Tôi là một chú mèo nhỏ đến mức cái bóng mình dưới đèn đường cũng run lên trong gió. Tôi không nhớ rõ mình sinh ra ở đâu, có lẽ ở sau bếp một quán ăn, hoặc dưới gầm cầu thang nhà ai đó: nơi toàn mùi cá khô và chuột chết. Những kẻ đi qua chỉ thỉnh thoảng liếc nhìn, rồi lại bước tiếp như tôi chỉ là một vết bụi. Tôi từng sống bằng bánh mì thiu ở thùng rác và nước đọng trong nắp chai. Cái lạnh đầu mùa đông trườn qua từng khe gạch lát đường khiến tôi run lên mỗi đêm. Có hôm tôi trốn trong vỏ thùng xốp, co người lại, mơ thấy một nơi nào đó có ánh sáng, có đồ ăn, có một vòng tay mềm như chăn bông ôm tôi vào lòng.
Rồi một ngày nọ, tôi bị thương, một vết cứa nhỏ do mảnh chai vỡ. Tôi rúc vào gầm chiếc xe đạp bỏ không bên vỉa hè, kiệt sức, không kêu nổi. Tôi đã nghĩ: “Vậy là hết rồi.”
Nhưng lúc ấy, có tiếng bước chân nhẹ và dừng lại. Một người cúi xuống, mặt người ấy bị ánh nắng làm mờ đi, nhưng giọng nói lại ấm đến lạ:
“Ơ… bé con bị làm sao thế này?”
Tôi chưa kịp phản ứng, bàn tay đó đã nhẹ nhàng nhấc tôi lên, áp vào ngực. Mùi áo bông sạch sẽ, và… mùi sữa. Ừ, mùi sữa. Không rõ từ đâu, nhưng quen thuộc như thể tôi từng được nằm trong lòng ai đó như vậy rồi.
“Trời đất! Bé xíu à. Không chừng mới được có mấy tháng tuổi?”
Tôi cố ngẩng đầu lên. Trước mặt tôi là một người đàn ông mặc áo thun xám, mặt trẻ măng, bên cạnh cậu là một người khác mặc chiếc áo sơ mi trắng đã hơi nhàu, tay còn cầm một túi đồ dùng trẻ em. Đằng sau họ, trong chiếc xe nôi nhỏ, là một em bé tròn vo, chắc chưa đầy một tuổi, đang ngậm ngón tay nhìn tôi chằm chằm.
“Hay mình mang nó về?”
“Về nhà á?” Người kia nhướng mày, cười rồi thở dài: “Trông cũng xinh xắn, không có rận. Ừ thì đưa về.”
Lần đầu tiên trong đời, tôi không vùng vẫy. Lúc mở mắt ra lần nữa, tôi đang nằm trên một chiếc khăn bông ấm ơi là ấm. Có ánh đèn vàng treo thấp, có tiếng nước sôi lục bục trong bếp, và có cả mùi sữa thơm nồng phảng phất trong phòng.
Tôi nghĩ: “Chắc mình đã đến thiên đường.”
Đúng vậy. Thiên đường của tôi có ba người.
Những bước chân đầu tiên của tôi ở ngôi nhà này vô cùng dè dặt. Bố lớn luôn ngồi xa xa, giọng trầm ấm: “Cứ từ từ thôi em”, trong khi bố nhỏ kiên nhẫn ngồi bệt xuống sàn, tay xoay xoay miếng cá hồi thơm lừng trước mặt tôi. Đến ngày thứ ba, tôi mới dám nếm thử nước từ bàn tay bố nhỏ, cậu bật cười: “Giỏi lắm, em bé ngoan”. Còn bố lớn mỗi sáng đều cúi xuống, hơi ấm phả vào tai tôi: “Chào buổi sáng hoàng thượng nhỏ”.
Từ dạo ấy, mọi thứ đều khác. Không còn tiếng còi xe rít bên tai, không còn nỗi sợ phải đi tìm thức ăn trong thùng rác. Thay vào đó là tiếng ru khe khẽ, mùi cơm mới nấu, tiếng thìa va vào bát sứ, và những ngón tay dịu dàng luồn dưới cằm tôi mỗi khi tôi dụi đầu làm nũng. Tôi đã bắt đầu nhận biết nhịp sống của căn nhà nhỏ này. Sáng sớm, bố lớn dậy trước. Anh ấy đi chân trần trong ánh sáng còn mờ, tiếng bước khẽ đến nỗi tôi tưởng là gió. Pha cà phê, mở cửa sổ, lau lau gì đó trên bàn bếp. Tôi thường nằm trên ghế sofa, cuộn tròn thành hình bán nguyệt, chỉ khẽ hé mắt nhìn. Có hôm anh ngồi xuống bên tôi, tay vuốt một đường dọc sống lưng, vừa vuốt vừa thở dài:
“Hôm nay không biết là có mệt không nữa…”
Không rõ là ai mệt. Có thể là chính anh, cũng có thể là… bố nhỏ.
Bố nhỏ hay dậy muộn hơn. Mỗi lần mở cửa phòng, tóc còn rối bù, tay thì bế bé mà mắt thì díp lại. Bé con vẫn mặc bộ đồ ngủ in hình gấu, một tay cầm ngấu nghiến cái thìa đồ chơi, một tay túm áo bố nhỏ đến nhàu. Bố nhỏ vừa đi vừa lẩm bẩm gì đó như:
“Đêm nay ai cho tui ngủ được một mạch sáu tiếng, tui hứa tặng luôn trọn đời cơm cá!”
Tôi không hiểu “trọn đời cơm cá” là gì, nhưng nghe thấy chữ “cá” là tai tôi bật lên.
Đôi khi buổi sáng của hai người bắt đầu bằng một nụ hôn vội ở cửa bếp. Có hôm bố lớn bế bé con còn bố nhỏ thì nấu cháo, nhưng rồi bé ọ ọe, bố lớn quýnh quáng dỗ, cháo trào khỏi nồi, bố nhỏ hét lên “Ôi trời đất ơi!” rồi quay lại thấy bố lớn vừa cười vừa lau bằng khăn ăn. Tôi nhảy lên bệ cửa sổ, ngó đầu xuống, lòng thầm nghĩ: Con người đúng là ngu ngốc thật đấy.
Rồi có những hôm, tôi được đánh thức bởi tiếng va chạm lạch cạch cùng mùi khói khét lẹt thoát ra từ bếp.
“Ối trời ơi, cháy rồi cháy rồi.”
Là bố nhỏ. Cậu đang loay hoay với cái chảo trứng khét lẹt cháy đen sì, tay vùng vẫy chiếc xẻng như đang đánh trận. Bố lớn từ trong phòng bước ra, nhăn mặt: “Anh dặn rồi mà, để lửa vừa thôi, cái chảo này mỏng lắm.”
“Biết rồi mà, nhưng trứng nó không nghe lời.”
Tôi ngồi dưới chân bàn, nhìn hai người chạy quanh như đuổi bắt. Một người vội vàng cọ chảo, một người vừa dỗ em bé vừa nếm cháo. Căn bếp lộn, xộn, dưới sàn còn dính ít trứng, nhưng giờ không ai rảnh để quan tâm. Sau bữa sáng, bố lớn đứng tựa vào cửa bếp, nhìn bố nhỏ đang cúi xuống lau sàn, cười cười nói:
“Thôi, mai để anh nhé, em vào trông con.”
Bố nhỏ khịt mũi, chẳng đáp, chỉ lẳng lặng quăng cái khăn vào vai người kia, miệng lẩm bẩm: “Thì nấu miến đi. Anh nhớ đừng bỏ hành quá tay đấy.”
Trong nôi, đứa bé mới nãy còn quấy khóc giờ đã ngủ say sau một buổi sáng ồn ào. Bé con không nói được nhiều, nhưng hay cười, cười một cách vô cớ. Cười lúc được hai bố bế bổng lên chơi máy bay, cười khi tôi trượt chân té xuống sàn, và cười to nhất là khi hai bố cùng vỗ tay dỗ bé, lệch nhịp nhau thấy rõ mà vẫn cố hát “Ba thương con vì con giống mẹ…”. Không ai ở đây là mẹ bé cả, nhưng chẳng ai thấy câu hát sai. Cái sai cũng được cười thành hạnh phúc. Lệch nhịp nhưng không hề lệch tim.
Có hôm trời mưa lớn, sấm đánh “đùng” một cái, tôi giật bắn người chui tọt xuống gầm ghế. Nhưng rồi có một bàn tay quen thuộc thò xuống, nhẹ nhẹ, không kéo tôi ra, chỉ đặt cạnh tôi một cái khăn bông khô, và lặng lẽ nói:
“Không sao đâu nha. Ở đây an toàn rồi…”
Tôi không nhìn được rõ mặt ai nói, nhưng bàn tay đó quen lắm. Là tay của người thường vỗ lưng bé con khi bé nấc, tay của người hay mở lon cá cho tôi.
Đêm hôm đó, ba người - hai bố một bé - nằm co lại dưới chăn xem phim. Tôi ngồi trên chỗ quen thuộc: cái gối ôm hình củ cà rốt ở dưới cái nôi. Ánh đèn vàng, tiếng phim nho nhỏ, tiếng thở đều đều của bé. Tay bố lớn vắt qua vai bố nhỏ, tay bố nhỏ thì luồn dưới người bé, y như một mạch vòng kín đáo mà đầy ắp an toàn.
Tôi khẽ dụi đầu vào mép gối, mắt lim dim. Không ai nói gì, nhưng tôi nghĩ nếu hạnh phúc có mùi thì chắc nó giống như mùi tóc trẻ con, mùi khét nhẹ của đồ ăn, và một chút mùi cà phê nhạt buổi sáng. Ở đây, chẳng ai quá giỏi giang, chẳng ai hoàn hảo, nhưng từng cử chỉ vụng về, từng ánh mắt nhìn nhau, từng tiếng cười bật ra vì lỗi nhỏ… đều là những mảnh ghép vừa vặn, khăng khít đến mức không có kẽ hở. Mỗi ngày, tôi nằm dài trên cửa sổ, nhìn hai bố thay nhau đút bé ăn, nghe tiếng họ thì thầm:
“Nó có vẻ thích ăn rau dền hơn rau cải nhỉ.”
“Ừm… mà hôm qua anh bỏ hơi nhiều hành, may mà mặt nó không nhăn.”
“Mai anh nhớ hâm sữa trước, chứ không nó khóc đấy.”
Chuyện tưởng nhỏ, mà không nhỏ chút nào. Vì chính những điều vụn vặt như thế mới là thứ giữ họ lại bên nhau.
Ngày ngày trôi qua vô cùng bình yên, cho đến hôm cả ba cùng đầu hàng vì sốt. Tôi không hiểu nhiều về bệnh, chỉ biết hôm ấy trong nhà yên ắng một cách kỳ lạ. Không có tiếng đùa, không có mùi cháo mới nấu, chỉ có tiếng thở phì phò từ phòng ngủ. Bố lớn thì nằm trên giường, mắt nhắm, mặt tái, tay vẫn cố gắng đung đưa cái nôi. Bố nhỏ nằm ngay cạnh, mặt mũi cũng phờ phạc chẳng kém, cứ mỗi lần bé húng hắng ho là hai bố lại chồm dậy như phản xạ.
Tôi chẳng làm được gì ngoài việc rón rén nằm dưới chân bố lớn, thỉnh thoảng lấy đuôi chạm nhẹ vào mắt cá chân anh như một lời hỏi thăm. Lần đầu tiên kể từ khi tôi đến đây, cơm cá của tôi bị quên mất. Nhưng tôi không đói. Tôi thấy là lạ khi bố nhỏ vừa nhăn nhó vừa rót nước cam, tay run run vẫn cố giữ bé con khỏi ngã. Lúc bố lớn thều thào “Em nghỉ chút đi, để anh dỗ con”, tôi thấy ánh mắt bố nhỏ ngước lên, lặng lẽ và mềm mại hẳn. Họ không cần nói nhiều. Một chén cháo tự tay bón cho nhau, một cái ôm nhẹ lúc bé ngủ say, có vẻ là liều thuốc tốt nhất rồi.
Sau đợt ốm ấy, ai cũng khỏe dần, trừ… tâm trạng của bố nhỏ. Dạo này cậu hay cáu gắt. Chắc là do thiếu ngủ. Mỗi lần bé con thức dậy lúc nửa đêm, mắt đỏ hoe, tiếng khóc o e, bố lớn bật dậy đầu tiên. Nhưng bố nhỏ vẫn bị đánh thức, và lần nào cũng càu nhàu như con gà bị giật mình:
“Tui mà còn mất ngủ đêm nay nữa là mai tui nghỉ đấy!”
Tôi tưởng cậu ấy đùa, nhưng sáng hôm sau thật sự bố nhỏ nằm úp mặt xuống bàn, không ăn sáng, không thay tã cho bé, mặc cho bố lớn xoay như chong chóng. Tôi ngồi trên nóc tủ, quan sát cảnh ấy với trái tim đầy lo lắng. Họ thương nhau quá nên mới giận một cách vụn vặt vậy thôi.
Cuối cùng bố lớn bế bé con lên, rồi ôm luôn cả bố nhỏ, y như cách người ta ôm một cái gối ôm hình người, thì thầm: “Anh biết em mệt. Nhưng mà hôm qua em đút cháo, con ăn hết đấy.” Bố nhỏ vẫn úp mặt, lẩm bẩm gì đó như “Không thèm cảm ơn đâu”, nhưng tôi thấy tai cậu đỏ bừng.
Nhìn cảnh đó, bỗng nhiên tôi thấy yên lòng lạ thường. Cái nhà này sẽ chẳng bao giờ tách ra được đâu. Dù tôi không biết hai ông bố đã quen nhau từ bao giờ, nhưng ở họ có một thứ gì đó rất giống nhau, không phải vẻ ngoài, mà là cái cách họ hay nhìn nhau như thể nhìn về một chốn cũ. Lâu lâu, khi ngồi gọt trái cây hay pha trà tối, họ kể lén cho nhau nghe chuyện cũ. Tôi không hiểu hết, nhưng cũng biết lắng nghe. Họ từng là bạn cùng lớp - một người hay ngủ gật cuối lớp, một người cầm đầu nhóm học sinh giỏi. Một người từng bị ốm phải nằm viện mấy tuần, người kia đạp xe đi thăm, mang theo đĩa nhạc ghi lời bài hát bằng tay. Tôi nghe lỏm được chuyện buổi mưa đầu tiên họ cầm tay nhau. Hình như là sau khi tan học, cả hai mắc mưa trước hiên nhà ai đó. Mưa to lắm, ướt cả vạt áo. Một người đứng sát tường, hai tay ôm lấy cặp, run run; người còn lại lúng túng nhìn sang, giọng lí nhí:
“Mày lạnh à?”
“Ừm, một chút.”
“Đưa tay đây.”
“Hả?”
“Đưa tay đây tao ủ cho.”
Chuyện nhỏ như vậy, mà được nhắc lại nhiều lần lắm.
Rồi có cả lần đầu ra mắt mẹ. Hồi đó vẫn còn khó khăn, bà nhìn hai đứa trai dắt nhau về thì im lặng rất lâu. Bố lớn, người hay càm ràm chuyện tôi cào sofa, hôm đó lại là người nhỏ nhẹ nhất, rót nước, dọn mâm, ngồi thẳng như học sinh tiểu học. Bữa cơm hôm ấy căng như dây đàn, mà cuối cùng mẹ chỉ buông một câu:
“Tao chưa từng thấy mày được ai chăm đến mức như vậy.”
Vậy là xong. Vậy là họ ở bên nhau đến tận bây giờ.
Tôi cũng từng nghe họ kể về cái thư viện cũ ở trường, nơi một người ngủ gật trên sách, còn người kia đứng nhìn mãi không dám gọi. Rồi là tiệm cháo quẩy trên đường đi học, nơi một người ăn ba bát liền vì không biết cách nói chuyện. Có những đêm mưa, họ ngồi dưới mái hiên nhà trọ, ăn mì ly và trao nhau một câu hỏi duy nhất: “Có lạnh không?”
Một lần khác, bố nhỏ ôm bố lớn giữa cổng trường. Không phải vì cãi nhau hay chia tay, chỉ vì nếu không ôm lúc ấy, chắc sẽ mất nhau mãi mãi.
“Anh đã ôm lại em rồi.”
Câu nói đó, bố nhỏ kể trong một đêm trời mưa, dưới ánh đèn vàng mờ và mùi trà gừng.
Tôi không biết nhiều hơn nữa. Chỉ thỉnh thoảng, vào khuya, khi tiếng bé con đã chìm vào chăn, họ ngồi với nhau dưới ánh sáng vàng, không nói gì. Một người gối đầu lên đùi người kia, chạm khẽ bàn tay. Họ đã yêu nhau lâu lắm rồi. Lâu hơn cả cái hôm tôi được bế vào nhà. Lâu hơn cả tuổi của bé con. Lâu đến mức việc người kia ở bên cạnh cũng đã thành thói quen khó bỏ.
Vài hôm sau là Chủ nhật. Nắng đẹp, trời trong, gió mát, thời tiết tốt đến mức làm người ta tự nhiên muốn ra ngoài hẹn hò. Họ quyết định đưa cả nhà đi công viên. Bố lớn cột khăn choàng vào cổ em bé như một chiếc áo choàng siêu nhân, bố nhỏ cẩn thận đóng hộp đồ ăn như thể chuẩn bị cho một buổi dã ngoại hoành tráng. Tôi cũng được đi theo, trong một chiếc ba lô nhỏ lót khăn bông, thò đầu ra là thấy trời xanh.
Bé con ngồi trên thảm cỏ, tay vỗ vỗ vào cỏ, miệng ú ớ nói những từ chỉ bé mới hiểu. Hai bố thay nhau đút trái cây, thỉnh thoảng quay sang đút luôn cho nhau. Một lát, bố lớn lấy máy ảnh chụp. Bố nhỏ giơ tay che mặt, nói “Đừng có chụp, tóc tui rối!”, nhưng rồi vẫn ngồi im khi bố lớn tựa cằm lên vai mà thì thầm gì đó. Tôi không nghe rõ, nhưng tôi thấy rõ cách bố nhỏ cười - không còn là nụ cười nhăn nhó vì thiếu ngủ, mà là thứ nụ cười mềm mại chỉ bật ra khi người ta cảm thấy an toàn tuyệt đối.
Chiều xuống, bé con ngủ gục trong vòng tay bố nhỏ. Bố lớn bế tôi lên, áp má vào lưng tôi, bảo nhỏ: “Mày cũng ngoan nha.” Tôi không động đậy, chỉ khe khẽ cụp tai. Ở đây, tôi không phải đi đâu nữa. Ở đây, yêu thương không cần phải hét lên. Chỉ cần một cái chạm tay, một ánh nhìn, một người cúi xuống buộc lại dây giày cho đối phương. Chỉ thế thôi là đủ.
Tối ấy trời mưa rả rích. Không phải kiểu mưa ào ạt, mà là thứ mưa nhẹ như tơ, đủ để ướt bậc hiên và làm mờ đi tiếng xe ngoài phố. Trong nhà, ánh đèn vàng hắt xuống nền gạch, dịu như ánh trăng phủ qua rèm mỏng. Bé con đã ngủ, nằm ngoan trong nôi, đôi bàn tay nhỏ xíu thỉnh thoảng co lại, như đang mơ thấy điều đẹp đẽ lắm.
Tôi nằm dài trên ghế gỗ, cái ghế đặt ngay cạnh nơi hai bố đang ngồi. Ánh đèn vàng chiếu xuống làm cho bóng của cả bốn trở thành một khối gắn kết kỳ lạ. Bố nhỏ tựa đầu lên vai bố lớn, mái tóc mềm mại xõa xuống che khuất đôi mắt đang dần nhắm lại. Bàn tay vẫn nắm hờ lấy cổ tay người kia, ngón tay run nhẹ theo từng nhịp thở, như thể nếu buông ra là mọi thứ sẽ tan vào bóng đêm. Bố lớn lặng lẽ xoa xoa mu bàn tay ấy, rồi hôn nhẹ lên tóc. Nhẹ lắm. Tựa như không phải để yêu, mà để cảm ơn. Cảm ơn vì người kia vẫn còn đây, vẫn ngồi đó, vẫn kiên nhẫn cùng nhau lắng nghe tiếng mưa rơi, tiếng con thở nhè nhẹ và cả tiếng mèo nằm thở khò khè dưới chân.
Tôi ngước mắt nhìn họ, qua ngọn đèn mờ mờ, tôi thấy rõ cách bố lớn thỉnh thoảng lại siết nhẹ bàn tay đang nắm lấy mình, cách bố nhỏ mỉm cười khi nghe tiếng bé con ngáy khò khè. Căn nhà thoáng chốc im lặng đến lạ, chỉ còn lại tiếng mưa tí tách và tiếng thở đều của bé con trong nôi. Một lúc sau, tôi thấy bố lớn khẽ mỉm cười, bàn tay lớn nhẹ nhàng xoa đầu người bạn đời giờ đã ngủ gục trên vai mình, điều chỉnh tư thế để cậu ngủ thoải mái hơn.
Ánh đèn vàng khiến khung cảnh trước mắt như một bức tranh ấm áp. Bố lớn chợt ngẩng lên, đôi mắt bắt gặp ánh nhìn của tôi, anh thì thầm, bàn tay vỗ nhẹ khoảng trống trên đùi.
“Lại đây nào.”
Tôi chậm rãi duỗi người, bốn chân nhún nhảy rồi bước đến bên anh. Chiếc ghế gỗ lạnh lẽo dưới chân dần nhường chỗ cho hơi ấm tỏa ra từ cơ thể con người. Khi tôi đã yên vị, bố lớn thở nhẹ một tiếng đầy thỏa mãn, bàn tay dịu dàng vuốt dọc cơ thể tôi từ đỉnh đầu đến chóp đuôi.
“Ừ ngoan lắm.” Anh thì thầm, căn nhà lại một lần nữa chìm trong im lặng. Nơi đây vốn chẳng có gì, mà lại như có tất cả.
Thật ra, tôi không biết “nhà” là gì. Tôi chỉ thấy, ở chốn này, người ta không cố để yêu. Họ cứ thế mà sống bên nhau, tự nhiên như hơi thở. Như thể họ sinh ra để tìm thấy nhau, cùng nhau đi qua tháng ngày quá đỗi bình thường. Nhẹ nhàng, lặng lẽ mà bền chặt đến không ngờ.
Ngoài kia, gió mưa vẫn rơi. Mỗi hạt chạm vào hiên như một nhịp tim đập đều. Trong nhà, tôi cuộn mình lại, ngửi mùi áo quen, và nghĩ thầm “Nếu có một nơi nào gọi là “nhà”… thì chắc là như thế này.”




Bình luận
Chưa có bình luận