Đồng hồ điểm sáu giờ chiều. Trời đã sụp tối hẳn, ánh sáng cuối ngày chỉ còn le lói giữa tầng mây xám xịt. Mấy con quạ đen đột ngột bay vút lên từ cổng nhà, kêu những tiếng lạnh người rồi mất hút vào khoảng không mờ đục. Sương chiều bắt đầu giăng dày khắp sân, kéo theo cái lạnh thấm da thịt của mùa đông.
Cảnh vật phủ một màu tang tóc. Không gian lặng ngắt, chỉ còn vọng xuống từ tầng trên giọng đọc kinh đều đều của các mấy vị cha: “Amen... Xin Chúa đón nhận linh hồn Phêrô Nguyễn Bá Lương.”
Tôi đứng ngoài, lặng im. Trong lòng không chỉ dâng lên một nỗi xót xa khó tả mà còn là sự thôi thúc mãnh liệt. Cái chết này dù đã được gọi tên bằng những lời cầu nguyện vẫn còn để lại quá nhiều điều chưa sáng tỏ. Và tôi thề, bằng mọi giá, phải tìm ra chân tướng ẩn giấu sau làn khói hương kia.
Ngồi bên tôi là ba người. Một trong số đó là cậu con trai lớn của ông Bá, hai người còn lại là bạn thân chí cốt của ông từ thuở thiếu thời. Ai nấy đều trầm mặc. Họ đã già đi, như ông lẽ ra cũng phải già đi trong một thế giới công bằng hơn. Ở cái tuổi ấy, ông nên được an nhàn, sống những ngày cuối đời bên gia đình và khu vườn lan yêu thích. Nhưng không, số phận đã khép lại đời ông bằng một cái kết tàn nhẫn, đột ngột và không lời giải thích.
Tôi ngồi đó, lặng lẽ hồi tưởng. Nghĩ về những ngày xưa cũ, khi tôi còn là học trò của ông cứng đầu, hay cãi lại, thậm chí có lúc ghét bỏ ông ra mặt. Giờ thì tất cả đã thành tro bụi ký ức. Có lúc tôi tự hỏi: nếu khi ấy tôi chăm học hơn, kiên nhẫn hơn, biết đâu giờ đây tôi đã là một luật sư giỏi, hoặc ít nhất là một thám tử có tiếng. Nhưng đời đâu bao giờ đi theo lộ trình mình vạch sẵn. Nó ngoặt sang một hướng khác, và dẫn tôi về lại đây, giữa căn nhà u ám, để lần tìm sự thật về cái chết của người thầy năm xưa.
Một phần trong tôi là tiếc nuối. Phần còn lại là quyết tâm. Tôi phải làm rõ chuyện này, không chỉ vì ông, mà còn vì chính tôi.
Ồ kìa... Cậu con trai ông Bá. Tôi mới nhận ra cậu đã khác xưa nhiều đến thế. Một chàng thư sinh từng ngại ngùng cúi đầu mỗi lần chào khách, giờ đã trở thành người đàn ông chững chạc cả về dáng dấp lẫn cách ăn nói. Trong suốt buổi lễ, tôi thấy cậu bận rộn tiếp trà, trò chuyện nhã nhặn với người thân và khách đến viếng có sự điềm đạm rất lạ.
Tôi không khỏi ngạc nhiên. Trước kia, cậu ta từng là đứa trẻ ham chơi, có phần lười nhác. Ông Bá từng đặt nhiều kỳ vọng, muốn cậu học thêm để làm thông ngôn cho tòa chánh trong tỉnh. Nhưng cậu từ chối thẳng thừng, chỉ cười trừ bảo rằng mình... Rất lười. Tôi còn nhớ rất rõ câu đó. Vậy mà giờ đây, theo lời bà cả kể lại, cậu đang làm tại sở đạc điền, có vị trí khá cao và được mọi người nể trọng.
Người thay đổi, đúng. Nhưng thay đổi quá nhanh, vào đúng thời điểm này, khiến tôi không khỏi đặt câu hỏi. Liệu sự chín chắn đột ngột kia là hệ quả tự nhiên của trưởng thành... Hay chỉ là chiếc mặt nạ vừa kịp đắp lên sau cái chết bất thường của cha mình?
Lại là một câu hỏi bất thường kịp lóe lên rồi vụt tắt khỏi đầu tôi.
Cậu ta tên là Tú. Nguyễn Nam Tú. Nhưng tôi chưa từng quen gọi thẳng tên, vẫn giữ cách xưng hô cũ: Cậu Tú.
Hôm nay, cậu Tú quả thực khiến tôi bất ngờ. Từ cách ăn mặc, ứng xử cho đến việc thu xếp tang lễ cho cha mình, mọi thứ đều đâu ra đó, chỉn chu đến mức khó chê vào đâu được. Lịch thiệp, điềm đạm, thậm chí có phần tao nhã hình ảnh đó khác xa với cậu trai trẻ từng lảng tránh mọi trách nhiệm ngày nào.
Người trung niên ngồi cạnh tôi – một người từng thân thiết với thầy – cũng không giấu nổi sự ngạc nhiên. Ông ta khẽ nghiêng đầu, nói nhỏ:
- Tú hôm nay quả thật không còn gì để bàn. Lo đám tang cho ông cụ như thế là quá chu đáo rồi. Thật sự không ngờ.
Tôi gật đầu, nhưng trong lòng vẫn còn một nốt lặng. Chu đáo? Hay quá chu đáo? Trong đám tang này, những gì trật khỏi ký ức xưa cũ lại chính là thứ khiến tôi không thể rời mắt khỏi cậu ta kia mà…
Chính tôi hiểu rằng sự thật chưa thể mất đi – nó chỉ đang bị che giấu đâu đó, lẩn khuất sau lớp vỏ bọc bình thường đến rợn người. Nhưng điều khiến tôi băn khoăn hơn cả, là cái cách hung thủ có thể đứng giữa mọi người, cười nói, đi lại, thậm chí cúi đầu trước quan tài nạn nhân… Mà không để lộ bất kỳ một sơ hở nào. Một vở tuồng hoàn hảo đến mức đáng sợ.
Chiều nay, tôi đã có cuộc trao đổi riêng với các viên cảnh sát. Họ bảo họ vẫn chưa xác định được nghi phạm thậm chí chưa nghi ngờ bất kỳ ai trong gia đình. Mọi thứ đối với họ vẫn chỉ là một cái chết chưa rõ nguyên nhân. Nhưng tôi thì không dễ bị ru ngủ bởi vẻ ngoài. Có một thứ trực giác mơ hồ một thứ linh cảm khó lý giải đang râm ran trong lòng tôi từ lúc bước chân vào căn phòng ấy. Cảm giác như tôi vừa chạm tay vào một mạng nhện lớn, tơ mỏng nhưng giăng khắp nơi và nếu tôi không thật khéo, cái mạng ấy sẽ lập tức co rút lại, xóa sạch mọi dấu vết.
Tôi biết mình không thể hấp tấp. Kẻ thủ ác không phải kẻ bình thường. Mọi sơ suất, dù là nhỏ nhất, sẽ khiến tôi đánh mất manh mối. Và lúc ấy thứ còn lại chỉ là một cái chết u uẩn và những lời xì xào không có bao giờ có hồi kết.
Nhưng rồi trong một thoáng nghĩ lại, tôi chợt thấy lòng trĩu nặng. Bản thân mình cũng chỉ mới học hết ba năm trường luật thì đành bỏ dở. Giá như ngày ấy tôi cố gắng thêm vài năm, lấy được tấm bằng thạc sĩ, thì có lẽ hôm nay đã đủ tự tin đối mặt với mọi nghi vấn, mọi góc khuất của vụ án này. Nhưng hoàn cảnh khi đó quá khắc nghiệt túng thiếu, không tiền đóng học, lại chẳng có ai bên cạnh nâng đỡ tôi buộc phải bỏ ngang, rẽ sang hướng khác để kiếm sống.
Giờ đây, nhớ lại điều đó, tôi không khỏi ngần ngại. Liệu một kẻ học chưa đến nơi đến chốn như tôi có đủ khả năng hoàn thành nhiệm vụ này? Có khi còn phụ lòng những người đang đặt niềm tin vào mình. Nghĩ đến đó, tôi cảm thấy mình tội lỗi vô cùng nhất là với thầy tôi, người tôi từng kính trọng như cha.
Nhưng lạ thay, chính cái chết bí ẩn ấy lại khiến tôi tỉnh táo hơn bao giờ hết. Nó thắp lên trong tôi một thứ cảm giác khó tả không chỉ là tò mò nghề nghiệp mà là một mệnh lệnh sâu trong tâm khảm. Tôi biết, giờ đây mình không còn được phép quay lưng hay do dự nữa. Đây là trách nhiệm, một thứ trách nhiệm mà tôi buộc phải gánh lấy, bằng mọi giá. Vì thầy. Vì sự thật. Và vì linh hồn của một con người đáng kính không thể để bị chôn vùi dưới lớp đất lạnh mà mang theo một nỗi oan chưa kịp sáng tỏ.
Một lúc sau có một viên cảnh sát đi từ bên trong ra ngoài, ông ta đeo máy ảnh tôi đoán có thể là người chụp lại toàn bộ sự việc, đúng như vậy, ông ta đã cho mọi người trong đội điều tra xem những bức ảnh của thi thể nạn nhân, sau ba ngày thì thi thể ấy đang trong quá trình mục rữa nên cần phải an táng ngay, để kịp lưu lại thì đội điều tra đã kịp chụp và kiểm tra toàn bộ cơ thể người chết, có lẽ tôi sẽ cần lấy thông tin từ họ, thật ra chiều nay tôi đã có kiểm tra thân thể thầy tôi một lần và ngoài làn da lạnh ngắt ra thì không có một vết đâm hay xước nào, cũng không có tác động bấm dập hay tụ máu nơi nào, quả thật đây là một cái chết để lại rất nhiều bí ẩn, vì hung thủ không dùng bất kỳ vật gì để giết ông, nhưng có thể hắn dùng thuốc độc thì sao, cũng rất có khả năng.
Một lúc sau, từ bên trong phòng, một viên cảnh sát bước ra. Trên cổ ông ta lủng lẳng chiếc máy ảnh cũ kỹ, dấu hiệu rõ ràng cho thấy đây là người phụ trách việc ghi lại hiện trường. Quả đúng như tôi đoán ông đưa cho những thành viên trong đội điều tra xem lại loạt ảnh chụp thi thể nạn nhân. Sau ba ngày, thi thể đã bắt đầu phân hủy, mùi tử khí lan nhẹ trong không gian âm u ấy khiến không ai muốn kéo dài thêm thời gian nữa. Việc an táng phải được tiến hành sớm, và đội điều tra đã kịp thời hoàn tất khâu chụp hình, kiểm tra toàn bộ cơ thể ông Bá.
Tôi biết mình cần tiếp cận những bức ảnh ấy. Có thể từ đó, một manh mối nào đó sẽ hiện lên.
Chiều nay, tôi cũng đã tự tay kiểm tra thi thể thầy mình một lần. Làn da lạnh cứng, tím tái theo quy trình tự nhiên của tử thi. Nhưng điều khiến tôi băn khoăn là: trên người ông không hề có bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào không vết dao đâm, không vết bầm, không dấu hiệu bị bóp cổ hay tác động ngoại lực. Càng không có vết tụ máu nào đáng chú ý.
Một cái chết quá êm ái. Quá sạch sẽ. Và chính điều đó mới khiến nó trở nên đáng ngờ.
Không loại trừ khả năng ông bị đầu độc. Phải rồi một loại độc nào đó, âm thầm, không để lại vết tích bên ngoài, chỉ cần một liều nhỏ thôi cũng đủ khiến một người đàn ông khỏe mạnh ngã xuống không lời trăn trối. Đó là khả năng duy nhất còn lại trong lúc này, và tôi cần xác minh nó càng sớm càng tốt.
Lát sau, đội lo việc nhập quan tiến vào. Cỗ quan tài gỗ lim sẫm màu được năm người đàn ông lực lưỡng khiêng vào với dáng vẻ vội vã và mệt nhọc. Không khí bắt đầu ngưng đọng trong sự im lặng nặng nề. Họ chuẩn bị thực hiện lễ tẩm liệm cho ông Bá.
Các cha xứ cũng vừa từ trên lầu đi xuống, gương mặt trầm mặc sau giờ kinh nguyện. Họ dừng lại bên ngoài phòng bà cả, khẽ trao đổi điều gì đó với bà trong giọng nói nhỏ nhẹ và nghiêm trang. Tôi đứng từ xa, không nghe rõ được cuộc trò chuyện ấy, nhưng nét mặt bà cả dần trở nên u ám. Đôi mắt bà hoe đỏ. Những giọt nước mắt chảy xuống má một cách âm thầm, như thể nỗi đau giờ đây mới thực sự trỗi dậy hoặc là một cảm giác tội lỗi nào đó bắt đầu bào mòn thần trí.
Tôi chợt giật mình. Một câu hỏi bấy lâu vẫn chưa có lời đáp hiện lên trong đầu tôi một cách rõ ràng: Vào thời điểm ông Bá qua đời, bà cả ở đâu? Vì sao bà không ở cùng phòng với chồng mình điều hoàn toàn trái với thói quen sinh hoạt của những cặp vợ chồng lâu năm? Câu hỏi ấy đột nhiên trở nên đáng ngờ, khiến tôi thấy rùng mình. Có thể đây là một mắt xích quan trọng trong chuỗi sự kiện đang dần hiện ra dưới ánh sáng.
Cậu Tú bước lại gần mẹ, nhẹ nhàng an ủi bà bằng vài lời trấn tĩnh. Nhưng hình như không ăn thua. Bà vẫn chìm trong sự xao động không rõ nguyên cớ hoặc là cố tình khiến người ta thấy như vậy.
Nhắc tới cậu Tú, tôi lại nhớ tới một chi tiết quan trọng: chính cậu đã trao cho tôi mảnh thư bị xé làm đôi tìm thấy trên bàn làm việc của ông Bá. Lá thư ấy không ghi gì cả, ngoại trừ một nét ký tên quen thuộc… Nguyễn Bá Lương.
Tôi biết thầy tôi có thói quen rất đặc biệt bao giờ cũng ký tên trước khi viết thư, như một cách xác định rõ ràng chủ nhân bức thư là ai. Nhưng lần này, chưa một dòng nào được viết ra ngoài cái tên ấy. Như thể ông chỉ vừa kịp đặt bút thì điều gì đó đã bất ngờ xảy đến. Điều gì đã ngăn ông lại?
Một sự thật chợt bàng hoàng hiện lên trong tâm trí tôi: có thể ông Bá đã chết đúng vào lúc đang định viết ra điều quan trọng nhất đời mình. Vậy điều đó là điều gì, làm sao tôi biết cho được.
Tôi thở dài, đưa mắt nhìn quanh quang cảnh. Không khí lúc này như bị bóp nghẹt bởi một bàn tay vô hình, khiến từng hơi thở trở nên nặng nề, ngột ngạt ít nhất là với tôi. Còn những người xung quanh thì vẫn giữ nguyên vẻ mặt điềm tĩnh, lạnh lùng, như thể họ đã quen với những mất mát, hoặc giả, họ đang cố giấu đi điều gì khác phía sau những cái nhìn trầm mặc ấy.
Tôi bắt đầu tự hỏi rằng những người này đến viếng tang thật lòng, hay họ còn mang theo mục đích nào đó? Một sự chờ đợi? Một nỗi sợ bị lộ? Một vai diễn buồn? Câu hỏi cứ thế dồn dập xuất hiện trong đầu tôi như những làn khói mỏng lượn lờ quanh ngọn nến cắm nơi đầu quan tài, nhưng chính tôi đây lại không thể lập tức trả lời nổi một câu nào cho ra hồn.
Tôi biết, mọi suy đoán lúc này đều là quá sớm. Vẫn còn quá nhiều điều bị chôn giấu dưới lớp gỗ lim kia, nơi một người đã vĩnh viễn nằm yên. Người chết thì không thể cất lời, còn người sống thì mỗi kẻ lại giữ riêng cho mình một nỗi hoài nghi chưa thể hoặc không muốn giải bày tất cả. Có lẽ, chính sự im lặng này mới là thứ gợi nên mùi của tội lỗi. Cái mùi ghê gớm mà nồng nặc hơn cả mùi tử khí lúc bấy giờ.
Cái chết của ông là vụ đầu tiên tôi thực sự có liên can, không chỉ vì mối quan hệ thầy trò, mà bởi nó kéo tôi vào một vòng xoáy u uẩn khó lý giải. Trước đây, tôi từng nghe kể về nhiều cái chết bí ẩn rải rác khắp Đông Dương, những vụ án không manh mối, nơi người ta gục ngã trong lặng lẽ, không lời trăn trối một cái chết bất đắc kỳ tử, đau đớn mà câm nín. Những vụ ấy rồi cũng đi vào quên lãng, hồ sơ đóng lại trong sự bế tắc, còn hung thủ nếu có thì trượt khỏi vòng tay công lý như một làn khói mỏng.
Nghĩ tới đó, tôi không khỏi lo sợ. Liệu vụ án này vụ án mà tôi đang bị cuốn vào bằng cả trái tim và lương tri có rồi cũng rơi vào hố sâu vô vọng như thế? Hay tệ hơn, nó sẽ chôn vùi thêm một sự thật khác, lớn hơn, đen tối hơn mà tôi chưa dám hình dung?
Một linh cảm mơ hồ đang cựa quậy trong tôi rằng lần này mọi thứ sẽ khác. Khó hơn. Mập mờ hơn. Nhưng cũng vì vậy mà tôi biết, mình không được phép lùi bước.
Đang mải miết trong dòng suy nghĩ, tôi giật mình khi một tiếng thét lớn vang lên từ phía bên trong, xuyên qua bầu không khí đang đặc quánh.
- Ma… Ma…!
Âm thanh run rẩy ấy khiến cả đám đông như bị đánh động. Mọi ánh mắt đổ dồn về nơi phát ra tiếng kêu. Thì ra là bà cả. Bà từ trong phòng lao ra, gương mặt trắng bệch như tờ giấy, hai mắt trợn trừng, run rẩy như thể vừa nhìn thấy thứ gì kinh hoàng lắm. Rồi bà đổ gục ngay trước bậc thềm. Cậu Tú cùng vài người khác vội vã chạy tới, đỡ bà lên rồi dìu vào phòng nghỉ. Không ai nói gì, nhưng sự hoảng loạn thấm rõ vào không khí.
Tôi đứng lặng, quan sát tất cả mà trong lòng dậy lên một cảm giác mơ hồ nhưng rất rõ ràng: mọi thứ đang vượt ra ngoài tầm kiểm soát.
Bà ta thực sự đã thấy gì? Là một ảo giác do xúc động, hay thực sự là ông Bá?
Ý nghĩ ấy thoáng qua khiến sống lưng tôi lạnh buốt. Lý trí bảo tôi rằng không có chuyện ma quỷ tồn tại, rằng mọi sự đều phải có nguyên do, có bằng chứng. Nhưng trực giác cho tôi biết một chuyện rằng cái cảm giác mơ hồ mà tôi vẫn tin tưởng bấy lâu lại thì thầm một điều khác: Có điều gì đó thật sự không ổn ở đây. Rất không ổn.
Nếu giả sử, chỉ là giả sử thôi, ông Bá không chết vì con người mà bởi một thế lực nào đó, một thứ vô hình nhưng mạnh mẽ, thì sao? Hay chính con người, bằng một thủ đoạn vô hình, đã hóa thân thành bóng ma để gây nên cái chết kỳ lạ ấy cho ông?
Tôi nhìn cánh cửa vẫn còn khép hờ nơi bà cả vừa lao ra. Lòng tôi chợt dâng lên một cảm giác nặng nề rằng thứ tôi sắp đối mặt không chỉ là sự thật, mà có thể còn là nỗi sợ sâu thẳm nhất của con người: cái chết không lời giải.
Tôi không thể đứng yên thêm được nữa.
Ngay sau khi bà cả được dìu đi, tôi rẽ qua đám đông, lặng lẽ bước vào căn phòng mà bà vừa lao ra như thể chạy trốn điều gì đó kinh hoàng. Cánh cửa chưa kịp khép lại hoàn toàn, vẫn còn đung đưa khe khẽ như bị một lực vô hình vừa chạm tới.
Ánh sáng trong phòng yếu ớt, chỉ le lói từ ngọn đèn treo tường cũ kỹ. Căn phòng có vẻ là phòng ngủ phụ kích thước không quá rộng, nhưng đủ để chứa một chiếc giường đơn, một bàn trang điểm và một tủ gỗ cao có cánh đóng kín. Tôi đảo mắt một vòng, mọi thứ trông vẫn ngăn nắp, không có dấu hiệu xáo trộn rõ rệt. Nhưng đó chỉ là bề mặt.
Tôi tiến tới gần chiếc giường. Ga trải còn nguyên nếp gấp, không ai nằm ở đó gần đây. Trên bàn trang điểm, phấn son cũ kỹ và một cây trâm bạc nằm lệch sang một bên dường như có người đã làm rơi rồi nhặt lên vội vàng. Tôi mở ngăn kéo nhỏ nhất. Bên trong chỉ có vài mảnh thư tay và một tấm ảnh cũ, hình ông Bá lúc trẻ, đứng cùng bà cả bên một hàng cau. Mắt tôi dừng lại nơi tấm ảnh lâu hơn dự tính. Ánh nhìn của bà trong bức hình khác hẳn hôm nay. Khi ấy là một người vợ trẻ tin tưởng, còn bây giờ... Lại là một người đàn bà đang run rẩy vì một điều gì khác.
Một điều gì đó không đơn thuần là đau buồn.
Tôi bắt đầu đặt lại tất cả trong đầu. Bà ta đã tỏ ra quá bình tĩnh trong những giờ đầu tiên tôi đến. Giọng nói nhẹ như gió thoảng, gương mặt luôn giữ một lớp mặt nạ cảm xúc vừa phải, không quá sầu thảm, không quá điềm nhiên. Nhưng chỉ đến khi nhắc đến chuyện cái bàn bị di chuyển và mẫu thuốc lá dưới ghế, sắc diện bà mới khẽ biến. Và giờ, chỉ một tiếng thét, một cú ngất lịm, lại khiến tất cả chú ý bị kéo sang hướng khác.
Chính ở đây, tôi nghĩ là nơi bắt đầu của một điều gì đó.
Tôi cúi xuống sàn cạnh tủ gỗ. Có dấu giày mờ mờ in trên lớp bụi mỏng, rất mới. Rõ ràng không phải của tôi. Không phải của người mang quan tài. Càng không thể là của bà cả nếu bà chỉ đứng đó vài phút. Có người đã ở đây trước khi tôi bước vào. Hoặc đang cố để lại dấu vết.
Tôi chợt quay lại, nhìn cánh cửa phòng khẽ lay động sau lưng. Một cảm giác gai người chạy dọc sống lưng. Không hẳn là sợ, nhưng là cái trực giác thám tử mách bảo có điều gì đó không đúng. Và bà cả, với toàn bộ những biểu hiện mâu thuẫn ấy, rất có thể đang che giấu một phần quan trọng của sự thật.
Thế rồi, một tiếng bước chân khe khẽ vọng lại sau lưng làm tôi giật mình quay phắt.
- Ai đó? - Tôi hỏi, giọng không giấu được chút căng thẳng.
- Tôi… Tú đây mà, anh Tư.
Tôi thở phào, nhưng sự bất an vẫn còn nguyên trong lồng ngực. Cậu Tú bước vào với vẻ mặt hoang mang pha lẫn lo lắng. Có lẽ cũng như tôi, cậu ta không thể ngồi yên khi thấy mẹ mình bất thần gào thét rồi ngã quỵ như thế. Và cũng giống tôi, cậu đang đi tìm lời đáp.
- Anh Tư… Anh có thấy gì bất thường không?
Tôi im lặng, rồi chậm rãi cúi xuống, dùng tay chỉ vào một chi tiết gần chân tủ.
- Đây này thấy không dấu chân đấy. Còn mới lắm.
Tú bước lại gần, nheo mắt quan sát.
- Chắc không phải của mẹ tôi chứ?
Tôi lắc đầu.
- Không. Dáng chân dài và to hơn. Không phải chân phụ nữ. Và nhìn cách lớp bụi bị xô lệch, tôi đoán người đó đứng đây khá lâu, có thể trước cả khi bà cụ bước vào.
Tú im lặng, ánh mắt bắt đầu có nét rờn rợn. Tôi tiếp lời, hạ thấp giọng như sợ chính không khí cũng nghe được:
- Có thể người đó mới vừa ra ngoài. Hoặc vẫn đang quanh quẩn đâu đây. Tôi nghĩ, người ấy đã gây ra cú sốc lớn đến mức khiến mẹ cậu khiếp đảm mà ngã quỵ.
Tôi dừng lại, rồi nhìn thẳng vào mắt Tú.
- Mà cũng có thể… Người ấy chính là hung thủ.
Tú nuốt khan, đôi tay siết chặt lại. Tôi nhận thấy điều gì đó trong ánh mắt cậu ta, không phải chỉ là sợ hãi, mà còn là một điều gì khác. Một nỗi giằng co nội tâm, rất khẽ, nhưng có thật.
Tôi khẽ hỏi:
- Mẹ cậu trong lúc xảy ra vụ việc, có chắc là không hề ở trong phòng ông Bá không?
Cậu Tú thoáng giật mình, như thể chưa từng nghĩ đến điều đó. Cậu im lặng trong chốc lát, rồi đưa mắt nhìn tôi đầy ngờ vực. Tôi thấy ánh mắt ấy dao động rất nhanh, rồi như một tia chớp trong ký ức vừa lóe lên, Tú khẽ kêu:
- À… Tôi nhớ rồi.
Giọng cậu ta trở nên trầm hơn. Rồi cậu bắt đầu kể, chậm rãi như thể từng lời đều đang được nhấc ra khỏi một ngăn ký ức đầy bụi mờ:
- Cách đây khoảng một tháng, ba tôi có yêu cầu mẹ dọn xuống căn phòng này để ở tạm... Ông nói có việc rất quan trọng, không thể để ai biết kể cả mẹ tôi. Ông bảo chỉ ở tạm một thời gian thôi, hết một tháng sẽ cho bà về lại phòng cũ. Nhưng kỳ lạ là ông không bao giờ nói rõ cái “việc quan trọng” ấy là gì. Hễ ai hỏi thì ông đều gạt đi, im lặng hoặc chuyển sang chuyện khác.
Tôi lắng nghe không sót một từ. Những chi tiết ấy tưởng chừng nhỏ nhặt lại khơi lên trong tôi một cảm giác gai người khó tả. Một người chồng yêu cầu vợ rời khỏi phòng ngủ riêng, viện lý do “quan trọng” mà không giải thích, rồi lại kiên quyết giữ bí mật đến cùng và giờ thì người đó đã chết, đột ngột, không dấu vết.
Tôi đưa mắt nhìn quanh căn phòng. Chính căn phòng này, nơi ông Bá đã yêu cầu vợ tránh xa, giờ lại là nơi bà ngất xỉu khi bước vào.
Tôi không thể ngăn được một suy nghĩ trỗi dậy như làn khói đen: Phải chăng, ông đã biết trước một điều gì đó sẽ xảy ra? Một mối đe dọa? Hay... một người?
Tôi nhìn Tú, trầm giọng:
- Vậy thì cậu có chắc rằng chỉ đơn thuần là một “việc quan trọng”? Hay ông cụ của cậu đang che giấu một thứ khác?
Lúc ấy, khi cậu Tú còn đang trầm ngâm chưa kịp trả lời câu hỏi của tôi, thì có tiếng bước chân vọng tới trước cửa. Một bóng người hiện ra trong ánh đèn dầu vàng vọt. Là ông An, người quản gia già lâu năm trong nhà ông Bá. Ông nói, giọng đều đều nhưng trĩu nặng:
- Thưa cậu, việc tẩm liệm đã xong cả. Mời cậu và anh Tư lên gian phòng trên để chuẩn bị làm lễ.
Tú khẽ gật đầu, rồi hỏi nhanh:
- Mẹ tôi thế nào rồi?
- Vâng, mẹ cậu đã được các bà trong nhà chăm sóc chu đáo, lát nữa đây sẽ có mấy bác sĩ tới thăm khám cho bà. Cậu có thể yên tâm.
Ông An đáp, mắt cụp xuống, giọng không biểu lộ gì rõ rệt.
Tú không nói thêm một lời. Cậu lặng lẽ bước ra ngoài, như thể cố tránh ánh mắt của tôi, và cũng lảng luôn câu hỏi mà tôi vừa đặt ra. Một sự né tránh lộ liễu. Tôi nhìn theo bóng cậu khuất dần nơi khúc hành lang tối.
Còn ông An, ông ta vẫn đứng đó, mắt dõi theo tôi một cách kỳ lạ. Một cái nhìn không hẳn dò xét, cũng không hẳn thân thiện. Mà như thể đang ngầm cân nhắc tôi là ai và đã biết được những gì.
Tôi nhìn lại. Giữ cái nhìn lâu hơn bình thường, như một sự đáp trả.
Bất ngờ, ông ta mỉm cười, nụ cười nhạt như sương mỏng phủ lên khuôn mặt khô khốc nhiều nếp nhăn. Rồi ông chắp tay sau lưng, quay lưng bỏ đi, không nói thêm câu nào.
Tôi đứng lặng một lúc.
Người quản gia này… Thật không đơn giản. Ánh mắt ấy với nụ cười ấy dường như chứa đựng một điều gì đó bị che giấu, hoặc đã chứng kiến điều gì mà ông ta không muốn nhắc tới. Có thể chỉ là linh cảm, nhưng cũng có thể là trực giác nghề nghiệp mách bảo tôi: Đây là một nhân vật cần phải tiếp cận đúng lúc, đúng nơi.
Tôi ghi cái tên An vào sâu trong trí nhớ. Và thầm hẹn: Sẽ có lúc, tôi cần một cuộc trò chuyện riêng với ông ta. Rất riêng.
Bình luận
Chưa có bình luận