Không thể trở lại được nữa
Tôi nghĩ mình sẽ phải sống cuộc sống cô độc đến cuối đời, cho đến khi thiên thần nhỏ bé kia xuất hiện. Khoảnh khắc đầu tiên được bế con vào lòng, tôi hiểu rằng cuộc sống của mình đã hoàn toàn thay đổi. Tôi tự nhủ mình phải làm mọi thứ để bảo vệ con, để con có thể sống hạnh phúc trong cái thế giới mà tôi đang cố làm nó trở nên tốt đẹp. Tôi không còn quan tâm đến những mệt mỏi hay khó khăn mà mình phải đối diện, vì giờ đây, tôi đã có một mục tiêu cao cả hơn chính bản thân mình.
Niềm tin của tôi. Cuộc đời mới của tôi.
Có lẽ tôi không phải một người bố hoàn hảo, và tôi cũng chưa bao giờ nghĩ mình đủ tốt để trở thành bố của một đứa trẻ con. Tôi từng mắc vô số sai lầm trong đời, để lại vô số vết thương lòng cho người khác mà đôi lúc chính mình cũng khó thể tha thứ cho bản thân. Nhưng con đã thay đổi tất cả. Từ ngày con đến, tôi học cách chấp nhận con người thật của chính mình, để cố gắng trở thành một hình mẫu lý tưởng mà con có thể tự hào. Tôi muốn mình phải xứng đáng với sự tồn tại của con, vậy nên tôi phải trở thành một con người hoàn hảo hơn ai hết.
Tôi phải bảo vệ, phải ủng hộ và yêu thương con. Tôi sẽ luôn làm điều này mỗi ngày, cho đến khi không còn có thể thực hiện được nữa.
“Bố ơi, tại sao đám mây kia có hình thù kỳ dị thế ạ?”
Tôi cúi xuống nhìn đứa trẻ đang ngồi bên cạnh mình trên thảm cỏ, đôi mắt xanh lục long lanh đầy tò mò. Bàn tay nhỏ bé nghịch ngợm vạt áo, đầu hơi tựa vào cánh tay tôi như chờ đợi câu trả lời.
“Vì gió, con ạ. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ trong không khí, gió sẽ hình thành. Gió thổi qua những đám mây, đẩy chúng lan ra nhiều hướng và tạo thành những hình dáng khác nhau.”
“Thật vậy ạ? Tuyệt quá.” Con ngẩng đầu nhìn tôi, giọng reo lên đầy háo hức.
“Vậy Andrey có biết mây từ đâu đến không?”
Con mím môi lại một cách nghiêm túc, như đang góp nhặt tất thảy hiểu biết của mình để đưa ra câu trả lời chính xác.
“Từ nước… đúng không ạ? Mặt trời chiếu xuống nước trên sông, hồ và biển cả, khiến chúng bốc hơi rồi bay lên không trung. Khi gặp không khí lạnh trên cao, hơi nước sẽ ngưng tụ lại và tạo thành những đám mây.”
Tôi không khỏi bật cười trước câu trả lời được thuật lại một cách máy móc. Tôi đoán là thằng bé không thật sự hiểu rõ nguyên lý của những điều nó vừa thốt ra, nhưng ít nhất thì nó vẫn đáng được tuyên dương khi luôn nhớ rõ những gì tôi đã dạy.
“Giỏi lắm,” Tôi khẽ xoa đầu con, rồi hỏi tiếp. “Vậy con có biết vì sao mây lại trôi nổi trên bầu trời không?”
“Vì chúng nhẹ hơn không khí ạ,” Con dừng lại suy nghĩ một lúc, rồi đáp với giọng chắc chắn. “Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nhỏ đến mức có thể lơ lửng trong không khí nhờ các luồng gió đẩy. Khi giọt nước lớn dần và nặng hơn, chúng sẽ rơi xuống đất tạo thành mưa.”
“Làm ơn đi, Albert. Hãy để nó sống như một đứa trẻ bình thường được không?”
Giọng nói đầy trách móc của Catherine truyền đến khiến tôi nhíu mày. Tôi vờ quay mặt đi nơi khác như chẳng nghe thấy. Người phụ nữ trẻ tuổi đó là vợ của tôi. Chúng tôi đã sống bên nhau được chín năm, nhưng chưa một lần có cùng quan điểm. Cô ta luôn cằn nhằn tôi, luôn cho rằng việc dạy dỗ con quá nhiều kiến thức từ khi còn nhỏ sẽ khiến thằng bé có thêm gánh nặng.
“Cảm ơn mẹ!” Thằng bé đón lấy que kem ốc quế từ tay Catherine và vui vẻ quay sang tôi với nụ cười tinh nghịch. “Bố ơi, bố ăn không ạ?”
Tôi đáp lại con bằng một cái lắc đầu, rồi lại tiếp tục lảng sang nơi khác. Những cuộc tranh cãi xoay quanh việc giáo dục con cái luôn diễn ra như một vòng lặp bất tận. Và càng lớn, Andrey sẽ càng tinh ý nhận ra bầu không khí căng thẳng trong gia đình. Vì không muốn điều đó xảy ra mà tôi đã yêu cầu Catherine đừng nhắc đến nữa, nhưng sau cùng thì cô ta vẫn nhắc như một thói quen. Vậy nên tôi đã lảng tránh bằng cách chỉ về nhà thăm con nửa năm một lần.
Tôi biết Andrey rất nhớ tôi, và tôi cũng luôn nhớ đến thằng bé. Nhưng tôi không còn cách nào khác ngoài việc phải trốn chạy.
Cô ta sẽ không bao giờ hiểu được những khó khăn trên con đường mà tôi đang đi. Tôi muốn con trai mình phải sẵn sàng để đối mặt với mọi thứ, để tự tin tiếp bước tôi trong tương lai thay vì an phận làm một kẻ tầm thường.
Cô ta sẽ không bao giờ hiểu, rằng số phận đã buộc chúng tôi phải đi trên con đường này bằng mọi giá.
“Andrey của bố thông minh lắm. Thời gian qua con đã học tập rất chăm chỉ, con muốn bố sẽ thưởng gì nào?” Tôi mỉm cười, cố giữ giọng nhẹ nhàng dù nỗi khó chịu vẫn còn âm ỉ không nguôi.
“Con muốn đến thăm phòng thí nghiệm ạ. Con muốn được trở thành người như bố.”
Thằng bé vừa dứt lời, Catherine mau chóng nhìn tôi với vẻ hậm hực. Cô ta hiếm khi nào chấp nhận những quyết định tôi đưa ra, nhất là khi chúng liên quan đến Andrey và công việc của tôi. Cô ta không thích con trai phải gánh vác quá nhiều trách nhiệm, không muốn con trai phải sống trong thế giới biệt lập của phòng thí nghiệm cho đến cuối đời. Nhưng tôi biết, để trở thành người có ích trong xã hội này, con trai tôi buộc phải trở thành một người tài giỏi có nhiều tham vọng.
“Tiếc quá, chuyện này thì không được.” Tôi khẽ cười. “Andrey vẫn còn quá nhỏ để có thể đến đó. Sau này lớn lên, bố sẽ đưa con đi.”
Catherine trừng mắt nhìn tôi thêm một lúc, rồi quay mặt đi. Cô ta không nói thêm bất cứ lời nào, nhưng tôi biết trong lòng cô ta đã dâng lên nỗi bất mãn không thể đè nén. Trái lại, Andrey đáp lại tôi bằng ánh mắt đầy mong đợi.
“Bố hứa nhé?”
“Ừ, bố hứa.”
Tôi tỉnh giấc sau hồi chuông báo động kéo dài, hai tai bỗng ù đi trong chốc lát. Trần nhà tối đen dần hiện ra trước mắt, nhưng tôi không rõ đó thật sự là bóng tối hay thị lực của mình lại mất đi tạm thời. Tôi trở người, cố với tay đến chiếc đèn ngủ trên đầu giường. Loay hoay mãi vẫn không thể chạm tới, tôi lại nằm im, cố ép bản thân phải tỉnh táo và hít thở đều đặn.
Chớp mắt thêm vài lần, bóng tối trong phòng cuối cùng cũng tan đi, thay vào đó là thứ ánh sáng đỏ mờ nhạt phát ra từ đèn báo hiệu trong góc tường. Cơn buồn nôn bất chợt truyền đến khiến tôi phải bật dậy ngay tức khắc, cảm giác choáng váng khiến căn phòng tối sầm trong vài giây. Tôi đưa tay vuốt nhẹ vài lần từ cổ xuống giữa bụng, cố gắng xua đi nỗi khó chịu dâng trào. Phải mất thêm một lúc, tôi mới đứng dậy được, chân loạng choạng vài bước trước khi lấy lại thăng bằng.
Tôi nhìn đồng hồ đeo tay. Gần mười một giờ đêm. Cơn buồn nôn vẫn chưa biến mất, nhưng tôi không còn thời gian để bận tâm đến nữa. Tôi vơ tạm chiếc lab coat treo trên giá khoác lên người và nhanh chóng chạy ra ngoài. Đầu óc tôi trở nên trống rỗng, tôi không còn nghĩ được điều gì khác ngoài tiếng chuông báo động đang ráo riết vang lên.
Hơi lạnh từ hành lang lập tức tràn vào phòng khi cánh cửa bật mở, len lỏi qua lớp áo lab coat mỏng, va vào mặt, vào vai và ôm lấy cả người. Tôi khẽ rùng mình một cái, cẩn thận quan sát xung quanh.
Ánh sáng trắng quen thuộc trên trần từ bao giờ đã chuyển thành một màu đỏ kỳ dị, trải dài khắp hành lang như một con đường vô tận dẫn vào cõi chết. Từng nhịp đèn chớp nháy liên tục cùng tiếng chuông ráo riết vang lên khiến hai mắt tôi mờ đi trong thoáng chốc, tôi vịn một tay vào cửa, cố lấy lại tầm nhìn. Hành lang vắng lặng một cách kỳ lạ, không có bóng dáng đồng nghiệp nào bước ra để kiểm soát tình hình, tôi có cảm giác tầng bảy giờ đây chỉ còn lại mỗi mình cùng âm thanh báo động liên hồi đang tra tấn màng nhĩ. Tôi siết chặt tay, khẽ hít một hơi sâu và tự nhủ nên bình tĩnh lại.
Đây là lần đầu tiên tôi nghe thấy âm thanh này kể từ ngày đặt chân đến ISH. Tôi không biết điều gì sẽ xảy ra khi tiếng chuông này đột ngột vang lên. Tôi cố nhớ lại xem liệu đã có ai dặn dò mình phải làm gì trong tình huống này hay chưa, nhưng đầu óc chỉ trống rỗng. Chưa từng có ai nhắc nhở tôi phải xử lý vấn đề này như thế nào, cũng không ai nói rằng âm thanh đó sẽ xuất phát từ đâu hay mang ý nghĩa gì. Còi báo động cứ kéo dài và ngày càng gấp rút hơn, tôi có cảm giác có chuyện gì đó không hay đã xảy ra – ngay bên trong tòa nhà này, hoặc một khu vực nào đó mà tôi không hề biết.
Tôi buông tay khỏi cửa, chạy nhanh về phía thang máy với hy vọng sẽ gặp được vài nhân viên túc trực ở đó. Tiếng bước chân vội vã gần như bị lấn át bởi tiếng còi báo động chói tai khiến tôi càng lo lắng hơn bội phần. Ánh đèn đỏ vẫn nhấp nháy liên tục khiến bóng tôi hắt trên tường trở nên méo mó trông vô cùng quái dị. Cảm giác hoang mang dần bóp nghẹt lấy tôi. Tôi thấy khó thở. Không có sự hiện diện của bất cứ ai, cũng không có thêm âm thanh nào khác. Những cánh cửa đóng kín như chẳng có dấu hiệu của con người, như thể các đồng nghiệp chẳng hề bận tâm, hoặc có khi họ đã rời đi từ sớm.
Tôi chạy thêm một lúc, cuối cùng cũng thấy ánh sáng nhàn nhạt từ đèn bàn trực nổi bật trong không gian. Nhưng, không một ai có mặt ở đó. Vài cốc cà phê vẫn còn bốc khói nghi ngút như vừa được pha chế, hay một chiếc bút lăn lóc dưới chân bàn cho thấy bọn họ đã rời đi trong vội vã. Tôi chậm lại vài bước, cố lắng nghe xem có âm thanh khác truyền đến hay không – tiếng nói, tiếng bước chân hay tiếng gì cũng được – nhưng không có âm thanh nào cả.
Màn hình máy tính trước mặt vẫn sáng, những dòng tin nhắn dưới dạng mã code thi nhau gửi đến liên tục. Tôi nheo mắt, cố gắng đọc kỹ từng dòng nhưng vẫn không cách nào hiểu được ý nghĩa. Có lẽ, đây là một sự cố cực kỳ nghiêm trọng yêu cầu các nhân viên an ninh phải tập hợp ngay. Những ký tự chạy loạn xạ trước mắt khiến đầu óc tôi rối như tơ vò, mồ hôi bắt đầu rịn ra trên trán. Dù nhiệt độ hành lang thấp đến mức tay chân tôi lạnh buốt, nhưng cảm giác căng thẳng khiến tôi thấy mình như bị thiêu đốt từ bên trong.
Tôi đánh liều mở cửa thang máy, nhấn nút xuống tầng trệt, đến phòng trực của nhân viên an ninh. Đó là nơi mà bọn họ phải có mặt xuyên suốt 24/7 để giám sát và ứng phó mọi tình hình diễn ra trong Viện nghiên cứu.
Cửa thang máy đóng lại một cách chậm rãi, âm thanh báo động cũng theo đó mà nhỏ dần, nhưng nỗi bất an trong tôi vẫn chưa hề thuyên giảm. Tôi thấy bụng mình vẫn còn cảm giác lâng lâng, gần như có thể nôn ra ngay tức khắc. Có vẻ như âm thanh hỗn loạn đó đã kích hoạt các “triệu chứng” cũ quay trở lại.
“Đừng, Andrey. Đừng ngất xỉu vào lúc này, xin mày đấy.”
Tôi tựa người vào tay vịn, mắt nhắm hờ, cố gắng hít thở đều đặn. Mùi kim loại lạnh bên trong thang máy cùng ánh sáng lờ mờ từ các nút bấm khiến đầu óc tôi trở nên mơ hồ. Tôi nhẩm thầm bước nhảy hiển thị số tầng trên bảng điện tử, mỗi lần thang máy trượt xuống thêm một tầng, tôi lại thấy khó chịu nhiều hơn.
Mất thêm một lúc, thang máy mới dừng lại với một tiếng ting nhẹ. Cửa thang máy bật mở, tôi vội vã bước ra ngoài, hy vọng sẽ gặp được người nào đó để hỏi thăm tình hình trước mắt.
“Có chuyện gì vậy ạ?”
Tôi cất tiếng hỏi ngay khi vừa gặp một nhân viên an ninh đang vội vã chuẩn bị vài món đồ bỏ vào hộp. Ông ta ngẩng lên nhìn tôi trong chốc lát, ánh mắt lộ rõ vẻ căng thẳng nhưng không kém phần do dự, như thể đang cân nhắc xem có nên trả lời tôi hay không.
“HRY-01 đã phát điên rồi. Cậu ta vừa tấn công một nhà nghiên cứu.”
Tôi hơi sững người, ánh mắt vô thức lướt qua chiếc hộp mà ông ta chuẩn bị, bên trong đầy ắp thuốc sơ cứu, thuốc gây mê và một số loại thuốc an thần cực mạnh. Bất chợt, tôi cảm thấy một nỗi sợ hãi không tên đang ngày một lớn dần. Tôi muốn hỏi cặn kẽ nhưng nơi cổ họng đã nghẹn ứ lại không thốt nên lời.
Không còn cách nào khác, tôi quay người, gần như lao vút về phía thang máy. Ngón tay run rẩy nhấn mạnh vào bảng điều khiển. Tôi không biết mình sẽ làm được gì, hay nói đúng hơn là bản thân có tích sự gì khi có mặt ở nơi hỗn loạn đó, nhưng tôi buộc phải đến, tôi phải đến để chắc chắn rằng “thành tựu” của bố mình vẫn ổn.
“Nó có thể sống thêm được hai năm, nhưng chúng tôi không đảm bảo trước nếu trong hai năm đó nó trở nên mất kiểm soát vì bất cứ lý do gì.”
Giọng nói của cô Emily văng vẳng trong đầu khiến tôi càng thêm lo lắng. Tôi vẫn nhớ rất rõ lời dặn của cô ấy, rằng không ai trong số họ có thể đảm bảo Doris không phát điên. Hai năm nghe có vẻ rất dài, nhưng thực tế, từng giây từng phút trôi qua lại chẳng khác nào ngàn cân treo sợi tóc.
“Này, cậu đi đâu vậy?” Ông ta mau chóng chặn cửa, dường như không muốn để tôi quay lại khu A.
“Xin hãy cho cháu đến đó, Zero nói cháu có thể đến gặp Doris mà.”
Tôi vội vàng thốt lên, vơ đại một lý do mình tự cho là hợp lý. Nhân viên an ninh thoáng chần chừ, rồi cũng bước vào trong, nói rằng sẽ cùng nhau đi vì ông ta cũng đang rất vội.
Bầu không khí ở tầng bảy căng thẳng tột độ. Tôi cùng nhân viên an ninh đi vào mà chẳng cần phải thông qua xét duyệt của máy nhận dạng. Cửa chính đã bị vô hiệu hóa trước tình huống khẩn cấp. Các giám sát viên, các nhân viên y tế và một số đồng nghiệp cũ của tôi ở khu A đều tụ tập trước hành lang dẫn đến phòng giam của Doris. Ánh mắt họ lộ rõ vẻ lo lắng, và cũng đầy sợ hãi.
“Tắt chuông báo động đi, còn chưa đủ ồn ào à?” Một người đàn ông lớn tuổi trong bộ đồng phục giám sát lên tiếng.
“Phải đó,” Một người khác nhanh chóng nói chen vào. “Bọn kỹ thuật viên muốn để đám “cừu con” bên khu C nghe thấy chắc?”
Những lời phàn nàn ngày một lớn dần, nhưng không ai muốn rời khỏi nơi đó để liên lạc với kỹ thuật viên.
“Cho cháu qua với ạ.”
Tôi lách người qua đám đông đang chen chúc trên hành lang tầng bảy, cẩn thận đi sâu vào trong. Những cánh cửa phòng giam vẫn im lìm đóng kín. Tiếng bước chân, tiếng xì xầm bàn tán và cả mùi thuốc sát trùng nồng nặc trong không khí khiến tôi rùng mình.
Khi đến rất gần vị trí phòng giam, cảnh tượng trước mắt khiến tim tôi gần như thắt lại. Cánh cửa thép vốn được thiết kế chắc chắn, giờ đây đã biến dạng như thể vừa chịu một lực đẩy cực mạnh từ bên trong. Những mảnh vụn kim loại vương vãi khắp sàn cùng mùi máu tươi nồng nặc xộc vào mũi khiến tôi choáng váng. Tôi đưa một tay lên bịt miệng, cố gắng nuốt xuống cảm giác nôn nao.
Doris bị thương ở tay, máu chảy ướt đẫm cả một vùng, có vẻ như anh ấy đã cố tình phá cửa thoát ra ngoài. Đôi mắt xanh thẫm nhìn về phía những nhà nghiên cứu đầy dữ tợn như muốn giết chết họ ngay tức khắc. Hình như anh đang cố đứng vững. Tôi để ý thấy chân anh khẽ chao đảo, gần như có thể ngã quỵ bất cứ lúc nào.
Và, Tylar.
Cậu đang đứng chắn ở phía trước để bảo vệ Doris. Ánh mắt hiện rõ vẻ kiên quyết lạ thường, tôi có thể cảm nhận được cơn giận dữ đang bao trùm lấy cậu. Cậu nhìn tôi một cách lạnh lùng, nhưng cũng không giấu nổi sự căng thẳng.
Dưới sàn, một người đàn ông đang nằm bất động. Gương mặt hắn ta đã không còn lành lặn vì những cú đấm chí mạng giáng xuống hai bên gò má, da thịt đã rách nát đến mức không thể nhận diện được. Nhưng, hắn ta vẫn còn thoi thóp.
Tôi gần như chết lặng trong khoảnh khắc. Hai mắt vẫn dán chặt lên gương mặt vô cảm của Tylar. Tôi không biết cậu đang nghĩ gì trong đầu, nhưng ánh mắt như có thể ăn tươi nuốt sống kẻ khác của cậu khiến tôi sợ hãi. Tôi cố nén xuống cơn buồn nôn, mùi máu tươi vẫn liên tục xộc vào khứu giác nhưng tôi không còn thời gian để bận tâm đến nữa.
Tôi phải làm gì bây giờ?
Tôi phải chạy đến bên cạnh Tylar và Doris, rồi nói rằng mình sẽ đứng về phía họ bằng mọi giá. Hay phải hành xử “bình thường” như những đồng nghiệp khác, phải tránh xa nơi hỗn loạn hết mức có thể và mặc cho người khác rủa mắng các cậu? Tôi thấy trái tim mình đập liên hồi, chẳng biết vì bản thân thật sự thấy sợ trước cảnh tượng hãi hùng trước mắt, hay vì ý nghĩ táo bạo vừa chợt nảy lên trong đầu.
Tylar vẫn nhìn tôi, dường như đến cả cậu cũng đang chờ đợi xem quyết định của tôi là gì. Tôi thấy một tay cậu giấu ra sau lưng, có vẻ như đang cố giữ cho Doris đứng vững. Trong khi tay còn lại thì nắm chặt lấy mảnh thép nhọn bị vỡ ra từ cánh cửa phòng giam đang nằm lăn lóc trên sàn. Tôi đoán là cậu sẽ tấn công bất cứ kẻ nào dám tiếp cận để khống chế Doris. Và tôi đoán là mình cũng không tránh khỏi việc trở thành nạn nhân nếu bản thân cố tình phản bội lại niềm tin của cậu.
Cậu đã tin tưởng tôi, ngay từ đầu. Tôi biết. Việc tôi có mặt ở đây, việc tôi được chào đón như một nhân tài của tổ chức và được hưởng những đặc quyền chỉ dành riêng cho nhân viên cấp cao đã thay cậu chứng minh điều đó. Nói cách khác, cậu đã dùng quyền lực của mình để bảo vệ tôi khỏi ánh mắt soi xét của những đồng nghiệp, và cả gọng kìm của Richard Campbell. Nhưng tất cả những điều cậu đã làm, không phải vì cậu thật sự xem tôi là bạn, mà vì tôi là người duy nhất có thể thay cậu bảo vệ Doris ở thế giới ngoài kia – nơi quyền lực của cậu trở về là con số không tròn trĩnh.
Tôi khẽ hít một hơi sâu. Tiếng xì xầm sau lưng gần như bị lấn át bởi bầu không khí căng thẳng mà tôi và cậu đã vô tình tạo dựng. Ánh mắt cậu thoáng dao động, nhưng cơn tức giận vẫn không hề biến mất. Cậu vẫn là “con cừu” mà tôi biết, nhưng không còn vuốt tóc gọn gàng. Tuy vẫn mặc lab coat trắng đặc trưng nhưng giờ đây đã có thêm vài vết máu loang lổ. Gương mặt cũng lạnh lùng và đáng sợ hơn. Bàn tay giữ chặt mảnh thép của cậu hơi run rẩy, và nó cũng nhuốm máu hoàn toàn.
Bất chợt, tôi nhớ lại những lời mình từng nói. “Tớ đáng sợ lắm đúng không?” Một lần nào đó cách đây vài ngày, hoặc vài tuần, cậu đã nhìn vào mắt tôi và hỏi như vậy. Thú thật là tôi sợ cậu lắm, nhưng khi ấy thay vì thừa nhận thì tôi đã lắc đầu. Tôi không biết vì sao mình lại hành động như thế, nhưng xét ở một mức độ nào đó, cậu không đáng sợ đến mức khiến tôi phải tránh xa. Dù các đồng nghiệp luôn nhắc nhở tôi phải cẩn thận và phải giữ khoảng cách, nhưng tôi tin vào trực giác của mình. “Tôi không bao giờ kết bạn với những kẻ đáng sợ đâu. Chúng ta là bạn bè mà.” Tôi đã đáp lại cậu bằng một nụ cười trấn an như thế.
“Tôi không sợ cậu đâu.”
Tôi nói bằng khẩu hình miệng và từ từ bước lên phía trước. Đó cũng là lúc tôi cảm thấy cơn giận dữ trong lòng cậu gần như bị dập tắt. Không chỉ các đồng nghiệp, mà đến cả Doris cũng nhìn tôi bằng ánh mắt ngạc nhiên. Tôi thấy anh hơi nấp sau lưng Tylar khi tôi đến gần, nhưng không có vẻ gì là đề phòng hay sợ hãi.
“Anh không sao chứ?” Tôi hỏi, và anh khẽ lắc đầu.
Anh vẫn không rời mắt khỏi tôi. Quen thuộc. Lại là cái cảm giác quen thuộc đến đáng sợ mỗi khi chạm mắt. Đây là lần thứ hai chúng tôi gặp nhau, đúng hơn là lần thứ hai tôi gặp anh kể từ ngày tôi theo Tylar đến và bất ngờ ngất xỉu tại chính phòng giam này. Tôi không biết Doris đang nghĩ gì, chỉ thấy anh buông tay khỏi Tylar, môi mấp máy vài điều gì đó không rõ ràng rồi ôm chầm lấy tôi một cách run rẩy.
“Minua pelottaa…”[1]
Trong một chốc, toàn bộ ánh mắt của các đồng nghiệp đổ dồn về phía tôi, ngay cả Tylar cũng tỏ ra bất ngờ trước hành động bộc phát không lý do của Doris. Tiếng xì xầm vang lên ngay tức khắc, rồi lập tức im bặt trước gương mặt đầy vẻ đe dọa của Tylar. Tôi thấy cậu nhìn chằm chằm vào Doris bằng ánh mắt gần như muốn xuyên thủng, nhưng cũng mau chóng quay mặt đi như không có chuyện gì.
Tôi cúi xuống nhìn Doris đang run rẩy ôm lấy mình, nửa muốn đẩy ra, nửa lại không. Cái cảm giác quen thuộc vẫn bao trùm xung quanh khiến tôi gần như bị nuốt chửng. Lòng tôi dâng lên một cảm giác lạ lẫm, vừa sợ hãi vừa đau đớn. Chẳng biết vì sao mà tôi không thấy ghét bỏ trước hành động bất ngờ của anh ấy, giống như không chỉ riêng anh, mà đến cả tôi cũng luôn trông chờ vào khoảnh khắc này – cái khoảnh khắc khi chúng tôi gặp lại nhau, ôm nhau và thì thầm cho nhau nghe bằng thứ ngôn ngữ xa lạ mà tôi không thể hiểu. Tôi có cảm giác như mình đã trải qua điều này hàng trăm, hàng nghìn lần và thậm chí là cả hàng triệu lần.
“Có lẽ mình điên thật rồi…”
Tôi đưa tay vòng qua người, giữ anh đứng vững. Cơ thể anh lạnh ngắt, sức lực gần như đã bị rút cạn. Máu thấm đẫm tay áo, chảy dài theo các đầu ngón tay rồi nhỏ từng giọt xuống mặt sàn, vết thương sâu hoắm hiện rõ trên cánh tay sau cú va đập mạnh. Tôi hít sâu, cố nén xuống cơn hoảng loạn trong lòng, hai tay vỗ nhẹ sau lưng Doris để trấn an. Anh không nói thêm một lời nào, hơi thở yếu ớt và đứt quãng, tưởng chừng chỉ một chút nữa thôi, có thể anh sẽ kiệt sức hoàn toàn.
“Mau làm gì đó đi, anh ấy sắp không chịu nổi rồi.” Tôi nói nhỏ, vừa đủ để Tylar nghe thấy.
Cậu không trả lời, chỉ liếc nhìn tôi trong thoáng chốc, rồi chậm rãi tiến lên vài bước. Vẫn là sự im lặng quen thuộc mỗi khi tức giận hay khó xử, nhưng lần này lại chất chứa thêm điều gì đó không thể diễn tả được bằng lời – có lẽ là sự căm ghét đến tận cùng, hoặc cũng có thể là nỗi bất lực vì đã kìm nén quá lâu.
Cậu dừng lại nơi cơ thể đang nằm bất động trên sàn, bàn tay đang buông thõng bất giác siết chặt lại. Tôi có thể thấy cả vết thương do mảnh thép cứa vào tay cậu bắt đầu rỉ máu, nhưng hình như cậu chẳng thèm bận tâm. Đột nhiên, cậu vung chân đá mạnh vào cơ thể của gã đàn ông khiến hắn la lên đầy đau đớn. Dường như, tôi cảm nhận được cơn tức giận đang bộc phát qua từng đợt tấn công không khoan nhượng của cậu. Tiếng động vang lên đều đặn một cách khô khốc khiến cả hành lang như đông cứng lại. Các đồng nghiệp xung quanh trợn tròn mắt, nhưng không ai dám lên tiếng can ngăn.
Tôi không khỏi bất ngờ trước hành động bộc phát ấy. Tim tôi bất giác đập nhanh, có gì đó giống như vừa lo lắng, vừa lúng túng khi tôi buộc phải chứng kiến một bộ mặt khác của cậu – bộ mặt có thể loại bỏ bất cứ kẻ nào dám cản đường. Tôi luôn biết đó mới là con người thật của cậu, là bản chất thật sự của cậu. Nhưng tôi không ngờ rằng, trong cơn nóng giận mất kiểm soát, cậu đã không ngần ngại phơi bày chúng ra trước mắt mọi người. Điều này sẽ tới tai Richard Campbell, chắc chắn ông ta sẽ biết được biểu hiện “con người” của cậu nếu một trong số những đồng nghiệp có tư tưởng thù địch không thể im hơi lặng tiếng.
Tôi cảm nhận rõ hai tay mình run nhẹ, và có lẽ Doris cũng nhận thấy được biểu hiện đó. Dường như nỗi sợ hãi đang dần xâm chiếm tâm trí và bắt đầu xâu xé tôi một cách tàn nhẫn. Tôi muốn gọi tên cậu, muốn ngăn cậu thôi hành động theo cảm xúc, nhưng cổ họng nghẹn đắng không thể thốt ra. Tôi biết, là con người thì luôn cần những khoảnh khắc này để giải tỏa, để bộc lộ cảm xúc thay vì cố đè nén để tự hành hạ bản thân. Nhưng, tôi cũng không tránh khỏi sợ hãi trước cảnh tượng diễn ra trước mắt. Sợ rằng nếu cậu cứ hành động vô thức như vậy, cậu sẽ tự hủy hoại tương lai của chính mình, hoặc nặng hơn nữa là sẽ đẩy mọi chuyện đi đến bờ vực đổ vỡ.
“Quả nhiên, im lặng vẫn là giải pháp tốt nhất…”
“Zero, dừng lại đi. Ngài vượt quá giới hạn rồi đấy.”
Tôi quay lại nhìn giám sát viên vừa lên tiếng, trông ông ta không có vẻ gì là sợ hãi trước hành động của Tylar. Không. Phải nói là ông ta chỉ đang thực hiện đúng trách nhiệm của mình, bất chấp nguy hiểm đang hiện hữu. Mọi người xung quanh đều im lặng và đổ dồn sự chú ý vào gã đàn ông duy nhất dám đứng ra để xử lý tình hình. Tylar dừng lại trong thoáng chốc, và đáp lại ông ta bằng ánh mắt vô cảm.
Tôi có cảm giác thời gian đang trôi qua quá nhanh, và bản thân cũng không tránh khỏi việc bị mắc kẹt giữa những tình huống vô cùng nan giải. Tôi không biết mình nên đứng về phía ai. Một bên là Tylar – người gần như đã trở thành “đồng đội” chung thuyền có cùng mục đích chung, cũng là người đã từng khẳng định sẽ bảo vệ tôi bằng mọi giá. Trong khi bên còn lại là các đồng nghiệp được trao trách nhiệm đảm bảo sự an toàn của tổ chức, và họ có lý do chính đáng cho việc xử lý những kẻ gây hỗn loạn. Thật khó xử.
Nhân viên an ninh đi cùng tôi ban nãy vẫn đứng đó, mắt nhìn thẳng vào Tylar không chút e dè. Cả hành lang bỗng chốc trở nên căng thẳng đến mức tôi có thể nghe thấy cả tiếng tim đập rộn trong ngực mình, mồ hôi lạnh bắt đầu túa ra chảy dọc sống lưng.
“Giới hạn à? Chẳng phải tôi đã nói rồi sao? Không có Viện trưởng ở đây thì không ai được phép làm hại đến HRY-01.” Tylar lớn tiếng đáp lại, dường như đến cả cậu cũng sắp bị cơn giận dữ làm cho mất kiểm soát.
Đây là lần đầu tiên tôi thấy cậu bỏ mặc mình trong cơn tức giận thay vì tìm cách để giấu nhẹm đi. Cậu đã không còn là “con cừu” lúc nào cũng tỏ ra bình thản như tôi từng biết, mà giờ đây đã trở thành một “thủ lĩnh” thực thụ. Cậu đứng đó – mạnh mẽ, kiên định, không hề do dự, không hề sợ hãi – sẵn sàng đối mặt với tất cả những ánh mắt ghét bỏ đang chĩa về phía mình.
“Cậu ta đã tấn công Thomas, làm sao bọn tôi có thể cho qua chứ?”
Một người trong đám đông lên tiếng, giọng đầy tức giận và không chút khoan nhượng. Dường như họ chỉ chờ đợi mỗi khoảnh khắc này để lấn lướt Tylar. Những ánh mắt sắc bén đổ dồn vào cậu, sự phẫn nộ hiện rõ trong từng lời nói, từng thái độ của họ. Tôi biết, mỗi người trong số họ đều có lý do riêng để không tha thứ cho hành động của Doris. Và thậm chí, điều đó càng trở nên nặng nề hơn khi Tylar can thiệp.
“Thomas? Ông ta làm gì ở đây? Tầng bảy khu A là nơi nhà nghiên cứu có thể tùy ý đặt chân đến sao?”
Tylar hỏi lại với giọng bình tĩnh hơn, gần như nắm được mấu chốt của vấn đề. Những đồng nghiệp xung quanh bỗng im lặng, ánh mắt họ chuyển từ tức giận sang bối rối, như thể họ chưa từng nghĩ đến việc đó.
Vì sao một người thuộc nhóm nghiên cứu lại có mặt ở khu vực này – nơi chỉ dành riêng cho các nhân viên giám sát và những cá nhân có quyền hạn nhất định? Không ai có thể trả lời. Tylar vẫn tiếp tục nhìn vào đám đông như muốn tìm kiếm một câu trả lời chính đáng từ những khuôn mặt đang vụng về tránh né ánh mắt của mình.
“Tốt nhất là đừng cố gây rắc rối vào lúc này vì tôi sẽ không nhân nhượng đâu, hiểu chưa hả?” Tylar quát lớn, giọng lạnh lùng nhưng cũng đầy quyết đoán. “Đưa ông ta đi, giải tán cả đám nhiều chuyện này nữa.”
Tôi đứng lặng người, quan sát mọi thứ diễn ra trước mắt. Cảm giác như toàn bộ dãy hành lang bỗng trở nên ngột ngạt dưới quyền lực và khí chất mạnh mẽ của cậu. Những nhân viên an ninh mau chóng nhận lệnh, có hai người được cử đến chỗ gã đàn ông, khiêng ông ta đặt lên băng ca và mau chóng rời khỏi. Đám đông xung quanh không dám phản kháng, chỉ có thể đứng sang hai bên để nhường đường cho họ, rồi cũng lập tức giải tán trước khi cậu nổi nóng một lần nữa.
“Biến đi, Luke.”
Cậu nhìn vào bên trong phòng giam và gằn giọng. Ngay lập tức, tên trợ lý với cặp kính dày cộm vội vã bước ra ngoài. Tôi trợn tròn mắt, gần như không thể tin. Rõ ràng là trợ lý đã luôn có mặt ở đây ngay từ đầu, nhưng thay vì ngăn cản Tylar và kiểm soát tình hình thì ông ta lại trốn trong phòng giam đợi đến khi mọi chuyện lắng xuống. Thật vô lý. “Rốt cuộc thì Viện trưởng chọn trợ lý dựa trên tiêu chuẩn gì vậy nhỉ?” Tôi cứ luôn thắc mắc mãi điều đó. Có lẽ, tôi sẽ hỏi Tylar vào một ngày nào đó khi có cơ hội.
Ông ta cúi chào Tylar và quay sang nhìn tôi, ngẫm nghĩ gì đó rồi đưa cho tôi một ống tiêm đã chứa sẵn dung dịch màu xanh nhạt. Chỉ khi chắc chắn tôi đã hiểu được công dụng của nó, ông ta mới vội vã rời đi. Tiếng giày vang vọng trên hành lang chốc lát rồi mau chóng mất hút.
Tylar vẫn ở nguyên vị trí, giữ im lặng để chắc chắn không còn ai cố ý ở lại. Phải mất thêm một lúc lâu, cậu mới quay lại nhìn tôi và Doris. Ánh mắt lạnh lẽo ban nãy đã dịu đi, nhưng có vẻ cơn tức giận vẫn còn.
“Được rồi, vào trong đi.” Cậu nói với giọng trầm, như đang cố kiểm soát cơn giận vẫn còn hiện hữu.
Tôi liếc nhìn Doris, người đang tựa vào tôi để giữ thăng bằng. Mặt anh ấy tái nhợt, môi mím chặt như đang cố kìm nén cơn đau nơi vết thương vẫn không ngừng rỉ máu. Biết là nghĩ đến điều này trong tình huống bấy giờ có vẻ không hợp lý, nhưng tôi thật sự ngưỡng mộ khi anh hứng chịu cơn đau thấu xương ấy mà vẫn giữ im lặng. Tôi không bao giờ làm được như vậy, thú thật là tôi chịu đau rất kém nên hầu như lúc nào cũng cố hành động cẩn thận để tránh việc bị thương. Và, tệ hơn nữa là tôi bị ám ảnh cực đoan với điều này, ám ảnh đến mức chỉ cần chứng kiến tình trạng chẳng mấy lành lặn của người khác thì tôi cũng sẽ thấy đau đớn thay họ.
Tôi nhìn phòng giam gần như đã trở thành một đống đổ nát, lòng phân vân chẳng biết có nên đưa Doris trở vào hay không. Căn phòng nhỏ hẹp chỉ tầm mười mét vuông, ánh đèn mờ nhạt trên trần gần như hư hại chỉ đủ sáng để thấy những vết xước dài trên tường do lực tác động. Và phòng giam không có giường. Đó là điều tôi lo lắng nhất. Dẫu biết rằng, có thể Doris sẽ cảm thấy an toàn khi trở về chốn quen thuộc của bản thân, nhưng nhìn tình trạng nguy cấp của anh hiện tại, tôi lại không đành lòng. Tôi muốn nhờ Tylar đưa anh ấy đến phòng y tế dành cho nhân viên, nhưng cậu đã nhanh chóng đi trước và chờ sẵn trong phòng.
Tôi miễn cưỡng đưa Doris trở vào, trong lòng vẫn không khỏi lo lắng. Tình trạng của anh ấy đang ngày càng trầm trọng hơn, miệng vết thương như một cái van hỏng khiến máu không ngừng tuôn ra, nhưng trông Tylar không có vẻ gì là hốt hoảng. Tôi không biết cậu đang mất tập trung vì điều gì, nhưng cái thái độ dửng dưng đến bình thản ấy đã khiến tôi không thể không khó chịu.
Tôi dìu Doris đến góc phòng, cảm nhận cơn run rẩy truyền đến từ đối phương, dường như chỉ cần buông tay thì anh sẽ ngã gục ngay tức khắc. Tôi cẩn thận đỡ anh ngồi xuống, lưng tựa vào vách tường lạnh ngắt phía sau. Doris khẽ nhắm mắt, đầu nghiêng nhẹ và hít thở một cách khó khăn. Tôi quan sát vết thương trên cánh tay anh, rồi lại ngoảnh mặt ra cửa để tìm kiếm hộp cứu thương mà nhân viên an ninh mang đến. Không còn gì cả. Bất chợt, lòng tôi khẽ dâng lên nỗi bất mãn sâu sắc. Cái gã đó đã mang tất cả vật dụng y tế rời đi, mặc cho Doris sống chết không rõ ràng.
“Đừng có đứng đó. Hãy mau đến xử lý vết thương này đi.” Tôi nói với giọng gấp gáp. Trái lại, Tylar chỉ im lặng.
Cậu đứng tựa lưng vào bức tường cạnh cửa – đối diện với chúng tôi – hai tay khoanh trước ngực, môi mím chặt như đang cân nhắc. Tôi không quan tâm cậu đang suy tính điều gì, bởi thái độ ấy của cậu chỉ càng khiến cơn giận dữ trong tôi bùng phát dữ dội hơn. Dường như nhận ra bầu không khí đang ngày một nặng nề, cậu lặng lẽ nhìn tôi trong vài giây, ánh mắt tuy không còn gay gắt nhưng vẫn giữ một chút hoài nghi đầy khó hiểu.
“Từ giờ, đừng tự ý chạy đến những nơi nguy hiểm nữa.”
Cậu đáp lại một câu chẳng liên quan, rồi lại im lặng. Tôi tròn mắt nhìn cậu, nhất thời tức giận không nói nên lời. Trong khi Doris gần như đã kiệt sức vì mất máu, cậu chẳng những không quan tâm mà còn quay sang trách ngược lại tôi vì đã hành động quá phận. Làm sao tôi quên được quy tắc của ISH khi bản thân vẫn còn đang giữ trong tay tấm thẻ thông hành bị giới hạn phận sự? Tôi biết rõ điều đó, và tôi cũng biết mình sẽ bị khiển trách ngay vào sáng hôm sau. Nhưng làm sao tôi có thể nghĩ đến chuyện này khi an nguy của Doris đang bị đe dọa? Có thể cậu đã quên, nhưng mục đích tôi đến đây là để bảo vệ cho anh ấy – cho “thành tựu” của bố mình, chứ không phải để tận hưởng cuộc sống an toàn và để cậu bảo vệ.
“Có lẽ tôi đã trông chờ vào cậu quá nhiều rồi…” Tôi nói gần như không ra hơi, có vẻ cơn giận dữ đã khiến tôi mệt mỏi và không còn đủ sức để đôi co với cậu thêm nữa. “Tôi sẽ xử lý vết thương cho anh ấy ở phòng mình. Ngày mai, tôi sẽ viết bản tường trình gửi đến cho cậu.”
Tôi quay lại nơi Doris đang ngồi, cố gắng làm theo những lời mà trợ lý đã dặn dò trước đó. Theo lời ông ta nói, anh ấy mắc chứng máu khó đông – một loại bệnh hiếm gặp mang tính di truyền và thường xuất hiện do đột biến gen ở người nhân bản. Với những bản sao khỏe mạnh, các nhà nghiên cứu sẽ tiến hành chỉnh sửa gen để chấm dứt hoàn toàn chứng bệnh này. Nhưng trong trường hợp của Doris – một bản lỗi với sức khỏe không ổn định – việc tái thí nghiệm không thể thực hiện, vậy nên chỉ có thể kiểm soát bằng biện pháp tạm thời là tiêm Genecizumab[2].
Tôi để anh ngồi lại ngay ngắn, nâng cánh tay còn lại lên vừa tầm và cố tìm vị trí tiêm thích hợp[3] trong không gian mờ mịt. Chỉ có một ống tiêm duy nhất, vậy nên nếu thất bại, Doris sẽ khó giữ được tính mạng. Hai tay tôi bắt đầu run rẩy vì áp lực truyền đến. Nếu muốn xử lý vết thương thì phải cầm máu trước. Điều này yêu cầu tính chính xác tuyệt đối trong quá trình tiêm, nhưng thật khó để nói rằng tôi sẽ làm được, bởi vốn dĩ tôi không có chuyên môn trong những việc thế này.
“Để tớ làm cho.” Tylar giật lấy ống tiêm từ tay tôi và quỳ một gối xuống bên cạnh.
Hành động của cậu cực kỳ dứt khoát ngay cả trong điều kiện ánh sáng hạn chế. Cậu giữ cánh tay của Doris, chỉ nhìn thoáng qua một lần để xác định vị trí tiêm. Mũi kim xuyên qua da một cách nhẹ nhàng, trong chớp mắt, ống tiêm đã trống rỗng.
Cậu vứt ống tiêm xuống sàn, đứng sang một bên, ánh mắt lảng sang nơi khác như muốn né tránh tôi. “Phiền cậu xử lý vết thương và chăm sóc cho cậu ấy.”
Đột nhiên, tôi thấy bối rối trước thái độ ấy, vừa muốn nói gì đó để phá vỡ sự gượng gạo đang bao trùm, vừa không dám cất lời vì sợ chỉ khiến tình hình tồi tệ hơn. Cơn mệt mỏi trong tôi vẫn chưa tan hết, giờ đây lại còn có thêm cả nỗi ngột ngạt mơ hồ khi đối diện với dáng vẻ xa cách của Tylar. Có lẽ cậu giận tôi thật rồi.
Tôi nhìn Doris đang đau đớn và cố hít thở một cách yếu ớt, cuối cùng vẫn không nói thêm được lời nào. Tôi buộc phải cúi xuống bế anh ra ngoài, đưa anh đến phòng làm việc của mình để nghỉ ngơi. Trước khi rời đi, ánh mắt tôi dừng lại nơi Tylar lần nữa, và cậu cũng nhìn tôi, nhưng tuyệt nhiên không có một âm thanh nào phát ra, dù là nhỏ nhất. Bầu không khí giữa chúng tôi căng thẳng đến nghẹt thở, như thể những suy nghĩ bất đồng, những cảm xúc không được giải tỏa đã trở thành bức tường kiên cố chặn đứng cả hai.
Tuy không nói gì, nhưng tôi cảm nhận được ánh mắt cậu đang dõi theo tôi. Đó không phải là ánh mắt ghét bỏ hay lạnh nhạt, mà là thứ gì đó nặng nề và khó giãi bày hơn. Tôi biết. Nhưng tôi không hiểu được ý nghĩa đằng sau đó là gì. Tôi tự hỏi, liệu cậu có nhận ra điều mà tôi đã ngầm trách móc không? Hay sau tất cả, cậu vẫn giữ nguyên lập trường rằng hành động của mình chưa bao giờ sai?
Bước chân tôi vang vọng trên hành lang vắng vẻ. Tôi đi trước, và cậu theo sau. Doris gần như đã mất ý thức hoàn toàn khiến tôi không còn thời gian để hành động chậm chạp. Tôi bước nhanh, gần như chỉ muốn chạy đi trong tích tắc. Mồ hôi túa ra trên trán, trên tay nhưng không phải vì nóng, mà là vì nỗi lo lắng đang trào dâng trong lòng. Có quá nhiều điều để bận tâm, dù có muốn chăng nữa cũng không dễ dàng mà gạt tất cả ra sau đầu. Một “nỗi lo lắng” trên tay đang ngày càng yếu dần dù vết thương đã thôi rỉ máu. Và, một “nỗi lo lắng” đang bám riết sau lưng như một cái bóng câm lặng.
Tôi gần như muốn khóc thầm trong lòng. Cảm giác bất an xen lẫn bối rối không hề tan đi khiến tôi thấy mình đáng thương hơn bao giờ hết. Tại sao tôi phải gánh chịu những tình huống trớ trêu thế này? Tôi không hiểu, và cũng chẳng muốn hiểu. Giá như tất cả chỉ là một giấc mơ. Nếu tất cả chỉ là một giấc mơ thì tốt. Chỉ cần tôi tỉnh dậy, mọi điều khó xử sẽ biến mất. Chỉ cần tôi tỉnh dậy, tôi sẽ trở về là Andrey của trước kia. Thứ chào đón tôi sẽ là bàn tay cầm cọ vẽ cùng bức tranh dang dở chưa kịp lên màu.
Tôi nhớ tháng ngày bình yên đó. Nhớ lúc còn ngồi một mình giữa căn phòng yên tĩnh, không phải lo lắng bất cứ điều gì, cũng không cần phải đối diện với những quyết định khó khăn. Nhớ những tháng ngày không vướng bận với thứ gọi là trách nhiệm, chỉ có mỗi mình cùng những bức tranh bên trong cái thế giới riêng biệt mà bản thân đã đánh đổi nhiều thứ để có được.
Con xin lỗi vì đã nằng nặc đòi bố phải giữ đúng lời hứa. Ngày hôm đó là một trong những ký ức con vô tình lãng quên. Và ngày hôm nay, khi con buộc phải đối diện với áp lực lạ lẫm con chưa từng tưởng tượng ra trong đời, ký ức ấy đã trở lại một lần nữa. Để con biết rằng, mọi chuyện đều là lỗi của con. Để con nhớ rằng, bố chưa từng thất hứa.
_____
[1] Minua pelottaa (Tiếng Phần Lan): Tớ sợ.
[2] Genecizumab (hư cấu) - kháng thể đơn dòng đặc hiệu kép – dựa trên Emicizumab (thực): liên kết đồng thời với yếu tố IXa và yếu tố X, tái tạo chức năng của yếu tố VIII trong chu trình đông máu. Hỗ trợ điều trị hiệu quả rối loạn đông máu, đặc biệt là Hemophilia A, với khả năng tối ưu hóa hiệu quả và giảm tần suất sử dụng.
[3] Vị trí tiêm thích hợp (với rối loạn đông máu): Tiêm dưới da tại các vị trí như bụng dưới (tránh vùng gần rốn), mặt trước đùi, hoặc phần trên cánh tay. Trong trường hợp có vết thương, nên ưu tiên tiêm vào khu vực xa vị trí bị thương để tránh gây trầm trọng tình trạng chảy máu hoặc nhiễm trùng.
Bình luận
Chưa có bình luận