Lý Mười Thương





Ông Nhạn nhặt một cành tre rơi dưới chân, vân vê trong tay, giọng trầm trầm: “Tre làng mình làm hương, rồi hương đi khắp mọi miền đất nước. Hồi xưa anh hay giúp mạ làm giàn phơi hương, mỗi lần cột tre là mạ lại hát ca dao.”

Bà Diệu mỉm cười, ánh mắt lấp lánh: “Ừ, em cũng nhớ… Ngày xưa! O nội dạy em hát Lý Mười Thương!” Câu nói của bà như mở ra một cánh cửa ký ức, đưa cả hai trở về những ngày thanh xuân bên dòng sông Hương.

Họ dừng lại dưới bóng tre, nhìn ra cánh đồng lúa xanh mướt phía xa, nơi ánh nắng xuân chiếu lấp lánh. Ông Nhạn khẽ hỏi: “Diệu ni! Con gái với cháu của em rứa mô rồi? Bữa trước, hình như, anh thấy hai mạ con về thăm em phải không?”

Bà Diệu cười, giọng ấm áp: “Con Hiền à? Nó với chồng cãi nhau, bữa nọ hai mạ con về em chơi, định ở lại một thời gian.”

Bà ngừng một chút, ánh mắt thoáng buồn: “Chồng em mất cũng năm năm rồi, có con cháu về chơi em vừa vui vừa buồn. Chỉ tội nghiệp cháu Thư, không biết ba mạ nó có làm lành được không.”

Ông Nhạn gật đầu, ánh mắt ông dịu dàng nhưng mang chút hoài niệm: “Mấy đứa nhỏ lớn cả rồi, cứ để tụi nhỏ tự lo, chỉ cần động viên là được. Anh cũng sống một mình, hai thằng con trai lớn rồi, một đứa làm kỹ sư, một đứa làm giáo viên. Thỉnh thoảng tụi nó đưa gia đình về chơi, nhưng chẳng ở lâu, đứa nào cũng bận rộn cả.” Ông ngừng lời, ánh mắt dán vào hàng tre, như đang thấy lại hình ảnh một chàng lính trẻ đạp xe theo tiếng hát của cô gái năm nào.

Bà Diệu nhìn ông, giọng khẽ: “Anh Nhạn, anh còn nhớ lần anh đi sau em không? Hồi đó em sợ, tưởng anh là ai, tự nhiên đi theo!”

Ông Nhạn bật cười, nụ cười hiếm hoi làm khuôn mặt khắc khổ của ông sáng lên: “Răng quên được! Tại em hát hay quá trời! Hồi ấy, anh đâu có dám ngỏ lời.”

Bà Diệu trêu: “Nhát thiệt, anh mà nói sớm, biết mô…” Bà bỏ lửng câu nói, cả hai im lặng, để tiếng gió xào xạc qua hàng tre thay lời.

Họ tiếp tục bước đi, con đường đất dẫn họ đến gần bờ sông Hương. Dòng sông lấp lánh ánh nắng, như một tấm gương phản chiếu ký ức. Ông Nhạn nói, giọng trầm: “Hồi đó ai cũng nghĩ tới quê hương, đất nước trước, tình riêng để sau, phải không em? Anh sợ chiến tranh, sợ không về được, nên không dám nói chi với em.”

Bà Diệu gật đầu, ánh mắt bà thoáng xót xa: “Ừ, em cũng rứa. Lúc đó, mạ em bệnh, em phải lo cho mạ, nên khi anh Tâm hỏi cưới, nghĩ sẽ có chỗ dựa, nên em… Đành ưng!”

Lời bà như một nhát dao khẽ cắt vào ký ức, nhưng không phải để làm đau, mà để chữa lành. Ông Nhạn mỉm cười, giọng ông nhẹ nhàng: “Diệu, cuộc đời ni như dòng sông Hương, chảy mãi đó em? Dù có tiếc, nhưng anh vẫn trân trọng những ngày tháng ấy.”

Bà Diệu gật đầu, ánh mắt bà lấp lánh, như tìm thấy sự đồng điệu: “Ừ, như câu ca dao mãi không phai.”

Họ đứng lặng bên bờ sông, nhìn dòng nước chảy êm đềm. Xa xa, một chiếc thuyền nhỏ chở hương Thủy Xuân lướt qua, nhiều sắc màu. Bà Diệu khẽ cất giọng, hát một câu Lý Hoài Nam: “Chiều ơ... chiều, chiều ơ... chiều. Dắt ớ... bạn, dắt ớ... bạn. Ơ đèo qua đèo là đèo qua đèo. Chim ớ... kêu, chim ớ... kêu. Tình kêu... bên nớ…” Giọng bà vẫn trong trẻo, dù đã nhuốm màu thời gian. Ông Nhạn mỉm cười, khẽ hát theo.

Tiếng hát của họ hòa quyện, như hai bờ sông Hương, dù cách nhau bởi bao năm tháng, vẫn được nối liền bởi những câu ca dao bất diệt.

***

Chiều tà mùa xuân năm 1984, con đường đất nhỏ dẫn vào làng Thủy Xuân nhuộm vàng trong ánh hoàng hôn. Hai bên đường, lũy tre xanh mướt xào xạc trong gió, hòa lẫn tiếng chim sẻ ríu rít trên những mái ngói cũ. Mùi trầm quế thoảng bay từ những sân nhà, nơi các bó hương đỏ rực đang phơi trên giàn tre, gợi lên hồn làng Thủy Xuân. Xa xa, dòng sông Hương lấp lánh, như một dải lụa bạc uốn lượn giữa cánh đồng lúa non.

Nhạn, 20 tuổi, đạp chiếc xe đạp cũ mượn từ đơn vị, lăn bánh chậm rãi trên con đường quen thuộc. Bộ quân phục xanh bạc màu phấp phới trong gió, lộ ra vết sẹo nhỏ trên vai trái, dấu vết của một trận đánh ở biên giới phía Bắc. Sau hai năm xa nhà, anh mệt mỏi nhưng lòng rạo rực. Nhạn ngắm lũy tre, anh hít sâu, mùi lúa non và hương trầm quấn lấy anh, xua đi cái lạnh giá của những đêm gác ở Lạng Sơn.

Bỗng, một giọng hát trong trẻo vang lên từ phía trước, như tiếng chim sáo lảnh lót: “Một thương tóc xoã ngang vai. Hai ớ thương hai thương đi đứng. Ố tang ố tang tình tang ơ tình tang tình… Ố tang tình tang…”

Nhạn khựng lại, đôi chân ngừng đạp, ánh mắt dán vào bóng dáng một cô gái phía trước. Cô mặc áo dài trắng, mái tóc đen nhánh buông dài, vừa đi vừa hát Lý Mười Thương. Mỗi bước chân cô nhẹ nhàng, như hòa vào nhịp điệu câu ca dao. Nhạn mê mẩn, nghĩ: Giọng ni như chim sáo, nghe mà quên cả mệt. Anh xuống xe, dắt bộ, lặng lẽ đi sau, chỉ để nghe cô hát.

Cô gái, Diệu, vừa tốt nghiệp lớp 12, hồn nhiên không hay biết có người theo sau. Cô tiếp tục hát: “Ba thương ăn nói có duyên. Bốn ớ thương bốn thương mơ mộng. Ố tang ố tang tình tang ơ… Tình tang tình… Ố tang tình tang…” Giọng cô ngọt ngào, mang âm hưởng Huế mượt mà, khiến Nhạn như lạc vào một giấc mơ.

Nhưng khi cô ngoái đầu, ánh mắt thoáng lo lắng bắt gặp anh, một chàng lính trẻ, quân phục bạc màu, đang mỉm cười hiền lành. Diệu giật mình, bước chân nhanh hơn, đôi má ửng hồng. Nhạn vội gọi: “Cô ơi, tui không có ý chi mô, đừng sợ cô hấy!” Nhưng Diệu, ngượng ngùng, chạy tuốt vào lũy tre, bóng áo trắng khuất dần sau những tán lá xanh.

Nhạn đứng lại, khẽ cười, lòng rộn ràng. Anh nghĩ: “Cô ấy như chim sáo thiệt, vừa hát vừa bay mất.” Đúng lúc đó, ông Bảy, một người cùng làng, khoảng 55 tuổi, xuất hiện từ con đường bên. Ông đội nón lá cũ, mặc áo nâu, đang đẩy chiếc xe thồ chở vài bao lúa. Thấy Nhạn, ông cất giọng sang sảng: “Nhạn, con về rồi hầy? Nhìn ra dáng vững vàng quá he?”

Nhạn lắc đầu, cười: “Dạ, bác Bảy khỏe không hè?” Ông Bảy gật đầu, ngân nga một câu Lý Con Sáo, bước cùng Nhạn. Ông cười lớn: “Con bé tên Diệu, vừa đẹp vừa hát hay! Con vừa gặp nó, có làm quen được không đó?”

Nhạn ngượng, gãi đầu: “Dạ, con vừa nghe cổ hát, nhưng cổ sợ, chạy mất rồi. Bác biết cô ấy hả?”

Ông Bảy gật đầu, ánh mắt tinh nghịch: “Con nhỏ là cháu bác Tám. Mới tốt nghiệp 12. Con mà để ý, bác nói tốt cho đó!”

Nhạn cười, lắc đầu: “Bác trêu con rồi, con mới về, để ý chi mô!” Ông Bảy phẩy tay, đạp xe đi, giọng hát Lý Con Sáo của ông vang vọng, hòa vào tiếng gió chiều.

Nhạn tiếp tục dắt xe, lòng vẫn lâng lâng. Anh gặp chị Hoa, khoảng 30 tuổi, đang đi ngược lại, tay xách một giỏ tre đựng vỏ quế khô, nguyên liệu làm hương. Thấy Nhạn, chị cười: “Ôi, thằng Nhạn! Hai năm rồi, nhìn em chững chạc ghê!”

Nhạn gật đầu, ngập ngừng hỏi: “Cảm ơn chị Hoa! Chị đi mô đây?”

Chị Hoa bật cười: “Đi công chuyện chút thôi!” Ánh mắt chị tò mò: “Mà em tính hỏi chi nữa phải không?”

Nhạn khẽ cười: “Chị biết Diệu, cháu bác Tám nhà ở mô không?”

Chị Hoa mỉm cười: “Để ý hả? Để chị làm mai cho!”

Nhạn đỏ mặt, xua tay: “Không có mô, em hỏi chơi thôi!” Chị Hoa cười lớn, chỉ tay về phía lũy tre: “Nhà nó ở cuối ngõ, em mà muốn nghe hát, cứ tới đó, con nhỏ Diệu hát hay lắm!”

Nhạn cảm ơn, đạp xe tiếp, lòng rạo rực. Anh nghĩ: “Diệu, cái tên nghe như ca dao.” Mùi hương quế từ giỏ của chị Hoa vẫn thoảng trong gió, gợi anh nhớ đến những ngày thơ bé, khi mạ anh giã bột quế.

Làng Thủy Xuân, với lũy tre, sông Hương, và tiếng hát, như đang chào đón anh trở về sau những ngày chiến tranh khốc liệt. Nhưng trong lòng Nhạn, tiếng hát của Diệu, như một câu Lý Mười Thương, đã gieo vào anh một cảm giác lạ lùng, vừa ngọt ngào vừa mong manh.

Hoàng hôn đỏ rực trên sông Hương, ánh nắng cuối ngày chiếu qua lũy tre, tạo thành những vệt sáng lung linh. Nhạn đạp xe về nhà, ánh mắt anh lấp lánh, như đang mang theo một giấc mơ mới. Anh nghĩ vẩn vơ: Cô bé ấy hát hay như chim sáo, nhưng mình chỉ là một thằng lính, biết có giữ được chim sáo không?

***

=>​​​​​​​​​​​​​​Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite

=>Danh mục các tác phẩm của Rewrite

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout