NĂM 2133-2135 (8)


On matkoja, joita ei voi mitata etäisyydellä, vaan ainoastaan kaipuulla palata takaisin.*


Haluan mennä kotiin


Tôi nhắm mắt lại, cố gắng xua đi những suy nghĩ trong đầu, nhưng bóng tối chỉ càng khiến chúng trở nên rõ ràng hơn. Tôi trở mình, một tay đặt lên trán, mắt mở to nhìn lên trần. Bên cạnh, Doris cũng đang trằn trọc. Tôi khẽ nghiêng đầu, thấy cơ thể anh cử động dưới chăn. Có lẽ anh cũng giống như tôi, cũng đang bị những suy nghĩ của chính mình vây hãm. 

“Anh không ngủ được ạ?” Tôi hỏi nhỏ.

“Cậu cũng vậy à?” Giọng anh khàn khàn mang theo chút mệt mỏi.

“Em cứ nghĩ về chuyện lúc nãy…” Tôi ngập ngừng, cố gắng không để giọng nói của mình nghẹn lại. 

Rõ ràng đấy chỉ là một lời nói dối. Thú thật, tôi không biết mình đang trông chờ điều gì từ câu nói vô thức này. Một lời giải thích rõ ràng từ phía Doris? Hay chỉ đơn giản là một phản ứng nhỏ nhặt nào đó để khiến tôi bớt lo lắng hơn? Không một ai ở thời điểm đó biết được lý do vì sao Doris lại trở nên kích động. Cũng không một ai hiểu được lý do vì sao gã đàn ông kia có thể đặt chân vào khu vực tầng bảy, khi camera giám sát gần như hoạt động xuyên suốt mọi khung giờ. 

“Chắc là cậu sợ lắm nhỉ?” Doris lên tiếng, giọng trầm xuống như thể hiểu được cảm giác của tôi.

“Cũng có chút chút. Em sợ anh gặp nguy hiểm,” Tôi thoáng chần chừ. “À, nghe có vẻ không hợp lý lắm nhỉ?”

Tôi biết điều đó nghe thật vô lý, làm sao tôi có thể sợ anh gặp nguy hiểm trong khi người trực tiếp gây nên hỗn loạn lại chính là anh? Nhưng tôi không thể phủ nhận, giữa tất cả những chuyện đã xảy ra, giữa tiếng còi báo động chói tai và ánh đèn chớp nháy đỏ rực, thứ duy nhất hiện hữu trong tâm trí tôi là hình ảnh anh trở nên nhạt nhòa. Tôi sợ điều cô Emily nói sẽ trở thành hiện thực. Tôi sợ mình sẽ không bảo vệ được “thành tựu” của bố trước khi kế hoạch của Tylar chính thức được triển khai – dù tôi luôn ghét phải thừa nhận điều đó.

Doris im lặng một lúc như đang suy nghĩ, rồi anh cất tiếng. “Tớ nghe Tylar nói, cậu được gọi đến đây để bảo vệ tớ?”

“Vâng, vì anh là… là…” Lời nói nghẹn lại nơi cổ họng khiến tôi nhất thời trở nên lúng túng.

“Là sản phẩm thí nghiệm của bố cậu. Tớ biết điều này mà.” 

Doris cười khẽ, nhưng không có vẻ gì là vui. Một nụ cười như thể anh đã quen với việc bị định nghĩa bằng hai từ “sản phẩm”, như thể anh đã tự thuyết phục bản thân rằng chẳng còn cách nào khác ngoài việc phải chấp nhận số phận của mình.

Cảm giác bất lực dâng lên trong lòng, kéo theo đó là một nỗi khó chịu mơ hồ không thể diễn tả. Tôi không biết là do giọng điệu bình thản đến đáng sợ của anh, hay do chính bản thân tôi cũng không thể tìm ra một lời phản bác nào hợp lý. Nhưng phải mất một lúc lâu, tôi mới có thể thốt ra được một vài lời. 

“Em không nghĩ mọi chuyện đơn giản như vậy đâu.” Tôi nói, cảm giác khó chịu trong lòng càng lúc càng dâng lên.

Doris im lặng một lúc rồi đáp lại tôi, giọng anh có chút lạ lẫm như thể một phần ký ức nào đó đang âm thầm vỡ vụn. “Chịu thôi, tớ không nhớ gì cả. Và tớ cũng chưa từng gặp bố cậu.”

“Thật sao ạ?” Tôi gần như bật dậy, mắt mở to nhìn Doris.

Tôi không biết chính xác điều gì đã khiến mình phản ứng mạnh mẽ đến như vậy. Có lẽ là vì giọng nói quá đỗi hiển nhiên của anh, hoặc cũng có lẽ vì tôi đã luôn tin rằng anh vẫn còn lưu giữ ký ức của nguyên thể – dù chỉ một chút. Nhưng không. Anh không nhớ. Sự thật là anh chưa từng được gặp mặt bố tôi. Điều này, có lẽ còn tàn nhẫn với ông ấy hơn bất cứ điều gì khác trên đời.

“Ừ, nếu người đó đã tạo ra tớ thì không thể gặp được đâu.” Anh nói nhỏ. 

“Ít nhất thì như vậy cũng tốt…” Tôi đáp lại, gần như tự nhủ với chính mình.

Doris bật cười. Một tiếng cười ngắn ngủi, khô khốc, và cũng đầy đau khổ. Âm thanh bất chợt ấy khiến tôi khựng lại. Tôi không nghĩ rằng anh sẽ nghe thấy những lời mình vừa nói, nhưng điều đáng ngạc nhiên hơn cả không phải là việc anh nghe thấy, mà là anh đã cười. Không phải nụ cười tự nhiên, cũng chẳng phải một nụ cười giễu cợt, mà là một nụ cười trống rỗng, như thể đến cả anh cũng chẳng biết mình đang buồn cười vì cớ gì. 

Bất chợt, tôi muốn nói gì đó nhưng cổ họng nghẹn lại, không biết phải bắt đầu từ đâu. Liệu điều tôi vừa nói có phải đã vô tình làm tổn thương anh không? Dưới ánh đèn ngủ mờ nhạt, tôi chỉ thấy bờ vai anh khẽ run lên. Và rồi, anh nghiêng người lại, mặt đối mặt với tôi. 

“Đó là siêu năng lực của tớ.” Doris nói, khóe môi khẽ cong lên.

“Sao ạ?” Tôi ngạc nhiên, hơi nhổm người, không chắc là mình có nghe nhầm không.

“Tớ có thể nghe được những âm thanh rất khẽ, vậy nên chỉ cần cậu không giữ trong đầu thì tớ đều nghe được.”

Tôi sững lại. Ký ức từ cuộc trò chuyện với Tylar bỗng ùa về ngay tức khắc. Cậu nói rằng, để bảo vệ Doris, cậu đã gieo rắc thứ hy vọng gọi là “dị năng” vào tham vọng “tiến hóa siêu phàm” của Viện trưởng. Vốn là một lời nói dối được thêu dệt tinh vi, đến mức ngay cả những nhà nghiên cứu cấp cao trong Viện cũng tin rằng đây là bước tiến vĩ đại của khoa học. Vậy mà giờ đây, Doris lại chủ động chứng minh điều ấy đã không còn là tham vọng viển vông. Rốt cuộc, đâu là thật, đâu là giả? Tôi khẽ hít một hơi sâu, cảm giác như thế giới quan của mình đã hoàn toàn sụp đổ.

Dị năng? Siêu năng lực? Những khái niệm vốn chỉ nên tồn tại trong phim ảnh đã thật sự trở thành hiện thực. Điều này thậm chí còn khó tin hơn cả việc nhân loại đã thành công trong thí nghiệm nhân bản con người. Vì nhân bản vô tính – dù phản đạo đức – vẫn là khái niệm có thể lý giải bằng khoa học, bằng những công trình nghiên cứu kéo dài hàng thập kỷ hay những lý thuyết sinh học có cơ sở rõ ràng. Nếu điều Doris nói là thật, tất cả những gì con người từng được biết về thế giới khoa học sẽ đều bị phá vỡ.

“Có nên tin không ạ?” Tôi hỏi lại.

Doris nhìn tôi, ánh mắt không một chút dao động. “Tùy cậu.”

“Nếu anh nói dối thì sao?”

Doris lại cười. “Tớ chẳng có lý do gì để làm vậy cả.”

Tôi cũng đáp lại anh bằng một nụ cười, rồi im lặng. Anh nằm lại ngay ngắn, không có ý định tiếp tục cuộc trò chuyện. Bầu không khí xung quanh dần lắng xuống, chỉ còn lại tiếng thở khe khẽ của cả hai. Tôi nằm yên, mắt vẫn dõi theo những mảng sáng mờ nhạt trên trần nhưng chẳng thật sự nhìn thấy gì cả. Bất chợt, Doris lại lên tiếng, gần như mở lời trong vô thức.

“Nhưng… cậu định sẽ bảo vệ tớ như thế nào đây? Trông cậu hiền lành thế cơ mà?”

Tôi không khỏi bật cười trước câu nói của anh, nhưng trong lòng cũng cảm thấy nặng nề đôi chút. “Em không bảo vệ anh ở đây. Tylar nói em sẽ bảo vệ anh khi chúng ta đã thoát ra ngoài.”

“Thoát ra ngoài? Về nhà á?” 

“Vâng, về Helsinki.”

Thoạt đầu, tôi không hề muốn đến nơi đó. Helsinki – trong mắt tôi – vốn chỉ nên là một thành phố tồn tại qua những câu chuyện mơ hồ được kể lại. Bởi tôi luôn nghĩ rằng, nếu tôi có thể tránh xa vùng đất ấy, tôi sẽ không phải đối mặt với những băn khoăn về sự đổ vỡ trong gia đình hay thậm chí là cả phần đời còn lại trong âm thầm của bố. Nhưng giờ đây, trong hoàn cảnh gần như không được phép lựa chọn, tôi biết mình không thể cứ trốn tránh được mãi. Mọi kết cục đều sẽ dẫn tôi trở lại nơi bắt đầu. 

Tôi nằm im, lắng nghe giọng Doris thều thào trong bóng tối. “Helsinki… Tớ đã lớn lên ở đó… khi nào nhỉ? Hình như đã lâu lắm rồi.” 

Tôi không khỏi cảm thấy nghẹn ngào khi nghe những lời nói ấy. Căn phòng một lần nữa chìm vào im lặng, tôi không đáp, mà Doris cũng chẳng nói gì thêm. Nhưng đó không phải khoảng lặng dễ chịu, mà là một sự im lặng đầy u ám. Những ký ức về Helsinki, về bố, về những năm tháng đã qua bỗng chốc ập đến, xen lẫn với nỗi lo âu về tương lai mờ mịt khiến tôi thấy nghẹt thở. 

Rồi, giọng nói khe khẽ của Doris chợt phá tan khoảng lặng kéo dài. Tôi giật mình nhìn về phía anh, cố lắng nghe những lời vừa được thốt ra bằng thứ ngôn ngữ xa lạ. 

“Helsinki… Haluan mennä kotiin.” 



“Nó có nghĩa là gì?”

Tôi ngẩng mặt nhìn Henry – kẻ đang nằm dài một cách lười biếng trên sô pha. Cậu gác một chân lên thành ghế, hai tay khoanh lại sau gáy, mắt nhắm nghiền như chẳng hề quan tâm đến điều gì ngoài việc tận hưởng cuộc sống.

Đấy là thói quen của Henry mỗi khi rảnh rỗi. Cậu không thích vận động nếu không có lý do gì bắt buộc, cũng chẳng bao giờ thử bận tâm đến việc nên làm gì để giết thời gian. Nếu được chọn, cậu sẽ chỉ nằm yên một chỗ suốt cả ngày. Tôi đã quá quen với cảnh tượng ấy – Henry, sô pha, và dáng vẻ bất cần như thể trên đời này chẳng còn gì đáng để cậu phải bận tâm đến nữa.

“Haluan mennä kotiin?” Tôi lặp lại lời than vãn của cậu.

Lúc này, cậu mới quay người sang và nhìn tôi một cách chăm chú. Tôi biết tính cách cậu là vậy, thích để mọi chuyện diễn ra theo dòng chảy tự nhiên, không bao giờ vội vàng đưa ra câu trả lời nếu bản thân chưa thực sự muốn nói. Cậu chậm rãi kéo người lên khỏi sô pha, tay đưa ra sau cổ vặn vẹo thêm một lúc. Khi đã “hoàn tất” màn vươn vai có phần thừa thãi, cậu mới chịu trả lời, giọng điệu mang theo chút lười biếng thường thấy.

“Tôi muốn về nhà.”

Cậu tựa người vào lưng ghế, chân vắt chéo, với tay lấy cốc cà phê trên bàn đã gần như nguội lạnh. Cậu hớp một ngụm nhỏ, rồi ngay lập tức nhăn mặt như thể vừa nuốt phải thứ gì đó tệ hại nhất trên đời. “Perkele[1], đắng quá.”

“Tôi thích vị đắng.” Tôi đáp ngay.

Henry đặt cốc cà phê trở lại bàn, liếc tôi một cái đầy trách móc như thể tôi là người đã ép cậu uống nó. “Lần sau thêm nhiều đường vào.” 

Tôi chỉ nhún vai, tiếp tục với đống tài liệu nghiên cứu của mình mà chẳng thèm tranh luận. Henry hừ nhẹ một tiếng, quay mặt đi như thể dỗi thật, nhưng tôi biết rõ cậu chỉ đang làm quá lên mà thôi.

Cậu vươn tay, với lấy một tập tài liệu trên bàn rồi bắt đầu lật từng trang một. Tôi biết cậu chẳng thật sự quan tâm đến đống tài liệu này – hoặc ít nhất thì khái niệm đó trong mắt cậu không hoàn toàn giống với định nghĩa của tôi. Henry không bao giờ đọc kỹ từng dòng một, cũng không thể ghi nhớ chi tiết. Cậu chỉ nhìn lướt qua, ánh mắt thỉnh thoảng dừng lại ở một vài biểu đồ hay ghi chú phức tạp, rồi lập tức lật sang trang kế tiếp. 

Tuy lúc nào cũng tỏ ra lười biếng và thiếu kiên nhẫn, nhưng cậu lại có thói quen kỳ lạ. Cậu thích xem qua những thứ tôi đang nghiên cứu, như thể chỉ muốn biết tôi đang bận tâm đến điều gì. Không ít lần tôi bắt gặp cậu lẩm bẩm vài thuật ngữ khoa học, rồi sau đó lại gạt phăng chúng ra khỏi đầu và tự nhủ rằng bản thân chẳng có hứng thú.

“Cậu muốn về nhà thật à?” Tôi hỏi trong lúc vẫn miệt mài ghi chép.

Henry vẫn chăm chú lật từng trang tài liệu, mắt đảo qua những dòng chữ một cách hờ hững. “Không, tôi nói vu vơ vậy thôi.”

Tôi dừng bút, hướng mắt về phía cậu. Dù giọng điệu có vẻ dửng dưng, nhưng tôi biết rõ Henry không bao giờ thực sự “nói vu vơ” như lời cậu khẳng định. Cậu vẫn không nhìn tôi, ngón tay lật qua một trang khác, ánh mắt vô cảm lướt qua hàng chữ như thể không muốn tiếp tục chủ đề này.

“Về nhà không?” Tôi lại hỏi. Và lần này đã thành công lôi kéo sự chú ý của cậu.

Henry ngừng tay trong thoáng chốc, ánh mắt cuối cùng cũng rời khỏi trang giấy để nhìn tôi. Cậu nghiêng đầu, như thể đang cân nhắc xem liệu có nên trả lời. Một lúc sau, cậu buông tài liệu xuống, tựa lưng vào ghế, khoanh hai tay trước ngực. 

“Cậu nghĩ Helsinki còn an toàn không?” Cậu khẽ cười. “Nếu quay về đó thì không chỉ tôi mà đến cả cậu cũng sẽ bị tống vào tù đấy.”

Ánh mắt cậu hiện lên vẻ thích thú khi nhìn thấy biểu cảm thoáng sững lại của tôi. Cậu lại nhấc cốc cà phê lên, lười biếng tựa vào thành ghế, nhấp một ngụm nhỏ rồi tiếp tục nhăn mặt vì đắng. Nhưng lần này, cậu không còn than vãn mà chỉ khẽ lắc đầu, rồi đặt cốc xuống bàn với vẻ mặt ghét bỏ.

“Cậu có thấy hối hận không?” Cậu nhướng mày, giọng điệu mang theo chút thích thú. “Khi đã bỏ lại tất cả để chạy trốn cùng một tên tội phạm?”

Tôi không trả lời ngay. Vì tôi biết, dù bản thân nói có hay không thì với cậu, kết quả cũng chẳng bao giờ thay đổi. Thực tế là chúng tôi đã ở đây, mắc kẹt trong cuộc trốn chạy gần như suốt đời và bị buộc chặt vào nhau bởi sợi liên kết vô hình không thể cắt đứt. Trái lại, Henry có vẻ hài lòng với sự im lặng của tôi. Cậu vươn tay lấy điếu thuốc trên bàn, chỉ xoay xoay mà không châm lửa. 

“Nếu quay về Helsinki, tôi sẽ bị tóm gọn ngay lập tức.” Cậu nói một cách nhẹ bẫng, như thể đó chẳng phải chuyện của mình. “Và cậu cũng chẳng khá hơn đâu, hölmö kultaseni[2].”

Tôi siết chặt cây bút trong tay. Lời cậu nói chẳng khác nào một lời nhắc nhở rằng tôi đã đánh mất mọi thứ – công việc, gia đình lẫn cuộc sống ổn định – chỉ vì một quyết định duy nhất. Nhưng kỳ lạ thay, tôi chưa một lần thấy hối hận vì lựa chọn chóng vánh ấy của mình. 

Henry dường như hiểu được suy nghĩ của tôi, và như một thói quen, cậu lại mỉm cười với cái vẻ nửa trêu chọc, nửa dịu dàng thường thấy. “Đừng bày ra vẻ mặt đó nữa. Tôi sẽ nghĩ rằng cậu yêu tôi đến mức không thể hối hận đấy.”

Tôi đặt bút xuống, chống một tay lên cằm và nhìn thẳng vào mắt cậu. “Aina[3].”

Nụ cười trên môi Henry khựng lại trong thoáng chốc. Dù chỉ là một khoảnh khắc ngắn ngủi, tôi vẫn thấy rõ sự dao động trong ánh mắt của cậu. Cậu xoay nhẹ điếu thuốc, muốn tìm kiếm gì đó để bấu víu giữa cuộc trò chuyện bất chợt trở nên nghiêm túc này. Và rồi, như để che giấu sự lúng túng của mình, cậu nhanh chóng bật cười, ánh mắt thoáng qua nét bỡn cợt quen thuộc.

“Cậu học tiếng Phần Lan từ khi nào thế?” Cậu híp mắt nhìn tôi. “Mục đích chỉ để nói mấy lời lãng mạn với tôi thôi à?”

Tôi nghiêng đầu, không phủ nhận, cũng chẳng đáp lại ngay. Rồi, tôi cẩn thận đặt tay mình lên mu bàn tay cậu, siết nhẹ. Henry thoáng sững người, nhưng không rụt tay. Cậu nhìn tôi một lúc lâu, chỉ khẽ thở dài, ánh mắt thoáng lên vẻ bất lực. 

“Thằng điên, có biết mình đang sống trong hoàn cảnh nào không hả?” 

Henry hỏi với giọng điệu đầy trách móc, nhưng cũng phảng phất sự kiên nhẫn lạ thường. Như thể cậu đã quá quen với việc nhắc nhở tôi phải nhận thức về thực tại tăm tối xung quanh.

“Tôi biết,” Tôi khẽ gật đầu. “Nhưng quan trọng không?”

Hiển nhiên là không. Nếu quan trọng thì tôi đã không có mặt ở đây ngay lúc này rồi. 

Henry cười nhạt, rút tay ra khỏi tôi và nói. “Cậu điên rồi, Albert.”

Tôi chỉ nhún vai, quay lại với đống tài liệu chồng chất. “Cậu nói câu đó tận hai lần trong chưa đầy ba phút đấy.”

“Chứng tỏ tôi nói đúng.” Cậu cười.

Tôi không đáp, chỉ cầm bút lên tiếp tục ghi chép, nhưng từng con chữ hiện trên trang giấy bỗng chốc trở nên mơ hồ. Cảm giác ấm áp trên tay dần tan biến để lại thứ cảm xúc trống rỗng đến kỳ lạ.

Có lẽ cậu nói đúng, rằng tôi điên thật rồi. Chúng tôi đều biết rõ tình cảnh của mình – những kẻ bị chính phủ truy lùng, không có tương lai chắc chắn, không có nơi để trở về. Cuộc sống trước mắt vốn đã là những tháng ngày tối tăm, và kết cục gần như đã được định đoạt sẵn mà không ai trong chúng tôi có thể thay đổi. Cái viễn cảnh “bị tóm gọn” nghe như một câu nói bông đùa, nhưng thực chất chúng tôi đều hiểu - ở thời điểm này - nó chẳng khác gì một lời nguyền rủa. 

“Sẽ lãng mạn lắm nếu chúng ta bị xử tử cùng nhau,” Cậu bất chợt lên tiếng. “Nhưng thời điểm này chưa phải lúc để chết.”

Tôi bật cười – một tiếng cười ngắn ngủi và khô khốc – không rõ là vì câu nói đùa tàn nhẫn ấy hay vì sự thật phũ phàng đang im lìm ngủ yên. Henry luôn có cách biến những câu chuyện thảm khốc nhất trở thành thứ gì đó nhẹ nhàng, như thể số phận của chúng tôi chỉ đơn giản là một trò chơi tiêu khiển do chính cậu toàn quyền quyết định.

“Tôi nhất định sẽ nhân bản được con người.”

“Nhảm nhí.” Henry đáp lại ngay lập tức. “Rồi cậu tính làm gì với đám bản sao đó?” 

Cậu nhìn tôi, đôi mắt màu đại dương trở nên lạnh lẽo như thể tôi vừa thốt ra một điều hết sức vô nghĩa. Cũng như bao lần trước, cậu có cái kiểu luôn bác bỏ mọi thứ tôi mong muốn, nhưng chưa bao giờ thực sự quay lưng lại với tôi. Những lời cậu cằn nhằn chẳng khác nào một lời khuyên bảo thực tế, rằng cậu đã thấy những gì chờ đợi tôi ở phía trước và nhận ra con đường tôi chọn chỉ toàn là ngõ cụt. Nhưng điều kỳ lạ là dù không có niềm tin vào kết quả, cậu vẫn lắng nghe tôi lải nhải về những lý thuyết điên rồ và cả những ý tưởng mà không ai có thể chấp nhận.

“Không làm gì cả. Trên đời này sẽ chỉ có bản sao của tôi và cậu thôi.” Tôi đáp, không một chút do dự. “Nếu một ngày chúng ta phải chết, tôi sẽ đến tìm cậu dưới danh nghĩa của một bản sao.”

Ý nghĩ ấy đã luôn tồn tại trong tâm trí tôi như một lời thề. Nếu cái chết – với chúng tôi – là điều không thể tránh khỏi, vậy thì tôi sẽ tìm cách khác để cả hai có thể “sống lại” một lần nữa. Tôi sẽ học cách nhân bản con người, rồi chúng tôi sẽ tái sinh trong một thân phận mới và sẽ tiếp tục cuộc đời còn dang dở. Tôi sẽ lại tìm cậu, dẫu có phải bắt đầu lại từ đầu. Và khi đó, chúng tôi sẽ lại ở bên nhau, như chưa từng có gì thay đổi.

“Bản sao không thể tái tạo ký ức.” Cậu nói một cách dứt khoát.

“Vậy thì tôi sẽ yêu cậu một lần nữa.” Tôi đáp, mắt không rời khỏi cậu.

Henry khựng lại trong giây lát. Rồi cậu bật cười, một tràng cười đầy chế giễu nhưng cũng có chút gì đó dịu dàng hơn thường ngày. “Mấy tên mọt sách lãng mạn ghê nhỉ...”

Cậu nhìn tôi một lúc lâu, đôi mắt ánh lên thứ cảm xúc phức tạp. Như thể trong khoảnh khắc đó, những bức tường phòng vệ vững chãi xung quanh cậu đang bắt đầu lung lay. Nhưng rồi, đúng như bản tính của mình, cậu nhanh chóng lờ đi và vươn tay lấy cốc cà phê đã nguội lạnh, nhấp một ngụm nhỏ, rồi lại cau mày như vừa tự chuốc lấy rắc rối.

“Nguội mất rồi,” Cậu lẩm bẩm và đứng dậy khỏi ghế. “Tôi sẽ pha lại cho cậu… nhưng thêm nhiều đường.”

“Vừa phải thôi,” Tôi lên tiếng. “Tôi không muốn uống si rô vị cà phê.”

Henry bật cười, nhưng không quay đầu lại. “Vậy thì tự pha đi.”

Tôi chống tay lên cằm, lặng lẽ dõi theo từng bước đi của cậu. Henry không vội vàng. Cậu chưa bao giờ vội vàng. Lúc nào cũng hành động từ tốn, tuy lười biếng nhưng vẫn cẩn thận đến lạ. Cậu mở tủ lấy hộp cà phê, gõ nhẹ ngón tay lên nắp hộp vài lần như một thói quen trước khi bật nắp. Rồi, cậu nhíu mày khi nghe thấy vị đắng phảng phất bên cánh mũi, chậm rãi ngoảnh mặt đi nơi khác để hít một hơi sâu trông vô cùng khó chịu. Và cậu bĩu môi, lẩm bẩm điều gì đó không rõ ràng bằng tiếng Phần Lan trước khi tiếp tục. Tôi biết rõ những điều nhỏ nhặt ấy. Bởi đây là điều duy nhất cậu sẽ làm – mỗi sáng, mỗi lúc nghỉ ngơi, mỗi khi chúng tôi có được khoảnh khắc yên tĩnh hiếm hoi trong cuộc sống hỗn loạn này. Và mỗi lần như vậy, tôi đều ngồi một chỗ, gạt qua mọi công việc dang dở chỉ để lặng lẽ quan sát cậu. 

Đối với tôi, khoảnh khắc này quý giá hơn bất kỳ điều gì khác trên đời. Tôi không cần những nghiên cứu mang lại lợi ích cho nhân loại, cũng chẳng khao khát những lý tưởng lớn lao có thể thay đổi được thế giới. Thứ duy nhất tôi cần chỉ đơn giản là sự hiện diện của cậu – người luôn cằn nhằn tôi và chán ghét vị đắng, nhưng sau tất cả, vẫn là người duy nhất chịu lắng nghe tôi và cũng là người duy nhất có thể tự tay pha cho tôi một tách cà phê vừa vị.

Giữa những hiểm nguy chực chờ trong bóng tối, khoảnh khắc bình yên này bỗng trở nên xa xỉ đến lạ lùng. Tôi muốn khắc ghi tất cả, muốn tin rằng dẫu có thế nào đi nữa – dẫu có bị cuốn vào những thí nghiệm vô nhân tính hay bị cả thế giới săn lùng – thì chúng tôi vẫn có thể có những giây phút bình yên như hai con người đúng nghĩa.

Henry mở tủ, với lấy lọ đường rồi dừng lại một thoáng trước khi đổ vào cốc. Cậu quay đầu, nhìn tôi như thể đang cân nhắc điều gì đó. “Tuần sau chúng ta đến Hallstatt[4] đi.”

Tôi tròn mắt. “Hallstatt?”

“Ừ.” Cậu đáp, giọng điệu tùy hứng như thể vừa chọn bừa được một cái tên trên bản đồ. 

“Ai không biết còn tưởng cậu đang đi du lịch vòng quanh thế giới đấy.”

Cậu nhún vai. “Càng tốt chứ sao? Cuộc sống sẽ dễ chịu hơn khi cậu nghĩ rằng, nhờ việc bị truy nã mà cậu được đi du lịch vòng quanh thế giới. Tôi đoán là có những người cả đời cũng không thể rời khỏi thành phố nơi họ lớn lên. Nghĩ một cách tích cực thì chúng ta may mắn hơn họ nhiều.”

Tôi bật cười. “Cậu mới là thằng điên, Henry ạ.”

Henry không nói gì, chỉ tiếp tục quay lại khuấy cà phê. Tôi nhìn bóng lưng cậu, tự hỏi liệu trong lòng cậu có thực sự nhẹ nhàng như vẻ ngoài vẫn luôn thể hiện hay không. Từ khi trốn chạy khỏi Helsinki đến bây giờ, chúng tôi chưa từng dừng lại ở nơi nào quá lâu. Mỗi lần tìm được nơi trú ẩn mới, cậu luôn là người đầu tiên nghĩ đến việc rời đi. Mỗi lần tôi bắt đầu quen thuộc với một môi trường mới, cậu đã quyết định được nơi tiếp theo sẽ đến là gì.

Dù cậu chưa bao giờ nói ra, nhưng tôi hiểu. Việc dừng chân tại một vùng đất nào đó quá lâu chỉ khiến người ta nuôi hy vọng hão huyền về sự ổn định. Trong khi chẳng có nơi nào thật sự an toàn dành cho chúng tôi trên thế giới này cả. Không ai đuổi theo chúng tôi, ít nhất là chưa. Nhưng cậu vẫn luôn nhìn thế giới bằng ánh mắt của kẻ bị săn lùng. Hoặc có khi, chính vì như thế mà đến tận bây giờ chúng tôi mới còn được an toàn cũng nên. Tôi chưa bao giờ xem những việc cậu làm là thừa thãi. Tôi chưa bao giờ xem nhẹ sự cố gắng của cậu. 

Mỗi lần cậu lẳng lặng thu dọn hành lý trước cả khi tôi nhận ra dấu hiệu nguy hiểm, tôi đều hiểu đó không hẳn là thói quen hay nỗi ám ảnh vô nghĩa, mà chỉ là cách cậu bảo vệ chúng tôi khỏi mọi sự đe dọa vô hình. Henry chưa bao giờ tin vào những thứ tôi theo đuổi, nhưng cậu cũng chưa một lần ngăn cản tôi. Cậu không tin vào nhân bản vô tính, không tin vào một tương lai nơi con người có thể chiến thắng nổi quy luật tự nhiên. Nhưng cậu luôn tin rằng tôi cần được sống và nhất định phải sống, dù có phải chạy trốn đến tận cùng thế giới chăng nữa.

Tôi biết điều đó. Và tôi sẽ không bao giờ quên đi điều đó.

Henry bước lại gần, cẩn thận đặt cốc cà phê trước mặt tôi rồi ngồi xuống bên cạnh, động tác quen thuộc như thể chúng tôi đã làm điều này hàng trăm ngàn lần. Hơi ấm từ cốc lan nhẹ qua mặt bàn, tôi chẳng cần chạm vào cũng biết rằng nó vừa đủ nóng, vừa đủ đậm vị theo đúng cái cách mà tôi thích. 

Tôi nhìn cậu, cố gắng gạt qua những vướng bận ngổn ngang trong lòng, rồi lại nâng cốc nhấp một ngụm cà phê. Ngay lập tức, vị đắng quen thuộc bao trùm lấy đầu lưỡi khiến trái tim tôi dâng lên một nỗi ấm áp lạ thường. Cũng như những lần trước, Henry chưa bao giờ thêm đường vào cốc của tôi cả.


_____

* "Có những cuộc hành trình không thể đo lường bằng khoảng cách, mà chỉ có thể đong đếm bằng nỗi khát khao được trở về."

[1] Perkele - t chi ph biến ca người Phn Lan: Chết tiệt.

[2] Hölmö kultaseni (Tiếng Phn Lan) – thân mt: Chàng ngốc của tôi.

[3] Aina (Tiếng Phn Lan): Luôn như vậy.

[4] Hallstatt: Thị trấn nhỏ nằm ở Gmunden, Oberösterreich, Áo.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout