Từ cảng trời Solcryst, chiếc thuyền bay Aurora Skiff rời bến trong tiếng rung trầm của động cơ mana. Bầu trời thủ đô Solaris bừng sáng, phản chiếu từ hàng trăm tháp pha lê và những mái vòm bạc của cung điện trung tâm.
Dọc theo các đại lộ ánh sáng, quảng trường lát đá trắng trải rộng nhưng vắng người; giờ này, phần lớn dân chúng đang quỳ trong đền thờ Mặt Trời Helior, khấn nguyện cho một ngày may mắn. Angelica đứng bên lan can, tà váy tung trong gió, ánh mắt dõi theo quầng sáng rực rỡ nơi đường chân trời.
“Lần đầu đến Pyria phải không?” Giọng Kael vang lên từ bên cạnh. Anh đứng cách cô vài bước, bóng người cao ráo, mắt dán vào thiết bị định hướng gắn trên lan can. Tóc đen cắt ngắn, vài sợi lòa xòa trước trán rung nhẹ theo gió. Đôi mắt xanh lục, sắc lạnh như mặt kính, không rời khỏi thiết bị định hướng gắn trên lan can. Lớp giáp nhẹ màu xám tro ôm sát cơ thể rắn chắc, bề mặt nhám mờ, hầu như không bắt sáng. Chỉ ở những đường viền kim loại mới ánh lên một vệt bạc nhạt, tựa như ánh trăng chòm dưới nước.
Angelica khẽ gật đầu, bàn tay vô thức siết chặt thanh lan can đồng lạnh buốt. “Nghe nói ở đó ban ngày có thể đốt cháy cả đôi giày phép thuật chỉ trong một hơi thở.”
Kael nhếch môi, ánh mắt lóe lên chút tinh nghịch.
“Đừng lo. Giày cháy thì em còn có thể chạy chân trần cho… mát.”
Angelica liếc xéo, môi hơi bặm lại.
“Ngài Linh Sứ đúng là không bao giờ bỏ lỡ cơ hội trêu người khác.”
“Mỗi lần em bí lời là lại lôi cái danh hiệu đó ra.” Kael nhướn mày, khóe môi cong cong.
“Em còn chưa đọc hết đâu, thưa… quý ngài Duskryn.”
Kael bật cười khẽ.
“Ha, chịu thua em.”
Khoảnh khắc im lặng kéo dài một nhịp trước khi Angelica cất giọng, mắt vẫn dõi theo khoảng không loang ánh chiều.
“Ngài Hội Trưởng… không nói hết mọi chuyện, đúng chứ?”
“Không bao giờ.” Kael trầm giọng. trên tay anh vẫn đang cầm lệnh niêm kim của Hội Đồng Tối Cao Ánh Sáng. Giọng anh trầm xuống: “Nhiệm vụ: Dựng trạm trinh sát trên cồn cát bay, theo dõi dao động mana bất thường tại Pyria. Duy trì ít nhất bảy ngày. Ưu tiên phát hiện nguồn năng lượng lạ nếu có.”
Angelica bật cười nhẹ như thể muốn xua tan bầu không khí căng thẳng.
“Chưa gì đã ngửi thấy mùi phiền phức rồi.”
“Không phải đó là thứ em thích nhất sao?” Kael liếc sang, giọng pha chút giễu cợt.
Khoảng một giờ sau khi rời Solcryst, ngoài cửa sổ, bầu trời mở ra một vực sáng khổng lồ. Lớp mây tan dần, để lộ một vùng cát đỏ như máu loang đến tận chân trời. Sa mạc Pyria trải rộng hệt một đại dương đông đặc, từng đợt sóng hồng nhấp nhô dưới ánh mặt trời. Mỗi hạt cát tỏa ra hơi nóng như than hồng, hun đốt không khí đến méo mó. Từ độ cao này, Angelica thấy những cột lốc nhiệt trồi lên, xoắn ốc tựa những con rắn khổng lồ uốn mình trong không trung. Cảnh tượng ấy vừa hùng vĩ lại vừa nguy hiểm, khiến cô bất giác siết chặt tay vịn
“Như đang lao thẳng vào một cái lò nung khổng lồ vậy…” Angelica khẽ lẩm bẩm.
Kael liếc qua, khóe môi nhếch nhẹ.
“Ừ, và chúng ta sẽ phải cắm trại ngay giữa cái lò đó… suốt bảy ngày.”
Angelica hít nhẹ một hơi, cố cười trấn an.
“Không đâu. Nếu tìm ra điểm bất thường sớm, chúng ta sẽ rút về ngay… đúng chứ?”
Kael không đáp lời, chỉ lặng im nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những cột lốc nhiệt đang cuộn lên hừng hực.
Chẳng bao lâu, Aurora Skiff lao xuyên vào tầng khí nóng. Thân tàu rung bần bật, tiếp đó là luồng gió bỏng rát mang theo mùi khoáng chất cháy xộc thẳng vào trong khoang. Nhiệt độ tăng nhanh đến mức kính pha lê lập tức phủ sương mờ vì chênh lệch nhiệt độ.
