CHƯƠNG 1.1
Sương Mường Hạ dày như khói, nuốt cả dãy núi xa. Dưới chân đồi, con suối nhỏ uốn mình quanh những tảng đá rêu xanh, nước chảy róc rách như tiếng rừng già thì thầm cùng sương sớm. Cỏ dại run rẩy, đầu ngọn còn đọng giọt sương trong suốt, phản lại ánh trời mờ đục. Chim im tiếng, người còn ngủ. Chỉ có đất thở ra hơi lạnh, và núi thì trầm mặc như kẻ đang giữ trong lòng điều gì chưa nói. Thi thoảng, tiếng gà rừng gáy vọng, tiếng chó tru đứt quãng, nghe như hơi thở của sớm mai len qua rừng rậm.
Ở rìa bản, có căn nhà sàn nhỏ của Lương Ban, mái nghiêng, cột lim chống đỡ, vách nứa xám bạc theo năm tháng. Khói bếp len qua khe mái, tan vào sương, như hơi thở dài của núi rừng đang trở mình đón ngày mới.
Ban thức dậy sớm. Cậu đi quanh nhà, kiểm tra những chiếc bẫy thú đặt từ hôm trước. Mỗi chiếc đều được giấu khéo léo: có chiếc nằm sâu trong bụi rậm, có chiếc phủ lá khô, có chiếc dựa vào vách đá. Ấy là thói quen mỗi sớm như một lời nhắc rằng mình vẫn còn sống, vẫn còn giữ được phần đất của riêng mình giữa cõi hoang dã.
Cậu mới mười lăm tuổi, song ánh mắt đã trầm. Sống giữa rừng, người ta già đi không vì năm tháng, mà vì sự lặng lẽ. Ở đây, ngày nối ngày, như những vòng khói mỏng cuốn quanh đỉnh núi tan rồi lại tụ, chẳng đổi thay.
Khi kiểm tra xong bẫy, cậu trở về, buộc con dao vào thắt lưng, khoác tấm áo vải dày rồi ra ngoài. Gió núi quất qua mặt, lạnh như cắt. Trước mắt, những mái nhà sàn lúp xúp, khói lam bảng lảng, tiếng người gọi nhau lên nương. Tất cả như chiếc bánh xe cổ, quay mãi trong một kiếp không dừng, nơi niềm vui và nỗi buồn cũng bị thời gian mài cho bằng phẳng.
Lên mười, cha mất trong một chuyến săn hổ, xác chẳng bao giờ tìm thấy. Mẹ lâm bệnh, rồi cũng theo cha. Một mình, Ban xoay sở mọi việc từ săn bắt, nhóm lửa, giăng bẫy, đan gùi. Người trong bản thương tình, nhưng chẳng biết an ủi ra sao. Cậu trai ít cười, ít nói, chỉ lặng lẽ làm. Thỉnh thoảng, lại ngẩng nhìn mây trôi qua đỉnh núi, như muốn dò tìm con đường nào đó dẫn mình ra khỏi cái vòng luẩn quẩn quanh bản.
Đỉnh núi xa mờ trong sương, mây quấn quanh như dải lụa bạc. Chưa ai từng vượt qua dãy ấy. Người già bảo: “Bên kia là cõi khác, nơi của những con đường không trở lại.” Ban chẳng tin trọn lời, nhưng mỗi khi nghe kể, vẫn lặng yên, mắt nhìn xa hút.
“Không biết bên kia núi có gì…” chàng khẽ nói, rồi cười với chính mình.
Buổi trưa, nắng xiên qua tán lá, rơi thành những vệt mỏng trên nền đất phủ lá khô. Tiếng côn trùng rì rào trong gió, hòa cùng tiếng chày giã gạo vọng xa. Ban trở về sau buổi đi rừng, vai vác bó củi, áo ướt đẫm mồ hôi. Rửa mặt nơi chum nước bên hiên, rồi ngồi lặng, mắt dõi ra xa.
Ngôi nhà chỉ một gian, bàn gỗ, góc bếp, chỗ ngủ, vài vật dụng thô sơ như búa, đục, mấy sợi dây da phơi khô. Trên vách treo con dao chuôi gỗ sẫm, kỷ vật duy nhất cha để lại, cùng lời dặn:
“Người ta sống, không phải để thắng kẻ khác, mà để đi đến cùng đường mình đã chọn.”
Giọng nói ấy, cậu vẫn nhớ, dù đã bao năm không nghe lại. Đôi khi, đêm khuya, gió hú ngoài hiên khiến anh giật mình tỉnh giấc, ngồi lặng nghe tiếng tim đập giữa gian nhà trống trải, cảm giác như thân mình dần hòa vào rừng, tan giữa sương núi.
Trong bản, ai nấy đều bận: người lên nương, kẻ hái thuốc, người đan gùi. Ban làm thuê đủ việc từ sửa cày, mài dao, chẻ củi, dựng nhà. Tay anh chậm mà chắc, chưa từng qua loa. Dân bản quý cái tính thật thà, chỉ tội ít lời, chẳng mấy khi dự chuyện chung. Trẻ con gọi là “Ban câm”; anh chẳng giận, chúng còn nhỏ, đâu hiểu nỗi lặng im của kẻ từng mất cả nhà.
Chiều xuống, mặt trời khuất sau núi, Ban thường ngồi bên bờ suối. Nước trong vắt, sỏi tròn như trứng chim, ánh bạc lấp loáng dưới bóng chiều. Anh vốc nước rửa mặt trong làn nước thấy bóng mình rám nắng, mắt sâu, mái tóc ướt bết, gương mặt hiền mà cứng cỏi.
Đêm về, bản sáng lờ mờ trong ánh đuốc, tiếng chó sủa, gió lùa qua vách. Ban hong tay bên bếp, ăn bát cơm độn sắn, canh rau rừng, rồi cắm dao lại bên vách, nằm dài trên sàn tre.
“Không ai gọi, cũng chẳng ai cần.
Nhưng thế lại yên.”
Vào những đêm trăng sáng, cậu khoác áo, ra sân nhìn lên đỉnh núi xa. Ánh trăng trải bạc trên sườn dốc, sương mù trôi như khói. Trong phút ấy, lòng cậu lặng như nước, nhỏ bé mà tự do đến lạ.
Có lần, người trong bản hỏi:
“Ban à, mày đứng hoài thế, nghĩ gì vậy?”
Anh đáp gọn:
“Không biết nữa… chỉ là muốn nhìn thôi.”
Người kia thở dài, bỏ đi, để lại cậu cùng ánh trăng lạnh lẽo trên vai.
*****
Sáng nọ, trời quang hiếm thấy. Sau nhiều ngày sương đặc, nắng cuối cùng cũng len qua tán cây, rải xuống thung lũng một màu vàng dịu như mật ong. Lương Ban gác bó củi, mắt dõi về đỉnh núi phía bắc. Bao năm qua, sáng nào cậu cũng nhìn, mà chưa từng nghĩ sẽ đặt chân lên. Người trong bản bảo trên ấy có ma, có vách đá dựng đứng, có hổ làm hang. Vậy mà sáng nay, chẳng hiểu sao, lòng lại thôi thúc lạ. Không phải vì tò mò, mà như một tiếng gọi mơ hồ vang lên đâu đó trong tim, đủ để bàn chân nhích tới.
Cậu cầm con dao, mang theo chõ xôi và ít muối. Trước khi đi, khẽ liếc quanh căn nhà trống: góc bếp nguội tàn, ánh sáng xiên qua vách nứa, bụi lơ lửng trong nắng. Rồi cậu quay lưng, lặng lẽ bước vào rừng.
Lối mòn lên núi hẹp và dốc, xưa do người hái thuốc mở giữa rừng già. Đoạn đầu, đất còn mềm, lá còn vương sương, chim ríu rít quanh tai. Nhưng càng lên cao, gió càng gắt, tiếng suối dưới thung lũng mờ dần như bị núi nuốt mất. Đi thêm vài bước, cậu nghe rõ nhịp thở mình hòa vào tiếng rừng, lẫn cả nhịp tim đang dồn lên trong lồng ngực.
Đến lưng chừng, anh dừng bên một tảng đá, ngồi nghỉ. Nhìn xuống, cả bản nhỏ như nắm trong tay: mái nhà lúp xúp tựa quả trứng, khói lam mảnh như sợi chỉ. Cả thung lũng nằm yên, đẹp mà buồn, như một bức tranh cũ không ai chạm đến. Anh chợt nhận ra nơi mình sinh ra, dù thân thuộc, vẫn là một vòng khép kín. Người trong bản sinh ra, lớn lên, rồi mất đi, chôn dưới chân núi này. Chẳng ai hỏi phía ngoài kia có gì, cũng chẳng ai dám bước ra để biết cuộc đời còn cách nào khác hay không.
Cha anh mất trong một chuyến săn hổ, cũng ở khu rừng này, cũng vào một buổi sáng như hôm nay. Khi người ta tìm đến, chỉ còn vệt máu loang và dấu chân thú sâu hoắm trong đất. Hồi ấy, Ban còn nhỏ, đứng giữa đám người trong bản mà chẳng khóc nổi chỉ nhìn mãi vệt đỏ khô trên phiến đá, nơi họ nói cha anh gục xuống. Giờ, cậu lại trở vào núi. Không vì thù hận; hổ nhiều, ai biết con nào giết cha mình. Người bản mùa này săn thú để đổi muối, đổi vải; cậu cũng chỉ nghĩ nếu bắt được con gì lớn, biết đâu đổi được món đáng giá.
Cậu dừng bên tảng đá rêu xanh, rửa mặt, uống ngụm nước, rồi nhìn dòng chảy lấp lóa qua kẽ tay. Bỗng một tiếng chim lạ vang lên từ xa ngắn, rồi im bặt. Rừng bỗng tĩnh đến lạ, như nuốt cả hơi thở.
Cậu khựng lại, siết chặt con dao rừng, mắt đảo quanh. Cỏ cao ngang hông, đung đưa theo gió; lá quệt vào tay, lạnh buốt. Phía trước là bãi đá phủ rêu trơn, ánh nước lấp loáng; sau lưng là bìa rừng tối đặc, lặng như nuốt tiếng động.
Một âm thanh rất khẽ vang lên cành khô gãy, hay chỉ là cánh chim vụt động? Ban dừng. Tai căng ra, mắt lia nhanh. Rồi… một bóng gì đó động nhẹ sau bụi cây, như cái đuôi vừa phất qua.
Gió đổi chiều, mang theo mùi đất ẩm, lẫn trong đó là thứ mùi nồng khác như mùi dã thú. Tim cậu đập mạnh, không rõ vì sợ hay chưa kịp sợ. Cái lạnh chạy dọc sống lưng. Cậu bước lên, từng bước một. Mỗi nhịp chân như nện xuống đất ướt không phát ra tiếng động, chỉ còn hơi thở dồn dập trong ngực. Con dao trên tay lóe sáng dưới vệt nắng lọt qua tán cây mảnh như tia chớp ngắn.
Rồi cậu thấy nó.
Một con hổ. To gần gấp đôi người, lông vàng sậm pha đen, thân rắn chắc, cơ bắp cuộn như sóng dưới lớp da bóng mượt. Nó cúi đầu liếm móng, ung dung như chúa tể giữa lãnh địa, chẳng buồn để ý đến kẻ đang đứng đối diện. Nhưng đôi tai dựng thẳng, lắng nghe từng tiếng động của rừng già.
Rồi nó ngẩng đầu. Ánh mắt ấy chạm vào Ban sâu và vàng như hổ phách vùi trong đá núi nhưng lạnh lẽo đến sởn gáy. Trong khoảnh khắc, anh thấy toàn thân nặng trĩu, hơi thở nghẹn lại trong lồng ngực. Mắt hổ không chỉ nhìn, mà soi, như đọc được từng nhịp tim, từng hơi run của kẻ trước mặt.
Anh hít một hơi dài, mùi rừng nồng ẩm hòa cùng vị sợ hãi nơi cổ họng. Một tiếng nói khe khẽ vang lên trong đầu: “Chạy đi.” Nhưng đôi chân không nghe lời. Có lẽ, cha anh khi xưa cũng từng đứng như thế.
Ban tay siết chặt con dao rừng. Hổ gầm khẽ, một luồng hơi trắng phả ra từ mõm, âm thanh đủ khiến tán lá rung lên.
Giây sau, nó lao tới thân hình như vệt chớp vàng xé toạc màn sương. Ban lách người, đưa dao lên đỡ. Cả thân chấn động như bị búa giáng, lưỡi thép trượt qua sườn thú, để lại vệt máu mảnh. Hổ xoay phắt, đuôi quét mạnh. Cú quất như roi sắt quăng cậu xuống đất, lăn mấy vòng, đất bám đầy mặt.
Cậu gượng dậy, hơi thở rát buốt, tay run vì va đập. Con hổ quay đầu, gầm trầm, bước chậm tới ánh mắt vàng rực, mỗi bước như dằn cả mặt đất.
Tim cậu đập dội trong tai. Chạy không kịp, trốn cũng vô ích. Cơ thể hành động trước khi ý nghĩ kịp đến, cậu cầm chặt dao, hét lên, lao thẳng vào con thú.
Hai thân hình giao nhau giữa rừng. Cú đâm cắm sâu vào vai hổ, máu phun nóng rát, mùi tanh xộc lên nồng nặc. Con thú gào thét, xoay mạnh, móng vuốt quất ngang. Một đường đau xé ngực, nóng và rát, máu ứa ra, ướt đẫm áo.
Ban lùi, mắt nhòa vì đau. Hổ nghiêng người, gục xuống rồi vùng dậy, gầm vang dữ dội, bầy chim trên ngọn cây vỗ cánh tán loạn.
Cậu lảo đảo, dựa vào gốc cây, hơi thở nặng như đá đè. Mỗi nhịp tim đẩy thêm máu trào ra khỏi ngực. Cậu biết, chỉ cần thêm một đòn nữa là mình sẽ chết
Con hổ lại lao đến. Cậu không đỡ, mà cúi thấp người, lăn sang bên. Vuốt sắt quét ngang, rách áo. Con thú mất đà, đâm sầm vào thân cây, tiếng va rền vọng khắp sườn núi. Nó loạng choạng, gầm khàn. Ban bật dậy, dồn hết sức, đâm thẳng dao vào cổ họng. Máu phụt ra, nóng và đặc. Tiếng gầm nghẹn dần.
Con hổ lảo đảo vài bước, rồi ngã xuống. Hơi thở đứt quãng, đôi mắt vàng vẫn mở, đờ đẫn, ánh sáng trong đó tàn đi như đốm than tắt.
Rừng trở lại im lặng. Chỉ còn tiếng suối róc rách, xen tiếng thở đứt quãng của Ban. Cậu ngồi gục xuống, mắt nhìn con hổ to lớn, hùng vĩ, giờ chỉ còn là xác. Một cảm giác khó gọi tên dâng lên trong lòng, không vui, không sợ, chỉ là khoảng trống vô tận. Giống như ngày cha mất, khi người lớn chỉ tay vào vệt máu loang trên đá và nói: “Hổ đấy.” Giờ cậu mới hiểu. Cái chết của cha, cái giá của rừng, chẳng thuộc về đúng hay sai. Trong chốn này, chỉ có kẻ đứng dậy và kẻ ngã xuống.
Cậu chạm vào ngực, nơi vết cào xé rách áo, máu vẫn rỉ nóng rát. Mùi tanh xộc lên khiến cậu buồn nôn. Mặt trời đã ngả, bóng cây đổ dài, ánh sáng vỡ thành những vệt mảnh. Cậu nhìn xác con thú lần cuối, rút lại con dao, rồi quay lưng, lảo đảo bước đi. Rừng im, chỉ còn tiếng dế và gió luồn qua tán lá. Mỗi bước nặng như đeo đá. Máu thấm qua áo, lạnh dần trên da. Cậu chẳng biết mình đi về hướng nào, chỉ thấy con đường như nhòe đi. Mây kéo đến từ phía tây, nặng trĩu, quấn lấy đỉnh núi. Tiếng sấm ì ầm vọng xa, như tiếng trống tang từ cõi khác. Cậu ngẩng lên, giọt nước đầu tiên rơi trên mặt. Rồi mưa ào xuống dữ dội, dày đặc, từng sợi nặng trịch quất vào lá, vào đất, vang rền như hàng ngàn tiếng trống nhỏ. Mỗi giọt như kim châm lên da, lạnh buốt.
Ban vẫn đi. Đường dốc trơn, bùn lầy, chân lún sâu, trượt rồi lại gượng. Có lúc cậu bò, tay bấu rễ cây, vai nhói từng lần cử động. Máu pha mưa loang đỏ đất. Cậu không biết đã đi bao lâu, chỉ thấy rừng mờ dần, chìm trong màn sương xám đặc, như nuốt lấy cả người.
Rồi cậu thấy cha. Ông đứng bên kia con suối, dáng cao, vai rộng, áo vải đen, tay cầm con dao quen thuộc. Nụ cười hiền mà mờ ảo như khói.
“Con về đi, Ban,” giọng cha vang giữa tiếng mưa. “Hướng này.”
Ban cố bước tới, nhưng dòng nước cuộn mạnh, bọt trắng xóa. Bàn tay vươn ra, chỉ chạm vào khoảng không. Bóng cha lùi dần, nhòa trong mưa, chỉ còn con dao cắm giữa dòng, ngọn thép lấp lánh như ánh chớp.
Ban quỵ xuống bên bờ suối, nước lạnh táp vào mặt. Cậu không biết là nước mưa hay nước mắt, chỉ thấy lòng trống rỗng mà nhẹ đi phần nào. Trong khoảnh khắc ấy, cậu hiểu có lẽ cha cũng từng đi qua con đường này, cũng ngã xuống trong cơn mưa, và mảnh đất này đã giữ ông lại như một phần của núi.
Một vệt sáng quét ngang trời, tiếng nổ vang dội cả thung làm Ban giật mình. Trời tối sầm, mưa vẫn nặng hạt. Toàn thân tê liệt, song ý thức dần trở lại. Cậu cắn răng, chống tay, gượng đứng dậy.
Xa xa, thấp thoáng làn khói lam. Cậu lê bước về phía ấy, đôi chân nặng như đeo đá, hơi thở rát buốt trong ngực. Mỗi lần ngã là một lần lại bò dậy. Con đường về bản chưa bao giờ dài đến thế.
Khi những mái nhà sàn hiện ra trong mưa xám, Ban chỉ còn kịp thấy ánh lửa chập chờn bên hiên, nghe tiếng chó sủa vọng lại rồi tối sầm. Cậu ngã xuống, tay vẫn bấu chặt nắm đất. Dòng máu đỏ loang ra, hòa cùng nước mưa, chảy thành vệt dài trôi về phía suối.
*****




Bình luận
Chưa có bình luận