Tôi gặp em trong một tình cảnh chẳng lấy gì làm tốt đẹp. Ngoài trời đang bốc lên cơn lạnh đầu tháng. Hơi ẩm len lỏi trong không khí, mơn man trên da thịt như những đầu ngón tay vô hình. Cái lạnh khiến con người ta ớn dọc sống lưng, những cơn rùng mình đến bất chợt cũng từ chính kiểu ẩm ướt ấy mà ra. Cả sáng ngày hôm đó không khá khẩm là bao. Công ty tôi xảy ra lục đục nội bộ, những chuyện không vui cứ thế chất chồng, dẫn bước tôi lạc vào một góc phố Seoul khi đêm xuống - nơi dãy phố hoa lệ rực ánh điện neon, nhưng lại chẳng có chốn nào khiến người ta cảm thấy an toàn. Và chính ở nơi ấy, tôi gặp em.
Một ma cà rồng.
Một sinh vật lưu lạc, chẳng rõ đến từ đâu. Em chỉ nói với tôi rằng nơi gần nhất em còn nhớ rõ là vùng có nhiều dãy núi cao. Có lẽ là ở phía Đông, hoặc cũng có thể là từ một nơi xa hơn, ở một quốc gia khác. Em nói em đã bay tới đây, giống như bao con dơi nhỏ. Em chỉ mới sống ở Seoul được một, hai năm nay - mà với loài của em, quãng thời gian ấy thậm chí còn chưa bằng một tháng. Có lần, tôi hỏi em rằng một kẻ ngoại cư như em, rốt cuộc là có thể sống ở đâu được trên cái mảnh đất đắt đỏ bậc nhất Hàn Quốc này. Em chỉ trả lời gọn lỏn: Một nơi nhiều nước, ẩm ướt và thoải mái. Em hẳn thích cái ẩm ướt đó. Nhưng nơi em ở lại có rất nhiều con người kỳ lạ. Ban ngày họ cười nói với em, ban đêm lại quay về để đập phá cái chốn nhỏ nhoi của em. Một nơi chẳng có lấy chút giá trị gì, vậy mà họ vẫn chọn hành hạ em như thể đó là cách duy nhất để chứng tỏ bản thân mình.
Lũ người ấy dễ dàng lừa gạt những kẻ khờ khạo, dụ họ rơi vào vòng vay nặng lãi. Em trở thành con nợ khi trong tay còn chẳng có nổi một đồng xu. Rồi cứ thế, ngày lẫn đêm, họ đến chà đạp em như một trò giải khuây. Họ gọi em là kẻ lập dị, quái đản, luôn miệng hỏi làm sao một đứa như em có thể sống được đến tận bây giờ. Nhưng chính điều đó lại khiến em mừng rỡ. Bởi vì nó có nghĩa… họ vẫn chưa biết em là ma cà rồng. Họ chỉ đánh đập em như một con thú, nghĩ rằng sớm muộn gì em cũng sẽ chết vì lở loét hay nhiễm trùng. Nếu họ biết được sự thật… tôi tin chắc họ đã không ngần ngại đóng cọc xuyên qua tim em, rồi treo xác lên mái nhà như một chiến lợi phẩm.
Ngày xuân lạnh năm đó, em vẫn cuộn mình trong đống vải rách rưới, thứ chẳng còn đủ ấm để gọi là chăn. Gió lạnh lùa từng đợt qua khe cửa mọt, khiến cả thân hình em co rúm lại. Mớ vải bắt lửa dễ dàng ấy chẳng che nổi lấy một phần cơ thể. Em chưa từng nghĩ mình sẽ chết vì lạnh, nhưng lúc đó - tôi tin - em đã cảm thấy cái gì đó rất gần với cái chết đang đến gần. Rồi từ phía cánh cửa gỗ mục nát, một tiếng gõ khe khẽ vang lên. Em không quen với điều đó. Bọn côn đồ không bao giờ “gõ cửa”. Chúng chỉ đạp vào.
Em lật lớp vải lên, cố kéo lấy thân mình dậy, rồi bước tới mở cánh cửa nặng nề đã cứng ngắc vì ẩm mục và băng tuyết. Trước mắt em là một khung cảnh trắng xóa. Gió hất tung từng bông tuyết vào mặt em, lạnh buốt và ẩm rát - cái cảm giác ấy khiến em bất giác tỉnh người. Phía dưới, ngay trước tầm mắt, là một bé gái - chỉ cao tới hông em - đang níu lấy vạt áo mỏng dính trên người em. Em giật mình nhìn sinh vật bé nhỏ và thấp lùn đó, như thể không tin vào mắt mình. Trong suy nghĩ của em, con người là những kẻ to lớn, chỉ thích dùng chân để giẫm lên mọi thứ.
Cô bé đưa cho em một túi bánh. Một chiếc túi nhựa trong, lớn, nhưng chỉ đựng vỏn vẹn hai chiếc bánh quy nhỏ cháy viền. Em nhìn cô bé, đôi mắt chớp chớp như thể chẳng hiểu nổi chuyện gì đang diễn ra. Em xua tay, miệng lẩm bẩm một tràng âm thanh vụng về bằng thứ ngôn ngữ lạ lẫm mà cô bé tất nhiên không thể hiểu. Sau cùng, em cố nghĩ ra một cách biểu đạt khác: chà chà hai đầu ngón tay vào nhau, rồi lắc đầu. Dù mặt đã đỏ rát vì bị tuyết quất vào, cô bé vẫn dúi bịch bánh vào tay em.
“Cho chú” Cô mấp máy môi, cái giọng nhỏ xíu khàn đặc vì khô khốc nhưng vẫn ngọt ngào lạ kỳ. Em thích âm thanh đó. Em muốn học thứ ngôn ngữ đó. Bàn tay em run run nhận lấy túi bánh quy. Cô bé thấy em chịu cầm, liền có vẻ định quay đi. Nhưng em giữ cô bé lại. Hành động tiếp theo khiến tôi bất ngờ - em ôm chầm lấy cô bé.
Phải rồi…
Em đâu biết cách nào khác để giữ một người lại bên mình, nếu không có ngôn ngữ chung? Và thế, suốt mùa xuân lạnh ấy, cô bé lại đến, đều đặn gõ cửa nhà em. Không còn bánh quy nào được mang đến nữa, nhưng thứ cô bé dạy em - những lời thì thầm, những ngón tay chỉ trỏ và những nụ cười khích lệ - rõ ràng còn ngọt ngào và ấm áp hơn bất kỳ chiếc bánh quy cháy rìa nào.
Rồi một ngày, cô bé đến, mặt mày hớn hở, và nói với em rằng cô sẽ đi làm. Cô sẽ có một công việc. Một “công việc” mà theo lời cô, sẽ giúp cô làm ra thật nhiều bánh quy - nhiều hơn cả. Cô bé chẳng hiểu gì. Mà có khi… cũng chưa kịp hiểu. Tay cô vẫn múa may theo động tác nhào bột, giả bộ đánh trứng, những trò học lỏm được trên khu phố Seoul mỗi lần trốn ăn tối. Em cười thích thú, nắm lấy đôi bàn tay nhỏ xíu kia, mắt sáng lên như mặt trời:
“Tuyệt. Chúc may mắn, cô bé.”
Có lẽ chính lúc đó, cô bé đã cảm nhận được luồng ấm áp phát ra từ em. Cô bật cười, nhảy cẫng lên như một cơn gió và gọi em là:
“Oppa.”
Một từ mới. Một âm thanh chưa từng nghe từ miệng cô bé. Nhưng với em, nó ngọt lịm và ngân vang mãi trong đầu, như thể đó chính là cái tên mà thế gian này nên dùng để gọi em. Một biệt danh, một điều gì đó chỉ thuộc về em - từ cô bé ấy. Rồi cô ôm chầm lấy em. Một cái ôm lớn, vụng về và ấm áp.
“Chú cũng phải làm ra thật nhiều bánh quy nhé. Rồi cháu và chú sẽ cùng ăn. Cùng ăn bánh quy với nhau.”
Từ cái ôm ấy trở đi, cô bé không còn đến nữa. Mùi bánh quy cũng không còn. Nó tan biến khỏi trí nhớ em như cách tuyết tan khỏi mặt đường. Nhưng lũ người to lớn, ồn ào, thì quay lại. Quay lại thật nhanh. Em không muốn điều đó. Em muốn bánh quy. Em muốn tiếp tục học tiếng Hàn từ cô bé. Nhưng để làm bánh quy… em cần phải có một công việc.
Vào buổi tối đầu mùa lạnh thứ hai trong năm, em rời khỏi cái nơi ẩm thấp đó. Em hướng về phía những ánh đèn cao - thứ ánh sáng chói chang khiến em hoa cả mắt. Seoul, dưới lớp neon rực rỡ, bỗng rát bỏng một cách khó tả. Em đi chưa được bao xa thì đã phải lủi mình vào dưới hiên của một căn nhà. Chỗ đó tối hơn - và yên hơn - so với mọi thứ xanh đỏ đang bủa vây ngoài kia. Mắt em vẫn còn hoa lên, những vệt tròn xoay mãi trong vùng nhìn, khiến em chẳng thể phân định nổi đâu là thật, đâu là ảo. Rồi bỗng, có người đụng vào vai em. Một dáng người cao lớn, trong bộ đồ đen như giáp, đứng sừng sững giữa màn đêm. Trông như một tên lính trung cổ. Mà cũng có thể… là hiệp sĩ.
“Anh làm gì ở đây?” Giọng người đó vang lên, hơi đanh và cảnh giác.
“Làm việc…”
Em ấp úng trả lời, giọng ngờ nghệch. Nụ cười nở ra một cách ngốc nghếch trên môi. Có thể người kia chẳng nhận ra ánh mắt khờ khạo ấy - nhưng rõ ràng, anh ta cũng chẳng nghi ngờ gì. Chắc tưởng em là người mới. Ngại ngùng với nơi lần đầu làm việc, ai mà chẳng vậy - anh ta nghĩ thế.
“Vào trong.”
Người ấy nép người sang một bên. Từ trong sâu hắt ra một chút ánh hồng nhòe mờ. Em cười xòa - thì ra, “làm việc” là thế này. Em cúi đầu cảm ơn chàng hiệp sĩ của mình. Rồi… Cốp! Đầu em đập thẳng vào cây cột điện ngay bên cạnh. Một tiếng “cốp” vọng lại, lớp mái hiên rung lên lạch cạch. Phía sau, có tiếng lẩm bẩm:
“Người này là sao đây?”
Nhưng cú đập ấy lại hóa ra tốt. Tầm nhìn em đang choáng váng bỗng giãn ra rõ rệt. Mọi thứ không còn quay cuồng nữa. Em nhìn quanh lần nữa, như thể mình đang khởi động lại vai diễn. Tên bảo vệ kia, giờ đã mất kiên nhẫn, hỏi:
“Anh còn ổn chứ?”
Em hớn hở nhìn cậu ta chằm chằm, mừng rỡ như thể vừa phát hiện ra ai đó thân quen. Thì ra, anh ta không phải hiệp sĩ. Lần này, em ôm chầm lấy cậu ta. Cái ôm bất ngờ khiến người kia đứng đờ ra như cột gỗ.
“Cảm ơn cậu. Làm việc. Chúc may mắn.”
Em nói rồi thong thả bước vào vùng ánh sáng hồng mờ kia. Hai bên lối đi lấp lánh những khối đá lớn. Không phải đá quý, nhưng mỗi bước chân của em khiến chúng ánh lên từng vệt sáng như mộng. Và rồi, em bị chặn lại. Một người phụ nữ cao lớn, đứng sừng sững trên đôi guốc cao năm phân, chắn ngay trước mặt em.
“Quý khách đi một mình ạ?”
“Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?”
“Phòng thường hay phòng VIP ạ?”
Những câu hỏi cứ dội thẳng từ trên đầu xuống, từng tiếng ong ong như thác đổ. Em chẳng biết làm gì ngoài đứng im, đợi đến lúc người kia dừng lại với một nụ cười méo mó.
“Ồ, tôi… làm việc.”
Loạt phản ứng ngay sau đó khiến em giật mình thon thót. Người phụ nữ ấy - chắc hẳn là quản lý - liền kéo em vào một căn phòng sáng, riêng biệt, nơi đã có rất nhiều người khác ngồi đấy, nom cũng mơ hồ và căng thẳng như em.
“Ngày đầu đi làm à?”
Bà ta kéo em ngồi xuống ghế, rồi kéo thêm một cái ghế khác để đối mặt. Không khí ấm, nhưng tay em vẫn lạnh toát. Mồ hôi thì lại rịn ra nơi gáy.
“Mới tới… người ngoài kia…”
Em lắp bắp, chưa kịp ghép xong câu thì đã bị bà ta chụp lấy cằm, xoay đầu em qua lại như đang xem xét một món hàng. Ánh mắt người đó săm soi, lướt từ trán xuống cằm, như thể đang đánh giá một con búp bê còn mới.
“Mặt rất đẹp. Có nét hồn nhiên, hơi ngốc nghếch… nhưng mà lại là con trai sao?” Giọng bà ta vang lên, chậm rãi nhưng đượm đầy tiếc nuối.
Em còn chưa kịp hiểu câu ấy thật sự nghĩa là gì thì cánh cửa phía sau đã bật mở tung. Một giọng nói gấp gáp vang lên.
“Gọi ba đào phòng VIP2!”
Người phụ nữ trước mặt em lập tức đứng dậy, quay lưng bỏ đi. Căn phòng bỗng trở nên trống trải đến lạ. Vừa nãy còn ồn ào, giờ chỉ còn tiếng máy sưởi rì rì và ánh sáng nhàn nhạt. Em hoảng, thoáng nghĩ liệu có phải chỗ này vừa xảy ra cháy? Nhưng không - mọi thứ vẫn nguyên, chỉ là… vắng. Và trong cái yên tĩnh đó, em bắt đầu nghĩ: Có lẽ chỉ cần ngồi đây một chút, rồi bà ấy sẽ quay lại... rồi em sẽ được “làm việc”. Khi em đang thở phào trong khoảng yên tĩnh ngắn ngủi ấy, cánh cửa lại lần nữa bật mở. Không còn sự gấp gáp ban nãy, em cứ tưởng bà chị kia đã quay lại. Nhưng không, là cô gái lúc nãy, người vừa xộc vào hối hả. Cô dừng lại trước ngưỡng cửa, liếc nhìn em một cái rồi bước hẳn vào.
“Phòng B đang cần người rót rượu… Cậu?”
Giọng cô có phần khó tin, nhưng vẫn giữ vẻ chuyên nghiệp. Cô bước đến gần hơn, đưa tay chạm vào mái tóc em - rối bù, một vài chỗ còn dính bết do tuyết tan.
“Quần áo này là sao?... Cậu làm gì ở đây?”
Cô nàng ngó nghiêng đầu em. Ánh mắt ngạc nhiên xoáy lấy gương mặt em. Không do dự như bà chị lúc trước, cô thẳng tay bóp lấy má em rồi kéo nhẹ như thể đang thử độ đàn hồi của một viên mochi sống. Em không phản ứng, chỉ lặng lẽ nắm lấy tay cô, khẽ đặt xuống.
“Chào. Tôi có thể làm việc, được chưa?”
Câu nói ấy khiến cô chững lại trong vài giây. Rồi cô nhìn quanh căn phòng, hệt như đang kiểm tra xem có ai để ý không, rồi nhanh chóng xoay người loay hoay. Cô lấy khăn, lau mặt cho em. Lấy lược, chải lại tóc. Lôi ra cả son môi, kem dưỡng tay, rồi dúi vào tay em một bộ đồ mới. Bộ đồ kỳ quặc - ôm sát lấy thân thể gầy guộc ấy như muốn trói chặt lại. Dù biểu cảm trên mặt cô vẫn dửng dưng, nhưng từng hành động lại đầy gấp gáp. Em có vẻ không hiểu chuyện gì, chỉ biết rằng chưa bao giờ việc di chuyển lại khó khăn đến thế. Rồi cô dắt em đi, hướng về căn phòng B.
Bên trong, tôi đang ngồi im, trầm lặng rất khoan thai, trải hai cánh tay dài bao lấy lớp da ghế. Cô đẩy em vào, không quên thì thầm:
“Chai rượu trên bàn. Rót.” Em đứng đó, sững lại trong vài giây.
Rồi mới bàng hoàng bước chậm tới, bước chân lúng túng trong bộ đồ vướng víu. Khi thấy chai rượu đỏ trên bàn, mắt em sáng lên một thoáng. Có thể… em đã tưởng đó là máu. Nhưng khi mở nắp ra, mùi hương nồng lan xuống lập tức khiến em sực nhớ: Loài người thì không uống máu. Tôi vẫn ngồi im, không phản ứng gì. Thật lòng mà nói, lúc ấy tôi không biết phải nghĩ gì về em - một cậu trai với mái tóc rối bết, gương mặt bơ phờ, đôi tay run nhẹ khi rót rượu vào ly tôi. Em vừa rót vừa nói, giọng nhỏ và hơi run chỉ như đang cố phá vỡ cái không khí mù mịt ngột ngạt ấy:
“Tôi… rót rượu.”
Em vụng về, nhưng cũng rót được đầy ly rượu - thật ra là quá đầy, đến mức suýt tràn khỏi miệng ly. Có vẻ em không biết rằng người ta thường chỉ rót đến nửa ly. Tôi khẽ nhíu mày, không rõ là vì khó chịu hay vì ngạc nhiên trước một cách mời rượu kỳ lạ đến vậy. Vậy mà em lại tưởng mình làm đúng. Đôi mắt sáng lên, một thoáng chờ đợi, có phần hớn hở - như thể đang mong chờ được khen vì đã làm xong điều gì đó tử tế. Tôi không nói gì, chỉ gõ nhẹ ngón tay lên mặt bàn.
“Uống đi.”
Không phải một lời mời tử tế. Chỉ đơn giản là, tôi không định uống cái ly rượu ấy. Một cách rót ngốc nghếch như vậy… không xứng đáng để thưởng thức. Em gật đầu, có vẻ tưởng đó là một yêu cầu nghiêm túc. Em nâng ly, nhấp thử một ngụm rồi uống một hơi đến cạn. Một ly đầy. Mà em lại uống như thể đó là chuyện nhỏ nhặt không đáng để bận tâm. Khi đặt ly xuống, em nhìn tôi lần nữa - cái nhìn ấy như đang chờ mong điều gì từ tôi, vẫn ánh lên chút tự hào non nớt. Tôi nhìn em, rồi liếc quanh căn phòng. Một chút ngán ngẩm thoáng qua trong lòng, không phải vì em, mà vì cái xã hội mục rũa cuối cùng cũng dụ được một đứa như em phải bước chân vào chốn này.
“Cậu tên gì?” Tôi hỏi.
Câu hỏi tưởng chừng chỉ là xã giao ấy lại khiến em sững người. Em cúi đầu, xoa nhẹ lên đầu ngón tay, như thể đang lục tìm một thứ gì rất quan trọng, rất riêng. Phải mất một lúc lâu, em mới nói, chậm rãi và ngập ngừng:
“Tôi… tôi tên là… Bijjaengi.”
*빚쟁이.
Con nợ. Từ ấy vang lên làm tôi khựng lại một nhịp. Một cách tự xưng kỳ lạ. Nghe vừa thô ráp, vừa trần trụi. Là châm biếm bản thân? Là bất cần? Hay đơn giản chỉ là… chẳng còn gì khác để xưng tên. Tôi không rõ mình nên cảm thấy gì: một chút thương cảm, một chút xót xa, hay chỉ là sự chú ý đặc biệt dành cho cậu thanh niên gầy gò trước mặt.
Mãi sau này, tôi mới hiểu: em không thực sự biết nghĩa của từ đó - ít nhất là không hoàn toàn. Điều khiến em lúng túng, là vì em đã muốn tự gọi mình là “Oppa” - cái biệt danh ngọt ngào cô bé từng gọi em trước khi rời đi. Nhưng rồi em quyết định giữ nó lại, cất sâu vào lòng, vì em nghĩ: chỉ cô bé ấy mới có quyền gọi em như thế. Nên em chọn một cái tên khác - cái tên mà bọn côn đồ vẫn réo lên mỗi khi giẫm xuống người em, mỗi khi kéo em vào trong bóng tối, như thể em chẳng là gì cả ngoài “Bijjaengi.”
Lúc ấy, lần đầu tiên tôi nhìn em thật lâu. Một khuôn mặt gầy, không bầm tím, không có vết máu… nhưng lại mang một vẻ mòn mỏi rất sâu, không thể nhìn bằng mắt, nhưng lại hiện hữu rõ ràng. Tôi ngả người ra sau, tự rót cho mình một ly khác. Nhấp một ngụm nhỏ. Rồi xoáy ánh nhìn trở lại phía em, nơi khuôn mặt non nớt vừa cố gồng lên, giờ thì đang khựng lại vì căng thẳng.
“Tôi hỏi tên, đâu phải hỏi địa vị.”
Em ngơ ngác trong vài giây. Qua biểu cảm ấy, tôi đoán em đang cố phân tích câu hỏi dành cho mình - và có lẽ, vẫn chưa hiểu. Em bối rối đưa tay xoa ngón cái, móng tay cào nhẹ vào phần da mềm. Thái độ ấy khiến tôi chợt hiểu ra: chẳng ích gì nếu tiếp tục dồn ép một người rõ ràng còn không phân biệt được lời hỏi han và mệnh lệnh.
“Cậu có biết mình đang làm gì ở đây không?”
Tôi hỏi, lần này nhẹ hơn. Em lập tức gật đầu, đáp nhanh, như thể đã quen với câu hỏi ấy lắm rồi.
“Tôi làm việc.”
Tôi ung dung nhấc bình rượu lên, rót tiếp cho mình một ly nữa. Nhấp một ngụm nhỏ lấy giọng, tôi tiếp tục tra khảo con người này.
“Cụ thể là việc gì? Nói được không?”
Em chăm chú nhìn tôi - ánh mắt có vẻ kính trọng. Có lẽ, trong mắt em, tôi giống một quý tộc phương Tây nào đó mà em từng thấy trên phim, dù tôi chẳng ăn mặc cầu kỳ gì. Chỉ là áo sơ mi đen và quần tây, không cả cà vạt. Em suy nghĩ rất lâu, gương mặt đầy căng thẳng. Rồi em nói, giọng chắc nịch:
“Bánh quy.”
Tôi khựng lại.
… Bánh quy?
Trong khoảnh khắc đầu tiên, tôi đã nghĩ em là đang muốn nói đến - “ăn bánh, trả tiền” - một cách nói ẩn dụ đầy mỉa mai. Tôi nhìn xuống ly rượu, chỗ chất lỏng màu đỏ sót lại phản chiếu một phần gương mặt tôi - mờ ảo và nhòe như lớp khói thuốc. Tôi ngẩng lên, nhìn xuyên qua bức tường trước mặt, như thể đang cố hiểu thêm chút gì từ thằng bé trước mặt mình.
“Vậy là cậu biết mình đang làm gì nhỉ?” Tôi nói, có phần thăm dò.
Em gật đầu như bổ củi. Đôi mắt lấp lánh, không chút nghi hoặc, càng làm tôi thấy mình như đang nói chuyện với… một kẻ không cùng tầng ý thức.
“Đúng, làm việc. Bánh quy. Cô bé cũng rất thích bánh quy.”
Tôi cứng người lại. Thế giới vừa yên ắng, vừa nặng trịch. Câu nói đó, ngây ngô đến mức nực cười. Tôi khoanh chân lại, cố giữ biểu cảm không đổi. Nhưng trong lòng, tôi đã rõ: Tôi vừa nói chuyện với một thằng ngốc, có lẽ, mang tâm hồn y hệt một đứa trẻ năm tuổi. Tôi như phát điên lên với cái vẻ khờ khạo đó. Cái kiểu gật gù tin tưởng và cái giọng nói ngây ngô của em khiến tôi không còn giữ nổi bình tĩnh.
“Này, đây không phải là việc làm ra bánh quy gì cả, đồ ngốc. Đây là bán thân, cậu hiểu không?”
Tôi hét lên. Mỗi từ tôi thốt ra như muốn bứt khỏi cổ họng, chẳng buồn kiểm soát giọng điệu nữa. Tôi thật sự mong cậu ta sẽ gật đầu, hay ít nhất là cho thấy một chút dấu hiệu của sự tỉnh táo. Nhưng không.
“Bán thân?” Em lặp lại, gương mặt hoàn toàn ngơ ngác.
Tôi đập tay lên mặt bàn, ngửa đầu nhìn trần nhà mà thở dài.
“Trời ạ.”
Tôi gãi đầu, gõ gõ trán mình mấy cái để tìm cách nói đơn giản hơn. Từng chút một, tôi bắt đầu giải thích - rằng nơi này không phải xưởng bánh, rằng công việc ở đây không cần kỹ thuật nhào bột hay đánh trứng, mà là… giao dịch thân thể. Là những cái giá được gán lên da thịt. Là những đồng tiền đổi bằng ánh nhìn rẻ rúng và những cái chạm không tình cảm. Em lặng người đi, rồi sau vài giây, em thì thầm:
“Tôi… không muốn.”
Rồi một từ khác, thốt ra như nấc nghẹn.
“Nguy hiểm.”
“Cô bé… bánh quy…”
Tôi nhìn thấy bàn tay em siết chặt lấy lớp vải mỏng manh kia, rồi run lên từng nhịp. Nước mắt em rơi. Rơi xuống từng giọt, lặng lẽ, như thể cơ thể ấy không còn cách nào để giữ lại. Thì ra em cũng biết sợ. Cái sợ không phải chỉ vì đau hay vì nhục, mà là cái sợ khi bị ép rời xa điều duy nhất em từng tin là đẹp - chiếc bánh quy cháy viền và cô bé kia. Tôi khựng lại khi em cất tiếng, lần đầu tiên bằng tiếng Anh - rõ ràng, thứ ngôn ngữ em thành thạo hơn rất nhiều so với tiếng Hàn em vẫn còn bập bẹ.
“I can do anything… but whoring… whoring… I… please, just let me work.”
(Tôi có thể làm bất cứ việc gì… nhưng bán… bán thân… tôi… tôi… xin chú hãy cho tôi làm việc.)
Em thốt lên như van nài. Câu chữ run rẩy, nhưng từng từ đều rõ ràng. Cái nghẹn ngào không lấp đi được cái nghĩa. Tôi quay lại nhìn em. Trong khoảnh khắc ấy, mọi âm thanh trong căn phòng như biến mất. Tôi chẳng nói gì.
Nhưng tôi biết, chính là từ khoảnh khắc đó. Khi giọt rượu cuối cùng được tôi nuốt xuống cổ họng.



Bình luận
Chưa có bình luận