Bỏ lại sau lưng vầng sáng cuối cùng của buổi hoàng hôn, tôi cất bước về lại mái ấm nơi nhà thờ. Niềm vui cho Ameles vẫn còn đó, ấm áp và rạng rỡ như một ngọn lửa nhỏ trong lồng ngực, nhưng một suy nghĩ thực tế hơn đã kéo tôi về lại mặt đất. Bầu trời đã ngả sang màu tím sẫm và những ngọn đèn được thắp bằng ma thạch đã sáng lên trong các ô cửa sổ như những con đom đóm vàng lười biếng giữa lòng thành phố. Giờ này có lẽ cha Olen đang loay hoay trong bếp, tiếng dao thớt của ông ắt hẳn sẽ vang lên lộc cộc xen lẫn tiếng cười đùa của lũ trẻ đang dọn bàn.
Sẽ thật không phải nếu để ông và các em chuẩn bị mọi thứ mà bản thân lại thong dong ngắm cảnh. Phải về nhanh thôi.
Tôi rảo bước nhanh hơn, đi qua những con phố nhỏ đã bắt đầu thưa người. Mùi cá nướng từ một quán ăn ven đường quyện với mùi muối biển tạo thành một hương vị đặc trưng không thể nhầm lẫn. Khi tôi rẽ vào một con hẻm hẹp để đi đường tắt, một lối đi quen thuộc mà tôi đã thuộc lòng từng ngõ rẽ, tôi bất chợt khựng lại.
Trong bóng tối của một mái hiên, có một nhóm người đang đứng tụm lại.
Họ mặc những bộ áo choàng nâu sờn cũ, loại trang phục điển hình của những người hành hương đi qua các vùng đất để đến những thánh đường lớn. Mũ trùm đầu của họ kéo sụp xuống che gần hết khuôn mặt, chỉ để lộ ra những chiếc cằm lún phún râu và đôi môi mím chặt. Trông họ mệt mỏi và phong trần, đúng như dáng vẻ của những người đã trải qua một chặng đường dài.
Cánh cửa gỗ của nhà thờ rên lên một tiếng trầm ấm khi tôi đẩy nó ra, như tiếng thở dài của một người già nua. Ngay lập tức, tôi đã bước vào một chốn khác hẳn so với Asterfall ngoài kia. Một luồng hơi ấm quen thuộc lùa ra ôm lấy tôi, đặc quánh mùi sáp nến đang tan chảy, mùi gỗ thông ném vào lò sưởi đang nổ lách tách và cả hương thơm thanh khiết của những đóa cúc dại cha Olen cắm trong chiếc bình gốm cũ. Mọi âm thanh ồn ào nơi phố cảng, tiếng sóng, tiếng gió đều bị bỏ lại sau lưng, tan biến như thể bị bức tường đá dày nuốt chửng.
Nhưng sự tĩnh lặng trang nghiêm đó nhanh chóng bị phá vỡ bởi những âm thanh còn ấm áp và sống động hơn.
Một cơn gió lạnh lùa qua con hẻm khiến tôi rùng mình. Có lẽ tôi đã nghĩ quá nhiều chăng? Đầu óc của một kẻ mọt sách đôi khi hay tự vẽ ra những câu đố ở những nơi chẳng hề có bí ẩn nào. Họ có thể chỉ là những thương nhân hay những thủy thủ đang chờ tàu và bộ trang phục kia chỉ đơn giản là một sự trùng hợp.
Gạt đi những suy nghĩ vẩn vơ, tôi siết lại cổ áo và tiếp tục bước đi, tiếng giày của tôi vang lên lẻ loi trong con hẻm vắng. Phía cuối hẻm, ánh sáng ấm áp từ khu nhà thờ đã hiện ra, và trong không khí, tôi dường như có thể ngửi thấy mùi súp rau củ quen thuộc của cha Olen. Mọi thắc mắc về những người hành hương kỳ lạ nhanh chóng bị lãng quên, nhường chỗ cho cảm giác bình yên và thân thuộc của nơi gọi là nhà.
Rồi cô ấy bắt đầu nhắm mắt lại. Một vầng sáng màu xanh lục, dịu dàng và ấm áp bắt đầu tụ lại quanh đôi tay cô. Nó không phải thứ ánh sáng chói lòa của ma thuật tấn công mà là một thứ ánh sáng có sự sống. Những sợi năng lượng mỏng manh như tơ nhện bắt đầu len lỏi, quấn quanh hòn đá, thẩm thấu vào bên trong nó.
Ravenscar, lúc đó tôi chỉ nghĩ rằng đây đúng là một họ kỳ lạ, có vẻ như cô ấy là người ở nơi khác đến chăng?
"Chỉ là một chút may mắn thôi! Mình là Ameles Ravenscar, rất vui được làm quen!"
Có vẻ như thời khắc tôi cần tới nó sẽ là một thời khắc rất đặc biệt, phải không nhỉ?
Và từ ngày đó, hòn đá không còn là một vật kỷ niệm vô tri nữa. Nó trở thành biểu tượng cho phép màu mà tôi đã được chứng kiến, một lời nhắc nhở về tài năng phi thường và tấm lòng ấm áp của người bạn thân nhất. Một công cụ chỉ dùng được một lần duy nhất. Một cơ hội cuối cùng.
Asterfall không phải là một điểm hành hương lớn, nhưng nhà thờ của cha Olen luôn mở rộng cửa cho những người lữ hành cần một chỗ nghỉ chân qua đêm. Những ngày gần đây, tôi đã bắt gặp những nhóm người ăn mặc tương tự như thế này vài lần trên các con phố, lúc thì ở gần bến cảng, lúc lại ở khu chợ. Nhưng tôi chưa từng thấy bất kỳ ai trong số họ đến nhà thờ xin một chỗ trú ngụ hay một bát súp nóng. Họ chỉ lẳng lặng xuất hiện rồi lại biến mất trong những góc khuất của thành phố.
Bữa ăn kết thúc trong tiếng cười luyến tiếc của lũ trẻ khi cha Olen lùa chúng đi đánh răng và chuẩn bị đi ngủ. Tôi ở lại giúp ông dọn dẹp những chiếc đĩa cuối cùng và lắng nghe những lời dặn dò ấm áp của ông về việc đừng thức quá khuya. Sau khi chúc mọi người ngủ ngon, tôi bước lên chiếc cầu thang gỗ kẽo kẹt dẫn lên gác mái. Mỗi bước chân là một nấc thang đưa tôi rời khỏi thế giới chung ấm áp bên dưới để bước vào vương quốc của riêng mình.
Trong vòng tròn nhỏ bé của ánh nến này, thế giới ngoài kia với những kỳ thi, những tham vọng và cả những người hành hương bí ẩn dường như đã lùi xa cả triệu dặm, chỉ còn là một tiếng thì thầm xa xôi.
Dưới ánh nến chập chờn, bóng của chúng tôi đổ dài trên bức tường đá cũ kỹ, chúng nhảy múa quấn quýt lấy nhau theo từng tiếng cười, tiếng nói. Tiếng Ellen hào hứng kể về con cua to bằng bàn tay nó bắt được ở bờ vịnh, tiếng con bé Lily líu lo khoe bức tranh nguệch ngoạc nó vẽ cả gia đình mình, tiếng Leo tò mò hỏi han về những ký tự cổ mà cậu bé thấy trong sách của tôi. Mọi thanh âm hòa quyện vào nhau, tạo thành một bản giao hưởng dịu dàng của sự ấm áp.
Tôi đẩy cánh cửa gỗ thấp, và mùi hương quen thuộc của giấy cũ, mực khô và bụi sách ùa ra chào đón. Đây là thánh địa của tôi, một thế giới được xây nên không phải bằng đá mà bằng những chồng sách cao đến tận mái nhà, bằng những cuộn giấy da xếp gọn gàng và những tấm bản đồ treo trên vách gỗ. Tôi tiến đến chiếc bàn học, nơi duy nhất còn một khoảng trống. Bàn tay tôi lướt nhẹ qua viên ma thạch nhỏ đặt trong một chiếc đĩa sứ. Tôi nhắm mắt, tập trung một dòng ma lực mỏng manh, một sợi chỉ ma lực vô hình và rót nó vào viên đá.
Chúng tôi ngồi quanh bàn, sau lời cầu nguyện ngắn gọn của cha Olen, bữa ăn bắt đầu. Lily nhanh nhẹn dùng dĩa của mình, cẩn thận gắp miếng khoai tây to và vàng óng nhất trong bát, trịnh trọng đặt vào phần của tôi.
Ông khẽ chỉ tay vào đầu tôi, rồi lại đặt bàn tay chai sần của mình lên lồng ngực.
Tôi bật cười, tiếng cười của tôi khẽ vang lên ấm áp trong căn phòng.
Một giọng nói trong như tiếng chuông bạc vang lên. Và rồi, một quả bóng tóc nâu nhỏ xíu lao ra từ vòm cửa của phòng ăn, đôi chân trần bé xíu của con bé lướt trên sàn đá lạnh.
Từ trong phòng ăn, tiếng loảng xoảng của dao nĩa va vào đĩa sứ hòa cùng tiếng cãi cọ lí nhí của hai đứa con trai vọng ra. Tôi dắt tay Lily bước vào và một khung cảnh thật ấm cúng hiện ra trước mắt. Căn phòng ăn của chúng tôi chẳng có gì sang trọng, chỉ là một gian phòng rộng với chiếc bàn gỗ sồi dài đã hằn lên mình tấm bản đồ của thời gian qua vô số vết xước và cả những chiếc ghế không đồng bộ. Nhưng dưới ánh sáng vàng ấm của chùm nến treo trên trần, mọi thứ đều trở nên hiền hòa và đẹp đẽ.
Đến mức đôi khi tôi thắc mắc rằng họ chỉ là ăn mặc giống những người hành hương chứ hoàn toàn không phải. Nhưng nếu không phải, thì họ là ai và họ đến đây làm gì?
Tôi bật ra một tiếng cười khẽ. Tôi chưa biết gì về cô gái này, và lời nói của cô nghe có vẻ thật ngông cuồng.
Cô gái mở mắt ra, hơi thở có chút dồn dập. Cô mỉm cười có phần mệt mỏi nhưng ngập tràn sự đắc thắng và đưa hòn đá lại cho tôi.
Ánh mắt cô ấy không nhìn vào tôi, mà lại dừng lại ở vật chặn giấy của tôi. Một vẻ tò mò trẻ con hiện lên trong đôi mắt ấy.
Nhưng cô ấy không dừng lại. Cô cắn nhẹ môi, và rồi với một tiếng thở ra cuối cùng, vầng sáng bùng lên rực rỡ trong một khoảnh khắc rồi tắt hẳn.
Nó không gay gắt như ánh nắng, cũng không chập chờn như nến mà là một vầng sáng ổn định, tĩnh lặng. Ánh sáng ấy tắm lên khắp căn gác mái, xua bóng tối lùi sâu vào các góc phòng và làm lấp lánh những hạt bụi li ti đang bay trong không khí.
Nét chữ của tôi trên trang này có phần vội vàng và lộn xộn hơn hẳn, như thể tôi đã cố gắng sao chép một thứ gì đó vượt quá tầm hiểu biết của mình vào thời điểm đó. Nó là một đoạn cổ ngữ mà tôi và giảng viên Vannix đã tình cờ tìm thấy trong một cuộn giấy da cũ nát khi đang phân loại tài liệu cho thư viện. Một đoạn văn bản hầu như là vô nghĩa.
Là Lily, cô em út bảy tuổi của tôi. Con bé không dừng lại, cứ thế lao thẳng vào tôi, ôm chầm lấy một bên chân tôi bằng cả cơ thể nhỏ bé của mình. Tôi cảm nhận được sự ấm áp từ đôi má con bé áp vào ống quần. Nó ngẩng khuôn mặt lấm lem vệt muội than lên, đôi mắt màu hổ phách to tròn lấp lánh trong ánh nến, rồi cười toe toét, để lộ ra một khoảng trống ngộ nghĩnh nơi chiếc răng cửa vừa mới rụng.
"Đừng quá đặt nặng chuyện thắng thua, Rias à. Con chỉ cần nỗ lực hết mình và đó mới là điều quan trọng nhất. Sức mạnh thực sự của con không nằm ở việc con tạo ra vụ nổ lớn thế nào, mà nằm ở đây này..."
Tôi sững người, nín thở quan sát. Không khí xung quanh chúng tôi dường như rung động. Tôi có thể cảm nhận được năng lượng sống đang tuôn chảy từ cô ấy, một dòng suối trong lành và tinh khiết. Những trang sách gần đó khẽ rung lên.
Rồi cô nói tiếp, kỳ lạ thay trong câu nói lại ánh lên một sự tự tin đáng kinh ngạc.
Tôi đáp, cởi chiếc áo khoác mỏng, cảm nhận sự ấm áp của căn phòng thấm dần vào da thịt.
Cha Olen, với mái tóc đã ngả màu muối tiêu và những nếp nhăn hiền hậu nơi khóe mắt đang bê ra một nồi hầm bằng đất nung, hơi nóng bốc lên thành một làn sương mờ ảo. Ông đặt nó xuống giữa bàn, tiếng nồi đất chạm vào mặt gỗ vang lên một tiếng "cộp" chắc nịch. Ông quay sang tôi, nụ cười của ông như có thể xua tan đi cái mệt mỏi mà một người con đã phải chịu sau một buổi chiều dài.
Khi đó tôi là một học viên năm hai, vẫn còn là một kẻ vô danh lầm lũi trong thư viện Silverwood. Tôi thích chọn cho mình chiếc bàn dài bằng gỗ sồi ở góc khuất nhất, nơi những kệ sách cao sừng sững như những vách núi tri thức che chắn tôi khỏi thế giới bên ngoài. Ánh nắng vàng óng xiên qua những ô cửa sổ kính, vẽ nên những vệt sáng rực rỡ xuống sàn gỗ bóng và bụi vàng bay lơ lửng trong không khí như những tinh linh tí hon. Tôi đang vật lộn với một cuộn giấy da cũ, nó cứng đầu cứ cố cuộn tròn lại và tôi đã phải dùng đến vật nặng duy nhất là hòn đá ghi âm này để chặn nó lại.
Tôi vẫn nhớ như in vẻ mặt của thầy Vannix lúc đó. Ông nheo đôi mắt đỏ rực của mình lại, lẩm bẩm đọc thử vài âm tiết rồi khịt mũi.
Tôi nhún vai, đưa hòn đá về phía cô, một nụ cười có phần thách thức nở trên môi.
Trên bàn, cuốn "Cổ Ngữ Miền Đông" vẫn đang lật dở trang hôm qua, và chặn lại những trang giấy đang chực cong lên vì gió lùa chính là hòn đá ghi âm, một vật chặn giấy hoàn hảo mà tôi có. Tôi ngồi xuống chiếc ghế gỗ đã mòn đi theo dáng ngồi của mình. Thay vì đọc tiếp cuốn sách, tôi lấy quyển sổ tay nhỏ bọc da đã sờn cũ của mình và lật nhẹ từng trang.
Cha Olen múc thêm cho tôi một muôi cá hầm đầy ắp, những miếng cá trắng muốt và rau củ tràn cả ra mép bát. Giọng ông trầm ấm, như tiếng chuông nhà thờ vọng lại từ xa.
"Anh thấy rồi! Giỏi lắm! Nhưng lần sau nhớ lau mặt nhé, nếu không sẽ bị gọi là cô bé lọ lem mất."
Ellen, cậu nhóc chín tuổi không bao giờ ngồi yên được một chỗ, đang nhíu mày tập trung cố gắng xếp những chiếc đĩa sứ lên bàn bằng một câu thần chú sơ cấp. Những chiếc đĩa đang run rẩy, chao đảo trong không trung, lúc nào cũng chực rơi xuống.
Tôi thở dài, khép cuốn sổ lại. Có lẽ thầy Vannix đã đúng rằng đây chỉ là một trò đùa của một học giả điên rồ nào đó từ ngàn năm trước. Tôi đặt cuốn sổ sang một bên, gạt bỏ mớ ký tự hỗn loạn đó ra khỏi đầu. Bàn tay tôi vô thức cầm lấy hòn đá ghi âm mát lạnh. Trọng lượng quen thuộc của nó nằm gọn trong lòng bàn tay và tôi bất giác cười mỉm. Hình ảnh của một người con gái với đôi mắt chứa đựng cả bầu trời bất chợt hiện về, rõ nét như thể cô ấy đang ở ngay đây. Ký ức đưa tôi quay ngược lại hai năm về trước, về một buổi chiều đã thay đổi mọi thứ.
"Về rồi đó à, Rias? Con nói chuyện với giảng viên xong cả rồi chứ?"
Cậu bé chỉ tay lên thái dương của mình, cố bắt chước vẻ thông thái của giảng viên nào đó.
Thật đáng tiếc! Cho đến tận bây giờ, sau gần hai năm nghiên cứu thêm, tôi vẫn chẳng tài nào hiểu nổi nó viết gì. Nó không tuân theo bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào mà tôi biết. Giường như là một bản viết chắp vá cẩu thả.
"À... Một món quà từ một mạo hiểm giả từng tá túc ở nhà thờ. Nó dùng để ghi lại âm thanh, nhưng nó hỏng rồi!"
Ellen thì vừa nhai nhồm nhoàm một mẩu bánh mì lớn, vừa hỏi với đôi mắt sáng rực như hai vì sao:
"Xong rồi! Nó không hoàn toàn được sửa chữa đâu. Mạch ma thuật chính vẫn còn quá yếu... Nhưng mình đã kết nối lại được một vài mạch phụ. Nó chỉ có thể hoạt động được đúng một lần duy nhất nữa thôi. Cậu phải cẩn thận khi dùng nó đấy."
"Rác rưởi học thuật thôi, Rys! Một con chimera cổ ngữ, được khâu vá lại với nhau mà không có bất kỳ quy luật nào. Đừng lãng phí thời gian của cậu vào nó."
Tôi mỉm cười, cúi xuống xoa nhẹ lên mái tóc mềm như tơ của cô bé.
Cô ấy nghiêng đầu, một lọn tóc đen nhánh trượt xuống bờ vai. Đôi mắt đó ánh lên một sự nghi hoặc tinh nghịch. Cô ấy khẽ mỉm cười, một nụ cười khiến không khí xung quanh dường như ấm lên.
Tôi có thể nhận ra những nét uốn lượn, mềm mại đặc trưng của cổ ngữ miền Đông, nhưng xen kẽ vào đó lại là những ký tự góc cạnh, cứng rắn mang âm hưởng của Long Ngôn. Chúng đứng cạnh nhau nhưng không hề liên kết với nhau. Cố gắng đọc nó giống như đang nghe hai người nói hai thứ tiếng khác nhau cùng một lúc.
"Đây là một cổ vật, dù chỉ là một món đồ cấp thấp. Mạch ma thuật bên trong nó đã chết từ lâu rồi."
Đây không chỉ là một cuốn sổ ghi chép, đây là một biên niên sử cô đọng của bốn năm ròng rã ở Silverwood. Những sơ đồ về kết cấu của một lá chắn năng lượng, những cách điều hướng dòng ma lực từ trong mạch ma thuật, những phân tích về cú pháp của những phép niệm chú cơ bản... tất cả đều ở đây. Tôi đọc lại những gì mình đã đúc kết, củng cố lại nền tảng kiến thức một lần cuối cùng trước kỳ thi ngày mai.
Bữa tối của chúng tôi vẫn như mọi khi, là những món quà hào phóng mà biển cả và đất đai ban tặng cho những người không quá dư dả. Nồi hầm tỏa ra một mùi hương làm ấm cả tâm hồn, có cá tuyết trắng ngần hầm với những miếng khoai tây vàng ươm, bở tơi và những khoanh cà rốt ngọt lịm. Nước dùng sóng sánh, đậm đà, thơm lừng mùi thảo mộc, rong biển và một chút tiêu đen cay nhẹ. Bên cạnh đó là một ổ bánh mì lúa mạch đen đặc ruột, vừa mới được lấy ra khỏi lò, vỏ ngoài của nó có màu nâu sẫm, giòn tan khi bẻ ra, để lộ phần ruột đặc, xốp và vẫn còn bốc khói.
Một vài hạt bụi vàng đang lơ lửng gần bàn chúng tôi bỗng nhiên tụ lại, nhảy múa quanh vầng sáng như thể chúng bị thu hút bởi một sức mạnh vô hình. Ngay cả bác thủ thư già gắt gỏng, người đang gà gật sau quầy sách của mình cũng khẽ cựa mình như cảm nhận được điều gì đó.
Một giọng nói trong trẻo và có phần ngập ngừng cất lên, kéo tôi ra khỏi những dòng cổ ngữ rối rắm. Tôi ngẩng đầu lên. Một cô gái với mái tóc đen dài óng ả đang đứng cạnh bàn tôi. Cô mặc bộ đồng phục của học viện và trên tay đang ôm một chồng sách về thảo dược học. Nhưng thứ khiến tôi sững lại là đôi mắt của cô ấy, một màu lam biếc tựa như bầu trời, tựa như biển sâu và trong đến lạ thường. Chúng tôi học chung trường đã một năm, nhưng đây là lần đầu tiên tôi thực sự để ý đến cô ấy.
"Anh Rias, ngày mai anh có làm phép thuật nổ bùm một cái thật to không? Giống như trong mấy truyện các thủy thủ kể ấy! Nổ tung cả sân đấu luôn!"
Con bé thì thầm một cách đầy tự hào, như thể đang chia sẻ một điều gì đó lớn lao.
"Hôm nay em giúp cha Olen nhóm lò đó! Lửa cháy to ơi là to!"
Nhưng tôi đã không nghe lời. Sự sai trái của nó, sự hỗn loạn có chủ đích của nó đã mê hoặc tôi. Thế là trong lúc ông không để ý, tôi đã vội chép lại toàn bộ vào sổ tay chỉ đơn giản vì nghĩ nó rất thú vị.
Cô gái ấy không hề nao núng. Cô đặt chồng sách của mình xuống bàn một cách nhẹ nhàng rồi đón lấy viên đá từ tay tôi. Những ngón tay thon dài của cô lướt nhẹ trên bề mặt thô ráp của nó. Ánh mắt cô trở nên tập trung hơn, đôi môi mím lại. Sự tĩnh lặng của thư viện dường như càng trở nên sâu thẳm hơn, chỉ còn lại tiếng sột soạt khe khẽ của một học viên khác đang lật sách ở dãy kệ xa xa.
Tôi ngơ ngác đón lấy hòn đá. Nó vẫn xám xịt như cũ nhưng giờ đây khi cầm nó, tôi có thể cảm nhận được một sự ấm áp nhè nhẹ, một dòng năng lượng mỏng manh đang ngầm chảy bên trong. Một sự sống đã được thổi vào nó.
Leo, đứa nhóc mười một tuổi đang cố gắng thể hiện rằng nó là người lớn đang cằn nhằn với cái giọng già dặn trước tuổi. Cậu đang cẩn thận rót nước lọc từ một bình gốm nặng trịch vào những chiếc cốc gỗ.
Hòn đá trong tay cô bắt đầu phát ra một ánh sáng xanh yếu ớt từ những đường vân của nó, nhấp nháy theo nhịp thở đều đặn của cô. Vầng sáng trên tay cô ngày một rực rỡ hơn và tôi có thể thấy những giọt mồ hôi li ti lấm tấm trên trán cô. Rõ ràng việc này tiêu tốn rất nhiều sức lực.
"Đồ ngốc, anh Rias là học giả, không phải lính đánh thuê. Anh ấy dùng cái này này..."
Ma thuật chữa trị... nhưng ở một đẳng cấp hoàn toàn khác, giỏi quá! Cô ấy đang "trò chuyện" với hòn đá, lắng nghe câu chuyện về sự suy tàn của nó và nhẹ nhàng đánh thức những mạch ma thuật đã ngủ quên bên trong.
Tôi thì thầm, sự trêu chọc ban đầu đã biến thành nỗi lo lắng thực sự.

 
                            


Bình luận
Chưa có bình luận