Chim Sáo Ngày Xưa





Buổi sáng cuối tháng ba năm 1984, bến xe thành phố Huế nhộn nhịp tiếng người và tiếng còi xe. Những chiếc xe tải quân sự phủ bạt xanh đậu thành hàng, chở đầy lính trẻ chuẩn bị trở lại đơn vị. Mùi dầu máy hòa lẫn mùi bánh khoái từ gánh hàng rong gần đó, tạo nên một không khí vừa thân quen vừa nặng nề. 

Dưới bóng cây bàng già, Nhạn đứng cạnh chiếc ba lô quân dụng, bộ quân phục xanh bạc màu phấp phới trong gió. Vết sẹo trên vai anh nhói lên, như nhắc về những ngày sắp tới ở biên giới phía Bắc.

Diệu mặc áo dài trắng, đứng trước Nhạn, tay cầm một chiếc khăn tay thêu hoa sen. Cô ngập ngừng, giọng khẽ: “Anh Nhạn, em thêu cái khăn ni cho anh, giữ lấy, để nhớ Huế, nhớ làng mình.” Đôi má cô ửng hồng, ánh mắt thoáng buồn. 

Nhạn nhận khăn, ngón tay anh khẽ run khi chạm vào những đường thêu tinh xảo. Anh nắm chặt, giọng trầm: “Cảm ơn em, anh sẽ giữ kỹ. Em học y tá giỏi nghe!” 

Diệu gật đầu, nụ cười cô dịu dàng nhưng không giấu được nỗi lo: “Anh giữ sức khỏe, em… Em sẽ viết thư cho anh.” 

Họ đứng lặng, ánh mắt trao nhau như muốn nói nhiều hơn, nhưng thời gian không cho phép. Tiếng còi xe vang lên, giục giã. Nhạn đeo ba lô, bước lên xe, quay lại nhìn Diệu. Cô vẫy tay, nụ cười cô như ánh nắng xuân, nhưng Nhạn thấy mắt cô lấp lánh nước. 

Chiếc xe lăn bánh, bụi đường mịt mù, bóng Diệu nhỏ dần, khuất sau hàng cây. Nhạn nắm chiếc khăn tay, lòng nặng trĩu, như mang theo cả dòng sông Hương rời xa Huế.

Mùa đông năm 1984, Lạng Sơn lạnh cắt da. Trong lán trại đơn sơ, Nhạn ngồi trên tấm phản gỗ, ánh đèn dầu leo lét chiếu lên khuôn mặt anh khắc khổ. Bên ngoài, gió rít qua khe núi, mang theo tiếng pháo xa xa từ biên giới. Anh mở lá thư của Diệu, nét chữ tròn trịa hiện ra dưới ánh đèn. Diệu viết: “Anh Nhạn, em học y tá xong rồi, nhưng không được lên Lạng Sơn. Cấp trên phân công em vô Campuchia, thiếu quân y quá. Em nhớ Huế, nhớ sông Hương, nhớ những lần hát Lý Mười Thương cho anh nghe. Anh khỏe không? Kể em chuyện Lạng Sơn đi!” 

Nhạn đọc, lòng ấm lên, nhưng cũng thoáng xót xa. Anh nghĩ: Campuchia chắc ít nguy hiểm hơn chốn ni. Mình chỉ mong em bình an.

Trung úy Hùng, đồng đội của Nhạn, cao gầy, bước vào lán, nụ cười tươi trên khuôn mặt phong sương. Anh trêu: “Nhạn, thư con bé mô mà mày đọc hoài rứa? Yêu rồi hả, kể tao nghe coi!” 

Nhạn cười, gấp thư, đáp: “Cô bạn cùng làng, viết thư hỏi thăm thôi. Mày đừng trêu, không tao kể chuyện mày thầm thương cô y tá ở trạm xá cho cả đơn vị nghe!” 

Hùng cười lớn, vỗ vai Nhạn: “Chấp mày kể luôn. Sống chết tao còn không sợ, sợ chi mấy chuyện đó!” Hùng ngừng vài giây, rồi nói tiếp: “Chiều qua bọn Tàu xung phong à? Nghe nói đơn vị mày có mấy đứa hy sinh?” 

“Ừ… Hai thằng, một Hải Dương, một Nghệ An, còn lại bị thương nhẹ thôi…” Nhạn nói từng lời, tay siết chặt, anh vẫn không quên khoảnh khắc khẩu súng máy của mình bị kẹt đạn. Đúng lúc đó, một viên đạn đã cướp đi người đồng đội nói nhiều nhất tiểu đội, thằng Tùng, anh chàng quê Hải Dương, mới 21 tuổi.

Hùng và Nhạn không nói gì thêm, họ lặng đi một lúc. Lát sau, Hùng khẽ nói: “Đừng kể chuyện tao thích cô y tá nghe, tao không muốn cô ấy biết!” 

Nhạn gật đầu, ánh mắt anh lạc lõng: “Ừ!” Hùng không hỏi thêm, chỉ vỗ vai anh, rồi bước ra ngoài, để Nhạn lại với lá thư và ký ức.

Nhạn lấy chiếc khăn thêu hoa sen, hít nhẹ, như muốn tìm lại mùi trầm quế của Thủy Xuân. Anh nhớ lần đi dạo bên sông Hương, nhớ giọng Diệu hát Lý Mười Thương. 

Năm 1985, chiến trường vẫn ác liệt, Nhạn và Diệu duy trì thư từ đều đặn. Diệu kể về những ca cấp cứu ở Campuchia, về đồng đội hy sinh, về nỗi nhớ Huế. Nhạn đọc, lòng đau và lo lắng, nhưng tự hào về cô. Anh viết lại, không kể về những trận đánh, anh kể về những chuyện phiếm vui vẻ trong đơn vị, đôi khi anh gửi kèm cho Diệu vài bài thơ anh viết. Họ giữ tình bạn thân thiết, nhưng cả hai, như một giao ước ngầm, không vượt qua ranh giới, bởi chiến tranh là một bức tường vô hình.

Đầu năm 1986, Nhạn nhận một lá thư khác từ Diệu. Nét chữ cô vẫn tròn trịa, nhưng mang chút ngập ngừng: “Anh Nhạn, mẹ em bệnh nặng, em lo lắm. Em vừa được cấp trên cho về quê… Có anh Tâm, sĩ quan cùng quê ở Huế, chính ủy tiểu đoàn ở đây, cùng về Huế với em đợt ni, anh ấy hỏi cưới em. Anh ấy hứa lo cho mẹ em, em chưa biết trả lời răng… Dạo này, anh khỏe không? Nhớ gửi thư về Huế cho em nghe.” 

Nhạn đọc, lòng như bị bóp nghẹt. Anh nghĩ: Diệu xứng đáng được hạnh phúc. Anh nhớ ánh mắt Diệu khi đưa chiếc khăn tay, nhớ giọng cô hát Lý Con Sáo. Nhưng anh biết, chiến tranh có thể cướp đi mạng sống anh bất cứ lúc nào, và anh không muốn Diệu khổ. 

Nhạn ngồi lặng trong lán, ánh đèn dầu chập chờn. Hùng bước vào, thấy anh thẫn thờ, hỏi: “Thư chi mà mày buồn rứa, Nhạn?” 

Nhạn lắc đầu, giọng khàn: “Không có chi, thư bạn thôi.” 

Hùng vỗ vai anh, nói: “Mày mà không viết thư tỏ tình, con bé lấy chồng là mày khóc đó!” Nhạn cười nhạt, không đáp. Anh gấp lá thư, cất vào túi áo cùng chiếc khăn thêu hoa sen. Từ hôm ấy, Nhạn không viết thư cho Diệu nữa.

Mùa xuân năm 1987, làng Thủy Xuân bừng lên trong ánh nắng dịu dàng, nhưng không khí vẫn mang chút uể oải của năm hậu chiến. 

Dòng sông Hương như một dải lụa bạc ôm lấy cánh đồng lúa chín vàng. Nhưng với Nhạn, vừa giải ngũ sau những năm ở biên giới phía Bắc, mọi thứ dường như mờ nhạt, như thể màu sắc của làng quê không đủ để xoa dịu nỗi trống rỗng trong lòng.

Nhạn đạp chiếc xe đạp cũ, lăn bánh chậm rãi trên con đường dẫn về nhà. Bộ quần áo dân sự anh mặc, một chiếc áo sơ mi trắng và quần tây sờn, không che giấu được dáng vẻ phong sương của một người lính vừa trở về. Vết sẹo trên vai anh nhói lên mỗi khi trời trở gió, như nhắc về những trận đánh ở Lạng Sơn. Trong túi áo, anh vẫn giữ chiếc khăn tay thêu hoa sen mà Diệu tặng ba năm trước, giờ đã phai màu, nhưng mùi trầm quế thoảng từ nó vẫn gợi anh nhớ đến cô, cô gái với giọng hát như chim sáo.

Khi đi ngang qua bờ sông Hương, Nhạn nghe tiếng trống chiêng vang vọng từ phía bên kia sông. Một đám rước dâu, với những chiếc thuyền nhỏ trang trí hoa giấy, đang lướt qua dòng nước. Tiếng cười nói, tiếng hát hò của người làng bên hòa lẫn tiếng sóng vỗ, tạo nên không khí lễ hội. 

Nhạn dừng xe, ánh mắt anh vô thức dõi theo. Nhưng rồi, tim anh như thắt lại khi nghe một người đi đường nói: “Đám cưới con bé Diệu, cháu bác Tám, cưới anh bộ đội nhà ở bên kia sông. Cô dâu đẹp như hoa nhỉ?” Nhạn đứng lặng, đôi tay nắm chặt ghi đông xe, như sợ mình sẽ ngã. Ánh mắt anh dán vào dòng sông, nơi con thuyền chở cô dâu đang lướt qua.

Trên thuyền, Diệu mặc áo dài cưới màu hồng phấn, mái tóc đen búi cao, đôi má ửng hồng. Bên cạnh cô, đại úy Tâm, khoảng 30 tuổi, cao lớn, mặc quân phục, nắm tay cô, ánh mắt dịu dàng. Diệu cúi đầu, nụ cười cô rạng rỡ nhưng mang chút xót xa. Khi thuyền đi ngang bờ, cô ngẩng lên, ánh mắt bất chợt chạm vào Nhạn. Thời gian như ngừng trôi. Nhạn, đứng lặng bên bờ, vẫy tay, nụ cười anh gượng gạo nhưng chân thành. Diệu đáp lại, bàn tay cô khẽ giơ lên, ánh mắt lấp lánh nước, như muốn nói điều gì đó nhưng không thể. Thuyền lướt qua, bóng cô khuất dần, để lại Nhạn với một khoảng trống không thể lấp đầy.

Nhạn quay xe, đạp chậm rãi về làng, lòng anh như bị bóp nghẹt. Anh nghĩ thầm: Cô ấy sang sông rồi, như chim sáo sổ lồng. Dòng ký ức của anh trôi về những ngày bên sông Hương, khi Diệu hát Lý Mười Thương, khi cô đưa anh chiếc khăn thêu hoa sen. Lá thư cuối cùng của cô, nhắc về đại úy Tâm, vẫn ám ảnh anh: “Anh ấy hứa lo cho mẹ em…” Nhạn hiểu, Diệu không chỉ vì tình yêu mà còn vì trách nhiệm với mẹ bệnh nặng, với gia đình neo người. Anh không trách cô, nhưng nỗi đau trong lòng anh, như vết sẹo trên vai, mãi không lành.

Trên đường về, Nhạn bất chợt ngân nga Lý Con Sáo: “Ai đem con sáo sang sông để cho để cho con sáo ơi người ơi… Sổ lồng ơi người ơi bay xa…” Giọng anh khàn đặc, như hòa vào tiếng gió chiều. Mỗi câu hát là một nhát dao khẽ cắt vào tim anh, nhưng cũng là cách anh tự an ủi. 

Mùi trầm quế thoảng bay trong gió, gợi anh nhớ đến những giàn phơi hương trong sân nhà Diệu, nhớ đến giọng hát của cô. Nghề làm hương Thủy Xuân, như ca dao, vẫn sống mãi, nhưng Nhạn biết, giọng hát của Diệu, từ nay, sẽ thuộc về một bờ sông khác.

Dòng sông Hương, ngoài kia, vẫn chảy êm đềm, như đang giữ lấy mọi câu chuyện, dù buồn hay vui, của những con người từng đứng bên bờ.

(Hết)

​​​​​​​***

=>​​​​​​​​​​​​​​Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite

=>Danh mục các tác phẩm của Rewrite

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout