Chương 3: Mũi kim, sợi chỉ và con nước lửng lơ




Buổi sớm hôm ấy có tiếng máy nổ từ phía trên vàm. Chiếc xuồng nhỏ của chú Lựu, người hay giao tạp hóa cho xóm, cõng theo một thùng sơn ta, vài xấp vải nhuộm và mấy chai dầu bóng. Chú Lựu vừa cột neo vừa nói lớn cho cả bờ nghe: “Có người ở huyện gửi xuống, nói ủng hộ gánh rối sửa sang đầu rối.” Tiếng chú vang trên mặt nước, rơi nhẹ vô chòi. Bà Bảy bước ra, tay còn vương bột gạo do đang quấy nồi cháo sáng. Bà nhận từng món, đặt lên phản tre, gật đầu thay lời cám ơn. Thu An từ phía mái đang đo dây, nghe tiếng sơn, mắt nó sáng lên, nó chạy vào chòi nhìn từng cái chai nhỏ mà mỉm cười. Dầu bóng khi quét lên, ánh sáng sẽ ôm lấy thớ gỗ như nắng ôm hạt lúa.

Cả buổi sáng, chòi rối thành một xưởng nhỏ. Bà Bảy pha sơn ta, mùi sơn chín thơm như mùi nhựa vườn sau mưa. Thu An lựa đầu rối cần chấm vá. Con rồng xanh tróc mép, ông lão bán rượu sứt khóe miệng, con cá kình xước lưng, con trâu mốc bạc sừng. Từng vết xước là một mảnh mùa nước đã đi qua. Bà Bảy lấy mũi kim nhọn khêu nhẹ sợi gỗ mục, thổi bụi, chấm sơn đều tay. Thu An cầm cọ nhỏ hơn, chấm màu ở những chỗ phải kín. Nó học được cách không tô phủ hết. Chỗ nào cần giữ vết cũ thì để đó như người ta giữ nếp nhăn ở khóe mắt, để nhớ mình từng cười.

Cô Ba tới sớm, ngồi xuống ghế tre, rút trong giỏ ra một túi hạt cườm màu xanh lục. Cô nói bằng giọng nhỏ: “Hồi bữa chị coi đèn của con, chị nghĩ con rồng nếu lưng có vài hạt xanh li ti, gặp ánh nhẹ sẽ ươn ướt như mới lặn lên.” Thu An cầm túi hạt, lắc nhẹ. Hạt kêu như tiếng mưa đậu trên mái lá. Nó không vội gắn. Nó đặt hạt lên lưng rồng, lùi vài bước, nhìn từ tầm mắt khán giả ngồi bờ. Nó hỏi bà: “Má thấy có phô không.” Bà Bảy nhìn lâu, chỉ nói một chữ: “Vừa.” Chữ vừa của bà như một dấu mốc. Thu An thở ra, mỉm cười, dùng keo gắn từng hạt như gắn hạt mồ hôi của nước.

Đến giữa buổi, có một vị khách lạ ghé bờ. Anh chàng tầm ngoài hai mươi, áo sơ mi bỏ trong quần, tay ôm máy ảnh, cổ đeo thẻ một tờ báo điện tử. Anh tự giới thiệu là Phúc, phóng viên trẻ của mục văn hóa. Anh nghe tin gánh rối sắp diễn đêm rằm, muốn xuống xem chuẩn bị. Bà Bảy rót chén trà, mời ngồi. Phúc kính cẩn nhưng mắt láo liên tìm góc chụp đẹp. Anh hỏi Thu An về đèn, về khói, về mica, về kế hoạch an toàn. Thu An trả lời vừa đủ, giọng không khoe. Phúc nói: “Em muốn viết bài dẫn người trẻ về coi. Rối nước ở làng này lạ vì là sông chứ không phải ao đình. Lại còn ánh sáng. Nghe hấp dẫn.” Nói xong, anh xin phép quay vài cảnh. Bà Bảy gật đầu, dặn chỉ quay khúc sửa rối, đừng quay bàn thờ Tổ. Phúc dạ, đưa máy lên, nheo mắt bắt sáng. Trong khung hình, vai bà Bảy cong nhẹ như một dấu hỏi hiền, ngón tay Thu An chụm lại như kẹp hạt nắng.

Sau Phúc, lại có thêm một người nữa. Lần này là chị Nhị, cán bộ phòng văn hóa huyện. Chị cột chiếc xe máy vào gốc bần, xắn quần lội xuống bến, tay ôm tập hồ sơ. Chị lịch sự chào từng người, rồi mở hồ sơ ra, nói gọn: “Tối rằm đông. Đề nghị gánh rối lập danh sách người phụ trách an toàn, phân luồng lối vào, chỗ neo xuồng, và có bảng khuyến cáo. Phòng sẽ cử người hỗ trợ.” Thu An đã ghi mấy thứ ấy vào sổ từ hôm trước, giờ chỉ rút ra đọc lại, đưa cho chị Nhị xem. Chị gật, cười: “Chu đáo.” Rồi chị nhìn dọc bờ, thấy đám trẻ chạy rượt nhau, bèn quay qua bà Bảy: “Cô cho mượn tạm mấy cái áo phao nhỏ.” Bà Bảy kêu con Nụ chạy qua nhà chú Bảy Còng, nói mượn áo phao, nhớ chào hỏi đàng hoàng. Con Nụ chạy đi như con cá lội ngược dòng, chân nhỏ đạp đất tung bụi lên như mưa.

Buổi trưa, mọi người ăn cơm ngay tại chòi. Mâm cơm giản dị: cá linh kho, rau đắng chấm mắm kho, bát canh chua bông điên điển nấu cá trê. Phúc ngồi ăn chung, vừa gắp vừa kể chuyện trên huyện đang làm lễ hội trái cây, ca sĩ thành phố về hát. Anh bảo mấy thứ đó vui mắt, nhưng lòng anh lại thích ngồi dưới mái lá nghe tiếng chập chõa. Câu nói ấy làm cô Ba lấy tay áo chấm mồ hôi rồi cười, nụ cười trong như tiếng đồng. Ông Sáu nghe thì chỉ khẽ gục gặc, rồi lôi chiếc đờn cò ra, kéo một câu dài như thay lời đáp.

Ăn xong, ai vào việc nấy. Anh Hai Đực lặn xuống cột lại mấy cái neo, tay chắc mà nhanh. Thằng Tín bê phên, thỉnh thoảng ngẩng lên nói mấy câu đùa để chị An đỡ căng. Phúc đi vòng quanh chụp, mỗi tấm ảnh anh đều hỏi có làm phiền không. Chị Nhị đứng dưới bóng bần, gọi điện cho xã, thông báo giờ giấc, dặn thêm cái loa tay. Bà Bảy thì sắp xếp những đầu rối đã khô sơn thành từng nhóm theo cảnh, kẹp giấy ghi tên. Bà dùng nét chữ đẹp và ngay hàng của mình, chữ nào cũng đứng thẳng như những người đứng dưới nước.

Tới xế chiều, trời chợt bàng bạc. Một lớp mây mỏng trùm lên như tấm khăn voan. Gió đưa mùi bùn lên gần. Thu An ngẩng nhìn, tay vẫn gắn chốt cuối cùng cho dàn đèn. Nó biết tối nay phải thử sân khấu nổi một nhịp ngắn trên nước thật, để đo độ phản chiếu. Nó dặn Tín kéo sẵn chiếc thuyền câu ra sát mép phên, cầm mái chèo đứng trực. Nó nhờ ông Sáu kéo đờn gọn, cô Ba gõ nhịp rõ. Nó xin mấy bà ở bờ đứng lui một chút cho yên mặt nước. Ai nấy nghe theo. Thu An hít sâu, bật đèn. Ánh vàng trùm một lớp mỏng lên mặt sông. Tấm mica đặt chìm dưới mép nước chộp lấy ánh, trả ngược lên những vòng sóng nhỏ như những đường chỉ kim khâu trên vạt áo xanh.

Bóng mây chạy thong thả. Khói lá dứa được đốt ít đến mức người ta phải nghiêng đầu mới thấy, như người ta phải để ý kỹ mới nghe tiếng con giun đất trườn trong ruộng. Con rồng ngóc đầu sau màn khói, mắt chớp nhè nhẹ do ánh hắt. Thu An điều tay, để bóng rừng lùi, bóng mây tiến, bóng nước lấp lánh. Đang lúc ấy, từ phía xa vọng lại một tiếng sấm nhỏ như ai gõ vào đáy chum. Người già nhìn nhau. Bà Bảy đưa mắt qua con gái. Thu An bình tĩnh, giọng rõ: “Mình thử đến đây. Rút vào trong.” Câu nói rơi xuống chắc như viên đá kê chân sào. Mọi người đồng lòng lùi lại. Đèn hạ, khói tắt, rồng nghiêng đầu lui về kệ. Cơn gió vừa mới xoáy qua liền dịu như người đang cáu một chút rồi thôi. Ai nấy thở ra. Cô Ba nựng chiếc chập chõa, gõ một tiếng cụp cụp như dỗ dành.

Khi mọi thứ im, bờ nước bỗng nhiều tiếng người nói hơn. Có người bảo tiếc, có người bảo vậy mới khôn. Phúc tranh thủ chụp một tấm ảnh nước vừa thôi lay, rồi cất máy, nói: “Em sẽ không giật tít lố. Em muốn người ta bước chân về đây bằng một cái tựa nhỏ.” Câu nói làm bà Bảy nhìn anh lâu hơn một chút. Giá mà ai viết cũng vậy, giữ cho chữ có cái vừa, như giữ cho đèn không chói.

Đêm ấy, Thu An ngồi khâu vá từng sợi dây dù. Ngọn đèn dầu trên bàn tỏa ánh vàng. Bên ngoài, gió đưa tiếng dế. Bà Bảy ngồi bên, tay tiếp tay. Hai mẹ con khâu một đoạn dây rách, mũi kim đi đều, sợi chỉ ăn vào thớ bện, từng nút buộc gọn như thân cau. Thu An chợt hỏi: “Má, hồi còn ông, mưa gió vậy có diễn không.” Bà dừng kim, nhìn lên. Ánh đèn ôm lấy gương mặt nâu dày nắng. Bà nói chậm: “Có khi vẫn diễn. Nhưng diễn trong đình, có mái, có cột. Ở sông thì phải nghe nước. Nước cho thì kể. Nước lắc đầu thì thôi.” Thu An dạ. Nó để câu ấy vào lòng như đặt một đầu rối lên kệ, biết lúc nào cần lấy xuống.

Sáng kế, xã cho người tới gắn tấm bảng cảnh báo bên bờ. Chị Nhị mang theo hai cái loa tay, đưa cho chú Năm Tỵ và anh Hai. Trưởng ấp đến, bắt tay bà Bảy, nói rằm nay sẽ có mấy anh dân quân đứng cuối bờ. Ông còn nói thêm nếu có sự cố, trạm y tế cách đây một quãng thôi, đừng lo. Bà Bảy mỉm cười, cảm ơn từng người. Cái cảm ơn của bà không dài, nhưng mắt bà nhìn tới nhìn lui, như muốn ghi mặt từng tấm lòng vào trí nhớ.

Trưa, trời nắng đẹp. Nước đứng hiền. Thu An tranh thủ dạy tụi nhỏ vài điều an toàn. Nó vẽ bằng phấn trên nền sân một đường, nói rằng đêm diễn không ai được vượt qua. Nó chỉ áo phao, nói đứa nào nhỏ quá phải mặc. Nó dặn nếu thấy mưa thì ngồi yên, người lớn chỉ đâu mới đi đó. Tụi nhỏ gật rào rào, mắt sáng. Con Nụ còn giơ tay xin được phát loa nếu có mưa. Tiếng cười lan ra như đom đóm bay. Thu An hứa với con Nụ sẽ cho nó giữ cái bảng “Ngồi yên”. Con Nụ ôm bảng như ôm mèo con, vừa cười vừa hít mùi gỗ.

Buổi chiều, người làng mang thêm ghế tre đến gửi. Có nhà đem theo mấy chiếc chiếu cũ, bảo ai tới trước trải xuống cho trẻ con ngồi. Dì Tám Kẹo gói thêm bánh ít lá gai. Cô Hai Hột làm mứt dứa, bảo để thơm miệng. Chú Bốn Chí chặt thêm mấy cây tre, chống ở rìa bờ cho chắc. Mỗi người một việc nhỏ. Những việc nhỏ ấy như những mũi kim. Mũi kim nào cũng cắn vào vải. Một tấm vải rộng được dệt dần.

Chiều muộn, có hai ông lão từ làng bên chèo thuyền sang. Họ mang theo một cái trống nhỏ. Hóa ra họ từng kéo rối ở xóm họ, nay nghe tin rối ở đây diễn, muốn góp trống. Ông Sáu nhận trống, gõ thử ba tiếng. Trống tròn, tiếng ấm. Ông mỉm cười, gật đầu. Hai ông lão nán lại uống trà, kể chuyện xưa có lần đang diễn thì cá nhảy vô sân khấu, khán giả cười lăn. Họ kể chầm chậm mà lòng đầy nước. Nghe xong, Thu An tự hỏi liệu đêm rằm có con cá nào nổi hứng nhảy lên không. Nếu có, nó sẽ tắt đèn mấy giây để tiếng cười được thấy rõ hơn.

Tối đó, cả nhà ăn bữa cơm đạm bạc mà vui. Bà Bảy ít nói như thường. Thu An kể chuyện phóng viên Phúc hứa viết bài vừa phải. Bà chỉ gật. Ăn xong, bà lấy ra tấm khăn vải mới thêu đường chỉ xanh hôm trước, trải lên bàn thờ Tổ. Bà đặt giữa tấm khăn một cái đĩa nhỏ bằng sành, trên đặt một ít lá dứa, vài hạt muối, và một hột cau khô. Bà nói: “Đêm rằm thắp. Không cầu gì ngoài yên.” Thu An đứng im, thấy lòng mình cũng phẳng như mặt khăn.

Sau bữa, Thu An mang đèn ra mái, chỉnh lại độ sáng cho lần cuối cùng trước rằm. Nó ngồi một mình rất lâu dưới mái lá, mắt nhìn ra sông. Đom đóm ở bờ bên lặng lẽ bay. Một chiếc ghe chài đi muộn, đèn mũi ghe chớp nhẹ. Nó nhớ Sài Gòn, nhớ những sô ngoài trời ồn áo, nhớ dàn đèn to như cây mía, nhớ tiếng người reo. Nhưng nhớ xong, nó xoay mặt lại, nhìn những bóng đèn nhỏ xíu mình đã gắn, nghe tiếng nước thở, thấy mùi lá dứa lẩn khuất. Nó tự nói nhỏ trong bụng rằng ở đây nó không cần ồn. Ở đây, nó cần người ta nghe thấy giọng của nước.

Rằm còn hai ngày. Sáng hôm sau, mây kéo thành từng bè. Gió đổi. Tờ lịch giấy treo ở cửa chòi có dấu bút khoanh đỏ ở ngày rằm, nhìn thôi cũng nghe tim gõ hai nhịp một lần. Trưa, có tin nước ở thượng nguồn lên nhanh. Chú Năm Tỵ đi chợ về bến, thở một cái dài, nói: “Nước này coi chừng lửng lơ.” Lửng lơ là kiểu nước làm người sống bờ sông lo. Không lớn hẳn, không ròng hẳn, cứ đứng chòng chành như người chưa quyết. Bà Bảy nghe xong, mắt thoáng lo. Bà quay qua con gái. Thu An hiểu ngay. Nó chia việc rất nhanh: Tín kiểm tra lại lưới. Anh Hai cột thêm dây néo vào gốc bần. Cô Ba dọn lại đường đi, để người xem khỏi dẫm lên chỗ trơn. Ông Sáu thử đờn ở nhịp thấp để nếu phải chuyển cảnh vào trong, nhạc vẫn không gãy. Phúc, phóng viên, đúng lúc ghé lại, nghe tin nước lửng, anh cất máy, nói sẽ không gợi tò mò quá sớm. Chị Nhị gọi thêm một cuộc nữa cho xã, nhắc tăng người trực.

Chiều, Thu An quyết định làm một buổi ráp nhanh trên sân khấu nổi, chỉ với người trong gánh. Nó nói trước, nếu nước nhích lên thì rút. Mọi người gật. Bà Bảy đứng trên bờ, tay cầm khăn trắng. Khăn ấy không phải để vẫy. Khăn ấy để lau tay ai vừa lội nước lên, để nhớ rằng ở đây cái ấm nằm trong một miếng vải khô.

Đèn bật. Mây vàng. Khói dịu. Tiếng chập chõa gõ nhịp. Rồng nhô đầu. Câu chuyện Mộc Tinh đi được mươi nhịp. Bất chợt, ở mé ngoài, một mảng nước tối thẫm chụm lại. Sợi dây ngoài cùng kêu cọt kẹt. Tấm phên ngoài lắc một cái như người hắt xì. Tín đã đứng đó, cắm chặt mái chèo xuống, giữ. Anh Hai đang ở dưới nước, vươn tay ôm lấy chân sào. Thu An đứng ở mép, tay đặt sẵn lên công tắc. Mắt nó nhìn bà. Bà Bảy không hét. Bà chỉ giơ bàn tay phải lên, năm ngón khép lại rồi mở ra một lần, như đếm một nhịp. Thu An hiểu. Nó hạ đèn một nấc. Ông Sáu tự chuyển nhịp vào đoạn lặng. Cô Ba dừng tay đúng lúc, để một khoảng không cho nước nói.

Khoảng không ấy sâu như hố bùn mới bị chân người chạm xuống. Mọi thứ đứng im một hơi ngắn. Rồi nước từ từ thở ra. Tiếng lóc bóc nhỏ như bong bóng vỡ. Sợi dây bớt kêu. Mảng nước tối tách ra thành nhiều mảnh nhỏ hơn, bị gió đẩy trôi. Anh Hai ngẩng lên, hô khẽ: “Ổn.” Tín rút mái chèo lên, gục đầu cười như vừa kéo được một mẻ lưới. Thu An nâng đèn trở lại một nấc. Ông Sáu kéo tiếp câu đờn. Cô Ba gõ chập chõa lại từ đầu nhịp. Rồng tiếp tục trườn, không khoe, không vội, như thể rừng vừa để nó đi.

Buổi ráp kết thúc trong tiếng thở nhẹ tập thể. Ai nấy rút vào. Bà Bảy ngồi xuống ghế, lấy khăn lau mặt con gái. Khăn mùi lá dứa phơi nắng. Bà nói nhỏ: “Con biết rút. Vậy mai mốt con cũng biết thả.” Thu An cười, má áp vô mu bàn tay mẹ. Nó thấy rõ hơn bao giờ hết chữ vừa mà mẹ vẫn nói. Vừa rút để khỏi vỡ. Vừa thả để câu chuyện còn đi.

Tối xuống, xóm chài lên đèn. Trăng rằm bắt đầu béo lên trên đọt bần, trắng như cơm nếp. Người qua lại bờ nước ít nói hơn. Mọi người hình như tự dặn mình giữ sức cho đêm rằm. Trong chòi, đầu rối nằm ngay ngắn, thân gỗ đã uống đủ sơn mới, lưng rồng vương vài hạt xanh như nước còn đọng. Ngoài bờ, tấm bảng “Rằm, kể tích Mộc Tinh. Xin ngồi yên, giữ an toàn” đứng rất ngay. Con Nụ đi ngang, giơ tay chào cái bảng, cười.

Đêm ấy, Thu An không ngủ ngay. Nó ra bờ, ngồi trên bậc tre, thả chân chạm nước. Nước mát. Nó nhìn vào mặt sông, thấy mũi kim và sợi chỉ của cả làng đan vào nhau. Thấy những nút thắt mới buộc, thấy những sợi dây cũ được nối, thấy những bàn tay gầy mà chắc đang giữ lấy rìa phên. Nó biết câu chuyện đêm rằm chưa diễn đã có người kể rồi. Người kể bằng cách bê phên, gõ chập chõa, kéo đờn, chụp ảnh vừa đủ, viết văn vừa phải, gọi điện đúng lúc, cột dây sâu tay, đưa khăn khô đúng chỗ. Nó nhấc chân khỏi nước, đứng dậy, đi vào chòi, thắp một ngọn đèn dầu nhỏ. Ánh đèn trong chòi không mạnh. Nhưng thế là đủ để thấy con rồng nằm yên, con trâu mốc cười móm mém, ông lão bán rượu chờ đổ rượu vào ché, cô thôn nữ ôm thúng. Nó khép cửa, thì thầm một câu gần như không thành tiếng: “Rằm này, nước ơi, xin cho vừa.”

Sáng hôm sau, tiếng gà còn chưa dứt, trời đã nổi một lớp mây trắng mỏng, đứng im như lòng người khi chờ một tin. Rằm chỉ còn một ngày. Con nước lửng lơ, không lên hẳn, không xuống hẳn. Bên bờ, tấm bảng đã có thêm một dòng phấn nhỏ do con Nụ viết: “Xin mời.” Chữ trẻ con cong và lệch, nhưng đứng cạnh chữ của bà Bảy lại thành một đôi. Cả làng nhìn bảng, ai cũng như tự nói với mình rằng tối mai sẽ ngồi im, sẽ nghe, sẽ nhìn, sẽ nín thở ở chỗ cần nín thở, rồi sẽ thở ra cùng câu chuyện.

Và đúng lúc ấy, ở đầu vàm, một cụm mây xám nhỏ bỗng tụ lại rất nhanh như ai gom. Gió đổi nhẹ. Trên mặt nước xuất hiện những đường sóng mảnh chạy ngược nhau. Tiếng mái chèo đầu bến bỗng gõ mạnh hơn một nhịp. Bà Bảy từ trong chòi bước ra, đứng im hai giây, rồi quay vô lấy khăn trắng. Thu An nhìn lên trời, tay siết cuốn sổ. Nó biết đêm rằm không hứa hẹn. Nhưng nó cũng biết tay người đã cột đủ nút, đã khâu đủ mối. Nó xoay người, gọi tên từng việc cần làm, giọng không lớn, mà rõ. Và con nước, trong khoảnh khắc lửng lơ ấy, như cũng nghiêng tai nghe.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout