Sao em không về? (2/2)


 

 

Hồi ức – Một đêm mưa ở Seoul, năm Lan 27 tuổi.  

Mưa trút xuống xối xả ngoài cửa sổ căn hộ nhỏ thuê ở ngoại ô Seoul, từng giọt đập vào kính, phá vỡ sự yên tĩnh của đêm. Ánh đèn neon từ bảng hiệu đối diện hắt lên trần, vẽ những vệt sáng xanh đỏ lập lòe. Tôi ngồi co ro trên sofa, chai soju rỗng lăn lóc dưới sàn, hơi men cay nồng còn vương trên môi. Đêm đó, tôi chỉ muốn quên – quên áp lực công việc, quên những đêm dài nhớ Phong, người mà tôi tưởng đã rời xa mãi mãi. Và để quên đêm hôm trước.

Jun Ho, đồng nghiệp trẻ hơn tôi hai tuổi, đã đề nghị đưa tôi về sau buổi nhậu với công ty. Cậu ta luôn tươi cười, tràn đầy năng lượng, giọng chân thành khi nói: “Chị Lee, mưa lớn thế này, để em đưa chị về cho an toàn.” Trong cơn say, tôi gật đầu mà không nghĩ ngợi, đầu óc mụ mị. Nhưng khi cửa căn hộ khép lại, mọi thứ vượt khỏi tầm kiểm soát.

Dưới ánh sáng mờ nhạt, bóng dáng Jun Ho trước mặt tôi bỗng hóa thành Phong – nụ cười tinh nghịch, ánh mắt ấm áp của những ngày đạp xe dưới tán phượng vĩ ở Tuy Hòa. “Phong… Anh sao lại ở đây?” Tôi thì thầm, tay run run chạm vào vai cậu ta. Trong men say và nỗi nhớ, tôi kéo Jun Ho lại gần, đôi môi tìm kiếm một hơi ấm đã mất từ lâu. Cậu ta sững sờ, nhưng rồi cũng đáp lại. Đêm ấy, tôi lạc lối trong ảo ảnh, tưởng mình đang ôm Phong, cho đến khi mọi thứ tan biến.

Sáng hôm sau, ánh nắng yếu ớt len qua rèm, chiếu lên tấm lưng trần của tôi. Đầu đau nhức, tôi tỉnh dậy và nhận ra sự thật. Jun Ho nằm đó, nụ cười ngây ngô xen chút tự mãn: “Chị Lee, tối qua… Em không ngờ chị thích em” cậu nói. Tim tôi thắt lại. Tôi bật dậy, nước mắt chực trào, và không kìm được, tôi tát mạnh vào mặt cậu: “Ra ngoài ngay!” Tôi hét, giọng run vì giận dữ và xấu hổ: “Đừng nói với ai, nghe rõ chưa?” Jun Ho lắp bắp xin lỗi, vội rời đi, để lại tôi với căn phòng trống rỗng.

Tôi ôm mặt, khóc nức nở, tay siết chặt tấm chăn, từng giọt nước mắt rơi xuống, thấm vào, rồi biến mất. Tôi tự hỏi mình đã làm gì, cảm giác như vừa phản bội Phong, dù anh có thể chẳng còn nhớ tôi. Tôi mở điện thoại, lướt qua tin nhắn cũ trên Zalo – tất cả dừng lại từ năm năm trước, chỉ còn dòng “không liên lạc được”. Nước mắt rơi, không phải vì Jun Ho, mà vì tôi đã để nỗi cô đơn đẩy mình vào sai lầm.

Nhưng mọi chuyện chưa dừng lại. Vài tuần sau, tôi nghe những tiếng xì xào trong công ty. Jun Ho không giữ lời, khoe khoang với đồng nghiệp nam trong giờ nghỉ: “Chị Lee mà cũng thế à? Nhìn lạnh lùng thế mà…” Mỗi lời như nhát dao cắt vào lòng tự trọng của tôi. Tôi không đối mặt, chỉ lặng lẽ nộp đơn xin nghỉ việc tuần sau, tay nắm chặt bản vẽ cuối cùng như giữ lấy chút kiêu hãnh còn sót lại.

Rồi tôi phát hiện mình chậm kinh. Nỗi sợ nhấn chìm tôi. Trong phòng tắm, tôi cầm que thử thai, tim đập thình thịch. Từng giây chờ đợi lâu bằng cả năm. May mắn thay, chỉ có một vạch. Thử lần hai, vẫn một vạch. Tôi thở phào, nhưng cảm giác nhẹ nhõm chẳng kéo dài. Tôi tự nhủ phải đứng dậy. Với số tiền tiết kiệm và ý chí còn lại, tôi cùng vài đồng nghiệp cũ mở studio kiến trúc Lee & Partner. Một khởi đầu mới để vượt qua nỗi đau, từ Phong và từ chính mình.

Hồi ức – 3 năm sau khi Lan thành lập studio kiến trúc Lee & Partner

Studio Lee & Partner giờ đây là một cái tên có tiếng ở Seoul, nhưng mỗi ngày trôi qua, tôi càng cảm thấy mình xa rời những gì từng là tôi. Tôi đứng lên khỏi sofa trong căn hộ mới mua ở Gangnam, nơi ký ức về Jun Ho vẫn còn lẩn khuất như một bóng ma. Tôi bước ra ban công, nhìn xuống thành phố sáng rực ánh đèn, và tự hỏi mình đã sống thế nào trong những năm qua.

Seoul vào một chiều đông khác, lạnh giá hơn bao giờ hết, bầu trời xám xịt như một tấm kính mờ bị hơi nước phủ kín, che khuất ánh sáng cuối ngày. Tôi đứng bên cửa sổ lớn trên tầng 17 của tòa nhà văn phòng, nhìn xuống dòng xe cộ trôi qua như những con kiến vô tri, không ngừng di chuyển, không ngừng sống – còn tôi thì đứng đây, bất động, giữa studio kiến trúc Lee & Partner, đứa con tinh thần tôi đã đổ mười hai năm cuộc đời để gầy dựng từ hai bàn tay trắng. Những bản vẽ của tôi đã hóa thành thư viện, bảo tàng, và cả những tòa nhà chọc trời lộng lẫy, nhưng mỗi lần nhìn chúng qua lớp kính, tôi chỉ thấy một khoảng trống lạnh lẽo lan rộng trong lồng ngực, như một vết nứt không bao giờ lành.

Căn phòng làm việc của tôi tối giản đến khô khan: một chiếc bàn gỗ trắng, vài bản vẽ phác thảo nằm ngổn ngang, một cây xương rồng nhỏ héo úa vì tôi quên tưới, và chiếc laptop vẫn sáng màn hình với email chưa trả lời. Trên tường, tấm bằng khen từ giải thưởng kiến trúc quốc tế lặng lẽ treo trong khung kính, như một lời nhắc nhở về những ngày tôi từng khao khát thành công. Nhưng hôm nay, khi ánh sáng nhạt dần ngoài cửa sổ, tôi không còn cảm thấy niềm vui từ những con số hay lời khen ngợi nữa. Tôi bật điện thoại, màn hình hiện lên tin nhắn từ mẹ gửi cách đây một tháng: “Lan ơi, Tết này về nhé. Ba nhớ con lắm.” Tôi chưa trả lời. Không phải vì bận, mà vì mỗi lần định gõ một câu “Con sẽ về” ngón tay tôi lại run lên, rồi dừng lại giữa chừng, như thể tôi sợ phải đối diện với chính mình – với một phần Việt Nam mà tôi đã chôn sâu để sống sót ở nơi đây. Tôi không về, nên bố mẹ phải sang đây chơi. Nhưng vì bận, tôi chẳng biết đưa họ đi chơi ở đâu, tất cả đều do anh Huy sắp xếp.

Áp lực công việc đè nặng lên vai tôi như những tòa tháp ngoài kia đè lên mặt đất. Hôm qua, tôi nhận được email từ khách hàng lớn nhất của studio – một tập đoàn bất động sản muốn hoàn thành bản thiết kế nội thất trung tâm thương mại mới trong vòng ba tuần, một thời hạn bất khả thi. “Chị Lee, chúng tôi tin tưởng vào tài năng của chị” họ viết, nhưng tôi biết đằng sau lời khen đó là những buổi họp khuya, những cuộc gọi gấp gáp lúc nửa đêm, và những ánh mắt lạnh lùng nếu tôi không đáp ứng kỳ vọng. Tôi đã quen với điều đó, quen với việc thức trắng để sửa bản vẽ, quen với những cái gật đầu lịch sự từ đồng nghiệp khi tôi đề xuất ý tưởng, và quen với việc giấu đi sự kiệt sức sau lớp son môi và nụ cười chuyên nghiệp. Nhưng mỗi lần nhìn vào gương, tôi lại thấy một người xa lạ: mái tóc dài đen được uốn lọn theo kiểu Hàn, đôi giày cao gót thay cho giày thể thao, và giọng nói trầm xuống để không ai nghe ra cái âm điệu Phú Yên trong từng câu chữ. Tôi đã học cách trở thành “Lee Ran-hee” – một cô gái Hàn Quốc lạnh lùng, sắc sảo, để hòa nhập vào cái xã hội này, nơi sự khác biệt là một lời mời gọi cho những ánh mắt nghi ngờ.

Xung đột văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc không phải là điều tôi nhận ra ngay từ đầu. Khi mới đến Seoul, tôi từng mang theo những thói quen nhỏ – gọi điện cho mẹ mỗi tối, nấu phở vào cuối tuần, hay cười lớn tiếng với bạn bè trong ký túc xá. Nhưng rồi, những ánh mắt khó chịu từ đồng nghiệp khi tôi nói chuyện điện thoại bằng tiếng Việt trong giờ nghỉ, những lời thì thầm “Người nước ngoài mà đòi làm kiến trúc sư lớn à?” trong các buổi họp, và cả lần bị từ chối hợp đồng vì “không hiểu văn hóa bản địa” đã buộc tôi phải thay đổi. Tôi đổi kiểu tóc, học cách ăn mặc, học cách cúi đầu đúng góc 45 độ, và dần dần bỏ đi thói quen kể chuyện về Tuy Hòa, những con đường đầy hoa phượng hay tiếng sóng bãi Xếp. Vì chẳng ai ở đây quan tâm. Tôi nhớ lần đầu đứng trước gương, cố phát âm “Annyeonghaseyo” thay cho “Xin chào” giọng tôi lạc đi, như thể tôi đang xóa dần một phần của chính mình. Ở Hàn Quốc, tôi không còn là Lan nữa – tôi là Lee Ran-Hee, một cái tên tôi tự đặt để che giấu gốc gác, để không ai nhìn tôi như một kẻ ngoại lai trong những phòng họp sáng đèn.

Tôi bước đến bàn, ngồi xuống và mở ngăn kéo cũ kỹ. Bên trong, sợi dây chuyền bạc, món quà từ Phong năm lớp 11, nằm lặng lẽ giữa những giấy phác thảo công trình. Tôi cầm nó lên, ngón tay lướt qua bề mặt kim loại, cố tìm lại ký ức của những ngày chúng tôi đạp xe qua con đường ven sông Đà Rằng, gió thổi tung tóc tôi và tiếng cười của anh vang lên trong không gian. “Wait for me” tôi từng nói với anh dưới ánh trăng bãi Xếp, nhưng mười hai năm đã trôi qua, lời hứa ấy giờ chỉ còn là một vết khắc mờ nhạt trong tim tôi. Tôi từng gọi anh, từng tìm anh trên Zalo, nhưng số điện thoại của Phong luôn báo “không liên lạc được.” Anh đã biến mất, như một ngôi sao chìm nghỉm giữa bầu trời đầy ánh sáng của Seoul. Ngôi sao mà tôi không bao giờ với tới được. Tôi tự hỏi, liệu anh có còn nhớ tôi, hay tôi chỉ là một cái tên anh đã quên trong những chuyến đi của anh, những chuyến đi mà tôi không bao giờ có đủ can đảm để hỏi Hương hay Vy.

Ngoài kia, những tòa tháp cao vút sáng đèn, mỗi ánh sáng là một câu chuyện của ai đó – đồng nghiệp, bạn bè, gia đình – nhưng không phải của tôi. Tôi nhớ đến Hương, người bạn thân từng gửi ảnh nhóm từ Tuy Hòa cách đây vài năm, với dòng chữ: “Mày khỏe không? Tụi tao nhớ mày.” Tôi không trả lời, không phải vì quên, mà vì tôi sợ rằng nếu đáp lại, tôi sẽ phải đối diện với sự thật: tôi không còn thuộc về nơi đó nữa. Studio của tôi là một thành công rực rỡ, nhưng cũng là một nhà tù vô hình, nơi tôi giam mình trong những bản vẽ và những deadline không bao giờ ngừng. Tôi nhớ đến Phong, người tôi từng yêu hơn cả chính mình, nhưng giờ đây chỉ còn là một bóng hình mờ nhạt trong ký ức – một tình yêu tôi đã bỏ lỡ vì tham vọng, vì nỗi sợ, và vì chính sự cô đơn mà tôi tự chọn.

Tôi nhớ cái ngày tôi ký hợp đồng đầu tiên với một tập đoàn lớn ở Seoul. Họ yêu cầu tôi thay đổi bản thiết kế một bảo tàng nghệ thuật ở Busan, thêm vào những đường nét hiện đại kiểu Hàn Quốc thay vì những mái cong tôi từng mơ ước từ kiến trúc Việt Nam cổ. “Chị Lee, chúng tôi cần một thứ gì đó gần gũi hơn với người Hàn” trưởng phòng nói, giọng lạnh lùng. Tôi gật đầu, xóa đi những nét vẽ tôi đã mất hàng tháng để hoàn thiện, và thay vào đó là những khối kính vuông vắn, những đường thẳng sắc lạnh. Khi công trình hoàn thành và đoạt giải, tôi đứng giữa buổi lễ trao thưởng, nghe mọi người gọi tôi là “Lee Ran-hee” và vỗ tay, nhưng trong lòng tôi chỉ thấy trống rỗng. Tôi đã từ bỏ một phần “Việt Nam” trong tôi – không chỉ là những nét vẽ, mà cả cách tôi từng sống, từng cười, từng yêu. Tôi tự hỏi, nếu Phong nhìn thấy tôi bây giờ – một cô gái Hàn Quốc với mái tóc ngắn, đôi giày cao gót, và giọng nói không còn âm điệu quê nhà, liệu anh có còn nhận ra tôi không?

Tôi đứng dậy, bước ra ban công nhỏ của văn phòng. Gió lạnh thổi qua, cuốn theo mùi kim loại và bụi của thành phố. Tôi nhìn xuống dòng người vội vã dưới đường, những khuôn mặt xa lạ lướt qua nhau như những chiếc lá rơi trong cơn bão. Dòng suy nghĩ của tôi bị cắt ngang bởi một tiếng chuông điện thoại – không phải tin nhắn công việc, mà là một số quen thuộc tôi đã không thấy trong nhiều tháng: Park. Tôi do dự, ngón tay lướt qua màn hình, rồi cuối cùng nhấn nút nghe. Giọng anh vang lên, trầm và mệt mỏi, không còn cái chất dí dỏm của những ngày chúng tôi từng ngồi uống soju trong quán nhỏ gần trường đại học: “Ran-hee, em khỏe không? Anh vừa từ Busan về!” Anh nói, giọng ngập ngừng như thể sợ tôi sẽ cúp máy.

Park – người bạn thân nhất tôi từng có ở Seoul. Tôi từng nghĩ ly hôn là giải thoát cho cả hai, nhưng khi giọng Park vang lên qua điện thoại, tôi nhận ra mình đã sai. “Ran-hee, em có biết anh vừa mất việc không?” Anh nói, giọng vỡ ra như thủy tinh rơi. Tôi sững người, tay siết chặt lan can ban công. Park từng làm quản lý ở một công ty quảng cáo lớn, nhưng anh kể rằng sau khi ly hôn, gia đình anh cắt đứt mọi hỗ trợ, và đồng nghiệp bắt đầu xa lánh khi biết anh là gay – không phải qua lời anh nói, mà qua những tin đồn lan nhanh như lửa trên mạng xã hội, vốn không tha thứ cho sự khác biệt. “Họ bảo anh không đáng tin, không phù hợp với văn hóa công ty.” Anh cười khan: “Vậy mà trước đây họ từng khen anh vì cái đám cưới với em.” Tôi nghe thấy tiếng thở dài của anh qua điện thoại, nặng nề như tiếng gió thổi qua những con hẻm trống trải ở Busan.

“Park, anh ổn không?” Tôi hỏi, giọng run run. Anh im lặng một lúc, rồi đáp: “Anh ổn. Nhưng em thì sao? Em vẫn sống như một cái bóng dưới những tòa tháp đó, đúng không?” Lời anh như một nhát dao, cắt vào nơi sâu thẳm mà tôi không dám chạm tới. Tôi muốn nói gì đó, an ủi anh, hay kể anh nghe về những đêm tôi thức trắng với bản vẽ, nhưng cổ họng tôi nghẹn lại. Tôi nhớ những ngày chúng tôi từng ngồi bên nhau ở Đại học Seoul, anh vẽ những cánh én trên giấy nháp và bảo rằng một ngày nào đó anh sẽ bay khỏi lồng giam này, còn tôi thì cười, nói rằng tôi sẽ thiết kế một ngôi nhà cho anh ở Itaewon, nơi anh có thể sống thật với mình. Nhưng giờ đây, anh không còn việc làm, không còn gia đình, còn tôi thì khóa chặt ngôi nhà ấy trong ngăn kéo cùng sợi dây chuyền của Phong.

“Anh vừa gặp một người ở Busan.” Park tiếp tục, giọng anh nhẹ hơn, như đang cố mỉm cười qua điện thoại. “Một cậu Việt Nam, làm công nhân xây dựng. Cậu ta bảo từng gặp em ở quán cà phê hồi em mới đến Seoul. Tên là Minh gì đó.” Tim tôi thắt lại. Minh – cậu thanh niên gầy gò từng là nhân viên bán thời gian, sinh viên làm thêm giống như tôi, từng kể về ước mơ xây nhà cho mẹ ở quê, nhưng giờ đây chỉ là một công nhân giữa công trường chung cư ở Busan mà studio vừa thiết kế. Tôi đã gặp lại cậu ấy cách đây vài tháng, khi đi kiểm tra tiến độ công trình. Cậu ấy đứng đó, da cháy nắng, đôi mắt trống rỗng, không còn nhận ra tôi – hay có lẽ không muốn nhận ra. Tôi đã quay đi, không dám bắt chuyện, vì tôi sợ làm cậu ấy tủi thân, sợ ánh mắt cậu ấy sẽ nhắc tôi nhớ rằng tôi đã bỏ lại quá nhiều người để trở thành Lee Ran-hee.

“Ran-hee, em có bao giờ nghĩ đến việc quay về không?” Park hỏi, giọng anh nhỏ như một lời thì thầm giữa cơn gió. Tôi không trả lời, chỉ nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi tuyết rơi dày hơn, phủ lên những tòa tháp một lớp trắng lạnh lẽo. Tôi nghĩ đến mẹ, đến Hương, đến Phong, và cả Minh – những người tôi đã từ bỏ để sống sót ở đây. Tôi nghĩ đến Park, người từng mơ làm cánh én nhưng giờ bị giam trong một Seoul không chấp nhận anh. “Anh cũng muốn quay về!” Anh nói tiếp: “Nhưng anh không biết về đâu nữa. Gia đình anh đã xóa tên anh khỏi sổ hộ khẩu từ ngày anh thừa nhận mình là ai. Anh sẽ đi lính, đến lúc rồi.” (1)

Cuộc gọi kết thúc trong im lặng, chỉ còn tiếng tút tút vang lên như một nhát cắt cuối cùng. Tôi đứng đó, tay vẫn nắm chặt sợi dây chuyền của Phong, cảm giác lạnh lẽo từ ban công thấm vào từng ngón tay. Park và tôi – hai kẻ từng dựa vào nhau để sống sót, giờ lại lạc nhau trong những con đường riêng biệt. Anh mất tất cả vì dám sống thật, còn tôi mất tất cả vì cố sống giả. Tôi tự hỏi, nếu ngày đó chúng tôi không ly hôn, nếu tôi không chọn con đường này, liệu anh có còn giữ được nụ cười của những ngày uống soju bên nhau? Liệu tôi có còn là Lan, thay vì Lee Ran-hee?

Tôi quay lại bàn làm việc, bật máy tính và tiếp tục bản vẽ mới – một tòa nhà khác, cao hơn, đẹp hơn, lạnh lẽo hơn. Điện thoại rung lên, một tin nhắn từ đồng nghiệp: “Chị Lee, tối nay họp online khuya nhé? Khách hàng ở New York muốn đẩy nhanh tiến độ.” Tôi gõ nhanh: “Ừ” rồi khóa màn hình. Ngoài cửa sổ, tuyết bắt đầu rơi, từng bông lặng lẽ trôi qua những tòa tháp, như những mảnh ký ức rơi chậm rãi qua cuộc đời tôi, chậm rãi như 5cm mỗi giây, nhưng không bao giờ ngừng lại để tôi có thể nắm lấy. Tôi kéo ngăn bàn, nhìn sợi dây chuyền, tưởng tượng tiếng sóng bãi Xếp và giọng Phong gọi tên tôi trong một chiều hè xa xôi. Nhưng rồi tôi đẩy ngăn kéo vào, nó đóng lại, như giấu một phần Việt Nam mà tôi đã từ bỏ để trở thành Lee Ran-hee – một cô gái Hàn Quốc không còn biết cách quay về.

Đêm ấy, tôi ngồi trong phòng họp đến tận nửa khuya, ánh sáng từ màn hình chiếu có đối tác người Mỹ ở đầu kia Trái Đất, chiếu lên gương mặt tôi, lạnh lẽo và vô hồn. Đồng nghiệp thì thầm với nhau bằng tiếng Hàn, bàn về những con số và thời hạn, trong khi tôi im lặng, tay vẽ những đường thẳng không cảm xúc. Tôi tự hỏi, liệu có ai trong căn phòng này biết rằng tôi từng là một cô gái thích hát “Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây”, từng mơ về một căn nhà nhỏ bên bờ biển cùng Phong? Nhưng tôi không nói gì. Tôi đã chọn con đường này – con đường của những tòa tháp, của những bản vẽ, của một Lee Ran-hee không còn mang bóng dáng của Lan. Và mỗi khi tuyết rơi ngoài kia, tôi lại nghe thấy tiếng gió biển Phú Yên thổi qua, nhưng tôi không đủ dũng cảm để mở cửa sổ và để nó kéo tôi trở về.

Rồi một ngày, một tài phiệt người Ý bước vào Studio, ông ấy muốn chúng tôi thiết kế một bảo tàng nghệ thuật ở Milano. Ông đưa cho tôi danh thiếp của Luigi - CEO SCE engineering, bạn thân của ông.

Hiện tại – 2:20 sáng Thứ Năm, phòng khách sạn của Lan, trung tâm Milano 

Lan ngừng kể, mắt long lanh nhưng cô mỉm cười nhẹ với Phong: “Em từng nghĩ mình không xứng với anh!” Cô nói, giọng nhỏ mà chắc: “Sau chuyện đó, em càng sợ về, sợ anh biết em đã yếu đuối và ngu ngốc thế nào.” Phong im lặng, tay anh siết chặt tay cô, ánh mắt không phán xét, chỉ có sự thấu hiểu. “Lan” Anh thì thầm, giọng trầm ấm như ngày ở Tuy Hòa: “Dù em có đi qua bao nhiêu sai lầm, với anh, em vẫn là Lan của ngày ấy. Anh không chờ mười hai năm để trách em.”  

Lan khựng lại, nước mắt lăn dài trên má. Phong kéo cô vào lòng, tay vuốt nhẹ tóc cô. Đêm Milano vẫn trôi, nhưng trong căn phòng này, họ tìm lại nhau, không phải bằng ký ức hoàn hảo, mà bằng sự chấp nhận những vết sẹo của cả hai.

***

Chú thích: (1) Ở Hàn Quốc, tất cả nam giới phải thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc trước 35 tuổi.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout