Sáng sớm mùa xuân năm 2025, làng Thủy Xuân ven sông Hương bừng lên trong ánh nắng dịu dàng. Những lũy tre xanh mướt rung rinh trong gió, hòa lẫn tiếng chim sẻ ríu rít trên mái ngói. Mùi hương trầm thoảng bay từ những giàn phơi hương đỏ rực ngoài sân, quấn quýt lấy không khí mát lành. Trong sân nhà ông Nhạn, cả họ nhà trai đang rộn ràng chuẩn bị lễ vật để sang nhà gái hỏi vợ cho Minh, chàng kỹ sư 25 tuổi, cháu trai ông Nhạn.
Minh đứng trước tấm gương treo trên tường, chỉnh lại cổ áo sơ mi trắng, lẩm bẩm: “Răng mà tim đập dữ rứa trời! Hỏi vợ mà hồi hộp như đi đánh trận!” Đôi tay anh lóng ngóng vuốt tóc, ánh mắt vừa lo lắng vừa phấn khởi.
Hương, cô em họ, mặc áo dài xanh nhạt, đứng gần đó cười khúc khích: “Anh Minh run rứa thì lát qua nhà chị Lan, chị ấy cười cho mà coi!”
Minh quay lại, giả vờ nghiêm giọng: “Em mà trêu nữa, anh nhờ nhà gái thử em một câu ca dao, lúc đó đừng có mà líu lưỡi!” Cả hai bật cười, tiếng cười vang khắp sân, hòa vào không khí nhộn nhịp.
Ngoài sân, các cô chú trong họ nhà trai đang tất bật sửa soạn lễ vật. Trên chiếc bàn gỗ cũ, những bó trầu cau xanh mướt được buộc chặt bằng lạt tre, bên cạnh là khay bánh phu thê vàng óng và chai rượu lễ bọc vải đỏ.
Chú Ba, người đàn ông 50 tuổi tóc đã điểm bạc, vừa buộc một bó cau vừa kể chuyện: “Hồi chú đi hỏi vợ, nhà gái thử một câu ca dao, chú đáp cái là ưng liền! Thời đó yêu nhau nhát lắm, chi dám nắm tay, không dám hôn như tụi bây bây chừ!”
Cả nhóm nhà trai cười nghiêng ngả, một cô trẻ chen vào: “Chú Ba kể hoài, mà lần nào cũng thêm mắm muối!”
Chú Ba phẩy tay, giọng sang sảng: “Thêm chi mô, chuyện thật trăm phần trăm!”
Góc sân, mấy giàn tre phơi hương đỏ rực dưới nắng sớm, như những đốm lửa nhỏ lung linh. Mùi trầm quế thơm nồng lan tỏa, gợi lên nét đặc trưng của làng Thủy Xuân. Bà Năm, một nghệ nhân làm hương, tay còn dính bột quế, bước vào từ cổng, mang theo một bó hương cúng lễ. Bà cười phúc hậu, đặt bó hương quấn giấy đỏ lên khay lễ vật: “Hương ni tui làm từ quế tốt nhất, thơm cả tháng, đặc biệt dùng để cầu duyên cho đôi trẻ!”
Hương, cô em họ, vỗ tay: “Bà Năm làm hương khéo quá, gói đẹp quá ni!”
Bà Năm gật đầu, ánh mắt lấp lánh tự hào: “Hương này! Khi nào hai cháu lễ tổ tiên ở nhà gái thì dùng nhé, bà chỉ góp được chút ni cho đám hỏi!” Câu nói của bà khiến mọi người cười vui, không khí càng thêm rộn ràng. Minh gật đầu cảm ơn bà.
Minh, vẫn là tâm điểm của mọi ánh nhìn, kiểm tra lại lễ vật, hỏi Hương: “Coi kỹ chưa, đừng để thiếu chi nghe, nhà gái mà bắt bẻ là anh trù cho em ế đó!”
Hương le lưỡi, đáp: “Yên tâm, em kiểm tra ba lần rồi, thiếu chi nổi!”
Chú Ba chen vào, vỗ vai Minh: “Thằng nhỏ ni lớn rồi, mà hỏi vợ vẫn run như cầy sấy! Thôi, chuẩn bị xong thì đi, đừng để nhà gái chờ!” Minh cười, ánh mắt sáng lên, như sẵn sàng bước vào một hành trình mới.
Trong góc sân, ông Nhạn, bác trai của Minh, được chọn làm chủ hôn vì bố Minh đã mất, lặng lẽ xuất hiện. Ông mặc bộ âu phục màu xám hơi cũ, khuôn mặt khắc khổ nhưng nụ cười hiền hậu. Ông bước đến kiểm tra một khay lễ vật, nhắc đám nhỏ: “Coi chừng buộc kỹ, đừng để cau rơi mô!” Giọng ông trầm, mang âm điệu Huế đậm đà, nhưng không ai chú ý nhiều.
Minh gật đầu, đáp vội: “Dạ, thưa bác, con kiểm tra rồi!” Rồi anh quay sang trêu Hương, tiếp tục làm trung tâm của sự chú ý.
Ông Nhạn lùi lại, ánh mắt thoáng xa xăm, như đang nhớ về một ký ức cũ. Ông nhìn giàn phơi hương, khẽ thở dài, nhưng không ai nhận ra.
Bà Năm quay sang nói chuyện với một cô trong họ: “Hương Thủy Xuân mình không chỉ thơm, mà còn mang hồn làng. Hồi tui còn trẻ, cứ phơi hương là đám con gái lại hát ca dao, vui cả ngày!”
Cô kia cười: “Bà Năm mà hát, chắc giọng hay đám bọn cháu bây giờ nhỉ, nghe nói bà hát Lý Hoài Nam ngọt lắm!” Câu chuyện của họ hòa lẫn tiếng cười, tiếng chim, và tiếng gió xào xạc qua lũy tre, tạo nên một bức tranh làng quê sống động.
Khi mọi thứ đã sẵn sàng, Minh và ông Nhạn đứng trước cổng sẵn sàng, ông Nhạn quay lại nhìn cả họ nhà trai: “Thôi, đi nào, qua sông hỏi vợ cho thằng Minh, đừng để nhà gái họ chờ!”
Hương cười lớn: “Anh Minh, tự tin lên, phải rứa mới được vợ! Lát nữa hát Lý Giao Duyên với nhà gái, anh đừng để thua nghe!”
Chú Ba vỗ tay: “Đúng rồi, nhà trai mình phải hát cho nhà gái lé mắt!” Cả đoàn cười vang, bắt đầu bước ra cổng, hướng về bờ sông Hương. Minh đi đầu, dáng cao ráo, ánh mắt lấp lánh hạnh phúc.
Ông Nhạn đi bên cạnh, bước chân chậm rãi. Ông nhìn dòng sông, ánh mắt thoáng chút hoài niệm. Dòng sông ấy, hơn bốn mươi năm trước, đã chứng kiến những ngày tháng thanh xuân của ông, những ngày mà tiếng hát dân ca và mùi hương trầm quấn lấy trái tim ông như một giấc mơ không bao giờ phai. Nhưng giờ đây, ông chỉ lặng lẽ, để Minh và những người trẻ chiếm lấy ánh sáng của ngày xuân.
Đoàn nhà trai bước xuống bến sông, nơi những chiếc thuyền nhỏ đã chờ sẵn. Tiếng nước vỗ nhẹ vào mạn thuyền hòa lẫn tiếng cười nói. Minh quay lại, gọi: “Bác ơi, lên thuyền đi, đừng để tụi con chờ!”
Ông Nhạn mỉm cười, gật đầu, nhưng ánh mắt ông vẫn dán vào dòng sông, như thể đang tìm kiếm một bóng hình xưa cũ. Dưới ánh nắng xuân, sông Hương lấp lánh.
Nhà cô dâu Lan nằm trong một con ngõ nhỏ, được trang trí bằng những vòm hoa nhiều màu rực rỡ. Một lư hương nhỏ đặt giữa sân nhà bốc khói nghi ngút, mùi trầm quế thơm nồng lan tỏa. Tiếng cười nói rộn ràng hòa lẫn tiếng chim hót.
Minh, trong bộ sơ mi trắng và quần tây, dẫn đầu đoàn nhà trai, tay cầm khay trầu cau, bước vào sân với nụ cười vừa tự tin vừa hồi hộp. Đằng sau anh, chú Ba và bác Nhạn cẩn thận bê các khay lễ vật: bánh phu thê, rượu lễ, phía sau họ là dàn trai tân của nhà trai.
Nhà gái, đứng đầu là cô Tuyết, mẹ Lan, em gái bà Diệu, đã đứng sẵn ở sân, chào đón với nụ cười rạng rỡ. Cô Tuyết, khoảng 45 tuổi, mặc áo dài hồng phấn, giọng nói nhẹ nhàng: “Mời nhà trai vô, nhà gái chờ từ sáng!”
Minh gật đầu, đáp lại bằng giọng Huế trẻ trung: “Dạ, nhà trai cảm ơn, lễ vật ni tụi con chuẩn bị kỹ, mong nhà gái ưng bụng!”
Hai hàng trai gái đối diện nhau trao lễ vật.
Lan, cô dâu 23 tuổi, đứng nép bên mẹ, mặc áo dài tím thướt tha, mái tóc dài buông xõa, đôi má ửng hồng. Cô cúi đầu chào nhà trai, ánh mắt thoáng ngượng ngùng khi bắt gặp Minh. Minh trao khay trầu cau cho cô Tuyết, rồi lén nhìn Lan, nở nụ cười tinh nghịch. Cô Tuyết trêu: “Con bé Lan ni nhát, mới gặp chú rể là đỏ mặt liền!”
Minh định nói gì đó với cô Tuyết, nhưng ấp úng, nói lắp bắp: “Dạ, con… Con!”
“Con sao? Định nói gì?” Cô Tuyết mỉm cười.
Cả hai bên nhà trai nhà gái bật cười, không khí trở nên thân mật. Minh, ngượng ngùng, đáp lại: “Dạ, tại hôm ni con thấy Lan đẹp quá, con nhìn mà quên hết lời chi phải nói!”
Lan cúi đầu, má hồng thêm, khiến mọi người lại cười vang. Cử chỉ của Minh và Lan, từ ánh mắt trao nhau đến cái nắm tay lén lút dưới bàn sau khi trao nhẫn, khiến họ như cặp đôi chính trong một câu chuyện tình hiện đại.
Sau phần trao lễ, Minh và Lan thắp hương khấn tổ tiên, sau đó hai bên nhà trai nhà gái ngồi đối diện trên bàn trà trong sân, ăn bánh ngọt, trò chuyện và bắt đầu phần đối đáp dân ca, một truyền thống không thể thiếu trong các dịp cưới hỏi ở Huế.
Chú Ba, với giọng sang sảng, đứng dậy cất tiếng hát một điệu “Lý Giao Duyên”: “Một dải thanh ơ thanh… Xanh xanh biếc ơ biếc… Đây cảnh thôn ơ làng, đây cảnh thôn làng, đẹp biết chừng mô ơ… ” (1) Giọng ông trầm bổng, mang đậm âm hưởng Huế, khiến cả sân im lặng lắng nghe.
Cô Tuyết, không chịu thua, đáp lại: “Nhắc đến ơ miền Trung… Để lòng thêm ơ dặn… Huế đẹp muôn ơ… Huế đẹp muôn đời… ơi Huế của ta ơ ơi… ” (2) Giọng cô trong trẻo, gợi nét duyên dáng của người con gái Huế.
Lan, dù e thẹn, cũng góp một câu hát Lý Mười Thương: “Một thương tóc xoã ngang vai. Hai ớ thương hai thương đi đứng. Ố tang ố tang tình tang ơ tình tang tình… Ố tang tình tang… Vè ơ người thật là đoan trang ố tang ố tang tình tang…Tình tang tình… Ố tang tình tang… ”
Minh lập tức hát theo: “Ba thương ăn nói có duyên. Bốn ớ thương bốn thương mơ mộng. Ố tang ố tang tình tang ơ… Tình tang tình… Ố tang tình tang…Đôi má huyền càng nhìn xin thêm xinh…” Tiếng hát hòa lẫn tiếng vỗ tay, tiếng cười. Mỗi đôi trai tân, gái chiếc góp vài câu dân ca.
Ở đầu bàn trà, ông Nhạn ngồi lặng lẽ trên chiếc ghế dành cho bậc trưởng bối, ánh mắt ông dõi theo đoàn người hát hò. Bộ âu phục xám khiến ông như hòa vào đám đông, không ai chú ý. Ông nhìn lư hương, khói trầm gợi ông nhớ về những ngày tháng xa xưa, khi mùi hương quế từng quấn lấy những giấc mơ thanh xuân.
Bà Diệu, Dì của cô dâu, bận rộn rót trà tiếp khách, mặc áo dài màu lục bảo giản dị, mái tóc dài điểm bạc. Bà đi qua chỗ ông Nhạn, thoáng trao đổi một ánh mắt. Ánh mắt ấy, dù chỉ trong khoảnh khắc, như mang theo cả một dòng sông ký ức. Nhưng cả hai không nói gì, tiếp tục hòa mình vào không khí lễ ăn hỏi.
Minh và Lan, vẫn là tâm điểm, ngồi cạnh nhau, thỉnh thoảng lén thì thầm. Minh nói nhỏ: “Lan, lát nữa mình chụp hình rọi cạnh giàn hoa giấy nghen!”
Lan cười, đáp khẽ: “Anh có mang theo máy ảnh hông?” Minh gật đầu. Cử chỉ của họ, từ nụ cười đến ánh mắt, khiến người ta dễ lầm tưởng đây là câu chuyện tình chính của ngày hôm nay.
Chú Ba, thấy hai đứa trẻ rúc rích, trêu lớn: “Cô dâu chú rể ni hợp đôi quá, đúng là duyên trời định! Mà Minh, hát thêm câu nữa đi, đừng để nhà gái thắng!” Minh cười lớn, lắc đầu: “Cháu có còn vốn mô, nhường chú đấy!”
Khi tiếng hát dần lắng, ông Nhạn bất chợt đứng dậy, bước ra hàng tre ngoài sân. Hành động của ông nhẹ nhàng, gần như không ai để ý, trừ bà Diệu. Bà, như có linh cảm, ngừng tiếp khách, khẽ bước theo.
Ánh mắt ông Nhạn nhìn xa xăm, như đang tìm về một thời thanh xuân bên dòng sông Hương. Bà Diệu dừng lại cách ông vài bước, ánh mắt bà lấp lánh, như cũng đang nhớ lại những ngày tháng cũ.
Dưới hàng tre, ông Nhạn và bà Diệu đứng lặng lẽ, như hai bờ sông Hương, cách nhau bởi thời gian và ký ức, nhưng vẫn được nối liền bởi những câu ca dao bất diệt. Dòng sông, xa xa, lấp lánh ánh nắng, như đang thì thầm một lời hứa rằng mọi câu chuyện tình, dù dang dở, vẫn sẽ được lưu giữ mãi mãi.
Khoảnh khắc ấy, như một thước phim chậm.
***
=>Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite
Bình luận
Chưa có bình luận