PHẦN MỞ ĐẦU (1)


Với một số người, "được" chào đời là một sự trừng phạt.


Tôi là Andrey!


Năm 1996, Dolly – con cừu đầu tiên được chào đời bằng phương pháp nhân bản vô tính đã chính thức đánh dấu cột mốc vàng son trong lịch sử khoa học. Đây là thành tựu vĩ đại, chứng minh rằng con người hoàn toàn có khả năng tạo ra một sinh vật hoàn chỉnh mà không cần đến phương pháp sinh sản tự nhiên, cũng đồng thời mở ra cánh cửa mới cho những hy vọng lẫn tham vọng về “nhân bản con người” – một khái niệm không chỉ gây chấn động giới khoa học lúc bấy giờ, mà còn dấy lên vô vàn tranh cãi về mặt đạo đức trên toàn thế giới.

Những cuộc tranh luận xoay quanh vấn đề liệu con người có nên phá vỡ ranh giới tự nhiên để “tạo ra” sự sống, đã trở thành trung tâm của nhiều diễn đàn quốc tế. Với nhiều người, Dolly chỉ là bước đầu tiên trong hành trình dài mà đích đến cuối cùng là nhân bản con người. Tuy nhiên, vẫn có một số cá nhân lại lên tiếng phản đối vì điều này quá đỗi vô đạo. Và để tránh gây thêm tranh cãi cũng như bất mãn trong lòng công chúng, một trong những trung tâm đầu não về Nhân học tại Châu Âu đã đưa ra chủ trương can thiệp vào các diễn đàn khoa học quốc tế. Họ chủ động dập tắt mọi ý tưởng về nhân bản con người ngay từ trong trứng nước, bằng cách giới hạn những tài liệu nghiên cứu công khai và áp đặt các quy định nghiêm ngặt về mặt đạo đức trong các dự án sinh học.

Trung tâm này nhận thấy việc nhân bản con người không chỉ là một thách thức mà còn kéo theo vô số vấn đề về đạo đức và nhân quyền, cùng nhiều hậu quả khó lường cho nhân loại. Họ vận động các tổ chức quốc tế, kêu gọi chính phủ các nước nghiêm cấm hoàn toàn những cuộc thí nghiệm liên quan đến nhân bản con người. Đồng thời nhấn mạnh rằng việc này không chỉ vi phạm những giá trị cơ bản của sự sống, mà còn đe dọa và làm thay đổi cấu trúc xã hội một cách nghiêm trọng.

Năm 2006, Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) ra đời nhằm mục đích bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người trên toàn cầu[1]. Đứng trước mối lo ngại về lạm dụng công nghệ sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực nhân bản vô tính, UNHRC đã nhanh chóng đưa vấn đề này vào danh sách ưu tiên hàng đầu của mình. Hội đồng nhấn mạnh rằng, việc nhân bản con người không chỉ vi phạm các nguyên tắc cơ bản về mặt đạo đức, mà còn có thể tạo ra một xã hội bất công, nơi những bản sao bị đối xử như công cụ và không có quyền tự quyết định số phận của mình.

Trong những năm đầu hoạt động, UNHRC đã ban hành nhiều nghị quyết nhằm ngăn chặn sự phát triển của dự án nghiên cứu nhân bản, khuyến khích các quốc gia ký kết công ước quốc tế nghiêm cấm những thí nghiệm vi phạm nhân quyền. Hội đồng cũng tập trung vào việc giám sát, cảnh báo các quốc gia, tập đoàn và những nhà khoa học có dấu hiệu vi phạm nhằm đảm bảo không ai có thể dung túng hay tiếp tay cho hành vi phạm pháp.

Trong gần một thế kỷ, UNHRC duy trì quan điểm cứng rắn, không ngừng khuyến khích con người tìm kiếm những biện pháp khác để cải thiện sức khỏe và cuộc sống thay vì lựa chọn “hiến mình” cho thí nghiệm nhân bản. Hội đồng cũng thúc đẩy các chiến dịch giáo dục toàn cầu, giúp công chúng hiểu rõ hơn về những vấn đề đạo đức. Đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn giá trị nhân văn trong thời đại khoa học phát triển. Tuy đã có những hành động kiên quyết, nhưng tham vọng nhân bản con người vẫn len lỏi qua các kẽ hở pháp lý, âm thầm tồn tại và tiếp tục phát triển trong bóng tối cho đến khi chính thức bùng lên một lần nữa vào đầu thế kỷ XXII.

Hơn một trăm năm sau, khi khoa học và công nghệ đã phát triển vượt xa những gì mà những nhà nghiên cứu ở thế kỷ XX có thể tưởng tượng, nhân loại dường như càng khao khát theo đuổi lý tưởng trường tồn qua việc nhân bản. Những ranh giới từng được coi là không thể vượt qua, giờ đây chỉ còn là vật cản nhỏ trên con đường tiến tới sự hoàn hảo về mặt sinh học. Dẫu vậy, cũng giống như lần thí nghiệm đầu tiên với Dolly, nhân bản vô tính chưa bao giờ đơn giản và luôn đi kèm với những cái giá khủng khiếp mà chỉ khi quá muộn, con người mới có thể nhận ra.



Tôi là Andrey Pantier, con trai của một trong những nhà khoa học “điên rồ” bậc nhất thế giới. Người ta tôn vinh bố tôi là thiên tài, nhưng trong mắt tôi, ông thậm chí còn phức tạp hơn cả thế. Tôi đã lớn lên dưới tiếng tăm lừng lẫy của bố, luôn sống trong những lời nhắc nhở rằng tôi là hậu duệ của người đã thay đổi lịch sử khoa học, cũng đồng thời là người tạo ra những phát minh mà thế giới không thể lường trước được hậu quả.

Năm 2100, bố tôi – Albert Pantier, đã thí nghiệm thành công phương pháp nhân bản vô tính ở người và chính thức khơi mào cuộc “cách mạng nhân bản” trên toàn thế giới. Ở độ tuổi bốn mươi bảy, ông đã thành công tạo ra những thực thể hoàn chỉnh sau hơn hai mươi năm nghiên cứu thất bại, nhưng chính sự hoàn hảo đó lại đặt ra một nghi vấn mới: nếu con người thật sự có thể “hiến tế bản sao” của mình cho tham vọng bất tử, liệu tương lai sẽ như thế nào? 

Những bản sao hoàn chỉnh - với trí tuệ và cảm xúc không khác gì con người - bắt đầu gây tranh cãi trên khắp thế giới. Người ta nói rằng, Tiến sĩ Albert Pantier đã làm được điều mà những thế hệ trước đây từng cho là bất khả thi – không chỉ “sao chép” hoàn toàn cấu trúc cơ thể mà còn tạo ra những bản sao có khả năng tư duy và nhận thức. Với thành tựu vĩ đại này, bố đã trở thành biểu tượng của tiến bộ khoa học trong thế kỷ mới, nhưng đồng thời cũng là tâm điểm của những cuộc tranh cãi về mặt đạo đức vô cùng căng thẳng.

Tôi đã từng hỏi bố về điều này khi chỉ mới đâu đó tầm mười tuổi. À, thêm một điều nữa cần phải thú nhận, rằng khi đó tôi vẫn còn là tên nhóc loi choi thích ra vẻ. Việc có một người bố tài giỏi đã khiến tôi tự hào đến mức đi rêu rao khắp nơi, tôi thậm chí đã quên béng cả việc bố mẹ vừa ly hôn và cứ hành xử như một đứa ngốc nghếch chẳng đánh mất thứ gì.  

Tôi vẫn nhớ rõ ngày thứ Tư (buổi học cuối cùng của tôi ở ngôi trường đó), tôi đứng giữa lớp khoe mẽ về thành tựu bố mình đã đạt được và cả những nghiên cứu mà ông sắp sửa hoàn thành. Từ ganh tị với tôi, ánh mắt của đám nhóc bạn học đã chuyển sang giễu cợt khi nghe tôi nhắc đến hai từ “nhân bản”. Khi đó tôi chỉ nghĩ bọn chúng vẫn còn quá nhỏ và nông cạn để có thể hiểu được khái niệm cao siêu ấy, nào ngờ sự thật là tôi đã ngu ngốc “tự thú” công việc sai trái của bố mình. Vì dẫu thành tựu của ông ấy đã khiến thế giới gần như lay chuyển, nhưng xét về khía cạnh pháp luật và đạo đức, ông ấy là một tội nhân. Cuối cùng, để đảm bảo an toàn và tránh cho việc học của tôi bị ảnh hưởng, bố đã sắp xếp để tôi chuyển trường tận bốn, năm lần cho đến khi hoàn toàn dừng lại ở ngôi trường thuộc vùng ngoại ô Fife[2] vào lần thứ sáu. Hiệu trưởng là bạn thân của bố nên tôi có thể an tâm học tập tại đó và trải qua những năm học còn lại vô cùng yên ả. 

Năm mười lăm tuổi, tôi lại hỏi bố một lần nữa: liệu việc “nhân bản vô tính” mà bố đang làm có thay đổi bản chất của con người hay không, và hiển nhiên, ông đã không ngần ngại bác bỏ thắc mắc ấy. Với ông, “nhân bản con người” là một bước tiến tất yếu của khoa học, một chiến thắng vĩ đại trước những giới hạn mà tạo hóa đặt ra. Nhưng đối với tôi, câu trả lời ấy chưa bao giờ đủ để xua tan đi nỗi lo sợ âm ỉ trong lòng, mà ngược lại chỉ càng khiến tôi thêm hoài nghi về những điều ông đang cố gắng. Cảm giác này không phải phản đối (tôi chẳng bao giờ đối xử với bố mình như vậy cả), mà nó giống như cảm xúc của một con cừu non đang đứng trước mối đe dọa âm thầm nhưng vô cùng rõ rệt. Trách nhiệm đạo đức không chỉ nằm ở việc thúc đẩy sự tiến bộ của khoa học, mà còn là bảo vệ nhân loại trước những cám dỗ mà nó mang đến. Nhưng bố tôi đã dùng tất cả tài năng thiên bẩm của mình để đẩy nhân loại vào một cuộc chiến khốc liệt với tự nhiên. Và tôi biết, bản thân mình cũng sắp phải gánh chịu những hậu quả mà ông đã tạo dựng.

Tôi đã không chọn đứng về phía bố. Thú thật là từ nhỏ đến lớn tôi chưa bao giờ ủng hộ hành động sai trái này, nhưng tôi cũng biết nó đã là một phần trong cuộc sống của tôi, một phần mà tôi không thể chối bỏ hay phủ nhận. Vì tôi là con trai của bố nên cũng giống như những lời mà người ta từng nói, nếu tôi phải kế thừa những thành tựu của ông thì hiển nhiên cũng phải thay ông gánh chịu hậu quả. 

Những ngày tháng lớn lên dưới mái nhà của một thiên tài, tôi luôn bị bao bọc kín đáo bởi những kỳ vọng. Bố không bao giờ nói ra, nhưng trong ánh mắt ông, trong mỗi câu chuyện về những bước tiến vĩ đại mà ông đã kể, tôi cảm nhận được sự thúc giục vô hình. Ông muốn tôi trở thành người “thừa kế” và bước tiếp cuộc hành trình mà ông đã bắt đầu. Nhưng tôi không hề có niềm đam mê với những thí nghiệm “điên rồ” như ông, cũng không có khát khao thay đổi thế giới bằng cách nào đó.

Tôi mang trong mình nỗi lo âu dai dẳng và cảm giác bất an khi nhìn vào những thành tựu mà ông đã đạt được. Từ một đứa con ngoan ngoãn luôn dõi theo cái bóng vĩ đại của bố, tôi dần trở thành một kẻ hèn nhát chỉ biết lẩn tránh “trách nhiệm” như một cách để bảo vệ bản thân khỏi nỗi sợ hãi đang ngày một lớn dần. Và thay vì đối mặt với áp lực từ bố, tôi nghe theo lời khuyên của một anh lớn trong trường, bắt đầu tìm đến giây phút yên tĩnh bên những bức tranh. Tôi dành nhiều thời gian ở các phòng triển lãm nghệ thuật, nơi bản thân có thể tự do cảm nhận và tưởng tượng về tất cả mọi thứ. Nghệ thuật mở ra cho tôi một thế giới hoàn toàn khác biệt, không có kỳ vọng, không có áp lực, cũng không thấy tội lỗi.

Một ngày nào đó cách đây gần mười năm, khi tình yêu dành cho bảng màu và những bức tranh đã trở nên sâu sắc, tôi biết rằng thời điểm đã đến và mình đã không còn có thể trốn chạy. Khi ấy lòng tôi đầy rẫy lo âu, nhưng quyết tâm cũng đang dâng trào. Tôi ngồi đối diện bố - người đang bận rộn với những trang tài liệu chi chít công thức, cảm giác như bản thân đang đứng trước một ngã ba đường mà một bước đi sai lầm có thể thay đổi cả cuộc đời sau đó.

“Bố,” Tôi bắt đầu, giọng nói có chút run rẩy. “Con muốn theo ngành Mỹ thuật.”

Bố ngừng lại, ánh mắt từ từ rời khỏi trang giấy và dời về phía tôi. “Mỹ thuật?” Ông lặp lại như chưa nghe rõ, hoặc cũng có thể là không tin vào tai mình. “Con nghĩ đó là con đường tốt nhất à?”

Bố đã dành nửa đời người để nghiên cứu và mở rộng ranh giới khoa học, trong khi tôi lại muốn đi theo một con đường mà ông coi là vô nghĩa. Hiển nhiên bố sẽ không đồng ý, thậm chí đến cả tôi còn tự thấy ông ấy sẽ khó thể chấp nhận một cách dễ dàng.

“Ta không tin con trai mình lại ấp ủ một tham vọng hời hợt như vậy,” Ông tiếp tục, giọng nói trở nên dứt khoát hơn. “Con không hiểu được ý nghĩa của điều mà con muốn từ bỏ. Khoa học có thể thay đổi thế giới, còn nghệ thuật… chẳng thay đổi được điều gì cả.”

Ánh mắt bố vẫn không rời khỏi tôi, như thể ông đang cố gắng tìm kiếm lý do cho lựa chọn “ngu ngốc” của con trai mình. Nỗi thất vọng hiện hữu trong ánh mắt ấy như đốm lửa dần thiêu rụi hết cảm xúc trong tôi, khiến mọi lý lẽ và khát khao mà tôi lấy hết can đảm để thưa chuyện dường như bị bóp nghẹt lại.

“Andrey à, có lẽ bố đã vô tâm với con quá rồi…”

“Con... con cũng cần phải tìm kiếm con đường của riêng mình, thưa bố.”

Tôi đã quá mệt mỏi với việc phải sống dưới danh tiếng lẫy lừng mà bố đã đạt được. Có lẽ, năm đó tôi phải cãi lời mẹ mới đúng. Có lẽ, tôi không nên cùng bố đến Scotland chỉ vì mẹ nói rằng tôi phải bắt đầu lại một cuộc đời mới và hỗ trợ bố bằng mọi giá. 

Năm 2113, tôi mới chỉ mười tuổi, vẫn còn ngây thơ, vẫn thừa sức nổi loạn và cũng đủ nhận thức để biết rằng gia đình mình đang ngày một rạn nứt. Tôi nhớ rất rõ những cuộc cãi vã giữa bố và mẹ, những tiếng quát to, những giọt nước mắt bất lực, và cả sự im lặng ngột ngạt bao trùm lấy ngôi nhà mỗi khi tranh cãi. Tôi luôn tự hào khoe khoang về thành tựu của bố, nhưng trong khoảnh khắc ngắn ngủi nào đó, ánh mắt buồn bã của mẹ lại bất chợt lóe lên trong tâm trí tôi. Tôi luôn đau lòng mỗi khi nghĩ đến, nhưng cũng mau chóng quên đi như thể trong ký ức của tôi chẳng có nơi nào là dành riêng cho mẹ. Có lẽ khi ấy tôi vẫn chưa đủ lớn để hiểu rằng mình đã mất đi điều gì đó vô cùng quan trọng. Một đứa trẻ thì biết gì về cách đối diện với nỗi đau? Tôi thậm chí còn chẳng hiểu nổi bản thân mình, chỉ vô tư giữ lấy điều khiến mình vui vẻ, và tự nhủ rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.

Tôi không hiểu hết những lý do đằng sau sự chia ly ấy, nhưng tôi biết là mình không có quyền được lựa chọn sẽ đứng về phía ai. Mẹ đã quyết định không nhận nuôi tôi và yêu cầu tôi hãy sống với những kỳ vọng của một người bố thiên tài mà tôi không chắc là mình có thể theo kịp.

“Hơn nữa…” Tôi hít một hơi sâu. “Con luôn tin rằng, nghệ thuật có thể cứu rỗi con người theo cách mà khoa học không bao giờ làm được.”

Bố nhìn tôi, vẻ nghi ngờ hiện rõ trên gương mặt. “Nghệ thuật không thể thay thế thực tế,” Ông giải thích. “Nó không thể chữa trị bệnh tật hay giải quyết những vấn đề của thế giới. Khoa học là con đường dẫn đến tiến bộ, còn nghệ thuật chỉ là những ảo tưởng.”

Đó là quan điểm của bố, và cũng là quan điểm của đa số con người lựa chọn đứng về phía khoa học. Nghệ thuật không thể tác động đến thực tế, con đường này sẽ chỉ khiến tôi lãng phí “tài năng” của mình, chính điều này đã khiến bố thất vọng. 

“Hy vọng là thứ đẹp đẽ, nhưng cũng rất nguy hiểm.” Bố nói, như một lời cảnh báo.

Ánh mắt ông thấp thoáng thứ ánh sáng mờ nhạt như thể đang hồi tưởng về “vết thương” của chính mình trong những hy vọng mà tôi đang mang. Tôi có thể thấy ông đang âm thầm quay lại những ngày tháng phải đối mặt với sự thật tàn nhẫn của thế giới khi những cống hiến của mình không được đánh giá đúng mực.

Trong mỗi giấc mơ mà bố từng theo đuổi, tôi biết có những khoảnh khắc tuyệt vọng mà ông buộc mình phải trải qua, hay thậm chí là khoảng thời gian ngắn ngủi - nơi những điều tốt đẹp dường như chỉ là hạt sương trên chồi lá mà một cơn gió nhẹ cũng có thể cuốn phăng tất cả. Bố đã sống cuộc đời giỏi giang không còn điều gì để nuối tiếc, nhưng có lẽ trên chặng đường ấy, ông cũng đã đánh đổi rất nhiều.

“Con hiểu, nhưng làm gì có ai sống mà không có hy vọng đâu, thưa bố.”



Năm 2133, đồng nghiệp của bố đã bất ngờ đến tìm tôi. Đó là một buổi chiều ảm đạm, bầu trời xám xịt hệt như cái ngày cuối cùng tôi và bố gặp nhau kể từ mười năm trước. Chú Fred bước vào nhà, gương mặt hằn rõ dấu vết của thời gian, ánh mắt tuy vẫn còn sắc sảo nhưng cũng chất chứa điều gì đó nặng nề.

“Chú biết là hơi đường đột khi đến tìm cháu mà không báo trước,” Chú lên tiếng. “Viện nghiên cứu đang cần nhân lực, và không ai thích hợp hơn cháu, Andrey.”

Viện Nghiên cứu khoa học vì con người (ISH)[3] là một tổ chức tư nhân hoạt động dưới sự bảo trợ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và được thành lập vào năm 2096 bởi Richard Campbell. Bố tôi là một trong số ít nhân vật xuất chúng được chiêu mộ đến tổ chức này nhằm mục đích nghiên cứu khoa học.

Ngay khi vừa thành lập, ISH đã nhanh chóng trở thành tâm điểm của những cuộc tranh cãi xoay quanh việc nhân bản vô tính và các thí nghiệm sinh học “tàn nhẫn”. Đỉnh điểm là khi Viện trưởng Richard đưa ra những tuyên bố gây chấn động về khả năng tạo ra những thực thể hoàn hảo, được “thiết kế” để phục vụ cho những nhu cầu cao nhất của nhân loại. Với mục tiêu “vì con người”, ISH đã thu hút được sự quan tâm của cả giới khoa học lẫn công chúng, nhưng cũng không tránh khỏi những chỉ trích về mặt đạo đức và hệ lụy không thể lường trước. 

“Cháu xin lỗi, nhưng thú thật thì cháu không hợp với công việc nghiên cứu cho lắm...” 

Tôi giơ hai bàn tay còn dính những vệt màu chưa khô về phía trước. Trái lại, chú Fred chỉ mỉm cười. 

“Chú đã biết điều này kể từ khi Albert đuổi cháu ra khỏi nhà chỉ vì lựa chọn ngành Mỹ thuật thay vì tiếp tục con đường mà ông ấy đang đi.” Chú nói. “Nhưng việc lần này không có gì khó khăn cả.”

“Việc gì mà chú phải đến tận đây để tìm cháu chứ?”

“Như cháu đã biết, bố cháu có một sản phẩm thí nghiệm được “chào đời” cách đây hơn ba mươi năm. Tuy bị lỗi nhưng tuổi thọ của nó lại dài hơn một số sản phẩm hoàn hảo, điều này đã khiến Viện trưởng không hài lòng.”

“Cháu có thể biết lý do không ạ?”

“Dù là bản sao nhưng xét về mặt sinh học, nó vẫn là con người. Và thật đáng buồn khi ISH đã nuôi dưỡng một con người “khiếm khuyết” trong hơn ba thập kỷ mà chẳng nhận lại được gì…”

Tôi biết chú ấy đang ám chỉ đến những quy chuẩn về sự toàn diện mà ISH theo đuổi. Trong mọi cuộc thí nghiệm về nhân bản vô tính, mục tiêu lớn nhất không phải là sinh mệnh mà là lợi ích. Một bản sao hoàn hảo không chỉ cần tồn tại lâu dài, mà còn phải có khả năng phục vụ cho nhiều mục đích — từ cống hiến cho khoa học đến các lĩnh vực quân sự, y tế, hay thậm chí là kinh tế.  

“Vậy chú muốn cháu sẽ nhận nuôi nó sao?”

“Không. Sản phẩm nghiên cứu không thể rời khỏi phòng thí nghiệm cho đến khi kết thúc sinh mệnh. Điều ta muốn nhờ cháu là hãy đến đó để chăm sóc cho “thành tựu” cuối cùng của bố cháu.” 

Tôi cau mày. “Chú bảo là “chăm sóc”? Chẳng phải nó vẫn đang sống ạ?”

Chú Fred nhìn tôi, khuôn mặt đầy trầm ngâm. “Đúng, nó vẫn sống. Nhưng tình trạng của nó không ổn định, cả về mặt thể chất lẫn tinh thần. Nó đã vượt qua tuổi thọ dự kiến[4], và điều này có thể dẫn đến những biến cố không mong muốn.”

Tôi thở dài, trong lòng dâng lên một cảm giác nặng nề. “Chú muốn cháu làm gì?”

“Cháu chỉ cần ở bên cạnh nó, theo dõi và báo cáo lại những gì cháu quan sát được. Ta nghĩ, chỉ có cháu mới có thể tiếp cận nó, vì dẫu sao... nó cũng là...”

Là bản sao của vị tình nhân mà bố tôi vô cùng trân trọng. Hẳn là chú ấy định nói như thế. Nhưng thú thật, chẳng có lý do gì để tôi phải chăm sóc cho “Henry” khi chính người đàn ông đó lại là nguyên nhân khiến gia đình tôi tan vỡ. 

Henry là một tên tù nhân vượt ngục và đã gặp được bố tôi ở Helsinki năm 2080. Khi ấy, bố vẫn chỉ mới là nghiên cứu sinh của một dự án nghiên cứu mạo hiểm về công nghệ sinh học.  Bằng một cách thần kỳ nào đó, bố đã nhanh chóng bị Henry thu hút ngay từ lần đầu tiên gặp mặt và chấp nhận bỏ lại dự án đang dang dở để chạy trốn cùng đối phương.

Bố từng nói rằng, đó là những tháng ngày khó khăn khi họ phải lang thang từ thành phố này đến thành phố khác để lẩn trốn khỏi cuộc săn lùng của chính phủ. Khoảnh khắc bên nhau mang đến cho bố cảm giác tự do và hạnh phúc mà ông chưa bao giờ tưởng tượng ra trước đó, dù mạng sống của họ luôn trong tình trạng bị đe dọa. Henry đã chia sẻ về những giấc mơ, những khát khao và cả những nỗi sợ hãi mà không ai ngoài hắn có thể đối mặt. Chính điều đó đã càng khiến bố tôi thêm quyết tâm phải hoàn thành dự án để “hồi sinh” hắn ta một lần nữa.

Năm 2090, Henry chính thức bị truy nã trên toàn thế giới, bị bắt và xử tử công khai vào mùa đông cùng năm. Sự kiện đó đã giáng một đòn tấn công nặng nề vào cuộc sống của bố. Ông bắt đầu dốc sức vào các cuộc thí nghiệm dựa trên mẫu ADN mà Henry để lại, kiên trì vượt qua thất bại này đến thất bại khác cho tới khi chính thức thành công vào đầu năm 2100. Hai năm sau, bố kết hôn với mẹ và tôi được chào đời vào mùa thu của năm kế tiếp.

Cuộc sống của gia đình trôi qua trong những ngày tháng có thể cho là êm đềm. Mẹ chăm sóc tôi bằng tình yêu thương và sự quan tâm vô bờ bến, trong khi bố — với tư cách là một nhà nghiên cứu nổi tiếng, luôn bận rộn với công việc tại Viện nghiên cứu và hiếm khi về nhà. Vào những ngày rảnh rỗi, ông luôn dành thời gian cho tôi, dạy dỗ tôi những điều hay lẽ phải, nhưng trong ánh mắt ông, tôi luôn bắt gặp thứ cảm xúc gì đó trông có vẻ “không thật”. Bố đã nỗ lực để xây dựng một cuộc sống mới bên gia đình mới, nhưng bóng dáng của Henry vẫn hiện hữu trong tâm trí. Và tôi biết rằng, cho đến tận những phút cuối đời, ông vẫn luôn coi người đàn ông đó là tất cả. 

Sau khi rời khỏi nhà vì lựa chọn theo học ngành Mỹ thuật, tôi và bố dường như chẳng còn gặp nhau nữa. Một số đồng nghiệp đã đến chia buồn với tôi sau khi bố qua đời và nói rằng ông ấy đã ra đi thanh thản ở quê hương của người tình mà ông rất yêu thương. Họ kể cho tôi nghe về những ngày tháng cuối cùng của bố, khi ông cô độc ngồi bên cửa sổ, nhìn lên bầu trời, ánh mắt xa xăm như đang tìm kiếm một điều gì đó. Họ nói rằng ông luôn lẩm bẩm về những giấc mơ dang dở, những hy vọng chưa thành, và cả những hoài niệm về khoảng thời gian bên cạnh Henry, như thể hắn chưa bao giờ thật sự rời xa ông. Điều đó lại càng khiến tôi cảm thấy khó chịu.

Tôi đã không có cơ hội để hiểu rõ hơn về những gì đã xảy ra, về mối quan hệ giữa bố và Henry, cũng như những “bí mật” đã khiến gia đình tôi tan vỡ. Tôi thấy khó chịu thay cho mẹ, nhưng cũng tức giận với bà ấy vì đã không trách móc bố dù chỉ một lời.

“Nếu cháu không đồng ý thì sao ạ?” Tôi hỏi. “Chú biết là cháu chưa bao giờ ủng hộ hành vi trái đạo đức này mà?!”

“Chú biết, nhưng thời điểm này cháu buộc phải lựa chọn.” Chú Fred nghiêm giọng. “Hoặc là đến Viện Nghiên cứu để hỗ trợ, hoặc là bọn ta buộc phải tiêu hủy Dorry.”

Tôi nhìn thẳng vào mắt chú Fred, cố giữ vững dáng vẻ kiên định nhưng trong lòng thì bắt đầu run rẩy như một kẻ thất thế trước mũi súng đã được lên nòng. Không chỉ có Dorry mà còn cả tương lai của bản thân tôi cũng đang bị đe dọa. Nếu tôi từ chối, tôi sẽ không chỉ tước đi cơ hội sống của một “con người”, mà còn có thể đẩy bản thân vào một cơn lốc rối ren hơn. Cái cảm giác tội lỗi dâng lên như sóng biển cuộn trào trong lòng. Tôi phải gánh chịu mọi hậu quả do bố để lại. Tôi đã học thuộc điều này cả trăm ngàn lần.


_____

[1] UNHRC (United Nations Human Rights Council), theo Wikipedia. Đây là tổ chức có thật, nhưng các điều lệ, nghị quyết và quy định liên quan đến nhân bản vô tính và các hình thức xử phạt trong câu chuyện là hoàn toàn hư cấu, được sáng tạo để phù hợp với bối cảnh truyện. Vui lòng không nhầm lẫn và so sánh với thực tế.

[2] Địa danh thuộc Scotland.

[3] ISH (Institute of Science for Humanity): Tổ chức tư nhân (hư cấu) được thành lập nhằm mục đích phục vụ cho các thí nghiệm nhân bản vô tính, với tôn chỉ lấy con người làm trung tâm.

[4] Theo bối cảnh truyện, tác giả quy ước tuổi thọ tối đa của bản sao là ½ thời gian so với nguyên thể (bản gốc). Chính vì vậy, mỗi bản sao khác nhau sẽ có tuổi thọ dự kiến khác nhau.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout