Ấn Tín Độc Lập


 

 

Truyện ngắn: Ấn Tín Độc Lập

Tác giả: Chí Sơn

​​​​​​​

(Đây là một tác phẩm hư cấu, được truyền cảm hứng từ cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc trước ách đô hộ của thực dân và phát xít)

Chương 1: Ngây Thơ

Ký ức có mùi của mực tàu và vị ngọt của chè xanh. Nó có hình hài của một buổi trưa đầy nắng, khi ông Lẫm tỉ mẩn cầm lấy bàn tay nhỏ xíu của thằng An, đứa cháu đích tôn, nắn nót những nét chữ Nho đầu tiên trên giấy dó. “Đây là chữ Mã”, ông nói, giọng trầm ấm, khàn đi vì tuổi tác và khói thuốc lào. “Là con ngựa. Con ngựa chạy nhanh, mạnh mẽ. Giống như con của ông sau này vậy”.

Thằng bé ngẩng lên, đôi mắt đen láy, trong veo như hai giọt sương, cười khanh khách. Tiếng cười ấy giòn tan, lăn tròn trong khoảng sân nhỏ, va vào cây khế già cỗi rồi vỡ ra, tan vào không gian. Nó níu lấy tay ông, giọng líu lo: “Ông ơi, sau này ông khắc cho con một cái dấu hình con ngựa nhé! Một con ngựa thật oai, đang phi nước đại nhé ông!”

Ông Lẫm cười, nụ cười hiếm hoi làm xô lại những nếp nhăn sâu hoắm trên gương mặt khắc khổ. “Được rồi, được rồi. Khi nào con học hết mặt chữ, ông sẽ lấy khúc gỗ quý nhất, khắc cho con một con dấu hình con ngựa...”

Bất chợt, thằng An ngước lên, đôi mắt trong veo nghiêng nghiêng: “Ông ơi, thế bố có biết viết chữ Mã không ạ?”

Bàn tay đang nắn nót của ông Lẫm khựng lại trong giây lát. Câu hỏi của đứa cháu như một chiếc chìa khoá, mở ra một ngăn ký ức đã phủ bụi. Ông chợt nhớ đến lá thư duy nhất nhận được từ hai năm trước. Một mảnh giấy mỏng, nhàu nát, phải đi bộ gần chục cây số lên tỉnh mới lấy được. Ông vẫn nhớ cái mùi hăng hắc của đất đỏ và mủ cao su, và cả mùi mồ hôi mặn chát như đã thấm vào từng thớ giấy.

Ông liếc nhìn lên ban thờ, nơi tấm ảnh thờ của vợ ông đã ngả màu vàng, rồi lặng lẽ nhìn tấm ảnh cưới của vợ chồng cậu con trai, hai gương mặt trẻ măng, rạng rỡ, giờ chỉ còn là một hoài niệm.

Hơi ấm từ bàn tay nhỏ xíu của thằng An trong lòng tay mình kéo ông về thực tại. Ông xoa đầu nó, giọng trầm xuống: “Bố con... biết chứ. Khi nào bố về, ông sẽ bảo bố thay ông dạy chữ cho con nhé. Giờ thì con cứ tập viết cho đẹp đã nhé”.

Lời hứa về con dấu hình ngựa treo lơ lửng trong không khí, lấp lánh như một hạt bụi vàng trong vệt nắng xiên. Nó trở thành một giao kèo thiêng liêng giữa hai ông cháu, một đích đến cho những buổi chiều miệt mài học chữ, một niềm vui trong trẻo giữa những ngày tháng cơ hàn.

Nhưng rồi, cái nắng trở nên gay gắt, thiêu đốt. Cái nắng tháng tư, tháng năm như một cái lò khổng lồ úp xuống mảnh đất Thái Nguyên, hút cạn sinh khí của vạn vật. Bầu trời không một gợn mây, chỉ có một màu trắng đục, ngột ngạt. Những tiếng cười trong xóm thưa dần, rồi tắt hẳn. Ngay cả tiếng chó sủa cũng trở nên uể oải, rời rạc. Thay vào đó là sự im lặng nặng nề, một sự im lặng biết nói, nói về những cái dạ dày rỗng tuếch, về những ánh mắt trũng sâu nhìn vào hư không.

Nạn đói hiện hình trong từng bữa cơm. Đầu tiên là nồi cơm độn khoai, rồi độn sắn. Sau đó, khoai sắn cũng chẳng còn. Chỉ còn nồi cháo loãng toẹt, trong veo nhìn thấy cả đáy, soi bóng những gương mặt hốc hác. 

Tiếng cười của thằng An cũng tắt lịm theo. Nó không còn chạy nhảy líu lo trong sân, không còn ríu rít đòi ông kể chuyện Tề Thiên. Nó chỉ ngồi im một góc, đôi mắt to tròn, ngơ ngác nhìn ra khoảng không vô định, thỉnh thoảng lại đưa bàn tay nhỏ xíu lên xoa cái bụng lép kẹp.

Lời hứa về con dấu hình con ngựa vẫn còn đó, nhưng đôi tay tài hoa của ông Lẫm giờ đây chỉ có thể run run bưng bát “chè khoán”, cố dỗ dành đứa cháu. Ông biết nó khó nuốt. Cái thứ cám đặc quánh, khét lẹt mùi vỏ trấu ấy đến người lớn còn nghẹn đắng nơi cổ họng. Ông nhìn thằng cháu héo hắt từng ngày, lòng đau như cắt.

Những ngày cuối cùng của nó, ông gần như không ngủ. Ông ôm nó trong lòng, cảm nhận cơ thể nó nhẹ bẫng đi từng ngày. Da nó mỏng tang, bọc lấy bộ xương nhỏ bé, nhô lên những góc cạnh sắc lẻm. Đôi mắt nó, từng sáng long lanh, giờ trũng sâu, vô hồn. 

Ông Lẫm cố mớm cho nó những thìa cháo loãng cuối cùng, thứ nước cháo nấu bằng ít gạo mốc còn sót lại dưới đáy vò. Nhưng nó không còn nuốt nổi. Dòng nước cháo màu nâu đục chảy dài bên khóe miệng nó, nhỏ xuống tấm áo vá chằng vá chịt. Nó nhìn ông, đôi môi khô khốc mấp máy như muốn nói điều gì đó nhưng không thành tiếng. Rồi nó lịm dần. Hơi thở yếu ớt, phập phồng như ngọn đèn trước gió, rồi tắt hẳn trong vòng tay bất lực của ông.

Ông Lẫm ngồi lặng đi, ôm lấy cái xác nhỏ bé, lạnh ngắt. Ông ôm rất lâu, như thể muốn dùng chút hơi ấm tàn của mình để níu kéo một sự sống đã không còn. Ngoài kia, nắng vẫn chói chang một cách tàn nhẫn. Đâu đó vẫn văng vẳng tiếng loa rè của đồn lính Nhật, oang oang những luận điệu quen thuộc về một “Đại Đông Á thịnh vượng chung”. Tiếng loa ấy như một sự chế giễu ghê tởm cho cái chết đang hiện hữu trong tay ông.

Ông nhìn vào đôi bàn tay mình. Đôi bàn tay đã từng thổi hồn vào không biết bao nhiêu thớ gỗ, giờ đây trở nên hoàn toàn vô dụng.


Chương 2: Tiếng Vọng

Căn xưởng nhỏ của ông Lẫm chìm trong im lặng và bụi bặm. Mùi gỗ thơm quen thuộc dường như đã bay đi đâu mất, chỉ còn lại không khí tù đọng, lạnh lẽo, quyện với mùi ẩm mốc. Những khúc gỗ còn dang dở nằm chỏng chơ trên bàn, phủ một lớp bụi mờ. Lưỡi đục, con dao, những vật dụng đã từng là sinh mệnh của ông, cũng nằm im lìm trong hộp, bắt đầu hoen gỉ.

Ông bỏ bê mọi thứ, bỏ bê cả chính mình. Ông không còn buồn nhóm lửa, không còn buồn nấu lấy một bữa ăn. Phần lớn thời gian, ông chỉ ngồi lặng lẽ bên chiếc giường tre trống trải, nơi thằng An đã trút hơi thở cuối cùng. Nỗi đau mất mát biến thành một cái kén vô hình, dày đặc, bao bọc lấy ông, tách biệt ông khỏi thế giới bên ngoài. Sự im lặng trong nhà trở thành một sinh vật hữu hình, nó gặm nhấm ông, thì thầm với ông về sự bất lực, về sự vô nghĩa.

Nhưng cuối cùng, ông cũng lê những bước chân nặng trĩu, lang thang không mục đích, để cho đôi chân mỏi mệt đưa mình đến bất cứ đâu. Con đường đất bụi mù vẫn vậy, nhưng dòng người trên đó dường như còn thê thảm hơn. 

Ông dừng chân. Trước mặt ông, một người mẹ trẻ, áo quần rách bươm, đang ngồi bệt bên vệ đường. Chị ta ôm trong lòng một đứa trẻ, lay nhẹ, miệng không ngừng gọi: “Con ơi, dậy đi con… Đừng ngủ nữa… Mẹ xin được ít khoai rồi này… Dậy ăn đi con…” 

Nhưng đứa trẻ không còn động đậy. Đôi mắt nó nhắm nghiền. Chị ta vẫn cứ lay, cứ gọi, trong một sự phủ nhận tuyệt vọng. Ánh mắt chị ta vô hồn, điên dại. Ông Lẫm muốn bước tới, muốn nói một điều gì đó, nhưng cổ họng ông nghẹn đắng. Ông có thể nói gì chứ? Chia buồn ư? Chính ông cũng đang chìm trong nỗi đau của riêng mình. Ông chỉ đứng đó, một nhân chứng câm lặng cho một bi kịch khác.

Đi thêm một đoạn, ông lại thấy một tốp người lả đi vì đói, nằm gục dưới bóng cây. Họ không còn sức để đi tiếp, không còn sức để van xin. Họ chỉ nằm đó, chờ đợi. Chờ đợi một phép màu, hay chờ đợi cái chết. Mùi tử khí thoang thoảng trong không khí. 

Ông Lẫm nhìn họ, rồi chợt nhận ra, nỗi đau của mình, dù lớn đến đâu, cũng không phải là duy nhất. Nó chỉ là một giọt nước mắt trong biển khổ của cả dân tộc.

Trong những ngày cùng quẫn nhất, ông đã phải đem đổi những con dấu cuối cùng trong chiếc hộp gỗ cũ của mình để lấy vài lạng tấm, vài củ khoai. Có lần, ông đã đổi một con dấu tạc hình con nghê cho một thầy lang ở chợ huyện. Thầy lang đó dúi vào tay ông một gói thuốc nhỏ và mấy đồng bạc, nói khẽ: “Tài của cụ quý lắm, đừng để nó mai một. Cụ cố giữ lấy chút sức lực, thời buổi này còn nhiều việc phải làm”. Lời nói ấy, cùng với ánh mắt đầy ẩn ý của người thầy lang, đã thoáng qua tâm trí ông rồi chìm đi trong nỗi đau.

Mấy hôm sau, khi ra quán nước đầu làng, ông tình cờ nghe được câu chuyện của mấy người phu xe. Họ rỉ tai nhau, giọng thì thầm nhưng đầy phấn khích, về Việt Minh, về những đội Cứu quốc quân vừa phá kho thóc của Nhật ở Đại Từ, chia cho dân nghèo. 

Một người kể: “Họ như từ trên trời rơi xuống, súng ống đàng hoàng. Bọn Nhật không kịp trở tay”.

Một người khác xen vào: “Ước gì họ về đây nhỉ? Con tôi mấy hôm nay chỉ uống nước cháo thôi”.

Những lời ấy như những hạt mầm gieo vào mảnh đất tâm hồn cằn cỗi của ông Lẫm. Hóa ra, giữa biển khổ đau và bất lực này, vẫn có những người đang hành động. Họ không ngồi yên chờ chết. Họ đang đấu tranh. Họ đang mang lại hy vọng, dù chỉ là những bao gạo nhỏ nhoi, cho những đứa trẻ như thằng An.

Ông nhìn lại đôi bàn tay chai sần của mình, đôi bàn tay đã từng bất lực. Liệu nó có thể làm được gì đó, dù chỉ là một việc nhỏ bé, cho cuộc đấu tranh này không?

*

* *

Về đến nhà, ông Lẫm lục tìm chiếc rương gỗ cũ đặt ở góc nhà. Chiếc rương chứa đựng những kỷ vật của gia đình, những mảnh ghép của quá khứ mà ông vừa muốn quên đi, vừa không nỡ vứt bỏ. Ông cẩn thận mở nắp rương. Mùi long não và giấy cũ xộc lên. Bàn tay ông run run giở ra một mảnh báo ố vàng, giòn tan theo năm tháng. Dòng tít lớn vẫn còn đọc được: “Khởi nghĩa Thái Nguyên”. Bên dưới là danh sách những nghĩa quân đã hy sinh. Tên anh trai ông, Nguyễn Văn Bân, nằm ở đó, im lìm và đanh thép.

Trong một thoáng choáng váng, tấm báo ố vàng trên tay nhòe đi, và ông thấy mình đang đứng giữa sân nhà, dưới ánh hoàng hôn màu máu. Anh Bân nắm lấy vai ông, ánh mắt rực lửa: “Chú đi với anh. Chúng ta không thể sống quỳ mãi được”. 

Nhưng ông đã gạt tay anh ra. Ông lùi lại một bước, cổ họng khô khốc. “Nhưng còn mẹ, còn cả cái sản nghiệp này… hai anh em cùng đi, thì ai lo?” Nhưng sâu trong ánh mắt ông lúc đó là sự sợ hãi. Ông sợ súng đạn, sợ cái chết, sợ sự an ổn nhỏ nhoi của mình bị phá vỡ.

Cảnh tượng tan biến. Ông Lẫm lại thấy mình ngồi bệt giữa căn nhà lạnh lẽo, tay vẫn nắm chặt tờ báo cũ. Cái chết của anh trai sau đó trở thành một nỗi ám ảnh của ông. Và giờ đây, cái chết của thằng An như một nhát dao xoáy sâu vào vết thương cũ. 

Sự an toàn mà ông đã đánh đổi bằng danh dự rốt cuộc cũng chẳng giữ lại được gì. Nó mong manh như chính sinh mạng đứa cháu vừa lịm đi trên tay ông. Cái chết của anh ông và cái chết của cháu ông, dù cách nhau gần ba thập kỷ, đều bắt nguồn từ một nguyên nhân: Mất nước. Nhưng với ông, chúng còn bắt nguồn từ một lần ông đã không dám đứng lên. 


Chương 3: Lời Thỉnh Cầu

Một đêm cuối tháng Bảy, mưa như trút nước. Mưa xối xả, gột rửa mái tranh, gõ những nhịp dồn dập, lo âu lên tàu lá chuối ngoài sân. Màn mưa trắng xóa che giấu và xóa nhòa mọi thứ, như thể muốn cuốn trôi đi cả những dấu tích của khổ đau và tuyệt vọng. Giữa tiếng mưa rơi và tiếng sấm ì ầm xa xa, ba tiếng gõ cửa dứt khoát vang lên.

Ông Lẫm giật mình, tim đập nhanh hơn. Ông cẩn thận thổi bấc đèn dầu cho sáng hơn một chút rồi hé cửa nhìn ra. Một bóng người cao lớn, mặc áo tơi, đứng lầm lũi trong mưa. “Cháu chào bác”, Hoàng Văn nói, giọng trầm và điềm tĩnh. “Đêm hôm khuya khoắt làm phiền bác”.

Ông Lẫm mời anh ngồi xuống chiếc chõng tre, rót một bát nước chè xanh nóng. Hoàng Văn lách nhanh vào nhà, mang theo hơi lạnh và mùi đất ẩm của cơn mưa. Anh cởi chiếc nón lá ướt sũng, để lộ gương mặt cương nghị, sạm đi vì sương gió, nhưng đôi mắt thì sáng và ấm áp.

Ông nhìn người thanh niên lạ mặt, lòng đầy cảnh giác. Hoàng Văn dường như hiểu được, anh nói ngay, giọng chân thành:

“Thưa bác, có lẽ bác không biết cháu. Nhưng chúng cháu thì biết đến tài năng của bác. Con dấu hình con nghê mà bác đã đổi cho thầy lang ở chợ huyện, chúng cháu vẫn giữ. Một tác phẩm rất có hồn. Thầy lang nói, người tạc ra nó chắc hẳn phải có một tấm lòng”.

Ngọn đèn dầu leo lét soi bóng hai người đổ dài, chập chờn trên vách đất. Ngoài trời, mưa vẫn rơi không ngớt, như một bức tường lỏng ngăn cách họ với thế giới đầy rẫy hiểm nguy. Rồi anh hỏi thăm sức khỏe của ông, nói về tình hình thời cuộc, về sự thất bại của quân Nhật trên các mặt trận, về thời cơ đang đến rất gần. Rồi, anh khéo léo lái câu chuyện, giọng nói đầy chân thành và thấu cảm.

“Cháu biết nỗi đau của bác lớn đến nhường nào. Cháu... cũng vừa mất đứa em gái út”. Giọng Hoàng Văn trầm hẳn xuống, anh nhìn vào ngọn đèn dầu leo lét, ánh lửa chập chờn soi rõ nỗi đau thoáng qua trong mắt anh. 

Ông Lẫm sững lại, ngẩng lên nhìn người thanh niên.

Hoàng Văn nói tiếp, giọng khản đi như có gì đó chặn ở cổ: “Nó mới mười lăm tuổi, đang tuổi ăn tuổi lớn. Cũng không qua khỏi…” Bàn tay anh bất giác siết chặt lại trên đầu gối, những khớp ngón tay nổi lên trắng bệch. “Chúng nó bắt dân ta nhổ lúa trồng đay, chúng nó vơ vét thóc gạo đến hạt cuối cùng. Cái chết của em cháu, của cháu nội nhà bác... nó không phải là số phận. Nó là tội ác, thưa bác. Một tội ác mang tên ‘thực dân’ và ‘phát xít’”.

Anh ngẩng lên, nhìn thẳng vào mắt ông Lẫm, đôi mắt anh giờ đây không chỉ có sự quyết tâm mà còn rực lên ngọn lửa của căm hờn cá nhân. “Đó là lý do chúng ta phải chiến đấu, bác ạ”, Anh nhìn vào màn mưa. “Chiến đấu để không một đứa trẻ nào phải chết đi trong tức tưởi như vậy nữa. Chiến đấu để giành lại quyền được sống, quyền được ăn no. Một tương lai mà mỗi người dân sẽ được ngẩng cao đầu, được sống trong một đất nước thực sự là của mình”.

Anh ngừng lại, như để những lời nói của mình thấm sâu vào tâm trí người thợ già. “Một đất nước thật sự độc lập”.

Và lời đề nghị đến ngay sau đó. Hoàng Văn nói về sự cần thiết của một con dấu cho Ủy ban Nhân dân Cách mạng Lâm thời của tỉnh, một biểu tượng chính danh cho chính quyền của nhân dân, một lời khẳng định đanh thép về chủ quyền. Anh giải thích rằng con dấu ấy không chỉ là một vật dụng hành chính thông thường, mà còn là linh hồn, là tính pháp lý, là lời tuyên bố với toàn thể quốc dân và với kẻ thù rằng nhân dân Thái Nguyên đã cùng nhân dân cả nước đứng lên làm chủ vận mệnh của mình.

Ông Lẫm sững người. Toàn thân ông như có một luồng điện chạy qua. Một bên, nỗi sợ hãi cố hữu của một người dân đã sống quá lâu dưới ách thống trị trỗi dậy. Ông sợ lính Nhật, sợ bọn tay sai mật thám. Nếu việc này bại lộ, cái giá phải trả sẽ là mạng sống. Ông đã già rồi, con trai và con dâu biền biệt nơi đồn điền, ông chỉ muốn sống nốt những năm tháng cuối đời trong yên ổn để còn hy vọng thấy mặt con.

Nhưng hình ảnh thằng An lịm đi trên tay ông lại hiện về, nhói buốt. Ký ức về người anh trai đã hy sinh vì nền độc lập lại trỗi dậy, hào hùng và bi tráng. Ông nhìn vào đôi bàn tay mình, đôi bàn tay đã chai sần vì cầm đục, cầm dao. Đôi tay ấy đã bất lực nhìn cháu chết. Nhưng giờ đây, đôi tay ấy có thể làm một việc lớn lao. Một việc có thể góp phần cứu sống hàng ngàn, hàng vạn đứa trẻ khác khỏi cảnh lầm than. Và cũng là câu trả lời thỏa đáng cho người anh trai dưới suối vàng. 

Ông đã sống gần trọn một kiếp người trong tủi nhục, trong sự câm lặng. Lẽ nào ông lại chết đi trong sự câm lặng đó?

Cuộc giằng xé nội tâm diễn ra trong im lặng, chỉ có tiếng mưa và tiếng tim đập thình thịch. Hoàng Văn kiên nhẫn chờ đợi, không thúc ép. Anh hiểu sức nặng của quyết định này.

Cuối cùng, ông Lẫm ngẩng lên. Đôi mắt ông mệt mỏi, trũng sâu, nhưng trong đáy mắt ánh lên một ngọn lửa vừa được nhen nhóm lại, một quyết tâm không gì lay chuyển nổi. Ông nhìn Hoàng Văn, giọng nói khản đi nhưng rành rọt.

“Tôi nhận lời”. Ông hắng giọng, nói tiếp, từng lời như một lời tuyên thệ. “Vì con cháu chúng ta sau này… và vì hai chữ độc lập”.

*

* *

Hoàng Văn đi rồi, căn nhà lại chìm vào im lặng. Ông Lẫm ngồi bất động trên chõng, hai bàn tay đan vào nhau, siết chặt đến trắng bệch.

Ông vùng dậy, bước đi đi lại lại trong căn nhà chật hẹp. Điên rồi. Mày điên rồi Lẫm ơi! Mày quên mày là ai rồi sao? Mày là một thằng hèn nhát. Gần ba mươi năm trước mày đã không dám đi, bây giờ già rồi còn định làm anh hùng gì nữa?

Ông bước tới góc xưởng, nhìn vào đống gỗ vụn, chỉ muốn vơ tất cả những gì liên quan đến lời đề nghị kia mà ném vào bếp lửa cho xong. Chúng nó sẽ treo cổ mày lên. Con trai, con dâu của mày về sẽ không còn thấy ai nữa. Không, không thể được. Im lặng mà sống. Mày đã chọn im lặng gần cả đời rồi cơ mà.

Nhưng rồi, ánh mắt ông khựng lại nơi chiếc giường tre trống trải, nơi thằng An đã nằm. Một cơn co thắt dữ dội bóp nghẹt lấy lồng ngực ông. Ông lại nhớ đến cái dáng gầy còm, cái bụng lép kẹp, đôi mắt mở to vô hồn của nó. Ông đã bất lực. Hoàn toàn bất lực. 

Cuối cùng, ông ngồi phịch xuống sàn nhà, đầu óc quay cuồng.

Khi những tia nắng đầu tiên yếu ớt lọt qua khe cửa, ông Lẫm nhìn ra ngoài sân. Một đứa trẻ hàng xóm, gầy trơ xương, đang ngồi xổm trước hiên nhà, cặm cụi gặm một củ khoai sống. Hình ảnh ấy như một nhát dao đâm thẳng vào tim ông.

Ông đứng dậy, bước chân không còn run rẩy. 

Anh Bân, anh nói đúng. Không thể sống quỳ mãi được. 

Ông sẽ làm. Không chỉ vì hai chữ độc lập. Mà còn để trả món nợ với người anh đã khuất, với đứa cháu đích tôn, và với lương tâm của ông nữa.


Chương 4: Tạc Hồn Dân Tộc

Sáng hôm sau, khi sương núi còn giăng mờ, ông đã ở trong xưởng. Ông lật giở từng khúc gỗ. Gỗ thị thì thơm nhưng quá mềm, không thể hiện được sự uy nghiêm. Gỗ gụ chắc chắn nhưng màu lại quá tối, thiếu đi sinh khí. Gỗ mít vàng óng, quen thuộc, nhưng lại chỉ hợp để tạc tượng Phật từ bi chứ không phải một ấn tín của chính quyền cách mạng. Lòng ông mỗi lúc một nặng trĩu. Lẽ nào đôi tay tài hoa của ông lại phải dùng một thứ gỗ tầm thường cho một việc trọng đại nhường này?

Ánh mắt ông vô định nhìn quanh rồi dừng lại nơi góc nhà, nơi chiếc rương gỗ của gia đình nằm phủ bụi. Chiếc rương của quá khứ. Một ý nghĩ lóe lên. Ông chậm rãi tiến lại, phủi lớp bụi trên nắp. Ông mở ra. Vẫn là mùi long não và giấy cũ quen thuộc. Và rồi, bàn tay ông khựng lại khi chạm vào một vật nặng, rắn chắc, được bọc kỹ trong một tấm vải điều đã phai màu.

Ông cẩn thận mở ra.

Một khúc gỗ màu đỏ sậm như máu khô hiện ra. Thớ gỗ mịn, đanh lại, cầm nặng trịch. Đây là khúc gỗ anh trai ông mang về từ căn cứ của nghĩa quân. Anh ông nói, loại gỗ này cứng như đá, tượng trưng cho ý chí son sắt. Ông đã cất giữ nó như một báu vật, hay đúng hơn, như một chứng tích cho tội lỗi của mình.

Ông siết chặt nó trong tay. Hơi lạnh của gỗ truyền vào lòng bàn tay ông, nhưng trong tim lại như có một ngọn lửa được đốt lên. Chính nó rồi. Không gì có thể xứng đáng hơn. Khúc gỗ này đã chờ đợi gần ba mươi năm, cũng như nền độc lập này, đã được chờ đợi bằng máu của cả một thế hệ.

Căn xưởng nhỏ được ông dọn dẹp ngăn nắp. Ông đặt khúc gỗ lên bàn, bên cạnh là bộ đồ nghề được ông lau chùi sáng bóng. Ông không vội vàng. Ông ngồi ngắm khúc gỗ, hình dung ra con dấu. Nó không chỉ là một công cụ hành chính. Nó phải là hồn cốt của dân tộc, là khí phách của mảnh đất Thái Nguyên. Ông phác thảo lên giấy từng nét, từng nét, xóa đi vẽ lại không biết bao nhiêu lần cho đến khi ưng ý. Con dấu phải vuông vức, tượng trưng cho trời đất vuông tròn, cho sự chính danh. Nét chữ phải rắn rỏi, mạnh mẽ nhưng không khô cứng, phải thể hiện được ý chí quật cường nhưng vẫn gần gũi với nhân dân.

Rồi ông bắt đầu. Tiếng đục, tiếng chạm vang lên trong căn xưởng nhỏ, đều đặn, nhịp nhàng. Mỗi nhát đục của ông không chỉ là kỹ thuật, mà còn là sự trút bỏ và gửi gắm.

Khi ông khắc chữ “VIỆT NAM”, tâm trí ông bay bổng đến với những cánh đồng lúa xanh rì, những dãy núi trập trùng, và những bờ biển trải dài trên dáng hình đất nước.

Khi ông khắc chữ “NHÂN DÂN”, ông nhớ đến những gương mặt lam lũ, những tấm lưng còng gánh chịu bao áp bức, những đôi mắt trũng sâu vì đói nhưng vẫn ánh lên niềm hy vọng. Ông nhớ đến người mẹ trẻ bên vệ đường, người phu xe trong quán nước, những người hàng xóm láng giềng.

Khi ông khắc chữ “CÁCH MẠNG”, hình ảnh người anh trai lại hiện về, hiên ngang, bất khuất. Ông như nghe thấy tiếng hô xung phong của nghĩa quân năm xưa, cảm nhận được sức nóng của ngọn lửa lý tưởng đang bùng cháy.

Từng thớ gỗ vụn bay ra, mang theo nỗi đau, sự uất nghẹn bị dồn nén bấy lâu. Những giọt mồ hôi của tuổi già thấm đẫm vầng trán nhăn nheo, lăn dài xuống má, nhỏ xuống thớ gỗ. 

Trong một lúc mải mê, lưỡi đục sắc lẻm trượt nhẹ, cứa vào ngón tay cái của ông. Một giọt máu đỏ tươi ứa ra, nhỏ xuống. Giọt máu nhanh chóng thấm vào thớ gỗ, hòa quyện với màu đỏ sậm tự nhiên, không còn phân biệt được nữa. 

Ông Lẫm khựng lại, nhìn giọt máu tan vào gỗ. Ông không cảm thấy đau. Ông chỉ cảm thấy một sự trang nghiêm lạ kỳ. Đây rồi. Đây là giọt máu mà gần ba mươi năm trước, một kẻ hèn nhát đã không dám đổ. Nó lặng lẽ thấm vào khúc gỗ này, như một lời thề, một lời chuộc tội muộn màng.

Sau nhiều đêm miệt mài, con dấu cuối cùng cũng hoàn thành. Nó hiện ra, uy nghiêm nhưng gần gũi. Từng đường nét sắc sảo, cân đối. Dòng chữ “ỦY BAN NHÂN DÂN CÁCH MẠNG LÂM THỜI TỈNH THÁI NGUYÊN” nổi bật, trang trọng và đầy sinh khí.

Ông Lẫm run run nâng nó trên tay mà cảm giác như đang nâng cả vận mệnh của quê hương. Trong giây phút ấy, ông biết rằng đôi tay mình đã tạc nên một di sản, một ấn tín cho nền độc lập sẽ trường tồn.


Chương 5: Phó Thác

Hoàng Văn trở lại, lần này đi cùng một chàng trai trẻ. Cậu ta tên A Sinh, người dân tộc Sán Dìu, tuổi mới đôi mươi. Dáng người A Sinh dong dỏng, nhanh nhẹn như một con sóc rừng, đôi mắt sáng và trầm tĩnh một cách lạ thường. Cậu chính là người sẽ mang con dấu lên chiến khu, một sứ mệnh đòi hỏi sự can đảm và mưu trí. 

Hoàng Văn giới thiệu ngắn gọn, giọng đầy tin cậy: “Đây là A Sinh, một trong những liên lạc viên tin cậy nhất của chúng ta. Cậu ấy đã từng một mình mang tin tức vượt qua ba trạm gác của Nhật… Bố cậu ấy đã ngã xuống trong Khởi nghĩa Thái Nguyên năm xưa, cũng trên con đường này”.

Ông Lẫm không nói gì nhiều. Ông cẩn thận lấy ra một tấm lụa đỏ đã ngả màu, tấm áo lụa của người vợ quá cố mà ông trân quý nhất. Ông trang trọng bọc con dấu vào nhiều lớp lụa, một cử chỉ gói trọn cả tình yêu, sự hy sinh và niềm tin. Ông trao bọc lụa cho Hoàng Văn, nhưng ánh mắt ông lại dừng lại rất lâu nơi A Sinh. 

Trong ánh mắt ấy không chỉ có sự dặn dò, mà còn là một sự phó thác. Ông đang trao đi niềm hy vọng của cả một thế hệ, của những người đã ngã xuống và những người chưa chào đời. “Cháu đi đường cẩn thận”, ông Lẫm dặn dò, giọng khàn đi, “Nó nặng lắm đấy”.

Khi ông Lẫm run run đưa bọc lụa ra, A Sinh bất ngờ lùi lại một bước, đặt bàn tay phải lên ngực trái, nơi trái tim đang đập, rồi cúi đầu thật thấp. Một hành động trang trọng, không lời, nhưng còn hơn cả ngàn lời nói.

Khi ngẩng lên, đôi mắt cậu sáng và tĩnh lặng một cách lạ thường, đối diện trực tiếp với ánh mắt phó thác của ông Lẫm. “Thưa ông, cháu hiểu sức nặng này. Nó là sinh mạng của những người đã mất và là hy vọng của những người đang sống. Cháu xin nhận bằng cả sinh mạng của mình”. Giọng cậu vững chãi, không hề non nớt so với tuổi đôi mươi.

Sau đó, cậu mới giơ cả hai tay đỡ lấy bọc lụa từ tay ông Lẫm. Ánh mắt cậu nhìn ông Lẫm một lần cuối, một cái nhìn chứa đựng sự quả quyết của một người lính và lòng biết ơn của một thế hệ đi sau.

Sau khi họ rời đi, căn nhà nhỏ lại chìm vào tĩnh mịch. Ông Lẫm cố quay lại với công việc cho khuây khỏa, cầm lấy khúc gỗ đang khắc dở. Nhưng chỉ một tiếng chó sủa vu vơ ngoài ngõ cũng đủ làm tim ông thót lại, bàn tay đang cầm đục giật nảy lên, để lại một vết xước sâu hoắm trên thớ gỗ.

Đêm xuống, ông không sao chợp mắt được. Ông nằm trên chiếc chõng tre, mắt mở thao láo nhìn lên bóng tối. Mọi âm thanh của màn đêm đều bị khuếch đại lên một cách ghê rợn. Tiếng cót két của thân tre như tiếng bước chân rón rén. Tiếng gió rít qua mái lá như tiếng thì thầm của mật thám. Tiếng chuột chạy sột soạt trên gác bếp như tiếng súng lên đạn.

Không chịu nổi, ông vùng dậy, mò mẫm ra xưởng. Dưới ánh đèn dầu leo lét, ông lặng lẽ lùa tay gom những mảnh vụn của khúc gỗ màu đỏ sẫm còn sót lại trên bàn. Ông siết chặt chúng trong lòng bàn tay. Những cạnh gỗ sắc đâm nhẹ vào da thịt. Cơn đau mơ hồ ấy dường như là thứ duy nhất níu ông lại với thực tại, giúp ông cảm thấy mình vẫn còn kết nối với con dấu, với sứ mệnh mà A Sinh đang mang đi. 

Tin tưởng. Ông phải tin tưởng vào lòng dũng cảm của một chàng trai xa lạ. Tin tưởng vào một tương lai mà ông đã góp phần vun đắp nhưng có thể sẽ không kịp nhìn thấy.


Chương 6: Bão Táp

Tháng Tám. Không khí oi nồng, ngột ngạt của những ngày đói kém dường như đã được thay thế bằng một sự chờ đợi. Những lời thì thầm trong các quán nước, những tin đồn về việc Nhật sắp đầu hàng Đồng minh, về các đội quân Việt Minh đang lớn mạnh, đã trở thành một niềm hy vọng âm ỉ, một đốm lửa được che chắn cẩn thận trong lòng mỗi người dân, chỉ chực chờ một cơn gió để bùng lên.

Rồi tin tức từ Hà Nội dội về. Nó không đến như một cơn gió, mà như một tiếng sấm vang rền, đánh thẳng vào sự im lặng kìm nén bấy lâu: “Hà Nội khởi nghĩa thắng lợi! Chính quyền đã về tay nhân dân!”

Tin tức ấy như một luồng điện chạy khắp các ngõ xóm, các bản làng. Không khí u ám, tang tóc bấy lâu nay bỗng chốc bị xé toạc. Nó được thay thế bằng một sự náo nức, một niềm vui sướng vỡ òa. Người ta chạy ra khỏi nhà, không ai bảo ai, tụ tập thành từng đám, hỏi đi hỏi lại như để chắc chắn rằng mình không nghe nhầm. Những gương mặt hốc hác, vàng vọt vì đói nay bừng lên một sức sống lạ kỳ. Những đôi mắt từng vô hồn, trũng sâu nay ánh lên những tia hy vọng rực rỡ. Độc lập! Hai tiếng thiêng liêng ấy không còn là một giấc mơ xa vời, nó đã thành hiện thực ở Thủ đô. Và giờ, nó đang trên đường đến với tỉnh nhà.

Ông Lẫm, trong căn nhà nhỏ của mình, cũng nghe được tin tức ấy. Lòng ông run lên một cách lạ lùng. Nỗi đau về đứa cháu vẫn còn đó, nhưng giờ đây, xen lẫn vào đó là một cảm xúc khác, một cảm xúc mà đã từ rất lâu rồi ông không cảm nhận được. Đó là hy vọng. Một niềm hy vọng mãnh liệt, hữu hình, khiến ông muốn làm một điều gì đó. Ông không còn muốn ngồi yên trong bóng tối của sự bất lực nữa.

Ngày 20 tháng Tám, cả thị xã Thái Nguyên rung chuyển. Từ các ngả đường, những dòng người cuồn cuộn đổ về trung tâm. Đi đầu là các đội Giải phóng quân, các đội tự vệ, nhưng đông đảo nhất vẫn là quần chúng nhân dân. Họ là công nhân mỏ than, mỏ sắt, mặt còn lấm lem bụi than. Họ là những người nông dân chân đất, đôi bàn tay chai sần vì cuốc cày. Họ là những thanh niên học sinh, những người dân tộc trong trang phục truyền thống. Vũ khí của họ chỉ có gậy gộc, giáo mác, cuốc xẻng. Nhưng họ có một thứ vũ khí còn mạnh hơn, đó là ý chí quật cường, là khát vọng độc lập, tự do bị dồn nén bấy lâu nay.

Ông Lẫm cũng hòa vào dòng người ấy. Ông muốn đi, muốn thấy, muốn dùng chính đôi mắt của mình để chứng kiến thời khắc lịch sử của quê hương. Ông bị cuốn đi bởi dòng thác người, cảm nhận được sức mạnh như vũ bão của nhân dân, một sức mạnh có thể lay trời chuyển đất.

Ông đứng từ xa, nhìn về phía Dinh Tỉnh trưởng, một tòa nhà kiên cố, biểu tượng cho ách cai trị của chính quyền bù nhìn. Tiếng súng bắt đầu nổ. Quân khởi nghĩa đang tấn công. 

Giữa tiếng hô “Xung phong!” vang dội, ông Lẫm chợt thấy một bóng áo nâu lao lên phía trước. Đó là một chiến sĩ tự vệ còn rất trẻ, có lẽ chỉ mười tám, đôi mươi. Cậu ta cầm một cây giáo tre, dũng cảm xông về phía cánh cổng sắt. Một loạt đạn từ trong Dinh bắn ra. Cậu khựng lại, rồi ngã xuống.

Tim ông Lẫm như thắt lại. Hình ảnh ấy gợi cho ông nhớ đến cái chết của anh trai, cũng đã ngã xuống vì hai chữ độc lập. Ông cũng nhớ đến cái chết của đứa cháu, một nạn nhân câm lặng của kiếp nô lệ. Nỗi đau quen thuộc lại nhói lên.

Nhưng rồi, ông nhận ra có một sự khác biệt. Ngay lập tức, sự hy sinh của cậu được đáp lại bằng sức mạnh như vũ bão của hàng ngàn người phía sau. Tiếng hô “Xung phong!” càng vang dội hơn, như một lời thề trả thù. Hàng trăm người khác lao lên, dùng thang, dùng búa, dùng cả thân mình để phá cổng. Sức mạnh của họ, được kết tinh từ lòng căm thù và khát vọng tự do, đã biến thành một cơn bão táp không gì cản nổi. Cánh cổng sắt bật tung. 

Một lát sau, lá cờ đỏ sao vàng được kéo lên trên nóc Dinh, kiêu hãnh tung bay trong nắng sớm mùa thu.

Ông Lẫm đứng đó, nước mắt giàn giụa. Ông đã hiểu ra. Ông hiểu ra sự khác biệt sâu sắc giữa cái chết của một người nô lệ và cái chết của một người tự do. Cái chết của anh ông, của cháu ông, là những cái chết trong câm lặng, trong bất lực. Còn cái chết của người chiến sĩ trẻ kia, dù đau thương, nhưng là một sự hy sinh chủ động. 

Nó là một hạt giống được gieo vào lòng đất, để từ đó, cả một rừng cây độc lập sẽ vươn lên. Sự hy sinh của cậu đã được đáp lại, được tiếp nối, và cuối cùng đã dẫn đến chiến thắng. Đó là ý nghĩa thiêng liêng của một cái chết vì độc lập.


Chương 7: Thanh Âm Độc Lập

Buổi chiều hôm ấy, sân vận động thị xã không còn một chỗ trống. Một biển người và một rừng cờ. Người ta chen chúc nhau, vai kề vai, không phân biệt già trẻ, gái trai, dân tộc Kinh hay Tày, Nùng, Dao. Tất cả đều chung một niềm hân hoan, một niềm tự hào. Họ đổ về đây để tham dự cuộc mít tinh lớn, để được chính thức nghe lời tuyên bố thành lập chính quyền cách mạng của tỉnh nhà.

Ông Lẫm đứng lẫn trong biển người ấy. Ông chỉ là một chấm nhỏ bé, vô danh, nhưng lòng ông lại đang chứa đựng cả một trời cảm xúc. Mắt ông không rời lễ đài được dựng tạm bằng gỗ, nơi các vị lãnh đạo của Ủy ban đang đứng. Trái tim già nua của ông đập mạnh trong lồng ngực, từng nhịp, từng nhịp như gõ vào một chiếc trống lớn.

Đồng chí Lê Văn Trung, Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Cách mạng Lâm thời, trong bộ quần áo kaki giản dị, bước ra trước micro. Sau khi đọc bản Tuyên cáo thành lập chính quyền mới, giọng đồng chí trở nên đặc biệt trang nghiêm. Một người cán bộ cẩn thận mang lên một chiếc hộp gỗ. Hoàng Văn. Anh mở chiếc hộp, bên trong là tấm lụa đỏ quen thuộc.

Tim ông Lẫm như ngừng đập. Ông nín thở.

Hoàng Văn cẩn thận đỡ lấy con dấu, trân trọng trao cho đồng chí Chủ tịch. Cả quảng trường im phăng phắc. Hàng vạn cặp mắt đều đổ dồn về lễ đài, về con dấu uy nghiêm trên tay vị chủ tịch trẻ tuổi, về tờ văn bản đầu tiên của chính quyền nhân dân.

Đồng chí Lê Văn Trung cầm lấy con dấu, giơ cao cho toàn thể nhân dân được thấy. Rồi, anh từ từ chấm nó vào hộp mực son đỏ thắm. Mọi chuyển động của anh đều chậm rãi, rõ ràng, như một thước phim quay chậm. Anh nâng con dấu lên khỏi hộp mực, nhắm ngay vào vị trí đã định sẵn trên văn bản. Anh dừng lại một giây, một giây dường như kéo dài vô tận.

Rồi, anh dứt khoát đóng dấu xuống.

“CỘP!”

Một tiếng động khô khốc, dứt khoát vang lên, được khuếch đại qua loa phóng thanh.

Cả quảng trường như vỡ òa. Tiếng reo hò “Việt Nam độc lập muôn năm!”, “Ủng hộ Ủy ban Nhân dân Cách mạng Lâm thời!”, “Hồ Chủ tịch muôn năm!” vang lên như sấm dậy, rung chuyển cả không gian, kéo dài không dứt. Người ta ôm chầm lấy nhau, cả những người không quen biết, cười trong nước mắt. Cờ đỏ sao vàng được vẫy lên, tạo thành một làn sóng đỏ rực rỡ.

Giữa biển người hân hoan ấy, ông Lẫm đứng lặng, bất động. Hai hàng nước mắt nóng hổi cứ thế chảy dài trên gương mặt khắc khổ, hòa vào những nếp nhăn của thời gian. Đó là nước mắt của sự giải thoát sau bao nhiêu năm bị kìm nén. Đó là nước mắt của niềm tự hào, khi thấy công sức của mình, dù nhỏ bé, đã kết thành trái ngọt. Và đó, cũng là nước mắt của một nỗi đau cuối cùng được xoa dịu. 

Ông ngẩng mặt lên trời, thì thầm với đứa cháu bé bỏng nơi chín suối: “An ơi, con thấy không? Không phải con dấu hình ngựa, mà là con dấu của độc lập. Từ nay, sẽ không còn đứa trẻ nào phải chết đói như con nữa”.



Chương 8: Dấu Son

Những ngày đầu độc lập thật lạ. Sự im lặng chết chóc của những tháng đói kém đã tan đi, nhường chỗ cho những âm thanh của sự sống đang hồi sinh. Ông Lẫm ngồi trước hiên, nghe thấy tiếng trẻ con cười đùa ngoài ngõ thay cho tiếng khóc ngằn ngặt. Trong gió, thoang thoảng mùi cơm sôi chứ không còn là mùi cháo cám khét lẹt. Công việc của ông đã xong. Sứ mệnh của khúc gỗ màu máu đó đã hoàn thành. Ông trở về với căn xưởng nhỏ, sống giữa mùi gỗ thơm và sự tĩnh lặng.

Một buổi chiều, khi ông đang ngồi nhìn vệt nắng xiên qua tàu lá chuối, một bóng người rụt rè tiến vào ngõ. Đó là một cô gái trẻ, tóc tết gọn gàng. Ông nhận ra đó là cô Thảo, con gái ông Hoan thầy đồ. Trông cô gầy đi, nhưng đôi mắt thì sáng và đầy nhiệt huyết.

Cô gái đứng ở mép sân, ngập ngừng cất tiếng: “Thưa ông, cháu… cháu có làm phiền ông không ạ?” 

Ông Lẫm nheo mắt nhìn, rồi gật đầu hiền hậu. “Cô Thảo đấy à? Vào đây uống bát nước chè xanh”. 

Thảo bước vào, nhưng không ngồi. Cô đứng đó, hai tay bối rối đan vào nhau. “Thưa ông, cháu được Ủy ban giao cho mở lớp Bình dân học vụ. Tối nào chúng cháu cũng học. Trẻ có, già có, vui lắm ông ạ. Cháu… cháu mạn phép đến mời ông, khi nào rảnh, ra xem chúng cháu học một buổi cho thêm phần khí thế. Ông là người hay chữ nhất vùng này, có ông ra, ai cũng mừng”.

Lời mời ấy như một dòng nước ấm khẽ chạm vào trái tim già nua của ông. Ông đã quen với việc người ta tìm đến để nhờ khắc một con dấu, chứ chưa bao giờ được mời đi “xem học”. Tối hôm đó, ông lần bước ra ngôi nhà nhỏ bé nơi tổ chức lớp Bình dân học vụ.

Không khí ở đó thật náo nhiệt. Dưới ánh sáng của mấy ngọn đèn măng-sông treo tạm kêu xì xì, tỏa ra mùi dầu hăng hắc, một cảnh tượng ồn ào mà trang nghiêm hiện ra. Không có bàn ghế, chỉ có những chiếc chiếu trải trên nền gạch ẩm mùi đất. Mấy tấm ván gỗ ghép lại, sơn đen, làm thành bảng. Học trò đủ mọi lứa tuổi. Mấy chị dân quân súng vẫn đeo trên vai, ngồi cạnh những cụ bà tóc bạc trắng, miệng móm mém nhẩm bài theo cô giáo. Lũ trẻ chăn trâu mặt mũi còn lấm lem, ngồi khoanh chân, mắt sáng rực, nhìn lên bảng không chớp. Tất cả đang cúi xuống những mảnh giấy báo cũ, nắn nót từng con chữ bằng những mẩu bút chì ngắn ngủn.

Thảo thấy ông liền mừng rỡ chạy ra, đỡ ông ngồi xuống một chiếc ghế nhỏ được dành sẵn ở góc lớp. Từ đây, ông có thể thấy tất cả. Ông thấy cụ Lập, râu tóc đã bạc phơ, đang vật lộn với viên phấn trên tấm bảng con. Bàn tay cả đời cầm cuốc cày của cụ giờ run run, không sao viết cho ngay ngắn được. Viên phấn gãy làm đôi. Cụ thở dài, vẻ mặt bất lực và xấu hổ.

Ông Lẫm chầm chậm đứng dậy, bước tới bên cạnh. Ông không nói gì, chỉ nhẹ nhàng nhặt viên phấn lên, cầm lấy bàn tay nhăn nheo, chai sần của cụ, hướng dẫn viên phấn đi một nét. Hơi ấm từ tay ông truyền sang. “Cụ cứ đi chậm thôi”, ông nói khẽ, giọng trầm ấm. “Nét này thẳng, như cái đòn gánh của mình. Phải thẳng thì mới gánh được lúa về nhà”.

Cụ Lập ngẩng lên, nhận ra ông Lẫm thì xúc động lắm. “Khó quá ông ạ. Cả đời mù chữ, giờ cầm phấn nó ngượng tay. Tôi chỉ muốn biết viết cái tên của mình thôi”.

“Ngày xưa cháu nhà tôi cũng bắt đầu như vậy”, ông Lẫm mỉm cười. “Cụ nhìn xem, đây là chữ ‘Độc, còn đây là chữ ‘Lập’”.

Đúng lúc ấy, Thảo vỗ tay nhẹ để cả lớp chú ý. Cô giơ cao một tờ giấy, giọng vui mừng. “Thưa các bác, các anh, các chị, cháu có một tin vui. Ủy ban vừa duyệt danh sách cấp gạo cứu tế đợt đầu tiên cho xã ta. Những gia đình khó khăn nhất sẽ nhận được gạo ngay sáng mai ạ!”

Cả lớp học ồ lên, nhiều tiếng thở phào nhẹ nhõm vang lên trong bóng tối. Thảo bắt đầu đọc to từng cái tên: “Hộ cụ Trần Văn Dự,… Hộ bà Nguyễn Thị Mẩy,…” 

Cô đọc xong, cẩn thận gấp tờ giấy lại. Bà cụ vừa học viết chữ xong níu lấy tay ông Lẫm, chỉ vào tờ giấy trong tay cô giáo, miệng móm mém nói: “Ông xem, cái dấu đỏ ấy... có phải nó mang gạo về cho nhà bà Mẩy không?”

Ông Lẫm lặng người nhìn theo. Ánh đèn dầu hắt lên dấu son đỏ chói trên tờ giấy. Ông đã không nghe nhầm lời bà cụ, và ông cũng không nhìn nhầm con dấu ấy. Nó được tạc ra từ khúc gỗ của anh trai ông, từ nỗi đau mất cháu của ông, và giờ đây, nó đang mang lại sự sống.

Ông nhìn lại cụ Lập bên cạnh mình. Dưới sự hướng dẫn của ông, cụ đã viết xong hai chữ “ĐỘC LẬP”. Cụ ngắm nghía thành quả của mình, rồi đột nhiên reo lên như một đứa trẻ, nụ cười móm mém rạng rỡ: “Tôi biết viết rồi! Tôi biết viết chữ Độc Lập rồi! Biết viết tên tôi rồi!”

Ông Lẫm đứng lặng giữa tiếng ê a đọc bài. Mọi âm thanh như lùi lại phía sau. Nụ cười của cụ già, câu chuyện về bao gạo cứu đói, và hai chữ “Độc lập” nắn nót trên tấm bảng con… Tất cả hòa lại thành một. 

Con dấu ông đã khắc. Nó đây. Nó là bao gạo cho đứa trẻ khỏi đói. Nó là nụ cười của cụ già lần đầu biết viết hai chữ “Độc lập”, biết viết tên của mình. Nó là niềm hy vọng hữu hình, là sự sống đang nảy mầm. Ông ngẩng mặt lên, nhìn vào bóng đêm. Ông cảm giác như thằng An đang mỉm cười với ông. Đôi tay bất lực của ông ngày nào, giờ đây, đã thực sự chạm được vào hạnh phúc của người khác.

Chương 9: Vết Nứt

Nhưng rồi niềm vui bình dị ấy chẳng kéo dài được bao lâu. Những bài hát cách mạng vui tươi trên loa phóng thanh ít đi, thay vào đó là những bản tin thời sự khẩn cấp với giọng đọc đanh thép. Những tốp thanh niên không còn tụ tập bàn chuyện làm ăn, mà bàn chuyện tòng quân. 

Thái Nguyên, cửa ngõ chiến khu, lại oằn mình.

Một buổi chiều chạng vạng, khi ông Lẫm đang ngồi lặng trong xưởng, một bóng người quen thuộc bước vào. Hoàng Văn. Anh vận một bộ quân phục kaki đã sờn vai, trông chững chạc, nhưng đôi mắt trũng sâu, hằn lên vẻ mệt mỏi và ưu tư.

“Cháu chào bác”, Hoàng Văn nói, giọng trầm hơn trước. Anh đặt lên bàn một gói chè nhỏ được bọc giấy báo cẩn thận. “Cháu sắp phải đi xa. Trước khi đi, cháu muốn qua chào bác một câu”.

Ông Lẫm lặng lẽ gật đầu, đi pha trà. Căn xưởng vẫn thoảng mùi gỗ thơm quen thuộc, nhưng hôm nay, Hoàng Văn chỉ cảm thấy mùi ẩm mốc của sự tĩnh lặng và mùi sắt han gỉ của những sinh mạng đã mất. 

Ông Lẫm đặt chén trà nóng hổi, khói bốc lên thành một sợi mỏng manh, trước mặt Hoàng Văn. Người cán bộ trẻ đưa tay ra định cầm lấy, nhưng rồi khựng lại. Anh rụt tay về, cúi gằm mặt, nhìn chằm chằm vào những đường vân gỗ xoáy vào nhau trên mặt bàn như những câu hỏi không có lời đáp.

Sự im lặng kéo dài. Cuối cùng, Hoàng Văn lên tiếng, giọng lạc đi như của người khác. “Hôm qua cháu… vừa từ nhà A Sinh về, bác ạ”. Anh ngừng lại, nuốt khan một cái trong cổ họng. “Cậu ấy hy sinh rồi. Bị phục kích trên đường làm nhiệm vụ. Cháu… cháu đã phải tự tay mang giấy báo tử về cho mẹ cậu ấy”.

Anh ngẩng lên, nhìn ông Lẫm, đôi mắt đỏ hoe. “Lúc trao tờ giấy đó, mẹ A Sinh không khóc, bác ạ. Bà ấy chỉ nhìn cháu, một cái nhìn trống rỗng, một cái nhìn của người đàn bà đã mất đi đứa con trai duy nhất, cũng như đã mất đi người chồng gần ba mươi năm trước”.

Hoàng Văn run run đưa chén trà lên môi rồi lại đặt xuống, nước trà đã nguội đi nhiều. “Rồi bà hỏi cháu một câu mà cháu sẽ không bao giờ quên được”, giọng anh vỡ ra. “Bà hỏi: ‘Liệu có đáng không, thưa cán bộ?’. Cháu… không biết trả lời bà ấy sao nữa, bác ạ”.

Anh im bặt. Căn xưởng lại chìm vào tĩnh mịch, chỉ có tiếng gió khẽ rít ngoài hiên. Hoàng Văn chậm rãi đưa hai bàn tay lên, xòe ra và nhìn vào chúng như thể chúng là của người khác.

“Đôi khi cháu nhìn bàn tay mình, thưa bác. Nó cầm bút, nó đóng dấu... Có tờ giấy mang gạo về cho một gia đình, nhưng cũng có tờ giấy khác sẽ lấy đi một người con trai của một bà mẹ. Mực thì cùng một màu, con dấu thì cùng một mặt...”

Anh ngẩng lên, nhìn thẳng vào đôi tay gân guốc, chai sần của ông Lẫm. “Bác này... bác làm nghề cả đời, đôi tay bác có bao giờ thấy… mỏi không?”

Không khí như đông cứng lại. Ông Lẫm lặng đi, nhìn ra ngoài sân một lúc lâu. Rồi ông chậm rãi đứng dậy, bước về phía bàn làm việc. Ánh mắt ông lướt qua những dụng cụ im lìm, rồi dừng lại ở một mẩu gỗ nhỏ nằm trong góc. Mẩu gỗ thừa, trên thân có một vết nứt chạy dọc, xấu xí.

Ông cầm lấy mẩu gỗ, rồi rút từ túi áo ra con dao khắc nhỏ quen thuộc.

Xoẹt... xoẹt…

Tiếng dao lướt trên gỗ vang lên, đều đặn, nhẫn nại. Hoàng Văn ngẩng lên, nhìn vào đôi tay của ông Lẫm. Anh đã nghĩ, dĩ nhiên ông sẽ gọt bỏ vết nứt đó đi.

Nhưng không. Anh thấy lưỡi dao của ông không cố che đi vết nứt, mà lại lượn theo nó, biến nó thành một đường cong mềm mại trên thân của một con chim gỗ nhỏ đang thành hình.

“Nếu là người khác, có lẽ họ đã vứt khúc gỗ nứt này vào bếp lửa rồi”, ông Lẫm xoay mẩu gỗ trong tay, lưỡi dao vẫn nương theo vết nứt. “Nhưng nghề này của tôi, là phải nương theo thớ gỗ. Vết nứt, nó cũng là một đường của thớ gỗ, cậu ạ”.

Ông thổi nhẹ lớp bụi gỗ trên tay. Vết nứt đó giờ đây đang uốn lượn một đường duyên dáng trên đôi cánh của một con chim gỗ nhỏ. Ông đặt con chim gỗ vào tay Hoàng Văn. Hơi ấm từ tay ông còn vương lại.

“Con người ta cũng vậy”, ông nói khẽ, gần như tự nói với mình. “Ai cũng có những vết nứt. Cả đời tôi... cũng sống với một vết nứt như vậy. Càng cố quên, thì nó càng đau hơn. Chỉ có học cách nương theo nó, biến nó thành một phần của mình, thì mới có thể đi tiếp được”.

Hoàng Văn siết chặt con chim gỗ nhỏ trong lòng bàn tay. Cái gai góc của gỗ đâm nhẹ vào da thịt. Anh dùng ngón tay cái, khẽ miết theo cái đường cong của vết nứt nay đã là một phần của đôi cánh.

Anh không nói gì thêm. Không cần nữa. Anh đứng dậy, trang trọng sửa lại quân phục, rồi giơ tay chào ông Lẫm theo đúng điều lệnh nhà binh.

“Cháu đi. Hẹn ngày chiến thắng sẽ về thăm bác”.

Ông Lẫm đứng ở cửa nhìn theo bóng Hoàng Văn đi khuất dần vào con ngõ nhỏ đang sập tối. Ông biết, người cán bộ trẻ kia đã tìm thấy câu trả lời.

Chương 10: Di Sản

Thời gian chảy đi như một dòng sông, lúc dữ dội, lúc hiền hòa. Chín năm kháng chiến trường kỳ đi qua, cuốn theo bao nhiêu máu, nước mắt, và cả những mái đầu xanh. Thị xã Thái Nguyên sơ tán rồi lại hồi cư. Những hố bom được lấp lại, và trên nền đất cũ, những mầm sống mới lại vươn lên. Hòa bình trở lại trên miền Bắc, một thứ hòa bình tĩnh lặng, hằn sâu những vết sẹo của chiến tranh nhưng cũng lấp lánh niềm hy vọng.

Ông Lẫm giờ đã già lắm. Tấm lưng còng rạp xuống như một dấu hỏi lớn về thời gian. Mái tóc ông đã bạc trắng, thưa thớt. Đôi mắt mờ đục, nhìn mọi vật qua một làn sương mỏng. Đôi tay ông, đôi tay đã từng thổi hồn vào gỗ, giờ đây run rẩy, những đường gân xanh nổi rõ trên làn da nhăn nheo, đồi mồi. Bộ đồ nghề khắc dấu tinh xảo nằm im lìm trong hộp gỗ, phủ một lớp bụi mờ của năm tháng. Ông không còn đủ sức, đôi mắt không còn đủ tinh anh để theo đuổi những đường nét nhỏ như sợi tóc nữa.

Căn xưởng gỗ vẫn còn đó. Giờ đây, nó đã trở thành một góc trú ẩn bình yên của tuổi già. Ngoài sân, nắng vàng ươm như mật ong, chảy tràn trên những tàu lá chuối. Lũ trẻ con trong xóm đang chơi trò đuổi bắt, tiếng cười nói của chúng trong veo, giòn tan, không còn bị át đi bởi tiếng súng hay tiếng loa rè.

Hôm ấy, có một người khách đặc biệt đến thăm ông. Anh đi bộ một mình vào con ngõ nhỏ, dáng người vẫn thẳng, nhưng mái tóc đã điểm bạc và trên khóe mắt đã hằn sâu những dấu chân chim.

“Cháu chào bác”, Hoàng Văn nói, giọng vẫn trầm ấm như ngày nào.

Ông Lẫm nhìn người khách cũ, một nụ cười hiền hậu nở trên gương mặt khắc khổ. “Cậu… Văn đấy à?” 

“Vâng, cháu về thăm bác, tiện đây cháu có cái này tặng bác”. Hoàng Văn lấy từ trong cặp ra một tấm ảnh. Trong ảnh, con dấu năm xưa được đặt trang trọng trên một tấm vải nhung, nằm sau một lớp kính dày trong viện bảo tàng. Dưới nó là một dòng chú thích: “Con dấu của Ủy ban Nhân dân Cách mạng Lâm thời tỉnh Thái Nguyên - một trong những biểu tượng đầu tiên của chính quyền nhân dân”.

Ông Lẫm đưa bàn tay run run, khẽ chạm vào mặt giấy ảnh, như thể muốn cảm nhận lại hơi lạnh của khúc gỗ ngày nào. Mọi chuyện như mới hôm qua. Hoàng Văn ngồi xuống cạnh ông, cả hai cùng im lặng nhìn ra sân. Tiếng cười trong trẻo của lũ trẻ đang nô đùa vang lên, lấp đầy khoảng không, xóa đi sự tĩnh mịch của căn xưởng.

 “Nhìn chúng nó cười đùa thế kia, thật không uổng công bao nhiêu năm, bác nhỉ?” Hoàng Văn khẽ lên tiếng, ánh mắt vẫn dõi theo đám trẻ. “Chỉ là… đôi lúc cháu lại lo. Lo rằng làm sao để thế hệ này hiểu được sự lành lặn đó được tạc nên từ những vết nứt”.

Ông Lẫm thở ra một hơi dài, chậm rãi, như chứa đựng cả một đời người. “Vết nứt thì làm sao mà lành được hả cậu?” Ông ngập ngừng, rồi nói tiếp, giọng thanh thản. “Cả đời tôi mang một vết nứt. May giờ già rồi, mới thấy nhẹ nhõm đi phần nào”.

Ánh mắt ông dừng lại trên bàn gỗ, nơi có một khúc gỗ thị thơm đang được đẽo dang dở. Hoàng Văn tò mò nhìn theo. 

“Bác vẫn còn làm à?” 

“Làm cho vui thôi”, ông Lẫm đáp khẽ. “Đôi tay này không cầm đục thì nó buồn”.

Đó là một con ngựa gỗ. Chưa hoàn thành, nhưng đã hiện ra cái dáng oai vệ, đang phi nước đại.

Đúng lúc đó, một đứa trẻ chừng năm, sáu tuổi, mặt mũi khôi ngô, lon ton chạy vào sân. Nó là con của một người lính Điện Biên. Đuổi theo quả bóng bưởi, nó dừng khựng lại khi thấy con ngựa gỗ trên bàn. Đôi mắt nó sáng lên, trong veo, đầy vẻ ao ước.

Ông Lẫm nhìn đứa bé, rồi nhìn Hoàng Văn. Và lần đầu tiên, ông kể. Ông kể về lời từ chối trong buổi chiều tà. Ông kể về đứa con trai và con dâu bị lừa đi phu, để lại cho ông đứa cháu duy nhất. Ông kể về lời hứa về một con dấu hình ngựa. Ông kể về những ngày đói quay quắt, về cái chết của nó trong vòng tay bất lực của ông. Căn xưởng chìm trong im lặng, chỉ có tiếng gió khẽ xào xạc ngoài hiên và tiếng thở dài của hai người đàn ông đã đi qua cả một thời bão lửa.

Khi câu chuyện kết thúc, ông Lẫm cầm lấy con ngựa gỗ, dùng con dao nhỏ gọt thêm vài đường cuối cùng và đưa cho Hoàng Văn. “Cậu xem”.

Hoàng Văn cẩn thận đỡ lấy con ngựa gỗ, miết ngón tay theo đường bờm được chạm khắc tỉ mỉ. Anh ngẩng lên, nhìn ông Lẫm, rồi lại nhìn đứa bé đang đứng nép bên cửa. Anh mỉm cười, rồi bước tới, nhẹ nhàng trao con ngựa gỗ cho đứa bé. “Của cháu đấy”.

Đứa bé sung sướng ôm chầm lấy con ngựa gỗ, áp vào má mình, rồi chạy vút ra sân, miệng cười vang. 

Hoàng Văn trở lại ngồi xuống, lặng nhìn ra khoảng sân ngập nắng. Anh nâng chén trà lên, nhưng không uống, chỉ nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong đó. “Ngày xưa, cháu chỉ nghĩ đến chuyện lớn. Giờ mới thấy... độc lập phải thế này mới là trọn vẹn, bác nhỉ?” Anh khẽ nói, giọng trầm đi, như tự nói với chính mình.

Ông Lẫm không đáp, chỉ mỉm một nụ cười thanh thản. Ông nhìn đôi tay mình chai sần đang đặt trên đùi mình. Giờ đây, chúng chỉ là đôi tay của một ông già, trống không, nhưng bình yên. 

Ngoài sân, tiếng cười trong trẻo của đứa bé đang chơi với con ngựa gỗ vang lên. Ông ngồi đó, giữa mùi gỗ thơm và tiếng cười trong vắt. 

Độc lập. Đã có lúc, hai tiếng ấy là một khát vọng xa vời, là lời thề trong đêm tối, là cơ hội để chuộc lại lỗi lầm. Nhưng hôm nay, độc lập còn là vị ngọt của bát cơm trắng, là sự ngay ngắn của một cái tên lần đầu được viết ra, là dáng hình con ngựa gỗ đang phi trong tay đứa trẻ. 

Nó là thứ di sản không cần niêm cất sau tủ kính, bởi nó đang sống, đang thở, và đang vang lên trong từng nhịp đập của một cuộc đời bình yên.

1

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout