Thượng Nghị Sĩ
Căn phòng thoảng mùi mực, mùi sáp ong, và một chút vị đắng của thất bại. Thượng Nghị Sĩ Publius Caesennius Paetus nhìn chằm chằm vào tấm bảng sáp trên bàn làm việc, bề mặt của nó chi chít vết xước và nhòe đi vì những lần cố gắng tính toán điều không thể.
Người quản lý điền trang của ông vừa gửi đến lời khẩn cầu cuối cùng."Hãy bán các vùng đất Etruria đi hoặc đối mặt với sự tàn lụi hoàn toàn." Những con số khiến đầu ông đau nhức, và sự tĩnh lặng của thư phòng đè nặng lên tâm trí như một quả tạ. Đây là chiếc bàn của cha ông, thớ gỗ đã được mài mòn nhẵn bóng qua nhiều năm sử dụng, một minh chứng cho nhiều thế hệ phục vụ Cộng Hòa. Gia đình Publius đã là một phần của giới tinh hoa nguyên lão qua nhiều đời, một cái tên được nhắc đến với sự tôn kính trong nghị trường. Nhưng giờ đây, cái tên đó đang bị hoen ố bởi những lời đồn thổi. Gia tộc Caesenni đang chìm trong nợ nần.
Từng có thời, Publius là một người giàu có bậc nhất, với điền trang trải dài khắp những cánh đồng phì nhiêu của Etruria. Những người thân tín, nô lệ được giải phóng, nông dân, thương nhân… từng nô nức kéo đến dinh thự của ông, xếp hàng trong tiền sảnh để chào hỏi và cầu xin ân huệ. Khi ấy, áo choàng của ông được dệt từ thứ len thượng hạng nhất, và những bữa tiệc của ông sánh ngang với những đồng liêu danh giá nhất.
Rồi cuộc khủng hoảng chết tiệt này đã thay đổi mọi thứ. Cú sụp đổ tài chính giáng xuống như một tia sét từ cơn thịnh nộ của Jupiter. Các ngân hàng từ chối cho vay thêm, và trước khi ông kịp phản ứng, các chủ nợ đã bắt đầu vây quanh như những con kền kền. Publius đã hy vọng rằng Tiberius sẽ can thiệp. Thế nhưng ông ta vẫn ở Capri, ban hành những mệnh lệnh khó hiểu qua thư từ và mặc kệ hoàn cảnh khó khăn của Rome.
Publius thở dài, đẩy tấm bảng sáp sang một bên. Những ngón tay chai sạn vì bao năm viết sắc lệnh và đọc diễn văn siết chặt mép bàn. Phải có cách nào đó thoát khỏi cơn ác mộng này.
Một tiếng gõ nhẹ vang lên nơi cửa, cắt ngang dòng suy nghĩ của ông. Vợ ông, Livia, bước vào, khuôn mặt tái nhợt, căng cứng vì nén giận. Bà mặc một chiếc stola giản dị, đơn sơ đến đáng buồn so với những tấm lụa thêu hoa văn mà bà từng ưa chuộng.
"Bọn trẻ hỏi vì sao chúng không được đến dinh thự," bà nói, giọng khô khốc, giòn như sắp vỡ.
Publius tránh ánh mắt của bà. "Vì nơi đó… không còn là của chúng ta nữa." Sự im lặng của Livia còn đau hơn bất cứ lời nào. Bà đã đồng hành cùng ông suốt bao năm hôn nhân, kiên cường chịu đựng những thăng trầm của vận mệnh nhà ông. Nhưng có vẻ như cuộc khủng hoảng này đã vắt kiệt cả lòng nhẫn nại của bà.
"Vậy khi bọn trẻ hỏi cha chúng vì sao chúng ta lại phải sống như dân hạ đẳng, ông sẽ nói gì?" bà gắt lên, giọng bắt đầu run rẩy.
Publius đập mạnh tay xuống bàn. "Đủ rồi, Livia! Bà tưởng ta không thấy nhục nhã sao? Tưởng ta chưa làm mọi cách để cứu vãn tất cả ư? Vì chúng ta, vì bà!"
Bà nhìn ông chằm chằm, đôi mắt ngân ngấn lệ nhưng kiên quyết không để rơi giọt nào. Không nói thêm lời nào, Livia quay người bước ra, tiếng gót giày vang vọng khắp hành lang trống trải.
Publius ngả người xuống ghế, cảm giác kiệt quệ tràn đến. Các con ông còn quá nhỏ để hiểu được sự phức tạp của chính trị và kinh tế La Mã. Tất cả những gì chúng biết là người cha từng quyền thế, từng có thể cho chúng một cuộc sống xa hoa, giờ đây đã không còn làm được điều đó.
Ông nghĩ đến các đồng liêu trong Viện Nguyên lão. Những kẻ như Lucius Calpurnius Silanus, kẻ lặng lẽ bán con gái cho một nô lệ được phóng thích giàu có để trả nợ, hay Marcus Junius Piso, kẻ đã trốn về điền trang ở quê để tránh bọn chủ nợ. Nhưng khác với họ, Publius vẫn còn giữ lại lòng kiêu hãnh của mình, mặc kệ thiên hạ có nói gì đi nữa!
Lòng kiêu hãnh ấy sớm bị thử thách khi người quản gia Antigon bước vào thư phòng. Ông ta đã già, lưng còng, gương mặt hằn sâu những nếp nhăn của cả đời phục vụ.
"Thưa chủ nhân," Antigon dè dặt mở lời, "có một người mua vườn nho cuối cùng ở Etruria. Một nô lệ được phóng thích tên là Gaius Proculus đã đề nghị mua nó."
"Một nô lệ được phóng thích?" Publius thốt ra từ đó như một lời nguyền rủa.
Antigon gật đầu. "Ông ta đưa ra một mức giá hợp lý, xét trong hoàn cảnh này."
Publius nhắm mắt lại, hàm siết chặt. Bán đất cho một người được phóng thích, một tên cựu nô lệ khốn kiếp, là một sự sỉ nhục mà ông không thể nuốt trôi. Nhưng… ông còn lựa chọn nào khác? Vườn nho ấy sẽ chỉ mục nát trong tay ông nếu không có tiền để duy trì.
"Được rồi," cuối cùng ông nói, giọng nói trống rỗng, "Bán đi." Antigon cúi chào và rời đi, để lại Publius một mình với những suy nghĩ của mình.
Khi mặt trời lặn, đổ những cái bóng dài khắp căn phòng, Publius đứng dậy và bước đến cửa sổ gần nhất. Bên dưới, đường phố Rome nhộn nhịp sức sống. Những người bán hàng rao to hàng hóa của họ, những kẻ ăn xin cầu xin bố thí, và trẻ con luồn lách giữa xe ngựa và ngựa.
Và Publius Caesennius Paetus, từng là một thượng nghị sĩ kiêu hãnh, giờ chỉ là một kẻ trong muôn vàn người đấy, đang cố sống sót qua ngày.
Người dân thường
Đêm nay, khu chung cư Insulae thật ồn ào. Claudia nghe thấy tiếng một người hàng xóm cãi nhau với vợ, tiếng chó hoang sủa vọng lại, và xa xa là âm thanh lộc cộc của bánh xe gỗ lăn trên mặt đường lát đá. Cô ngồi ở mép tấm nệm nhồi rơm, vá lại mảnh áo choàng của đứa con trai cả. Tấm vải đã sờn đến mức gần như trong suốt, nhưng nó vẫn phải gắng gượng thêm một mùa nữa.
Ở góc phòng, cậu con út, Titus, cuộn người dưới tấm chăn rách, thân thể nhỏ bé run lên vì những cơn ho kéo dài. Tiếng ho ấy như một nhát dao, nhắc cô nhớ mãi về những thất bại của mình. Cô đã thử đủ mọi cách: thảo mộc từ chợ, cầu nguyện với Apollo, thậm chí cả thầy lang đã tính phí vượt xa khả năng chi trả của cô. Không có gì hiệu quả.
Quintus, chồng cô, bước vào phòng, vai anh rũ xuống và khuôn mặt hốc hác. Anh mang theo một bao tải lúa mì, nhỏ hơn so với cái anh mang về nhà tuần trước.
"Đây là tất cả những gì anh có thể mua được," anh nói, thả nó xuống bàn. "Giá cả..." Anh bỏ lửng câu nói, giọng nặng trĩu sự hổ thẹn. Quintus là một người đàn ông truyền thống, luôn cần phải là một trụ cột vững chắc, cô chưa bao giờ thấy anh lạc lõng đến vậy.
Bản thân cô cũng phải vật lộn để tìm bất cứ thứ gì họ có thể mua được. Mới đầu ngày hôm đó, cô đã đi qua các quầy hàng chợ, hai đứa con bám chặt vào áo dài cô. Không khí bốc mùi khói, mồ hôi, và sự tuyệt vọng. Mỗi người bán hàng cô đi qua dường như hét lớn hơn người trước, rao bán rau củ bầm dập và bánh mì cũ.
"Ba assēs (đồng tiền xu La Mã) cho một cái bánh mì dẹt thôi sao?" cô kêu lên, giọng vỡ òa. "Tuần trước chỉ có hai thôi mà!"
Khuôn mặt gã thợ bánh vẫn hằn trong tâm trí cô, một người đàn ông đẹp mã, chỉ có điều nụ cười khinh miệt khiến vẻ ngoài ấy trở nên ghê tởm. Hắn gần như nhổ nước bọt vào cô khi đáp. "Vậy thì ăn bánh mì tuần trước đi, không mua thì đi chỗ khác."
Claudia buộc phải quay đi, kéo hai đứa con theo bên mình. Chồng cô, Quintus, từng là một thợ xây, nhưng kể từ khi khủng hoảng ập đến, công việc cũng biến mất. Giờ đây, anh lang thang khắp thành phố mỗi ngày, tìm kiếm những công trình chẳng còn tồn tại, để rồi trở về nhà với ánh mắt trống rỗng và thất bại.
Claudia đứng dậy và ôm lấy anh, những ngón tay cô chạm vào lớp vải thô ráp của áo dài anh. "Chúng ta sẽ xoay xở được thôi," cô nói nhỏ nhẹ.
Quintus lắc đầu. "Không đủ đâu. Các con..." Cô ngắt lời anh, vùi mặt anh vào vai cô.
"Chúng ta sẽ xoay xở được," cô nhắc lại một cách quả quyết.
Đúng lúc đó, con trai lớn Decimus chạy từ ngoài đường vào, khuôn mặt đỏ bừng vì phấn khích. "Mẹ, Cha!" cậu reo lên. "Con nghe được tin hôm nay! Người ta nói Gaius Caesar, con trai của Germanicus, đã chiến đấu trong đấu trường mấy tháng trước! Chỉ một mình ngài ấy đấu với mười đấu sĩ, mà đánh bại hết đó!"
Claudia bật cười, khẽ lắc đầu trước vẻ hăng hái của con, đàn ông và những chuyện đánh đấm… Dù vậy, cô vẫn không giấu nổi nụ cười thoáng hiện trên môi. Ít ra thì thằng bé vẫn có niềm vui để quên đi cái đói.
Quintus cũng không kìm được, xoa rối mái tóc con trai. "Và ngoài đường còn nói gì nữa con trai?" Decimus kêu lên một tiếng phản đối, luôn khó tính về mái tóc của mình. "Họ nói rằng chính Caesar đang không làm gì để giúp Cha! Rằng người chỉ lo ăn chơi ở nơi xa, chẳng biết gì đang xảy ra ở đây. Nhưng… chắc không phải thật, đúng không cha?"
Vẻ vui đùa trên mặt Quintus vụt tắt, thay bằng nét lo lắng và trách mắng. "Đừng nói mấy chuyện đó, nghe chưa," anh quát nhỏ. "Nó nguy hiểm."
Decimus ngơ ngác rồi buồn bã gật đầu. Cậu leo lên tấm nệm, nằm cuộn người cạnh Titus, ôm lấy em trai đang ngủ.
Claudia nhìn các con, lòng cô quặn đau. Cuộc khủng hoảng đã lấy đi quá nhiều thứ của họ, tiền tiết kiệm, phẩm giá, hy vọng. Nhưng nó đã không lấy đi tình yêu của cô dành cho gia đình.
Cuối buổi tối hôm đó, Claudia quỳ gối trước bàn thờ gỗ thô sơ ở góc khuất sân trong chật chội của khu chung cư cô. Những ngón tay cô mân mê các cạnh sờn cũ của chiếc khăn choàng rách khi cô kéo nó siết chặt hơn quanh đôi vai gầy guộc. Phía trên cô, cô có thể nghe thấy những tiếng kêu khẽ khàng từ những con phố ngoằn ngoèo của Rome, một lời nhắc nhở nghiệt ngã về nhiều người giống như cô đang chìm trong cảm giác đói khát và tuyệt vọng. Cô nhắm mắt lại, sự phấn khích ban nãy của con trai đã gợi lại những lời đồn đại và câu chuyện cô từng nghe, và giờ đây cô tìm kiếm niềm an ủi trong việc cầu nguyện với một người đàn ông mà cô chưa bao giờ gặp và có lẽ sẽ không bao giờ gặp.
Một người tận tuỳ, hay ít nhất là mọi người nói vậy.
"Họ nói Ngài yêu gia đình mình," Claudia thì thầm, giọng run rẩy nhưng chân thành. Cô liếc nhìn bức tượng nhỏ của Vesta trên đỉnh bàn thờ, bức tượng đất sét đã sứt mẻ và phai màu. "Họ gọi Ngài là Pius. Họ nói Ngài sẽ xé toạc thế giới để bảo vệ những người mang tên Ngài. Ồ, phải chi Ngài yêu thương chúng tôi như vậy."
Cô cúi đầu, nước mắt đọng lại trong khóe mắt. Tiếng gầm gừ của một đám đông ở đằng xa ngày càng lớn, một đám đông giận dữ khác đang kêu gào đòi sự cứu rỗi. Cô hình dung vô số khuôn mặt của Rome, má hóp và tuyệt vọng như chính cô, đang cầu nguyện cho sự cứu thoát khỏi sự mục nát đã thấm vào mọi ngóc ngách cuộc sống của họ.
"Gaius Caesar," cô thì thầm như thể chỉ cái tên thôi đã có thể triệu hồi tinh thần của ông. "Khi Ngài trở thành Pater Patriae, Ngài có chăm sóc chúng tôi như Ngài chăm sóc người thân của mình không? Ngài có gánh vác những gánh nặng đang đè bẹp chúng tôi không? Ngài có xem chúng tôi không chỉ là những miệng ăn vô danh mà là những đứa con của Ngài, đang khóc than đòi được giải thoát?"
Tay cô run rẩy khi cô siết chặt chúng lại. "Họ gọi Rome là mẹ của cả thế giới, nhưng Người đang bệnh tật và hấp hối, người dân của Người đang chết đói trên các đường phố. Xin Pater, nếu Ngài yêu Người, như một người cha yêu mái ấm của mình, thì hãy cứu Người. Hãy cứu chúng tôi. Hãy cho chúng tôi lý do để reo hò trở lại, nếu Ngài làm vậy, thì vào ngày Ngài lên ngôi, tôi hứa với Ngài chúng tôi sẽ uống rượu và ca hát trong niềm hân hoan cho cả thế giới nghe thấy!"
Claudia rùng mình, nhưng trong tim, cô bám chặt vào hy vọng được sinh ra từ danh tiếng của vị Caesar trẻ tuổi. Cô dám mơ rằng anh có thể khác biệt, rằng anh sẽ không bỏ rơi họ như Tiberius Caesar đã làm.
Cô nhớ lại khi tin tức về cái chết của Germanicus được lan truyền, cha cô đã khuỵu gối và không đứng dậy trong suốt hai đêm. Cô nhớ tiếng khóc than của ông khi ông cào vào tường, van xin Germanicus đừng rời bỏ ông, rời bỏ tất cả bọn họ. Cô mừng vì ông không còn sống để thấy những gì đã xảy ra với gia đình Germanicus và nghe những gì người ta nói về con trai Germanicus. Điều đó đã làm tan nát trái tim ông.
Những tin đồn lan nhanh như cháy rừng về những gì Tiberius đang làm trên hòn đảo mà ông đang trốn, những gì ông ta đang làm với Gaius tội nghiệp. Cô cúi đầu thấp hơn và nắm chặt tay đến mức cảm thấy như chúng sẽ dính chặt vào nhau.
"Pater Patriae," cô lặp lại, như thể muốn những lời này tìm đến tai ông. "Xin hãy là một người cha cho tất cả chúng con."
Khi cô nằm xuống bên cạnh Quintus đêm đó, lắng nghe những âm thanh của thành phố, cô tự cho phép mình một khoảnh khắc của sự lạc quan mong manh. Có lẽ, chỉ có lẽ, mọi thứ sẽ thay đổi.
Còn bây giờ, tất cả những gì cô có thể làm là chịu đựng.
Người Được Phóng Thích
Gaius Proculus ngả người ra sau trên chiếc ghế da thô trong tiền sảnh của ngôi biệt thự mới mua, khẽ xoay chén rượu pha loãng trong tay. Anh ta đã bỏ qua những chiếc cốc chạm trổ xa hoa mà giờ đây sự giàu có của mình có thể mua được; sự giản dị này, theo anh, là một lời nhắc nhở. Không phải về đức khiêm nhường, mà về quãng đường dài anh đã đi lên từ đáy xã hội.
Dinh thự này khiêm tốn hơn nhiều so với những dinh thự rộng lớn của các thượng nghị sĩ— những kẻ từng khinh miệt hạng người được trả tự do như anh — nhưng giờ đây nó thuộc về anh. Chỉ ý nghĩ về quyền sở hữu thôi cũng đủ khiến tim anh đập mạnh. Những cột đá cẩm thạch sứt mẻ, những bức tranh khảm đã phai màu, thậm chí cả mùi ẩm mốc thoang thoảng trong không khí, tất cả đều là minh chứng cho chiến thắng của anh trước trật tự cũ mà anh khinh bỉ.
Dinh thự này từng là nhà của một quý tộc, một cái tên từng có trọng lượng trong viện nguyên lão. Giờ đây, hắn cùng gia đình đã bị tước đoạt đất đai, danh dự,di sản và phẩm giá, những nạn nhân của cuộc khủng hoảng tài chính đã làm nên cơ nghiệp của Proculus. Một món hời thật sự, anh chỉ phải trả một phần nhỏ giá trị thật của nó, rồi ung dung nhìn những kẻ khác chìm trong nợ nần mà họ chẳng thể trả nổi.
Đặt chén xuống, anh để ánh mắt dạo quanh gian phòng. Tiền sảnh rộn ràng tiếng kim loại va chạm và những lời ra lệnh khe khẽ khi đám nô lệ đang tu sửa phần bị bỏ phế. Giờ đây anh là chủ nhân, kẻ nắm giữ sinh mạng người khác trong lòng bàn tay. Chúng khiến anh nhớ đến chính mình ngày xưa, cúi đầu câm lặng, không dám hy vọng tự do. Theo một cách nào đó, chúng là hiện thân sống động cho cái “ta” thấp hèn thuở trước, lời cảnh tỉnh để anh không bao giờ sa sút thêm lần nào nữa.
Anh vẫn nhớ cái giá của tự do. Nhiều năm lao dịch, nhiều năm nuốt nhục, nhiều năm học cách luồn lách trong thế giới của giới quý tộc La Mã, những ký ức ấy vẫn hằn sâu như những vết sẹo cũ.
Proculus mỉm cười, nụ cười đầy tự mãn. Anh đã nhận ra dấu hiệu sụp đổ trước khi người khác hiểu chuyện gì đang đến. Ngay khi những tin đồn lan ra rằng đạo luật cho vay xưa của Caesar sẽ được thực thi trở lại, anh đã bắt đầu bán tháo tài sản và đòi nợ. Đám quý tộc, kiêu ngạo và chủ quan, không tin rằng tòa án sẽ thực sự áp dụng nó. Nhưng Proculus dĩ nhiên biết rõ hơn.
Cú sốc đầu tiên đến khi một ngân hàng lớn sụp đổ, từ chối cứu vớt đối thủ đang phá sản, làm dấy lên hoảng loạn trong giới thượng lưu La Mã. Tín dụng biến mất chỉ sau một đêm. Con nợ vội vàng bán tống tài sản, khiến giá đất lao dốc thảm hại. Proculus chờ đợi, kiên nhẫn nhìn những kẻ khác mất sạch cơ nghiệp. Rồi anh lao vào như con sói giữa đàn cừu, mua đất, nhà, thậm chí cả doanh nghiệp với giá rẻ mạt. Ôi, cái ngày hôm đó thật phấn khích vô cùng.
Anh đứng dậy, bước ra sân trong lộ thiên. Ánh hoàng hôn phủ sắc vàng lên khu vườn bỏ hoang, nơi một nô lệ trẻ đang vật lộn cắt tỉa bụi nguyệt quế mọc um tùm. Proculus cau mày. "Làm cho tử tế vào," anh quát, giọng sắc như dao khiến thằng bé giật bắn. "Một bụi cây mà cũng không lo nổi thì mày có ích gì hả?"
Cậu bé trông hoàn toàn kinh hãi, gật đầu lia lịa, tay run rẩy khi tiếp tục công việc. Proculus theo dõi thêm một lúc trước khi quay đi, hình dáng đáng thương của cậu bé đưa tâm trí anh nhớ lại bản thân ngày xưa, cũng từng là cái bóng vô danh dưới quyền một ông chủ tàn nhẫn. Thằng nhỏ may mắn khi giờ đây thuộc quyền sở hữu của Proculus, một người hiểu chuyện, một người hào phóng.
Anh sinh ra là nô lệ trong nhà một thương nhân, trải qua tuổi trẻ chạy việc vặt, lắng nghe và ghi nhớ từng mẩu chuyện anh tình cờ nghe được. Anh học thuộc đường buôn bán, giá hàng, dòng chảy tiền bạc khắp các mạch giao thương của La Mã. Khi chủ cũ trả tự do cho anh, nhận ra trí óc sắc sảo của anh, Proculus đã sẵn sàng cho con đường đi lên.
Anh trở lại tiền sảnh, nơi một người đưa tin đang đợi. Hắn trao một cuộn thư niêm sáp rồi cúi đầu rút lui. Proculus mở thư bằng động tác thành thục, lướt mắt đọc nhanh. Lại là một thượng nghị sĩ tuyệt vọng xin vay tiền, đem cả điền trang làm vật thế chấp. Anh nhếch mép, niềm khoái cảm thuần khiết trước sự khốn quẫn của giới tinh hoa La Mã. Quá kiêu hãnh để làm việc như anh, quá mù quáng để nhìn thấy cơ hội trong hỗn loạn này.
Anh ném cuộn thư lên bàn, rót thêm rượu. Dù anh có tích được bao nhiêu của cải, thân phận người tự do vẫn là vết nhơ không thể xóa. Anh bị ngăn bước vào hàng ngũ quan chức và quyền lực của giới quý tộc. Nhưng của cải cũng là quyền lực và Proculus sẽ tận dụng nó. Hãy để bọn quý tộc ôm chặt những truyền thống đang mục nát của chúng; những người như anh mới là kẻ sẽ thừa kế đế chế thật sự.
Tiếng bước chân vang lên, và anh quay lại thấy Servius, một người được phóng thích khác bước vào tiền sảnh. Servius trẻ hơn, háo hức lấy lòng và sẵn sàng xử lý những việc “bẩn thỉu” mà Proculus không còn muốn tự mình làm nữa.
"Thưa Chủ nhân," Servius cúi đầu, "lô hàng ngũ cốc từ Alexandria đã đến. Chúng tôi đã cất trong kho gần chợ."
Proculus gật đầu, đầu óc anh lập tức tính toán. Tình trạng thiếu lương thực khiến khủng hoảng trầm trọng hơn, giá ngũ cốc tăng vọt. Anh đã cho người vận chuyển lô hàng qua đường ngầm, né thuế nặng mà kẻ khác phải chịu. Giờ đây, anh có thể bán với giá cao hoặc trữ lại, chờ khi giá tăng nữa.
Ai cũng sợ đụng đến tỉnh Ai Cập, nhưng lại sợ gây chú ý với Hoàng đế. Nhưng Proculus thì không. Vị Hoàng đế ấy đã tỏ ra thờ ơ quá lâu; anh sẽ không để cơ hội trôi qua.
"Tốt," anh nói. "Phân phối cẩn thận. Đừng để ai chú ý." Servius gật đầu, mỉm cười rồi rời đi. Proculus tựa người vào cột, nhấm nháp sự châm biếm cay đắng của số phận. Giới quý tộc gọi anh là kẻ hút máu, kẻ trục lợi từ khổ nạn của đế chế. Nhưng chính lòng tham và sự ngu xuẩn của họ mới là nguyên nhân. Anh chỉ đang lấp vào khoảng trống mà họ để lại thôi.
Proculus uống cạn chén, tiếng chạm nhẹ vang lên giữa không gian. Anh đã sống sót qua những điều tệ hơn cuộc khủng hoảng này. Anh từng chịu cảnh nô lệ, từng cào xé đường máu để giành tự do, và giờ đang dựng lên đế chế riêng trên đống đổ nát của kẻ khác. Dù tương lai có ra sao, anh sẽ thích nghi
như anh vẫn luôn làm.
Không ai có thể cản anh. La Mã này sẽ thuộc về anh.
Người Thừa Kế
Tận nơi xa xôi trên đảo Capri, Gaius Caesar đứng trên ban công nhìn ra biển, gió biển thổi tung mái tóc anh. Một sứ giả vừa mang đến tin về cuộc khủng hoảng đang tiếp diễn ở Rome.
Không phải hoàn toàn ngẫu nhiên mà anh chọn thời điểm này để hành động chống lại Tiberius, ngay khi cuộc khủng hoảng tài chính năm 33 sau Công nguyên bắt đầu lan rộng. Anh cảm thương cho nỗi khổ của dân chúng, nhưng không thể phủ nhận rằng hỗn loạn này đang củng cố vị thế của anh. Nó giúp định hình câu chuyện mà anh dự định sẽ xây dựng.
Một sự tương phản sâu sắc hơn giữa triều đại tương lai của anh và triều đại của Tiberius. Cuộc khủng hoảng đã bùng nổ từ cuối tháng Giêng, và cho đến giờ Tiberius vẫn chưa có hành động gì; Thượng viện thì rối ren tìm giải pháp. Nỗi hoảng sợ thật sự đang lan rộng trong mọi tầng lớp xã hội.
Anh đã họp với Macro, trao đổi thêm những thỏa thuận và nhượng bộ. Cuộc khủng hoảng này sẽ là công cụ hữu hiệu để loại bỏ những phần tử không mong muốn hoặc gây rối trong đội Cận vệ Praetorian, cũng như trong hàng ngũ trung thành với Tiberius. Là Cận vệ Praetorian nghĩa là được trả lương hậu hĩnh, và vì thế thường tiêu xài phung phí. Macro đã lợi dụng điều này để “dọn dẹp” vài cái tên trung thành tuyệt đối với Tiberius.
Gaius, về phần mình, cũng tận dụng các mối quan hệ ngày càng mở rộng và vị thế xã hội đang lên để làm nhục công khai một số kẻ ủng hộ Tiberius trung kiên nhất. Những người đó sẽ không bao giờ chấp nhận việc Gaius trở thành Hoàng đế và chúng cần phải được loại bỏ.
Anh biết rõ, nhờ chính những hành động của mình và của Macro, rằng nhiều người đang chết, nhiều gia đình đang tan nát. Một phần trong anh cảm thấy ghê sợ, vì họ cũng là con người, có cuộc sống, có ước mơ. Đó là tàn dư của một cậu bé ngu ngơ đầy sợ hãi, và của một con người phàm tục từng vô tội. Nhưng Gaius hiểu rõ điều cần làm. Nếu anh muốn sống trọn vẹn cuộc đời này, anh phải tiếp tục bước đi.
Không ai có thể trở thành một hoàng đế La Mã thành công mà lại không ích kỷ, không sẵn sàng để tham vọng của mình chà đạp lên ý chí, hạnh phúc, và thịnh vượng của hàng triệu người khác.
Một khi Tiberius chết, công việc thực sự sẽ bắt đầu, đó sẽ là lúc Gaius chứng minh rằng mình có đủ gan dạ để theo đuổi tham vọng ấy. Anh sẽ phải đánh giá lại toàn bộ bộ máy hành chính, kinh tế và quân sự của đế quốc; ghi chép từng nhân vật chủ chốt cùng điểm mạnh và yếu của họ; rồi củng cố quyền lực, xây dựng auctoritas ( uy tín, ảnh hưởng) của mình trong mắt Viện Nguyên Lão và người dân.
Triều đại của Tiberius sẽ khép lại giữa một trong những cuộc khủng hoảng tài chính đáng nhớ nhất của Rome. Thật là một kết cục thích đáng.
Gaius khẽ cười, quay lưng bước vào trong, ánh mặt trời đang lên hắt bóng anh dài trên nền đá cẩm thạch như lời báo hiệu cho một kỷ nguyên mới đang đến gần. Giờ đã gần đến lúc rồi.
'Cả thế gian là một sân khấu,' anh thầm nghĩ, 'và đã đến lúc Gaius Caesar Germanicus bước ra màn trình diễn của mình.'




Bình luận
Chưa có bình luận