Con tàu hạ dần độ cao. Xa xa, Angelica nhận ra những bóng người nhỏ bé chuyển động trên nền cát đỏ—những đoàn thám hiểm, cờ hiệu tung bay, mỗi màu sắc báo hiệu một thế lực khác nhau. Kael kéo cần hãm, để con tàu lượn xuống bãi đáp tự nhiên, giữa những khối đá đen trồi lên giữa biển cát.
Khi vừa đặt chân xuống, Angelica có cảm giác như vừa bước vào một thế giới khác. Nhiệt quất vào người từng nhịp bỏng rát, không khí khô khốc ép nghẹt lồng ngực. Cát dưới chân mang sắc hồng pha cam, hạt lớn và sắc cạnh, mỗi bước đi tạo tiếng lách tách như thủy tinh vỡ.
Ánh sáng không chỉ trút xuống từ bầu trời mà còn bốc ngược lên từ mặt đất, khiến không gian chói lòa trong biển đỏ rực. Da cô rát bỏng chỉ sau vài nhịp thở, mồ hôi vừa rịn ra đã bốc hơi để lại lớp khô rát trên da.
“Đừng nhìn lâu vào đường chân trời,” Kael nói, mắt nheo lại do ánh sáng gay gắt từ mặt trời. “Ảo ảnh nhiệt sẽ nuốt chửng cảm giác phương hướng của em đấy.”
Angelica ngước lên. Xa xa, những khối đá đen trồi lên như những tháp cổ bỏ hoang—nhưng chỉ một cái chớp mắt sau, tất cả tan thành làn sương đỏ rồi biến mất. Một thoáng rùng mình chạy dọc sống lưng cô.
Sa mạc Pyria khi đêm xuống khoác lên một bộ mặt hoàn toàn khác. Angelica từng nghe người trong hội thám hiểm nói vậy, nhưng ngay cả trí tưởng tượng cũng khó chạm tới điều ấy: khi mặt trời lặn, cát đỏ thôi rực cháy rồi bừng lên ánh lân tinh biến cả sa mạc thành bầu trời vỡ vụn như hàng triệu mảnh sao rơi xuống mặt đất. Trong trí tưởng tượng của cô, khung cảnh ấy mơ hồ, kỳ ảo như một bức tranh cổ trong một tòa tháp thánh nào đó, ánh sáng lấp lánh giữa bóng tối, gió đêm luồn qua những cồn cát làm cho cảnh vật trở nên đầy sự mê hoặc . Chỉ nghĩ đến thôi, Angelica đã cảm thấy trong lồng ngực dấy lên một nhịp đập lạ lùng, nửa háo hức, nửa bất an.
“Có lẽ đêm nay… em sẽ được thấy một bầu trời sao ngay dưới chân mình.” Angelica khẽ cười, ánh mắt rực lên như phản chiếu điều cô hình dung. “Ở Cloudfield, mọi thứ lúc nào cũng chỉ là biển mây trắng. Pyria… đúng là một thế giới khác hẳn.”
Chưa kịp chìm vào vẻ đẹp kỳ dị ấy, Angelica đã bị giật khỏi mơ mộng bởi một luồng gió mạnh cuộn lên, mang theo tiếng hô dồn dập. Một đoàn thám hiểm băng qua gần đó, khoảng mười người, khoác áo choàng xanh lục dệt từ sợi mana, trên vai gắn phù hiệu Lá Xoắn. Họ niệm chú đồng thanh, giọng ngân đều như khúc thánh ca, khiến gió đổi hướng, gom cát lại thành những bức tường chắn vây quanh trại dã chiến.
“La vie casret, muine llaste” (Khởi tạo kết giới gió)
“Là người của Thương hội Kim Sa,” Kael quay sang.
Angelica đảo mắt quan sát. Quân đoàn Emberclaw dựng trại thành vòng tròn, những tấm lều đỏ sẫm căng phồng trong gió nóng, lính gác đứng xen kẽ, giáp ngực hắt ánh thép trắng chói. Họ cắm giáo bạc xuống cát, tạo thành một rừng mũi nhọn sáng loáng.
Xa hơn, khu của Học viện Lưu Quang rực lên như một đám sao rơi: kính quang học chĩa lên trời, đá mana khảm vào trụ phép lấp lánh từng nhịp thần ngữ ngân dài. Âm thanh như sóng biển va vào nhau, quấn lấy gió nóng, kéo bụi cát xoay thành vòng tròn quanh họ.
Cách đó vài chục bước, một nhóm khác đặt xuống những ‘mảnh nguyệt’—những tinh thể mỏng như cánh ve, tỏa ánh sáng trắng nhạt run rẩy như hơi thở. Mỗi lần một mảnh chạm đất, ma pháp nở ra như mặt nước rung động, ghim chặt cát để chống lại bão xoáy.
Angelica nhìn theo, bị cuốn vào khung cảnh ấy. Từ nhỏ, thể chất đặc biệt khiến cô phải dựa vào vật dẫn phép để thi triển ma thuật, nên những vật phẩm tiêu hao như thạch quang hay mảnh nguyệt luôn gợi cho cô cảm giác mới mẻ.
Phép thuật ở Eclipsera không đơn giản là bẩm sinh. Nó giống một cấu trúc được mở khóa bằng nhiều cách. Cha từng ghi trong sách gia tộc rằng có sáu phương pháp thi triển phép thuật: niệm chú, thủ ấn, vật dẫn phép, pháp trận, vật phẩm tiêu hao và dấu ấn ma thuật. Trong đó, ba cách đầu thông dụng nhất—nhanh, chuẩn và ít rủi ro. Vật dẫn là phương thức ổn định nhưng khá tốn kém, chính vì thế chỉ có người ở các gia tộc mới thường sử dụng phương thức này.
“Nhìn họ kìa.” Angelica khẽ nói, mắt vẫn dõi theo những tinh thể đang rơi xuống. “Như đang gieo ánh sáng xuống đất vậy.”
Kael kéo tấm khăn trùm, che bớt ánh nắng gắt, khóe môi cong lên.
“Đại hiền giả của chúng ta bỗng thấy giống… một cô gái nhà quê mới lên thủ đô.”
Angelica quay sang, má đỏ lên.
“Hừ, đâu phải lúc nào các gia tộc cũng sẵn sàng đem vật phẩm ra dùng chứ. Em thì lại càng hiếm khi động tới mấy thứ này, thấy mới mẻ là đúng rồi.”
Kael bật cười nhẹ.
“Vâng, vâng, thưa tiểu thư đại hiền giả.”
Angelica nở nụ cười. “Nhìn số lượng này, ít hơn em tưởng đấy.”
“Ít nhưng cũng toàn những tên khó xơi. Tất cả họ đều ở đây vì cùng một lý do” Kael nói nhỏ, mắt quét một vòng. “Mặc dù không phải ai cũng muốn chia sẻ phát hiện của mình.”
Giữa lúc Angelica định bước về phía kho hàng của thuyền bay, một tiếng cười the thé nổi lên từ đâu đó, lan trong gió như tiếng chuông thủy tinh rơi xuống đất. Một ánh lóe bất ngờ làm mắt cô nhức nhói. Khi tầm nhìn trở lại, trước mặt cô là một hình hài nhỏ cỡ đứa trẻ, đang đứng trên một tảng đá đen. Làn da nó ánh vàng kim như cát được dát nắng, đôi mắt hổ phách tròn xoe, phản chiếu bầu trời như hai viên ngọc sống động.
“Xin chào nàng tiên mùa xuân!” Nó híp mắt cười khoe mấy chiếc răng trắng nhởn rồi làm một cú cúi chào ngược đầu. “Cần dẫn đường không? Chỉ tốn một túi nước hoặc... cái vòng bạc kia.”
Angelica che bản đồ trong tay. “Cái vòng này không bán. Và cảm ơn cậu vì danh hiệu đáng yêu đó”
“Ồ, tôi không mua đâu” Sinh vật đó cười nhe răng.
“Tộc Sunkin.” Kael nói, bàn tay anh đã chạm vào chuôi kiếm. “Giữ chặt đồ trong tay em, chúng sẽ lột sạch đồ của em chỉ trong một cái nháy mắt.”
“Ơ, đừng xúc phạm nghề nghiệp của bọn tôi chứ.” Con Sunkin mập xua tay, đôi mắt lấp lánh. “Bọn tôi không ‘lột sạch’, bọn tôi chỉ là thu thập cơ hội! Mà cô em đây trông thơm phức cơ hội đấy!”
Angelica phì cười. “Cơ hội nào cơ?”
“Cơ hội để thử… công cụ ma pháp mới này!” Vừa nói, nó tung lên một nắm bụi sáng. Thế giới quanh Angelica biến thành một cánh rừng xanh mướt, chim hót ríu rít. Cô choáng váng, loạng choạng một bước.
Một tiếng “Á!” vang lên phía sau. Ảo ảnh tan vỡ, con Sunkin xuất hiện trở lại, ôm tay, mặt nhăn nhó: “Anh bạo lực quá. Tôi chỉ thử phản xạ thôi mà.”
“Phản xạ của cô ấy ổn” Kael đáp, giọng lạnh tanh. “Biến đi trước khi ta cho ngươi biết tốc độ kiếm của tôi nhanh thế nào.”
“Đừng căng thẳng như thế, anh Kael” Angelica cười khúc khích, nghiêng người: “Tên cậu là gì?”
“Lumen” Sunkin đáp nhanh. “Nếu đổi ý cần người dẫn đường thì cứ hét lên. Cơ mà nhớ hét to nhé, sa mạc này thích nuốt âm thanh lắm.” Nó nháy mắt rồi lặn xuống cát biến mất thật sự.
“Em làm như vậy thì thể nào cũng bị thương trước khi chúng ta tiếp cận mục tiêu” Kael cau mày, không đồng ý với sự bất cẩn vừa rồi của Angelica.
“Không sao đâu” Cô cười tủm tỉm “Vì lúc nãy nếu anh không ngăn lại thì có lẽ phép thuật đó đã va phải màng chắn của em rồi”
Nói xong cô đưa tay lên không trung, gõ nhẹ. Không khí tựa như hơi rung lên, cảm giác có cái gì đó vừa bị đập vào.
Kael chớp mắt. “Em dựng kết giới từ lúc nào?”
“Ngay từ khi cậu ta ra tay lần đầu với em” Angelica nhoẻn miệng, vẻ đắc ý.
Sau gần một giờ vật lộn với địa hình bỏng rát, họ đứng khựng lại. Trước mắt, một khối cát đỏ khổng lồ trôi lơ lửng giữa không trung, như một hòn đảo bị cắt rễ, treo trên bầu trời rực lửa. Bề mặt nó không đứng yên mà gợn lăn tăn, những hạt cát hồng xoay theo những đường cong mê hoặc, tạo nên những vòng xoáy như thở. Gió nóng rít qua, xé toạc không khí thành những âm thanh chói gắt. Bụi cát cuộn lên, hóa thành những dải lụa màu máu quấn quanh thân khối cát, khiến nó giống một thực thể đang tự quấn mình trong xiềng đỏ. Dưới ánh hoàng hôn nghiêng, toàn bộ khối ấy trông như một mãng xà khổng lồ, lơ lửng, đang quẫy thân giữa tầng trời.
Angelica khẽ thở ra, giọng đầy mê hoặc:
“Đẹp thật đấy…”
Kael bước lên bên cạnh, liếc nhìn khối cát đỏ khổng lồ đang lơ lửng.
“Đẹp nhưng hãy tưởng tượng… dưới lớp cát đó không phải đất đá mà là khoảng không. Một bước hụt thôi, và em sẽ rơi mãi mãi, không bao giờ chạm đất nữa.”
Angelica rùng mình. Dù Kael nói với giọng bình thản trong đầu cô bỗng hiện ra cảm giác hư vô ấy rõ rệt.
Để lên được đó họ phải bám vào dây neo mana đặc biệt. Kael bắn móc neo lên bề mặt cồn rồi kéo Angelica cùng leo lên. Khi đặt chân lên, cô khựng lại.
“Cảm giác này là…” Cô nuốt khan. Dưới chân, bề mặt cát rung nhè nhẹ, như một cơ thể khổng lồ đang hít thở. Từng nhịp, từng nhịp nâng hạ khiến cô rợn cả sống lưng. Không khí ở đây nặng mùi kim loại, nóng hầm hập đến mức mỗi hơi thở như đang rót lửa vào phổi.
“Kael… anh có cảm thấy không? Nó… đang thở.”
Kael không quay lại, chỉ nói ngắn gọn:
“Giữ nhịp với nó. Đừng cố chống lại. Trước tiên, dựng trại đã.”
Họ bắt đầu dựng lều chịu nhiệt, cắm neo mana và dựng chắn gió. Angelica quỳ xuống, đôi găng tay cách nhiệt lún sâu trong lớp cát nóng bỏng. Cô lấy một cây neo mana, nhấn mạnh xuống nền đất, rồi dùng lực xoay để cố định. Những vòng tròn ma pháp trên thân neo phát sáng nhè nhẹ khi kết nối với luồng mana trong không khí. Phía sau, Kael đang dựng các tấm chắn gió, tiếng kim loại va nhau lách cách giữa cơn gió nóng rít qua.
Angelica thở ra một hơi, cầm lấy chiếc xẻng gấp gọn từ balo, bật chốt nghe “tách” một tiếng. Cô ghim lưỡi xẻng vào lớp cát, dồn trọng tâm người để bẩy lên một mảng lớn. Cát nóng trượt xuống mép xẻng, rơi xuống nền như một dòng chảy đỏ rực. Nhưng khi Angelica đưa xẻng lên lần thứ ba, bàn tay cô bỗng khựng lại.
Giữa lớp cát đỏ, vài hạt bạc lấp lánh. Không phải khoáng chất bình thường—trên bề mặt chúng có những đường khắc li ti, ngoằn ngoèo như hoa văn... hay chữ cổ?
Cô nín thở, cúi sát, xòe bàn tay định nhặt lên. Thế nhưng, ngay khi đầu ngón tay chạm đến, những hạt bạc ấy tan biến, hòa vào cát như chưa từng tồn tại. “Kael…” Giọng cô khẽ run. “Cát này… có khắc ma pháp.”
Kael im lặng trong thoáng chốc. Đôi mắt xanh lục tối sầm lại.
“Xem ra chúng ta không chỉ đến đây để quan sát mana bất thường.” Anh nói chậm rãi. “Hội Đồng… đã biết về thứ này từ trước.”
Angelica chưa kịp phản ứng thì một luồng gió xoáy quất ngang, khiến tấm bạt trại căng phồng, quằn quại trong không trung như muốn xé tung từng sợi dây neo. Gió rít ken két, cuốn theo bụi cát đập ràn rạt vào người, cô và Kael nhanh tay giữ khung trại. Giữa tiếng ầm ào hỗn loạn ấy, cô thoáng nghe thấy âm thanh khác, trầm và kéo dài… giống như tiếng thở của một sinh vật khổng lồ ngay dưới lớp cát.
Đợi đến khi cơn gió đi qua, Angelica lên tiếng:
“Nơi này thú vị thật đấy.”
Kael liếc cô: “Em lúc nào cũng hào hứng với mấy thứ này.”
“Anh cũng vậy mà, không phải sao?” Angelica nghiêng đầu, ánh mắt lấp lánh. “Chúng ta tham gia hội thám hiểm… không phải vì đam mê này à?”
Kael nhún vai: “Sai rồi. Anh chỉ vì… mưu sinh thôi.”
Angelica cười giễu:
“Hừ. Cứ dối lòng đi.” Nói xong xoay người, bước đi thăm dò xung quanh.
Sau hoàng hôn, ngọn lửa đỏ rực của mặt trời rút lui, nhường chỗ cho màn đêm xanh tím tràn xuống như tấm lụa khổng lồ. Trại tạm của Kael và Angelica chênh vênh trên một cồn cát bay. Chỉ nửa giờ sau khi họ dựng xong lều, thêm nhiều đoàn thám hiểm khác đã xuất hiện, tiếng hô gọi, tiếng búa cọc xen lẫn tiếng pháp chú rì rầm, biến khoảng không tĩnh lặng thành một phiên chợ nổi giữa gió đêm.
Phía trên, ánh sáng từ ba mặt trăng đổ xuống, trộn với những đốm lân quang lấp lánh từ hạt cát bạc, khiến cả sa mạc như một dải ngân hà bị lật ngược. Angelica bước chậm dọc mép cồn, để gió nâng nhẹ vạt áo choàng mỏng. Cô ngước nhìn bầu trời, nơi dải Ngân Hà xẻ đôi màn đêm bằng một vệt bạc nhợt nhạt.
“Đẹp đến mức khó tin” cô bất giác thốt lên, bàn tay vô thức mân mê tà áo choàng.
“Có vẻ không làm em thất vọng nhỉ” Kael người vừa hoàn thành công việc kiểm tra các neo mana cố định trại. Anh làm việc chậm rãi, dứt khoát, mỗi khi bàn tay anh chạm vào rune, một luồng sáng nhỏ liền nhảy qua như con côn trùng bạc, ghép từng mắt xích để tạo thành vòng chắn. Anh gật đầu khi thấy độ bền của vòng đủ chuẩn, đứng dậy đi về hướng Angelica.
“Đúng vậy… Khung cảnh này khiến người ta dễ rơi vào mộng mị.”
Trong gió đêm, nhiệt độ lao dốc không phanh, như lưỡi dao lạnh lẽo quét ngang da, cắt bỏ mọi dư âm nóng bỏng còn sót lại từ ban ngày. Hơi thở mang theo hương mặn ngai ngái của cát kim loại, thứ mùi không hề nhạt đi mà trái lại, khi hơi lạnh tràn xuống, nó trở nên sắc và chát như vị máu trên đầu lưỡi.
Angelica đứng sát mép cồn, hai tay ghì chặt áo choàng để chặn những nhát gió cứa qua da thịt. Dưới chân, bề mặt cồn rung lên nhè nhẹ.
“Lạnh thật! Ban ngày nóng như lò nung, giờ lại lạnh như băng… Cái sa mạc quái quỷ này bị nguyền rủa à?!” Từ đằng xa truyền tới tiếng than vãn của một người đàn ông đang nói chuyện với bạn đồng hành.
Một giọng khác đáp, điềm tĩnh hơn: “Không phải nguyền đâu, đây là chu kỳ cân bằng năng lượng. Mana nhiệt dao động cực mạnh.”
Kael liếc về phía đám người mặc áo choàng học viện, khẽ hừ:
“Là người của Học viện Lưu Quang. Nhìn áo choàng kia chắc toàn học viên năm ba… Sao lại để đám trẻ con đến nơi nguy hiểm thế này?”
Angelica quay lại, môi nhếch nhẹ: “Anh quên nhiệm vụ này chỉ là quan sát hiện tượng dị thường à? Quan sát thì học viên đi là đúng rồi.”
Kael bật cười khô khốc: “Ôi, cái đám lão già phát rồ đó… Ngồi không ăn bát vàng vài năm nên trí lực giảm sút rồi chăng?”
“Thôi đi, nói lại, anh cũng chỉ hơn “đám trẻ con” đó có 4 tuổi thôi, quý ngài ạ”
“Hơn một tuổi cũng là hơn rồi, tiểu thư Ardentis.” Kael nhún vai.
“AAAAAAAAA” Một tiếng la thất thanh cắt đứt cuộc trò chuyện của hai người.
Angelica dựng thẳng người, căng mắt nhìn.
“Có chuyện gì bên kia vậy?”
Kael nheo mắt, dù xung quanh vẫn đang phát sáng do các hạt cát nhưng vẫn thật khó để nhìn rõ trong bóng đêm ở khoảng cách này. Angelica nhìn thấy vài bóng người lảo đảo, cùng với những tiếng niệm chú liên tục.
“Đánh nhau? Hay bị tấn công?” – Kael liếc sang cô.
“Có một vật gì đó đang tấn công họ” Angelica thi triển một phép thuật nhìn xa. “Là một con Hắc Lang Hồn”
“Hắc Lang Hồn? Tại sao một loài sinh vật của Noctara lại có mặt tại Solais chứ” Kael ngạc nhiên khi nghe thấy câu trả lời của cô.
“Em cũng không biết nữa, chúng ta nên ra đó xem một chút, con Hắc Lang Hồn này có vẻ đang trong trạng thái tàn bạo”
Nói rồi hai người lập tức di chuyển đến vị trí trại gặp nạn.
“Đã bảo cậu đừng trêu chọc nó rồi”
Càng tiến lại gần, tiếng hò hét dội vào gió mỗi lúc một rõ. Angelica siết chặt bản đồ, bước chân khựng lại khi cảnh tượng trước mắt bùng lên như một nhát dao lạnh vào tâm trí. Giữa vòng sáng lân quang chập chờn, đám học sinh Học viện Lưu Quang đang vỡ đội hình, chạy tán loạn. Ở trung tâm, một con Hắc Lang Hồn khổng lồ rạp mình, thân dài hơn bốn mét, lông đen dựng ngược như những mũi giáo, đôi mắt cháy lửa đỏ lừ.
Phía trước nó, hai học viên ngã gục trong vũng cát loang máu, áo choàng rách nát, máu bắn thành những tia dài lên nền cát đỏ rực như vẽ bùa nguyền. Ánh mắt họ trân trối, vừa hoảng sợ vừa tuyệt vọng, khi con quái thú gầm lên một tiếng trầm khàn, hàm răng trắng nhởn há rộng, chuẩn bị xé toạc phần thịt sống cuối cùng của họ.
“Trời ơi, Cassis! Astra! Ai đó cứu họ với!” Một nữ học viên hét lên, giọng nghẹn lại trong gió, nhưng chẳng ai đáp lời. Ai nấy đều chỉ biết chạy.
“Lùi ra sau!” Kael lao tới, nắm chặt vai cô bé, kéo lùi về phía an toàn.
Angelica lao lên, gió quất ngược mái tóc màu xanh non thành những dải sáng lấp lánh. Trong khoảnh khắc, mana dâng tràn từ mạch máu như dòng sông bạc sôi sục, hội tụ nơi bàn tay cô. Một luồng sáng bung nở, rồi kết tinh thành một quyền trượng thanh mảnh màu bạc. Đỉnh trượng nở rộ một đóa hoa tím biếc, cánh hoa run rẩy như đang sống, bao quanh bởi khung cánh chim bạc tỏa hào quang lạnh. Lá xanh non uốn cong theo thế bảo vệ, còn chuôi trượng được khảm những đường vân vàng và lam phát ra ánh sáng tựa nguyện chú cổ xưa. Quyền trượng không chỉ là một vũ khí, nó là tiếng gọi từ máu thịt, là hơi thở của chính cô.
Angelica siết tay quanh chuôi trượng, ánh mắt rực lên:
“Ser-ignis serath-vorn” ( Lửa bùng cháy hủy diệt)
Âm thanh câu thần chú vang vọng như tiếng chuông thép, xé tung bầu không khí. Gió xoáy dữ dội quanh cô, cuốn bụi cát đỏ tung lên trời. Không khí đột ngột dày đặc, nặng trĩu. Ngay dưới chân con hắc lang hồn, một tiếng “ầm” trầm đục vang lên, mặt đất nứt toác. Từ khe nứt ấy, ánh đỏ bùng lên rồi một vòng tròn ma thuật khổng lồ xuất hiện ngay dưới thân nó.
Những ký tự cổ thắp sáng, chạy vòng quanh rìa của vòng tròn ma thuật, mỗi đường nét rực lên rồi xoay tròn ngược chiều kim đồng hồ. Tầng trong của vòng tròn là hoa văn giao thoa giữa cánh hoa lửa bung nở và những mũi giáo nhỏ hướng tâm, đang chuẩn bị xiên nát linh hồn kẻ bị trói buộc.
Khi cánh hoa thứ sáu khép kín, ngọn lửa dựng thẳng như cột trụ, từ mặt đất xuyên thẳng lên bầy trời, nuốt trọn con quái vật trong biển đỏ. Sức nóng bùng lên dữ dội đến mức mặt đất xung quanh chuyển sang màu đen cháy còn không khí rền vang tiếng nổ lách tách như than hồng vỡ vụn.
“…Trời ạ. Có cần làm lố đến mức này không?” Kael tặc lưỡi, khoanh tay nhìn cảnh tượng trước mặt.
Đám người đang chạy loạn khựng lại, hơi thở nghẹn trong cổ. Tiếng chân đạp cát chợt im bặt, chỉ còn tiếng tim đập thình thịch và tiếng bụi đá lạo xạo rơi xuống. Họ nhìn trân trân vào kẻ đứng trước tâm chấn, kẻ đã tung ra thứ phép thuật khủng khiếp kia. Ai có thể làm được điều đó? Trong ký ức của họ, chưa từng có pháp sư nào ở thủ đô, dù là bậc đại hiền, dám hay đúng hơn là có thể làm nên một phép thuật hệ hỏa kinh khủng như thế như thế.
Angelica lập tức chạy đến bên hai học viên bị thương:
“Hai người có sao không!?”
Nữ học viên khi nãy hoảng hốt lao theo:
“Cassis! Astra! Các anh không sao chứ!?”
Angelica nhanh chóng đặt tay lên ngực họ, mana ánh lên từ đầu ngón tay.
“Chỉ bị thương ngoài thôi. Máu này… không phải của họ. Mau gọi trị liệu sư đến.”
“Vâng! Vâng ạ! Em cảm ơn chị rất nhiều!” Nữ học viên cúi gập người. “Em là Catherine Horker… con gái Bá tước Horker! Cảm ơn chị vì đã cứu hai anh em em!”
Angelica mỉm cười, nhẹ gật đầu:
“Chị là Angelica. Không có gì đâu. Mau gọi người chữa trị cho họ đi nhé.”
“Chị ơi! Chờ chút...” Catherine bối rối khi thấy cô rời đi.
Angelica quay đầu, chỉ tay về phía trại mình: “Chị ở bên kia. Lo cho họ trước đi.”
“Vâng! Em xong sẽ đến tìm chị!” Catherine nói xong liền lao đi tìm trị liệu sư.
“Nữ anh hùng của chúng ta đây rồi.” Kael trêu chọc khi cô quay trở lại bên cạnh anh.
“Em… xin lỗi. Mana phát ra mạnh quá, em không khống chế được…” Angelica đỏ bừng má. “Chúng ta bị chú ý rồi.”
Quả thật, những ánh mắt xung quanh có tò mò, có phòng bị, đang đổ dồn về phía hai người.
“Không sao, danh tiếng của em cũng đâu nhỏ đâu, với phép thuật vừa rồi chắc hẳn đã có nhiều người nhận ra.” Kael thấy cô như vậy cũng không trêu chọc nữa, nghiêm túc nói. “Kệ họ. Về trại thôi.”
Angelica hít sâu, gật đầu ngoan ngoãn:
“…Vâng.”
Mở khóa thông tin:
I. Sunkin – Cư dân xứ Pyria
Danh hiệu: “Kẻ dệt ánh sáng” / “Chuột túi vàng”
Loài: Tiểu nhân tộc bán huyễn (Illusivarian)
Chiều cao: 0,8 – 0,9m (khoảng ngang eo người trưởng thành)
Tuổi thọ: 70 – 90 năm (nhưng hiếm khi ai chịu “sống yên” quá 40 tuổi)
1. Ngoại hình
Dáng người: Nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, khung xương nhẹ và đôi chân linh hoạt bất ngờ.
Da: Ánh kim mờ như được phủ lớp bụi vàng hoặc đồng cháy; dưới ánh nắng hay lửa, da phản xạ ánh sáng lấp lánh.
Mắt: Tròn to, ánh vàng hổ phách; đồng tử co giãn nhanh để thích ứng ánh sáng - một lợi thế khi phân tích quang học.
Tai: Dài và nhọn như dao găm, hơi cong nhẹ ra sau; cực kỳ nhạy, có thể nghe tiếng va chạm kim loại nhỏ từ khoảng cách xa.
Tóc: Thường là tông nâu cháy, vàng kim hoặc ánh bạc; thường buộc gọn để không vướng khi làm việc hoặc… trộm đồ.
2. Tập tính & Tính cách
Tinh ranh & lanh trí: Luôn tìm cách “đọc” tình huống nhanh nhất để giành lợi thế.
Hiếu kỳ bẩm sinh: Mọi thứ liên quan đến ánh sáng, gương, pha lê hay thấu kính đều có thể khiến Sunkin quên ăn quên ngủ.
Không tin tưởng tuyệt đối ai: Sống theo triết lý "Nói có sách, mách có chứng"
Giỏi xoay xở: Dễ dàng thoát thân khỏi tình huống nguy hiểm bằng trí óc, kỹ năng ảo ảnh hoặc tốc độ.
3. Kỹ năng đặc biệt
Điều khiển ảo ảnh ánh sáng: Bẻ cong và phân tán ánh sáng tạo nên ảo ảnh tĩnh hoặc động; có thể dùng để che giấu bản thân, tạo tín hiệu, hoặc đánh lạc hướng đối thủ.
Mắt phân tích quang học: Nhìn được chi tiết cực nhỏ hoặc nhận ra khúc xạ bất thường, hữu ích khi tìm bẫy, khóa bí mật hoặc manh mối.
Khéo tay nghề trộm: Cơ thể nhỏ gọn, bàn tay nhanh, khớp mềm giúp luồn lách, mở khóa lấy đồ mà ít bị phát hiện.
Tư duy thám tử: Khi không đi trộm, Sunkin rất giỏi quan sát hiện trường, ghép mảnh thông tin lại thành bức tranh lớn.
4. Văn hóa & Xã hội
Nơi sống: Thường trú tại các ngõ hẹp của thành phố lớn, khu chợ đêm hoặc làng dưới rễ cây khổng lồ; kiến trúc nhà cửa tận dụng ánh phản xạ từ gương và thủy tinh để soi sáng.
Quê hương: Pyria, Solaris
Tổ chức cộng đồng: Sống thành nhóm 5–10 cá thể gọi là “Tổ sáng” nơi mọi thành viên chia sẻ thông tin về các đường hầm, lối tắt và thị trường ngầm.
Nghề nghiệp phổ biến:
Thợ chế tác thấu kính và gương ma thuật.
Ảo thuật gia đường phố.
Trộm, gián điệp hoặc “người lấy lại” (thuê để trộm lại vật bị mất).
Điều tra viên chuyên phá các vụ trộm liên quan đến quang học/ảo ảnh.
5. Quan hệ với các loài khác
Với loài người: Vừa là đồng minh, vừa là nỗi đau đầu của lính gác và thương gia.
Với các tộc lớn: Thường bị xem là “ kẻ phiền nhiễu dễ thương”, ai cũng cẩn thận giữ túi tiền khi có Sunkin quanh đây.
Trong thế giới ngầm: Được trọng dụng nhờ khả năng đánh lạc hướng và ẩn thân gần như hoàn hảo.
6. Điểm yếu
Thể chất yếu, không giỏi chiến đấu trực diện.
Quá tò mò nên đôi khi rơi vào rắc rối lớn hơn khả năng xử lý.
Bị ánh sáng cực mạnh hoặc tia sáng hỗn loạn làm choáng.
II. Hắc Lang Hồn – Quái thú Noctara
Danh hiệu: “Bóng đêm rực máu” / “Quỷ sói thép”
Loài: Ma lang cổ đại (Lupus Tenebris)
Chiều cao: 1,8 – 2,2m tính từ chân đến vai (đứng bằng 4 chân)
Chiều dài: 4 – 5m từ mõm đến chót đuôi
Cân nặng: 600 – 800kg
Tuổi thọ: 200 – 300 năm (được xem là “bất tử” với dân gian vì hiếm ai sống để thấy nó già yếu)
1. Ngoại hình
Bộ lông: Dày, đen tuyền, hấp thụ ánh sáng, trong đêm gần như hòa làm một với bóng tối.
Mắt: Đỏ rực của than hồng, ánh sáng thay đổi theo nhịp tim; khi chuẩn bị tấn công, đồng tử co lại thành vệt thẳng, màu đỏ thẫm.
Hàm răng: Răng nanh dài, cong nhẹ, sắc hơn dao găm; khi cắn có thể xuyên qua cả tấm thép rèn dày.
Móng vuốt: Dài 15–20cm, cong và cực cứng, đủ sức cào nát gỗ sồi hoặc vách đá.
Thể hình: Cơ bắp nổi rõ, vai u, cổ dày.
2. Tập tính & Tính cách
Săn đêm tuyệt đối: Không bao giờ xuất hiện ban ngày trừ khi bị thương nặng hoặc đang bị truy đuổi.
Sống đơn độc hoặc theo cặp: Rất hiếm khi thấy đàn đông, trừ mùa giao phối.
Lãnh địa rộng: Một con Hắc Lang Hồn có thể kiểm soát vùng rừng hoặc núi rộng 50–100km².
Kiên nhẫn: Có thể bám theo con mồi nhiều ngày liền, chờ thời khắc yếu nhất để ra đòn.
Bản năng tàn bạo: Khi bị khiêu khích, chúng chiến đấu đến chết, không bỏ chạy.
3. Kỹ năng đặc biệt
Tầm nhìn hồng quang: Thấy rõ nhiệt lượng cơ thể sinh vật khác trong bóng tối tuyệt đối.
Cắn xuyên thép: Lực cắn ước tính trên 5.000 PSI, phá được giáp thép hoặc xích kim loại.
Săn im lặng: Khi di chuyển chậm, gần như không phát ra tiếng động nhờ lớp lông dưới bàn chân dày và đàn hồi.
Gầm hồn phá: Tiếng gầm tần số thấp có thể gây choáng, làm rối loạn thăng bằng sinh vật sống gần đó.
Ẩn hình trong bóng tối: Bộ lông hấp thụ ánh sáng giúp nó biến mất khỏi tầm mắt khi đứng yên.
4. Văn hóa & Huyền thoại
Trong dân gian Noctara: Bị coi là “linh thú báo tử” – nơi nào Hắc Lang Hồn xuất hiện, nơi đó sắp có tai ương hoặc chiến tranh.
Thợ săn truyền thuyết: Một số chiến binh du mục tin rằng ai giết được Hắc Lang Hồn sẽ nhận được “mắt sói máu” – viên ngọc đỏ trong hốc mắt nó, ban cho khả năng nhìn xuyên đêm.
Vật tổ cấm kỵ: Một số tộc người khắc hình nó lên khiên hoặc cột nhà như biểu tượng của sức mạnh và lòng quả cảm nhưng tuyệt đối không gọi tên nó vào ban đêm.
5. Quan hệ với các loài khác
Với con người: Thường tránh nhưng sẽ tấn công nếu bị xâm phạm lãnh địa hoặc khi đói.
Với thú săn khác: Luôn chiếm vị trí đứng đầu chuỗi săn mồi, hiếm khi bị cạnh tranh.
Đối thủ tự nhiên: Chỉ có một số rồng nhỏ hoặc quái thú cấp cao mới dám đối đầu.
6. Điểm yếu
Ghét ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh lửa bất ngờ hoặc tia chớp.
Khi gầm quá lâu sẽ tạm thời mất khả năng ẩn mình (do cơ thể rung động, dễ bị phát hiện).
Tốc độ bứt phá nhanh nhưng không thể duy trì lâu; dễ mệt nếu buộc phải săn đuổi liên tục.
Bình luận
Chưa có bình luận