh lúc này, chắc em sẽ cười vì cái dáng vụng về của anh lắm… Mình tự nhủ, môi nở nụ cười gượng. Bất chợt, tiếng ai đó ngã sóng soài phía sau khiến cả tiểu đội dừng bước. Đồng chí Thắng, lính mới 19 tuổi, mặt tái nhợt, môi tím ngắt, nằm vật giữa dòng suối.
“Thắng! Tỉnh lại!” Mình quăng ba lô, chạy đến đỡ đầu cậu. Tay run run mở túi cứu thương, lấy viên đường nhét vào miệng Thắng. “Nó đói quá rồi!” Đồng chí Tiến thở hồng hộc. Cả tiểu đội ngồi xổm quanh, người xoa dầu, kẻ đỡ lưng. Mình nhìn đôi mắt Thắng mở hé, lòng quặn thắt. Thắng nhập ngũ cùng đợt với mình, cũng là sinh viên giỏi, luôn viết thư cho mẹ mỗi đêm. Mình phải đưa nó về! Mình nghiến răng, nâng Thắng lên vai.
Hành trình trở thành cuộc vật lộn với sự mệt mỏi. Mỗi bước đi, vai như bị lửa đốt, nhưng hình ảnh mẹ già ở Khâm Thiên chợt hiện ra. Mẹ vẫn thường địu em Hoàng trên lưng đi chợ giữa trưa hè, tay xách nải chuối nặng trĩu. Mẹ có bao giờ kêu than đâu… Mình tự nhắc mình, cố dồn sức vào đôi chân. Đồng đội thay phiên khiêng Thắng, tiếng bước chân dồn dập hòa cùng nhịp thở gấp gáp.
Trời nhá nhem tối khi tiểu đội về đến đích. Mình ngã vật xuống gốc cây, chân tay rũ rượi. Cơm nắm muối vừng trong túi vẫn còn nguyên, nhưng không buồn ngó ngàng. Mắt nhắm nghiền, mình nghĩ về bữa tối ở nhà, mùi canh cua mẹ nấu, tiếng em Hoàng hát nghêu ngao, cha lặng lẽ sửa chiếc đèn dầu hỏng. Nhà mình giờ đang ăn cơm chưa nhỉ? Một cơn gió lạnh thổi qua, mang theo mùi lá mục, khiến mình co ro.
Đêm xuống, cả tiểu đội quây quần bên bếp lửa. Thắng đã tỉnh, mặt còn hốc hác nhưng nở nụ cười gượng: “Cảm ơn các anh… Em sẽ không phụ lòng mọi người!” Tiếng cười rè rè vang lên, xua tan không khí nặng nề. Mình lấy ra gói lương khô Linh gửi, chia đôi cho Thắng: “Ăn đi, cố gắng thì mới thành lính giỏi được!” Mình xoa đầu Thắng, giọng cố tỏ ra vui vẻ.
Trăng lên cao, ánh vàng mờ ảo phủ lên rừng cây. Mình ngồi viết nhật ký dưới tán lá, tai nghe tiếng muỗi vo ve. Linh à, hôm nay anh hiểu hơn hai chữ “đồng đội”. Họ là những người sẵn sàng mang gánh nặng của mình thành gánh nặng chung. Nếu một ngày mình ngã xuống, hãy tin rằng sẽ có hàng nghìn bàn tay khác đỡ ta dậy, hàng nghìn bước chân khác sẽ tiếp tục tiếp bước…
***
Nhật Ký, Ngày 30/11/1967
Khẩu K44 nằm im lìm trên thân khúc gỗ như một con thú dữ đang chờ săn mồi. Mình nín thở, ngón trỏ khẽ chạm vào cò súng. Qua kính ngắm, bia mục tiêu cách xa hơn 1000m hiện lên nhỏ xíu, chỉ là chấm đen lọt thỏm giữa rừng lau trắng. Gió đông bắc thổi vun vút, mang theo hạt mưa bụi lạnh buốt. Phải bắn trúng, nhất định phải! Mình tự nhủ, má áp chặt vào nòng súng. Tiếng đồng chí huấn luyện viên văng vẳng đâu đó: “Căn chỉnh góc 30 độ, tính toán độ lệch gió 2m/s…”
Phát đạn đầu nổ ầm, lực giật làm vai đau điếng, nhưng tim đập thình thịch khi thấy mục tiêu vỡ tan tành qua ống nhòm. “Trúng đích! Điểm giỏi!” Tiểu đội trưởng vỗ vai mình, nụ cười rạng rỡ dưới vành mũ tai bèo. Mình cười, nhưng nụ cười tắt ngấm khi nhìn thấy đồng chí Thắng, vẫn còn yếu sau trận kiệt sức tuần trước, đang lóng ngóng lắp đạn. Mình may mắn hơn nó nhiều… Mình nghĩ thầm, tay siết chặt khẩu súng.
Buổi chiều, đơn vị tập di chuyển ngụy trang. Bộ quần áo vải dù thấm đẫm mồ hôi, dính chặt vào da thịt như lớp da thứ hai. Mình bò dưới lớp lá khô, từng tấc đất lạnh ngắt thấm qua vải. Đồng chí huấn luyện viên dùng ống nhòm quét qua khu vực, ánh mắt sắc lẹm như dao. Phải biến thành cỏ cây, thành đất đá… Mình nhắm nghiền mắt, nín thở khi bóng đen của huấn luyện viên đi qua cách chỗ ẩn thân chưa đầy năm mét. Một con kiến vàng bò lên cổ, ngứa ran, nhưng không dám cựa quậy.
Khi hiệu lệnh kết thúc vang lên, mình ngồi bật dậy, phủi lớp bùn đất. Đồng chí huấn luyện viên gật đầu: “Tốt! Nhưng lần sau nhớ chọn vị trí khuất nắng, bóng người dễ bị phát hiện lắm!” Mình cúi mặt nhận lỗi, lòng dâng lên cảm giác bất lực. Dù đã cố gắng hết sức, mình vẫn chỉ là tân binh non nớt, chưa từng lâm trận. Bọn Mỹ cũng có đầy lính bắn tỉa giỏi, tụi nó còn được trang bị súng tốt hơn.
Chiều tà, mình ngồi bên bờ suối giặt áo. Nước lạnh cắt da, nhưng đôi tay vẫn chà xát điên cuồng vết bùn loang lổ. Bỗng nhớ đến Linh, có lần nàng giặt áo cho mình bằng nước ấm pha lá bưởi. Giờ này, chắc Linh đang co ro trong phòng thí nghiệm, tay cầm ống nghiệm mà run vì lạnh… Mình thở dài, nhìn hơi thở hòa vào sương chiều.
Đêm xuống nhanh, nhiệt độ tụt xuống còn 13 độ. Mình cuộn tròn trong chăn, nghe tiếng răng đánh lập cập của đồng đội. Bức thư Linh gửi tuần trước được cất trong túi áo ngực, giấy đã nhàu nát vì mở ra đọc đi đọc lại. Nàng viết: “Hôm qua em khám cho một cụ ông bị viêm phổi. Cụ không chịu uống thuốc, cứ đòi dành phần thuốc cho bộ đội ngoài mặt trận…” Mình nhắm mắt, tưởng tượng dáng Linh mặc áo khoác bông cũ, đôi mắt thâm quầng vì thiếu ngủ. Mình phải sống, để một ngày được nhìn thấy nàng trong bộ áo blouse trắng tinh…
Bỗng tiếng ho rũ rượi vang lên từ góc lán. Đồng chí Hải, người cùng tiểu đội, ôm ngực co quắp, mặt tái nhợt. Mình vội đứng dậy, đắp thêm chăn cho anh, rót nước ấm từ bình giữ nhiệt. “Cảm ơn cậu… Mình chỉ sợ không theo nổi khóa huấn luyện thôi…” Hải thều thào. Mình nắm chặt tay đồng đội: “Cố lên! Chúng mình sẽ cùng vào Nam đánh Mỹ, nhớ không?”
Nửa đêm, mình trốn ra bãi tập bắn. Ánh trăng mờ ảo đủ để nhìn thấy bia mục tiêu. Lần này, mình tự đặt thử thách, bắn xuyên qua khe đá hẹp. Ba phát đạn bắn ra, hai phát trúng đích. “Vẫn còn kém…” Mình lẩm bẩm, tay xoa xoa vai đau nhức. Bỗng nghe tiếng vỗ tay phía sau. Đồng chí tiểu đội trưởng đứng đó, nở nụ cười: “Tự giác luyện tập là tốt, nhưng nhớ giữ sức! Chiến tranh còn dài!”
Trở về lán, mình lặng lẽ viết thư cho mẹ. Chữ viết nguệch ngoạc vì run rẩy. Mình thầm trách mình sao chẳng thể trở thành người con hiếu thảo.
***
=>Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite
Bình luận
Chưa có bình luận