Chương 01: Kẻ mọt sách ở Asterfall (1)



Ở cái đất cảng Asterfall này, gió luôn mặn.

Không phải cái mùi tanh nồng của cá và rong rêu ở dưới bến cảng, mà là một mùi hương trong trẻo hơn, mang theo vị mặn mòi và lời hứa về những chân trời xa lạ. Và nó tràn vào căn phòng gác mái nhỏ bé của tôi ở nhà thờ ngay khi tôi đẩy tung cánh cửa sổ gỗ ra. Gió lùa qua, lật xòa những trang giấy của cuốn "Cổ Ngữ Miền Đông" đang mở sẵn trên bàn, mang theo cái ẩm ướt mát lành của buổi sáng, đánh tan đi mùi giấy cũ và mực khô đã đặc quánh trong không khí.

Tôi chống tay lên bệ cửa sổ, hít một hơi thật sâu. Từ đây, tôi có thể nhìn thấy những mái nhà lợp ngói đỏ nâu của Asterfall xếp lớp lên nhau như vỏ sò, trải dài xuống tận bờ vịnh lấp lánh dưới ánh nắng sớm. Một vài con mòng biển lười biếng chao liệng trên không, tiếng kêu của chúng dường như đang hướng về xa xăm.

Hôm nay là một ngày nghỉ bình yên. Không có lớp học thực hành ở học viện Silverwood, nơi tôi lại phải cố gắng tạo ra một lá chắn ma thuật mỏng như giấy trong sự chế giễu của bạn học. Không có bài tập nào cần phải hoàn thành gấp. Cha Olen có lẽ cũng đang bận rộn với công việc buổi sáng ở nhà thờ. Chỉ có tôi, căn phòng chứa đầy những cuốn sách là những người bạn im lặng và tiếng gọi mời của thành phố ngoài kia. Suy nghĩ về việc đi dạo ở một thành phố cảng của tôi ngày càng thôi thúc tôi ra khỏi nhà. Thế giới trong sách rất hấp dẫn, nhưng thế giới thật với tất cả sự hỗn loạn và sống động của nó đôi khi cũng có một sức quyến rũ không thể chối từ.

Tôi với lấy chiếc áo trắng khoác mỏng, cẩn thận đặt hòn đá ghi âm hỏng lên một chồng sách để nó không bị gió thổi bay, rồi bước xuống cầu thang gỗ kẽo kẹt.

Con đường lát đá cuội bên ngoài nhà thờ vẫn còn ẩm ướt sau cơn mưa đêm qua, ánh nắng chiếu xuống làm chúng ánh lên như những viên ngọc trai xám. Không khí trong lành và mát mẻ. Tôi rảo bước, để cho đôi chân tự do dẫn lối.

Asterfall vào một buổi sáng đẹp trời giống như một bức tranh sống động. Tiếng rao của người bán bánh mì vang lên từ góc phố, thơm lừng mùi bơ và bột nướng. Bà Era, chủ tiệm hoa, đang mỉm cười tưới nước cho những chậu hoa rực rỡ, bà vẫy tay với tôi, một nụ cười ấm áp mà tôi đã quen thuộc từ khi còn là một đứa trẻ được cha Olen dắt đi khắp thành phố.

Tôi đi ngang qua quảng trường trung tâm, nơi những đứa trẻ đang chơi trò đuổi bắt quanh đài phun nước cũ kỹ. Một vài đứa trong số chúng nhận ra tôi và réo lên rằng "Rias mọt sách!". Tôi chỉ mỉm cười và đi tiếp. Tôi không giận chúng. Đó là sự thật, đối với chúng, thế giới là một sân chơi. Còn đối với tôi, thế giới là một thư viện.

Càng đi xuống con dốc dẫn ra bến cảng, không khí càng thay đổi. Mùi muối biển trở nên đậm đặc hơn, quyện với mùi cá, mùi dầu hắc dùng để trét thuyền và cả mùi gia vị nồng nàn tỏa ra từ những kiện hàng vừa được dỡ xuống. Âm thanh cũng trở nên ồn ã hơn. Tiếng mòng biển giờ đây nghe gần và gắt gỏng, tiếng sóng vỗ vào thân tàu bằng gỗ, tiếng hò hét của các thủy thủ và tiếng búa chan chát vang lên từ xưởng rèn của người lùn ở cuối bến.

Đây chính là trái tim đang đập của Asterfall.

Tôi đứng nép vào một bên, tựa lưng vào một thùng gỗ, say sưa quan sát. Những người đàn ông với làn da rám nắng, bắp tay cuồn cuộn, đang nhẹ nhàng khuân vác hàng hóa nhờ sự cường hóa của ma thuật. Những thương nhân ăn mặc lịch sự hơn thì đang tranh cãi về giá cả. Tôi thấy cả những thủy thủ ngoại quốc, với những hình xăm kỳ lạ và nói thứ ngôn ngữ mà tôi chỉ từng thấy trong sách nhưng những người thông dịch viên đều hiểu, vì ma thuật cho phép họ làm điều đó.

Mỗi con tàu cập bến là một câu chuyện, mỗi kiện hàng là một chương sách đến từ một vùng đất xa xôi.

Tầm mắt tôi bị thu hút bởi những cột buồm cao vút của các con tàu lớn, chúng vươn lên giữa bến cảng như một khu rừng không lá, những sợi dây thừng chằng chịt như mạng nhện. Tôi tự hỏi chúng đã đi qua những vùng biển nào, đã nhìn thấy những kỳ quan gì. Có lẽ chúng đã thấy những thành phố bay của tộc Tiên, hay những hòn đảo hình con rùa khổng lồ như trong truyền thuyết.

Đối với tôi, cả thế giới này là một cuốn sách khổng lồ, và tôi khao khát được đọc hết từng trang của nó. Đứng giữa sự hối hả của bến cảng Asterfall, tôi cảm thấy mình chỉ là một dấu chấm câu nhỏ bé ở phần mở đầu. Nhưng một ngày nào đó, tôi tin rằng mình sẽ tự viết nên chương tiếp theo của đời mình. Một chương sách không chỉ nằm trên những trang giấy, mà ở một nơi nào đó ngoài kia, phía sau đường chân trời xanh thẳm. Và trong đôi mắt của tôi lúc này, đó là một kỳ tích hoàn toàn có thể xảy ra.

Chỉ là dù có là ngày nghỉ, giấc mơ vẫn phải tạm gác lại cho thực tại. Tôi vẫn phải đi gặp giảng viên cố vấn của mình, bởi tôi đã là học viên năm cuối của học viện Silverwood. Một bài thi đối kháng, một phần quan trọng trong bài thi tốt nghiệp của tôi sẽ diễn ra vào ngày mai.

Nói thật thì, tôi cũng không lo lắng lắm. Việc trượt tốt nghiệp gần như là không thể, ít nhất là với tôi. Điểm số từ các bài thi lý thuyết, dịch thuật cổ ngữ, hay lịch sử ma thuật của tôi đủ cao để bù đắp cho bất cứ thảm họa nào có thể xảy ra trong phần thi thực hành. Đối với tôi, bài thi đối kháng ngày mai chỉ là một thủ tục cuối cùng, một cái gật đầu miễn cưỡng với cái hệ thống luôn coi sức mạnh hủy diệt là thước đo cao nhất. Tấm bằng tốt nghiệp chỉ là chìa khóa để tôi mở một cánh cửa khác, một cánh cửa dẫn tới con đường của học giả, không phải chiến trường.

Nhưng trước khi ghé qua chỗ lão già gắt gỏng đó, tôi cần phải ăn gì đó đã. Cái bụng của tôi bắt đầu réo lên những âm thanh phản đối sau một buổi sáng chỉ nạp vào đầu toàn chữ là chữ. May thay, quán ăn quen thuộc của dì Rosmel đã ở ngay trước mắt. Qua ô cửa sổ kính mờ, tôi thấy dì đang thoăn thoắt bê một khay thức ăn cho khách nhưng vẫn kịp nhận ra tôi và gật đầu, một nụ cười hiền hậu nở trên khuôn mặt tròn trịa của dì.

Tôi đẩy cánh cửa gỗ bước vào và một luồng hơi ấm ngay lập tức bao bọc lấy tôi. Không khí bên trong đặc quánh mùi súp hầm nóng hổi, mùi bánh mì vừa ra lò và cả mùi gỗ thông cháy lách tách trong lò sưởi ở góc phòng. Sự bóng bẩy và hào nhoáng dường như chẳng có chỗ ở đây. Những chiếc bàn gỗ đã sờn bóng theo năm tháng, sàn nhà kêu cọt kẹt dưới mỗi bước chân, và thực khách chủ yếu là những người lao động ở bến cảng, đang tranh thủ lấp đầy cái bụng rỗng sau một buổi sáng làm việc vất vả.

Nhưng không gian lại tràn ngập một sự ấm cúng chân thật. Tiếng dao nĩa lanh canh hòa cùng những cuộc trò chuyện rôm rả, tiếng cười trầm đục của mấy bác thợ rèn và giọng nói sang sảng của dì Rosmel khi hỏi xem ai đó có muốn thêm súp không. Nơi đây giống như một ngôi nhà thứ hai, một ốc đảo bình yên tách biệt khỏi những tham vọng và áp lực ngoài kia.

Tôi lách người qua một bác thợ đóng tàu đang kể chuyện đi biển bằng cả cơ thể, tay chân vung loạn xạ và tìm đến chiếc bàn đơn quen thuộc của mình ở góc phòng, ngay cạnh cửa sổ nhìn ra một con hẻm nhỏ yên tĩnh. Đó là vị trí hoàn hảo, đủ gần để cảm nhận sự ấm áp của quán ăn nhưng cũng đủ xa để tôi có thể chìm vào thế giới của riêng mình mà không bị làm phiền.

"Một phần cá hầm khoai tây và súp nóng nhé, Rias?"

Giọng nói của dì Rosmel vang lên bên tai tôi. Dì đã đứng đó từ lúc nào, trên tay vẫn còn cầm chiếc khăn lau. Dì không cần hỏi tôi muốn ăn gì. Mười năm nay, tôi gần như chỉ gọi đúng một món này.

"Vâng ạ, cảm ơn dì!"

"Lại chuẩn bị cho kỳ thi của mấy lão pháp sư chứ gì?"

Dì tặc lưỡi, đôi mắt có ý đùa.

"Cứ cắm đầu vào mấy cuốn sách đó làm gì cho khổ. Cứ nhìn thằng con trai của dì xem, chẳng biết một chữ bẻ đôi nhưng vẫn vác được cả một thùng cá lên vai đấy."

Tôi chỉ cười trừ. Dì Rosmel luôn nói vậy vì đối với dì, sức mạnh thực tế, thứ có thể sờ thấy, cầm được mới là đáng giá. Tôi không tranh cãi bởi mỗi người có một thế giới riêng. Thế giới của dì là căn bếp nóng hổi này, còn thế giới của tôi là những ký tự im lặng trên trang giấy.

Trong lúc chờ đợi, tôi rút ra một cuốn sổ tay nhỏ và cây bút chì từ trong túi áo. Đây là thói quen của tôi. Tôi lật giở những trang đã ghi chi chép chằng chịt, những ký hiệu cổ ngữ mà tôi đã cố gắng giải mã. Mắt tôi lướt qua các ghi chú về bài thi thực hành đối kháng ngày mai.

Ngay lúc đó, một giọng nói ồm ồm vang lên từ bàn bên cạnh, cắt ngang dòng suy nghĩ của tôi.

"Này nhóc, lại đọc mấy cái thứ bùa chú vớ vẩn đấy à?"

Đó là ông Grimzle, một thợ rèn người lùn với bộ râu được bện cầu kỳ bằng những vòng kẹp đồng. Ông đang ngồi cùng hai người bạn, bàn của họ chất đầy những cốc bia rỗng.

Tôi ngẩng lên, có chút không thoải mái khi bị kéo ra khỏi thế giới của mình.

"Chỉ là ghi chép thôi ạ, thưa ông."

Ông Grimzle khịt mũi, một âm thanh như tiếng ống bễ trong lò rèn.

"Ghi chép? Ta nói cho cậu biết nhé, Rias. Mấy cái ma thuật màu mè của các cậu ấy à..."

Ông vung vẩy cái cốc bia, làm sóng sánh cả ra ngoài.

"... chẳng cứng bằng một cái khiên sắt tử tế do tay ta rèn đâu. Cứ vẫy cái tay rồi bùm một phát. Nhảm nhí! Sức mạnh thật sự phải đến từ mồ hôi, từ búa và đe!"

Hai người bạn của ông gật gù đồng tình. Một trong số họ, một thủy thủ với cánh tay đầy hình xăm, bồi thêm vào:

"Lão nói phải đấy! Mấy tay pháp sư chỉ giỏi ngồi mát ăn bát vàng, giống như cái lô hàng ngu ngốc mà chúng ta vừa phải bốc dỡ tuần trước. Của nợ từ tận thủ đô gửi về cho học viện."

Người còn lại, một công nhân bến cảng, gật đầu lia lịa.

"À, cái lô đá thạch anh thô ấy hả? Cả một chuyến tàu chỉ chở độc có mấy cái thùng gỗ ọp ẹp, nhẹ hều. Bảo là hàng đặc biệt cho nghiên cứu, mà trông còn không bằng mấy viên đá cuội ngoài bãi biển. Phí cả một chuyến tàu."

Viên thủy thủ nhấp một ngụm bia lớn rồi làu bàu:

"Phí thì đã đành. Nghe đâu giờ chúng nó còn báo là bị thất lạc rồi cơ. Thất lạc cái quái gì không biết. Chắc lại trò sổ sách gì của mấy lão mũ cao áo dài thôi, bọn tôi giao hàng đến tận kho, có giấy tờ đàng hoàng."

"Thôi đi các ông..."

Dì Rosmel đặt khay đồ ăn xuống bàn tôi, giọng điệu tỏ vẻ khó chịu.

"Chuyện của mấy người quyền cao chức trọng thì xía vào làm gì cho rước họa, để cho thằng bé ăn còn học bài."

Dì quay sang tôi, ánh mắt dịu lại.

"Ăn đi cho nóng, Rias. Đừng để tâm mấy chuyện vớ vẩn."

"Vâng, cháu cảm ơn dì."

Thú thật, cách họ nhìn nhận về ma thuật, về các ma thuật sư cũng có phần hơi phiến diện chỉ vì họ không dùng được ma thuật nên họ coi chúng như một thứ xa xỉ. Ấy nhưng mà việc họ phủ nhận tầm quan trọng của ma thuật trong đời sống là một sự vô lý.

Đối với tôi, ma thuật là món quà dành riêng cho nhân loại.

Tôi cúi xuống đĩa súp nóng hổi, mùi thơm của khoai tây, cá và rau thơm xộc thẳng lên mũi. Những lời phàn nàn của đám thủy thủ vẫn còn văng vẳng bên tai, nhưng tâm trí tôi đã nhanh chóng quay lại với cuốn sổ tay. Lá Chắn Năng Lượng cấp một, dệt năng lượng theo hình bán cầu, neo vào ba điểm...

"Thất lạc cái quái gì không biết..."

Giọng của viên thủy thủ vẫn oang oang từ bàn bên cạnh, át cả tiếng lách tách của lò sưởi.

"Chỉ là mấy viên đá cuội..."

Tôi khẽ nhíu mày, không phải vì nội dung câu chuyện, mà vì tiếng ồn của họ làm tôi mất tập trung. Tôi dùng thìa gạt nhẹ một miếng cá, cố gắng hình dung lại sơ đồ ma thuật trong đầu. Năng lượng từ mạch ma thuật phải được kéo ra một cách ổn định, không được đứt quãng...

Chuyến hàng đá thạch anh đó... nghe thật kỳ cục. Nhưng rồi sao? Thế giới của những thương nhân và pháp sư cấp cao luôn đầy rẫy những chuyện kỳ cục như vậy. Nó cũng xa lạ với tôi như những câu chuyện đi biển của họ, hay kỹ thuật rèn một thanh kiếm của ông Grimzle.

Tôi tập trung vào món súp của mình, vị ngon quen thuộc nhanh chóng xua đi những tạp âm không cần thiết. Câu chuyện về lô hàng thất lạc nhanh chóng bị nhấn chìm bởi những tiếng cười đùa, tiếng rao hàng từ ngoài phố vọng vào và tiếng lanh canh của dao nĩa. Nó chỉ là một mẩu chuyện phiếm nữa trong quán ăn ồn ào này, một gợn sóng nhỏ trong biển âm thanh của Asterfall, chẳng đáng để một học viên đang lo cho bài thi thực hành ngày mai phải bận tâm.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout